0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Tường Tại Thái Nguyên “Hiệu quả tối ưu”

5/5 - (3768 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Thái Nguyên | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Thái Nguyên đại diện cho bước tiến trong ngành xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ nhàng, gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí xây dựng. Trong khi tường gạch truyền thống yêu cầu thời gian chờ đợi do lớp vữa khô, tấm Panel cho phép hoàn thành công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sự xuất hiện của Tấm Panel Tường đánh dấu một cuộc cách mạng, nơi mà những phương pháp cũ kỹ dần nhường chỗ cho công nghệ thông minh hơn, đem lại giá trị bền vững cho các dự án xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp hiện đại và thân thiện với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Thái Nguyên

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng chú trọng đến tốc độ và hiệu quả, tấm Panel Tường đã khắc phục được những nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, tốn kém và hiệu suất cách nhiệt kém. Tấm panel đang mở ra một hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả các công trình nhà ở, góp phần thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Thái Nguyên

Tại Thái Nguyên, Tấm Panel Tường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau phù hợp với các ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm lợp panel. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng trong xây dựng mà còn trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình. Tấm Panel Tường là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự hiệu quả và tiện lợi trong thi công.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Thái Nguyên

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel Tường EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS và bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt xuất sắc. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, kho lạnh và nhà xưởng, đảm bảo môi trường ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là phần trên cùng của tấm panel, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng lâu bền. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa, trì hoãn sự xuống cấp của bề mặt và duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm tốt. Hệ thống bọt khí giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt và bền bỉ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối trong các sản phẩm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bên trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, không sâu và rõ như lớp bên ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với thiết kế này, lớp cách nhiệt không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động từ môi trường mà còn hạn chế khả năng gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Điều này tạo ra sự tiện lợi và an tâm cho người tiêu dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và gia nhiệt tần suất 20 – 50 lần. Sản phẩm cuối cùng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, với giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần tiết kiệm chi phí và thời gian.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia chống cháy, sản phẩm không chỉ mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo đảm an toàn cho người sử dụng và tài sản. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng giá trị của nó trong việc bảo vệ và nâng cao hiệu quả sử dụng là rất đáng đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tiên tiến cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS (Expanded Polystyrene), sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội của Panel EPS giúp cải thiện môi trường làm việc, mang lại sự thoải mái cho người lao động và tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong việc tạo tường bao ngoài. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì sự thoải mái trong không gian sống. Đồng thời, nó còn có chức năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn bảo vệ bề mặt tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng và tính thẩm mỹ của panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này có khả năng giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian ngắn. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, từ đó ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Nhờ tính năng này, tấm panel EPS giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín có khả năng cách âm hiệu quả nhờ khả năng giảm tần số âm thanh lên đến 60% so với thực tế. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư cho nhiều loại công trình. Panel EPS đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi yêu cầu hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng yêu cầu về âm thanh tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ hiệu quả chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng từ môi trường sẽ được ngăn chặn hiệu quả, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng khi sử dụng các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện hàng tháng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các công trình xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt quan trọng trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Ngoài ra, việc sử dụng panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt được thực hiện nhanh chóng, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Với những lợi ích vượt trội, panel EPS đang ngày càng trở thành xu hướng trong ngành xây dựng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS giúp tăng cường tính bền vững trong xây dựng. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng thời gian tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi chất lượng và thẩm mỹ không còn đảm bảo.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Sự bền bỉ và tính năng tái chế của panel EPS góp phần giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng nhờ vào ưu điểm về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đáp ứng hiệu quả sử dụng cao trên từng đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa chi phí năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế, từ đó mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi với quy trình lắp đặt đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng toàn bộ công trình. Hơn nữa, sản phẩm này là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Kết hợp với bông khoáng, Panel EPS còn tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, mang lại hiệu quả cao cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, tránh hiện tượng cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được ưa chuộng để lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, làm giảm đáng kể sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng không gian làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Thái Nguyên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dưới dạng sandwich với hai lớp bảo vệ bên ngoài làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn có khả năng chịu lực cao. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, kho bãi, và nhà xưởng. Đặc biệt, panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm vật liệu xây dựng hiệu quả và bền vững.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quá trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và linh hoạt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kèm theo các gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt của panel được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, được hình thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt nhanh chóng giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, khiến nó có khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Nhờ vào các đặc tính vượt trội này, panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho công trình, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ ràng. Điểm khác biệt là bề mặt trong thường mịn hơn, không có gân sâu nhằm giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp duy trì sự tiện lợi trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với thiết kế bên ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, tấm panel này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này không chỉ bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa mà còn ngăn ngừa sự mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tốt, duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, hàng hóa được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình như kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo phù hợp với nhu cầu bảo quản.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng vật liệu này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR rất lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm 60% – 80% các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng hiệu quả để làm tường ốp cách âm trong các không gian cần chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng bùng phát lửa khi nguồn nhiệt bị cắt. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc tốt. Khác với tường gạch hoặc bê tông, panel này có kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, cung cấp khả năng chịu lực ấn tượng. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp giảm thiểu rỉ sét, đồng thời chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc, mục như các vật liệu hữu cơ, từ đó nâng cao độ bền cho công trình. Đặc biệt, panel này rất phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao, gần biển, giúp bảo vệ và kéo dài tuổi thọ cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính thân thiện với môi trường đã làm cho sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ tính linh hoạt và tiện lợi. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng mà không cần đến nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp, từ đó giảm bớt chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự dễ dàng trong quá trình thi công giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc của tấm panel rất đa dạng, từ những gam trung tính nhẹ nhàng đến các tông màu nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt của tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc sắc. Việc lắp đặt panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng, như căn hộ và biệt thự, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Việc sử dụng panel này giúp tiết kiệm điện năng, tạo không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được lắp đặt làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng tối ưu. Đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, loại panel này cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao. Đối với kho bãi, nó giữ cho hàng hóa ổn định trước tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Thái Nguyên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt ưu việt. Tấm panel Rockwool không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Trên bề mặt có gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, nâng cao khả năng sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm trong các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng linh hoạt từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi của Rockwool mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel và liên kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo độ ổn định và hiệu quả cách nhiệt. Quá trình sản xuất hiện đại cho phép các tấm bông khoáng được chèn chặt vào trong các tấm kim loại bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tạo ra sự liên kết vững chắc giữa các lớp. Tấm panel bông khoáng Rockwool không chỉ có độ cứng cao mà còn có khả năng chống lại sự trao đổi nhiệt, tạo môi trường ổn định cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có chức năng đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả. Sự khác biệt giữa tôn mặt ngoài và mặt trong là mặt trong thường không có các đường gân sâu, mà chỉ có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt vật liệu phù hợp không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn và tiện lợi cho người dùng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với nhiều mức khác nhau, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày thành các kích cỡ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc phân chia không gian trong các công trình xây dựng. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt mà còn đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy ưu việt. Sản phẩm thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, mang lại không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Thiết kế xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện lý tưởng cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần có độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Chúng thường được lắp đặt cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Đặc biệt, với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao an toàn cho công trình mà còn bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa công năng và tính năng an toàn khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp nâng cao độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu tính năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool đóng góp lớn vào việc bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho con người.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, sản phẩm này tỏ ra cực kỳ hiệu quả. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này mang đến khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, ngăn chặn âm thanh từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh để đảm bảo sự tập trung và sức khỏe. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Với tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự bền vững trong thiết kế và kết cấu của nó là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có tính năng chống ẩm tuyệt vời. Điều này giúp bảo vệ kết cấu công trình khỏi sự hư hỏng do nước và độ ẩm. Hơn nữa, tấm panel này dễ dàng tái chế, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sự bền vững và thân thiện với môi trường của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm vượt trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu đựng được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vào tính năng này, các công trình sử dụng tấm panel Rockwool có thể được bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học, duy trì độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Điều này làm cho Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình một cách hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, tuổi thọ của công trình được kéo dài, góp phần giảm thiểu chi phí sửa chữa và thay thế trong tương lai. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho hiệu suất và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo môi trường làm việc hiệu quả. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng và tăng cường khả năng chống cháy. Ngoài ra, việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả của Panel Rockwool hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy và cách âm. Sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng nhờ khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giảm tiếng ồn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo không gian yên tĩnh, dễ chịu. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà máy chế biến thực phẩm. Sự đa dạng trong ứng dụng làm cho Panel Rockwool trở thành một vật liệu thiết yếu trong thiết kế và xây dựng công trình hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Thái Nguyên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được chế tạo với cấu trúc đặc biệt. Với lớp ngoài bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giữa các lớp này là lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sự kết hợp giữa lớp tôn và lõi bông thủy tinh cho phép tấm panel này không chỉ giảm thiểu truyền nhiệt mà còn có khả năng hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với tính năng vượt trội về cách âm và cách nhiệt, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc nâng cao hiệu suất sử dụng và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp đảm bảo vẻ đẹp cho ngoại thất sản phẩm trong thời gian dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này cũng giúp duy trì màu sắc và độ bóng, tạo nên sự sang trọng và hiện đại cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Nhờ vào thiết kế này, sản phẩm có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu suất tối ưu cho các công trình xây dựng. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Lõi cách nhiệt glasswool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với cấu trúc gồm lớp inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và ngăn ngừa sự thấm nước. Vật liệu này không chỉ bảo vệ tránh biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài, mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Với những đặc tính ưu việt, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và nâng cao độ bền cho các công trình, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực đòi hỏi kiểm soát tốt về nhiệt độ và tiếng ồn, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho tường bao che ngoài công trình. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, loại panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh cao cấp bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao bên trong. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng, sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, thường dễ bắt lửa và phát sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, Glasswool lại nhẹ và dễ thi công hơn trong những không gian kín. Sự kết hợp này khiến Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Sự đan xen của các sợi này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng chống thấm và độ bền. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, chúng hiệu quả trong việc ngăn nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tốt, không bị mối mọt và luôn giữ được hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, chất lượng cách nhiệt của nó vẫn được duy trì. Khác với PU dễ xẹp và EPS dễ vỡ, Glasswool đảm bảo tính bền vững, là sự lựa chọn lý tưởng cho công trình cần độ bền lâu dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh bởi cấu tạo từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Khác với nhiều vật liệu xây dựng khác, panel glasswool không chứa amiăng, một chất độc hại gây ung thư, nên đảm bảo an toàn khi sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này hoàn toàn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng chống ồn và cách nhiệt của glasswool cũng làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. So với vật liệu cách âm khác như PU hay EPS, Glasswool không chỉ duy trì trọng lượng nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, tối ưu hóa chức năng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ giá thành trung bình và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá thân thiện hơn, nhưng khả năng chống cháy và cách âm vẫn rất đáng kể. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng Glasswool mang lại độ an toàn cao và chất lượng tốt hơn. Với những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool là giải pháp bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, cách âm, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy, riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, bao gồm nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian yêu cầu vệ sinh cao như phòng sạch, kho lạnh nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm. Việc sử dụng loại panel này cũng giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Thái Nguyên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Thái Nguyên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu chuyên dụng trong xây dựng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox cùng lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như trong các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm. Đặc biệt, nó chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ vận chuyển, thi công. Ngoài ra, panel này còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, vì vậy là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh hiện đại.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định. Với cấu trúc bao bọc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có nhiệm vụ bảo vệ panel trước các tác động bên ngoài. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ bền chắc mà còn chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, nổi bật với tính năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí cho vận hành kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tăng cường tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần ngăn ngừa hư hại và đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, tùy theo nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có khả năng cách nhiệt cao, phù hợp cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài hỗ trợ cấu trúc và chống tác động bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Điều này giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Sự ổn định này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với tính năng không thấm nước giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU có cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm không thấm nước. Nhờ vậy, tấm panel duy trì sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, tránh hư hỏng do độ ẩm cao trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng nhất, tấm panel này có khả năng giảm tới 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt, giúp ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả. Do đó, sản phẩm không chỉ ứng dụng trong việc xây dựng tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là yếu tố quan trọng giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào trọng lượng này, các tấm panel có thể được vận chuyển thuận tiện, giảm thiểu chi phí và thời gian vận chuyển. Thêm vào đó, quy trình lắp đặt nhanh chóng của panel không chỉ tiết kiệm nguồn lực lao động mà còn đảm bảo hiệu quả cao trong việc xây dựng. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng lớn.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS trong tấm panel có khả năng tái chế và có thể được sử dụng lại cho các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh an toàn, không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn giảm thiểu ô nhiễm. Sử dụng các sản phẩm này giúp các doanh nghiệp hướng tới các giải pháp bền vững hơn, đồng thời bảo vệ môi trường cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS truyền thống, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường tỏ ra kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện, do đó, lựa chọn tấm panel PU là một quyết định tối ưu cho các kho lạnh chuyên dụng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với kết cấu PU kín, tấm panel này không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, đảm bảo chất lượng dược phẩm và vaccine. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp nếu tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch. Sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và an toàn cho các mẫu sinh phẩm nhạy cảm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Hơn nữa, lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng nếu hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế dạng module với khớp nối camlock, giúp tháo lắp dễ dàng và duy trì tính linh hoạt cũng như kín khí tối ưu. Trong ứng dụng kho lạnh di động hoặc kho tạm thời, sự bền bỉ của Panel PU là điểm mạnh đáng chú ý. Khi di chuyển, PU vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ như EPS. Ngược lại, EPS thường bị hư hỏng trong quá trình tháo dỡ, giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng, do đó lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU nổi bật với hiệu suất cách nhiệt vượt trội so với panel EPS. Với khả năng duy trì ổn định nhiệt độ trong hàng chục năm, panel PU không chỉ an toàn mà còn hiệu quả kinh tế. Ngược lại, panel EPS thường chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Do đó, chọn panel PU giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của hệ thống kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng ứng dụng của panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng thực phẩm trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường bảo quản ổn định, với nhiệt độ và độ ẩm kiểm soát chặt chẽ. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp tạo ra phòng bảo quản lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel không chỉ giữ sản phẩm trong điều kiện tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Sự linh hoạt và dễ dàng lắp đặt của nó mang lại sự tiện lợi cho những người yêu thích nghề thủ công này.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh đã trở thành giải pháp lý tưởng cho nhà ở. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn phù hợp cho các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Sử dụng tấm panel PU không chỉ tạo cảm giác thoải mái cho không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn so với các loại cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ hạn chế sức nóng từ môi trường bên ngoài, panel còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu này không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không những nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Thái Nguyên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) và được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt và giữ nhiệt ổn định bên trong lò sấy. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy vào loại lõi cách nhiệt, panel lò sấy có khả năng chống lại các tác động nhiệt độ lớn, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt, panel lò sấy còn có tính chống cháy tốt, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt, vì thế được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa tối ưu. Nhờ đó, tấm panel này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu được các lực tác động cũng như đáp ứng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế với gân chạy ngang giúp việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe về độ bền và tính năng chống ăn mòn.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen với nhau theo cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối liên kết hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa lớp bông khoáng và các tấm kim loại bên ngoài. Bông khoáng, được tạo ra từ quặng đá Dolomit và Bazan, đem lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và dài lâu cho sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, cung cấp các tính năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau. Các tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Tấm panel với tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn và dễ thi công, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cách âm cao. Ngược lại, tấm với tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt và tính bền vững trong môi trường khắc nghiệt. Việc chọn lựa đúng loại tấm panel phù hợp là rất quan trọng cho hiệu suất lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này mang lại những lợi ích riêng, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và chống cháy cho các công trình. Độ dày càng lớn có thể cung cấp khả năng cách âm tốt hơn và tăng cường hiệu suất của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng, đảm bảo tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ môi trường.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó giảm lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Với khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và hiệu quả năng lượng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt chất lượng như Rockwool và Glasswool, panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng mà còn bảo đảm tính năng cách nhiệt lâu dài, mang lại hiệu quả kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp. Sự bền bỉ và khả năng chịu nhiệt tốt của panel lò sấy làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp hiện đại.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Ưu điểm này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Nhờ vào tính năng chống cháy hiệu quả, panel lò sấy giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao an toàn cho người lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tối ưu, giúp duy trì độ bền và hiệu suất hoạt động trong điều kiện môi trường ẩm ướt. Chúng cũng chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn mà không bị hư hại, điều này rất cần thiết trong các ứng dụng lò sấy nông sản và thực phẩm. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này góp phần quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiện đại, bền vững cho ngành công nghiệp ngày nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Tấm panel lò sấy với lớp vỏ kim loại (tôn, thép) mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Chúng đặc biệt hiệu quả khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, cho phép phân bổ lực tác động một cách đồng đều. Sự vững chắc của tấm panel không chỉ gia tăng độ bền của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với tính năng này, tấm panel kim loại giúp tối ưu hóa quá trình sấy, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa năng suất làm việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đặc biệt là cho các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt. Chúng đảm bảo môi trường sấy ổn định với nhiệt độ cao và kiểm soát độ ẩm, góp phần bảo quản chất dinh dưỡng tối ưu. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tăng cường giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa hệ thống lò sấy với khả năng giảm thất thoát nhiệt. Nhờ vào khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy. Bên cạnh đó, việc giảm tiêu thụ năng lượng không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó cải thiện chất lượng nông sản trong ngành chế biến.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các tác động tiêu cực của nhiệt độ quá cao hoặc thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho người sử dụng. Giải pháp này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo việc sấy khô tấm gỗ một cách hiệu quả. Chúng giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sấy. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho nhà máy. Chính vì vậy, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn rút ngắn thời gian sấy khô. Việc sử dụng panel giúp giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất. Năng suất tăng lên đồng nghĩa với việc đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường, giúp các doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn. Do đó, ứng dụng tấm panel sấy quần áo và vải ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp may mặc.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã qua quá trình đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, nhằm bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy, góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng. Sự ứng dụng hiệu quả của tấm panel lò sấy là yếu tố then chốt trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy không chỉ được ứng dụng trong ngành sản xuất gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, do đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành một giải pháp tối ưu cho các nhà máy sản xuất hiện đại, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí vận hành.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố then chốt giúp đảm bảo chất lượng và tuổi thọ sản phẩm. Các panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để loại bỏ ẩm, ngăn chặn hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định, panel lò sấy hỗ trợ quá trình sản xuất hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng linh kiện, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình sản xuất. Sấy là giai đoạn quan trọng giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy đảm bảo môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng chú trọng đến việc ứng dụng panel lò sấy trong quy trình sản xuất. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào tính năng này, quá trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn, tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ và giảm thiểu lãng phí. Đồng thời, việc sử dụng panel lò sấy cũng góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao cho thành phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Thái Nguyên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn đúng loại panel cho từng hạng mục công trình, hệ thống hình ảnh biên dạng panel đã được cập nhật dựa trên ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại panel cho vách ngoài với yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác trong lựa chọn vật liệu.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm kết nối và hỗ trợ các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó có các loại thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, mỗi loại đều có chức năng riêng biệt nhưng cùng hướng tới sự hoàn thiện cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại ưu điểm tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm như ray dẫn, ống trượt giúp định hướng và hỗ trợ chuyển động, trong khi phụ kiện phụ trợ như tay nắm, khóa đảm bảo tính an toàn và tiện lợi trong sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này tạo nên một hệ thống cửa trượt hiện đại và hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Thái Nguyên

Những hình ảnh thực tế về tấm panel tường Triệu Hổ tại Thái Nguyên là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và uy tín của sản phẩm. Các dự án từ khu công nghiệp hiện đại đến công trình dân dụng đều sử dụng tấm panel này, thể hiện sự chắc chắn và tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế thông minh, tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp cho công trình mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoải mái. Triệu Hổ tiếp tục khẳng định vị thế của mình trên thị trường vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, chúng được sử dụng trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi cần duy trì ổn định nhiệt độ.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường ngày càng trở nên phổ biến so với tường truyền thống nhờ những ưu điểm vượt trội của chúng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Ngoài ra, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao và không bắt lửa, đồng thời không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực đòi hỏi an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc trong các công trình công nghiệp.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và đặc tính hấp thụ âm thanh hiệu quả, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Do đó, sử dụng tấm panel là một giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Thái Nguyên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm panel phục vụ cho lò sấy, kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Thái Nguyên, đảm bảo phục vụ nhu cầu của khách hàng kịp thời. Với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc, Triệu Hổ cho phép giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Panel Tường Thái Nguyên mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ mang lại chất lượng vượt trội mà còn là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại. Với những đặc điểm nổi bật, Tấm Panel Tường Thái Nguyên sẽ giúp quý vị xác định vật liệu thi công một cách nhanh chóng và chính xác nhất. Để được tư vấn tận tình và hỗ trợ chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.