Mục lục bài viết
- 1 Tấm Poly Rỗng Ruột tại Kiên Giang | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu về Tấm Poly Rỗng Ruột tại Kiên Giang
- 3 Tên gọi thông dụng Tôn Nhựa Lấy Sáng Poly
- 4 Ưu điểm vượt trội của Tấm Poly Rỗng Ruột
- 5 Ứng dụng đa dạng của Tấm Poly Rỗng Ruột tại Kiên Giang
- 6 Bảng thông số kỹ thuật của Tấm Poly Rỗng ruột
- 7 Báo giá Tấm Poly Rỗng Ruột tại Kiên Giang (03/2025)
- 8 So sánh Tấm Poly Rỗng Ruột và Poly Đặc
- 9 Hướng dẫn cách lắp đặt Tấm Poly Rỗng Ruột
- 10 Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- 11 Một số hình ảnh thực tế tại Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
- 12 Một số câu hỏi liên quan về Tấm Poly Rỗng Ruột
- 12.1 Tấm Poly Rỗng Ruột có những độ dày thông dụng nào?
- 12.2 Tại sao tấm poly rỗng ruột lại có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với tấm polycarbonate đặc?
- 12.3 Các khoang rỗng bên trong tấm Poly có tác dụng gì?
- 12.4 Tại sao tấm poly rỗng ruột lại được sử dụng phổ biến trong các mái lợp và vách ngăn ngoài trời thay vì các loại vật liệu khác?
- 12.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Poly Rỗng Ruột đến Kiên Giang không?
Tấm Poly Rỗng Ruột tại Kiên Giang | Bùng Nổ Ưu Đãi | CK 5% – 10%
Tấm Poly Rỗng Ruột là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại nổi bật, đang nhận được sự quan tâm lớn từ các kiến trúc sư và nhà thầu. Với cấu trúc rỗng bên trong, tấm poly không chỉ góp phần giảm trọng lượng mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp cải thiện chất lượng công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất linh hoạt trong việc ứng dụng cho nhiều loại công trình như mái lợp, vách ngăn và nhà kính, tạo ra những không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đáng chú ý, khả năng giảm chi phí thi công cũng khiến tấm poly rỗng ruột trở thành sự lựa chọn ưu việt so với các vật liệu truyền thống. Bài viết dưới đây sẽ đi sâu vào đặc điểm, ứng dụng và lợi ích của tấm poly rỗng ruột, giúp bạn nhận thấy giá trị thực sự của nó trong ngành xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu về Tấm Poly Rỗng Ruột tại Kiên Giang
Khái niệm Tôn nhựa lấy sáng Poly
Tôn nhựa lấy sáng Poly, hay còn gọi là tôn polycarbonate, là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sản xuất từ nhựa polycarbonate, loại tôn này nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu va đập mạnh mẽ, điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như mái che, kính chắn gió và các cấu trúc cần độ trong suốt. Tấm Poly không chỉ có khả năng chống UV, bảo vệ các vật thể bên dưới khỏi tác động tiêu cực của ánh sáng mặt trời, mà còn có trọng lượng nhẹ, giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tôn nhựa lấy sáng Poly đã chứng tỏ được vị trí quan trọng trong ngành xây dựng và thiết kế hiện đại.
Khái niệm Tấm Poly Rỗng Ruột
Tấm poly rỗng ruột, hay còn gọi là tấm nhựa polycarbonate rỗng ruột, là vật liệu nhựa hiện đại được sản xuất chủ yếu từ polymer polycarbonate. Với cấu trúc dạng lưới, tấm nhựa này chứa các khoang khí nhỏ bên trong, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Đặc biệt, tấm poly rỗng ruột có khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt, đồng thời nhẹ hơn so với các loại tấm nhựa đặc. Chính nhờ những ưu điểm này, tấm poly rỗng ruột trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng cho việc lợp mái, làm vách ngăn hoặc làm tấm chắn bảo vệ ngoài trời. Ngoài ra, tấm này còn có khả năng chống tia UV và truyền sáng tốt, giúp tối ưu hóa không gian. Tại Kiên Giang, các loại tấm Poly Rỗng Ruột dày 5mm và 10mm đang được thị trường ưa chuộng.
Tên gọi thông dụng Tôn Nhựa Lấy Sáng Poly
Tôn nhựa lấy sáng Poly, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm tấm lợp thông minh, tấm polycarbonate và tấm nhựa thông minh. Các sản phẩm này không chỉ đa dạng về hình thức mà còn nổi bật với khả năng lấy ánh sáng tự nhiên hiệu quả. Tấm lợp polycarbonate hay tấm nhựa poly được sản xuất từ nhựa polycarbonate, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, còn có tấm nhựa polycarbonate, tấm lợp lấy sáng polycarbonate, và tôn nhựa lấy sáng polycarbonate, đều được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng mái che. Các lựa chọn như mái nhựa thông minh và tấm nhựa thông minh đặc ruột cung cấp giải pháp hiệu quả cho các công trình cần ánh sáng tự nhiên, góp phần tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thân thiện hơn.
Ưu điểm vượt trội của Tấm Poly Rỗng Ruột
Khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời
Tấm poly rỗng ruột sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời nhờ cấu trúc rỗng với các khoang khí bên trong. Những khoang khí này hoạt động như một lớp cách nhiệt tự nhiên, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong không gian. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng mà còn giữ cho môi trường bên trong luôn thoải mái, mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ vậy, tấm poly rỗng ruột là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng hiện đại.
Trọng lượng nhẹ
Tấm poly rỗng ruột nổi bật với trọng lượng nhẹ, nhẹ hơn rất nhiều so với tấm polycarbonate đặc nhờ vào cấu trúc rỗng bên trong. Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển mà còn giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn. Việc giảm tải trọng cho kết cấu công trình là một lợi thế lớn, đặc biệt trong các công trình lợp mái hoặc vách ngăn. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giảm bớt chi phí mà còn tiết kiệm thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
Khả năng chịu lực tốt
Mặc dù tấm poly rỗng ruột có cấu trúc rỗng, nhưng khả năng chịu lực của chúng rất ấn tượng. Nhờ vào việc phân bố lực đồng đều giữa các lớp nhựa, tấm poly rỗng ruột có thể chịu được các tác động mạnh và lực uốn cong mà không nứt vỡ. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền của sản phẩm mà còn mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, đóng gói và trang trí. Đặc biệt, việc lắp đặt đúng cách sẽ tối đa hóa khả năng chịu lực của tấm poly, đảm bảo hiệu suất và độ bền lâu dài.
Khả năng chống tia UV và bền bỉ với thời gian
Tấm poly rỗng ruột được sản xuất với lớp phủ chống tia UV, cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu cho công trình trước tác động có hại của ánh sáng mặt trời. Lớp phủ này không chỉ làm giảm mức độ xuống cấp do tia cực tím mà còn giúp duy trì độ trong suốt của tấm nhựa. Cấu trúc rỗng của tấm giúp giảm thiểu việc hấp thụ nhiệt, từ đó kéo dài tuổi thọ và tăng tính bền bỉ cho sản phẩm. So với tấm nhựa đặc, tấm poly rỗng ruột là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, đảm bảo sự ổn định và hiệu suất lâu dài.
Khả năng truyền sáng tốt
Tấm poly rỗng ruột nổi bật với khả năng truyền ánh sáng tự nhiên cao, nhờ vào cấu trúc khoang rỗng được thiết kế thông minh. Các khoang này không chỉ giúp khuếch tán ánh sáng một cách đồng đều mà còn tối ưu hóa nguồn sáng, mang lại không gian sống sáng sủa và thoải mái. Việc sử dụng tấm poly này giúp giảm thiểu nhu cầu về ánh sáng nhân tạo, từ đó tiết kiệm điện năng đáng kể. Sự kết hợp giữa hiệu quả chiếu sáng tự nhiên và tiết kiệm năng lượng làm cho tấm poly trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tiết kiệm chi phí
Tấm poly rỗng ruột nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt ưu việt, mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm chi phí. Việc sử dụng loại tấm này không chỉ giảm thiểu chi phí vận chuyển và lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Thêm vào đó, với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, tấm poly rỗng ruột hạn chế được các chi phí bảo trì và thay thế, tạo ra một giải pháp kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng đa dạng của Tấm Poly Rỗng Ruột tại Kiên Giang
Lợp mái và mái kính (Mái lấy sáng)
Tấm poly rỗng ruột đang trở thành lựa chọn ưu việt cho lợp mái và mái kính lấy sáng. Cấu trúc rỗng của tấm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào không gian phía dưới, duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng vào mùa hè. Với khả năng hấp thụ và truyền nhiệt của mái kính, tấm poly rỗng ruột cung cấp lớp không khí giữa các lớp nhựa, giảm hiệu ứng nhà kính đáng kể. Nhờ đó, không gian dưới mái luôn mát mẻ hơn, góp phần giảm chi phí làm mát cho công trình.
Vách ngăn và tường chắn bảo vệ
Tấm poly rỗng ruột là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và tường chắn bảo vệ. Cấu trúc rỗng với các khoang không khí cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Những khoang khí này hoạt động như một rào cản tự nhiên, ngăn chặn sự truyền âm thanh và nhiệt độ, tạo ra không gian yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng cho việc điều hòa khí. So với tấm polycarbonate đặc, tấm poly rỗng ruột mang lại sự cách biệt rõ nét, rất phù hợp cho các khu vực đông người như sân bay, nhà ga và trung tâm thương mại.
Nhà kính và trồng trọt trong nhà
Tấm poly rỗng ruột đã trở thành lựa chọn phổ biến trong việc xây dựng nhà kính và trồng trọt trong nhà. Với khả năng cách nhiệt và thông thoáng, loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ tối ưu cho sự phát triển cây trồng. Những khoang rỗng bên trong có tác dụng giữ ấm vào mùa đông, trong khi lại giảm thiểu nhiệt độ cao trong mùa hè. Đặc biệt, khả năng truyền ánh sáng của tấm poly giúp cây trồng hấp thụ đủ lượng ánh sáng tự nhiên, đồng thời lớp không khí bên trong mang lại sự ổn định về nhiệt độ, góp phần nâng cao năng suất cây trồng.
Bảng thông số kỹ thuật của Tấm Poly Rỗng ruột
THÔNG SỐ CHI TIẾT CỦA TẤM POLY RỖNG RUỘT |
|||
CHỈ TIÊU (ITEM) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHOD) | ĐƠN VỊ (UNIT) |
GIÁ TRỊ (VALUE) |
Độ bền uốn (Flexual strength) | ISO 178:2010 | MPa | 8.2 |
Độ bền va đập (Impact strength) | TCVN 2100-2:2007 | Bề mặt va đập có vết lõm nhưng không bị rách vỡ | |
Khả năng bắt cháy của vật liệu với thời gian mồi lửa ở bề mặt mẫu thử là 15 giây | ISO 11925-2:2010 | Bề mặt tiếp xúc với ngọn lửa bị bọt và co lại do bắt đầu có hiện thượng chảy dẻo | |
Độ truyền sáng (Light transmissibility) | TCVN 7737:2007 | % | 43.5 |
TÔN LẤY SÁNG POLY RỖNG RUỘT |
||||
Chiều dài | Lên đến 58m | |||
Chiều rộng | 2.1m | |||
Chiều dày | Poly rỗng: 4.5mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm.
Hoặc chiều dày theo yêu cầu |
|||
Màu sắc | Trắng trong (Clear), Xanh ngọc (Tosca), Nâu đồng (Bronze), Xanh dương (Blue), Màu xám (Grey), Xanh lá (Green), Trắng sữa (Opal), Màu bạc (silver). | |||
Độ bền uốn | 8.2 MPa | |||
Độ xuyên sáng | 43.5% | |||
Đóng gói | Dạng cuộn (khi thi công trãi phẳng cuộn) |
Báo giá Tấm Poly Rỗng Ruột tại Kiên Giang (03/2025)
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tiết kiệm chi phí và tối ưu ánh sáng cho không gian sống hoặc làm việc tại Kiên Giang, tấm poly rỗng ruột là lựa chọn lý tưởng. Công ty Triệu Hổ hiện cung cấp báo giá cạnh tranh, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Sản phẩm tấm poly rỗng ruột đa dạng về kiểu dáng và kích thước, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau, từ nhà ở đến các công trình công nghiệp lớn. Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá chi tiết!
Stt | Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 0.6mm | md | 72.000 |
2 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1mm | md | 111.000 |
3 | Tôn poly lấy sáng 11 sóng dày 1.2mm | md | 138.000 |
4 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.8mm (± 0.25mm) | md | 97.400 |
5 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 0.9mm (± 0.25mm) | md | 108.900 |
6 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.2mm (± 0.25mm) | md | 173.300 |
7 | Tôn poly lấy sáng sóng KOOLITE dày 1.4mm (± 0.25mm) | md | 210.400 |
8 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột VIP liên doanh Đức - VN W2100xL5800xT5mm | tấm | 1.425.000 |
9 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột LPP W2100xL5800xT4.5mm | tấm | 825.000 |
10 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT4.5mm (± 0.25mm) | tấm | 938.900 |
11 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.113.800 |
12 | Tấm poly lấy sáng rỗng ruột KOOLITE - VN W2100xL5800xT5.5mm (± 0.25mm) | tấm | 1.188.000 |
13 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 1.8mm | m2 | 217.500 |
14 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 2.7mm | m2 | 300.000 |
15 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (SL-VN) dày 4.7mm | m2 | 585.000 |
16 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức - VN) dày 1.8mm | m2 | 322.500 |
17 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (UV liên doanh Đức - VN) dày 2.8mm | m2 | 472.500 |
18 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 1.8mm | m2 | 360.000 |
19 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (COOLMAX Hàng nhập Malaysia) dày 2.7mm | m2 | 495.000 |
20 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.4mm (± 0.25mm) | m2 | 165.000 |
21 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 1.7mm (± 0.25mm) | m2 | 231.000 |
22 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLITE) dày 2.7mm (± 0.25mm) | m2 | 332.600 |
23 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KOOLAITE) dày 4.7mm (± 0.25mm) | m2 | 634.500 |
24 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 2mm (± 0.001mm) | m2 | 385.000 |
25 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 3mm (± 0.001mm) | m2 | 415.800 |
26 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 4mm (± 0.001mm) | m2 | 754.600 |
27 | Tấm poly lấy sáng đặc ruột (KRYSTAL) dày 5mm (± 0.001mm) | m2 | 939.400 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Tấm lợp
- Báo giá Tấm Tôn Nhựa Composite
- Báo giá Tấm Poly lấy sáng mới nhất
- Báo giá Tôn giả ngói, tôn sóng ngói
- Báo giá Ngói Nhựa PVC
- Báo giá Ngói thép phủ đá màu
- Báo giá Tấm Tôn Onduline
- Báo giá Ngói Pháp siêu nhẹ Onduvilla
So sánh Tấm Poly Rỗng Ruột và Poly Đặc
Tiêu chí |
Tấm Poly Rỗng |
Tấm Poly Đặc |
Độ bền | Độ bền kém hơn so với Poly đặc cùng độ dày | Độ bền cao nếu thi công đúng cách |
Khả năng lấy sáng | Lên đến 90% | Lên đến 92% |
Cách âm | Tốt hơn Poly đặc | Gấp 8 lần kính |
Cách nhiệt | Khả năng chịu nhiệt tốt hơn Poly đặc | Khả năng cách nhiệt tốt, chịu được nhiệt độ trong khoảng -39 độ C đến 120 độ C |
Khả năng uốn cong | Khả năng uốn cong kém hơn poly đặc | Uốn cong dễ dàng ở nhiệt độ thường mà không bị nứt, gãy |
Trọng lượng | Nhẹ hơn Poly đặc | Nhẹ hơn 1/2 kính |
Ứng dụng | Tường, vách ngăn, mái lợp,… | Mái che, mái lợp, vòm, khiên,… |
Giá cả | Giá tiết kiệm hơn so với Poly đặc | Giá tối ưu cho dự án |
Hướng dẫn cách lắp đặt Tấm Poly Rỗng Ruột
Để lắp đặt tấm Poly rỗng ruột, trước tiên, bạn cần bắt vít dọc theo khung xương với khoảng cách từ 50-60cm giữa các con vít. Ở phần cuối tấm, khoảng cách nên giảm xuống còn 30-40cm. Khoan mồi với lỗ lớn hơn thân vít khoảng 3mm để tránh co giãn. Lưu ý khoan vuông góc và vệ sinh sạch sẽ trước khi bơm keo silicon và bắn vít. Sử dụng nẹp U nhôm hoặc nhựa ở hai đầu tấm để ngăn nước và bụi. Đối với mối nối, dùng nẹp nối chuyên dụng để tránh rò rỉ và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
Cam kết của Triệu hổ đối với khách hàng
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Cung cấp giá tốt nhất trên thị trường.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Được kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Đầy đủ tài liệu chứng nhận và nguồn gốc sản phẩm.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Cung cấp mẫu sản phẩm để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng, dễ dàng thực hiện đổi trả khi cần.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Đảm bảo dịch vụ bảo hành chất lượng từ nhà sản xuất.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Cung cấp hướng dẫn chi tiết để khách hàng thực hiện đúng cách.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ luôn sẵn sàng để giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào.Vận chuyển hàng toàn quốc: Giao hàng nhanh chóng đến mọi khu vực trên toàn quốc.
Một số hình ảnh thực tế tại Kiên Giang của Triệu Hổ cung cấp sản phẩm
Tại Kiên Giang, Triệu Hổ đã cung cấp tấm poly rỗng ruột với hình ảnh thực tế cho thấy sự ứng dụng đa dạng của sản phẩm trong xây dựng. Các tấm poly được lắp đặt tại mái hiên, nhà kính và vách ngăn, mang lại không gian sáng sủa và thoáng mát, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Hình ảnh cũng phản ánh sự đa dạng về màu sắc và kích thước, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Chúng tôi tự hào cung cấp sản phẩm chất lượng, bền bỉ, giúp khách hàng trong khu vực đạt hiệu quả tối ưu trong xây dựng và trang trí.
Một số câu hỏi liên quan về Tấm Poly Rỗng Ruột
Tấm Poly Rỗng Ruột có những độ dày thông dụng nào?
Tấm poly rỗng ruột hiện có nhiều độ dày khác nhau, từ 4mm đến 16mm, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau. Đối với ứng dụng nhẹ như vách ngăn hay mái lấy sáng, tấm dày 4mm thường được ưa chuộng. Tấm dày 6mm – 8mm rất phổ biến trong các công trình xây dựng, đặc biệt là lợp mái hay làm vách ngăn, vì khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Đối với các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt và chịu lực, tấm dày 10mm – 12mm là lựa chọn lý tưởng. Cuối cùng, tấm dày 16mm thường được sử dụng cho nhà kính và các khu vực cần khả năng chịu lực tối ưu.
Tại sao tấm poly rỗng ruột lại có khả năng cách nhiệt tốt hơn so với tấm polycarbonate đặc?
Tấm poly rỗng ruột có khả năng cách nhiệt vượt trội hơn tấm polycarbonate đặc chủ yếu nhờ cấu trúc rỗng bên trong chứa các khoang khí nhỏ. Những khoang khí này hoạt động như lớp cách nhiệt tự nhiên, làm giảm sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Bằng cách ngăn cản dẫn nhiệt từ môi trường bên ngoài vào trong và ngược lại, tấm poly rỗng ruột giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Nhờ đặc điểm này, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa nhiệt độ.
Các khoang rỗng bên trong tấm Poly có tác dụng gì?
Các khoang rỗng bên trong tấm poly rỗng ruột mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Trước hết, chúng có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho môi trường bên trong công trình ổn định. Thứ hai, các khoang này cũng đóng vai trò trong việc cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, phù hợp với các không gian cần yên tĩnh như văn phòng hay phòng họp. Thêm vào đó, cấu trúc rỗng của tấm poly giúp giảm trọng lượng và tăng độ bền cơ học, tiết kiệm chi phí vận chuyển và thi công, đồng thời giảm chi phí tiêu thụ năng lượng.
Tại sao tấm poly rỗng ruột lại được sử dụng phổ biến trong các mái lợp và vách ngăn ngoài trời thay vì các loại vật liệu khác?
Tấm poly rỗng ruột ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng mái lợp và vách ngăn ngoài trời nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc rỗng, tấm poly có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong thoải mái trong mọi thời tiết. Độ nhẹ và dễ thi công của vật liệu này giúp giảm tải trọng công trình mà vẫn đảm bảo độ bền cao. Ngoài ra, khả năng chống tia UV và truyền ánh sáng tốt mà không gây chói mắt, kết hợp với chi phí thi công hợp lý, làm cho tấm poly rỗng ruột trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình ngoài trời.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Poly Rỗng Ruột đến Kiên Giang không?
Triệu Hổ hiện đang vận chuyển Tấm Poly Rỗng Ruột đến Kiên Giang, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng. Sản phẩm này được ưa chuộng nhờ khả năng tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên cho các công trình. Với mạng lưới phân phối rộng khắp, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và tiện lợi đến hầu hết các tỉnh thành trên toàn quốc. Dù bạn ở khu vực nào, Triệu Hổ luôn sẵn sàng phục vụ và đảm bảo chất lượng sản phẩm đến tay khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ về Tấm Poly Rỗng Ruột chính hãng tại Kiên Giang. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp quý Khách hàng nhanh chóng xác định được loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với cam kết cung cấp giải pháp tối ưu và dịch vụ tư vấn tận tâm, Triệu Hổ luôn sẵn sàng hỗ trợ quý Khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bước đầu đưa công trình của bạn đến thành công.