Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Bạc Liêu | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bạc Liêu
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bạc Liêu
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bạc Liêu
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bạc Liêu
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Bạc Liêu | Tiết kiệm tối đa | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Bạc Liêu là biểu tượng của sự tiến bộ trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình. Với thiết kế nhẹ nhàng và gọn gàng, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn cải thiện hiệu suất cách nhiệt một cách đáng kể. Khi so sánh với tường gạch truyền thống, Panel nổi bật với khả năng rút ngắn tiến độ xây dựng, giúp tiết kiệm chi phí và tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Sự chuyển mình từ những phương pháp xây dựng cũ kỹ sang các giải pháp thông minh như Tấm Tôn Panel đánh dấu một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, hướng đến một tương lai bền vững và hiệu quả hơn. Tấm Tôn Panel Bạc Liêu không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn là một bước đi quyết đoán của thế hệ kiến tạo hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Bạc Liêu
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh ngày nay, khi mà nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục các hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Với tính linh hoạt và hiệu suất vượt trội, Tấm Tôn Panel mở ra hướng đi mới cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Bạc Liêu
Tại Bạc Liêu, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh các ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Những sản phẩm này thường được sử dụng trong xây dựng, cách âm, và cách nhiệt, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Tấm Tôn Panel không chỉ có tính năng vượt trội về cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền bỉ, phù hợp với nhu cầu ngày càng cao của thị trường vật liệu xây dựng hiện nay.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Bạc Liêu
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại, cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Các ưu điểm nổi bật bao gồm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng. Tấm panel EPS thường được sử dụng trong vách ngăn, tường cách nhiệt, và các công trình như kho lạnh, nhà xưởng để duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm ốp, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ được vẻ đẹp cho bề ngoài trong thời gian dài. Thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau quá trình gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cao trong cách nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt tôn mặt trong khác biệt so với tôn mặt ngoài ở chỗ không có các đường gân sâu và rõ, nhằm bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da. Việc lựa chọn vật liệu và phương pháp hoàn thiện bề mặt là rất quan trọng trong ứng dụng thực tế để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần. Sản phẩm cuối cùng được hình thành trong khuôn gia nhiệt, mang lại những đặc tính ưu việt. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại sự an tâm trong việc bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng lợi ích và độ an toàn mà nó mang lại là rất đáng giá trong xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn và trần nhà trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chất liệu này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái. Tấm EPS có cấu trúc nhẹ, dễ dàng lắp đặt và có độ bền cao, phù hợp với nhiều loại hình công trình. Sử dụng panel EPS sẽ là sự lựa chọn thông minh cho những ai quan tâm đến hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này được thiết kế để ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điểm nổi bật của Panel EPS là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng không khí và độ bền của công trình.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt ưu việt, với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm thiểu tối đa nhiệt lượng xâm nhập. Khả năng chống cháy tốt và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong 15-20 phút, tấm panel EPS không chỉ an toàn mà còn bền bỉ. Đặc biệt, cấu trúc xốp khít, không có khe hở giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm bên trong. Nhờ vậy, không gian sử dụng luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng tối ưu.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín nổi bật nhờ khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu các loại tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, mà còn phù hợp với nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình đặc thù đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ vào nguyên lý hoạt động này, khi lắp đặt panel EPS vào công trình, người sử dụng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích lâu dài và bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó, giúp giảm tải trọng công trình một cách hiệu quả. Đặc biệt trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, vật liệu này mang lại lợi ích nổi bật trong việc giảm áp lực lên kết cấu. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của panel EPS cũng giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ tăng cường độ bền cho công trình mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho nhà đầu tư.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng bền vững. Thứ nhất, chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Một số loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), thích hợp cho các công trình công cộng. Điểm đặc biệt là khả năng tái chế cao, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Mặc dù panel EPS có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc đến tính thẩm mỹ và chức năng khi quyết định thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là về tính tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này cho phép panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, như ẩm thấp hay nắng mưa thường xuyên. Khả năng tái chế và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất cũng khiến tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt kinh tế, được đánh giá cao về hiệu quả sử dụng. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Chúng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và duy trì hiệu suất.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào tính dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nó không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian như quán bar, karaoke và phòng thu, nơi yêu cầu cao về cách âm. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp, thư viện, nhà nghỉ, mang đến không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm tốt, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, mà còn dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Bạc Liêu (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một dạng vật liệu xây dựng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài và lớp lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, loại panel này cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội, đồng thời có khả năng chịu lực tốt. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo tính an toàn trong các điều kiện cháy nổ. Do đó, panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như kho chứa, nhà xưởng hay các công trình đòi hỏi khả năng cách âm và cách nhiệt cao.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Qua quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, tạo ra một sản phẩm lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR có cấu trúc cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, tăng khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Do đó, PIR không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn an toàn hơn khi gặp nhiệt độ cao. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất cách nhiệt và an toàn cháy.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với tôn mặt ngoài có sự hiện diện của các đường gân sâu để tăng độ bền. Tuy nhiên, tôn mặt trong lại được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc với con người. Việc tối ưu hóa bề mặt này không chỉ góp phần nâng cao tính an toàn mà còn giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao cho sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành cho các công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ và hiệu quả chống ẩm vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ vệ sinh mà còn bền bỉ theo thời gian. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, đảm bảo môi trường sống trong lành và yên tĩnh. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong những công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được ứng dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nhằm tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ vào khả năng chống nóng vượt trội, sản phẩm này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong những điều kiện có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn phù hợp với các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả các loại tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với mức tiếng ồn thực. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, sản phẩm này rất thích hợp cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn được ứng dụng rộng rãi trong các không gian yêu cầu giảm tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Từ đó, nó góp phần mang lại sự yên tĩnh và thoải mái cho môi trường làm việc và sinh hoạt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm tự động dập tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà máy sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư. Panel PU/PIR thực sự là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho những công trình cần chống ẩm và ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo sự bền bỉ trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần giảm chi phí bảo trì cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Với các ưu điểm nổi bật như tiết kiệm năng lượng và khả năng áp dụng cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, panel PU/PIR chính là lựa chọn lý tưởng cho những dự án hướng đến phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, các tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp giảm thời gian hoàn thành dự án mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế. Thêm vào đó, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần tăng cường khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, nó cũng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, rất quan trọng cho kho lạnh và nhà xưởng, đặc biệt trong bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Việc sử dụng panel không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, giữ cho hàng hóa an toàn trước tác động nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại nổi bật nhờ cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt được sản xuất từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là tính năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc cho người sử dụng trong không gian nội thất.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước, ngăn ngừa tình trạng ứ đọng khi trời mưa, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Bông khoáng Rockwool tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của lớp cách nhiệt này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của panel, cho phép kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại và keo tạo bọt cường độ cao, các tấm bông khoáng được liên kết vững chắc với các tấm tôn, tạo nên một khối hoàn chỉnh có độ cứng rất cao, đảm bảo độ bền và hiệu quả cách nhiệt lâu dài.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước trên da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế bề mặt như vậy không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ an toàn khi tiếp xúc.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, cung cấp hiệu suất cách lý tối ưu cho các ứng dụng xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phục vụ các mục đích cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Được chế tạo từ lớp lõi sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình trước nguy cơ cháy nổ. Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, thường dùng trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng sử dụng. Chúng thường được lắp đặt cho vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, tấm panel này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền của các công trình. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy của vật liệu này. Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tạo sự an toàn tối đa cho công trình. Đặc biệt, trong các khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào tính năng này, nhiệt độ được duy trì ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với đặc tính cấu trúc riêng biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài mà còn giảm thiểu âm thanh phát ra từ bên trong. Điều này rất quan trọng trong các không gian cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc, đem lại những trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, tấm panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm, từ đó bảo vệ công trình khỏi các hư hại do nước. Nhờ vậy, tuổi thọ và độ bền của tấm panel được duy trì, góp phần vào sự ổn định và an toàn trong xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi đá tự nhiên. Đặc tính này giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của độ ẩm và nước, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình. Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn là giải pháp bền vững, vì nguyên liệu được sản xuất từ các khoáng chất tự nhiên, thân thiện với môi trường. Ngoài ra, sản phẩm dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi kết thúc vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm về khả năng chống chịu va đập và độ ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học, mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời nâng cao tính bền vững và hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác. Tuy nhiên, với khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu đáng kể. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, giúp tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đem lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao an toàn và bền vững cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool hiện đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền đáng kể, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt hơn. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về sự an toàn và tiết kiệm năng lượng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho những công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo đảm an toàn cho người lao động cũng như tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt của Panel Rockwool rất thấp, đồng thời có khả năng chống ẩm tốt, vì vậy nó được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả tối ưu cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Bạc Liêu (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng làm việc và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần cải thiện môi trường làm việc nhờ khả năng cách âm tốt. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần sự ấm áp và yên tĩnh.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất khỏi những tác động xấu từ thời tiết, giữ gìn vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Bề mặt được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ cung cấp một lớp bảo vệ mà còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho tấm ốp. Sự kết hợp này mang đến một sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn vận hành hiệu quả trong mọi điều kiện.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các loại tấm panel hoặc vật liệu cách âm, với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính năng không cháy, không thấm nước và nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Việc ứng dụng material này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Các công trình sử dụng lõi glasswool thường sở hữu một không gian sống hoặc làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt cuối cùng bằng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bảo vệ này có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào cấu trúc thông minh này, tấm Panel Glasswool đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc giữ nhiệt, mang lại sự thoải mái cho không gian sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng đa dạng, như 48kg/m3 và 64kg/m3. Khác nhau về tỷ trọng giúp tấm panel này đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất tốt trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, phục vụ cho nhiều mục đích cách nhiệt và cách âm khác nhau. Các độ dày phổ biến gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu và khả năng giảm tiếng ồn khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các bức vách nội thất với công năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này thích hợp cho nhiều không gian như nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch. Nhờ khả năng kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ, tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ môi trường làm việc, đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, bọc bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động môi trường, panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các dự án công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hoặc phát sinh khí độc. Điều này tạo ra một lợi thế rõ rệt so với vật liệu EPS dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Dù Rockwool cũng có khả năng chống cháy, nhưng Glasswool vẫn chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm panel Glasswool cách âm nhờ vào cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, đan xen tạo nên nhiều khoang rỗng nhỏ. Điều này cho phép tấm cách âm hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool có khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn, trong khi Rockwool cũng tốt nhưng nặng và nhiều bụi hơn. Sản phẩm này nhẹ và ít sinh bụi, giúp quá trình thi công trở nên thuận tiện, rất phù hợp cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng và lớp tôn bọc ngoài hiệu quả trong việc ngăn nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn miễn dịch với mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khác biệt với PU dễ xẹp và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool mang lại sự bền vững và đáng tin cậy, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ nguyên liệu thân thiện với môi trường. Khác với nhiều loại vật liệu khác, glasswool không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ an toàn mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, vì sản phẩm này hoàn toàn không sản sinh ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu, tạo ra một không gian sống bền vững hơn.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm cho công trình xây dựng. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình, đồng thời thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội hơn so với PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là một lựa chọn tuyệt vời cho các chủ đầu tư với giá thành hợp lý nhưng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều công trình. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng về mặt an toàn và chất lượng, Glasswool chứng tỏ là giải pháp tối ưu và bền vững, thích hợp cho cả dự án dân dụng lẫn công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra một không gian sạch đẹp mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó cũng được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo ra không gian riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian yêu cầu cao như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Bạc Liêu (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các cơ sở y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương trên panel giúp kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Ngoài ra, panel EPS còn tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phù hợp cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Cấu trúc bọt khí kín trong PU/PIR giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả làm lạnh mà còn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt hiệu quả, nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt và sử dụng.
- Lớp cuối:
Lớp ngoài và lớp trong của tấm panel kho lạnh đều được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Chúng còn có vai trò chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, thường được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tác động trực tiếp từ môi trường, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt và bảo vệ kho lạnh khỏi yếu tố bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là các loại Panel EPS và PU, có khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế tình trạng thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động một cách tối ưu. Điều này vô cùng quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm đòi hỏi nhiệt độ thấp, như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS có tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ tính ổn định cho panel. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ nước đọng cao. Sử dụng panel kho lạnh giúp đảm bảo sản phẩm được bảo quản chất lượng, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, tránh hư hỏng và giảm thiểu tổn thất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo khít chặt của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực tế. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt trong các kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng panel PU/PIR giúp cải thiện chất lượng âm thanh và tạo không gian yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp đơn giản hóa quy trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ góp phần tăng hiệu quả công việc mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của dự án xây dựng. Việc lắp đặt dễ dàng cũng giúp tiết kiệm nguồn lực, làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này được làm từ vật liệu PU/PIR xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và thân thiện với môi trường làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giúp giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, cho phép máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường có hiệu suất kém ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt lớn và gia tăng hóa đơn tiền điện. Do đó, sử dụng tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ – điều kiện thiết yếu để bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và xói mòn khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong các kho lạnh yêu cầu khắt khe. Sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả, đồng thời không bị biến dạng, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, tấm Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng nếu bị tác động liên tục với tần suất lớn, do đó không lý tưởng cho kho đông đúc.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế mô-đun và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt mà còn đảm bảo kín khí tối ưu. Khi di chuyển, tấm PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, khác biệt hoàn toàn so với EPS, loại vật liệu dễ bị nứt, vỡ khi tháo dỡ. Sự bền bỉ của PU đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài trong mọi lần tái sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU trở thành giải pháp vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì cho kho lạnh. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và chịu đựng điều kiện nhiệt độ nhẹ nhàng hơn. Do đó, việc lựa chọn panel PU là quyết định đúng đắn cho các kho lạnh công nghiệp lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, mang lại tiện ích tối ưu cho cuộc sống hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường tìm kiếm một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác một cách hiệu quả. Với công nghệ cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ duy trì được điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư, giúp người sử dụng tiết kiệm cả về thời gian và tài chính.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong xây dựng nhà ở mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt ở vùng khí hậu nóng ẩm miền Nam. Với khả năng cách nhiệt tối ưu cho tường và trần, sản phẩm giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Đặc biệt, đối với các ngôi nhà có mái tôn, Tấm Tôn Panel còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm thiểu chi phí sinh hoạt. Đây là giải pháp hiệu quả, thân thiện với môi trường và kinh tế so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung, nơi có khí hậu nóng bức, việc sử dụng tấm tôn panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cực kỳ hữu ích. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhiệt hiệu quả, từ đó giảm thiểu phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, người dùng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thoải mái hơn. Điều này phù hợp với nhu cầu giảm thiểu tác động của nhiệt độ cao đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong tủ lạnh, từ đó bảo đảm chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm y tế. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của tấm panel này còn góp phần tăng cường an toàn cho cơ sở y tế, bảo vệ các sản phẩm quan trọng khỏi những rủi ro tiềm ẩn.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp bọc bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, được liên kết chặt chẽ bằng keo chuyên dụng. Lõi cách nhiệt bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, thích ứng tốt với môi trường khắc nghiệt. Điều này đã giúp panel lò sấy trở thành giải pháp phổ biến cho các ngành công nghiệp cần quá trình sấy khô như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Bề mặt được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân thiết kế chạy theo chiều ngang hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đảm bảo tấm panel luôn khô ráo và bền bỉ trong mọi tình huống thời tiết.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên một khối đồng nhất. Các tấm bông khoáng được kết nối với tôn bên trên và dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính vượt trội. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel đạt độ cứng cao, đảm bảo hiệu suất tốt trong các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu thích hợp giúp nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo trì cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các ứng dụng đa dạng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm Panel có tỷ trọng thấp như 80kg/m³ thường có khả năng cách âm tốt, trong khi các loại có tỷ trọng cao như 120kg/m³ cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu hơn. Việc chọn lựa đúng loại panel giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho các khu vực có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 200mm thích hợp cho những nơi cần bảo quản nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn tối đa. Việc chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giúp lò sấy hoạt động hiệu quả hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, gia tăng tuổi thọ cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Với các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ nguyên hình dạng, không bị biến dạng trong điều kiện nhiệt độ cao. Điều này giúp gia tăng tuổi thọ của thiết bị, giảm thiểu rủi ro cháy nổ và tiết kiệm năng lượng, mang lại giải pháp sấy an toàn và hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn việc lan truyền lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn tiềm ẩn, việc sử dụng panel lò sấy này trở thành yếu tố quyết định giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người. Chúng thực sự là giải pháp ưu việt cho các đơn vị sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm và chống lại sự ăn mòn, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hay thực phẩm, nơi môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ là yếu tố thường gặp. Nhờ vào tính năng này, tấm panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho ngành công nghiệp chế biến và bảo quản thực phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, nó giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sự tối ưu hóa này mang lại lợi ích lớn trong sản xuất, giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh tế và đảm bảo sự phát triển bền vững. Do đó, lắp đặt panel lò sấy là một lựa chọn thông minh cho mọi doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này mang lại nhiều lợi ích khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, giúp phân bố tải trọng đồng đều và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Khả năng chịu lực tốt không chỉ tăng cường độ bền vững cho hệ thống mà còn nâng cao độ an toàn, bảo vệ thiết bị và người sử dụng khỏi những rủi ro có thể xảy ra. Vì vậy, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra đơn giản, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường năng suất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp tạo ra môi trường sấy ổn định với nhiệt độ và độ ẩm kiểm soát chính xác. Chúng thường được sử dụng để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, đảm bảo giữ lại tối đa chất dinh dưỡng trong sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ, kéo dài thời gian bảo quản hiệu quả.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Thông qua việc duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng. Việc đầu tư vào công nghệ này sẽ mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường cho ngành nông sản trong tương lai.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức tối ưu, tạo ra không gian làm việc ổn định. Với khả năng kiểm soát chính xác, tấm panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ cao hoặc thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong suốt quá trình sấy, bảo vệ chất lượng gỗ và đảm bảo sự đồng nhất trong sản phẩm cuối cùng. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và cải thiện hiệu suất làm việc. Nhờ vậy, tấm panel sấy gỗ trở thành thiết bị không thể thiếu trong ngành chế biến gỗ hiện đại.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải tránh khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng vải trong quá trình sấy khô. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả và năng suất làm việc. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở muốn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết trong suốt quá trình sấy mà còn cải thiện hiệu quả năng lượng, giảm thiểu tiêu hao tài nguyên. Nhờ vậy, sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được sử dụng trong ngành sản xuất gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, việc duy trì nhiệt độ cao và ổn định là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất cũng như tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu chất lượng giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa tình trạng oxy hóa mà còn tránh hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ này đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu suất trong ngành công nghiệp điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc sấy các nguyên liệu hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt đáng kể. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ, tăng cường hiệu suất sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong lĩnh vực sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Các panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ ổn định, panel không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Điều này giúp các nhà sản xuất nâng cao hiệu quả kinh tế và đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Bạc Liêu (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Hình ảnh này phân loại từ vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt và kết cấu lõi mà còn trình bày lớp phủ cùng với tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel. Chúng đảm bảo tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc. Sự đa dạng này giúp dễ dàng lắp đặt và thích ứng với nhiều kiểu dáng thiết kế khác nhau trong xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, góp phần vào độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành êm ái. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở nhẹ nhàng, tự cân chỉnh, hạn chế hiện tượng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, vận hành bằng cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chính, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện quan trọng: phụ kiện thanh nhôm, hỗ trợ cấu trúc và tính ổn định của cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Bạc Liêu
Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Bạc Liêu thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, panel được lắp đặt một cách chuyên nghiệp, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cao. Bên cạnh đó, trong các công trình dân dụng, tấm panel Triệu Hổ không chỉ mang lại sự chắc chắn mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng. Những hình ảnh này là minh chứng cho sự lựa chọn hoàn hảo của khách hàng trong việc xây dựng công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là một giải pháp tuyệt vời cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel tỏ ra vượt trội về nhiều mặt. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của nó rất hiệu quả nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa. Điều này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài mà còn giúp tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ hơn, thuận tiện cho việc lắp đặt và bảo trì. Độ bền cao, cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel mang lại sự bảo vệ vững chắc cho các công trình xây dựng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool được biết đến với tính năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, cũng như các công trình công nghiệp khác.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn hiệu quả trong việc cách âm. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Do đó, chúng rất lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư yêu cầu giảm âm thanh từ giao thông hay nhà máy. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Bạc Liêu không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp nhiều loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm chuyên biệt như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Bạc Liêu, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong quá trình giao nhận.
Trên đây là những thông tin thiết thực về Tấm Tôn Panel Bạc Liêu từ Triệu Hổ. Chúng tôi hy vọng rằng, với những chia sẻ này, quý Khách hàng có thể dễ dàng chọn lựa loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm sẽ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết, hãy liên hệ với Triệu Hổ. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công.