0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Bắc Kạn “Giá cạnh tranh”

5/5 - (5243 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Bắc Kạn | Hiệu quả tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Bắc Kạn là biểu tượng cho một thế hệ xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với phương pháp xây dựng truyền thống với tường gạch và lớp vữa tốn thời gian, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu với trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ thi công, tiết kiệm nguồn lực và tăng cường hiệu suất cho các công trình. Không chỉ đơn thuần là một xu hướng, Tấm Tôn Panel đang dẫn dắt một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, thay thế những phương pháp thủ công và cũ kỹ bằng một giải pháp tinh gọn, thông minh và hiện đại. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn hướng tới sự phát triển bền vững cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bắc Kạn

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel nổi bật lên như một giải pháp toàn diện, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, và tốn kém chi phí. Với những ưu điểm vượt trội, Tấm Tôn Panel đang mở ra nhiều hướng đi mới trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả ứng dụng cho nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả cao và tính bền vững cho các công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bắc Kạn

Tại Bắc Kạn, Tấm Tôn Panel là sản phẩm đa dạng, được biết đến qua nhiều tên gọi phổ biến như: tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Đây là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Các ứng dụng của Tấm Tôn Panel bao gồm ngăn phòng, lợp mái và xây dựng các công trình đặc thù, như phòng lạnh. Với tính chất nhẹ, bền và dễ thi công, sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bắc Kạn

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm EPS có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Sản phẩm này cũng rất hữu ích trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp không gian ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Thêm vào đó, lớp sơn phủ thường sử dụng các chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại bảo vệ tối ưu cho tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước trong mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu nóng lạnh giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 và có khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa lớp ngoài và lớp trong là bề mặt tôn. Tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ rệt như lớp ngoài, để tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt trong thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước trên da người sử dụng, đồng thời duy trì tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành phải chăng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm chi phí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến của xốp thông thường, được bổ sung các phụ gia có khả năng ngăn chặn cháy lan. Với lõi xốp EPS, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong việc phòng cháy chữa cháy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cao. Dù giá thành của panel EPS chống cháy sẽ cao hơn so với xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và độ bền cao sẽ mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm EPS giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, sản phẩm còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần cải thiện môi trường làm việc, tạo ra không gian yên tĩnh và thoáng đãng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Chúng không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, mà còn phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Đặc biệt, sự chống lại vi khuẩn và nấm mốc của panel EPS đảm bảo tường luôn sạch sẽ, bền vững theo thời gian. Với tính năng cách nhiệt và chống ẩm, sản phẩm này được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc điểm khít cao của lớp xốp cùng với cấu trúc không có khe hở giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số bị giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Nhờ tính năng này, tấm panel EPS rất thích hợp cho các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đòi hỏi cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, tạo ra sự riêng tư và thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó làm giảm tải cho các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ sẽ được tiết kiệm một cách đáng kể, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm mà còn nâng cao tuổi thọ của các thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu tiên tiến nhờ trọng lượng nhẹ, góp phần giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Lợi ích của vật liệu này không chỉ nằm ở khả năng giảm tải mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nhờ tính năng vượt trội này, việc thi công trở nên tiết kiệm chi phí và thời gian hơn, từ đó nâng cao hiệu suất và chất lượng công trình. Panel EPS thực sự là giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó an toàn và thân thiện với môi trường là yếu tố quan trọng. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí độc hại, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Đặc biệt, một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu suất và thẩm mỹ.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Không chỉ vậy, sản phẩm này giữ được độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Chính nhờ sự bền bỉ và khả năng tái sử dụng, tấm panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn tối ưu trong xây dựng nhờ vào tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ của sản phẩm có thể lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo hiệu quả năng lượng trong các công trình xây dựng, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Nhẹ, dễ lắp đặt và hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt, panel này thường được sử dụng để làm vách ngăn trong các văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, Panel EPS còn làm tốt vai trò của vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm đáng kể trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, sản phẩm này cũng là giải pháp thay thế cho vách thạch cao trong các không gian cần cách âm cao như quán bar, karaoke. Khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, phù hợp với yêu cầu linh hoạt của nhiều công trình hiện đại.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt tốt, giảm thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm tới 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các cơ sở y tế, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Kạn (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Loại panel này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel PU/PIR là khả năng đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và cải tạo các công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo độ bền vượt trội theo thời gian mà không bị ăn mòn. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ có khả năng chịu lực tác động tốt mà còn thích ứng linh hoạt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp nâng cao khả năng thoát nước hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ ngập úng khi có mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lõi cách nhiệt có thể được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được hình thành qua phản ứng giữa polyol và isocyanate, cho ra bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Do đó, Panel PIR thường được ưa chuộng hơn vì khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao hơn, đáp ứng những yêu cầu khắt khe trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Điều này nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người được ưu tiên với dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ có tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống, làm việc thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, giảm tiếng ồn, đồng thời tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm hoàn hảo cho các công trình phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, sở hữu thiết kế bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm lý tưởng cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố bên ngoài và nâng cao hiệu quả bảo quản.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp. Nhờ khả năng chống nóng vượt trội, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài, giữ cho nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm, đồng thời bảo vệ tài nguyên và môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là sản phẩm cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Điều này tạo điều kiện cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Với khả năng chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC, sản phẩm này được trang bị lõi PIR, giúp tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. So với tường gạch hay bê tông, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần tối ưu hóa nguồn lực trong xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại sự tác động của axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, từ đó bảo đảm độ bền cho công trình. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi PU/PIR không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone, sản phẩm này góp phần bảo vệ sức khỏe của hành tinh. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, đáp ứng nhu cầu về tính bền vững trong xây dựng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và hướng tới phát triển bền vững cho tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội nhờ quy trình thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra thuận lợi mà không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian hoàn thiện công trình mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho các công trình kiến trúc. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ những tông màu trung tính thanh lịch đến những màu sắc nổi bật rực rỡ, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu thẩm mỹ khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại vật liệu này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR có thể được sử dụng làm vách ngăn và mái, đảm bảo chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào đặc tính thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Sử dụng panel trong kho bãi và nhà kho đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa trước tác động của nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Kạn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo, bao gồm hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tạo nên khả năng cách nhiệt ưu việt. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình xây dựng. Ngoài ra, tấm panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động của âm thanh bên ngoài. Với những ưu điểm nổi bật, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành thi công xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, tự tin chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được cấu tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, làm giảm hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo rằng sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn vào tất cả các mặt của panel. Các tấm bông khoáng và tôn kim loại bên trên, bên dưới được kết nối với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối vững chắc. Điều này không chỉ tăng cường độ cứng của tấm panel mà còn nâng cao hiệu quả cách nhiệt, đảm bảo tính bền vững cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho con người, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng cần phải phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Việc thiết kế này không chỉ giúp hạn chế các vết xước ngoài da mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Tỷ trọng khác nhau cung cấp hiệu suất cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lực phù hợp cho các ứng dụng xây dựng đa dạng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước chính: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có đặc tính cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sự lựa chọn đúng giúp tối ưu hiệu suất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy tuyệt vời mà còn giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Tấm Rockwool thích hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm vách ngăn trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn cho công trình đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền trong các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của tấm panel Rockwool không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt thiết yếu trong những khu vực có yêu cầu khắt khe về chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt ưu việt nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ đặc tính này, sản phẩm có khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ khắt khe. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp vượt trội cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn góp phần nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách âm xuất sắc, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho những công trình yêu cầu không gian sống và làm việc yên tĩnh, lý tưởng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, từ đó bảo vệ sức khỏe người dùng và tăng cường độ bền cho công trình. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, việc sử dụng tấm panel này không chỉ giúp duy trì sự khô ráo mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội này, Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mà còn giúp giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool còn là một lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, vì nó tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Nhờ vậy, sản phẩm này không chỉ bảo vệ công trình mà còn góp phần bảo vệ hành tinh.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, tấm panel có thể chịu đựng những lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học ngoài mong đợi. Đặc biệt, khả năng ổn định cơ học cao của Rockwool không chỉ đảm bảo sự an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng. Điều này làm cho tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và yêu cầu chất lượng cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Sự tiết kiệm về năng lượng và an toàn trong suốt thời gian sử dụng cũng góp phần kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool không chỉ là một quyết định thông minh ngay từ đầu mà còn mang lại giá trị kinh tế bền vững trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Điểm nổi bật của Panel Rockwool là trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, giúp quá trình lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng. Đặc biệt, trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn mang lại tính năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và tính năng kỹ thuật của Panel Rockwool đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong xây dựng hiện đại, góp phần cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu an toàn cháy nổ cao. Bên cạnh đó, khả năng cách âm xuất sắc của panel Rockwool giúp tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đáng kể. Không chỉ vậy, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sản phẩm này góp phần vào sự bền vững và hiệu suất hoạt động của các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Kạn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel Glasswool là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu cao về hiệu suất năng lượng và sự yên tĩnh.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với vật liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì tính thẩm mỹ và độ bền theo thời gian. Bề mặt thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm gia tăng khả năng bảo vệ khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Tấm Panel Glasswool không chỉ hiệu quả trong bảo vệ mà còn tạo nên sự sang trọng cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng của các tấm panel và vật liệu cách âm, nổi bật bởi màu vàng đặc trưng từ sợi thủy tinh mịn. Thiết kế sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước, cùng trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn mang lại không gian sống và làm việc an toàn hơn. Đây thực sự là một giải pháp cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, phù hợp với các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Lớp lá nhôm tích hợp bên ngoài còn có khả năng chống cháy, đồng thời cách âm và cách nhiệt, giúp tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn và hiệu quả hơn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tấm với lõi 48kg/m3 thường nhẹ hơn, thích hợp cho những ứng dụng cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả, trong khi lõi 64kg/m3 cung cấp độ bền cao hơn.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo chắc chắn bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, tấm panel này thường được lắp đặt tại các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng và nâng cao an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, mang lại an toàn tối đa cho công trình. So với EPS, loại vật liệu dễ bắt cháy và thường tạo ra khói độc trong hoả hoạn, Glasswool thể hiện rõ ưu điểm hơn. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không có đối thủ. Đồng thời, Glasswool nhẹ và thân thiện với thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti, làm cho nó có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện rõ sự ưu việt. Đồng thời, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng công trình. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng bên ngoài, tấm này có khả năng chống thấm hiệu quả, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, khác biệt hoàn toàn với PU và EPS dễ xẹp lún hay giòn vỡ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dự án cần độ bền cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với sức khỏe con người. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa amiang hay các chất gây ung thư, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này không phát sinh các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp bảo vệ môi trường và giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những đặc điểm này, panel glasswool không chỉ là lựa chọn bền vững mà còn thể hiện trách nhiệm đối với sức khỏe cộng đồng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu tổng thể của công trình. Việc sử dụng Glasswool không chỉ làm tăng tính tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng đáp ứng nhu cầu thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hiệu quả xây dựng mà không tăng thêm chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư với giá thành hợp lý cùng hiệu quả vượt trội. So với vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. Dù giá thấp hơn PU, nhưng loại vật liệu này vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt hơn, trở thành giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm và thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền vượt trội, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho những công trình như nhà cao tầng hoặc nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành một giải pháp thiết yếu trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, nhờ cấu trúc kín, Panel Glasswool phù hợp với các không gian yêu cầu tiêu chuẩn cao như phòng sạch và kho lạnh, đồng thời giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo vệ sinh hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Kạn (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Kạn (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp. Với tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và khả năng tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng dành cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo với hai lớp bao bọc là inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Tấm panel này không chỉ giữ nhiệt ổn định mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu suất hoạt động.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, giúp nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) được sử dụng phổ biến nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao (16-40 kg/m³), EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo tính cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này cũng có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel với hai loại: tôn ốp hoặc Inox ốp, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài cần độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt rất thấp: 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho EPS và 0.022 W/m.K cho PU. Nhờ khả năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên thiết yếu trong các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu môi trường nhiệt độ thấp. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này giúp panel duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Việc bảo quản chất lượng sản phẩm trong môi trường này được đảm bảo, giảm thiểu hư hỏng và tăng hiệu quả lưu trữ.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng nhất của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Ngoài việc sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh, sản phẩm này còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Nhờ vậy, tấm panel đóng góp tích cực vào việc cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một trong những yếu tố quan trọng. Với trọng lượng này, việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp giảm thiểu chi phí lao động đáng kể. Quá trình lắp đặt các tấm panel kho lạnh diễn ra nhanh chóng, góp phần rút ngắn thời gian thi công cho các dự án xây dựng kho lạnh. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả làm việc mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực bảo quản hàng hóa lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS được sử dụng có khả năng tái chế và tái sử dụng trong các ứng dụng khác, giúp hạn chế tác động xấu đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm này không chỉ cải thiện hiệu quả cách nhiệt mà còn hỗ trợ trong việc giảm thiểu lượng rác thải và khí thải độc hại, góp phần vào việc bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với panel EPS, đặc biệt trong môi trường lạnh sâu. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, tối ưu hóa hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây lãng phí năng lượng và tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ khả năng giữ gìn môi trường bảo quản ổn định. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì độ khô ráo cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, tránh hiện tượng ẩm mốc. Trong khi đó, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, làm giảm chất lượng môi trường bảo quản. Do đó, việc sử dụng panel PU trong kho lạnh là giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của Panel PU làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng có nguy cơ hỏng hóc nếu phải hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt. Khi di chuyển kho, tấm PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Việc tháo dỡ tấm EPS thường dẫn đến nứt, vỡ cạnh, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vượt trội trong thời gian dài mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Trong khi tấm panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng, panel PU mang lại sự an toàn và hiệu quả vượt trội trong các dự án kho lạnh vận hành liên tục. Sự lựa chọn panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Bằng khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với chi phí hợp lý. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được giữ tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản trong thời gian dài.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp phải thách thức trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này giữ cho sản phẩm luôn ở điều kiện lý tưởng mà không cần đầu tư lớn. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng tối ưu cho những sản phẩm tinh tế này.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Đặc biệt, với những căn nhà mái tôn, panel giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian thoáng mát hơn. Việc sử dụng panel không chỉ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn giảm thiểu chi phí lắp đặt so với các loại cách nhiệt truyền thống khác. Đây chính là giải pháp vừa hiệu quả, vừa kinh tế cho người tiêu dùng trong việc bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm chi phí sinh hoạt.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng miền Trung có khí hậu cực kỳ nóng, việc sử dụng tấm tôn panel PU là một giải pháp tối ưu cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát không gian bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Đảm bảo giữ cho không gian sống luôn mát mẻ và thoải mái, ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng đời sống của người dân, nhất là trong những tháng hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh chuyên dụng bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo đảm chất lượng và hiệu quả của sản phẩm y tế. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các dược phẩm và vật tư quan trọng, góp phần nâng cao tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Kạn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được kết nối bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính bền vững và ổn định. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao cho sản phẩm. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý chống oxy hóa, ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Hơn nữa, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa quá trình thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy sử dụng bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, tạo thành một khối vững chắc. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao và cách nhiệt hiệu quả. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình sử dụng, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên. Chất liệu này giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền cho tấm panel dưới điều kiện nhiệt độ cao.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và linh hoạt, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao. Trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 cung cấp khả năng chịu lực tốt hơn, thích hợp cho những công trình có yêu cầu khắt khe về cách âm và cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày nhằm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày sẽ có khả năng cách nhiệt và độ ổn định khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tiết kiệm năng lượng của hệ thống lò sấy. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt nổi bật này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất làm việc của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng để sản xuất panel giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu quả cao trong quá trình sấy, mà còn đảm bảo an toàn và bền bỉ qua thời gian.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây tổn thất lớn về tài sản và tính mạng. Với tính năng an toàn này, panel lò sấy tạo ra một môi trường làm việc an toàn hơn cho công nhân và thiết bị.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền lâu dài trong môi trường ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi cần kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ hiệu quả. Nhờ vậy, panel góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động và tiết kiệm chi phí bảo trì, đảm bảo sản phẩm được sấy khô đạt chất lượng tốt nhất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt ổn định mà còn giảm thời gian vận hành, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh nhờ vào công nghệ tiên tiến này. Sử dụng panel lò sấy chính là lựa chọn thông minh cho những ai quan tâm đến hiệu suất và tiết kiệm.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải xuất sắc. Chúng thường được lắp đặt ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt này không chỉ gia tăng độ bền lâu dài mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động. Việc lựa chọn panel chất lượng cao sẽ đóng góp vào sự thành công và hiệu quả trong quá trình sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thuận tiện giúp quá trình lắp ráp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn giảm thiểu tình trạng mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, nhờ cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, đảm bảo hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt cần được sấy trong môi trường tối ưu để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ cần thiết mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này đảm bảo chất lượng thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản, góp phần nâng cao giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình chế biến, tăng cường giá trị cho sản phẩm và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo đảm nhiệt độ và độ ẩm luôn ở mức chính xác. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm panel sấy hợp lý góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đang trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy chế biến gỗ. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, panel giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ là bước tiến quan trọng, nâng cao năng suất và tính bền vững cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm may mặc. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm đầu ra đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất. Sự phát triển của công nghệ panel lò sấy đang góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, như độ ẩm và nhiệt độ, trong suốt quá trình sấy. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, chúng không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, từ đó đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong xử lý gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp sấy khô các linh kiện, loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, từ đó ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy còn đảm bảo quá trình sấy diễn ra đồng nhất và ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ linh kiện điện tử trong các ứng dụng công nghiệp.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các sản phẩm hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel này giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Việc sấy hiệu quả không chỉ tối ưu hóa chất lượng sản phẩm mà còn dễ dàng bảo quản và vận chuyển các dạng bột hoặc chất lỏng. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn cho các hóa chất trong suốt quá trình xử lý.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, panel giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự sử dụng panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng, nâng cao hiệu quả sản xuất cho các nhà máy.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Kạn (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel dành cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm tốt và vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ, dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin cần thiết một cách nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, và thanh nhôm T treo không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Việc sử dụng phụ kiện nhôm chất lượng sẽ đảm bảo sự bền vững và hiệu quả trong quá trình thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và hình dáng chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp hạn chế tình trạng xệ cánh và duy trì hiệu suất sử dụng lâu dài.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng phổ biến nhờ vào tính năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và ổn định của cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong quá trình vận hành và tăng cường tính năng sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bắc Kạn

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Bắc Kạn đã thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín qua các hình ảnh thực tế. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại vẻ thẩm mỹ nổi bật cho từng công trình. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt của sản phẩm cũng được ghi nhận là rất ấn tượng, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và cải thiện môi trường sống. Những công trình dân dụng được xây dựng bằng tấm panel Triệu Hổ là minh chứng cho sự phát triển bền vững và hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được áp dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm tôn panel còn được sử dụng cho nhà cao tầng, mái nhà, tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất thích hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí và tạo không gian yên tĩnh. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt của Tấm Tôn Panel giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thi công. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, tính năng này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong các khu vực yêu cầu an toàn tối đa, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Sử dụng tấm panel chống cháy là giải pháp hiệu quả cho an toàn công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ được biết đến với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm nổi bật. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian nội thất yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình đòi hỏi sự yên lặng, như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu vực dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hay tiếng ồn từ các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bắc Kạn không?

Công ty Triệu Hổ nổi tiếng với việc cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như các sản phẩm panel cho lò sấy và kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bắc Kạn, cam kết đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng phủ rộng toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng hỏng hóc như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Cảm ơn quý khách hàng đã theo dõi bài viết về sản phẩm Tấm Tôn Panel Bắc Kạn. Từ những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng quý vị sẽ có cái nhìn rõ nét hơn về ưu điểm và ứng dụng của sản phẩm này trong các công trình xây dựng. Nếu quý khách còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ tận tâm và chuyên nghiệp, góp phần đưa dự án của bạn đến gần với thành công hơn bao giờ hết.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.