0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Lâm Đồng “Hấp dẫn hàng đầu”

5/5 - (4491 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Lâm Đồng | Độ tin cậy cao | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Lâm Đồng là sản phẩm tiên phong trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, đại diện cho tinh thần đột phá và hiệu quả. Những tấm panel này không chỉ nhẹ, gọn, mà còn có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, khắc phục hoàn toàn những bất cập của tường gạch truyền thống như thời gian thi công kéo dài và tốn kém. Với Tấm Tôn Panel, quá trình xây dựng được rút ngắn rõ rệt, giúp tiết kiệm nhân lực và chi phí, đồng thời tăng cường tính bền vững cho công trình. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng cần thiết trong ngành xây dựng, nơi mà sự tinh gọn và thông minh đang dần thay thế các phương pháp cổ điển. Sản phẩm của Tấm Tôn Panel Lâm Đồng không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn góp phần bảo vệ môi trường và đảm bảo chất lượng công trình.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Lâm Đồng

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp hiệu quả trước những hạn chế của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Đặc biệt, vật liệu này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng công nghiệp mà còn mở rộng ứng dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng. Tấm Tôn Panel mang lại sự tiện lợi và bền vững cho các dự án xây dựng hiện nay.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Lâm Đồng

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm phổ biến tại Lâm Đồng, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tương ứng với ứng dụng và đặc điểm. Một số tên gọi quen thuộc bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Chúng thường được sử dụng trong xây dựng, cách nhiệt, và ngăn phòng. Với thiết kế đa dạng và chất lượng vượt trội, tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn mang lại giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Lâm Đồng

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bằng hai lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS có đặc tính nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Nhờ khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho vẻ đẹp ngoại thất bền lâu. Lớp sơn phủ thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy theo chiều ngang panel giúp thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt tấm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, với khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng kiến trúc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ, khác với tôn mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để nâng cao tính thẩm mỹ và an toàn, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho công trình.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn thiện. Vách panel EPS này có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Nhờ những đặc tính này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo đảm an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chống cháy lan hiệu quả. Không chỉ có tính năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel EPS xốp chống cháy lan còn góp phần bảo vệ công trình trước nguy cơ hỏa hoạn. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng tính năng an toàn và độ bền dài lâu của sản phẩm này xứng đáng với sự đầu tư ban đầu.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Tấm Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần nhà trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ bên trong, tấm panel này giúp duy trì môi trường sống thoải mái, tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, tấm EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy, xưởng chế biến, tạo ra không gian làm việc yên tĩnh hơn. Sản phẩm này không chỉ đem lại hiệu quả kinh tế mà còn thân thiện với người sử dụng và môi trường.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc thi công tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt độ, tạo môi trường kín đáo và thoải mái cho không gian bên trong, mà còn phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính chống ẩm, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Với nhiều ưu điểm nổi bật, panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu nhiệt độ không gian bên trong, giữ cho không khí mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15-20 phút, panel EPS không chỉ an toàn mà còn không bắt lửa. Đặc biệt, cấu trúc xốp kín, đồng nhất giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó bảo vệ độ bền của sản phẩm và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại ưu điểm cách âm hiệu quả, giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này cho phép hấp thụ và hạn chế tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Nhờ vào đặc tính này, panel EPS không chỉ được ứng dụng trong các nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu ngăn chặn tiếng ồn tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi lắp đặt trong các công trình, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ cao, giảm tải cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu. Đồng thời, việc sử dụng panel EPS cũng giúp giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa các thiết bị, tiết kiệm chi phí lâu dài cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình, mà còn đặc biệt phù hợp cho các nhà tiền chế và các dự án cao tầng. Việc sử dụng panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Ngoài ra, panel EPS còn có tính năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng bền vững. Với thành phần không chứa chất độc hại và không sinh bụi hoặc khí độc, sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Một số loại panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao và thời gian sử dụng lên tới 20 năm giúp panel EPS trở thành vật liệu thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng sản phẩm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp tấm panel có khả năng chống thấm, chống gỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao mà không bị cong vênh. Nhờ vào tính năng này, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, mang lại giải pháp xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng cao của panel EPS trên mỗi đơn vị chi phí cũng là một yếu tố quan trọng, làm cho nó trở thành lựa chọn ưa chuộng trong xây dựng. Bên cạnh đó, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thiểu nhu cầu thay thế thường xuyên, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Ngoài ra, Panel EPS còn là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian cần yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu. Khi được kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian như phòng họp hay thư viện, càng khẳng định tính linh động và hiệu quả của sản phẩm này.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng sử dụng linh hoạt, Panel EPS được lắp đặt làm vách ngăn và tấm trần, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS góp phần giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, vật liệu này còn được ưa chuộng để lắp nền nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, với ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lâm Đồng (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lâm Đồng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lâm Đồng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và một lõi cách nhiệt ở giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm cũng như độ bền chịu lực. Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu năng cao trong việc bảo vệ nhiệt và âm thanh, mà còn đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp khác. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vững vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và khả năng chịu đựng các lực tác động của môi trường khác nhau. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang, giúp tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong các điều kiện thời tiết mưa, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất sử dụng lâu dài cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả để cải thiện hiệu suất nhiệt trong các công trình xây dựng. Được sản xuất từ hai loại lõi khác nhau là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), chúng có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt tốt nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR là phiên bản cải tiến của PU với tỷ lệ isocyanurate cao, tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt hơn nữa. Nhờ đó, Panel PU/PIR không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa cho bề mặt ngoài. Bề mặt trong của tôn này khác biệt với bề mặt ngoài, không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thay vào đó, bề mặt trong thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn tối ưu cho những công trình yêu cầu tính cách nhiệt và an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong tích hợp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường sống và làm việc trong sạch sẽ và yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, phù hợp với những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng nhằm phục vụ tốt nhất cho các công trình xây dựng. Được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, tấm panel này có lớp tôn mạ cao cấp bảo vệ hiệu quả khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho công trình bền bỉ và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel lạnh được phân loại thành hai loại chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại panel này đều sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo các điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp là giải pháp tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giúp duy trì nền nhiệt ổn định mà còn giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hay sưởi ấm. Panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt khoảng 60% – 80%, tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Sản phẩm đặc biệt hữu ích cho nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được ưa chuộng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Cấu trúc phân tử của nó hạn chế sự lây lan của lửa và giảm thiểu lượng khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt các chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm trọng tải lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại, kết hợp giữa tính năng và hiệu quả.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại các axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR với đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục, khắc phục nhược điểm của các vật liệu hữu cơ. Nhờ vậy, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không chỉ bảo vệ tầng ozone mà còn giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel hỗ trợ giảm rác thải xây dựng, một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trong ngành xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR góp phần vào việc xây dựng các công trình tiết kiệm năng lượng và đạt tiêu chuẩn bền vững, hướng tới tương lai xanh hơn.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ nhẹ nhàng đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng nhu cầu thiết kế kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt dễ dàng giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, vì không cần trát vữa hay sơn lại.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp tiết kiệm điện năng và duy trì không gian sống thoải mái. Bên cạnh đó, tính năng cách âm của panel mang lại môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Ứng dụng trong việc làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn hiệu quả trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, có độ bền cao và dễ bảo trì, rất phù hợp cho các công trình xanh, đồng thời đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lâm Đồng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy tốt, mà còn hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn, nhờ đó tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Với những ưu điểm nổi bật này, tấm panel Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn khít vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn bên trên, bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính và độ cứng cao cho sản phẩm. Điều này giúp tấm panel bông khoáng trở thành một lựa chọn vượt trội trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi sử dụng. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cụ thể, từ cách nhiệt đến cách âm, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng và sản xuất.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng khác nhau, giúp cải thiện hiệu quả cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các vách ngăn nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn và tạo ra không gian sống, làm việc thoải mái. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và hiệu quả cách nhiệt, cách âm khiến sản phẩm trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng yêu cầu cao về cách âm, cách nhiệt và độ bền. Thường được sử dụng cho vách ngăn ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, tấm panel này không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn có tính năng chống cháy xuất sắc. Việc ứng dụng tấm Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng, đồng thời nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp gia tăng độ an toàn cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là tại các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Việc sử dụng panel Rockwool rất quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi yêu cầu môi trường yên tĩnh. Lõi Rockwool không chỉ cách âm tốt mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, tạo nên không gian thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng. Nhờ tính năng này, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các giải pháp cách âm hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt hữu ích trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ khả năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí bảo trì.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm ưu việt, nhờ vào việc sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với cấu trúc sợi dày đặc, Rockwool không chỉ ngăn ngừa sự thẩm thấu của nước mà còn hạn chế sự hình thành nấm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, làm giảm tác động môi trường khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ bền và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Với tính chất này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, giúp nâng cao chất lượng và độ tin cậy của công trình trong mọi điều kiện thời tiết.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ khả năng cách nhiệt sẽ làm giảm hóa đơn điện hàng tháng, trong khi tính năng chống cháy có thể giảm thiểu rủi ro tổn thất tài sản. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, mang lại giá trị đầu tư lâu bền.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Nhờ có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, mang lại tính linh hoạt cho thiết kế. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng tối ưu. Do đó, ứng dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ mà còn phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững và hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần tính năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool bảo đảm an toàn cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng hiệu quả trong cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh tại văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của vật liệu này cũng giúp tiết kiệm năng lượng, cùng với khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những đặc tính vượt trội, panel Rockwool đã khẳng định được vai trò quan trọng trong xây dựng công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lâm Đồng (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lâm Đồng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lâm Đồng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, kết hợp với lớp vỏ bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt đáng kể, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và phòng sạch. Ngoài ra, loại tấm này còn có khả năng hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Nhờ những tính năng ưu việt này, Panel Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về hiệu quả năng lượng và sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp bảo vệ tối ưu, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất một cách bền bỉ. Bề mặt kim loại thường được phủ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tăng cường khả năng bảo vệ trước tác động của thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này giúp duy trì màu sắc tươi sáng và độ bóng, làm tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình kiến trúc.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, lõi glasswool không cháy, không thấm nước và có trọng lượng nhẹ, làm cho nó ngày càng được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự linh hoạt và tính năng vượt trội của glasswool không chỉ mang lại hiệu quả tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây chính là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường mà nhiều nhà đầu tư lựa chọn hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chất liệu này mang lại hiệu quả chống ẩm, chống thấm tốt, giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy, mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, tấm Panel Glasswool không chỉ góp phần nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, tạo sự linh hoạt cho thiết kế kiến trúc.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt riêng biệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần môi trường yên tĩnh, ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những không gian đòi hỏi tiêu chuẩn cao về cách âm, cách nhiệt.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho các công trình xây dựng, đảm bảo tiêu chuẩn cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao ở giữa, mang lại hiệu suất vượt trội. Với độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, giúp đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt lớn so với EPS, vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng không thể sánh bằng tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh một cách rõ rệt. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU, Glasswool nổi bật với trọng lượng nhẹ, ít bụi bẩn, và thi công thuận tiện, đặc biệt là trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU hay EPS, Glasswool bền vững hơn, đảm bảo tính năng ổn định suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho dự án dài hạn với ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Không chứa chất gây ung thư như Amiang, sản phẩm này bảo đảm an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel glasswool không chỉ cải thiện chất lượng công trình mà còn đóng góp tích cực vào việc giảm thiểu khí thải, ngăn ngừa hiệu ứng nhà kính. Sử dụng vật liệu này, người tiêu dùng không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn chung tay bảo vệ hành tinh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình một cách hiệu quả. So với Rockwool, Glasswool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, mặc dù có trọng lượng nhẹ hơn so với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được khả năng cách âm và chống cháy vượt trội. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm cho nhiều công trình. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá thành trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng từ góc độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững hơn, xứng đáng với số tiền đầu tư cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ những ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và tạo không gian đẹp mắt. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí móng công trình. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang trở thành giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy và xưởng sản xuất, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, với đặc điểm không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lâm Đồng (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lâm Đồng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lâm Đồng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, panel này còn nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp cải thiện khả năng cách nhiệt. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công và giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, đồng thời vẫn nhẹ, dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo độ bền sản phẩm. Lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm, thích hợp cho môi trường ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel có thể được phân loại theo vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt tốt và chống ẩm, trong khi vách ngoài có khả năng bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ những chỉ số này, tấm Panel kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có tính năng không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cản trở nước. Nhờ vào đặc tính này, panel có thể duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, tạo điều kiện lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, hạn chế hư hỏng do độ ẩm cao thường gặp trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt, chúng được giảm đến 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Đây là giải pháp lý tưởng cho không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công. Chúng thích hợp cho nhiều loại công trình và dự án khác nhau, đảm bảo hiệu suất làm việc cao. Khả năng dễ dàng thi công của các tấm panel kho lạnh đã làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần giải pháp kho lạnh hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Vật liệu này có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ các loại vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định cam kết của ngành xây dựng đối với sự phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông lạnh như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, qua đó giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây thất thoát nhiệt và tăng chi phí điện năng. Do đó, việc lựa chọn tấm Panel PU cho kho lạnh là sự đầu tư thông minh và bền vững.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, panel này không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ – điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm này. Ngược lại, EPS có tính năng thấm nước và dễ bị hư hại khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh dược phẩm. Do đó, việc sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Ngoài ra, lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS có thể phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí cao. Khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt của PU khi di chuyển kho được đảm bảo nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, tránh tình trạng vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu panel là rất quan trọng. Tấm panel PU đã chứng minh ưu thế vượt trội so với EPS nhờ khả năng cách nhiệt ổn định và tuổi thọ sử dụng lên đến hàng chục năm. Với khả năng chống lão hóa và không bị xuống cấp, panel PU đảm bảo hiệu suất tốt trong điều kiện vận hành liên tục và khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, ngắn hạn, và không đáp ứng được yêu cầu về cách nhiệt cho các kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng trở nên phổ biến trong việc xây dựng kho lạnh mini và tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm trong thời gian dài mà không cần tới hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ vào công nghệ này, người tiêu dùng có thể giữ thực phẩm luôn tươi ngon, giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí. Do đó, tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì môi trường bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp hiệu quả nhờ khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt, sản phẩm này không chỉ giúp dựng phòng bảo quản rượu vang, bia mà còn thích hợp cho thực phẩm khác. Đặc biệt, việc đầu tư vào panel kho lạnh này rất hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất và bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong nhà ở. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt phù hợp với các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống. Bằng cách này, người sử dụng tiết kiệm được chi phí điện năng khi vận hành điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt khác, panel PU không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, mang lại giải pháp tiện lợi và bền vững cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU trở thành giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho phòng ngủ và các không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, góp phần tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ, dễ chịu mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự kết hợp giữa hiệu quả và kinh tế này chính là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám và hiệu thuốc quy mô nhỏ có thể sử dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tính năng chống cháy của nó đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng tấm panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả và bền vững.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lâm Đồng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô hàng hóa, với cấu tạo đặc biệt từ tôn mạ kẽm, lõi bông khoáng (rockwool) và lớp inox hoặc tôn bên ngoài. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Không chỉ có khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và tạo điều kiện thi công, lắp đặt dễ dàng. Nhờ vào những ưu điểm nổi trội, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có ưu điểm vượt trội trong việc chống oxy hóa, đảm bảo bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mẽ mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang của tấm giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, giữ cho lò sấy luôn trong trạng thái hoạt động ổn định và bền bỉ.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới, đảm bảo độ vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm kim loại bên trên, bên dưới, chúng được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, hình thành khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm Panel có độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C trước khi gia công.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn bên ngoài, nhưng có một số khác biệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài, vì đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưa chuộng, giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Chất liệu này đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho thiết bị.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức độ phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Tấm có tỷ trọng thấp như 80kg/m3 thường nhẹ và linh hoạt, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Trong khi đó, tấm có tỷ trọng 120kg/m3 cung cấp độ bền và khả năng cách nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong các lò sấy công nghiệp và nhà máy chế biến thực phẩm.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các yêu cầu cách nhiệt khác nhau trong công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sấy. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất lò sấy mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ của thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt hiệu quả, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng cách nhiệt này, nhiệt được giữ lâu hơn trong lò, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn prolong tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, dao động từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Với việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bền bỉ trước các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn sự biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy, giảm tiêu thụ năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng không chỉ về tài sản mà còn về an toàn con người. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho nhiều lĩnh vực.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những tính năng này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu điều kiện vận hành ổn định để bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự bền bỉ này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel giúp giảm thiểu đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí năng lượng tiêu thụ. Điều này đóng góp vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Panel lò sấy thực sự là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng được thiết kế để chịu được áp lực và trọng lượng lớn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn và mái của lò sấy. Khả năng chịu tải này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống, mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, việc lắp đặt panel diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel trong lò sấy thực phẩm ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Các loại sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt được yêu cầu môi trường sấy lý tưởng nhằm bảo toàn chất dinh dưỡng và nâng cao thời gian bảo quản. Tấm panel lò sấy với tính năng cách nhiệt hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ đồng nhất trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Việc ứng dụng này góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho nhà sản xuất. Tấm panel sấy là một giải pháp tối ưu, góp phần nâng cao giá trị nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy đem lại giải pháp tối ưu cho việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm panel này giúp tạo ra không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được đảm bảo, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ. Khi được sử dụng, hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Bên cạnh việc bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy. Sự đổi mới này mang lại nhiều lợi ích cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng thông minh, panel lò sấy giúp tăng cường hiệu quả sản xuất, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt nhất. Đây là công nghệ tiên tiến, hỗ trợ đắc lực cho ngành công nghiệp thời trang hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc chế biến sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng tốt nhất. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này, bảo đảm quá trình diễn ra hiệu quả và đồng đều. Nhờ vào công nghệ hiện đại, các panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tối ưu hóa thời gian chế biến, tăng cường hiệu suất sản xuất.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành công nghiệp gỗ mà còn được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu một nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng suất, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, nơi mà độ ẩm và nhiệt độ cần được kiểm soát chặt chẽ. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp sấy khô các linh kiện, loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Với công nghệ tiên tiến, panel lò sấy đảm bảo môi trường sấy ổn định, từ đó nâng cao độ bền và độ tin cậy của các sản phẩm điện tử. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp điện tử hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất năng lượng mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ đó, quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để kiểm soát điều kiện nhiệt độ, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, tạo ra những sản phẩm có độ bền và tính chất vượt trội, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lâm Đồng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn chọn lựa chính xác loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Ví dụ, vách ngoài được thiết kế với độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, trong khi vách trong lại yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Nhờ vào bộ hình ảnh này, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chắc chắn. Chúng hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và với trần, sàn bê tông trong thi công xây dựng. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Đặc biệt, các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc được sử dụng rộng rãi.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng, đảm bảo cả độ bền lẫn tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố chắc chắn nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Những chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái và cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giúp cửa hoạt động nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, khác biệt so với cửa đi truyền thống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hiệu quả, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các loại ray, bản lề và ốc vít, cùng với phụ kiện phụ trợ như tay nắm, khóa và chi tiết cố định. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn cho cửa mà còn gia tăng tính thẩm mỹ và sự linh hoạt trong thiết kế không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Lâm Đồng

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Lâm Đồng thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ. Sản phẩm không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong môi trường khí hậu đa dạng. Triệu Hổ thực sự đã khẳng định vị thế trong ngành vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel được ưa chuộng trong các công trình đòi hỏi điều kiện nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Cấu trúc dạng sandwich của tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ bên ngoài, giúp giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Ngoài ra, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có tính năng chống cháy ưu việt. Cả hai loại vật liệu này đều chịu nhiệt tốt, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, giúp đảm bảo sự an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm rất tốt. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những không gian yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Lâm Đồng không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Lâm Đồng, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ. Điều này giúp tránh tình trạng sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho người tiêu dùng.

Trên đây là những thông tin giá trị về Tấm Tôn Panel Lâm Đồng mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giúp Khách hàng tìm ra giải pháp xây dựng phù hợp một cách hiệu quả. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tình, giúp bạn lựa chọn vật liệu công trình tốt nhất. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để được hỗ trợ nhanh chóng, chi tiết, và đưa công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công như mong đợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.