0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Khánh Hòa “Số lượng có hạn”

5/5 - (4498 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Khánh Hòa | Giảm sốc nhất | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Khánh Hòa là biểu tượng của một kỷ nguyên mới trong ngành xây dựng, nơi sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ thi công, hiệu quả và tính bền vững được ưu tiên hàng đầu. Khác với hệ thống tường gạch truyền thống với những hạn chế về thời gian và công sức, Tấm Tôn Panel mang lại giải pháp tối ưu hơn với thiết kế nhẹ, gọn, và khả năng cách nhiệt vượt trội. Công nghệ này không chỉ giúp rút ngắn quy trình xây dựng mà còn giảm thiểu chi phí và gia tăng độ bền cho công trình. Tấm Tôn Panel là một cuộc cách mạng, xóa bỏ những phương pháp cũ kỹ, mở ra một tương lai thịnh vượng cho ngành xây dựng hiện đại, nơi sự thông minh và sáng tạo là chìa khóa thành công.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Khánh Hòa

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thông thường là các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Với thiết kế tối ưu cho khả năng cách nhiệt và cách âm, tấm Panel không chỉ giúp giảm thiểu trọng lượng công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng ngày càng phát triển, việc tìm kiếm vật liệu có độ bền cao, dễ lắp đặt và hiệu quả về mặt chi phí trở nên thiết yếu. Tấm Tôn Panel chính là giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn phù hợp cho các dự án nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Khánh Hòa

Tấm Tôn Panel, được biết đến tại Khánh Hòa với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, và tấm sandwich panel, đã trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc lợp mái, ngăn phòng và xây dựng các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về hiệu suất nhiệt. Các tên gọi như tấm panel cách nhiệt, tôn panel cách nhiệt và tấm panel nhôm cũng phản ánh sự đa dạng về ứng dụng và tính năng của tấm tôn này trong thực tiễn.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Khánh Hòa

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp xây dựng hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt. Tấm EPS không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó thường được sử dụng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này tích hợp những tính năng vượt trội như khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp của bề ngoại thất trong thời gian dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường dùng là HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt. Độ dày của lớp ngoài giao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Khi được gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS còn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có tác dụng chính trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ rệt, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, tôn mặt trong thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được cho vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng là những tấm panel có vách xốp chắc chắn. Với ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, cùng trọng lượng nhẹ, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Giá thành rẻ cũng là một lợi thế lớn, giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thông thường, nhưng bổ sung thêm các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn cháy lan. Nhờ đó, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thường, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu năng sử dụng là rất đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc là vách ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu tạo từ chất liệu EPS, sản phẩm giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống và làm việc thoải mái. Đồng thời, panel này còn giảm thiểu đáng kể tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, nhà xưởng. Sử dụng panel EPS không chỉ tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm chi phí năng lượng. Bên cạnh đó, nó còn có tính năng phân tán âm thanh hiệu quả, mang lại không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt tốt (lên đến 120oC) trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao và không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc phát triển, đảm bảo độ bền của tấm panel. Nhờ vậy, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Nhờ tính năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Đồng thời, tấm panel này cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ từ các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian nội thất, panel EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn giảm chi phí điện năng và bảo trì các thiết bị máy móc. Lắp đặt panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình muốn tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp vượt trội cho các công trình xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình, mà còn mang lại lợi ích đặc biệt trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng panel EPS trong xây dựng không chỉ tối ưu hóa hiệu quả mà còn nâng cao tính bền vững cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Người sử dụng có thể tái sử dụng panel nhiều lần trong vòng đời 20 năm, mặc dù cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng có thể suy giảm theo thời gian, nên thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp màu xanh tiêu biểu cho xây dựng bền vững nhờ khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc vượt trội. Trong mọi điều kiện thời tiết, dù ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một lựa chọn ưu việt về mặt kinh tế trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại chất liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cho phép tiết kiệm chi phí hiệu quả trên mỗi đơn vị sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất sử dụng mà còn đảm bảo tính bền vững cho các công trình, đáp ứng tốt nhu cầu về tiết kiệm chi phí và độ bền.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong việc thi công vách ngăn cho các văn phòng trong tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian lắp đặt. Thêm vào đó, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được ứng dụng làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đối với những nơi yêu cầu cách âm tốt như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, thích hợp cho phòng họp và thư viện, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền trong các công trình, thay thế vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ bảo đảm môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn dễ vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel cấu trúc sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox cứng chắc có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt mà còn đảm bảo khả năng chịu lực cao, giúp duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, tấm panel này còn tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng đến các công trình dân dụng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng nhờ vào tính năng vượt trội và độ an toàn cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm chất lượng, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình xây dựng. Các panel này có lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này có khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu nhiệt và chống cháy ưu việt hơn so với PU. Sự kết hợp này khiến các panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho mọi ứng dụng cần cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ nét như bề mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ an toàn cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được ứng dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng, với thiết kế tối ưu cho việc cách nhiệt và chống ẩm. Bên ngoài, lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện không chỉ tạo nên tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp duy trì môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, và yên tĩnh, đồng thời hiệu quả trong kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Hơn nữa, chúng còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài như mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane hoặc Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, panel giữ nhiệt độ bên trong kho lạnh ổn định, ngăn ngừa sự tác động của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Các panel này thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt và bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Chúng có thể ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ trong môi trường có chênh lệch lớn. Nhờ vậy, vật liệu này giảm chi phí làm mát và sưởi ấm, cực kỳ phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng. Việc sử dụng Tấm Panel PU/PIR góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của các công trình.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm thiểu các tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel giúp giảm tiếng ồn từ 60% – 80% so với âm thanh thực, mang lại sự yên tĩnh cho không gian. Loại panel này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi khả năng cách âm tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp nâng cao tính an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này cho phép giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo thuận lợi cho việc thi công tại những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho chủ đầu tư, đồng thời tăng cường độ bền và tính năng cách nhiệt cho công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn sự gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, từ đó bảo đảm tính bền vững cho công trình. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các công trình ở khu vực ẩm ướt, gần biển, đảm bảo tuổi thọ và chất lượng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone, tránh làm tổn hại đến môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn tiết kiệm nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng. Tấm panel PU/PIR chính là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho những ai tìm kiếm thẩm mỹ và đa dạng trong thiết kế. Bề mặt phẳng, sắc nét của tấm panel mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật giúp dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, qua đó tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR là một giải pháp hàng đầu cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, nó không chỉ giảm tiêu thụ điện năng mà còn đảm bảo môi trường sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình này, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Sản phẩm này còn hỗ trợ tạo ra các không gian riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Với tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Đặc biệt, trong bối cảnh xây dựng bền vững, panel PU/PIR được ưa chuộng vì thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Sử dụng panel giúp bảo vệ hàng hóa và tối ưu hóa điều kiện lưu trữ trong kho bãi.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Lớp giữa, được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với đặc tính chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và kho bãi. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động không mong muốn của âm thanh. Nhờ những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tuyệt đối. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp ngoài này không bị ăn mòn theo thời gian và có thể chịu đựng các lực tác động cũng như biến đổi thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại nằm trong khoảng từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế có gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ thấm nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, tạo ra khả năng cách nhiệt tối ưu cho các công trình xây dựng. Đặc trưng với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này sở hữu cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện với keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ giúp tăng cường độ ẩm, mà còn mang lại độ cứng và bền vững cho tấm panel bông khoáng Rockwool.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bề mặt tôn bên trong, không có các đường gân sâu mà thường thể hiện bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Mỗi mức tỷ trọng mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các tùy chọn 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho dự án.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc bảo vệ và cách nhiệt trong các công trình. Lõi tấm được làm từ sợi đá tự nhiên, với khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm này phù hợp cho vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay những không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt tốt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần vách ngăn bên ngoài bền bỉ và hiệu quả trong cách nhiệt, cách âm. Sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng và tính an toàn. Với khả năng chống cháy tuyệt vời, tấm Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời mang lại hiệu suất năng lượng tối ưu cho các công trình dân dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn phù hợp cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Với những ưu điểm này, Rockwool là giải pháp lý tưởng cho an toàn công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho người sử dụng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm trong xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, mà còn hạn chế âm thanh phát ra từ các phòng, tạo nên môi trường yên tĩnh và dễ chịu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc. Rockwool chính là lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống thoải mái.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước cao. Sử dụng Panel Rockwool giúp duy trì độ bền cho công trình, đồng thời kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Với những ưu điểm nổi bật, Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi dày đặc, Rockwool không chỉ hạn chế việc hấp thụ nước mà còn ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, đảm bảo không gian trong lành. Ngoài ra, tấm panel này còn tiết kiệm năng lượng, nhờ tính năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, khả năng tái chế cao cũng giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự ổn định cơ học cao của tấm panel không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu độ bền và ổn định cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool yêu cầu đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài của nó rất đáng chú ý. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Khả năng giữ nhiệt tốt không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do cháy nổ. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, mang lại giá trị kinh tế cao cho các nhà đầu tư trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool được ưa chuông trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Những đặc điểm này không chỉ đáp ứng được yêu cầu của xây dựng hiện đại mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái và an toàn cho mọi người.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng ưu việt của nó. Đặc biệt, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo nên không gian yên tĩnh và giảm ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng linh hoạt trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như những khu vực ngoài trời, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Với lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn lợp dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm panel này bao gồm lõi Bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Các sợi thủy tinh mịn và rỗng bên trong giúp tạo ra hiệu ứng cách nhiệt vượt trội, đồng thời hạn chế sự truyền âm thanh, mang lại môi trường yên tĩnh và thoải mái. Tấm Panel Glasswool thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, chủ yếu được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với tính năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất công trình. Lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết. Nhờ vậy, màu sắc và độ bóng của bề mặt kim loại luôn được giữ gìn, mang lại tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng và trung tâm trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm. Được cấu thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính nổi bật của glasswool bao gồm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Việc ứng dụng lõi cách nhiệt glasswool không chỉ mang đến hiệu quả cách âm, cách nhiệt cao mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Đây thực sự là một giải pháp hiện đại cho nhu cầu xây dựng và cải tạo công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp chất liệu này không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường tính an toàn với khả năng chống cháy. Thêm vào đó, lớp lá nhôm phía ngoài giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo điều kiện tối ưu cho môi trường sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, tiêu âm và kháng cháy, là yếu tố quan trọng trong việc chọn lựa ứng dụng phù hợp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong công trình xây dựng. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được sử dụng trong các bức vách nội thất của nhà máy, văn phòng, hoặc phòng sạch, nơi đòi hỏi điều kiện môi trường ổn định. Nhờ vào đặc tính vượt trội của mình, tấm Panel Glasswool Vách Trong ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này mang lại sự an toàn tối đa trong các tình huống hỏa hoạn, đặc biệt khi so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thải khói độc. Mặc dù PU có thể được thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool, đồng thời nhẹ hơn và dễ thi công trong không gian kín so với Rockwool.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti, góp phần mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool không chỉ có khả năng cách âm tốt hơn mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo thuận lợi trong thi công ở các không gian nội thất kín. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần yên tĩnh.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ vào cấu trúc chống thấm hiệu quả. Với lớp tôn bọc ngoài chắc chắn, tấm panel này ngăn chặn nước thẩm thấu, đồng thời lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát. Đặc biệt, độ bền cao của Glasswool giúp duy trì hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool nổi bật với khả năng cách nhiệt bền bỉ, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và bảo trì ít.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần an toàn với sức khỏe con người. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiang, giúp người sử dụng yên tâm hơn trong quá trình thi công và sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và chống tiếng ồn hiệu quả, sản phẩm này không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Nhờ vậy, panel bông thủy tinh glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm tải cho kết cấu công trình. Ưu điểm chính của nó là khả năng dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ giữ được trọng lượng nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Điều này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn hiệu quả cho nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, thích hợp với ngân sách chung. Mặc dù giá thấp hơn PU, sản phẩm vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm xuất sắc. Tuy không rẻ như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool chứng tỏ là giải pháp tối ưu và bền vững hơn. Đây là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian thân thiện và thẩm mỹ. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng hay nhà lắp ghép, giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy trong môi trường làm việc, học tập.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Ứng dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh, và kho mát với cấu tạo kín ngăn bụi và độ ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Khánh Hòa (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Khánh Hòa (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Thiết kế này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Panel kho lạnh còn được trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Nó có khả năng chống ẩm, chống thấm, và trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển lắp đặt. Đặc biệt, panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong được làm từ xốp PU hoặc PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của panel này là khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, ngăn ngừa ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt với tôn, chống võng và dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm điện năng trong vận hành.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, tấm còn được phân loại theo vỏ, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để bảo quản hàng hóa, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ quan trọng cho hoạt động của kho mà còn quyết định chất lượng bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần tăng cường giá trị sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với EPS không thấm nước, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả tình trạng ẩm mốc cùng sự xâm nhập của nước vào bên trong. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín giúp vật liệu này hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào cấu trúc bề mặt se khít và đồng nhất, sản phẩm có thể giảm tần số âm thanh xuống đến 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Điều này rất hữu ích trong việc ứng dụng cho các công trình cần khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với những đặc tính ấy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho các dự án xây dựng. Việc giảm thiểu khối lượng và độ phức tạp trong thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính an toàn cho công nhân. Từ đó, tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế, mà còn góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Sản phẩm này được chế tạo từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, giúp bảo vệ môi trường sống. Với đặc tính cách nhiệt tốt và khả năng cách âm hiệu quả, tấm panel PU/PIR giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Việc sử dụng các tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm bền vững trong xây dựng.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, tấm Panel PU giữ nhiệt ổn định hơn, giảm thiểu công suất hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS gặp khó khăn trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, dễ gây ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Việc lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo hiệu suất bảo quản tối ưu cho thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU (polyurethane) là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt. Với kết cấu kín, panel này không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS (expanded polystyrene) dễ chịu tác động từ môi trường, có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, không đáp ứng tiêu chuẩn cao về độ sạch cho kho lạnh. Việc lựa chọn panel phù hợp là cực kỳ quan trọng trong ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm như rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU giúp kiểm soát nhiệt độ hiệu quả hơn, đồng thời bền bỉ và không bị biến dạng, phù hợp với môi trường có hoạt động di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng chúng dễ hỏng khi phải hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đảm bảo hiệu suất lâu dài.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế dạng module dễ dàng lắp ghép. Với hệ thống khớp nối camlock, Panel PU đảm bảo tính linh hoạt, kín khí và hiệu suất cách nhiệt ổn định. Khi cần di chuyển, tấm Panel này vẫn giữ nguyên khả năng cách nhiệt do độ bền cơ học cao, không bị gãy hoặc vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt vỡ trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả trong lần tái sử dụng, gây lãng phí và chi phí cao hơn.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu và độ bền vượt trội so với tấm EPS. Với cấu trúc đặc biệt, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều năm mà còn tránh lão hóa và xuống cấp sớm. Đây là giải pháp lý tưởng cho những kho lạnh có yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và thời gian vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể áp dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thuận lợi trong việc dễ dàng lắp đặt, phù hợp với không gian gia đình hoặc cửa hàng nhỏ.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần môt môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia, cũng như các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn bảo đảm an toàn cho quá trình ủ và lên men.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, việc sử dụng điều hòa sẽ hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm đáng kể điện năng. So với những phương pháp cách nhiệt tốn kém khác, tấm tôn panel mang lại hiệu quả kinh tế và tiện lợi rõ rệt cho chủ nhà.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, Tấm Tôn Panel giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ, giảm thiểu phụ thuộc vào điều hòa không khí. Việc này không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn đảm bảo một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ phù hợp với nhu cầu hiện đại mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với ưu điểm cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ thấp cần thiết, giúp bảo quản hiệu quả các sản phẩm y tế nhạy cảm. Không chỉ vậy, khả năng chống cháy của panel PU còn tăng cường độ an toàn cho các thiết bị bảo quản. Việc ứng dụng công nghệ này là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu chất lượng. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bảo vệ cho cấu trúc bên trong. Lõi bên trong được làm từ bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Các lớp vật liệu được liên kết chặt chẽ bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Với những ưu điểm này, chúng thường được ứng dụng trong các ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và tính năng chống ăn mòn hiệu quả. Lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp duy trì chất lượng theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khác nhau. Các gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm panel cũng góp phần cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen nhau, với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới. Các tấm này được liên kết chặt chẽ, chèn vào nhau theo chiều dọc và ngang. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh, đảm bảo độ bám dính tốt. Bông khoáng, làm từ Dolomit và Bazan, được sản xuất ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng cao cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bề mặt ngoài. Do phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt của tấm panel trong quá trình hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền của tấm panel. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu khối lượng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp hơn cho các môi trường khắc nghiệt và có yêu cầu cao về cách âm, cách nhiệt. Việc lựa chọn phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa vào độ dày của bông khoáng rockwool sử dụng trong cấu tạo. Các kích thước độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng cụ thể. Tấm panel dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hiệu suất và độ bền của hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt còn góp phần giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống lại sự biến dạng trong điều kiện nhiệt độ cực cao. Điều này đảm bảo rằng các panel lò sấy có thể được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ mà vẫn giữ được tính năng cách nhiệt tối ưu, gia tăng hiệu quả và tuổi thọ sản phẩm.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool, loại panel này có khả năng chống cháy vượt trội, không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra sự cố nghiêm trọng. Nhờ tính năng này, panel lò sấy đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay nổi bật với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép chắc chắn. Điều này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong những môi trường có độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ gia tăng tuổi thọ của lò sấy mà còn đảm bảo chất lượng nông sản và thực phẩm trong quá trình chế biến, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ làm giảm áp lực chi phí sản xuất cho doanh nghiệp mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khi được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn tăng cường độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Những ưu điểm này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng hiệu suất hoạt động của lò sấy. Nhờ vào khả năng chống va đập và độ bền cao, các panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn cũng giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hiệu quả sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là công nghệ tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống sấy. Chúng tạo ra môi trường sấy lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt. Nhờ khả năng điều chỉnh nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, tấm panel giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ lại dưỡng chất quý giá. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt ưu việt, nó tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm thiểu tổn thất, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm sau sấy một cách hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, hệ thống lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Ứng dụng tấm panel sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản. Sự phát triển của công nghệ này mang lại lợi ích lớn cho ngành chế biến nông sản và các doanh nghiệp.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, nhất là trong quá trình sấy dược liệu. Tấm Panel lò sấy được thiết kế để kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào khả năng bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, sản phẩm được sấy khô một cách an toàn và hiệu quả hơn. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn trong việc sử dụng dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Hệ thống panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo các tấm gỗ được sấy khô một cách hiệu quả. Việc này không chỉ giúp ngăn chặn tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, công nghệ này cũng đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may và các cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải hoặc sản phẩm quần áo hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong việc cải tiến quy trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò rất quan trọng. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy được sử dụng để sấy khô các sản phẩm, giúp loại bỏ độ ẩm dư thừa. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà panel lò sấy có khả năng duy trì ổn định. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài thời gian bảo quản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và tăng giá trị thị trường của sản phẩm chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế thông minh, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường trong ngành xây dựng, tạo ra những sản phẩm bền vững hơn.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Sản phẩm này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ, đảm bảo các linh kiện được sấy khô hiệu quả. Việc sử dụng Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ các linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy mang lại hiệu suất tối ưu, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tuổi thọ của linh kiện điện tử trong quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel giúp duy trì môi trường ổn định trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất khỏi các yếu tố bên ngoài. Quá trình sấy này không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong các cơ sở chế biến hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh đang ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ góp phần làm tăng hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo các sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Khánh Hòa (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này gồm các hình ảnh mô tả rõ nét về mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết để đưa ra quyết định tối ưu cho công trình của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, mỗi loại đều có vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, tạo nên sự bền vững và thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa đi được gia cố bằng thanh nhôm khung và bo đáy, giúp tăng độ cứng và định hình tiêu chuẩn cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn có tác dụng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở nhẹ nhàng, hạn chế tình trạng xệ cánh, tăng cường độ liên kết và độ bền theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho những không gian hạn chế, hoạt động dựa trên cơ chế trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt và vận hành cửa trượt hiệu quả, hai nhóm phụ kiện chính là rất quan trọng: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình vận hành êm ái và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang lại cho hệ thống Panel sự tiện nghi và hiện đại trong thiết kế không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Khánh Hòa

Những hình ảnh thực tế của tấm panel Triệu Hổ tại Khánh Hòa thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm đã được khẳng định qua thời gian. Tại các khu công nghiệp hiện đại hay các công trình dân dụng, từng tấm panel đều mang đến sự chắc chắn và thẩm mỹ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của thiết kế giúp duy trì không gian thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Những công trình này không chỉ là minh chứng cho sự phát triển của ngành xây dựng mà còn là niềm tự hào của thương hiệu Triệu Hổ.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng đa năng, lý tưởng cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm ưu việt. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn thích hợp cho các công trình nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp với những công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều lợi ích nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn so với tường truyền thống, tiết kiệm thời gian và chi phí công trình. Thêm vào đó, tấm panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại, thường có khả năng chống cháy tốt. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt tại những khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này là giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn trong thiết kế xây dựng hiện đại.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng hỗ trợ trong việc hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay những khu dân cư mong muốn giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Khánh Hòa không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Khánh Hòa, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng được phân bố toàn quốc, Triệu Hổ kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, nhằm mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin hữu ích về Tấm Tôn Panel Khánh Hòa mà Triệu Hổ cung cấp cho quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng chọn lựa được vật liệu phù hợp, đáp ứng nhu cầu xây dựng của mình một cách hiệu quả nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc hiện thực hóa những công trình thành công, đem lại giá trị bền vững cho mỗi dự án.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.