0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Điện Biên “Ưu đãi đặc biệt”

5/5 - (4242 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Điện Biên | Ưu đãi hấp dẫn | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Điện Biên đại diện cho xu hướng xây dựng hiện đại, kết hợp giữa tốc độ thi công và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống tốn thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp thân thiện và hiệu quả hơn. Với thiết kế nhẹ, gọn cùng khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể. Không chỉ là một lựa chọn thông minh, Tấm Tôn Panel còn là biểu tượng của cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, nơi những phương pháp cũ kỹ dần được thay thế bởi những sản phẩm tinh gọn hơn. Sự phát triển của Tấm Tôn Panel phản ánh nhu cầu ngày càng cao về sự hiệu quả, tiện lợi và bền vững trong kiến trúc hiện đại, khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Điện Biên

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn ở bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với vật liệu lõi thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. So với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel khắc phục những yếu điểm như thi công chậm, nặng nề, cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Nhờ vào tính năng vượt trội, Panel không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng và kho lạnh, mà còn được sử dụng hiệu quả cho văn phòng và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Điện Biên

Tại Điện Biên, Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu phổ biến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính ứng dụng và đặc điểm riêng biệt của sản phẩm. Một số tên gọi thông dụng được sử dụng bao gồm: panel, tấm panel, panel cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, chúng còn được biết đến dưới các hình thức khác như tôn panel, tấm 3D panel, tấm panel cách âm, và tấm panel ngăn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, Tấm Tôn Panel trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và trang trí không gian.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Điện Biên

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng chất lượng cao, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, đặc biệt là trong các kho lạnh và nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì vẻ đẹp cho bề ngoại thất. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề mặt sáng bóng và bền bỉ theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, kèm theo gân ngang giúp thoát nước hiệu quả vào những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp giữa của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền. Sử dụng panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm cung cấp hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, không có các đường gân sâu và rõ. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của vật liệu. Lớp cách nhiệt này đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS) qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất từ 20 đến 50 lần và sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, đồng thời có giá thành cạnh tranh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ sở hữu tính năng cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo khả năng chống cháy hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ lan rộng của hỏa hoạn, góp phần bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại thường, nhưng những lợi ích lâu dài cho an toàn và tiết kiệm năng lượng sẽ xứng đáng với đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ tính năng ưu việt, panel EPS được ưa chuộng trong thiết kế kiến trúc hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc. Sản phẩm thân thiện với môi trường, dễ lắp đặt và bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao quanh các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tối ưu hóa nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, panel EPS còn sở hữu khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Đặc biệt, panel cũng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ và đảm bảo an toàn, không bắt lửa với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp khít chặt, không có khoảng trống, ngăn không cho vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, từ đó bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Với đặc tính này, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp khả năng cách âm hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với mức ban đầu, tạo ra một không gian yên tĩnh và riêng tư. Đặc điểm này không chỉ thích hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio. Sử dụng tấm panel EPS không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng một cách tối đa. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào bên trong, làm giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự lắp đặt panel EPS trong công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cao mà còn giúp giảm thiểu chi phí điện năng và tiết kiệm cho việc bảo trì, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Với trọng lượng nhẹ, nó giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ cải thiện tính ổn định mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Nhờ vào tính chất này, việc thi công trở nên nhanh chóng hơn, giảm thiểu chi phí và thời gian, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu. Sự lựa chọn Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Nhiều loại còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, nên nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn, thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại hiệu quả chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc. Điều này giúp tấm panel duy trì độ bền cao, ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc tái sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần giảm thiểu chất thải, bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một lựa chọn kinh tế ưu việt so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, sản phẩm này mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, góp phần giảm thiểu chi phí tổng thể cho các dự án xây dựng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giúp tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn hạn chế tối đa chi phí bảo trì và thay thế sau này. Sự bền bỉ và hiệu quả của panel EPS làm nổi bật vị thế của nó trong ngành xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các tòa nhà văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế hiệu quả vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, phù hợp với những dự án có nhu cầu linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, nhờ khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt tốt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, sản phẩm này còn được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc nhóm vật liệu panel dạng sandwich. Chúng được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc xung quanh lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép tấm panel đạt được hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và cách âm. Với thiết kế hiện đại, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn gia tăng khả năng chịu lực, đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này có khả năng chịu đựng tác động môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, PU giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, tạo ra môi trường thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) cải tiến hơn với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội mà còn có khả năng chịu lửa tốt hơn. Sự kết hợp giữa PU và PIR trong các panel cách nhiệt kim loại mang lại giải pháp tối ưu cho nhu cầu xây dựng và bảo vệ môi trường trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ ràng. Tuy nhiên, bề mặt trong của panel lại không có các đường gân này, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế việc gây ra các vết xước trên da. Việc lựa chọn chất liệu và thiết kế này không chỉ giúp bảo vệ người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ và chất lượng của sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ tính năng ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tốt, đáp ứng các yêu cầu cao trong xây dựng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, nó bảo vệ tường khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này được sử dụng phổ biến trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, đồng thời còn phù hợp cho biệt thự nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được thiết kế với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Những tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Đặc biệt, trong những điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cùng các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, cũng như các văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy hoàn hảo, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của sản phẩm có thể tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy tiên tiến. Điều này giúp hạn chế sự lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, nâng cao độ an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR còn đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện hoặc trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch và bê tông, đồng thời vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực nhờ vào cấu trúc ba lớp đặc biệt: hai lớp tôn chắc chắn ở bên ngoài và lõi foam bên trong. Với ưu điểm này, việc lắp đặt panel trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là ở những vị trí cao mà không cần thiết phải sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên phần móng công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng lại axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này giúp tăng cường độ bền cho công trình. Sản phẩm rất thích hợp cho các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc những khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và ổn định trong suốt thời gian.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tầng ozone mà còn giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel, giảm rác thải xây dựng một cách hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR phù hợp cho các dự án hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh không chỉ cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà còn yêu cầu ít lao động và thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt của tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn ấn tượng cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt tấm panel không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, trở thành giải pháp phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự. Nhờ vào khả năng tiết kiệm điện năng, loại panel này không chỉ tạo không gian sống dễ chịu mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt hiệu quả. Đồng thời, nó cũng tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, với độ bền cao và dễ bảo trì. Việc sử dụng panel trong kho bãi, nhà kho giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài của tấm panel thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và độ bảo vệ cho công trình. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt. Với đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt làm cho tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Qua quá trình xử lý, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, thích ứng tốt với các lực tác động và các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, kết hợp với các gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo không tích tụ nước mưa, nâng cao độ bền và tuổi thọ của tấm panel.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chặt theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới, keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết, tạo thành một khối thống nhất. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng với bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tôn trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây trầy xước cho da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm, phù hợp với nhiều không gian khác nhau.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Các panel bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng trong xây dựng công trình khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt hiệu quả cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và cải thiện hiệu suất cách nhiệt, cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ nhiệt. Sản phẩm được thiết kế dành riêng cho vách ngăn trong nhà, thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Ngoài ra, với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhờ vào các ưu điểm đó, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà vẫn không bị ảnh hưởng. Điều này mang lại sự an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, đồng thời giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động từ biến đổi khí hậu.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp ưu việt cho khả năng cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Đặc biệt, Rockwool rất phù hợp cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Nhờ vào khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời, lõi Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho việc chống ẩm và chống thấm, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn duy trì độ bền cho công trình. Việc sử dụng panel Rockwool giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa. Đây là lựa chọn tối ưu cho những khu vực dễ bị thấm nước.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm về chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ ẩm thấp, hạn chế tình trạng ẩm mốc và phát triển nấm mốc trong các công trình xây dựng. Đồng thời, tấm panel này cũng có khả năng chịu nước tốt, giúp bảo vệ các kết cấu bên trong khỏi bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Bên cạnh đó, Rockwool còn là lựa chọn bền vững và dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này đảm bảo rằng công trình sẽ được bảo vệ khỏi những tác động cơ học từ bên ngoài, góp phần nâng cao độ bền và ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí cũng được tiết kiệm đáng kể. Hơn nữa, panel Rockwool có độ bền cao, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, từ đó tối ưu hóa lợi ích tài chính trong thời gian dài.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, panel này ngày càng được ưa chuộng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm không chỉ có trọng lượng nhẹ và độ bền cao mà còn dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp chủ đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí. Hơn nữa, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng móng và chống cháy hiệu quả, từ đó nâng cao an toàn cho người sử dụng. Nhờ những tính năng vượt trội, Panel Rockwool phù hợp với xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong tương lai.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp do tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool đặc biệt phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn góp phần vào sự bền vững của môi trường.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ ba thành phần chính: lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh chứa các sợi thủy tinh nhỏ mịn, tạo ra khả năng giảm truyền nhiệt và giảm tiếng ồn tuyệt vời. Nhờ tính năng này, tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa vật liệu nhẹ và cách thức thi công dễ dàng giúp tấm Panel Glasswool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại, nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài của công trình qua thời gian. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng của các tấm panel và tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn mang màu vàng đặc trưng. Đặc điểm nổi bật của nó là cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại, đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự bền vững và thân thiện với môi trường của vật liệu này làm cho nó trở thành giải pháp cách nhiệt không chỉ an toàn mà còn hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn được trang bị lớp lá nhôm bên ngoài. Lớp lá nhôm này không chỉ giúp ngăn ngừa cháy nổ mà còn có khả năng cách âm và cách nhiệt, tạo ra một môi trường an toàn và ổn định cho công trình. Đây là giải pháp tối ưu cho việc cách ly nhiệt và âm hiệu quả.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chính: 48kg/m³ và 64kg/m³. Mỗi loại mang lại tính năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt, bảo đảm hiệu suất tối ưu cho các công trình.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Cấu tạo của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa làm bằng sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này mang lại môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài được thiết kế đặc biệt cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình, mang lại hiệu suất vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, với lõi ở giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tốt các tác động từ môi trường, sản phẩm này thường được áp dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là một lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khói độc, Glasswool không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong hỏa hoạn, khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, dễ thi công hơn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên các khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng cách âm vượt trội so với các loại lõi khác như EPS và PU, nhờ cấu trúc linh hoạt, nhẹ và ít sinh bụi. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm mà còn tạo sự thuận tiện trong thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín, mang lại trải nghiệm sống và làm việc tốt hơn cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng và cách nhiệt. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng bên ngoài, sản phẩm này có khả năng ngăn ngừa nước, chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool đặc biệt chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì chất lượng cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool đảm bảo độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho công trình yêu cầu tuổi thọ và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa chất gây ung thư như amiang, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo sức khỏe mà còn góp phần bảo vệ môi trường, vì nó không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính và không làm gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính an toàn khiến glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện cho quá trình vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình mà không làm tăng chi phí thi công. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. Khác với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Hơn nữa, dù không rẻ như EPS, Glasswool vẫn là lựa chọn an toàn và chất lượng vượt trội. Đây là sản phẩm tối ưu và bền vững cho công trình dân dụng và công nghiệp, đáng đồng tiền bỏ ra.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, vật liệu này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng tốt các yêu cầu về cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư và không gian sạch đẹp cho môi trường làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, với cấu trúc kín, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh hay kho mát, nhờ không bám bụi và không hút ẩm. Điều này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Tấm panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40 kg/m3). Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định lâu dài, từ đó góp phần tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chống ăn mòn mà còn mang lại độ bền và khả năng chịu lực cao.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Nó còn có tác dụng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng cụ thể, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ này cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước rất hiệu quả. EPS không thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập nước và bảo vệ kho lạnh khỏi ẩm mốc. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không cho nước thấm vào, giúp panel duy trì độ ổn định cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi mà nước đọng có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm. Do đó, việc sử dụng panel kho lạnh đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho quá trình bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế khít chặt, các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm thiểu tới 60% so với mức ban đầu. Điều này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các kho lạnh mà còn biến chúng thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm này thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng sử dụng và hiệu suất âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Sự linh hoạt trong việc lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động, làm cho quá trình xây dựng trở nên hiệu quả hơn. Các tấm panel có khả năng lắp ghép nhanh chóng, giảm thiểu sự gián đoạn trong công việc. Ngoài ra, nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel kho lạnh còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho các kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với cấu trúc từ các vật liệu xanh như PU và PIR, sản phẩm này đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ thiên nhiên. Việc ứng dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm bảo quản mà còn hỗ trợ trong việc phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu quả sử dụng và thân thiện với môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn đáng giá cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có hiệu suất giữ nhiệt vượt trội, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh, tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không đạt hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến mất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Vì vậy, lựa chọn panel PU là cần thiết cho các kho lạnh chuyên dụng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản cực kỳ khô ráo và sạch sẽ. Điều này rất cần thiết để duy trì chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và nhanh chóng xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong kho lạnh.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, đặc biệt trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả, đồng thời lớp PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường vận chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng có khả năng hỏng nhanh chóng nếu bị sử dụng liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt mà còn đảm bảo khả năng kín khí tối ưu. Khả năng cách nhiệt của PU vượt trội hơn so với EPS, đặc biệt khi được di chuyển nhiều lần. PU có độ bền cao, không bị vỡ vụn hay nứt, giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt qua nhiều lần sử dụng, trong khi EPS dễ bị hư hại, làm giảm hiệu quả cách nhiệt.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật hơn so với panel EPS nhờ khả năng cách nhiệt ổn định, an toàn và hiệu quả lâu dài. Với tuổi thọ lên tới hàng chục năm, panel PU không chỉ giữ nhiệt tốt mà còn chống lão hóa và xuống cấp, đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn, không thích hợp cho môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Lựa chọn panel PU là quyết định đúng đắn cho các kho lạnh lớn và hiện đại.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm bằng panel PU giúp tiết kiệm chi phí, nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với cấu trúc đặc biệt, panel PU giữ nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đáp ứng nhu cầu lưu trữ thực phẩm an toàn và hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần một môi trường lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp tạo ra không gian bảo quản chuyên nghiệp cho rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt và dễ dàng lắp đặt, panel này không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh giúp nâng cao chất lượng và hương vị của rượu vang, bia thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp tối ưu. Đặc biệt đối với những ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo ra không gian sống thoải mái và dễ chịu. Không chỉ cải thiện hiệu suất làm mát, ứng dụng panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại lợi ích kinh tế. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm hơn rất nhiều.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Tại miền Trung, nơi chịu ảnh hưởng của khí hậu nóng bức, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sức nóng xâm nhập vào không gian sống, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn mang đến một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Việc ứng dụng panel PU không chỉ cải thiện điều kiện sinh hoạt mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm khí thải từ các thiết bị làm mát.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng nhờ khả năng chống cháy. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần vào an toàn sức khỏe cộng đồng trong việc quản lý và bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống lò sấy công nghiệp, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu bền bỉ và chịu nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong làm từ bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp này được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên độ bền và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi bông khoáng có vai trò duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, và còn nổi bật nhờ tính năng chống cháy, chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này rất phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nhờ vào tính năng thi công dễ dàng và hiệu quả.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính ổn định cao. Bề mặt đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian và chống chịu tốt với các lực tác động từ môi trường. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này còn được thiết kế có gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Chính nhờ những đặc tính này, tấm panel lò sấy góp phần bảo vệ và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của panel, tạo thành một khối liên kết chặt chẽ nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại, từ đó tăng cường độ cứng cho sản phẩm. Bông khoáng được chế tạo từ hai loại quặng đá: Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ cao lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các giá trị phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những đặc tính khác nhau về khả năng chịu nhiệt, cách âm và cách điện. Tấm panel có tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và linh hoạt. Tấm với tỷ trọng 100kg/m3 còn cung cấp hoạt động cách nhiệt hiệu quả hơn, trong khi tấm 120kg/m3 thường được sử dụng cho các lò sấy yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, gồm các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng riêng trong ngành công nghiệp, từ việc cách nhiệt cho lò sấy đến việc tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tiết kiệm chi phí hoạt động. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc mà còn đến tuổi thọ của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của hệ thống sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, giúp đáp ứng nhu cầu trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ bảo đảm hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại hiện tượng biến dạng dưới tác động của nhiệt độ. Điều này mang lại lợi ích lớn cho người sử dụng, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí bảo trì.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp ngăn chặn việc lan truyền lửa, đảm bảo an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi tiềm ẩn nhiều nguy cơ cháy nổ. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ bảo vệ tài sản mà còn bảo vệ sức khỏe của công nhân, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm vượt trội, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi có môi trường ẩm ướt và biến đổi nhiệt độ liên tục. Nhờ vào tính năng chống ăn mòn, panel đảm bảo an toàn cho sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và gia tăng hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ là một giải pháp tối ưu mà còn thể hiện cam kết với sự bền vững trong sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, mang lại tính bền vững và độ an toàn cao cho hệ thống. Khả năng chịu tải này không chỉ giúp tăng cường độ ổn định của cấu trúc mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng do tác động từ trọng lực và áp lực. Nhờ vậy, việc sử dụng panel lò sấy kim loại là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy nổi bật với ưu điểm dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Các panel được ghép nối chắc chắn, giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của tấm panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra một cách thuận lợi, hạn chế thời gian dừng máy và đồng thời nâng cao tuổi thọ và hiệu suất vận hành của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, đặc biệt trong việc sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô và rau củ sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ nguyên chất dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo chất lượng sản phẩm ở mức cao nhất cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích lớn cho các nhà sản xuất nông sản, tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe về môi trường làm việc, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian ổn định cho quá trình này. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện lý tưởng, tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho các sản phẩm dược phẩm, đáp ứng yêu cầu cao nhất của ngành.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Các tấm gỗ sau khi được đưa vào lò sấy sẽ được xử lý nhiệt một cách hiệu quả, giúp chống lại hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống tấm Panel không chỉ tạo ra môi trường sấy khô đồng đều và ổn định mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất. Nhờ đó, quá trình sấy gỗ trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sấy khô. Nhờ vào tính năng này, hiệu quả sản xuất được nâng cao đáng kể, đóng góp vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí. Việc sử dụng panel lò sấy dần trở thành giải pháp thiết yếu trong ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra điều kiện lý tưởng, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giúp bảo quản hương vị, màu sắc của thực phẩm. Sự hiệu quả và linh hoạt của panel lò sấy làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thiểu mất nhiệt, đồng thời duy trì hiệu quả sản xuất cao hơn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao năng suất trong ngành xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm độ ẩm, panel lò sấy ngăn chặn các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm điện tử. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ tài sản quý giá của ngành.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp biến các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này bảo vệ các hóa chất, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao hiệu quả và năng suất trong sản xuất điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp cải thiện hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, góp phần giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị và độ bền của sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các mẫu vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cùng với vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau cũng như với trần hay sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động môi trường bên ngoài. Một số phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc, tất cả đều góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng của công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo tính bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ thống này giúp gia cố chắc chắn, định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn và có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, giúp cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang đến giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cơ chế trượt ngang trên ray, giúp tiết kiệm diện tích và linh hoạt hơn trong việc sử dụng. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và ổn định cho cửa, cùng với phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho việc lắp đặt và vận hành một cách hiệu quả. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên sản phẩm chất lượng, thẩm mỹ cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Điện Biên

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Điện Biên đã chứng minh được chất lượng và uy tín qua nhiều công trình thực tế. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng chỉn chu cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Sự hiện diện của Triệu Hổ tại Điện Biên khẳng định cam kết về chất lượng và sự tin cậy trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng tối ưu cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Những tấm này thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất hiệu quả nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp hạn chế sự truyền nhiệt và giảm chi phí điện năng cho điều hòa không khí. Bên cạnh đó, các tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và công sức cho nhà thầu. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt, tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có tính năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Sự an toàn này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp, nơi mà sự bảo vệ khỏi hỏa hoạn là ưu tiên hàng đầu.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư, nơi mà việc giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc hoạt động công nghiệp xung quanh là rất cần thiết.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình ở Điện Biên, Triệu Hổ cam kết đem lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng. Hệ thống kho hàng toàn quốc của công ty đảm bảo sản phẩm được giao đúng hẹn, cùng với quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ, giúp ngăn chặn tình trạng hàng hóa bị bóp méo hoặc cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trên đây là thông tin quan trọng mà Triệu Hổ muốn gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Điện Biên chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Để nhận được sự tư vấn tận tình và đầy đủ về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến cho công trình của bạn những giải pháp tối ưu nhất, tiến gần hơn đến thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.