0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Panel Tường Tại Trà Vinh “Trợ giá tốt”

5/5 - (5331 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Panel Tường Tại Trà Vinh | Siêu hot | CK 5% – 10%

Tấm Panel Tường Trà Vinh đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại giải pháp thiết thực cho các công trình, mà còn giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với đặc điểm nhẹ, gọn, và cách nhiệt vượt trội, tấm panel đã trở thành sự lựa chọn ưu việt so với tường gạch truyền thống. Khác với phương pháp xây dựng cũ kỹ đầy phức tạp, tấm Panel dễ dàng lắp đặt và đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho công trình. Từ đó, nó không chỉ đáp ứng yêu cầu cấp thiết về tốc độ và hiệu quả mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào việc giảm thiểu lãng phí vật liệu. Tấm Panel Tường Trà Vinh thực sự là tuyên ngôn của một thế hệ kiến trúc mới, mở ra kỷ nguyên bền vững cho ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Panel Tường Trà Vinh

Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế từ hai lớp tôn bên ngoài và một lớp lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo thay thế tường gạch truyền thống, vốn có nhiều nhược điểm như thi công chậm, nặng nề, kém cách nhiệt và tốn nhiều chi phí hoàn thiện. Panel Tường đang mở ra nhiều cơ hội mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Trà Vinh

Tại Trà Vinh, Tấm Panel Tường là sản phẩm nổi bật trong xây dựng, được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Với những ứng dụng đa dạng, tấm panel không chỉ được sử dụng để cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Một số biến thể như tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng cũng ngày càng được ưa chuộng. Loại vật liệu này không chỉ tiện lợi, dễ thi công mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Trà Vinh

Tấm Panel Tường EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong xây dựng, được cấu thành từ lõi xốp EPS bọc bên ngoài bằng hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, Tấm Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, sản phẩm còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh và nhà xưởng, giúp bảo vệ nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp ngoài cùng thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất khỏi hư hỏng và duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và giữ cho màu sắc, độ bóng được bền lâu. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm panel. Những bọt khí này giữ vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giúp cách nhiệt hiệu quả, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Trọng lượng tấm panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, dù nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ để tạo sự an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và độ an toàn cho người dùng làm cho lớp cách nhiệt này trở thành một phần thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và trọng lượng nhẹ, panel EPS xốp thường không chỉ dễ dàng vận chuyển mà còn có giá thành cạnh tranh. Đây là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng, với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính năng chống cháy, giảm nguy cơ cháy lan trong các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng độ an toàn và hiệu suất vượt trội của nó là yếu tố quan trọng, giúp bảo vệ tính mạng và tài sản, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc tấm EPS, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và dễ dàng thi công, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì sự mát mẻ trong mùa hè mà còn giữ ấm vào mùa đông. Ngoài ra, panel EPS còn phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Bề mặt vách được bảo vệ khỏi vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo tính vệ sinh và độ bền cho công trình. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt và cách âm hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 120oC trong 15-20 phút, đồng thời lớp xốp có độ khít cao, ngăn ngừa sự phát sinh vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ những đặc điểm này, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm hiệu quả chi phí năng lượng cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả bằng cách giảm tần số truyền qua bề mặt xuống khoảng 60% so với tần số thực. Ưu điểm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho những nơi cần hạn chế tiếng ồn như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS cũng lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tốt nhất cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tiết kiệm điện năng tiêu dùng hiệu quả nhờ khả năng chống nhiệt và cách nhiệt tuyệt vời. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong công trình, giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ điện năng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn hạn chế chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Nhờ đó, nó mang lại hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt tốt nhất cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và các dự án cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ đảm bảo tính ổn định cho cấu trúc mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Điều này dẫn đến việc tiết kiệm chi phí và thời gian thi công đáng kể. Với những ưu điểm vượt trội, Panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái chế cao và an toàn khi sử dụng. Chất liệu này không chứa độc tố, không sinh bụi hay khí độc hại, và nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Thời gian sử dụng của panel EPS có thể lên đến 20 năm, cho phép tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng, người dùng cần xem xét thay mới khi sản phẩm không còn đạt yêu cầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, nổi bật là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng mặc dù tiếp xúc với điều kiện khắc nghiệt như độ ẩm cao hay mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền và không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, khẳng định cam kết bảo vệ trái đất.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS cung cấp hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp bảo đảm hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo tính bền vững và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này không chỉ được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt mà còn là giải pháp trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đối với những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời cũng rất linh động cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành một giải pháp hữu hiệu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không chỉ bền mà còn chống cong vênh và mục rã. Trong lĩnh vực kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, việc sử dụng Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn có ứng dụng trong việc lắp nền, nhờ khả năng cách âm tốt, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Panel Tường PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, hình thành từ cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Sự kết hợp này mang lại cho panel PU/PIR khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời gia tăng độ bền và khả năng chịu lực. Ngoài ra, loại vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất năng lượng cao và an toàn trong sử dụng. Tấm panel PU/PIR rất được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng nhờ vào tính năng ưu việt của nó.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ mà còn chống ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì độ bền vững trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự an toàn và tiện lợi trong sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất cách nhiệt và tính năng an toàn. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp này đảm bảo khả năng ngăn chặn tối đa sự truyền nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Panel PU có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, với lõi PU được sản xuất thông qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chịu lửa và chống cháy tốt hơn, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Sự phát triển này giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo ra sự bền bỉ và khả năng chịu nhiệt tốt. Điểm nổi bật của lớp này là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, khác với tôn mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn trong quá trình sử dụng sản phẩm. Lớp panel này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cao về cách nhiệt và độ bền.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, mang đến nhiều lợi ích nổi bật. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi oxi hóa mà còn đảm bảo tính bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ không gian và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu chất lượng và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU và PIR là hai loại vật liệu chính được sử dụng trong ngành kho lạnh, nổi bật với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Chúng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, đồng thời ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ vậy, panel này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho các mặt hàng nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông nhằm bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt cực thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, góp phần giảm thiểu chi phí cho việc làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm khả năng truyền tần số khoảng 60% – 80% so với thực tế. Điều này không chỉ tăng cường sự yên tĩnh trong không gian sống mà còn rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc. Với ứng dụng linh hoạt, panel này thường được lắp đặt tại văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR cũng là giải pháp tối ưu cho nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu cách âm tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế nguy cơ lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét và khả năng tấn công của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho các công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, panel này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu lượng rác thải từ xây dựng. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng đến tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn thể hiện trách nhiệm trong việc bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn quá trình lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thực hiện dự án giảm đáng kể, đồng thời tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình xây dựng. Màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, cho phép kiến trúc sư dễ dàng lựa chọn để phù hợp với yêu cầu thiết kế. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn ấn tượng. Đặc biệt, với tính năng không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, tấm panel giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của chúng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng, giảm chi phí sinh hoạt cho hộ gia đình. Ngoài ra, chúng còn cung cấp khả năng cách âm tuyệt vời, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái không chỉ giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường nhờ độ bền cao và dễ bảo dưỡng. Sử dụng panel còn giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Panel Tường Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với những đặc tính nổi bật, tấm panel Rockwool không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn chống cháy tốt, tạo sự an toàn cho các công trình. Ngoài ra, sản phẩm này cũng có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ không gian sống, làm việc khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền tối ưu cho sản phẩm. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo đảm độ bền lâu dài. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy ngang trên bề mặt panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này mang đến khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và được kết nối chắc chắn với nhau. Chúng cũng được chèn kín giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, từ đó gia tăng độ cứng cho tấm panel.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm mục đích tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho người dùng. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng cung cấp tính năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại tấm này không chỉ chống cháy mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thích hợp cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi tính bền vững và hiệu quả cao trong cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được áp dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho người sử dụng mà còn giảm thiểu các rủi ro liên quan đến cháy nổ. Sự bền bỉ và tính năng này giúp các công trình đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường hiện nay.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính năng không cháy và chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này làm tăng độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, sản phẩm không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel Rockwool chính là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Đặc biệt, Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool cũng giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng ngăn chặn tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giảm thiểu rung động âm thanh mà còn đảm bảo ánh sáng và không khí lưu thông tốt trong khu vực thi công. Điều này rất quan trọng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi môi trường yên tĩnh được ưu tiên. Nhờ vào đặc tính chịu nhiệt và không cháy, Panel Rockwool còn góp phần nâng cao an toàn cho công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự hình thành của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị ngập nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền vững của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, đem lại giá trị lâu dài và tiết kiệm cho các nhà đầu tư trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc xơ sợi, Rockwool có khả năng hấp thụ hút ẩm thấp, giúp duy trì không gian khô ráo và bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước. Bên cạnh đó, tính năng chống thấm hiệu quả giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu xây dựng, đồng thời giảm thiểu nguy cơ phát sinh nấm mốc và các vấn đề liên quan đến sức khỏe. Chất liệu tự nhiên cũng khiến Rockwool trở thành lựa chọn bền vững, thân thiện môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Khả năng chịu lực mạnh mẽ giúp tấm panel không bị hư hỏng khi gặp các tác động cơ học, từ đó đảm bảo sự an toàn và bảo vệ cho công trình. Sự ổn định này vô cùng quan trọng trong suốt thời gian sử dụng, giúp duy trì chất lượng công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì. Với những ưu điểm đáng chú ý, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tạo ra giá trị kinh tế bền vững. Sự đầu tư vào Panel Rockwool sẽ mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt trong một thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng, đặc biệt là ở các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với đặc tính nổi bật như cách nhiệt, cách âm và tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian sống mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool còn góp phần giảm tải trọng móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của panel trong xu hướng xây dựng bền vững ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, nó là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn nổi bật với tính năng cách âm, thích hợp cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Những đặc điểm này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đóng góp vào sự bền vững của công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Panel Tường Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool và bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, tấm panel này sử dụng sợi thủy tinh có cấu trúc mịn và rỗng, nhờ đó tạo ra khả năng giảm truyền nhiệt tuyệt vời và hạn chế tiếng ồn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt và cách âm giúp cải thiện môi trường làm việc, đồng thời tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người lao động. Tấm Panel Glasswool thực sự là một lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Đặc điểm này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu ngay cả khi phải đối mặt với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool, nằm ở giữa các tấm panel, là một yếu tố quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi Glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền tải nhiệt và tiếng ồn. Tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của lõi Glasswool làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Với những đặc điểm vượt trội này, Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một giải pháp cách nhiệt bền vững và an toàn cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo sự bền bỉ cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bọc bên ngoài cung cấp khả năng chống cháy, cũng như cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có ứng dụng riêng biệt trong cách âm, cách nhiệt, phù hợp với nhu cầu xây dựng và cải tạo công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này rất hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Vật liệu này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng thi công nhanh chóng đã làm cho tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ bền chắc mà còn chịu được tác động của môi trường. Do đó, chúng thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối đa cho người sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy khi gặp nhiệt độ cao lên tới 300°C. Điều này đặc biệt quan trọng so với các vật liệu khác như EPS, vốn dễ cháy và sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có thêm phụ gia chống cháy, nhưng sự an toàn tự nhiên của Glasswool là không thể so sánh. Đồng thời, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại lợi ích thiết thực cho các công trình xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, thuận tiện trong việc thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm, mà còn hoàn toàn không bị mối mọt và mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi vẫn bảo toàn hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, đảm bảo tuổi thọ dài và yêu cầu bảo trì thấp, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự tin cậy và lâu bền.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được công nhận là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh ngày càng nhiều vật liệu xây dựng khác gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Hơn nữa, với các vật liệu xanh, panel glasswool không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự lựa chọn thông minh cho môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool giữ lại lợi thế về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội trong khả năng cách âm và chống cháy. Điều này đảm bảo tối ưu hiệu quả sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, mang lại giá trị lâu dài cho công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại hiệu quả vượt trội với giá thành hợp lý, là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU và Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool thể hiện sự an toàn và chất lượng vượt trội, làm cho nó trở thành giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di chuyển, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Trà Vinh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Trà Vinh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa. Các loại lõi thường sử dụng là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, chống thất thoát nhiệt, ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là sản phẩm tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này cũng chống ẩm, chịu thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel cách nhiệt hiệu quả, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu chi phí điện năng cho hệ thống làm lạnh. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Chúng không chỉ bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, mà còn chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS (Expanded Polystyrene), mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS giữ nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính cao, dễ dàng lắp đặt mà không nặng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, giúp sản phẩm bền bỉ trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia theo loại vỏ, như tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt và áp lực cao, trong khi vách ngoài thiên về tính chống nước và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt rất thấp. Cụ thể, Panel EPS có hệ số 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ đó, panel giữ nhiệt rất tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh và giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế một cách an toàn và hiệu quả.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước, làm tăng tính ổn định cho tấm panel. Sản phẩm giữ được hình dạng, không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo hiệu quả trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có cấu tạo se khít và đồng nhất giúp khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Sản phẩm này có khả năng giảm mức tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ vậy, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất hiệu quả trong việc làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Với thiết kế này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các tấm panel không chỉ giúp tiết kiệm công sức mà còn giảm thiểu thời gian thi công, từ đó cắt giảm chi phí lao động đáng kể. Nhờ vào tính năng lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện, panel kho lạnh phù hợp với nhiều loại công trình kho hàng, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu cho doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và các vật liệu PU/PIR không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt cao mà còn thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu rác thải và ô nhiễm. Hơn nữa, các vật liệu xanh trong tấm panel này an toàn cho sức khỏe con người, giúp phòng chống các tác động tiêu cực từ sản phẩm độc hại. Sử dụng tấm panel kho lạnh sẽ là một lựa chọn bền vững và có trách nhiệm với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU có hiệu suất cao hơn ở nhiệt độ âm sâu, ngăn ngừa tổn thất nhiệt và giảm hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm trong kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong ngành dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường lý tưởng cực kỳ ổn định và không ẩm mốc. Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu nhờ vào kết cấu kín, không hút ẩm và chống thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về sạch sẽ trong kho lạnh. Do đó, Panel PU trở thành giải pháp hàng đầu cho các kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc tính bền bỉ, không biến dạng của lớp PU giúp kho có khả năng chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Kết nối bằng khớp nối camlock giúp đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không chịu hiện tượng vỡ vụn như tấm EPS. Điều này đặc biệt quan trọng, vì EPS thường bị nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, gây giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần sử dụng tiếp theo. Sự lựa chọn panel PU sẽ giúp nâng cao hiệu quả và độ bền cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ có thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc sử dụng panel PU không chỉ tăng cường hiệu suất hoạt động của kho lạnh mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, vì không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU, việc bảo quản thực phẩm tại gia đình trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường lý tưởng cho sản phẩm của mình. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu giúp tạo ra phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư so với hệ thống làm lạnh truyền thống. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU sẽ giúp giữ cho đồ uống của bạn luôn tươi ngon và đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng Tấm Panel Tường PU kho lạnh mang lại giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt. Sản phẩm này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt phù hợp cho các căn nhà có mái tôn lạnh, từ đó tiết kiệm năng lượng khi sử dụng điều hòa. Với khả năng cách nhiệt tốt và chi phí hợp lý, panel PU trở thành lựa chọn tối ưu cho chủ nhà, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt đắt tiền khác. Việc đầu tư vào tấm panel này không chỉ nâng cao sự thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí lâu dài.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các phòng ngủ và không gian sinh hoạt ở những vùng khí hậu nóng như miền Trung. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel PU giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ mát mẻ, tấm panel không chỉ tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe của cư dân. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và sự tiết kiệm này làm cho panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU cách nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Thêm vào đó, tính năng chống cháy của panel này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao hiệu quả trong việc quản lý dược phẩm và vật tư y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong việc duy trì hiệu suất sấy khô trong các ngành công nghiệp. Vật liệu bên ngoài của panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, được cấu thành bởi lõi bông khoáng (rockwool) với mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được kết dính bằng keo chuyên dụng, đảm bảo độ bền và ổn định. Lõi bông khoáng có khả năng duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài, đồng thời chịu được nhiệt độ cao từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu. Với tính năng cách nhiệt, chống cháy và khả năng chịu đựng trong môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy được ưa chuộng trong việc sấy khô thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox chất lượng cao, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày dao động từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân ngang trên bề mặt giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, góp phần gia tăng tuổi thọ và hiệu năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các tấm bông khoáng được xếp đan xen, với sợi chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, liên kết chặt chẽ và được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn bên trên, bên dưới, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để tạo thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, tạo ra độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được làm từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, vì vậy thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Lý do chọn tôn mạ kẽm là để đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giúp duy trì hiệu suất hoạt động của lò sấy và tăng tuổi thọ cho sản phẩm. Tấm Panel này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đều có đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu thấp về cách âm, trong khi lõi 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và chống cháy tốt hơn. Việc lựa chọn loại panel phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất. Đối với các lò sấy có yêu cầu cao về hiệu quả nhiệt và tiêu chuẩn an toàn, việc lựa chọn độ dày thích hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và giảm thiểu tổn thất năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ thiết kế đặc biệt, chúng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Tấm Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, có khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong môi trường khắc nghiệt mà còn đảm bảo panel không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt theo thời gian. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chế độ nhiệt độ cao, giảm thiểu chi phí năng lượng và tăng độ bền cho sản phẩm.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ là cao, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất quan trọng. Nhờ tính năng này, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho cả thiết bị và con người, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định và hiệu quả. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo ra giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, cải thiện hiệu suất hoạt động và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường. Sử dụng panel lò sấy chính là một giải pháp thông minh cho các nhà sản xuất hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Tính chất này đặc biệt quan trọng khi các panel được lắp đặt ở sàn hoặc mái của lò sấy, nơi phải chịu áp lực lớn từ vật liệu và thiết bị. Sự bền vững của panel không chỉ giúp tăng tuổi thọ của lò sấy mà còn nâng cao mức độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nhờ đó, việc đầu tư vào panel chất lượng cao mang lại hiệu quả lâu dài cho các hoạt động công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, tiết kiệm chi phí và thời gian dừng máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn đảm bảo tính bền vững và ổn định trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị thiết yếu trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho quá trình sấy. Các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt đòi hỏi môi trường sấy lý tưởng để giữ lại chất dinh dưỡng và hương vị. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều trong suốt chu kỳ sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo toàn, tạo ra sản phẩm cuối cùng an toàn và giàu dinh dưỡng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng, từ đó nâng cao chất lượng nông sản sau chế biến. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng, tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất công việc mà còn làm tăng giá trị kinh tế cho nông sản, mang lại lợi ích lâu dài cho người nông dân và doanh nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt là khi sấy dược liệu. Sử dụng panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm dược phẩm. Các ứng dụng của tấm panel sấy ngày càng trở nên thiết yếu, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất và bảo quản thuốc.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ đã trở thành thiết bị thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ nhằm đảm bảo quy trình sấy khô hiệu quả. Nhờ vào hệ thống panel, nhiệt độ được duy trì đồng nhất và ổn định, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong gỗ trong suốt quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm. Việc sử dụng panel giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất đáng kể. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp trong ngành dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy là rất quan trọng. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm thừa, nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản sản phẩm. Với khả năng duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, các tấm panel lò sấy đảm bảo rằng các điều kiện cần thiết được giữ nguyên trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm mà còn cải thiện giá trị dinh dưỡng và hương vị.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ dừng lại ở việc sấy gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt trong quá trình này, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng panel sấy không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao tính cạnh tranh cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo không có sự biến đổi trong các linh kiện nhạy cảm. Quá trình sấy bằng panel lò sấy không chỉ loại bỏ độ ẩm mà còn ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm Panel lò sấy mang lại hiệu quả cao trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, góp phần nâng cao độ tin cậy và tuổi thọ của linh kiện điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Quá trình này giúp chuyển đổi các chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất cần thiết để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quy trình nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Bằng cách giữ nhiệt độ ổn định, panel lò sấy góp phần giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, từ đó giúp tiết kiệm chi phí và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn cao trong ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Trà Vinh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, nâng cao hiệu quả thi công và lắp đặt công trình. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm phào lõm không chỉ tăng cường độ bền cho hệ thống mà còn cải thiện tính thẩm mỹ của công trình. Việc sử dụng phụ kiện nhôm đảm bảo sự ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, góp phần vào sự hoàn thiện của công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu để tăng cường độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố vững chắc nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các bộ bản lề tự nâng trái, phải đảm bảo cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, qua đó tăng cường độ liên kết và hỗ trợ việc sử dụng lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng được ưa chuộng nhờ thiết kế tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt cho không gian. Hoạt động trên nguyên lý trượt ngang, cửa trượt khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống mở bằng bản hinge. Để lắp đặt hiệu quả hệ thống cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò chính trong cấu trúc và hỗ trợ giúp cửa vận hành trơn tru, cùng với phụ kiện phụ trợ, đảm bảo tính ổn định và dễ dàng trong quá trình sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Trà Vinh

Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Trà Vinh thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín lâu đời. Các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng tinh tế đều sử dụng sản phẩm này, cho thấy sự lựa chọn hoàn hảo trong xây dựng. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chắc mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ, nâng cao giá trị cho công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường

Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Panel Tường là giải pháp ưu việt cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng của chúng rất phong phú, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Panel Tường thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Giải pháp này mang lại hiệu quả tối ưu cho các quy trình xây dựng hiện đại.

Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường có nhiều ưu điểm vượt trội. Chúng sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt nhờ cấu trúc dạng sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn, phù hợp với nhiều công trình. Ngoài ra, chúng cũng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?

Tấm panel tường có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy vượt trội. Rockwool và Glasswool là những vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.

Tấm Panel Tường có cách âm không?

Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư mong muốn giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy. Sử dụng tấm panel này là giải pháp hiệu quả cho môi trường sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Trà Vinh không?

Công ty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool cùng nhiều loại panel khác. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Trà Vinh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là những thông tin quý giá mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Tường Trà Vinh chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp tối ưu cho việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để đảm bảo công trình của bạn được thực hiện một cách hoàn hảo, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường đến với sự thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.