Mục lục bài viết
- 1 Tấm Panel Tường Tại Vĩnh Long | Hoàn hảo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Panel Tường Vĩnh Long
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Vĩnh Long
- 4 Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Vĩnh Long
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Vĩnh Long
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường Tại Vĩnh Long | Hoàn hảo | CK 5% – 10%
Tấm Panel Tường Vĩnh Long đại diện cho sự đổi mới và sáng tạo trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và hiệu suất cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ giúp tối ưu hóa thời gian thi công, mà còn mang đến sự bền vững cho công trình. Trong khi các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch thường gặp khó khăn với quy trình phức tạp và kéo dài, tấm panel đem lại giải pháp nhanh chóng và hiệu quả hơn. Sản phẩm này không chỉ là xu hướng mới, mà còn là một cuộc cách mạng, thay thế các phương pháp cũ kỹ bằng những lựa chọn thông minh và tiện lợi. Tấm Panel Tường Vĩnh Long khẳng định vị thế tiên phong trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và chất lượng trong các công trình hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Panel Tường Vĩnh Long
Tấm Panel Tường là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế tối ưu, tấm panel này không chỉ giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, tấm Panel Tường đã chứng tỏ ưu thế vượt trội so với tường gạch truyền thống. Với việc thi công nhanh chóng và nhẹ nhàng, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mở ra nhiều cơ hội sáng tạo cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả những công trình nhà ở dân dụng, đưa đến giải pháp bền vững cho môi trường xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Panel Tường tại Vĩnh Long
Tại Vĩnh Long, Tấm Panel Tường là một sản phẩm được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc tính của nó. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, và tôn panel. Tấm panel còn được phân loại theo khả năng cách nhiệt và cách âm như panel cách nhiệt, tấm 3D panel, và tấm cách âm panel. Đối với xây dựng, tấm panel nhôm và tấm lợp panel cũng được sử dụng nhiều. Với tính năng nổi bật, Tấm Panel Tường là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Panel Tường thông dụng nhất Vĩnh Long
Tấm Panel Tường EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc lớp inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật với ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, thích hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp trên cùng của tấm kim loại, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này duy trì vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng sáng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, nâng cao hiệu quả cách nhiệt, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành thành phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS, sản phẩm không chỉ nhẹ và dễ dàng vận chuyển, mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Điểm nổi bật của panel EPS xốp thường là giá thành rẻ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS trong sản phẩm này tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung thêm phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Với đặc tính này, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt mà còn mang lại an toàn cho công trình. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đầu tư cho an toàn là điều cần thiết và đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Bên cạnh đó, chúng còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Với những ưu điểm này, panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, nó còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả về tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng không gian sống cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Bên cạnh đó, lớp xốp EPS có độ khít cao, không tạo khe hở, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm thiểu khoảng 60% so với giá trị thực, góp phần hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này làm tăng tính riêng tư và tạo ra không gian yên tĩnh, rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào thiết kế đặc biệt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó giảm thiểu lượng điện cần thiết để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sử dụng. Sự lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí điện năng, bảo trì và sửa chữa thiết bị, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp vật liệu hiện đại với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, với khả năng ứng dụng cao trong nhà tiền chế và các công trình cao tầng, EPS không chỉ làm giảm bớt áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ tối ưu trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về mặt an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, EPS không gây bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), bảo đảm an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng sẽ giảm theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, cung cấp khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Với khả năng bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bao gồm môi trường ẩm thấp và tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS không chỉ giữ được hình dáng mà còn góp phần giảm thiểu rác thải, củng cố sự phát triển bền vững cho ngành xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là lựa chọn lý tưởng so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí đầu tư. Đặc biệt, sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm ngân sách cho các công trình xây dựng mà còn góp phần tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, tạo ra môi trường sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn trong các văn phòng và tòa nhà. Việc lắp đặt đơn giản giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học. Panel EPS còn được sử dụng để làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu, panel này thay thế cho vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho những nơi như phòng họp hay thư viện, đáp ứng nhu cầu linh động trong xây dựng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt khi sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm cong vênh, mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, qua đó tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn nổi bật khi được lắp đặt làm nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm ưu việt. Đối với các khu vực như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp một môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Panel Tường PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc xung quanh lõi cách nhiệt. Lõi này được chế tạo từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn tăng cường độ bền, chịu lực, giúp sản phẩm có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng công nghiệp, kho lạnh và các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao về cháy nổ. Với những ưu điểm vượt trội về hiệu suất, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp gia tăng độ bền. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa bão. Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được sản xuất từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp giảm thiểu việc trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, nổi bật hơn với khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Các ứng dụng của Panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng, nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và tính năng an toàn cao, mang lại giá trị lâu dài cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và an toàn cho người sử dụng. Bề mặt ngoài thường là inox hoặc tôn mạ oxi hóa, mang lại tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Điểm khác biệt với bề mặt trong là sự thiếu vắng các đường gân sâu, giúp bề mặt trở nên phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da. Nhờ tính năng này, sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình, được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại thẩm mỹ cao và dễ bảo trì. Với lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, sản phẩm này tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh, đặc biệt trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Đồng thời, tấm panel PU còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm sự mất nhiệt, nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này giúp bảo vệ tường khỏi các yếu tố gây hại, đồng thời ngăn chặn sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa, tiết kiệm năng lượng. Sử dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho khả năng cách nhiệt và chống nóng. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, nó giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, tấm panel này rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng trong việc xây dựng tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đảm bảo an toàn tối đa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc hại, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp thi công hiệu quả với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Với tính năng này, panel PU/PIR mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng gỉ sét, đồng thời chống lại các tác động từ axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nổi bật với lõi không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozon. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giảm thiểu rác thải xây dựng mà còn thúc đẩy sự bền vững trong ngành xây dựng. Được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn xanh, panel PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính thân thiện với môi trường, panel góp phần vào sự phát triển bền vững cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi trội trong thi công xây dựng nhờ quy trình lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc lắp đặt diễn ra nhanh gọn, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Người dùng có thể linh hoạt chọn lựa màu sắc, từ các tông trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, tiết kiệm chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, mang đến không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, phù hợp để chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu dành cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, đồng thời bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Panel Tường PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Panel Tường Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với cấu trúc gồm ba lớp chính, tấm panel này có hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo khung vững chắc cho sản phẩm. Lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Hơn nữa, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Tóm lại, Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động, đồng thời đáp ứng tốt trước mọi điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp ngoài còn thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Sự bền bỉ và tính năng ưu việt này đảm bảo tuổi thọ cao cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi nhằm tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và liên kết chặt chẽ với nhau. Chúng được chèn chặt theo cả chiều dọc và chiều ngang, kết hợp với các tấm tôn phía trên và dưới tạo thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa lõi bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cho tấm panel.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng Inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm mục đích bảo đảm an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt này thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool có nhiều độ dày khác nhau nhằm phục vụ nhu cầu cách nhiệt và cách âm, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Nhờ vào cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Chúng thường được lắp đặt cho vách ngăn bên ngoài trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc ứng dụng Panel Rockwool giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho nhiều loại công trình khác nhau.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng trước tác động của nhiệt độ cao. Điều này gia tăng độ an toàn cho các công trình, nhất là trong những khu vực đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Hơn nữa, lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, bảo vệ tài sản và con người, giảm thiểu rủi ro cháy nổ một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, giúp duy trì chất lượng sản phẩm và tăng hiệu quả làm việc. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một lựa chọn ưu việt cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tạo ra một không gian thoải mái, dễ chịu, góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần và năng suất làm việc cho người dùng.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà việc duy trì sự khô ráo có tác động lớn đến tuổi thọ công trình. Nhờ tính năng này, panel Rockwool không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc mà còn giúp bảo vệ độ bền của vật liệu, nâng cao hiệu suất sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp duy trì độ khô ráo cho không gian bên trong, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc. Hơn nữa, sản phẩm này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đó là lý do để Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào vật liệu Rockwool, tấm panel có khả năng hấp thụ lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Sự ổn định cơ học cao không chỉ giúp nâng cao độ bền của công trình, mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Với những ưu điểm này, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu chất lượng và độ an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Những đặc tính nổi bật của lõi Rockwool không chỉ tối ưu hiệu suất năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là một lựa chọn thông minh về mặt chi phí mà còn đảm bảo sự bền vững cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool làm cho việc lắp đặt trở nên dễ dàng, đồng thời giảm tải trọng lên móng, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng. Hơn nữa, với khả năng chống cháy hiệu quả, Panel Rockwool đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại, từ đó hỗ trợ xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và bền vững cho tương lai.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho các công trình.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Panel Tường Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tăng cường khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Nhờ vào những đặc tính nổi bật này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Được đánh giá cao về hiệu quả tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn, tấm panel này không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo sự bền vững cho công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Với thiết kế tối ưu, lớp này không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ mạnh mẽ chống lại các tác động từ thời tiết. Điều này giúp tấm ốp giữ được màu sắc và độ bóng, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong các sản phẩm panel và tấm cách âm hiện đại, được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ gắn kết với nhau, giúp hạn chế hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc tính vượt trội của glasswool bao gồm khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần giải pháp cách âm và cách nhiệt. Đặc biệt, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm hay các hệ thống điều hòa không khí. Với sự kết hợp giữa hiệu suất và sự thân thiện với môi trường, lõi glasswool đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong thế giới vật liệu cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm tuyệt đối. Với lớp lá nhôm bên ngoài, tấm panel không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Điều này làm cho tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các khu vực cần giữ ổn định nhiệt độ và giảm tiếng ồn.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Sự khác biệt về tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel, đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm panel cách nhiệt và cách âm thiết yếu cho các bức vách nội thất. Cấu tạo của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, loại tấm này thường được sử dụng trong các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và tiếng ồn. Sự lựa chọn lý tưởng cho việc tối ưu hóa môi trường làm việc và sinh hoạt.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại, đặc biệt là trong việc tạo hệ tường bao che bên ngoài. Loại panel này được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kẹp giữa bởi lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài rất phù hợp cho nhà xưởng, kho chứa, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn mà không sinh khói độc. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay thải ra khí độc hại. So với các vật liệu như EPS, vốn dễ bắt lửa và phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra an toàn hơn. Bên cạnh đó, so với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn, thuận tiện hơn trong thi công tại các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Sự hình thành hàng triệu khoang rỗng li ti giúp vật liệu này hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn. Trong khi Rockwool cũng mang lại hiệu quả tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, đem đến sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, đảm bảo độ bền cao và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường và không gây hại cho sức khỏe. Khác với những vật liệu xây dựng khác, sản phẩm không chứa các chất ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng một cách tối ưu. Bên cạnh đó, với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ giảm thiểu hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được ưu điểm nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Với những lợi ích này, Glasswool là lựa chọn tối ưu, đảm bảo hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công cho công trình.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool nổi bật với độ an toàn và chất lượng vượt trội. Đây thực sự là sự lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại hiệu quả bền vững trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt là siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo không gian thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt và di chuyển, tiết kiệm chi phí kết cấu móng, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Long (06/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel còn chống ẩm, thấm nước, có trọng lượng nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất làm lạnh mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công và giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng tối đa.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính và giảm trọng lượng, thuận tiện cho việc lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ tấm cũng có thể được phân loại theo chất liệu, như tôn ốp hoặc inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và tính năng riêng, phục vụ hiệu quả cho việc giữ nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ đặc tính này, các tấm panel giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh vận hành ổn định hơn. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel kho lạnh nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong bảo quản hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc hoặc sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Đồng thời, PU với cấu trúc bọt kín cũng không thấm nước, giúp tấm panel giữ được tính ổn định và không bị phồng rộp. Đây là yếu tố quan trọng trong kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng thường xuyên, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt của tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm panel kho lạnh sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển và thi công các tấm panel trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Quá trình lắp đặt nhanh chóng, đơn giản giúp các doanh nghiệp nhanh chóng đưa vào sử dụng kho lạnh, nâng cao hiệu quả công việc. Vì vậy, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn tối ưu cho các giải pháp lưu trữ lạnh hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu chất thải và tác động lên môi trường. Tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đồng thời cũng bảo vệ môi trường xung quanh. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết đối với bền vững và bảo vệ môi trường sống.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng, giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi mà panel EPS thường gặp khó khăn, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần tiết kiệm chi phí lâu dài.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, sản phẩm này không hút ẩm và không ngấm nước, tạo ra môi trường kho lạnh khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất cần thiết cho những yêu cầu khắt khe về độ sạch và an toàn trong ngành y tế. Ngược lại, tấm Panel EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh đòi hỏi tiêu chuẩn bảo quản cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tấm panel này rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp chịu tải tốt, đáp ứng được nhu cầu cao của môi trường chuyển động liên tục. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ tổn thương hơn khi hoạt động với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế mô-đun dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này không chỉ đảm bảo tính linh hoạt mà còn giữ kín khí hiệu quả. Khi di chuyển kho, panel PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau, gây thiệt hại cho hàng hóa chứa.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không lo lão hóa hay suy giảm chất lượng. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các ứng dụng nhỏ, ngắn hạn và trong điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, để tối ưu hóa hiệu quả kho lạnh, việc chọn panel PU là giải pháp lý tưởng cho các công trình lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn giảm thiểu chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe gia đình bằng việc đảm bảo thực phẩm luôn trong tình trạng tốt nhất.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, những tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho việc bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Nhờ vào thiết kế hiệu quả và dễ lắp đặt, việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu. Đây là công cụ cần thiết cho bất kỳ ai yêu thích làm rượu vang và bia tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho nhà ở trở nên cần thiết. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt ở những ngôi nhà có mái tôn, từ đó mang lại không gian sống thoải mái hơn. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với các loại cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác. Sự lựa chọn thông minh cho ngôi nhà hiện đại.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng khí hậu cực nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU mang lại nhiều lợi ích cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp hạn chế sự tỏa nhiệt vào không gian sống, từ đó giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể mà còn tạo ra môi trường sống mát mẻ, dễ chịu và thoải mái. Việc áp dụng panel PU thực sự là một giải pháp hiệu quả cho những ngày hè oi bức.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dược phẩm. Ngoài ra, tính năng chống cháy của tấm panel còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu nguy cơ hư hại. Ứng dụng panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Cấu trúc của nó bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên một tấm panel kiên cố. Lõi bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm sự thất thoát nhiệt ra môi trường bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, đồng thời có khả năng chống cháy và kháng chịu trong môi trường khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel có thiết kế gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa. Đặc tính này không chỉ nâng cao tuổi thọ của sản phẩm mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, phù hợp với yêu cầu sử dụng trong ngành công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách thông minh. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đảm bảo sự liên kết chặt chẽ. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để gắn kết các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng độ bám dính giữa bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như mặt ngoài. Do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo độ bền. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn, góp phần duy trì hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên các loại lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, như 80 kg/m3, 100 kg/m3 và 120 kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và tính bền vững của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ và dễ lắp đặt, trong khi tấm có tỷ trọng cao hơn mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao. Lựa chọn loại tấm phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường mang lại hiệu suất cách nhiệt cao hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu thất thoát nhiệt trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, dẫn đến tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể đạt ngưỡng từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu sử dụng. Các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được ứng dụng rộng rãi, đảm bảo rằng panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế bền bỉ, panel không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn giữ vững tính năng cách nhiệt trong quá trình hoạt động kéo dài, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chống chịu nhiệt độ cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp đảm bảo an toàn cho nhân viên và thiết bị, đồng thời giảm thiểu thiệt hại về tài sản.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong lò sấy luôn khô ráo. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc mà còn gia tăng độ bền của thiết bị. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp panel hoạt động hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ biến đổi lớn, đảm bảo hiệu suất tối ưu và tuổi thọ dài.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến giảm chi phí năng lượng một cách đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn góp phần cải thiện hiệu suất sản xuất. Sự tối ưu hóa chi phí vận hành từ việc sử dụng panel lò sấy chính là một bước tiến quan trọng trong công cuộc tiết kiệm năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, nhất là các panel được bọc bằng kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi lắp đặt ở các khu vực như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu tính ổn định cao để đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Khả năng chịu tải tốt không chỉ góp phần nâng cao độ bền cho hệ thống, mà còn giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đây là yếu tố quan trọng, giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Các khớp nối chắc chắn không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống sấy. Sự linh hoạt này là điểm cộng lớn cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là ứng dụng quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng để sấy các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt, nơi yêu cầu một môi trường tối ưu để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong quá trình chế biến. Do đó, nó trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả công năng mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Từ đó, panel lò sấy góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản, giúp tăng giá trị kinh tế cho nông dân và doanh nghiệp chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy cho phép tạo ra không gian ổn định về nhiệt độ và độ ẩm, đảm bảo các yếu tố này luôn nằm trong giới hạn cho phép. Nhờ vào cơ chế cách nhiệt và cách ẩm hiệu quả, tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các biến đổi nguy hiểm, như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là thiết bị quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô hiệu quả. Ứng dụng của hệ thống này không chỉ giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy mà còn duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc sử dụng tấm panel sấy gỗ là giải pháp tối ưu cho công tác chế biến và bảo quản gỗ lâu dài.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải không bị hư hại. Ngoài ra, việc ứng dụng panel trong quy trình sấy còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành. Đây là một giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt giúp duy trì các điều kiện lý tưởng này, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc và giảm thiểu hao hụt dinh dưỡng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng trong quy trình chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tuyệt đối. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường lý tưởng, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Tấm panel này không chỉ giúp loại bỏ ẩm, mà còn ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy trong quy trình sản xuất không chỉ tăng cường độ bền của sản phẩm mà còn nâng cao chất lượng linh kiện, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình xử lý hóa chất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ chất lượng hóa chất khi chuyển đổi thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các quy trình công nghiệp hiện đại.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là vô cùng quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Panel được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Long (06/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này từ vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm nước, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật của sản phẩm, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc lắp đặt và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, việc sử dụng phụ kiện nhôm còn giúp nâng cao tính thẩm mỹ, mang lại sự hoàn thiện cho không gian xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các thành phần cần thiết để đảm bảo tính bền bỉ, thẩm mỹ và vận hành trơn tru. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn cũng như cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, đồng thời tăng cường độ liên kết, đảm bảo hoạt động bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ vào sự tiện lợi và tiết kiệm không gian. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray. Để đảm bảo sự hoạt động trơn tru và bền bỉ, hệ thống này cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp hỗ trợ cấu trúc và tạo khung cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, cung cấp các tính năng bổ sung như bánh xe, khóa và bộ điều chỉnh. Các phụ kiện này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu suất của cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Panel Tường của Triệu Hổ tại Vĩnh Long
Những hình ảnh thực tế về Tấm Panel Tường Triệu Hổ tại Vĩnh Long thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại, panel được lắp đặt tạo nên không gian làm việc hiệu quả, trong khi những công trình dân dụng lại toát lên sự chỉn chu và thẩm mỹ. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo độ bền vững mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần bảo vệ môi trường sống và nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và thiết kế này đã khẳng định vị thế của Triệu Hổ trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Panel Tường
Tấm Panel Tường có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Panel Tường là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng phù hợp cho kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel này được sử dụng trong các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, kho bảo quản dược phẩm. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội giúp tăng hiệu suất cho các công trình này.
Tấm Panel Tường so với tường truyền thống?
Tấm Panel Tường đang ngày càng được ưa chuộng so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich chứa lớp cách nhiệt, panel tường hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Nhờ trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn hẳn so với phương pháp xây dựng truyền thống. Bên cạnh đó, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, cung cấp sự bảo vệ đáng tin cậy cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Panel Tường có khả năng chống cháy không?
Tấm panel tường có khả năng chống cháy tuỳ thuộc vào loại vật liệu. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được thiết kế với tính năng chống cháy xuất sắc. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần độ an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hay các công trình công nghiệp. Chọn lựa tấm panel phù hợp sẽ nâng cao sự an toàn cho công trình.
Tấm Panel Tường có cách âm không?
Tấm Panel Tường, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế âm thanh từ giao thông và nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho dân cư.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Panel Tường về Vĩnh Long không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Panel Tường như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác phục vụ cho xây dựng và công nghiệp. Đáng chú ý, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Vĩnh Long, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và sản phẩm luôn được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về dịch vụ và sản phẩm của Triệu Hổ.
Trên đây là những thông tin về sản phẩm Tấm Panel Tường Vĩnh Long chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Với những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công. Hy vọng rằng thông tin hữu ích này sẽ hỗ trợ Khách hàng tìm được giải pháp phù hợp nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tình, nhanh chóng và chi tiết, giúp dự án của bạn thành công hơn.