0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Tường Tại TP. Hồ Chí Minh “Khuyến mãi lớn”

5/5 - (4686 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại TP. Hồ Chí Minh | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường tại TP. Hồ Chí Minh là biểu tượng của sự hiện đại trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp tối ưu cho quy trình thi công. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với vữa xây dựng tốn thời gian, tấm Panel Tường tạo ra một cuộc cách mạng với thiết kế nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí và tài nguyên. Nhờ những ưu điểm vượt trội, Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng và thương mại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất và bền vững. Với Tấm Panel Tường, ngành xây dựng bước vào một kỷ nguyên mới, nơi sự thông minh và tinh gọn sẽ dẫn dắt tương lai.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường TP. Hồ Chí Minh

Tấm Panel Tường là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Panel Tường trở thành giải pháp lý tưởng khi mà tường gạch truyền thống bộc lộ nhiều hạn chế như thi công chậm, trọng lượng nặng và tốn nhiều chi phí hoàn thiện. Sự xuất hiện của Panel Tường không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, mang lại sự linh hoạt và bền vững cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại TP. Hồ Chí Minh

Tấm Panel Tường, một sản phẩm quen thuộc tại TP. Hồ Chí Minh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và đặc điểm kỹ thuật. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách nhiệt. Ngoài ra, còn có các thuật ngữ như tôn panel, panel cách âm, và tấm panel nhôm. Các sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, ngăn phòng, và cách nhiệt cho các công trình, nhờ vào tính năng ưu việt về khả năng cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất TP. Hồ Chí Minh

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0,2mm đến 0,7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, rất phù hợp cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Ngoài ra, nó còn được ưa chuộng trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng, nơi yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, giúp bảo vệ ngoại thất khỏi sự xuống cấp, giữ vẻ đẹp bền lâu. Thường được phủ bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi trải qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, cùng với khả năng chịu lực nén tốt, cho phép sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, lớp cách nhiệt không chỉ bảo vệ mà còn thân thiện với người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS, lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chống cháy. Những phụ gia này giúp vách panel không chỉ đạt hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy hiệu quả, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư ấy hoàn toàn xứng đáng khi nó tăng cường độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng để sử dụng làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong hiệu quả, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm của panel EPS mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai mong muốn cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao của các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo môi trường trong nhà thoáng mát, mà còn phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, panel EPS còn có khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó kéo dài tuổi thọ công trình. Với những ưu điểm vượt trội, panel EPS vách ngoài đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng và không bị bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% đối với các tần số âm thanh truyền qua. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư cho nhiều loại công trình. Sản phẩm này rất phù hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm vượt trội như nhà hát, quán karaoke hay studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu đến mức tối đa việc tiêu thụ điện năng khi sử dụng các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc của tấm panel EPS, nhiệt độ nóng không xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm bớt chi phí điện năng tiêu thụ và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Việc lắp đặt panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Với tính năng này, EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu chịu lực, đặc biệt là trong các thiết kế nhà tiền chế và công trình cao tầng. Không chỉ giảm thiểu áp lực lên nền móng, việc sử dụng vật liệu này còn hỗ trợ tối đa trong quy trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Điều này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ tính an toàn và khả năng tái chế cao. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, đồng thời một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Thời gian tái sử dụng lên đến 20 năm tạo điều kiện cho việc giảm thiểu rác thải. Tuy nhiên, khi sử dụng nhiều lần, độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm sút, nên cần cân nhắc thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ đảm bảo an toàn trong sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng chất thải.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những lựa chọn tiết kiệm chi phí nhất trong lĩnh vực cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ có giá thành hợp lý mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao cho mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm giúp giảm thiểu tối đa chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào những ưu điểm này, panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp, góp phần tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, panel này được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ giữ vai trò vách ngăn cách nhiệt mà còn tạo nên trần chống nóng, từ đó giúp giảm tổng trọng lượng công trình. Ngoài ra, sản phẩm này còn thay thế vách thạch cao trong các khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay nhà nghỉ, mang lại sự linh động và hiệu quả cho nhiều ứng dụng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành giải pháp ưu việt trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, nó còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS TP. Hồ Chí Minh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong TP. Hồ Chí Minh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu cách nhiệt phổ biến trong xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) bên trong. Với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, các tấm này có tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao. Sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu được các lực tác động mạnh mẽ. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Panel này có lõi làm từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này cung cấp hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nâng cao khả năng chịu lửa và chống cháy. Do đó, panel PIR thường được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu độ bền và an toàn cao hơn. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như bề mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở mặt trong. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thiết kế ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm ngăn ngừa các vết xước da khi sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn cho người sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo dưỡng. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt, phục vụ tốt cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đối phó với những yếu tố khắc nghiệt như mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường bên ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho những yêu cầu độ bền lâu dài và khả năng chống chịu thời tiết.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU và PIR là hai loại vật liệu chủ yếu được sử dụng trong xây dựng kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt từ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Chúng thường được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, giúp bảo vệ hàng hóa tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, đảm bảo khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm chi phí là ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Nhờ vào khả năng này, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào, đảm bảo không gian bên trong luôn yên tĩnh. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang đến trải nghiệm âm thanh tuyệt vời và sự thoải mái tối đa.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nhiệt độ giảm, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử chuyên biệt của tấm panel này không chỉ tăng cường an toàn mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe như EN 13501-1 và ASTM E84. Sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo an toàn cao, bao gồm bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại với ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có khả năng chịu lực tốt, vượt trội hơn so với tường gạch hay bê tông. Việc giảm tải trọng lên kết cấu công trình không chỉ giúp dễ dàng thi công ở vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí máy móc. Nhờ đó, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tối ưu hóa ngân sách và hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và ngăn ngừa ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, đảm bảo không xảy ra hiện tượng mốc hay mục nát như những vật liệu hữu cơ. Những yếu tố này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện khí hậu ẩm ướt, ven biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, với lõi không chứa CFC, bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất độc hại. Một ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình mong muốn đạt tiêu chuẩn xanh và thân thiện với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào thiết kế thông minh và linh hoạt. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Quá trình lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai công trình. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thiết kế kiến trúc với bề mặt phẳng, sắc nét, giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng các yêu cầu khác nhau của kiến trúc. Đặc biệt, khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn giúp tạo điểm nhấn độc đáo. Bên cạnh đó, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại giá trị đầu tư cao cho các dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư, nhờ vào tính năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng. Với khả năng cách âm hiệu quả, sản phẩm này tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu việc truyền nhiệt. Sản phẩm cũng rất linh hoạt trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Sản phẩm rất hữu ích trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu giữ nhiệt nghiêm ngặt nhằm bảo vệ chất lượng hàng hóa và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường nhờ tính bền bỉ và dễ bảo dưỡng.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU TP. Hồ Chí Minh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một khung bảo vệ chắc chắn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt của tấm panel. Với đặc tính ưu việt, Panel Rockwool không chỉ có khả năng chống cháy hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao, mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình công nghiệp, thương mại và dân dụng, bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh không mong muốn.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vào quy trình xử lý chuyên biệt, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực trước các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang nhằm tối ưu hóa việc thoát nước, đặc biệt trong điều kiện mưa lớn. Sự kết hợp này góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ các sợi đá bazan qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt nhờ vào cấu trúc xốp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa chúng. Để gia tăng độ bền và độ cứng, các tấm bông khoáng được chèn chặt và kết nối qua keo tạo bọt cường độ cao. Việc sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo sự bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt các tấm kim loại, tạo ra tấm panel bông khoáng vững chắc và có khả năng cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài của panel. Tuy nhiên, tôn mặt trong của panel có thiết kế khác biệt, không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người luôn an toàn và dễ chịu. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên lựa chọn để giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, mang lại hiệu suất tối ưu cho xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm. Các kích thước này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi Rockwool từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế phù hợp cho vách ngăn trong nhà, đặc biệt trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, tấm Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Nhờ vậy, nó mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và cách âm. Thường được dùng cho vách ngăn bên ngoài tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt, bảo vệ công trình khỏi các tác động xấu. Đặc biệt, với tính năng chống cháy tuyệt vời, nó không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất vật liệu không cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực mà yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản hiệu quả hơn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao độ bền và hiệu suất cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Sự cách âm vượt trội của Rockwool rất cần thiết cho các không gian yêu cầu tĩnh lặng như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ cấu trúc lõi độc đáo, Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do nước và độ ẩm. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự kết hợp giữa tính năng chống ẩm và độ bền cao làm cho Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo đảm môi trường sống an toàn hơn. Bên cạnh đó, khả năng chống thấm nước của tấm panel này không chỉ tăng cường chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Ngoài việc tiết kiệm năng lượng, Rockwool còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập ưu việt. Chống lại các tác động cơ học mạnh từ môi trường, tấm panel này không chỉ giữ nguyên hình dạng mà còn đảm bảo độ bền và ổn định lâu dài cho công trình. Việc này giúp bảo vệ công trình khỏi những hư hỏng do va đập, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất đáng giá. Lõi Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ khả năng cách nhiệt tốt sẽ làm giảm hóa đơn điện, trong khi tính năng chống cháy góp phần tăng cường an toàn cho tòa nhà. Nhờ đó, tuổi thọ công trình được kéo dài, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt, mà còn có độ bền cao, tạo thuận lợi cho việc tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm trọng tải cho móng, đồng thời hỗ trợ khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Chính vì những lý do này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ các tính năng nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được sử dụng hiệu quả trong các lĩnh vực yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe con người.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool TP. Hồ Chí Minh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong TP. Hồ Chí Minh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm có cấu trúc đặc biệt, bao gồm lớp áo bên ngoài được làm từ inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, với lõi bên trong là bông thủy tinh glasswool. Tỷ trọng của lõi bông thủy tinh dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ các sợi thuỷ tinh mịn và rỗng. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong nhiều không gian khác nhau. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với những tính năng nổi bật, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn tối ưu cho các giải pháp cách nhiệt và cách âm hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Đây là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất của công trình trong thời gian dài. Bề mặt kim loại này thường được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tăng cường độ bền mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt được duy trì ổn định, tạo sự hấp dẫn cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, chống thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, material này cũng mang lại lợi ích về bảo vệ môi trường nhờ tính bền vững. Sử dụng lõi glasswool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng của công trình mà còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái và an toàn cho con người.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ chống ẩm và chống thấm tốt, mà còn bảo vệ tấm vật liệu khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm Panel Glasswool còn mang lại khả năng chống cháy, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền của tấm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng cụ thể trong cách nhiệt, cách âm, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Được thiết kế với hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này giúp cải thiện điều kiện môi trường làm việc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn tạo không gian thoải mái cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tiên tiến cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong việc tạo hệ thống tường bao che. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở hai mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) cao cấp, loại panel này mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tối ưu. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là vật liệu nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này đặc biệt quan trọng khi so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và gây ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, Glasswool cũng nhẹ và rất thân thiện khi thi công trong môi trường kín, tạo ra nhiều lợi ích cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được thiết kế với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo thành những khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu khác như lõi EPS và PU, nhờ cấu trúc rỗng, tản nhiệt tốt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang đến sự thuận tiện khi thi công trong các không gian nội thất kín, đảm bảo hiệu quả âm ổn định và an toàn cho sức khỏe.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn tối đa lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ được hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool nổi bật với độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm Panel Glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Không chứa chất độc hại như Amiang, sản phẩm này hoàn toàn yên tâm khi sử dụng, đảm bảo bảo vệ sức khỏe. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Panel Glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hạn chế tác động đến hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng nhẹ. So với Rockwool, trọng lượng của Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể. Điều này không chỉ mang lại thuận lợi trong vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool còn sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội so với PU và EPS, tạo ra hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho kiến trúc hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của chủ đầu tư mà vẫn đảm bảo chất lượng. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng chống cháy tốt mà còn có hiệu suất cách âm vượt trội. Dù không phải lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với tính an toàn và bền vững, Glasswool chắc chắn là sự đầu tư “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, phổ biến tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí cho kết cấu móng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư trong các không gian sinh hoạt, làm việc và học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, sản phẩm này tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool TP. Hồ Chí Minh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong TP. Hồ Chí Minh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài TP. Hồ Chí Minh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong quá trình sử dụng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, loại panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được thiết kế với hai lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt một cách hiệu quả. Nhờ đó, nhiệt độ được duy trì ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, nhẹ nhàng cho việc lắp đặt thuận tiện.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Ngoài ra, panel còn được phân chia theo vật liệu vỏ ốp, như tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được thiết kế để tối ưu hóa khả năng giữ nhiệt, trong khi vách ngoài chịu lực và bảo vệ kết cấu kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh và tăng hiệu quả vận hành, điều rất quan trọng đối với các kho đông sâu. Sự ổn định này đảm bảo bảo quản an toàn cho các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế, từ đó nâng cao chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có khả năng không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn chống thấm nước, đảm bảo tính ổn định của tấm panel. Sản phẩm không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà độ ẩm cao có thể gây hư hại hoặc giảm chất lượng hàng hóa được bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tuyệt vời. Nhờ vào sự se khít và đồng nhất của vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự ứng dụng đa dạng này khẳng định giá trị vượt trội của tấm panel.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp cho việc vận chuyển và thi công trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Nhờ khả năng lắp đặt nhanh chóng, việc sử dụng panel không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Tổng thể, tấm panel kho lạnh mang đến giải pháp hiệu quả cho các công trình cần thi công trong thời gian ngắn, đồng thời đảm bảo tính thuận tiện và an toàn trong quá trình lắp đặt. Đây chính là lý do ngày càng nhiều người chọn lựa panel kho lạnh cho dự án của mình.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS được biết đến với khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng của các hệ thống kho lạnh mà còn thể hiện cam kết của ngành công nghiệp đối với sự bền vững và phát triển xanh trong tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có hiệu suất giữ nhiệt vượt trội, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS, ngược lại, thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Việc sử dụng panel PU trong kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tối ưu hóa chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, nó đảm bảo môi trường kho lạnh luôn khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về vệ sinh. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp hơi ẩm, không phù hợp với các kho lạnh cần độ sạch cao. Việc lựa chọn tấm Panel phù hợp là yếu tố then chốt để bảo vệ chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp lý tưởng cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đồng thời, lớp PU bền bỉ và không dễ biến dạng còn tăng cường khả năng chịu tải, đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS là lựa chọn cho kho mát nhỏ, nhưng lại không bền với hoạt động liên tục, dễ gây hỏng hóc.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí ưu việt. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của Panel PU được duy trì nhờ vào độ bền cơ học cao, cho phép sử dụng nhiều lần mà không bị hư hại. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ, dẫn đến giảm hiệu suất cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. So với panel EPS, tấm panel PU cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định, giúp duy trì điều kiện bảo quản sản phẩm tối ưu trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Trong khi đó, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các kho lạnh công nghiệp lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Chúng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đáp ứng hiệu quả nhu cầu bảo quản thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng đời sống gia đình và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường yêu cầu môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để tạo ra phòng bảo quản cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm. Đặc biệt, việc đầu tư vào panel kho lạnh mang đến hiệu quả kinh tế cao, đảm bảo bảo quản lâu dài mà không tốn kém nhiều chi phí.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm như miền Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh cho nhà ở đã trở thành giải pháp hiệu quả. Tấm panel này giúp cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, người sử dụng có thể tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, sử dụng tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn tiết kiệm chi phí, trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm panel tường PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ tự nhiên, giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái hơn cho cư dân. Sử dụng tấm panel PU không chỉ mang lại lợi ích về kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong những ngày hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ cần chú trọng đến việc bảo quản dược phẩm trong điều kiện tối ưu. Việc ứng dụng panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp là một giải pháp hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn đảm bảo an toàn nhờ khả năng chống cháy. Việc áp dụng công nghệ này giúp bảo vệ các sản phẩm y tế quan trọng, hỗ trợ nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh TP. Hồ Chí Minh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, thường được cấu tạo từ tôn mạ kẽm ở lớp ngoài cùng, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) giữa hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Với chức năng giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, lõi này giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, và còn có khả năng chống cháy, chịu lực tốt trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lý do panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, kết hợp với quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn và đảm bảo tuổi thọ dài lâu. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài không chỉ chịu được lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel được thiết kế thông minh, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng cùng với tấm tôn bên trên và dưới được liên kết nhờ keo tạo bọt cường độ cao, hình thành khối hoàn chỉnh. Bông khoáng, được chế tạo từ Dolomit và Bazan qua quá trình nung chảy ở 1600 độ C, tạo ra độ cứng và cách nhiệt hiệu quả cho tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn, bảo đảm độ bền và hiệu suất của lò sấy. Tấm panel có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, nâng cao hiệu quả sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau. Mỗi tỷ trọng như 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³ mang đến những đặc tính kiểm soát nhiệt độ, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường nhẹ hơn và dễ lắp đặt, trong khi tấm với tỷ trọng cao (120kg/m³) cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và xây dựng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn khác nhau, đáp ứng nhu cầu của từng ứng dụng cụ thể. Tấm 75mm thích hợp cho các không gian yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 200mm mang lại hiệu suất cao nhất cho những môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Bằng cách giữ nhiệt lâu hơn, panel cũng bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, có khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, đảm bảo rằng panel vẫn duy trì hiệu suất tối ưu ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm này không chỉ hạn chế biến dạng mà còn bảo vệ các thiết bị khác, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền cho hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng và thiệt hại lớn. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao mức độ an toàn và bảo vệ tài sản, con người trong quá trình hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp giảm thiểu tình trạng ẩm mốc, một yếu tố quan trọng trong bảo quản nông sản và thực phẩm. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn của chúng cũng đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài, cho phép sử dụng trong môi trường với sự thay đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, panel lò sấy này tối ưu hóa hiệu suất trong quá trình sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các doanh nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp hạn chế lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng suất và giảm thiểu tác động đến môi trường. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp hiệu quả trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, thể hiện ưu điểm đáng kể về khả năng chịu tải. Các panel này khi ứng dụng ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy không chỉ gia tăng độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự vững chắc của cấu trúc giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do tải trọng lớn, đồng thời tạo môi trường làm việc đáng tin cậy cho các quy trình sấy. Chính vì vậy, việc lựa chọn panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt là vô cùng quan trọng trong thiết kế và thi công.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy nổi bật với ưu điểm dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và an toàn. Nhờ vào ghép nối chắc chắn, các tấm panel này còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, tăng cường hiệu suất năng lượng. Việc bảo trì cũng trở nên đơn giản hơn với cấu trúc mô-đun, cho phép dễ dàng thay thế khi cần thiết mà không làm gián đoạn quá trình sản xuất. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cao để giữ cho trái cây, rau củ và các loại hạt được khô mà vẫn bảo toàn dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, các tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel này, hiệu quả sấy thực phẩm được nâng cao đáng kể.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quyết định trong quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả, nhờ sử dụng panel, giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ và hiệu quả kinh tế từ tấm panel sấy là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng. Tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các không gian làm việc ổn định, giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại vi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó duy trì hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel sấy giúp nâng cao chất lượng dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng, giúp duy trì chất lượng gỗ trong quá trình sản xuất. Những tấm panel này hỗ trợ sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp phân phối nhiệt độ một cách đồng đều và ổn định, đảm bảo hiệu quả cao trong việc xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao năng suất sản xuất cho ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường và nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết mà còn tiết kiệm năng lượng và thời gian trong quá trình chế biến. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm cuối cùng không chỉ giữ nguyên hương vị mà còn bảo quản được giá trị dinh dưỡng tốt nhất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và tính ổn định là vô cùng cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất. Sự áp dụng này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế tối ưu, panel lò sấy không chỉ đảm bảo điều kiện môi trường lý tưởng cho linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng panel lò sấy chính xác là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để chuyển đổi các hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy không chỉ có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn giữ được tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ làm giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Sự ổn định của nhiệt độ trong quá trình nung đảm bảo chất lượng sản phẩm, từ đó gia tăng sự cạnh tranh trên thị trường. Việc sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các nhà máy công nghiệp hiện đại, hướng tới sự phát triển bền vững.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy TP. Hồ Chí Minh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài cần độ bền và chống thấm cao, cho đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhờ tính bền và nhẹ. Chúng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông, đảm bảo sự ổn định cho công trình. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo không chỉ bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Sự đa dạng trong thiết kế phụ kiện nhôm giúp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong thi công và lắp đặt.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận quan trọng giúp nâng cao độ bền và thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, đảm bảo tính chắc chắn và định hình chính xác. Các gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này tạo sự liên kết chặt chẽ, giúp cửa vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong thiết kế. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tạo sự thuận tiện khi sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chủ yếu là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc chính của cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường tính năng và thẩm mỹ, đảm bảo tính an toàn và độ bền cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại TP. Hồ Chí Minh thể hiện rõ sự vững chãi và thẩm mỹ cao của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel đều được lắp đặt một cách chỉn chu, khẳng định chất lượng uy tín đã được xây dựng qua thời gian. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel đem lại hiệu quả sử dụng cao và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình hiện đại nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn thích hợp cho các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt trong ứng dụng giúp tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các thiết kế xây dựng.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

Tấm Panel Tường ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel giúp cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giảm thiểu hao tổn năng lượng và chi phí về điều hòa không khí. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì làm cho việc sử dụng tấm panel trở nên thuận tiện hơn. Đồng thời, khả năng chống thấm và chống cháy tốt đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho công trình qua thời gian.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tốt. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không bắt lửa và không phát tán khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn nổi bật với hiệu quả cách âm. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, những tấm panel này góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần kiểm soát tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về TP. Hồ Chí Minh không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại TP. Hồ Chí Minh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Panel Tường TP. Hồ Chí Minh mà Triệu Hổ mong muốn truyền tải đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ cung cấp cho bạn những giải pháp hữu hiệu để lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp nhất, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và nhanh chóng, từ đó nâng cao hiệu quả và chất lượng cho công trình của bạn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.