0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Hà Giang “Chốt ngay”

5/5 - (3999 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Hà Giang | Kết quả đáng kinh ngạc | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Hà Giang đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thời đại hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Khác với tường gạch truyền thống, thường mất thời gian dài để hoàn thành, Tấm Tôn Panel mang đến tính năng vượt trội và sự linh hoạt trong quá trình xây dựng. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là một cuộc cách mạng, mở ra nhiều cơ hội cho các dự án xây dựng hiện đại. Sự đổi mới trong công nghệ xây dựng đang dần thay thế những phương pháp cũ kỹ, khẳng định vai trò của Tấm Tôn Panel trong việc kiến tạo không gian sống bền vững và thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Hà Giang

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, mang lại hiệu quả cao trong xây dựng. Tấm Tôn Panel giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, và cách nhiệt kém. Điều này khiến Tấm Tôn Panel trở thành một giải pháp lý tưởng cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng. Nhờ vào tính năng ưu việt của mình, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện nay.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Hà Giang

Tại Hà Giang, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm. Chúng ta có thể gặp các tên gọi như panel, tấm panel, hoặc tôn panel cách nhiệt, thể hiện tính năng cách nhiệt ưu việt. Ngoài ra, còn có các loại như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm, thích hợp cho nhiều mục đích xây dựng khác nhau. Các sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao trong các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Hà Giang

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm Panel EPS còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng của tấm kim loại, thường làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng lâu dài. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa. Nhờ đó, bề mặt này đảm bảo thẩm mỹ và tuổi thọ tối ưu cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt, giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí. Panel EPS có trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn đạt độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chủ yếu là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một đặc điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc với con người được mịn màng. Lớp mặt trong thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế khả năng gây trầy xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này giúp tăng cường tính an toàn và thoải mái cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần. Sau đó, nguyên liệu được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, sản phẩm này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt và giá thành rẻ. Nhờ các đặc tính này, panel EPS xốp thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp innovator trong xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được tinh chỉnh bằng các phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy ưu việt. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel chống cháy lan cao hơn, nhưng bù lại, nó cung cấp một lớp bảo vệ đáng tin cậy cho các công trình. Sự kết hợp giữa hiệu suất và an toàn của sản phẩm này đang ngày càng được đánh giá cao trong ngành xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giúp giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Panel EPS là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Chúng được thiết kế để ngăn cản nhiệt độ, giúp giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel này cũng có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, chúng còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo một không gian sống và làm việc an toàn, sạch sẽ. Sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm này có khả năng giảm nhiệt độ hiệu quả, không bắt lửa, và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp khít chặt, với mật độ không khí kín, giúp ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Đặc biệt, tấm panel EPS giữ không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các khu vực như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu kiểm soát âm thanh tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo mang lại sự riêng tư và môi trường thoải mái cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm thiểu tối đa công suất tiêu thụ điện năng cho các thiết bị như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong các công trình, panel EPS không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong việc giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, trong nhà tiền chế hoặc những công trình cao tầng, panel EPS giúp giảm bớt áp lực lên kết cấu, tăng tính an toàn và ổn định. Với trọng lượng nhẹ, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt các panel này trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và tính ứng dụng cao của panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Đặc biệt, một số loại panel EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của EPS khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, panen EPS có thể mất độ thẩm mỹ và chức năng qua thời gian sử dụng, do đó, cần xem xét thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng cao. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ không chỉ chống thấm và chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo tấm panel hoạt động tốt trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, như môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa. Với độ bền vượt trội và khả năng chống cong vênh, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expandable Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao nhất trên thị trường hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Ngoài ra, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tiết kiệm chi phí lâu dài cho người sử dụng. Với những ưu điểm này, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng và bảo ôn.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là vật liệu xây dựng ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm nổi bật. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn trong văn phòng và các tòa nhà. Sự dễ dàng trong lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt trong các dự án lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định, đáp ứng nhu cầu cải tạo các khu vực cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục tình trạng cong vênh, mục rã thường gặp ở la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt ở giữa bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các tấm panel này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực vượt trội. Thiết kế của tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn đáp ứng các tiêu chí khắt khe về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi và các tòa nhà thương mại. Sự linh hoạt trong ứng dụng và khả năng thi công nhanh chóng cũng góp phần nâng cao giá trị sử dụng của loại vật liệu này trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền bỉ và chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cùng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân chạy ngang trên bề mặt tấm panel giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt là trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), panel này mang lại những ưu điểm nổi bật. Hệ số dẫn nhiệt thấp của PU, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, đồng thời gia tăng hiệu quả năng lượng. Trong khi đó, PIR cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao không chỉ cung cấp tính năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ mái nhà đến tường cách nhiệt cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nằm ở bề mặt bên trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp hạn chế tình trạng gây ra các vết xước ngoài da, tăng cường trải nghiệm sử dụng và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả cho tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Nhờ vào lõi PU, tấm panel cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Sản phẩm thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính thẩm mỹ và bền bỉ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian lưu trữ. Sản phẩm ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ đặc tính này, tấm panel ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình. Trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu đáng kể chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tới 60% – 80% các loại tần số khi truyền qua bề mặt giúp gia tăng sự yên tĩnh trong không gian. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho các nhà xưởng muốn giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử của panel không chỉ ngăn chặn sự lan tỏa của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại, đem lại môi trường an toàn cho người sử dụng. Nhiều tấm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 và ASTM E84, lý tưởng cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Sản phẩm này có cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp giảm thiểu trọng tải lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ dễ dàng trong quá trình thi công ở vị trí cao mà còn giảm bớt sự cần thiết sử dụng máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Với khả năng chịu lực tốt, panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi gỉ sét và các tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR góp phần duy trì độ bền cho công trình, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này giúp giảm thiểu rác thải trong quá trình xây dựng. Ngoài ra, panel PU/PIR còn là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, góp phần tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Việc sử dụng panel này không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào thiết kế lắp ghép thông minh và kích thước tiêu chuẩn. Sản phẩm có thể được sản xuất theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay các thiết bị phức tạp, từ đó giảm thiểu thời gian và chi phí. Việc này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn nâng cao hiệu suất công việc, thúc đẩy tiến độ hoàn thành dự án.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Với sự đa dạng màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng tối ưu yêu cầu kiến trúc đa dạng. Đặc biệt, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sống.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong công trình dân dụng, bao gồm căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, góp phần chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra nhiều khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, ứng dụng trong các công trình xanh giúp bảo vệ môi trường, tăng tuổi thọ công trình và dễ dàng bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt cho công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài, đồng thời nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng. Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tính an toàn và bền vững.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ăn mòn trong suốt thời gian sử dụng. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng với những điều kiện thời tiết khác nhau. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, đặc biệt là khi trời mưa, đảm bảo độ bền vượt trội cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu từ đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn gọi là keo tạo bọt cường độ cao để tạo thành khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ bám dính tối ưu giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại mà còn tăng cường độ cứng cho tấm panel. Điều này khiến tấm panel bông khoáng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tăng cường hiệu suất cách nhiệt. Bề mặt lớp inox hoặc tôn mạ oxi hóa được thiết kế tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng với điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước da. Thông thường, bề mặt trong sẽ được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, vừa đảm bảo thẩm mỹ vừa tạo sự thoải mái khi tiếp xúc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt, cách âm và khả năng chịu lực khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt. Với lớp lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, tấm Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh. Sản phẩm mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, là lựa chọn lý tưởng cho các yêu cầu xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Nó thường được ứng dụng trong vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và cả các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những yêu cầu khắt khe về chất lượng xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các khu vực như nhà máy, kho chứa hay các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo an toàn lâu dài cho mọi hoạt động.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng này, các công trình như kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt sẽ duy trì được nhiệt độ ổn định. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các chủ đầu tư và bảo vệ môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài. Với cấu trúc lõi Rockwool, sản phẩm này ngăn chặn âm thanh xâm nhập, tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Sự cách âm vượt trội của Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo môi trường làm việc thoải mái, giúp tăng cường sự tập trung và giảm stress. Nhờ đó, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần yên tĩnh và an toàn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đây là một ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Sự linh hoạt và độ tin cậy của sản phẩm làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và thiết kế.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình trong điều kiện ẩm ướt. Nhờ cấu trúc chịu nước tốt, tấm panel này hạn chế sự xâm nhập của độ ẩm, ngăn ngừa nấm mốc và các vấn đề liên quan đến hư hỏng. Hơn nữa, Rockwool là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc lõi bền vững. Chúng có khả năng hấp thụ và phân tán lực tác động, giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng trong trường hợp có va chạm mạnh. Sự ổn định của tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, giữ cho các kết cấu luôn ở trạng thái tốt nhất. Do đó, Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và sự an toàn cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại khiến nó trở thành một lựa chọn hợp lý. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng nhờ cách nhiệt hiệu quả đồng thời kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó tạo ra giá trị kinh tế bền vững. Sự đầu tư này là một bước đi thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến được ưa chuộng trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ đảm bảo môi trường sống thoải mái mà còn tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool vô cùng đơn giản, cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đồng thời, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, nó giúp giảm tải trọng lên móng, nhờ đó nâng cao độ an toàn và bền vững. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng của sản phẩm cũng góp phần quan trọng vào xu hướng xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu của ngày hôm nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp nổi bật trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn lý tưởng cho các ứng dụng cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và trường học, đồng thời giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel cũng làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng và hiệu quả của Panel Rockwool không chỉ nâng cao an toàn mà còn cải thiện chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, hiệu quả.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm vẻ đẹp bề ngoại thất theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp khỏi tác động từ môi trường. Nhờ đó, màu sắc và độ bóng của bề mặt được duy trì, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn và màu vàng đặc trưng. Cấu trúc của nó được hình thành từ hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản việc truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp bảo vệ các thành phần bên trong. Thêm vào đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Với những đặc tính nổi bật này, Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự bền bỉ và an toàn, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và kháng cháy, giúp người sử dụng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng cụ thể.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách âm và cách nhiệt cho các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại khả năng cách ly âm thanh và giữ nhiệt hiệu quả. Với tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, đảm bảo môi trường làm việc tiện nghi và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tuyệt vời. Sản phẩm này không chỉ bền chắc mà còn chịu được tác động của môi trường, thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo vệ và nâng cao hiệu quả sử dụng không gian.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, là một trong những vật liệu an toàn hàng đầu trong xây dựng. Với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy, Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong các tình huống hỏa hoạn. So với EPS dễ cháy và tạo ra khói độc, hay PU phụ thuộc vào phụ gia, Glasswool mang lại an toàn tự nhiên vượt trội. Bên cạnh đó, ưu điểm về trọng lượng nhẹ và thi công dễ dàng trong môi trường kín càng làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo thành vô số khoang rỗng, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, chính vì vậy nó rất được ưa chuộng trong thi công nội thất kín, mang lại hiệu quả tối ưu.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống thấm và độ bền vượt trội. Với lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc phẳng, sản phẩm này ngăn ngừa hiệu quả sự thấm nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tốt mà còn kháng mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả ở môi trường độ ẩm cao, Glasswool vẫn đảm bảo không bị biến chất hay giảm khả năng cách nhiệt. Khác với PU và EPS, Glasswool bền vững, là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình có yêu cầu về tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được công nhận là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, nhờ đó không gây ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường, tạo ra những công trình bền vững và an toàn hơn.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool có cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Việc này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn dễ dàng cho các thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, tạo ra giải pháp tối ưu cho các công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công so với vật liệu như PU hay EPS.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều nhà đầu tư. Mặc dù có chi phí thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng với những lợi ích về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chứng tỏ là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả dự án dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình dân dụng, được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Hơn nữa, panel này còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm và tạo sự riêng tư cho không gian.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc kín, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo nên môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ tính năng không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Việc thiết kế này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C. Panel kho lạnh lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Panel này không chỉ có khả năng chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ thi công và vận chuyển. Hơn nữa, nó giúp tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế để thi công trong các kho lạnh, kho đông và phòng sạch với yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao. Tấm panel này có hai lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong chứa lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, hạn chế truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ khỏi tác động cơ học, môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tính dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo cứng vững, bám dính tốt, chống võng và nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Nó còn có khả năng chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường có độ ẩm lớn, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong hệ thống kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, với tính năng cách nhiệt vượt trội, mang lại nhiều ưu điểm cho việc bảo quản hàng hóa. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tuyệt vời này, panel kho lạnh minim hóa thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động hiệu quả, đặc biệt quan trọng tại các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này bảo đảm an toàn cho các sản phẩm cần điều kiện bảo quản nghiêm ngặt như thực phẩm, dược phẩm hay các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, rất cần thiết cho môi trường lưu trữ dễ bị ẩm ướt. Với chất liệu EPS không thấm nước, tấm panel bảo vệ hiệu quả khỏi tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không cho nước thấm qua, giữ panel luôn ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Đặc điểm này giúp bảo toàn chất lượng sản phẩm lưu trữ, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong điều kiện độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào sự se khít và đều của bề mặt, các tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua được giảm đến 60% so với tần số thực. Do đó, tấm panel không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp lý tưởng để tạo không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế tối ưu, các tấm panel này dễ dàng được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Sự linh hoạt trong quá trình thi công không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo được chất lượng và độ bền của công trình. Do đó, panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần tiết kiệm chi phí và thời gian.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR sử dụng các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao hiệu quả năng lượng trong các ứng dụng giữ lạnh, giảm lượng khí phát thải và tiết kiệm chi phí dài hạn. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai quan tâm đến sự bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tải trọng cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS có hiệu suất giảm sút ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và giảm thiểu lãng phí năng lượng.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhằm đảm bảo môi trường bảo quản an toàn cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, Panel PU giúp duy trì sự khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu nghiêm ngặt trong bảo quản. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không đáp ứng được tiêu chuẩn cao về độ sạch trong lĩnh vực y tế và dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Khả năng cách nhiệt tốt của Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống hiệu quả hơn. Với độ bền và khả năng chịu tải cao, Panel PU thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển lớn. Ngược lại, Panel EPS có thể là lựa chọn cho kho mát nhỏ nhưng dễ hư hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt của tấm panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. So với EPS, Panel PU có độ bền cơ học cao hơn, không bị vỡ vụn khi di chuyển, từ đó giảm thiểu nguy cơ lỗ hổng cách nhiệt trong quá trình tái sử dụng. Điều này đảm bảo rằng kho lạnh luôn giữ nhiệt độ lý tưởng cho hàng hóa cần bảo quản.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU trở thành lựa chọn tối ưu hơn hẳn panel EPS. Tấm panel PU không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong thời gian dài hàng chục năm, mà còn chống lại sự lão hóa và xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho những kho lạnh vận hành liên tục, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình hoặc các cửa hàng nhỏ. Nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời, các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm được dựng từ panel PU có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, mang lại sự tiện lợi và an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công. Với khả năng điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng rượu vang và bia luôn được duy trì ở mức tốt nhất. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, các sản phẩm sẽ được giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng, phục vụ cho nhu cầu của người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ trong nhà, việc sử dụng điều hòa trở nên tiết kiệm năng lượng hơn, giảm thiểu chi phí điện cho gia đình. Đây là giải pháp thông minh và kinh tế, thay thế cho những phương pháp cách nhiệt truyền thống tốn kém, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng không gian sống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa khi thời tiết oi ả. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu. Sử dụng Tấm Tôn Panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng trong những ngày hè nóng bức.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa việc bảo quản dược phẩm bằng cách sử dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo nhiệt độ ổn định cho vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU cũng góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp tăng cường sự tin cậy trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt đặc biệt, thường được cấu thành từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lõi bông khoáng được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng và được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Với khả năng chịu nhiệt đáng kể, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do đó, sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này duy trì tính năng ổn định theo thời gian, chịu được tác động từ môi trường và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông và tấm kim loại bên trên, bên dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao mang lại độ bám dính tốt. Được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, tấm panel đảm bảo độ cứng cao. Bông khoáng nguyên liệu được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt phía trong nhẵn mịn hơn so với mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong không có các đường gân sâu, nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm được sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, giúp giữ cho lớp sơn không bị tróc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Việc lựa chọn vật liệu này là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau. Tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho những ứng dụng cần nhẹ nhàng hơn, trong khi 100kg/m³ và 120kg/m³ lại thích hợp cho các môi trường đòi hỏi khả năng cách nhiệt cao hơn, giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy và tiết kiệm năng lượng. Việc lựa chọn loại tấm phù hợp góp phần quan trọng trong hiệu quả sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Đối với lò sấy, việc lựa chọn độ dày tấm panel phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Sự đa dạng trong độ dày giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là lựa chọn hợp lý cho hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu cụ thể, panel này sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool. Những vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn duy trì độ ổn định dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không dễ cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, do đó bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ nghiêm trọng. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra sự cố đáng tiếc, panel lò sấy chống cháy trở thành giải pháp tối ưu, đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro cho người lao động và tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc. Hơn nữa, tính năng chống ăn mòn giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy khô.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc duy trì nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Các doanh nghiệp áp dụng công nghệ này sẽ tìm thấy nhiều lợi ích trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chịu tải. Được thiết kế phù hợp cho những vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, các panel này không chỉ tăng cường sự bền vững mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt giúp phân bố trọng lực đều, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và nâng cao tuổi thọ của thiết bị. Nhờ đó, việc vận hành lò sấy trở nên hiệu quả và tin cậy hơn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó việc lắp đặt và bảo trì dễ dàng là hai yếu tố quan trọng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp cho việc ghép nối giữa các panel diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các tấm panel cho phép dễ dàng thay thế và bảo trì, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng thực phẩm sấy khô. Chúng thường được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ, và các loại hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao để bảo toàn dinh dưỡng. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi các hệ thống lò sấy hiệu quả. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel giúp tối ưu hóa quy trình sấy, đồng thời giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu cho quá trình sấy dược liệu, với khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Tấm panel này giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, ngăn ngừa việc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hay quá thấp, từ đó bảo vệ dược liệu và duy trì hiệu quả điều trị. Sự an toàn và chất lượng sản phẩm được nâng cao, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm sau khi xử lý nhiệt. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, hệ thống panel này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đóng góp vào phát triển bền vững. Việc áp dụng công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và độ bền. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ panel này không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần nâng cao cạnh tranh trong ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau quá trình đông lạnh. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tạo ra môi trường khô ráo cần thiết cho quá trình này. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và hiệu suất làm việc cao, chúng đảm bảo rằng thực phẩm được xử lý một cách an toàn và hiệu quả, giữ được hương vị cũng như chất lượng dinh dưỡng. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí nguyên liệu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong lĩnh vực gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho các nhà máy sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Bằng cách kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm thừa, ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và đảm bảo sự bền vững của sản phẩm. Quy trình sấy này không chỉ bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do độ ẩm mà còn duy trì hiệu suất hoạt động của chúng trong các ứng dụng kỹ thuật cao. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy trở nên thiết yếu trong dây chuyền sản xuất điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các nguyên vật liệu. Tấm Panel này có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn nâng cao hiệu quả làm việc của thiết bị. Sấy chính xác giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, là yếu tố thiết yếu trong quy trình sản xuất điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp giảm thất thoát năng lượng, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính ổn định trong quy trình sản xuất. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả hơn.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Thông qua bộ sưu tập này, bạn có thể nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, giúp ra quyết định hiệu quả cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Sử dụng các phụ kiện này mang lại giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và sự vận hành hiệu quả. Các thành phần như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa giúp gia cố chắc chắn, tăng cường độ cứng cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn tại đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, ngăn tình trạng xệ cánh, nâng cao tính thẩm mỹ và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian sống và làm việc. Khác với cửa đi truyền thống, nó không chiếm nhiều diện tích khi mở. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, giúp tăng cường chức năng cũng như tính thẩm mỹ. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng cao là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của cửa.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Hà Giang

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Hà Giang là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín đã được khẳng định theo thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện của các tấm panel trong các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng không chỉ nổi bật về tính thẩm mỹ mà còn về độ bền vững. Mỗi tấm panel đều được lắp đặt với sự kỹ lưỡng, thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình. Triệu Hổ thực sự là sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng tại Hà Giang.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng hiệu quả cho nhiều loại công trình khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội, chúng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho các khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử hay kho bảo quản dược phẩm, Tấm Tôn Panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel tích hợp lớp cách nhiệt giữa, giúp cải thiện hiệu quả cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ, Tấm Tôn Panel dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các loại tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp bảo vệ an toàn trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng Rockwool và Glasswool giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, rất cần thiết cho các khu vực dễ cháy như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn đúng đắn này không chỉ bảo đảm an toàn mà còn nâng cao độ bền cho công trình.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng cho các công trình cần một môi trường yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn do giao thông hoặc hoạt động của nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Hà Giang không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm chuyên dụng khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hà Giang, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và an toàn. Với kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng chặt chẽ để tránh tình trạng hư hỏng, bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quý giá về sản phẩm Tấm Tôn Panel Hà Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ trên sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại vật liệu công trình một cách nhanh chóng và chính xác. Với sự cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm và chuyên nghiệp, Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ chi tiết và kịp thời nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.