Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Đồng Tháp | Uy tín | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đồng Tháp
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đồng Tháp
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đồng Tháp
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đồng Tháp
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Đồng Tháp | Uy tín | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Đồng Tháp đại diện cho một bước tiến lớn trong ngành xây dựng hiện đại. Sản phẩm này kết hợp giữa tính nhẹ, độ gọn gàng và khả năng cách nhiệt vượt trội, mang lại sự tiện lợi cho các công trình xây dựng. Khác với việc thi công truyền thống bằng tường gạch với lớp vữa tốn kém thời gian, Tấm Tôn Panel giúp rút ngắn tiến độ xây dựng một cách đáng kể, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu quả. Sự chuyển mình này không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn thể hiện cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng, nơi mà những giải pháp cũ kỹ phải nhường chỗ cho những công nghệ mới, thông minh và bền vững hơn. Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong các dự án xây dựng hiện đại tại Đồng Tháp và khắp cả nước.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Đồng Tháp
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel nổi bật với những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, như thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng, khả năng cách nhiệt tốt và tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Không chỉ dừng lại ở việc làm vật liệu xây dựng, Tấm Tôn Panel mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững cho các công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Đồng Tháp
Tại Đồng Tháp, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm cách âm, tấm panel nhôm, tấm ngăn phòng, và tấm lợp panel. Với nhiều ưu điểm về cách nhiệt, cách âm và khả năng xây dựng linh hoạt, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp xây dựng và vật liệu.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Đồng Tháp
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có khả năng cách âm, cách nhiệt rất hiệu quả. Sản phẩm này nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hoặc bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này duy trì vẻ đẹp của ngoại thất trong thời gian dài. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết, đồng thời giữ gìn màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng cường khả năng thoát nước.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel cách nhiệt EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa trong các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Mô tả lớp cách nhiệt lớp cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong có điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài là không có các đường gân sâu và rõ, do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Vì vậy, bề mặt thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, chúng được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành rẻ, panel EPS xốp thường có nhiều ưu điểm nổi bật như chịu nhiệt và cách âm tốt. Điều này giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng, nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Lõi xốp của panel này cũng tương tự như xốp thông thường, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo an toàn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn, nhưng lợi ích lâu dài về an toàn và hiệu suất là điều đáng đầu tư.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần của các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, chúng cũng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì sự thoải mái trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, Panel EPS còn hỗ trợ phân tán âm thanh, tạo môi trường yên tĩnh hơn. Đặc biệt, tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc của panel giúp bảo vệ tường và nâng cao tuổi thọ công trình. Với những ưu điểm vượt trội, Panel EPS vách ngoài đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều kiến trúc sư và nhà đầu tư.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS giảm thiểu đáng kể lượng hơi nóng truyền vào không gian bên trong, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra các khoảng trống, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc gây hư hỏng. Nhờ đó, panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, panel EPS rất phù hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, sản phẩm còn là lựa chọn lý tưởng để làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS không chỉ giảm thiểu tác động từ bên ngoài mà còn bảo đảm tiết kiệm điện năng hiệu quả. Khi được lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời, giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng công trình đáng kể. Đặc biệt, trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, EPS mang lại lợi ích vượt trội về hiệu suất. Việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn, nhờ vào tính nhẹ của vật liệu. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm chi phí tổng thể cho dự án. Sử dụng Panel EPS là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, panel EPS cung cấp môi trường an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS được sử dụng nhiều lần, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, cần thay mới khi chất lượng giảm sút sau thời gian sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn hiện tượng thấm nước, rỉ sét và nấm mốc một cách hiệu quả. Nhờ vào tính chất bền bỉ, panel EPS có thể hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, dù là môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ của sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong lĩnh vực cách nhiệt với tính kinh tế cao. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho các công trình. Không chỉ vậy, hiệu quả sử dụng của panel EPS được cảm nhận rõ rệt qua khả năng giữ nhiệt tốt, giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, việc sử dụng panel EPS còn giảm thiểu các khoản chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích kinh tế bền vững.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, mang lại lợi ích dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể làm trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Trong các không gian yêu cầu cách âm tốt như quán bar, karaoke, hay phòng thu, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm hiệu quả cho phòng họp, thư viện, và các khu vực nghỉ ngơi. Tính linh động, nhẹ và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom và những khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Ứng dụng chính của Panel EPS là làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch, giúp khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS có khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và mang lại tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp đặt nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào tính năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Đồng Tháp (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lót bằng lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu, đồng thời tăng cường khả năng chịu lực cho sản phẩm. Tấm panel PU/PIR còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, kho bãi, hay các khu vực yêu cầu tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp đảm bảo lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, duy trì độ bền và tính thẩm mỹ. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này còn được thiết kế với gân chạy ngang, hỗ trợ hiệu quả cho việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ vào khả năng chịu lực và ứng phó tốt với các điều kiện thời tiết, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ hai loại lõi chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, nổi bật với hệ số dẫn nhiệt thấp, góp phần hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR không chỉ kế thừa những ưu điểm của PU mà còn được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, tạo ra bọt cách nhiệt với khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. Điều này giúp PIR đáp ứng tốt hơn các yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu quả nhiệt, làm cho lớp cách nhiệt Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Điều này thường dẫn đến việc ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn tăng cường tính an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh. Lõi PU bên trong của tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng các yêu cầu cao về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần bảo vệ chống lại các yếu tố khắc nghiệt của môi trường. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, tấm panel này giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiêu thụ năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi và khu thương mại, kết hợp giữa độ bền cao và tính thẩm mỹ hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hàng đầu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Các loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài và đảm bảo điều kiện bảo quản tốt nhất cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần hoặc nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả và an toàn.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu trong việc cách nhiệt nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, tấm panel này giữ cho nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng thiết kế tiết kiệm năng lượng. Những ưu điểm này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Nhờ khả năng cách âm vượt trội, Panel PU/PIR cũng được sử dụng để làm tường ốp cho các không gian cần yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc áp dụng panel này giúp nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tính an toàn cao nhờ khả năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC, lõi PIR của tấm panel này tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế lửa lây lan và giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe và sự an toàn cho con người. Nhiều tấm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần nâng cao hiệu suất công trình và rút ngắn thời gian thi công.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả nhờ vào bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Điều này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Vì vậy, việc sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu tính bền vững và an toàn cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Điểm nổi bật khác là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng của panel, giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả khai thác tài nguyên mà còn hỗ trợ các công trình đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc lựa chọn panel PU/PIR là hướng đi đúng đắn cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ khả năng lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt hiệu quả mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng và tăng tính cạnh tranh cho các dự án.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình nhờ bề mặt phẳng, sắc nét mà còn sở hữu ưu điểm đa dạng về màu sắc. Người sử dụng có thể tùy chọn màu sắc từ trung tính đến nổi bật, đáp ứng nhu cầu khác nhau của kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng vượt trội. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tiêu thụ điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh thông qua tính năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, giúp tăng cường khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm lý tưởng cho nhu cầu sinh hoạt hiện đại.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ bảo vệ chất lượng hàng hóa mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được đánh giá cao trong các công trình xanh nhờ tính bền vững, dễ bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một lớp bảo vệ chắc chắn. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng chống cháy, cách nhiệt và giảm âm thanh hiệu quả. Nhờ vào tính năng vượt trội này, tấm Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, và các tòa nhà cao tầng, mang lại sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Vật liệu này không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khác nhau. Độ dày của lớp kim loại từ 0.3 đến 0.7mm, có gân chạy ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước khi gặp mưa. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, với thành phần chính là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi nhằm tạo ra các sợi siêu nhỏ. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế tối đa sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, gắn kết chặt chẽ với nhau và được chèn chặt theo chiều dọc và chiều ngang, tạo thành một thể thống nhất. Giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn bên trên, dưới, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng đạt được độ cứng cao và hiệu quả cách nhiệt tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Nhờ đó, Panel Rockwool không chỉ hiệu quả trong cách nhiệt mà còn thân thiện với người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong xây dựng và sản xuất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ an toàn nhờ tính năng chống cháy xuất sắc mà còn tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt. Thiết kế của tấm Panel Rockwool được hướng tới việc sử dụng cho vách ngăn trong nhà, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Nhờ cấu trúc xốp, tấm panel giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài của nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Chúng được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn bảo vệ người sử dụng khỏi các rủi ro cháy nổ. Do đó, tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đặc biệt phù hợp với những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản cho người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong không gian luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách âm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc đặc biệt của vật liệu này. Rockwool có khả năng hấp thụ âm thanh, làm giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong công trình, đồng thời ngăn chặn âm thanh từ nội thất phát ra. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường cần duy trì sự yên tĩnh, như văn phòng làm việc, bệnh viện hay khu dân cư. Sự hiện diện của Rockwool giúp tạo ra một không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được đánh giá cao về khả năng chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác nhân gây hại mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ vậy, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và cải tạo công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian, đồng thời ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm và nước, bảo vệ cấu trúc bên trong. Điều này không chỉ tăng độ bền cho công trình mà còn tiết kiệm năng lượng sử dụng. Hơn nữa, Rockwool thân thiện với môi trường và dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đối với hành tinh.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với cấu trúc lõi bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Điều này cho phép tấm panel chịu đựng được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Nhờ vào tính năng này, các dự án không chỉ giảm thiểu rủi ro do va chạm mà còn duy trì độ ổn định và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Việc sử dụng panel Rockwool chính là một lựa chọn thông minh cho các công trình cần sự đầu tư đáng tin cậy và lâu dài.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại lại đáng giá. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành bằng cách tiết kiệm năng lượng trong điều hòa nhiệt độ. Hơn nữa, tính năng chống cháy xuất sắc của vật liệu này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn giảm chi phí bảo trì. Việc kéo dài tuổi thọ công trình nhờ sử dụng panel Rockwool là một yếu tố quan trọng trong việc xem xét chi phí tổng thể.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đặc biệt, tính thẩm mỹ của Panel Rockwool giúp dễ dàng kết hợp với nhiều kiểu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của sản phẩm giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool hỗ trợ giảm tải trọng khoảng móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tính năng chống cháy và cách âm cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các nhà máy, kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho tài sản cũng như con người. Đồng thời, panel Rockwool còn lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của nó cũng khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ các đặc tính vượt trội, panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Đồng Tháp (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool và được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, lõi bông thủy tinh có cấu trúc sợi mịn và rỗng, giúp giảm thiểu khả năng truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo sự yên tĩnh cần thiết cho các không gian làm việc hiện đại, từ đó nâng cao năng suất lao động và chất lượng cuộc sống.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxy hóa, lớp này giúp cho bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ giữ cho tấm ốp có màu sắc tươi sáng mà còn duy trì độ bóng, góp phần nâng cao thẩm mỹ cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được thiết kế từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chúng giúp bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn, duy trì độ bền bỉ theo thời gian. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ cung cấp khả năng chống cháy mà còn có đặc tính cách âm, nhằm giảm thiểu tiếng ồn, đồng thời giữ nhiệt hiệu quả. Đây chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu chất lượng và an toàn cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các loại tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng cụ thể.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất cho công trình xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại sự cách ly âm thanh và nhiệt độ tối ưu. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel Glasswool Vách Trong thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn là rất cần thiết.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che công trình, mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm đảm bảo độ bền và khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hoàn hảo cho không gian.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Panel Glasswool chống cháy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, sản phẩm có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này làm cho Glasswool an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể gắn thêm phụ gia chống cháy, nhưng độ an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn nổi bật hơn. Hơn nữa, Glasswool nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín so với Rockwool.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm nhờ cấu trúc độc đáo của lõi Glasswool. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tấm này tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn so với lõi EPS và PU, còn nhẹ hơn Rockwool nhưng đồng thời giảm thiểu bụi trong quá trình thi công. Nhờ những đặc điểm này, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất kín, mang lại sự yên tĩnh và thoải mái.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, đảm bảo không mục nát và ổn định hình dạng qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS dễ bị ảnh hưởng theo thời gian, Glasswool đảm bảo độ bền cao và là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các hóa chất độc hại, đặc biệt là amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, glasswool không thải ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel bông thủy tinh không chỉ giúp cải thiện chất lượng công trình mà còn thể hiện trách nhiệm bảo vệ môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này giảm tải cho kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Khi so sánh với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được lợi thế nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, phù hợp với yêu cầu hiện đại của ngành xây dựng.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả với mức giá hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình nhưng vẫn cung cấp khả năng cách âm và chống cháy đáng kể. Mặc dù giá thành không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là sự lựa chọn tối ưu hơn cả. Với những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool là giải pháp bền vững và đáng giá cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, nổi bật tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Sản phẩm không chỉ được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà mà còn đáp ứng các yêu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp với các phòng sạch, kho lạnh hay kho mát nhờ tính năng kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Đồng Tháp (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên biệt, cấu tạo từ ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có độ bền cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng được cấu tạo từ ba lớp, gồm hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Nó chống ẩm, chống thấm và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công. Đây là sự lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được tối ưu hóa cho việc thi công kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel trước tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC nổi bật trong việc duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại phục vụ những công năng khác nhau, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ hai vật liệu chính là EPS và PU, với những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Nhờ vào đặc tính này, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt có nước đọng. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo kỹ thuật chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Khi sóng âm đi xuyên qua bề mặt tấm panel, tần số âm thanh được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế. Do đó, bên cạnh việc sử dụng trong các cấu trúc tường và vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn lý tưởng cho những công trình cần tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sản phẩm không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Những tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công, nhờ vào quy trình lắp đặt nhanh chóng. Sự linh hoạt trong thiết kế và khả năng tùy chỉnh của các tấm panel cũng góp phần tăng hiệu quả sử dụng, mang lại sự tối ưu cho các ứng dụng kho lạnh. Đây là yếu tố quan trọng đóng góp vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp này.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn thân thiện với môi trường nhờ tính tái chế cao. Việc sử dụng vật liệu tái chế giúp giảm thiểu lượng chất thải và ô nhiễm trong quá trình sản xuất. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được làm từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Điều này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tạo ra môi trường làm việc sạch sẽ, bền vững, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong ngành công nghiệp hiện nay.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ dao động từ -18°C đến -40°C. So với tấm Panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ dưới không, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sự chọn lựa panel PU sẽ đảm bảo hiệu quả bảo quản cao nhất cho các sản phẩm đông lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định, đặc biệt cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc kín và tính năng không hút ẩm, tấm Panel PU đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ, phù hợp cho yêu cầu bảo quản cao. Trong khi đó, EPS lại có nhược điểm dễ thấm nước và bị xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không thích hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C trong kho trung chuyển thực phẩm tại siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho rau quả và thực phẩm tươi sống, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm lâu dài. Ngoài ra, tính bền vững của lớp PU không chỉ giúp kho chịu tải tốt mà còn thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module linh hoạt. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp trở nên dễ dàng, đảm bảo kho luôn kín khí và duy trì hiệu suất cách nhiệt cao. Khác với EPS, tấm PU không bị nứt hay vỡ cạnh khi tháo dỡ, giúp giữ nguyên độ bền và hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Đặc biệt, khả năng chịu lực tốt của PU giúp kho lạnh luôn hoạt động hiệu quả, thích ứng nhanh với nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong lĩnh vực xây dựng kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ vào độ bền vượt trội và khả năng cách nhiệt ổn định. So với tấm panel EPS, PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt hơn mà còn duy trì tính năng trong suốt hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm. Điều này rất quan trọng cho các dự án yêu cầu hoạt động liên tục và có điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu cách nhiệt nhẹ nhàng hơn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp chi phí cao. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra một không gian bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU trong bảo quản rượu vang và bia thủ công mang lại giải pháp hiệu quả cho những người đam mê sản xuất tại nhà. Với khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các loại thức uống này, từ đó bảo đảm chất lượng và hương vị tốt nhất. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn dễ dàng lắp đặt, giúp người dùng quản lý quy trình bảo quản hiệu quả và tiện lợi hơn trong việc ủ bia và sản xuất rượu vang.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt là tại các khu vực miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong nhà ở. Panel này có thể được sử dụng hiệu quả cho tường và trần của những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống. Việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống. Đây thực sự là một lựa chọn thông minh cho không gian sống hiện đại.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ, hạn chế sự cần thiết phải sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt, panel còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho cư dân nơi đây. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tiện nghi là điều mà panel PU mang lại.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Thiết kế tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn đảm bảo tính chống cháy, ngăn ngừa các rủi ro tiềm ẩn. Việc sử dụng panel PU giúp bảo vệ an toàn và hiệu quả cho các sản phẩm y tế quan trọng, đồng thời đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về bảo quản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, với lớp ngoài cùng thường được làm từ tôn mạ kẽm và được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu dùng cho lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được tác động từ các môi trường khắc nghiệt, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã trải qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, với các gân chạy ngang trên bề mặt giúp dễ dàng thoát nước trong những ngày mưa. Thiết kế này không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ để tạo thành một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn xung quanh, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt và độ bám dính tốt. Bông khoáng, được sản xuất từ Dolomit và Bazan, có độ cứng cao nhờ công nghệ hiện đại tinh chế.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, nhưng khác với tôn mặt ngoài, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Nguyên nhân là do tấm mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp bảo vệ bề mặt khỏi hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo tính bền bỉ và độ an toàn cho quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ cách nhiệt thấp, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho các môi trường có yêu cầu khắt khe hơn về độ bền và khả năng chịu nhiệt. Lựa chọn tỷ trọng thích hợp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy với độ dày bông khoáng Rockwool đa dạng từ 75mm đến 200mm, mang lại nhiều tùy chọn cho các ứng dụng khác nhau. Đối với các công trình yêu cầu cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, độ dày 100mm và 125mm thường được sử dụng. Trong khi đó, tấm dày 150mm đến 200mm phù hợp cho những khu vực có nhiệt độ cao hơn hoặc yêu cầu cách âm tốt hơn. Lựa chọn độ dày phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt độ, duy trì sự ổn định trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, với khả năng giữ nhiệt tốt, panel bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hoặc mất đi tính năng cách nhiệt dưới các điều kiện khắc nghiệt. Chính vì vậy, panel lò sấy là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và độ bền lâu dài.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel này bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh trước những nguy cơ cháy nổ. Điều này càng thể hiện rõ trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ xảy ra sự cố nghiêm trọng từ lửa là rất cao. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn mà còn giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và con người.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi chịu ẩm và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, sản phẩm này có khả năng kháng ẩm cao và không bị ăn mòn, duy trì độ bền lâu dài. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi yêu cầu môi trường ổn định, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hay biến đổi nhiệt độ lớn. Nhờ vậy, panel góp phần nâng cao hiệu quả sấy khô và bảo quản chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy được giảm thiểu đáng kể. Việc giữ nhiệt tốt không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho các nhà sản xuất hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel được chế tạo từ lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt. Điểm mạnh này rất quan trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp đảm bảo tính ổn định và độ bền cho toàn bộ hệ thống. Với khả năng chống lại áp lực và tác động bên ngoài, các panel này không chỉ gia tăng hiệu suất hoạt động mà còn góp phần nâng cao độ an toàn cho người sử dụng và các quá trình sản xuất. Sự kết hợp này mang lại giá trị vượt trội cho công nghệ lò sấy hiện đại.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng là điểm mạnh chính. Với thiết kế hệ thống liên kết hợp lý, người sử dụng có thể thực hiện quá trình lắp đặt một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp ngăn chặn rò rỉ nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng. Khi cần bảo trì, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép thay thế dễ dàng mà không tốn nhiều thời gian, giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm qua phương pháp sấy khô. Chúng thường được áp dụng trong các lò sấy, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Các sản phẩm như trái cây, rau củ và hạt được sấy trong môi trường đảm bảo nhiệt độ cao nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, tấm panel không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Với những ưu điểm vượt trội, tấm panel đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất cần thiết, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian lý tưởng cho việc bảo quản dược liệu. Panel lò sấy không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Do đó, nó đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất dược phẩm chất lượng cao.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi yêu cầu sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh, nứt gãy. Hệ thống panel này cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài việc nâng cao hiệu quả sấy, công nghệ này còn tiết kiệm năng lượng, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc áp dụng tấm Panel sấy không chỉ cải thiện độ bền của sản phẩm mà còn tăng cường hiệu suất kinh doanh cho các nhà máy.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành một giải pháp quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào thiết kế tối ưu, panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn mà còn góp phần tăng trưởng bền vững cho ngành công nghiệp dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định. Tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện này một cách hiệu quả, đảm bảo sản phẩm nhận được độ ẩm tối ưu và giữ nguyên chất lượng dinh dưỡng. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tăng hiệu suất chế biến mà còn cải thiện độ an toàn thực phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng đòi hỏi nhiệt độ cao và độ ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu mất nhiệt mà còn tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy góp phần giảm thời gian sấy, tăng năng suất và tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại giải pháp hiệu quả để loại bỏ ẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các panel này không chỉ giúp duy trì mức độ khô mà còn giữ cho nhiệt độ ổn định, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Việc áp dụng công nghệ này trong quy trình sấy linh kiện điện tử là cần thiết để nâng cao độ bền và hiệu suất của sản phẩm.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp chuyển đổi các nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt cao duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh đều phụ thuộc vào panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất, mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp các nhà sản xuất tăng cường hiệu suất làm việc, đồng thời giảm thiểu lãng phí năng lượng và chi phí vận hành, từ đó nâng cao sự cạnh tranh trong ngành.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Đồng Tháp (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý vị trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Hệ thống hình ảnh này phân loại từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong chú trọng tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được sử dụng để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa các tấm Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, phụ kiện nhôm còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, chống ồn và cách nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng trái và phải hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, góp phần nâng cao độ bền và tính năng sử dụng cho cửa đi Panel.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự linh hoạt cho mỗi căn phòng. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp lắp đặt và cố định cửa vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các thành phần như bánh xe, khóa và các bộ phận kết nối, đảm bảo hoạt động êm ái và an toàn cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Đồng Tháp
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Đồng Tháp đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua những công trình thực tế. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện đại của các khu công nghiệp cùng với sự chỉn chu trong các công trình dân dụng. Từng tấm panel không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel này đã đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái cho người dân.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel hiện nay là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn thường được sử dụng trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, chẳng hạn như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giảm thiểu chi phí năng lượng khi điều hòa không khí. Hơn nữa, chúng nhẹ hơn, dễ lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Đặc biệt, tấm panel sở hữu độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ lâu dài cho các công trình xây dựng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt tùy thuộc vào loại panel được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều cho thấy khả năng chống cháy tuyệt vời. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng các loại panel này đặc biệt quan trọng ở những khu vực cần sự an toàn, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp đặc trưng của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này rất quan trọng trong những không gian yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hay các hoạt động công nghiệp. Sử dụng Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Đồng Tháp không?
Công ty Triệu Hổ, chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, cam kết vận chuyển hàng hóa trực tiếp đến các công trình ở Đồng Tháp. Với kho hàng phân phối trên toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và tiện lợi. Mỗi sản phẩm đều được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu vật liệu xây dựng của mình.
Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Đồng Tháp chính hãng mà Triệu Hổ muốn gửi tới quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hỗ trợ quý vị trong việc chọn lựa vật liệu cho công trình một cách hiệu quả và thuận tiện. Để nhận được sự tư vấn chi tiết và nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn giải pháp tối ưu nhất, giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công và bền vững trong tương lai.