Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bắc Giang | Chính hãng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bắc Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bắc Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bắc Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bắc Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bắc Giang | Chính hãng | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bắc Giang đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với các phương pháp truyền thống như tường gạch, Tấm Tôn Panel nhập cuộc với những ưu điểm vượt trội: nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng. Với Tấm Tôn Panel, các công trình có thể hoàn thiện nhanh chóng hơn bao giờ hết, mở ra cơ hội mới cho nhà thiết kế và chủ đầu tư. Sự chuyển mình này không chỉ là một xu hướng nhất thời mà thực sự tạo nên một cuộc cách mạng trong cách xây dựng, khẳng định vị thế của các sản phẩm xây dựng thông minh, tiên tiến và thân thiện với môi trường.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bắc Giang
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài bao bọc một lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Thiết kế này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel nổi lên như một giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm như thi công chậm chạp, nặng nề và chi phí hoàn thiện cao. Tấm Tôn Panel đang mở ra hướng đi mới cho nhiều loại công trình, từ kiến trúc công nghiệp đến nhà ở dân dụng, mang lại lợi ích thiết thực cho người sử dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bắc Giang
Tấm Tôn Panel tại Bắc Giang trở thành một sản phẩm quen thuộc với đa dạng tên gọi, phản ánh các tính năng và ứng dụng nổi bật. Những tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel và tấm sandwich panel cho thấy sự đa dạng trong khả năng sử dụng của nó. Ngoài ra, các sản phẩm như tấm panel cách âm hay tấm panel nhôm cũng đáp ứng nhu cầu cụ thể trong xây dựng và cách âm. Với trọng lượng nhẹ, khả năng chịu lực tốt và cách nhiệt hiệu quả, tấm tôn panel đang trở thành lựa chọn ưu việt trong công nghiệp xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bắc Giang
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn chống ẩm hiệu quả. Thêm vào đó, tấm Panel EPS có trọng lượng nhẹ và dễ thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Tấm panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, góp phần duy trì vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đặc biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này xuất phát từ việc tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp ngăn ngừa các vết xước ngoài da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được tạo ra từ lõi xốp EPS, sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình chế tạo diễn ra thông qua việc kích nở các hạt ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó được định hình trong khuôn gia nhiệt. Vách panel này có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là vật liệu xây dựng tiên tiến, tích hợp lõi xốp EPS truyền thống với các phụ gia chống cháy hiệu quả. Điều này giúp vách panel không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt mà còn ngăn chặn sự lây lan của lửa, nâng cao độ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình có yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho vách ngăn phòng và trần ở các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc thoải mái và yên tĩnh hơn. Chất liệu nhẹ, dễ dàng thi công, Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc bọt khí đặc biệt, panel này hiệu quả trong việc ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo không gian yên tĩnh cho các hoạt động sinh hoạt và làm việc. Đặc biệt, panel EPS còn giúp bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ công trình và sức khỏe của người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt rất thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Khả năng này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, bảo vệ không gian bên trong khỏi hơi nóng mùa hè. Điểm nổi bật của EPS là không bắt lửa và chịu nhiệt tốt, lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Với cấu trúc kín, mật độ không khí đồng đều, tấm panel này ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó duy trì sự ổn định nhiệt độ và tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín của nó. Khi âm thanh truyền qua, tần số (Hz) bị giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp hấp thụ và hạn chế tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại hình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với đặc tính chống nóng và cách nhiệt vượt trội, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel không chỉ tối ưu hóa hiệu quả bảo ôn mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì thiết bị, đồng thời mang lại môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm hiệu quả cho người dùng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của vật liệu này không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo an toàn cho công trình, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chất liệu này không chứa các chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Một số sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. EPS có khả năng tái chế cao, trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng tối đa 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel để quyết định thời điểm thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của nó được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu tác động từ môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và mưa, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ giảm thiểu lãng phí mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng trong lâu dài.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao cho các công trình xây dựng. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS không chỉ giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả và kinh tế.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công, góp phần tối ưu hóa không gian làm việc. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS có khả năng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho những khu vực cần yên tĩnh như phòng họp hay thư viện.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục triệt để tình trạng cong vênh và mục rã. Việc sử dụng Panel EPS trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng. Thêm vào đó, Panel EPS rất thích hợp để lắp đặt nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bắc Giang (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng hiện đại có cấu trúc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng những yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm panel PU/PIR không chỉ phục vụ mục đích chức năng mà còn góp phần nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không chỉ ngăn chặn hiện tượng ăn mòn mà còn chịu được tác động của thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 – 0.7mm, kèm theo thiết kế gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước trong điều kiện mưa. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại, đảm bảo sự bền bỉ và hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất năng lượng của các công trình. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự linh hoạt cho thiết kế và thi công. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, cho khả năng cách nhiệt và chịu lửa tốt hơn, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và chịu nhiệt. Lớp cách nhiệt này được ưa chuộng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ hiệu quả cách nhiệt vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt ngoài tương tự tôn thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, mà thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, lớp cách nhiệt này không chỉ bảo vệ mà còn nâng cao trải nghiệm sử dụng cho các công trình xây dựng và thiết bị công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc tiện nghi, sạch sẽ. Đặc biệt, panel này giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho những công trình chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này đảm bảo bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài kết hợp tính bền vững và thẩm mỹ cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Những vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ an toàn và hiệu quả trong môi trường bảo quản.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, Panel PU/PIR ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đặc biệt là trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt. Mức độ giảm âm có thể đạt từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Giải pháp này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho việc làm tường ốp cách âm tại các công trình như nhà hát, quán karaoke, và studio, đảm bảo khả năng cách âm tối ưu.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhằm bảo vệ công trình một cách tối ưu. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại tấm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với kết cấu ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn duy trì khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp việc thi công diễn ra thuận lợi, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hoá chi phí và thời gian.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này đảm bảo độ bền của công trình trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở những nơi có độ ẩm cao, gần biển. Nhờ vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panels PU/PIR thân thiện với môi trường nhờ lõi được sản xuất hiện đại, không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Những ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm thiểu ô nhiễm. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rác thải xây dựng, mang lại lợi ích kinh tế cho chủ đầu tư. Do đó, các panel này là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công diễn ra nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ những lợi ích này, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình nhờ bề mặt phẳng, sắc nét mà còn có tính đa dạng màu sắc rất cao. Khách hàng có thể lựa chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông trung tính đến những gam màu nổi bật, dễ dàng phù hợp với yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng, rất phổ biến trong các căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài việc làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn chịu được thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, và cho phép thiết kế các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giữ nhiệt ổn định, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với tính năng bảo vệ chất lượng sản phẩm, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh, mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự bền bỉ và dễ bảo trì của panel cũng làm tăng giá trị trong việc duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Lớp cách nhiệt ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho khả năng cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel này không chỉ giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình, mà còn chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, Panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Vì vậy, nó là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần độ cách nhiệt và cách âm cao.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính chống oxy hóa vượt trội. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, bảo đảm khả năng chống chịu với các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, giúp thoát nước hiệu quả khi có mưa, tăng cường tính năng sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Với cấu trúc xốp, lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn cứng vào tấm theo chiều dọc và ngang. Sự kết nối này được gia cố thêm bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại. Kết quả là tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và hiệu suất cách nhiệt tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở bề mặt trong. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường sự bền vững và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt, cách âm và trọng lượng riêng, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu xây dựng và bảo vệ hiệu quả.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều loại công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các dự án dân dụng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, từ đó nâng cao giá trị và độ bền của các công trình xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Sự bền bỉ này tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt những khu vực có yêu cầu khắt khe về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản trong mọi tình huống khẩn cấp.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình, đặc biệt là kho lạnh và nhà xưởng, được duy trì ổn định, đáp ứng các yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc áp dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật trong việc cách âm hiệu quả, mang lại môi trường yên tĩnh cho các công trình. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, đặc biệt quan trọng trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn tiếng ồn mà còn góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu. Nhờ vào tính năng ưu việt này, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi những hư hại do nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào khả năng này, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho người tiêu dùng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn đảm bảo môi trường khô ráo cho công trình. Rockwool còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Hơn nữa, tính bền vững và khả năng tái chế của sản phẩm giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel có thể chịu đựng được các lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài, mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ các tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích về chi phí lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó, đảm bảo hiệu quả kinh tế bền vững cho chủ đầu tư. Sự lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định thông minh cho tương lai.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng thiết kế thẩm mỹ cao, panel này đáp ứng tốt nhu cầu về không gian sống và làm việc hiện đại. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, panel này góp phần giảm tải trọng cho móng, nâng cao khả năng chống cháy, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Sự xuất hiện của Panel Rockwool không chỉ thể hiện xu hướng xây dựng hiện đại mà còn hướng tới mục tiêu tiết kiệm năng lượng bền vững.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những công trình cần khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool cũng mang lại hiệu quả năng lượng cao, đồng thời nó có khả năng chống ẩm tốt, vì vậy được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Các khu vực ngoài trời cũng thường xuyên sử dụng vật liệu này, nhờ vào tính đa dụng và bền bỉ của nó trong mọi điều kiện môi trường.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bắc Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ một lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Cấu trúc sợi mịn, rỗng của bông thủy tinh giúp tấm panel này giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao, mà còn góp phần tăng cường hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng, mang lại môi trường làm việc thoải mái và an toàn hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất, duy trì vẻ đẹp của công trình trong thời gian dài. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp hiệu suất bảo vệ vượt trội trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn đảm bảo màu sắc và độ bóng, tạo nên nét thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần thiết yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm hiện đại, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, góp phần ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại và phòng thu âm. Các tính năng vượt trội của nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời bảo vệ môi trường nhờ không chứa thành phần độc hại. Sử dụng lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn mang lại sự dễ chịu cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng độ bền vững theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài có tính năng chống cháy, giúp nâng cao an toàn cho công trình. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Hai loại chính thường gặp là lõi có tỷ trọng 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, phù hợp với nhu cầu xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các mức phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách âm cho đến cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm ở các không gian nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) cao cấp, sản phẩm này cung cấp hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc biệt, chúng rất phù hợp cho các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về sự yên tĩnh và ổn định nhiệt độ. Lựa chọn tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ thống tường bao che bên ngoài. Với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao cùng lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời chống cháy tốt. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động của môi trường, tấm panel này được ưa chuộng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không bắt lửa, không duy trì cháy, đồng thời có thể chịu đựng nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây biến dạng hay phát sinh khí độc hại. So với vật liệu EPS dễ bắt lửa, Glasswool thể hiện rõ lợi thế trong việc bảo đảm an toàn trong hỏa hoạn. Tuy Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại vượt trội về trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Cấu trúc này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool chứng tỏ rõ rệt hiệu năng cách âm tốt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có khả năng cách âm hiệu quả, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại lợi thế thi công thuận tiện hơn cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn nước xâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm xuất sắc, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi Glasswool vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có nguy cơ giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một trong những vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang – một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều vật liệu xây dựng khác, do đó hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool không chứa các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự bền vững và an toàn của nó không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn đóng góp tích cực vào công cuộc bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Ưu điểm này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn dễ dàng hơn trong vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, mặc dù vẫn giữ được tính nhẹ, Glasswool lại nổi bật về khả năng cách âm và chống cháy, nhờ đó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Sản phẩm phù hợp cho các yêu cầu kiến trúc hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt hiệu quả với giá thành phải chăng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Dù thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm đáng kể. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững, phù hợp cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là sản phẩm ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp tạo không gian sạch đẹp và thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Chúng cũng rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bắc Giang (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thông thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, thích hợp cho điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Sử dụng tấm panel này giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong quá trình bảo quản.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính chất nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ lắp đặt, tối ưu cho hiệu suất kho lạnh.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đồng nhất cấu trúc. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc của lớp này giúp nâng cao độ bền, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, chúng còn được phân loại theo vỏ bọc, có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày dao động từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo hai công năng chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được thiết kế để tối ưu hóa khả năng tiết kiệm năng lượng, trong khi vách ngoài chịu được môi trường khắc nghiệt.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp, panel EPS đạt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC và panel PU khoảng 0.022 W/m.K, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Điều này không chỉ hạn chế thất thoát hơi lạnh mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của kho, đặc biệt quan trọng đối với kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này cực kỳ cần thiết trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU, với đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước. Với cấu trúc bọt kín, PU hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo độ bền và tính ổn định trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ đó, tấm Panel không chỉ giữ cho kho lạnh luôn khô ráo, mà còn giảm thiểu nguy cơ phồng rộp và mốc. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, nhất là khi môi trường có độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng và sự an toàn của hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Các tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, các tần số âm thanh khi xuyên qua bề mặt panel được giảm tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này giúp sản phẩm không chỉ thích hợp cho việc cách nhiệt tại kho lạnh mà còn phù hợp với các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt này mở ra nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như tiết kiệm thời gian thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp ghép và khả năng kết nối chắc chắn giữa các tấm panel giúp nâng cao hiệu suất làm việc, đồng thời đảm bảo tính ổn định và bền bỉ cho kho lạnh trong suốt quá trình sử dụng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này không chỉ góp phần giảm lượng chất thải mà còn có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường trong xây dựng và sản xuất.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không chỉ ngăn chặn ẩm mốc mà còn duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ ổn định cao. Trái lại, tấm EPS do khả năng thấm nước sẽ nhanh chóng bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, làm giảm hiệu quả bảo quản. Do đó, lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm panel PU được ưa chuộng trong các kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với độ bền cao và khả năng chống biến dạng, panel PU thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa lớn, giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Trong khi đó, tấm panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng nếu phải chịu tải lớn và hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt, dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Khả năng giữ kín khí tốt giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. So với EPS, panel PU vượt trội với độ bền cơ học cao, đảm bảo không bị vỡ vụn, nứt khi di chuyển. Điều này giúp panel PU duy trì hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng mà không làm giảm chất lượng. Nhờ những ưu điểm này, PU là lựa chọn tối ưu cho các giải pháp kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU đang trở thành giải pháp ưu việt hơn so với tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ lý tưởng. Ngược lại, tấm EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và độ bền trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh hiện đại.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm bớt độ phức tạp trong hệ thống lạnh công nghiệp, mang lại giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Việc bảo quản rượu vang và bia thủ công đòi hỏi một môi trường nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang đến giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà. Với khả năng giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng, tấm Panel không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc lắp đặt phòng bảo quản bằng panel PU không chỉ đơn giản mà còn hiệu quả, giúp gia tăng trải nghiệm thưởng thức rượu và bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt cho tường và trần của nhà ở. Đặc biệt là các căn nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian mát mẻ và dễ chịu. Việc áp dụng công nghệ cách nhiệt bằng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn giảm thiểu chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Đây thực sự là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích. Panel PU giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt, từ đó làm giảm thiểu nhu cầu làm mát không gian bằng điều hòa. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách nhiệt cao và thiết kế hiện đại của panel PU đem lại giải pháp tối ưu cho không gian sinh hoạt trong mùa hè oi bức.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là giải pháp tối ưu. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm. Đồng thời, khả năng chống cháy của panel PU tăng cường an toàn cho các dược phẩm quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt chuyên dụng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sấy khô. Bề ngoài của panel thường được làm từ tôn mạ kẽm, có lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, đảm bảo tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ chống cháy mà còn chống chịu tốt với các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào những tính năng vượt trội như vậy, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý bề mặt qua quá trình chống oxy hóa, nhờ đó không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt và có thể hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, gân chạy theo chiều ngang tấm panel cũng giúp việc thoát nước diễn ra thuận lợi hơn khi trời mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng lâu dài.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chắc chắn, chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên ngoài được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất và có độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel lò sấy đạt độ cứng cao, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt của bông khoáng được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, bởi nó phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng cho mặt trong. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính năng và độ bền cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool. Các loại lõi này có tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3, mỗi loại phù hợp với những ứng dụng cụ thể. Tấm với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 lại được ưa chuộng cho các môi trường cần khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn. Việc lựa chọn đúng tỷ trọng lõi là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng của lò sấy.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này có những ứng dụng đặc thù trong ngành công nghiệp, từ việc cách nhiệt hiệu quả cho đến giữ nhiệt độ ổn định trong quá trình sản xuất. Độ dày càng lớn thường mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày tấm panel phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất tối ưu và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng cường độ bền và hiệu suất của lò sấy. Sự hiệu quả này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy theo chất liệu sử dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được áp dụng để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Khả năng chịu nhiệt tốt giúp panel duy trì hình dạng và không làm mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các quy trình công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trong đó khả năng chống cháy là đáng chú ý nhất. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và an toàn con người. Panel lò sấy chống cháy đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo duy trì độ bền và hiệu suất hoạt động trong môi trường ẩm ướt và thay đổi nhiệt độ bất thường. Điều này không chỉ giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc mà còn giảm thiểu nguy cơ ăn mòn, đảm bảo sự an toàn và chất lượng cho các sản phẩm sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa chi phí sản xuất không chỉ tăng cường hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua giảm khí thải carbon. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này giúp chúng thích hợp cho việc sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu áp lực lớn. Việc ứng dụng những panel này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ khả năng chịu tải tốt, các panel kim loại giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp lắp ráp nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Với kết cấu ghép nối chắc chắn, nguy cơ mất nhiệt ở các khe hở được giảm thiểu đáng kể, nâng cao hiệu suất sử dụng. Hơn nữa, việc bảo trì và thay thế các panel rất dễ dàng nhờ vào cấu trúc mô-đun, giúp nhanh chóng khôi phục hoạt động của lò sấy và giảm thiểu thời gian ngừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình chế biến thực phẩm, cung cấp môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt yêu cầu nhiệt độ cao để bảo đảm chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tốt hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng panel lò sấy là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Do đó, ứng dụng panel lò sấy trong chế biến nông sản không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nông dân và doanh nghiệp.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là điều kiện tiên quyết cho sự an toàn và hiệu quả điều trị của sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian làm việc ổn định, nơi nhiệt độ và độ ẩm được điều chỉnh chính xác. Tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ cao hoặc thấp, từ đó giữ cho chất lượng dược liệu không bị ảnh hưởng. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao an toàn mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Những tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giữ cho nhiệt độ đồng đều và ổn định, góp phần bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vào sự tiện lợi và hiệu quả, tấm panel sấy gỗ đã trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo khi sấy khô vải hoặc quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và độ bền của vải. Sử dụng tấm panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ này mang lại lợi ích kinh tế và góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm, đảm bảo độ khô ráo và kéo dài thời gian bảo quản. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định với nhiệt độ chính xác, từ đó đảm bảo hiệu quả sấy và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường hiệu suất sản xuất.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn rút ngắn thời gian sản xuất, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng khác.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát chính xác về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy là một giải pháp hiệu quả nhằm loại bỏ độ ẩm, bảo đảm linh kiện luôn ở trạng thái tối ưu. Các tấm panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vậy, chúng góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất của các sản phẩm điện tử, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn yêu cầu một môi trường ổn định để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giữ cho nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn cho các hóa chất, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng phụ thuộc vào panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt ưu việt, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giảm đáng kể năng lượng tiêu thụ. Kết quả là, sản phẩm đạt được chất lượng cao hơn, đồng thời năng suất làm việc được cải thiện. Sự ứng dụng hiệu quả của panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính cạnh tranh của các sản phẩm trong thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Giang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài cần tính năng bền bỉ và chống thấm cao, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh được thiết kế rõ ràng, thể hiện chi tiết mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo nhằm hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần/sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ thống cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy giúp ngăn ngừa bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đồng thời các phụ kiện hỗ trợ tăng cường độ liên kết, giảm chấn, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt và hoàn thiện cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính. Nhóm đầu tiên là phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và hỗ trợ cấu trúc của cửa. Nhóm thứ hai là phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như tay nắm, khóa, và bánh xe, đảm bảo cửa hoạt động êm ái và bền bỉ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại sự tiện nghi và tính thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bắc Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bắc Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được áp dụng rộng rãi, mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cho công trình. Không chỉ dừng lại ở đó, độ bền và khả năng cách nhiệt vượt trội còn giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Sự hiện diện của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ trong những công trình dân dụng cũng góp phần khẳng định phong cách sống hiện đại và tiện nghi cho người dân địa phương.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn thích hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich chứa lớp cách nhiệt, tấm panel không chỉ cách nhiệt tốt mà còn cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng tối đa. Chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn, giảm thời gian thi công. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy ưu việt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình. Nhờ những tính năng này, Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Rockwool và Glasswool được biết đến với tính chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, tạo ra môi trường an toàn hơn. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi yêu cầu cao về tính an toàn cháy nổ.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho những công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc công nghiệp xung quanh. Sử dụng Tấm Tôn Panel là một giải pháp thông minh cho không gian sống và làm việc.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bắc Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm dành cho lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển tận nơi đến các công trình ở Bắc Giang, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giảm thiểu tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bắc Giang mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý khách hàng. Với chất lượng vượt trội và tính năng ưu việt, sản phẩm này thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp quý khách nhanh chóng xác định và lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và tận tâm, giúp bạn hiện thực hóa công trình mơ ước một cách hiệu quả nhất.