Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Tiền Giang | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tiền Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tiền Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tiền Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tiền Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Tiền Giang | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Tiền Giang đại diện cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khẳng định sự chuyển mình của thế hệ kiến tạo hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình hiện nay. Khác biệt với tường gạch truyền thống cần thời gian thi công kéo dài và phức tạp, tấm Panel cho phép xây dựng nhanh chóng, rút ngắn tiến độ thực hiện đến từng ngày. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính ứng dụng cao, phù hợp với xu thế tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với những điểm mạnh nổi bật, Tấm Panel Tường Tiền Giang chính là lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn xây dựng một công trình hiện đại, bền vững và hiệu quả.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tiền Giang
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu thành từ hai lớp tôn bền chắc ở hai bên, kết hợp với lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ thi công và hiệu quả là yếu tố then chốt, tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp ưu việt, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Panel Tường không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, văn phòng, kho lạnh, và nhà ở dân dụng, hứa hẹn mang đến sự bền vững và hiệu quả cao.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tiền Giang
Tại Tiền Giang, Tấm Panel Tường là một sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến tùy thuộc vào ứng dụng và tính năng của nó. Các tên gọi như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, hay tấm sandwich panel thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm đặc biệt có khả năng cách nhiệt, cách âm và ngăn phòng hiệu quả. Với tính năng vượt trội, tấm panel ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại, đóng góp to lớn vào sự phát triển của ngành vật liệu xây dựng.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tiền Giang
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho kho lạnh và nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường là lớp trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox để mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ và duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoài của sản phẩm. Lớp sơn phủ bề mặt kim loại thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chống chịu hiệu quả trước tác động của thời tiết và duy trì màu sắc cùng độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi gặp mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp hạn chế sự truyền nhiệt giữa các bề mặt của tấm panel, mang lại hiệu quả cao trong việc giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn đảm bảo độ bền nhờ khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp bên trong là bề mặt không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt không chỉ bảo vệ mà còn mang lại cảm giác thoải mái và an toàn cho người dùng trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần để tạo ra thành phẩm. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành hợp lý, sản phẩm này còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt và cách âm hiệu quả. Panel EPS xốp thường là giải pháp lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, nhờ vào tính năng ưu việt và chi phí tiết kiệm, đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, có lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn tăng cường khả năng chống cháy hiệu quả. Việc sử dụng panel EPS xốp chống cháy lan mang lại sự an toàn tối đa cho công trình, đặc biệt trong những khu vực có nguy cơ cao về cháy nổ. Mặc dù giá thành của loại vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài là điều cần thiết.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và độ bền cao, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn giảm thiểu hiệu quả tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và tiết kiệm năng lượng trong quá trình thi công và sử dụng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc được thiết kế đặc biệt, panel này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, nâng cao khả năng cách nhiệt cho các công trình. Đồng thời, sản phẩm cũng có khả năng phân tán âm thanh, mang đến một môi trường sống yên tĩnh hơn. Không chỉ vậy, panel EPS còn giúp bảo vệ bề mặt tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS trong tấm panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS giúp giảm thiểu nhiệt độ từ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc điểm của lớp xốp là độ khít cao và mật độ không khí kín, tránh tạo ra khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian nội thất mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tần số sẽ được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và triệt tiêu tiếng ồn tối ưu. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu âm thanh khó tính.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong các hệ thống điều hòa, Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao, panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường bên trong luôn mát mẻ mà còn giảm tải cho các thiết bị làm lạnh, qua đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu nổi bật với trọng lượng siêu nhẹ, góp phần giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, ưu điểm này giúp tối ưu hóa kết cấu, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt mà còn làm giảm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Nhờ vào những lợi ích này, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong ngành xây dựng nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp vật liệu này trở thành một phần không thể thiếu trong xây dựng bền vững. Mặc dù panel EPS có thể tái sử dụng trong 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi quyết định thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS là lựa chọn an toàn, thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc. Điều này mang lại độ bền cao cho sản phẩm, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Không chỉ góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, panel EPS còn dễ dàng trong quá trình lắp đặt và tháo dỡ, tạo thuận lợi cho việc bảo trì và tái sử dụng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn tối ưu trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu suất sử dụng của nó trên mỗi đơn vị chi phí là rất ấn tượng, cho phép tiết kiệm năng lượng tối đa. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế thường xuyên, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người tiêu dùng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt tốt. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn do khả năng lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm tải trọng cho công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo, thích hợp cho phòng họp và thư viện. Tính linh hoạt và nhẹ nhàng của Panel EPS cũng rất phù hợp với các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng, showroom và khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của mình. Là vật liệu lý tưởng cho vách ngăn và tấm trần trong phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng được sử dụng để lắp nền, mang lại khả năng cách âm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tiền Giang (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài. Ở giữa, tấm panel được trang bị lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đáp ứng được các yêu cầu về chịu lực, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Đặc biệt, vật liệu này còn góp phần nâng cao an toàn cháy nổ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng khác. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này bảo đảm không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, từ đó tăng cường hiệu quả sử dụng và bảo trì.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình. Sản phẩm này thường được chế tạo từ hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được sản xuất qua quy trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, các panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu về cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho công trình, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài được thiết kế với các đường gân sâu nổi bật. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel lại không có các đường gân này, mà thường là phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế gây ra vết xước cho người sử dụng. Việc lựa chọn bề mặt phẳng không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người tiếp xúc. Điều này làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng hiện đại. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ có độ bền cao mà còn mang lại tính thẩm mỹ vượt trội. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Bên cạnh đó, tác dụng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng qua việc hạn chế mất nhiệt càng làm tăng giá trị sử dụng của tấm panel này.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình chịu tác động mạnh từ môi trường, như nhà máy, kho bãi, và biệt thự. Với thiết kế chuyên biệt, tấm panel này có khả năng chống ăn mòn, oxi hóa nhờ lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính bền bỉ và thẩm mỹ cao khiến panel PU trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đồng thời ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này rất quan trọng để bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền, đảm bảo bảo vệ tối đa cho hàng hóa trong các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Điều này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số khi truyền qua bề mặt, đạt hiệu suất cách âm từ 60% đến 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được sử dụng hiệu quả để làm tường ốp cách âm cho những công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, yêu cầu khả năng cách âm cao.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, giúp đảm bảo an toàn cho các công trình. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm đặt ra tiêu chuẩn mới trong ngành xây dựng. Lõi PIR đặc biệt cung cấp tính năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều dòng panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, biến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn mang lại khả năng chịu lực vượt trội. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng hơn trong các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư, tăng hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn bởi axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, hạn chế tình trạng mốc và mục nát, điều này là điểm mạnh vượt trội so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ vào khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, panel PU/PIR giúp duy trì độ bền lâu dài cho các công trình, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, loại panel này không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ tạo ra những không gian sống và làm việc hiện đại mà còn bảo vệ hành tinh cho các thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh của tấm panel cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự linh hoạt trong việc chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt nhanh chóng và không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo không gian sống yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Nó còn hữu ích trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Các tấm panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Nhờ vào đặc tính giữ nhiệt hiệu quả, chúng bảo vệ chất lượng sản phẩm và phù hợp với các tiêu chí của công trình xanh. Bên cạnh độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR còn đảm bảo môi trường lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến động nhiệt độ từ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính chất này, tấm Panel Rockwool có khả năng chống cháy tốt, góp phần nâng cao độ an toàn cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi tác động của âm thanh bên ngoài. Tấm Panel Rockwool ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ những ưu điểm vượt trội của nó.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền bỉ và độ bền lâu dài. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì hình thức và chức năng trong môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi có mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng và tuổi thọ của tấm panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được tổ chức vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Giữa các tấm và giữa bông khoáng với các tấm tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại góp phần nâng cao độ cứng của tấm panel, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng và giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da cho người tiếp xúc. Sự chú trọng vào tính an toàn và thẩm mỹ của lớp hoàn thiện nội thất là rất quan trọng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các tùy chọn từ 50mm đến 200mm. Các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn trong các công trình. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ chống cháy tốt mà còn cách âm và cách nhiệt ưu việt. Panel này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu cao về sự an toàn và hiệu suất cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cao trong việc tối ưu hóa không gian và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn cao. Với tính chất không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp ngăn chặn nguy cơ thiệt hại nghiêm trọng do hỏa hoạn. Do đó, việc sử dụng tấm panel Rockwool trong nhà máy, kho chứa hay các khu vực công nghiệp là một giải pháp an toàn và hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, và ngược lại. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sử dụng Panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập và ngược lại, Rockwool trở thành vật liệu lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn cản âm thanh mà còn tạo ra không gian sống và làm việc dễ chịu, thoải mái hơn. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng chịu nhiệt tốt, góp phần tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm ngăn chặn sự hình thành ẩm mốc và thấm nước, từ đó bảo vệ cấu trúc công trình trong môi trường ẩm ướt. Điều này không chỉ giúp duy trì tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Với những ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp tiết kiệm năng lượng, trong khi tính năng chống ẩm và thấm nước hiệu quả bảo vệ công trình khỏi tình trạng hư hỏng do nước. Hơn nữa, tấm panel Rockwool có thể dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sản phẩm này có thể chịu được các lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, góp phần bảo vệ công trình khỏi những ảnh hưởng cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao này không chỉ giúp tăng tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự bền bỉ và bảo vệ tối ưu.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành, mà còn giảm thiểu nhu cầu bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Điều này đồng nghĩa với việc kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó đem lại hiệu quả kinh tế bền vững cho chủ đầu tư. Sử dụng Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng, đặc biệt ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm ưu việt cùng thiết kế thẩm mỹ cao, panel này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, vật liệu này còn giúp giảm tải trọng móng, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả, tạo ra môi trường sống an toàn. Nhờ đó, Panel Rockwool đáp ứng tốt xu hướng xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần chống cháy hiệu quả như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho các hoạt động sản xuất. Đối với các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện, trường học, panel Rockwool không chỉ giúp tạo ra không gian yên tĩnh mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tuyệt vời, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và bảo vệ môi trường trong công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tiền Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc tôn hai lớp, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lõi tấm được làm từ bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool cho phép giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm panel Glasswool đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng và tuổi thọ sản phẩm. Thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ tăng cường tính năng chống chịu thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng bề mặt. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của nó tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình cần cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ cung cấp một giải pháp cách nhiệt an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về hiệu suất năng lượng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm trên bề mặt còn mang lại khả năng chống cháy, đồng thời có tác dụng cách âm, cách nhiệt tối ưu. Nhờ những tính năng này, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi chất lượng và độ bền cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng phù hợp, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, giảm âm và bền vững trong các công trình xây dựng hiện đại.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt cho đến bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp hiệu quả cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Với tính năng ưu việt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi glasswool có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu được tác động từ môi trường giúp panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại. Sản phẩm phù hợp với yêu cầu về an toàn và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy tuyệt vời. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo nên sự an toàn tối ưu khi so với vật liệu EPS dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool có ưu thế về trọng lượng nhẹ và thân thiện hơn trong thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo hàng loạt khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm tốt hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo sự thuận lợi khi thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ ổn định hình dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tính chất cách nhiệt vẫn không bị giảm sút. So với PU và EPS, Glasswool bền vững hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc làm từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Không chứa các chất độc hại như Amiang, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt, glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn không tạo ra tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính bền vững làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được chế tạo từ lõi Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực cho kết cấu công trình mà còn thuận tiện hơn trong việc vận chuyển và lắp đặt. Thêm vào đó, Glasswool không chỉ nhẹ như PU hay EPS mà còn nổi bật với ưu điểm cách âm và chống cháy hiệu quả, giúp tăng cường an toàn và tiết kiệm chi phí thi công. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn tối ưu về hiệu quả và giá thành trong lĩnh vực cách nhiệt. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, Glasswool không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, đây là giải pháp bền vững, xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo không gian thoải mái mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được dùng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm và chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, và kho mát nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tiền Giang (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng đặc biệt, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lớp lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, thiết kế có hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS có tỷ trọng cao. Thiết kế này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt là những môi trường có nhiệt độ thấp. Với đặc tính chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng vận chuyển và thi công. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là một giải pháp cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Sản phẩm này bao gồm hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì sự ổn định nhiệt độ và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi ảnh hưởng cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm cung cấp độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lõi và đảm bảo tính đồng nhất cho sản phẩm. Ngoài ra, nó còn có chức năng chống thấm nước và ngăn ngừa ẩm mốc, tăng cường độ bền trong môi trường ẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể phân loại theo vật liệu ốp, bao gồm tôn hai mặt hoặc inox hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong tập trung vào hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài chịu được ảnh hưởng của môi trường bên ngoài, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, bao gồm Panel EPS và Panel PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế tối đa hiện tượng thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, giúp bảo quản hiệu quả các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự hiệu quả này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng bảo quản.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn chống thấm, đảm bảo tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel kho lạnh chính là giải pháp tối ưu cho kho lạnh ẩm ướt.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào độ dày và chất liệu cao cấp, tấm panel này có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả những công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng bằng việc giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng không chỉ mang lại hiệu quả mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Điều này làm cho panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án kho lạnh, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, lõi EPS trong tấm panel có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu lượng rác thải và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sử dụng tấm panel này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả năng lượng trong các kho lạnh mà còn khẳng định cam kết bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả, giảm thiểu chi phí vận hành. Trong khi panel EPS dễ gây tổn thất nhiệt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tăng hóa đơn điện thì panel PU đảm bảo việc bảo quản thực phẩm lâu dài và an toàn, phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng cao trong ngành xuất khẩu thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp bảo vệ các sản phẩm như dược phẩm và vaccine khỏi tác động của hơi ẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về vệ sinh trong kho lạnh dành cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho kho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền vững, không biến dạng giúp tồn tại trong môi trường có mật độ di chuyển cao, nâng cao hiệu suất làm việc. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi tiếp xúc với tần suất hoạt động lớn, không phù hợp cho nhu cầu cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Tính linh hoạt của tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo kín khí tối đa. Khác với EPS, khi di dời, tấm PU không bị nứt hay vỡ cạnh, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt suốt thời gian sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và tăng hiệu quả của kho lạnh, phù hợp với nhu cầu hiện đại trong logistics và bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn so với tấm panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU là rất cần thiết cho hiệu quả và bền vững trong ngành công nghiệp kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Trong bối cảnh nhu cầu bảo quản thực phẩm ngày càng cao, panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Sử dụng panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Giải pháp này không chỉ tiện lợi mà còn thân thiện với người dùng, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu lãng phí.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường bảo quản tối ưu. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp lý tưởng giúp tạo ra không gian bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Bằng cách sử dụng hệ thống này, người dùng có thể giữ cho sản phẩm như rượu vang hay bia luôn ở trạng thái lý tưởng mà không cần đầu tư quá nhiều chi phí. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình bảo quản.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel tường PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt. Tấm panel này có khả năng giảm nhiệt độ cho tường và trần của các ngôi nhà, nhất là những căn nhà có mái tôn, giúp duy trì môi trường sống thoải mái. Việc sử dụng tấm panel không chỉ làm giảm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí so với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác. Đây là lựa chọn thông minh cho các gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu việc tiêu thụ điện năng cho hệ thống điều hòa, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, bảo vệ sức khỏe cho người dùng. Hơn nữa, với thiết kế hiện đại, panel PU còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian nội thất.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này giúp duy trì ổn định nhiệt độ, ngăn ngừa hư hỏng hay giảm hiệu quả của dược phẩm, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chắc chắn. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, mang lại độ bền cao và hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi. Với ưu điểm chống cháy và khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hoàn toàn sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp việc thoát nước hiệu quả hơn khi gặp trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính toàn vẹn của khối. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, bề mặt tôn bên trên và dưới có độ bám dính tốt với lõi bông khoáng. Bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C, tạo ra tính cứng cao cho sản phẩm.
- Lớp trong:
Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn bề mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn ngoài, do đặc thù phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chống tróc sơn, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn vật liệu phù hợp giúp nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, đồng thời giảm thiểu tình trạng hư hại do nhiệt độ cao.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các mức tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm có tỷ trọng 100kg/m3 thích hợp cho các công trình yêu cầu kháng cháy và cách âm tốt hơn. Tấm panel có tỷ trọng 120kg/m3 mang lại khả năng chịu lực cao, thường được ứng dụng trong những môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Các lựa chọn này giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có tính năng cách nhiệt và chống ẩm khác nhau, quyết định hiệu suất năng lượng và khả năng bảo vệ trong quá trình sấy. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp, trong khi tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho những ứng dụng ít yêu cầu hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiết kiệm chi phí.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt. Tính năng này giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel còn giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn duy trì hình dáng và tính năng của nó dưới áp lực nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và tăng cường hiệu quả hoạt động của lò sấy, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Sự đáng tin cậy này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Tấm Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, các vật liệu này sở hữu khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa hiệu quả. Khả năng không cháy của chúng giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh, hạn chế thiệt hại do cháy nổ trong các môi trường công nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng vì lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng và tài sản. Sự áp dụng tấm panel này là một giải pháp thiết thực nhằm tăng cường an toàn và giảm thiểu rủi ro cháy nổ.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng được chế tạo với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm ướt và ăn mòn, đảm bảo độ bền cao. Sản phẩm này rất thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ thường xuyên, khẳng định hiệu quả trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Nhờ vậy, lò sấy sử dụng panel này có thể vận hành ổn định, bền bỉ và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Việc này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa quá trình vận hành. Giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian hoạt động mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Những lợi ích này mang lại sự hiệu quả trong sản xuất, giúp các doanh nghiệp nâng cao cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính năng này rất quan trọng khi được sử dụng ở các vị trí trọng yếu như sàn hoặc mái lò sấy. Nhờ khả năng chịu lực vượt trội, panel giúp đảm bảo tính bền vững của hệ thống, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tăng cường độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc áp dụng panel chất lượng cao không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng đi kèm với hệ thống liên kết dễ dàng, cho phép quá trình lắp dựng diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cũng giúp cho việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, làm giảm thời gian dừng máy và tăng cường hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này đặc biệt quan trọng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt, nơi yêu cầu nhiệt độ cao để bảo quản và tối ưu hóa chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm được bảo tồn tốt nhất. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, hệ thống này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Sử dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp nông sản, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu một môi trường làm việc kiểm soát nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp giải pháp tối ưu để kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Việc sử dụng tấm Panel giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, góp phần quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng dược phẩm trước khi đến tay người tiêu dùng.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sấy. Hệ thống này không chỉ nâng cao hiệu quả sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Việc sử dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến, góp phần vào quy trình công nghiệp hóa hiện đại và xanh hơn trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may mang lại nhiều lợi ích cho quy trình sản xuất. Tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo, tấm panel này giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa hư hỏng và co rút. Đồng thời, việc sử dụng panel giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Sự tiến bộ công nghệ này đóng góp tích cực vào nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng và độ an toàn thực phẩm. Các panel lò sấy được thiết kế đặc biệt giúp duy trì các điều kiện cần thiết, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm men, đồng thời giữ lại hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Do đó, ứng dụng panel lò sấy là một yếu tố không thể thiếu trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, vì vậy việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt một cách hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc thiết kế đặc biệt, tấm panel có khả năng giữ nhiệt tốt, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel sấy không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng để sấy khô linh kiện điện tử, loại bỏ ẩm ướt, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Nhờ vào thiết kế hiệu quả và khả năng điều chỉnh nhiệt độ, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo độ tin cậy trong công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy là quá trình quan trọng nhằm tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt cùng tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đã trở thành một giải pháp tối ưu để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Các panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất. Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sự đồng nhất và đạt tiêu chuẩn cao về độ bền. Sự áp dụng hiệu quả của panel lò sấy đang ngày càng gia tăng trong các ngành công nghiệp này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tiền Giang (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm nhiều mẫu từ vách ngoài với yêu cầu độ bền cao, khả năng chống thấm tuyệt đối đến vách trong hướng đến tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong số đó, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc là những thành phần không thể thiếu, đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận quan trọng đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các gioăng cao su chống bụi và cách âm, cùng với bộ bản lề tự nâng, hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng. Những phụ kiện này không chỉ nâng cao độ liên kết mà còn giảm chấn, giúp cửa đi vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động trên nguyên tắc trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc và thẩm mỹ, cùng với phụ kiện phụ trợ, cung cấp khả năng vận hành mượt mà và ổn định. Việc lựa chọn và lắp đặt đúng loại phụ kiện đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tiền Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Tiền Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo sự bền bỉ mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ. Các công trình dân dụng cũng được chú trọng về tính chính xác trong từng chi tiết, giúp tối ưu khả năng cách nhiệt. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và thẩm mỹ đã giúp Tấm Panel Tường Triệu Hổ chiếm được cảm tình của nhiều khách hàng tại Tiền Giang.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu chất lượng cao trong việc cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel cũng phù hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt ưu việt, chúng rất thích hợp cho nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ tối ưu.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đang ngày càng được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng cũng nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng. Hơn nữa, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tuyệt vời, tùy thuộc vào loại vật liệu. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn chịu được nhiệt độ cao, đạt tiêu chuẩn chống cháy. Nhờ vào khả năng không cháy và không phát tán khói độc hại, những loại tấm panel này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn đúng loại panel rất quan trọng để đảm bảo an toàn.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Việc sử dụng tấm panel cách âm góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Tiền Giang không?
Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Panel Tường, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tiền Giang, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng cùng với chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát nghiêm ngặt, ngăn ngừa hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.
Trên đây là những thông tin quý giá mà Triệu Hổ muốn gửi tới các Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Tường Tiền Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Với sự đa dạng về kiểu dáng và tính năng ưu việt, Tấm Panel Tường Tiền Giang sẽ là giải pháp lý tưởng cho mọi công trình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm, giúp bạn đạt được thành công trong từng dự án.