0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Kiên Giang “Sốc nhất”

5/5 - (3921 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Kiên Giang | Giao hàng toàn quốc | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Kiên Giang đại diện cho một bước tiến mới trong ngành xây dựng, hướng tới sự hiện đại, nhanh chóng và bền vững. Với ưu điểm vượt trội về trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng, cùng khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho những công trình cần rút ngắn thời gian thi công. Trong khi các phương pháp truyền thống như tường gạch thường gặp phải những khó khăn trong việc xử lý vữa và kéo dài tiến độ, Tấm Tôn Panel xuất hiện như một cuộc cách mạng, giúp việc xây dựng trở nên đơn giản và thông minh hơn. Sự chuyển mình này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn thiết lập tiêu chuẩn mới về hiệu suất và tính bền vững, mở đường cho một tương lai xây dựng tiện lợi hơn tại Kiên Giang và các khu vực lân cận.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Kiên Giang

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm trọng tải và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp hiệu quả cho những vấn đề mà tường gạch truyền thống gặp phải, như thi công chậm, nặng nề và khả năng cách nhiệt kém. Với nhiều ưu điểm nổi bật, Tấm Tôn Panel đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả các dự án nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Kiên Giang

Tại Kiên Giang, Tấm Tôn Panel được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, sản phẩm còn được gọi là tấm panel cách nhiệt, tấm cách âm, cùng với các loại như tấm panel nhôm và tấm lợp panel. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến ngăn phòng và thi công phòng lạnh.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Kiên Giang

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cấu tạo từ lõi xốp EPS, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, sản phẩm còn có trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí khá hợp lý. Tấm EPS thường được sử dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò quan trọng trong khả năng bảo vệ và thẩm mỹ của sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, được tráng bằng những loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn rạng rỡ. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt ưu việt. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí trong tấm panel. Những bọt khí này đóng vai trò chủ yếu trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt một cách hiệu quả. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được tạo ra từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó được đổ vào khuôn gia nhiệt để tạo thành phẩm. Với cấu trúc nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển, panel EPS mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt và tính năng cách âm hiệu quả. Hơn nữa, giá thành của sản phẩm này cũng rất cạnh tranh, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được sản xuất từ lõi xốp EPS thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm nâng cao khả năng chống cháy. Với tính năng vượt trội, vách panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình trước nguy cơ cháy nổ. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này mang lại giá trị lâu dài và sự an tâm cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS này không chỉ đảm bảo độ bền và nhẹ nhàng mà còn giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra không gian sống thoải mái. Ngoài ra, chúng còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào khả năng cách âm và giữ nhiệt tốt, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại, tiết kiệm năng lượng và tăng cường chất lượng môi trường làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, panel còn có chức năng phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, lớp bảo vệ chống vi khuẩn và nấm mốc giúp tăng cường độ bền và an toàn cho công trình. Panel EPS vách ngoài là lựa chọn hàng đầu cho sự bền vững và chất lượng trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc cách nhiệt và chống nóng. Với lõi xốp EPS, sản phẩm có hệ số truyền nhiệt thấp (khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt. Nó cũng chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong thời gian 15-20 phút mà không bắt lửa. Lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí kín ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, không gian bên trong luôn duy trì độ mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, giúp giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua. Nhờ khả năng hấp thụ và khuếch tán âm thanh hiệu quả, sản phẩm mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng. Ưu điểm này rất phù hợp cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm vượt trội như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người dùng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Khi được lắp đặt, tấm panel này ngăn cản nhiệt độ nóng xâm nhập vào trong không gian, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động hiệu quả, panel EPS không chỉ bảo đảm nhiệt độ ổn định mà còn giúp giảm chi phí điện, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong việc giảm tải trọng cho các công trình. Đặc biệt, trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, việc sử dụng panel EPS giúp giảm áp lực lên kết cấu, nâng cao độ an toàn cho xây dựng. Trọng lượng nhẹ của vật liệu này không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, mà còn giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt và hiệu quả của panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng ưu việt, không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng nên chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm, thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù ở điều kiện khí hậu khó khăn như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Việc tái sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một lựa chọn vật liệu cách nhiệt ưu việt với giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí sử dụng lâu dài nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Tuổi thọ của sản phẩm kéo dài lên đến hàng chục năm, giảm thiểu nhu cầu bảo trì và thay thế thường xuyên. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa ngân sách mà còn nâng cao giá trị cho công trình, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại tiện ích về thời gian thi công và lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, loại panel này còn được áp dụng cho việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các công trình yêu cầu độ cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu, đáp ứng tốt nhu cầu về không gian yên tĩnh cho các phòng họp hay thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ vào kết cấu chắc chắn, Panel EPS khắc phục được các nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong không gian kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30% nhờ giảm thiểu thất thoát nhiệt. Bên cạnh đó, với đặc tính cách âm tốt, Panel EPS cũng được lắp đặt làm nền trong các công trình công nghiệp, đem lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, trong các lĩnh vực như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng thiết kế dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt giữa làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính bền vững cao đã giúp sản phẩm này ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, hạn chế tích tụ nước mưa trên bề mặt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Với lõi cách nhiệt từ Polyurethane (PU), lớp cách nhiệt này sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU thường dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự linh hoạt trong ứng dụng. Trong khi đó, lõi cách nhiệt làm từ Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, tạo ra vật liệu không chỉ có tính năng cách nhiệt tốt mà còn sở hữu khả năng chịu lửa vượt trội. Do đó, Panel PIR thường được sử dụng trong những dự án yêu cầu tính an toàn cao về cháy nổ, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tránh gây xước da khi tiếp xúc. Vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho các công trình, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giản đơn trong việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong sở hữu khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Đồng thời, panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho những công trình phải chịu đựng điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với thiết kế đặc biệt giúp chống mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, tấm panel này được trang bị lớp tôn mạ chất lượng cao hoặc lớp phủ chống ăn mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được sản xuất với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Các panel này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho kho lạnh, kho đông và hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ và cải thiện hiệu quả hoạt động của kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giúp duy trì mức nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng Panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm mà còn rất thích hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, góp phần vào việc tiết kiệm năng lượng bền vững.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tối đa các loại tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, với mức giảm lên đến 60% – 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh đáng kể cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel này còn được sử dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu khả năng chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả ngăn chặn sự phát triển của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, bảo vệ không gian sống và làm việc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, rất phù hợp cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội nhờ kết cấu ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Giải pháp này không chỉ tăng cường hiệu quả thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí và thời gian.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất có hại cho tầng ozone. Thiết kế có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm rác thải xây dựng, đóng góp vào sự bền vững của các dự án xây dựng. Với khả năng tiết kiệm năng lượng, panel này phù hợp cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ thiết kế lắp ghép thông minh. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Quy trình lắp đặt đơn giản, không cần tới nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công nhanh chóng. Sự tiết kiệm thời gian này đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính nhẹ nhàng đến các màu sắc nổi bật, panel đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế khác nhau. Bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc sử dụng panel này không đòi hỏi công đoạn trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Panel PU/PIR được ứng dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt và đồng thời tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, tính năng bảo vệ môi trường và độ bền cao của panel PU/PIR làm cho nó trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xanh. Nhờ vào những ưu điểm này, panel đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa, giảm chi phí vận hành.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bảo vệ chắc chắn cho lớp lõi bên trong. Lớp cách nhiệt trong cùng được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của vật liệu này giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi sự xáo trộn do âm thanh bên ngoài. Qua đó, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, và đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Với độ dày dao động từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chống ăn mòn mà còn chịu được lực tác động mạnh cùng với những điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa, tăng cường khả năng bảo vệ bên trong tấm panel khỏi ẩm ướt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp vượt trội cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy, sợi đá được kéo thành sợi nhỏ mịn, tạo nên tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp đặc trưng của lõi bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, đảm bảo không gian bên trong công trình luôn ổn định. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất và chắc chắn. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao không chỉ tăng tính bền vững mà còn đảm bảo độ cứng cho tấm panel. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu và độ bám dính xuất sắc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt lớn nằm ở bề mặt tôn bên trong, không có các đường gân sâu, rõ như bề mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Sự lựa chọn này không chỉ cải thiện thẩm mỹ mà còn giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước, tăng cường trải nghiệm sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những yêu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn cho công trình. Sản phẩm thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu nhiệt độ và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng và công năng trong các công trình xây dựng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền cũng như khả năng cách nhiệt, cách âm. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào khả năng không cháy và chịu nhiệt độ lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này làm tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng chịu lửa.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng ổn định và lý tưởng. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ đảm bảo điều kiện làm việc tốt nhất mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Với những ưu điểm này, Panel Rockwool đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cách nhiệt hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Sử dụng rockwool trong các công trình, như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư, giúp tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho người sử dụng. Lõi rockwool không chỉ chặn âm thanh mà còn cải thiện chất lượng sống và làm việc bằng cách duy trì sự thoải mái. Với ưu điểm vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh và nhẹ nhàng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, thấm nước, điều này cực kỳ quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Việc sử dụng Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho những dự án xây dựng đòi hỏi tính bền vững và an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng kháng nước hiệu quả, Rockwool bảo vệ công trình khỏi hư hại do độ ẩm, đồng thời tạo ra môi trường sống lành mạnh và thoải mái. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt của Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập cao. Nhờ vào đặc tính vượt trội này, sản phẩm có khả năng hấp thụ lực tác động mạnh mà không gây hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học không mong muốn. Ngoài ra, với độ ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài, mang lại sự an toàn và bền vững cho các công trình xây dựng. Điều này làm cho Rockwool trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt lợi ích chi phí lâu dài. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp giảm thiểu chi phí vận hành bằng cách tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì do tổn thất do hỏa hoạn. Nhờ những đặc điểm này, thời gian sử dụng công trình được kéo dài, tạo thêm giá trị đầu tư lâu dài cho chủ sở hữu.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt ở những khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn đảm bảo sự thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong xây dựng các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool góp phần giảm tải trọng cho móng, bảo đảm an toàn chống cháy, đồng thời tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu quả sử dụng không gian.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này được ưa chuộng trong các nhà máy, kho xưởng nơi nguy cơ cháy nổ cao. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ tính năng cách âm vượt trội, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn đảm bảo an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu cách nhiệt và cách âm chất lượng, được cấu tạo với lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc của glasswool với các sợi mịn và rỗng giúp tấm panel này giảm đáng kể truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Điều này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vào những đặc điểm này, bề ngoài của sản phẩm được bảo vệ một cách tối ưu, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tấm ốp chịu được tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn bền đẹp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, bao gồm các sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, vật liệu này không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm, cách nhiệt và tính thân thiện với môi trường khiến glasswool trở thành giải pháp bền vững cho các ứng dụng trong xây dựng hiện đại. Sản phẩm này không chỉ mang lại sự an toàn mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống của người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được trang bị lớp cách nhiệt hiệu quả với Inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa. Lớp này không chỉ chống ẩm và chống thấm, mà còn bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bổ sung tính năng chống cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Khả năng cách âm và cách nhiệt của tấm Panel Glasswool tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, tạo môi trường thoải mái và bền vững cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật cao trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng trong nhiều công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hay các khu vực yêu cầu kiểm soát môi trường, tấm panel này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái, yên tĩnh.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào tính bền bỉ và khả năng chống chịu với các tác động từ môi trường, tấm panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có ưu điểm nổi bật trong việc chống cháy, không bắt lửa và không duy trì cháy, khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và tạo ra khói độc khi xảy ra hỏa hoạn, Glasswool cho thấy rõ rệt tính an toàn hơn. Dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không bằng được sự an toàn tự nhiên của Glasswool. Bên cạnh đó, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thuận tiện hơn trong thi công trong môi trường kín, là lựa chọn lý tưởng cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm nổi bật nhờ cấu trúc đặc biệt từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm vượt trội hơn hẳn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn miễn dịch với mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn đảm bảo tính năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bằng việc sử dụng nguyên liệu xanh, panel glasswool không chỉ giảm thiểu các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần bảo vệ trái đất khỏi sự nóng lên toàn cầu. Với tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, vật liệu này thể hiện rõ ràng cam kết với sự bền vững trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với lõi sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đem lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt mà còn phù hợp cho việc thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được tính nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool tối ưu hiệu quả thi công mà không làm gia tăng chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm vật liệu cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm ấn tượng. So với EPS, Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt hơn. Vì vậy, tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp vật liệu nổi bật trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo nên một không gian sạch đẹp. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt và di dời trở nên dễ dàng, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, Panel Glasswool còn dùng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, nhờ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Kiên Giang (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiên Giang (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm bằng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Panel còn trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương, giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt làm từ EPS với tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel này duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đặc biệt, nó giúp tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR bắt nguồn từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng trong hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm Panel kho lạnh, được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp ngoài này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà tiêu hao điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, tương tự lớp ngoài. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong các môi trường có độ ẩm cao, mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho kho lạnh, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS nằm trong khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, trong khi đó Panel PU là 0.022 W/m.K. Điều này làm giảm thiểu thất thoát hơi lạnh, tăng cường hiệu suất hoạt động của kho lạnh, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ này cực kỳ quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được làm từ chất liệu EPS và PU, mang đến ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU có cấu trúc bọt kín, đảm bảo không thấm nước hoàn toàn. Sự ổn định của panel kho lạnh giúp sản phẩm không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Điều này vô cùng quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm chống ồn. Với khả năng giảm thiểu tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho các công trình cách nhiệt mà còn lý tưởng cho việc làm tường ốp cách âm. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian yêu cầu sự yên tĩnh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel này đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi thế lớn trong quá trình thi công. Với thiết kế nhẹ nhàng, các tấm panel này dễ dàng được vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian cũng như chi phí lao động. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong thao tác. Nhờ vào tính năng này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần thi công nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các sản phẩm tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các loại vật liệu xanh, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết trong việc bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu trong dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU giữ nhiệt ổn định và hiệu quả hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn khi hoạt động ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến nguy cơ tổn thất nhiệt cao và tăng chi phí điện năng. Việc chọn lựa panel PU góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng tiêu chuẩn cao về an toàn và chất lượng. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và chịu ảnh hưởng tiêu cực từ độ ẩm, không thích hợp cho các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng tấm panel PU trong kho lạnh dược phẩm giúp đảm bảo hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ ưu điểm cách nhiệt tối ưu. Panel PU, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, là lựa chọn lý tưởng cho kho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU không chỉ bền, không biến dạng mà còn giúp chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS, dù có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng hóc khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng. Với khớp nối camlock, tấm Panel PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Đặc biệt, khi di chuyển, PU vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau đó.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn tấm panel là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất vận hành. Tấm panel PU là giải pháp tối ưu, vượt trội hơn hẳn tấm EPS nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong nhiều năm. Với khả năng kháng lão hóa và giữ nhiệt tốt, tấm panel PU phù hợp với các điều kiện khắc nghiệt và các kho lạnh có diện tích lớn. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ thích hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ cho nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc áp dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về chất lượng và an toàn thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản lý tưởng để sản phẩm phát triển tốt nhất. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc này, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ chất lượng rượu vang và bia. Với thiết kế tiện lợi và chi phí đầu tư hợp lý, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng lắp đặt, tạo ra không gian bảo quản hiệu quả cho các sản phẩm thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt tại các ngôi nhà. Loại panel này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà. Kết quả là, gia chủ sẽ tiết kiệm được điện năng khi sử dụng điều hòa. Sử dụng Tấm Tôn Panel không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các giải pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU đã trở thành giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt trong phòng ngủ và khu vực sinh hoạt. Với khả năng ngăn chặn nhiệt từ bên ngoài, panel PU giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này còn góp phần tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân vùng nắng nóng, đồng thời bảo vệ sức khỏe trước những tác động của thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn cao về nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh giúp xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp một cách hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì ổn định nhiệt độ mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Sự kết hợp này cho phép cải thiện chất lượng bảo quản và nâng cao hiệu quả trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được liên kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp tạo ra một cấu trúc vững chắc và hiệu quả trong việc cách nhiệt. Lõi cách nhiệt bông khoáng duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể chống lại nhiệt độ lên tới 850°C. Ngoài ra, panel lò sấy còn chống cháy, chịu lực tốt, và dễ dàng thi công lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp nó không bị xuống cấp theo thời gian và đảm bảo khả năng chịu đựng tốt trước các tác động lực và nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, giữ cho sản phẩm luôn khô ráo và hiệu quả.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen, với các sợi bông chạy vuông góc so với bề mặt tấm. Chúng được kết nối chặt chẽ, chèn vào nhau theo cả chiều dọc và chiều ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông và các tấm kim loại bên trên, bên dưới, liên kết bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel đạt độ cứng cao, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, do đây là bề mặt tiếp xúc với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chống chịu tốt, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, đảm bảo hiệu quả sấy và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp các đặc tính khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các khu vực có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 lại có khả năng cách âm tốt hơn. Tấm 120kg/m3 được ưu tiên cho những nơi cần tiêu chuẩn cách nhiệt và cách âm cao hơn, phù hợp với lò sấy hay nhà máy sản xuất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với nhiều kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của lò sấy. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả không chỉ giữ nhiệt lâu hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho năng suất và hiệu quả kinh tế.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hay Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel duy trì hình dạng và tính năng của mình dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các quy trình sản xuất yêu cầu độ bền cao và hiệu suất tối ưu.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chống cháy hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Trong các khu vực công nghiệp, nơi có nguy cơ xảy ra sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng tấm panel này là cực kỳ quan trọng. Nhờ vào tính năng an toàn cao, panel lò sấy giúp nâng cao độ tin cậy cho các dây chuyền sản xuất và bảo vệ tài sản cũng như con người.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền và ổn định trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài, đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi điều kiện nhiệt độ thường xuyên thay đổi. Nhờ vậy, thiết bị duy trì được hiệu quả sử dụng tối ưu và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động. Việc đầu tư vào panel lò sấy là quyết định thông minh giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia tăng lợi nhuận.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang đến khả năng chịu tải vượt trội. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, các panel này thích hợp cho việc lắp đặt ở những vị trí chịu lực lớn như sàn và mái lò sấy. Sự bền vững của chúng không chỉ bảo đảm an toàn cho hệ thống, mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Việc sử dụng panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất vận hành của quy trình sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, tối ưu hóa thời gian và chi phí. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là công cụ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cần thiết cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đều yêu cầu môi trường sấy lý tưởng với nhiệt độ cao để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt độ ổn định suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm một cách tối ưu.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc ứng dụng tấm panel sấy nông sản đang trở thành xu hướng quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả nhờ vào việc sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi bị nhiễm ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng hạt và ngũ cốc mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sấy. Sự phát triển của công nghệ này góp phần cải thiện năng suất và chất lượng trong ngành nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, sự nghiêm ngặt trong quy trình sản xuất là điều vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm góp phần tạo ra môi trường làm việc ổn định, đảm bảo việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác. Với khả năng bảo vệ dược liệu khỏi sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ, tấm panel giúp duy trì chất lượng và hiệu quả điều trị của sản phẩm. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel sấy không chỉ gia tăng độ an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất trong lĩnh vực dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, giúp các tấm gỗ được sấy khô đồng đều, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó nâng cao chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, một yếu tố quan trọng trong sản xuất bền vững. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến trong ngành dệt may, đặc biệt là tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và đặc tính của vải không bị ảnh hưởng. Đồng thời, ứng dụng này còn giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, quy trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm còn lại, tạo ra môi trường khô ráo, cần thiết cho việc bảo quản lâu dài. Các tấm panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để duy trì nhiệt độ chính xác, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sấy. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và nguyên liệu chất lượng giúp nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn thực phẩm trong ngành chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành sản xuất gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Sự hiệu quả của panel sấy không chỉ cải thiện năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải ra ngoài không khí.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc giữ cho các linh kiện và chip mạch luôn khô ráo là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp loại bỏ ẩm hiệu quả mà còn ngăn chặn các vấn đề như oxy hóa hay hư hại do nhiệt độ cao gây ra. Nhờ vào thiết kế tiên tiến và khả năng điều chỉnh linh hoạt, sản phẩm này đảm bảo chất lượng và độ bền cho các thiết bị điện tử trong quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các sản phẩm hóa chất. Tấm Panel này sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất của các sản phẩm cuối cùng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Kiên Giang (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, bộ hình ảnh biên dạng Panel đã được cập nhật để phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn trực quan về vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, phục vụ cho quyết định thiết kế hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông trong thi công. Sử dụng những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, làm tăng độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện khác gia tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt ngày càng trở nên phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ tính năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại vẻ đẹp tinh tế và công năng tối ưu. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận khác như tay nắm, khoá, và bánh xe, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Kiên Giang

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Kiên Giang thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín qua nhiều công trình thực tế. Những hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại cho tới các công trình dân dụng đều chứng minh sự vững chãi và thẩm mỹ vượt trội của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng mà còn mang lại khả năng cách nhiệt tốt, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, sự đa dạng trong thiết kế và màu sắc cũng giúp phù hợp với nhiều không gian kiến trúc khác nhau.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng rất tốt, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp hạn chế hiệu ứng nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thứ hai, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Cuối cùng, độ bền cao cùng tính năng chống thấm, chống cháy tốt, bảo vệ công trình một cách hiệu quả.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, tùy thuộc vào loại vật liệu, có khả năng chống cháy tốt, đặc biệt là các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool. Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là ở những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel chống cháy là một giải pháp hiệu quả cho an toàn xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu tính năng cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy xung quanh. Sự lựa chọn Tấm Tôn Panel chính là giải pháp tối ưu cho những nhu cầu này.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Kiên Giang không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến Kiên Giang, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và tiện lợi. Với hệ thống kho hàng trải rộng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi chọn lựa dịch vụ của Triệu Hổ.

Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Kiên Giang chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin được cung cấp sẽ giúp quý vị có cái nhìn rõ nét hơn về sản phẩm cũng như lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và tận tâm. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước đi, đưa dự án của bạn đến thành công rực rỡ.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.