Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Đồng Nai | Hoàn hảo | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đồng Nai
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đồng Nai
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đồng Nai
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đồng Nai
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Đồng Nai | Hoàn hảo | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Đồng Nai đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và hiệu suất cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho các công trình. Trong bối cảnh mà việc sử dụng tường gạch truyền thống gặp nhiều hạn chế về thời gian và chi phí, Tấm Tôn Panel đang khẳng định vị thế của mình như một giải pháp thông minh và hiện đại. Sự xuất hiện của sản phẩm này không chỉ là một xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng trong tư duy thiết kế và thi công công trình. Tấm Tôn Panel chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm sự bền vững và hiệu quả trong xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đồng Nai
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình cũng như rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng, hiệu quả cách nhiệt tốt và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Panel không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng mà còn mở ra hướng đi mới cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng, nâng cao hiệu suất và tính bền vững trong xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đồng Nai
Tại Đồng Nai, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được ưa chuộng và biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Các tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, và tôn panel. Ngoài ra, còn có các biến thể như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm Tôn Panel không chỉ có tính năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại giải pháp linh hoạt cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đồng Nai
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được thiết kế với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel EPS nổi bật nhờ ưu điểm nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại chính là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp bề mặt này bảo đảm vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Thông thường, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đảm nhận vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả cao trong việc chống ẩm và chống thấm. Lớp tôn mặt trong có đặc điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài, không có các đường gân sâu và rõ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bởi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với cơ thể thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da mà còn tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này thực hiện từ 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách của panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Thêm vào đó, giá thành sản phẩm khá rẻ, phù hợp với nhiều dự án xây dựng và ứng dụng khác nhau.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu tiên tiến, với lõi xốp EPS được bổ sung một số phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Khác với xốp thường, panel EPS chống cháy không chỉ giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn hơn trong những tình huống có nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của loại panel này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng những lợi ích mà nó mang lại cho công trình, đặc biệt là về an toàn cháy nổ, là hoàn toàn xứng đáng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ nhẹ và dễ lắp đặt mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong hiệu quả. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả hơn. Với những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, khả năng phân tán âm thanh của panel này cũng giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Hơn nữa, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120°C trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp kín khít với mật độ không khí đồng nhất, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc xâm nhập, giữ cho tấm panel luôn bền vững. Nhờ đó, tấm panel EPS đảm bảo không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu âm thanh lên đến 60% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết trong nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm người sử dụng và đảm bảo sự thoải mái trong không gian.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt, tấm panel EPS ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Với ưu điểm vượt trội, panel EPS thực sự là lựa chọn hợp lý cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu có trọng lượng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, nhất là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của vật liệu hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Ngoài ra, EPS còn có khả năng cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, góp phần đảm bảo an toàn cháy nổ cho công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong khoảng thời gian tối đa 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể bị giảm sút theo thời gian.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ tấm panel khỏi tác động của thời tiết, chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc. Trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, như độ ẩm cao hoặc mưa nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền tối ưu và không bị cong vênh. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ sử dụng mà còn giảm thiểu rác thải, góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với tính kinh tế cao, là lựa chọn ưu việt so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm đáng kể chi phí xây dựng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, qua đó tăng cường lợi ích về dài hạn cho các dự án. Sự kết hợp giữa hiệu suất và kinh tế làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho ngành xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn hỗ trợ giảm trọng lượng tổng thể của công trình nhờ tính năng cách nhiệt. Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Có thể kết hợp với bông khoáng để tạo hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, làm cho Panel EPS trở thành giải pháp linh hoạt cho mọi yêu cầu xây dựng.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ thiết kế vượt trội, Panel EPS khắc phục được các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt rất tốt, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS tạo ra môi trường vô trùng ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó nâng cao chất lượng môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đồng Nai (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt nằm ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42 kg/m³. Loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, và chịu lực, mang lại hiệu quả vượt trội trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp bảo vệ công trình và người sử dụng. Với tính năng vượt trội, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao. Sự kết hợp giữa hiệu suất và tính an toàn khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này được thiết kế với các gân ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước khi trời mưa. Nhờ những đặc tính trên, tấm Panel PU/PIR không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo hiệu suất tối ưu trong mọi ứng dụng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt hiệu quả, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại. Lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU) được tạo ra qua phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, cho ra sản phẩm có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại độ ổn định và bền vững trong sử dụng. Khác với PU, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) có tỷ lệ isocyanurate cao, tạo nên đặc tính vượt trội về khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Điều này làm cho PIR thường được ưa chuộng hơn trong những ứng dụng đòi hỏi an toàn cao và giữ nhiệt tốt, nâng cao hiệu quả năng lượng trong các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài có nhiều đường gân sâu và rõ nét. Mặt trong của panel được thiết kế không có các gân sâu, nhằm tạo điều kiện cho bề mặt trở nên phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Ưu điểm này giúp hạn chế khả năng gây xước cho da người khi tiếp xúc trực tiếp. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao cũng góp phần làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại tính thẩm mỹ cao với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Với lõi PU, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống trong lành và thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong các công trình chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ tốt các bức tường khỏi oxi hóa và ảnh hưởng của thời tiết. Lõi PU mang đến tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống điều hòa không khí, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm thường xuất hiện tại các nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, đáp ứng cả yêu cầu thẩm mỹ lẫn độ bền.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel có thể được sử dụng làm tường, trần, và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó bảo vệ hàng hóa khỏi sự biến đổi nhiệt độ, nâng cao hiệu quả lưu trữ và an toàn cho sản phẩm.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR sở hữu lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cực kỳ thấp, tạo khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, tấm Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% khi truyền qua bề mặt. Ưu điểm này làm tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, hoặc văn phòng trong khu công nghiệp bên cạnh ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang đến không gian thư giãn và thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều sản phẩm panel PIR đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được sự cứng chắc và khả năng chịu lực tốt. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Từ đó, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, tối ưu hóa quy trình xây dựng và giảm chi phí.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, nhờ đó giúp duy trì độ bền lâu dài cho công trình. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp với những khu vực có độ ẩm cao, điều kiện ẩm ướt hoặc gần biển, đảm bảo hiệu suất vượt trội.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lõi PU/PIR không chứa CFC, panel này giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hơn nữa, tính năng tái sử dụng nhiều lần của panel cho phép tháo dỡ một cách dễ dàng, từ đó giảm lượng rác thải xây dựng. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong bối cảnh ngày càng gia tăng nhu cầu bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh của nó cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay các thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR có bề mặt phẳng và sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho các công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những gam trung tính đến những tông màu nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, qua đó giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Tại các công trình dân dụng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt và hình thành các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, mang lại hiệu quả cao trong thiết kế kiến trúc.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm nhờ giữ nhiệt hiệu quả, từ đó giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao và khả năng bảo vệ môi trường.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp vững chắc. Lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy tốt, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động nhiệt mà còn giảm thiểu được tiếng ồn, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sử dụng tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện nay, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và giảm ồn cho không gian sống.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này có khả năng chống ăn mòn, giữ nguyên trạng thái theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp gia tăng khả năng thoát nước khi gặp mưa. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp và tỷ trọng đa dạng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các sợi bông khoáng được kéo sợi với độ mịn cao, xếp vuông góc với bề mặt panel, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các sợi. Các tấm bông khoáng không chỉ được chèn chặt theo chiều dọc và chiều ngang mà còn được kết nối với các tấm kim loại bên trên và bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, giúp tấm panel đạt được độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điều này làm cho panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi tiếp xúc trực tiếp. Bề mặt trong thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc với gân nhẹ, mang lại cảm giác an toàn và thoải mái cho người sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho công trình.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Sự đa dạng này cho phép người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt, cách âm. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm Panel Rockwool Vách Trong thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc đầy thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiện đại cho các công trình xây dựng, đặc biệt là ở vị trí vách ngăn bên ngoài. Được áp dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Chức năng chống cháy cũng là ưu điểm nổi bật, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Với độ bền cao, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình có yêu cầu khắt khe.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy, như nhà máy, kho chứa hoặc các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa được cải thiện đáng kể, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ và bảo vệ tài sản cũng như tính mạng con người hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool là một giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép sản phẩm ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, và ngược lại. Nhờ khả năng này, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn năng lượng cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu cách âm ưu việt, nổi bật với khả năng giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh là yếu tố quan trọng. Lõi Rockwool không chỉ giúp loại bỏ tiếng ồn mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Nhờ tính năng cách âm hiệu quả, Rockwool góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, mang lại môi trường làm việc và sinh hoạt dễ chịu cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn duy trì độ bền lâu dài, kéo dài tuổi thọ cho công trình, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp bảo vệ cấu trúc công trình khỏi hư hại do nước và ẩm mốc. Ngoài ra, tấm panel này cũng có khả năng tiết kiệm năng lượng, nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt. Đặc biệt, Rockwool là sản phẩm bền vững, dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, giúp gia tăng khả năng chống chịu va đập mạnh. Với đặc tính này, panel không chỉ chịu đựng được các tác động cơ học từ môi trường mà còn đảm bảo nguyên trạng, không bị hư hỏng trong suốt quá trình sử dụng. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool giúp bảo vệ công trình hiệu quả, duy trì độ bền và tính thẩm mỹ. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu nhỉnh hơn so với nhiều vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích kinh tế lâu dài đáng kể. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy ưu việt, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho các công trình xây dựng. Khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt trong thời gian dài không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là vật liệu xây dựng ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt tại trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện, đồng thời dễ dàng tái cấu trúc không gian khi cần thiết. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo tính năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và xu hướng xây dựng hiện đại cũng như tiết kiệm năng lượng khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn phù hợp cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, tránh ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp kết hợp khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đồng thời phù hợp cho các khu vực ngoài trời. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng trong các công trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đồng Nai (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với lớp bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, bên trong chứa lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Cấu trúc của glasswool được hình thành từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng, mang lại những ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Nhờ vào tính năng này, tấm Panel Glasswool rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Nhờ đó, bề ngoại thất của sản phẩm luôn duy trì được vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi các tác động xấu từ thời tiết, mà còn giúp tấm ốp giữ được màu sắc và độ bóng, tạo nên sự hấp dẫn và độ bền cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool có khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Với tính năng cách nhiệt bền vững và thân thiện với môi trường, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần bảo vệ an toàn cho sức khỏe con người và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường sống.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn sở hữu khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỉ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền sản phẩm, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp cho các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, nâng cao hiệu quả trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu thành từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Với đặc tính này, Panel Glasswool Vách Trong được ưa chuộng lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng làm việc, và phòng sạch, nơi mà việc kiểm soát môi trường là điều cần thiết. Sản phẩm mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần tường bao che bên ngoài, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài và lõi glasswool với tỷ trọng cao ở giữa, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Chính nhờ những đặc tính này, tấm panel thường được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc hiểm họa trong hỏa hoạn, hay PU mặc dù có thể thêm phụ gia chống cháy nhưng vẫn chưa an toàn bằng Glasswool. Đặc biệt, Glasswool có trọng lượng nhẹ và dễ thi công hơn so với Rockwool, nâng cao hiệu suất trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện tối đa khi thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù được sử dụng trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool mang lại sự bền vững và ít yêu cầu bảo trì, lý tưởng cho các công trình dài lâu.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt tốt, glasswool không gây tác động tiêu cực đến hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại hiệu quả cao trong công trình mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường cho tương lai.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế. So với các vật liệu như PU và EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, giúp tối ưu hiệu quả mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, thích hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng cao, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho nhà đầu tư.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp cải thiện chất lượng không gian sống mà còn tạo môi trường sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng tiêu chuẩn cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đồng Nai (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả cao cho các công trình y tế và bảo quản hàng hóa.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ lạnh. Với khả năng chống ẩm, chống thấm, và trọng lượng nhẹ, panel EPS dễ dàng trong vận chuyển và thi công. Ngoài ra, nó còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ trong hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm lâu dài.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có vai trò bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng và khả năng bám dính tốt, nhẹ nhàng để dễ dàng lắp đặt mà không tiêu hao điện năng lớn.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, góp phần gia tăng độ bền sản phẩm trong các môi trường ẩm ướt, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel với vật liệu tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt, có độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài đảm bảo tính cách nhiệt và bảo vệ cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này không chỉ đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả, mà còn cực kỳ quan trọng cho các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ rất cần thiết. Nhờ vậy, Panel kho lạnh bảo quản tốt các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm ướt, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào tính ổn định và khả năng chống mốc, tấm panel phù hợp lý tưởng cho các kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên xuất hiện nước đọng. Việc này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho, ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo sự an toàn trong quá trình bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh được thiết kế với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng giúp giảm đến 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Nhờ vào cấu trúc se khít và đều, sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn nổi bật về khả năng cách âm. Điều này khiến tấm panel trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống ồn tối ưu, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và cách nhiệt giúp nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Thông qua thiết kế hiện đại, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công. Sự linh hoạt và dễ dàng trong quá trình lắp ráp không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao cho công trình. Điều này khiến tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh hiện nay.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS, một vật liệu có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ môi trường sống, góp phần vào sự phát triển bền vững. Sự thân thiện với môi trường của tấm panel kho lạnh làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS, giúp hạn chế tổn thất nhiệt và tiết kiệm chi phí vận hành cho hệ thống lạnh. Khi sử dụng panel PU, máy lạnh hoạt động êm ái hơn, giảm áp lực và tiêu hao năng lượng, điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ thấp. Nhờ vậy, việc bảo quản sản phẩm trở nên hiệu quả và bền vững hơn.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định và sạch sẽ. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp duy trì điều kiện tối ưu cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp ẩm ướt, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Việc sử dụng tấm Panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải tốt của lớp PU làm cho kho giữ được hình dạng tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, panel EPS dù có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng nếu hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp bằng khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí tối ưu cho kho lạnh. Một ưu điểm nổi bật của PU là độ bền cơ học cao, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển, trong khi EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ. Chính vì vậy, panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt trong nhiều lần sử dụng.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài mà còn chống lão hóa và xuống cấp, phù hợp cho các điều kiện vận hành khắt khe. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình có quy mô nhỏ hơn và thời gian sử dụng ngắn. Sự lựa chọn panel PU sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm chi phí bảo trì trong dài hạn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, nó có thể được sử dụng để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon lâu hơn mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra một giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường tìm kiếm một không gian tối ưu để bảo quản sản phẩm của mình. Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng rượu vang và bia ngay tại nhà. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, ứng dụng này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn dễ dàng lắp đặt. Việc sử dụng panel kho lạnh sẽ mang lại môi trường lý tưởng cho những sản phẩm thủ công này, nâng cao trải nghiệm thưởng thức.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho nhà ở trở thành giải pháp tối ưu. Các tấm panel này không chỉ cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn đặc biệt hiệu quả khi áp dụng cho những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, chúng giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU trong thiết kế phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí để làm mát. Nhờ vào đó, người dùng không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống dễ chịu, thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống. Panel PU là lựa chọn lý tưởng để xây dựng không gian sống lý tưởng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản dược phẩm. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn với tính năng chống cháy, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở mức lạnh. Đầu tư vào panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng cách đảm bảo chất lượng dược phẩm trong suốt quá trình lưu trữ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thường được cấu tạo từ tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Bên ngoài của panel thường dày từ 0.45mm đến 0.7mm và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy có thể chống lại các tác động của nhiệt độ cao. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, nó còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Bề mặt của tấm panel được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa, bảo vệ hệ thống bên trong khỏi độ ẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt, tạo thành một khối đồng nhất và vững chắc. Các tấm bông khoáng được kết nối với nhau và với tôn bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel có độ cứng cao, đồng thời ngăn cản nhiệt hiệu quả, sử dụng bông khoáng từ quặng Dolomit và Bazan nung nóng ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt thẩm mỹ tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt và độ bền. Các loại panel thường thấy trên thị trường bao gồm lõi có tỷ trọng 80 kg/m³, 100 kg/m³ và 120 kg/m³. Tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ và có khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng nhẹ; trong khi tỷ trọng cao hơn cung cấp độ bền cũng như khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy yêu cầu khắt khe. Việc lựa chọn loại panel phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại chính dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày sẽ có ứng dụng và hiệu quả khác nhau trong việc cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường. Tấm dày 75mm thường sử dụng cho các không gian nhỏ, trong khi tấm dày 200mm thì phù hợp cho các công trình yêu cầu cách nhiệt cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc sử dụng những vật liệu này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Với khả năng chịu nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu sử dụng, tấm panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt vững bền ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt mà còn giữ cho panel không bị biến dạng theo thời gian. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng cho các hệ thống công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được trang bị lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Nhờ vào tính chất không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, sản phẩm này không chỉ bảo vệ hiệu quả mà còn giảm thiểu các nguy cơ cháy nổ trong môi trường công nghiệp. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các nhà máy hay xưởng sản xuất, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sự kết hợp giữa an toàn và hiệu quả mang lại giá trị cao cho người sử dụng.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt kết hợp với lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những đặc điểm này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả hoạt động lâu dài, ngay cả trong điều kiện môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ lớn. Việc sử dụng panel lò sấy chất lượng cao là rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn cho sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang đến nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giúp cải thiện năng suất và tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao tính cạnh tranh và bảo vệ môi trường.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, các panel này không chỉ đảm bảo sự bền vững mà còn gia tăng độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Sự chịu tải vượt trội giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do áp lực và tải trọng trong quá trình vận hành. Nhờ vào đặc tính này, panel lò sấy kim loại trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường độ bền mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế dễ dàng, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một phần quan trọng trong công nghệ sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả hơn. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy để sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ phù hợp trong quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ vậy, chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn tối đa.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, đảm bảo nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng. Việc này không chỉ nâng cao chất lượng nông sản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, sản phẩm nông sản được bảo quản tốt hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng cần thiết, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Nhờ khả năng tạo ra các không gian làm việc ổn định, tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các biến động nhiệt độ, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong ngành.
- Sấy gỗ:
Đối với ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ là rất quan trọng. Tại các nhà máy, các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Hơn nữa, việc sử dụng panel còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, giảm chi phí sản xuất cho doanh nghiệp. Nhờ những lợi ích này, tấm panel sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy quần áo và vải là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may. Được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo, panel này giúp sấy khô vải nhanh chóng mà không làm hư hại sản phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao, từ đó giảm thiểu rủi ro hư tổn. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, các panel này giúp tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao năng suất cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tấm panel còn tạo ra môi trường ổn định cho các quá trình hóa lý diễn ra, từ đó nâng cao hiệu suất và độ bền của vật liệu xây dựng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ hoàn toàn độ ẩm, từ đó ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều tạo ra môi trường lý tưởng cho việc xử lý linh kiện nhạy cảm, đảm bảo chất lượng và độ bền sản phẩm trong quá trình sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các hóa chất, giúp tạo ra dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định. Nhờ vào khả năng giảm tổn thất nhiệt, tấm panel không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này thúc đẩy sự phát triển bền vững và tiết kiệm chi phí cho các nhà máy điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, từ đó đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao. Việc áp dụng công nghệ này cho thấy sự tiến bộ của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Nai (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phong phú theo ứng dụng thực tế. Các bức ảnh này chỉ ra rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, người dùng sẽ nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, giúp hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định của công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và sự bền vững cho công trình xây dựng.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là thành phần thiết yếu không thể thiếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành trôi chảy. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết hỗ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng và các phụ kiện khác không chỉ giúp cửa đóng mở êm ái mà còn tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh, đảm bảo tuổi thọ bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, cho phép mở đóng bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác với cửa đi truyền thống. Để lắp đặt cửa trượt hiệu quả, người dùng cần hai nhóm phụ kiện chủ yếu: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cao, trong khi phụ kiện phụ trợ giúp hỗ trợ vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp giữa hai nhóm phụ kiện này không chỉ tăng cường khả năng sử dụng mà còn góp phần làm đẹp không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đồng Nai
Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Đồng Nai thể hiện sự chất lượng và uy tín vượt trội của sản phẩm này. Tại các khu công nghiệp hiện đại, tấm panel được sử dụng rộng rãi với thiết kế chắc chắn, đáp ứng tối đa yêu cầu về an toàn và thẩm mỹ. Đặc biệt, các công trình dân dụng cũng được trang bị những tấm panel này, mang đến khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian sống thoải mái. Điều này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được áp dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel là giải pháp vượt trội so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, trong đó các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy hiệu quả. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không thải ra khói độc hại, từ đó làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel chống cháy là rất quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần đảm bảo an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho người sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đồng Nai không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến Đồng Nai, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quy trình vận chuyển được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng luôn ở trạng thái tốt nhất.
Trên đây là những thông tin hữu ích mà Triệu Hổ muốn chia sẻ tới quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Đồng Nai chính hãng. Chúng tôi mong rằng những thông tin này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Với sự tư vấn tận tâm và chi tiết từ Triệu Hổ, bạn hoàn toàn có thể yên tâm rằng công trình của mình sẽ đạt được hiệu quả tốt nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn!