Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Tuyên Quang | Siêu hot | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tuyên Quang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tuyên Quang
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tuyên Quang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tuyên Quang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Tuyên Quang | Siêu hot | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Tuyên Quang đại diện cho một bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trở thành tiêu chí hàng đầu. Khác với tường gạch truyền thống thường tốn thời gian thi công do phải áp dụng vữa, tấm Panel Tường mang đến giải pháp nhẹ nhàng, gọn gàng và có khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính này, chúng không chỉ giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà còn góp phần giảm thiểu chi phí cho công trình. Tấm Panel Tường không chỉ là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng cần thiết, thay thế những phương pháp cũ kỹ, tạo ra một công trình thông minh và tinh gọn hơn. Với sự phát triển vượt bậc này, Tấm Panel Tường Tuyên Quang hứa hẹn sẽ định hình lại tương lai của ngành xây dựng tại Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Tuyên Quang
Tấm Panel Tường là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng của công trình, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Panel Tường đã trở thành giải pháp lý tưởng để thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn tốn kém và mất nhiều thời gian thi công. Vật liệu này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra nhiều hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Tuyên Quang
Tại Tuyên Quang, Tấm Panel Tường nổi bật với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, tấm cách âm và tôn panel. Mỗi loại tấm panel đều mang lại những ưu điểm riêng biệt, như khả năng cách nhiệt, cách âm, và dễ dàng lắp đặt. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nội thất, đảm bảo độ bền và tính năng kỹ thuật cao, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Tuyên Quang
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, tấm EPS còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, nhờ đó được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp lâu dài của bề ngoại thất. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi có mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, làm tăng hiệu quả cách nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng cho công trình, từ đó tiết kiệm chi phí có liên quan đến điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt nổi bật giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này rất quan trọng vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên chọn bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene (EPS), qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện tạo ra những tấm panel có vách chắc chắn và hiệu quả. Với ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này cũng rất cạnh tranh trên thị trường.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được phát triển từ lõi xốp EPS truyền thống nhưng có thêm phụ gia chống cháy. Nhờ vào tính năng này, vách panel EPS không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn nâng cao hiệu quả chống cháy, giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng các lợi ích lâu dài mà nó mang lại cho an toàn và bền vững của công trình là vô cùng đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy, xưởng sản xuất. Chất liệu nhẹ, dễ thi công, panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án xây dựng hiện đại, đảm bảo hiệu suất sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với khả năng ngăn cản nhiệt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian bên trong, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Đồng thời, panel còn có tính năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại sự yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho công trình. Sản phẩm là sự lựa chọn lý tưởng cho tường bao ngoài.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm giúp giảm thiểu hơi nóng một cách hiệu quả. Khả năng chống cháy tốt, chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Lớp xốp với độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số âm thanh thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, từ đó tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư hơn. Với đặc tính này, panel EPS rất lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel này cũng phù hợp cho các không gian đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio, nơi mà sự yên tĩnh là điều tối quan trọng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Cấu trúc của panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó hạn chế sự tiêu tốn điện năng. Việc lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí điện năng, cũng như giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa kết cấu mà còn giảm thiểu áp lực lên móng và nền đất. Hơn nữa, tính năng nhẹ của nó còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng. Nhờ đó, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng, đồng thời đáp ứng chuẩn chống cháy lan (Class B1), giúp đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn bền vững, với tuổi thọ lên đến 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng, và thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động trực tiếp của thời tiết, panel EPS không chỉ duy trì độ bền cao mà còn không bị cong vênh theo thời gian. Điều này giúp giảm thiểu lượng chất thải, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưu việt cho xây dựng bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cho phép tiết kiệm chi phí đáng kể cho mỗi đơn vị sử dụng. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm tiêu thụ năng lượng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các văn phòng tòa nhà làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS không chỉ giảm trọng lượng tổng thể mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, góp phần vào sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn thay thế vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel EPS tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, rất phù hợp với những không gian yêu cầu tính linh động cao.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho xây dựng công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế nấm mốc, vi khuẩn phát triển, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tuyên Quang (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, tấm panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời tăng cường độ bền chịu lực. Điều này giúp sản phẩm phù hợp trong nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng đến các công trình thương mại. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, nhờ vào cấu trúc và chất liệu xử lý chống cháy. Sự kết hợp giữa hiệu suất và an toàn đã làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ tấm panel dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày dao động từ 0.35 – 0.7mm, lớp kim loại có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, đảm bảo hiệu quả thoát nước tốt khi gặp mưa. Nhờ những đặc tính ưu việt này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Các panel này được chế tạo từ hai loại lõi cách nhiệt chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp có khả năng dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt. Trong khi đó, lõi PIR, mặc dù có cấu trúc tương tự, nhưng với tỉ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Panel PIR không chỉ có hiệu suất cách nhiệt cao mà còn có tính năng chống cháy vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài giống nhau, nhưng bề mặt trong lại được thiết kế khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu rõ rệt như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước da trong quá trình tiếp xúc. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao sự an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng, cung cấp những ưu điểm vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang lại môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Hơn nữa, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng tối đa, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng đòi hỏi khả năng chống chịu thời tiết. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn, oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với thực tế. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho những nơi cần hạn chế âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Đây là giải pháp tối ưu cho những công trình đòi hỏi cách âm tốt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, nhờ lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc sinh ra. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ vững khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp. Cụ thể, sản phẩm được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu cũng như chủ đầu tư. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các dự án hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ vào bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Chúng có khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm, đảm bảo tính bền vững cho công trình. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát giống như các vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này giúp panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần duy trì độ bền lâu dài.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiện đại và thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, sản phẩm giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần vào việc xây dựng những công trình xanh và bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển xây dựng theo tiêu chuẩn thân thiện với môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra một cách nhanh chóng mà không cần nhiều lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, ngoài việc giảm thiểu thời gian thi công, việc sử dụng tấm panel còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn đa dạng về màu sắc. Người dùng có thể tùy chọn từ các tông màu trung tính đến nổi bật, phù hợp với yêu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc thi công dễ dàng, không cần trát vữa hay sơn sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, loại panel này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được ứng dụng cho vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR phù hợp với các công trình xanh, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, chúng đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình hiện đại. Được cấu tạo từ ba lớp chính, tấm panel này gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ rủi ro cháy nổ. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của vật liệu này còn tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái hơn. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì độ bền và thẩm mỹ. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa. Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo ra liên kết chặt chẽ và được chèn vừa vặn trong suốt chiều dài và chiều ngang của sản phẩm. Bên cạnh đó, việc kết nối giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao giúp đảm bảo tính đồng nhất và tạo thành khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại còn nâng cao độ bám dính, mang lại sự cứng chắc cho tấm panel bông khoáng Rockwool.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp hạn chế các vết xước ngoài da, nâng cao sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng có đặc điểm và ứng dụng riêng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy trong xây dựng hiệu quả.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, gồm các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên không gian thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu phục vụ cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và độ an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật là khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị suy giảm chất lượng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, hoặc các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được giữ ổn định. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được nhiều công trình ưa chuộng nhờ vào khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu. Với lõi Rockwool, tiếng ồn bên ngoài khó có thể xâm nhập vào không gian nội bộ, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu sự tĩnh lặng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, hạn chế sự phát triển của ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ tiếp xúc với nước, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Nhờ vào tính năng chống ẩm và thấm, Panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc đặc biệt từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp duy trì môi trường khô ráo, ngăn ngừa nấm mốc và hư hỏng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn giúp tiết kiệm năng lượng, vì tính năng cách nhiệt tốt, giảm tiêu thụ điện cho hệ thống sưởi và làm mát. Đặc biệt, Rockwool dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang đến khả năng chống chịu va đập ưu việt. Điều này giúp tấm panel không chỉ chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Với tính năng ổn định cơ học cao, sản phẩm đảm bảo rằng các công trình xây dựng duy trì được độ an toàn và kiên cố trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho các công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì sẽ được giảm thiểu đáng kể. Việc tiết kiệm năng lượng do khả năng cách nhiệt giúp giảm hóa đơn điện và sưởi ấm. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vào tính bền vững của vật liệu, tạo ra giá trị lâu dài cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, thuận tiện cho việc thiết kế nội thất linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng móng, chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Panel Rockwool thực sự là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Đồng thời, Panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho việc cách âm, thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tuyên Quang (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách âm và cách nhiệt hiệu quả, được chế tạo với cấu trúc đặc biệt. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên bề ngoài chắc chắn và bền bỉ. Lõi bên trong của tấm được làm từ bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp gia tăng khả năng cách nhiệt. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ chống truyền nhiệt mà còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và âm thanh, góp phần nâng cao chất lượng công trình và sự thoải mái cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế tinh tế và bền bỉ, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của lớp này giúp gia tăng độ bền và giữ gìn vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt này thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp lớp bảo vệ vững chắc trước tác động từ thời tiết. Điều này không chỉ giúp tấm ốp duy trì màu sắc và độ bóng, mà còn góp phần tăng cường tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm nhờ vào cấu trúc độc đáo của nó. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có khả năng tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính cách âm, cách nhiệt cao như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kinh tế mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn trước các tác động từ môi trường. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài tấm panel không chỉ có khả năng chống cháy mà còn góp phần trong việc cách âm và cách nhiệt, tạo nên một giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, giúp đáp ứng yêu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phục vụ các mục đích cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc biệt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về điều kiện môi trường. Sự kết hợp giữa độ bền và tính năng cách âm, cách nhiệt giúp tối ưu hóa không gian sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa bằng sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền chắc mà còn chịu được tác động khắc nghiệt của môi trường. Do những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, không bắt lửa và không duy trì cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, Glasswool là lựa chọn an toàn trong xây dựng. So với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc khi xảy ra hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra vượt trội về an toàn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng cũng khó có thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, về mặt trọng lượng và tính thân thiện khi thi công, Glasswool còn có lợi thế hơn Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có tính chất cứng, Glasswool thể hiện khả năng cách âm nổi bật hơn. Đặc biệt, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại không gian sống yên tĩnh và thoải mái.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước thấm vào. Lõi Glasswool không chỉ chịu ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, mục nát, duy trì hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ và độ tin cậy.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần an toàn và thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, một chất độc hại thường gặp trong nhiều vật liệu khác, nên không gây nguy hiểm cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với đặc tính không tạo ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, panel glasswool góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Với cấu trúc sợi rỗng độc đáo và tỷ trọng linh hoạt, tấm Panel Glasswool mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu của công trình. Điều này không chỉ tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ hiệu quả cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn, tối ưu hóa hiệu suất mà không làm gia tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều dự án xây dựng. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù giá thành không rẻ như EPS, Glasswool lại mang lại độ an toàn và chất lượng vượt trội. Chính vì vậy, tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu, bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool không chỉ tạo nên không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và bảo vệ sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đang trở thành giải pháp lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách âm ưu việt. Trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Bên cạnh đó, Panel Glasswool thích hợp cho các phòng sạch và kho lạnh do cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm còn giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tuyên Quang (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có cấu trúc hai lớp ngoài bằng inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong của PU/PIR giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đóng vai trò bảo vệ lớp lõi, đồng thời ngăn ngừa nước và ẩm mốc. Sự chắc chắn này giúp đảm bảo độ bền và hiệu quả khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại dựa trên vỏ panel, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho khu vực chứa hàng hóa, trong khi vách ngoài đảm bảo bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả cho toàn bộ kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU ghi nhận 0.022 W/m.K. Nhờ vào các chỉ số này, tấm Panel giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ ổn định cho sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, tấm panel giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Cấu trúc bọt kín của PU cung cấp tính năng hoàn toàn không thấm nước, bảo đảm rằng panel duy trì tính ổn định và không bị mốc hay phồng rộp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Panel kho lạnh với cấu trúc se khít dạng xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu hiệu ứng ồn ào. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio. Điều này tạo nên một môi trường yên tĩnh, phục vụ tốt cho các hoạt động nghệ thuật và giải trí.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp việc vận chuyển trở nên dễ dàng mà còn thúc đẩy quá trình thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí lao động. Sự kết hợp giữa tính năng kết cấu chắc chắn và khả năng dễ lắp đặt đã khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình bảo quản thực phẩm và hàng hóa cần đảm bảo nhiệt độ ổn định.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Bằng việc áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất, tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường sống. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel kho lạnh là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các công trình bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ dao động từ -18°C đến -40°C. Nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với tấm EPS, panel PU giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, làm giảm hiệu quả bảo quản thực phẩm trong kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc sử dụng tấm Panel PU là vô cùng quan trọng. Với kết cấu kín, Panel PU không chỉ ngăn ngừa sự thẩm thấu ẩm mà còn duy trì được môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho sự an toàn và hiệu quả trong bảo quản y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, có khả năng chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS phù hợp cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Với độ bền cơ học cao, tấm Panel PU giữ gìn hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả khi di chuyển. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, dẫn đến việc giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là sự lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và vận hành kho lạnh hiệu quả và bền vững.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu, vượt trội so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong suốt nhiều năm, tấm PU không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt mà còn tránh tình trạng lão hóa và xuống cấp nhanh chóng. Trong khi đó, tấm EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Sự đầu tư vào panel PU sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho các kho lạnh lớn, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ bên trong kho lạnh được duy trì ổn định, đảm bảo cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, ngăn ngừa sự hư hỏng do nhiệt độ biến đổi. Hơn nữa, giải pháp này còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả cao cho những người yêu thích chế biến rượu bia tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại các khu vực miền Nam, ứng dụng tấm panel tường PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt. Tấm panel này có thể được sử dụng cho cả tường và trần của ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, nhằm giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng máy lạnh. So với những phương pháp cách nhiệt yêu cầu chi phí cao, tấm panel PU mang đến hiệu quả rõ rệt và tiết kiệm hơn, giúp cải thiện đáng kể sự thoải mái cho không gian sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Chúng giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ giữ cho không gian luôn mát mẻ mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Ứng dụng này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho gia đình trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này giúp xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng, đảm bảo nhiệt độ thấp cần thiết cho vaccine, thuốc và vật tư y tế quan trọng. Với khả năng cách nhiệt tốt và tính năng chống cháy, panel PU không chỉ bảo vệ an toàn cho dược phẩm mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của cơ sở y tế. Việc ứng dụng này góp phần quan trọng vào chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt quan trọng, thường được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và bên trong là lõi bông khoáng (rockwool), được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội. Bên cạnh đó, nó còn chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt, dễ dàng thi công lắp đặt. Do đó, tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống chịu vượt trội. Lớp bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu được các tác động lực mạnh và thích nghi tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang của tấm giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, đảm bảo khả năng vận hành tối ưu cho lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen theo chiều vuông góc với bề mặt. Sợi bông khoáng được kết nối chắc chắn, chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất và cứng cáp. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa lớp cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ bền cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở việc tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm được ưu tiên sử dụng, với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, trong đó lõi bông khoáng rockwool là một trong những vật liệu phổ biến. Các loại tỷ trọng khác nhau như 80 kg/m³, 100 kg/m³ và 120 kg/m³ mang lại những đặc tính riêng biệt cho từng ứng dụng. Tấm với tỷ trọng 80 kg/m³ thường nhẹ và có khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho những dự án yêu cầu tiết kiệm trọng lượng. Tấm 100 kg/m³ cung cấp khả năng cách âm tối ưu, trong khi tấm 120 kg/m³ tối ưu hơn cho những môi trường có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và độ ẩm.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của hệ thống. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những công trình nhỏ, trong khi tấm dày hơn như 200mm phù hợp cho các lò sấy có yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Việc lựa chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hiệu suất hoạt động và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách ổn định, từ đó giảm thiểu việc tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Sự cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được xem là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, với khả năng chống chịu nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel có thể duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp tối ưu hoá hiệu quả sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của hệ thống. Việc không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt trong quá trình sử dụng là một trong những ưu điểm quan trọng, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho các ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Việc sử dụng panel chống cháy là rất quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sự an toàn mà panel lò sấy mang lại giúp giảm thiểu rủi ro cho người lao động và thiết bị.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Sản phẩm hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao, cũng như khi có biến động nhiệt độ lớn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu bảo quản chất lượng và an toàn cho sản phẩm sau khi sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, nó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho việc cải thiện hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ gia tăng độ bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho cả hệ thống lò sấy. Việc sử dụng panel chất lượng cao giúp tối ưu hóa quy trình sấy, đồng thời giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do tải trọng lớn, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quy trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép bảo trì và thay thế thuận tiện, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong quá trình sấy trái cây, rau củ và hạt. Việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho phép bảo quản thực phẩm lâu dài mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo đảm chất lượng sản phẩm sấy. Nhờ vào khả năng này, các sản phẩm sấy không chỉ giữ được hương vị tự nhiên mà còn có thời gian bảo quản dài hơn.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sấy mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện rõ rệt, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao giá trị kinh tế cho người sản xuất.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong lĩnh vực sấy dược liệu. Ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Các tấm panel này giúp bảo vệ dược liệu khỏi các tác động tiêu cực như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, chất lượng dược phẩm được duy trì, đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn cho người sử dụng. Sự chính xác và ổn định của panel lò sấy là yếu tố then chốt trong ngành dược.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Việc sấy khô giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc áp dụng công nghệ này giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp chế biến gỗ, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, hạn chế tình trạng hư hỏng và co rút. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giảm đáng kể thời gian cũng như chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và khả năng chống ẩm, các tấm panel này không chỉ tối ưu hóa năng suất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, giúp giữ lại hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng tấm panel không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần giảm thiểu chi phí hoạt động, giúp các nhà máy sản xuất hoạt động bền vững hơn trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là cực kỳ quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy, đảm bảo loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế thông minh, tấm Panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của linh kiện điện tử, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vậy, quá trình nung diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng panel lò sấy do đó là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và bền vững của ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo các ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh thể hiện chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ các tính năng nổi bật. Thông qua đó, bạn có thể dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi mà còn cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Đặc biệt, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, tăng độ liên kết và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray thay vì mở bằng bản lề như cửa truyền thống. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm đảm bảo độ bền và chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, thanh nối, giúp tăng tính linh hoạt và dễ dàng vận hành. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng là yếu tố quan trọng để đảm bảo cửa trượt hoạt động mượt mà và an toàn.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Tuyên Quang
Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Tuyên Quang đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua những hình ảnh thực tế ấn tượng. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Thiết kế tinh tế cùng khả năng cách nhiệt vượt trội đã làm nổi bật những công trình này tại địa phương. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu thi công mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ của không gian xây dựng, minh chứng cho sự phát triển bền vững.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho các công trình nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Tính năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel giúp duy trì ổn định nhiệt độ, bởi vậy chúng rất quan trọng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Panel Tường nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của các tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian và chi phí thi công. Các tấm này còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho công trình.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp khác.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này hấp thụ âm thanh hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Việc sử dụng tấm panel cách âm không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Tuyên Quang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tuyên Quang, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng nhanh chóng và an toàn. Với kho hàng rộng khắp trên toàn quốc, Triệu Hổ kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Panel Tường Tuyên Quang chính hãng. Chúng tôi hi vọng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu công trình phù hợp và hiệu quả. Để đạt được sự thành công trong mỗi dự án, việc lựa chọn đúng sản phẩm là vô cùng quan trọng. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận tư vấn tận tâm và chi tiết, giúp công trình của bạn được hoàn thiện một cách tốt nhất.