Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Lạng Sơn | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Lạng Sơn
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Lạng Sơn
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Lạng Sơn
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Lạng Sơn
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Lạng Sơn | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Lạng Sơn đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng, với các ưu điểm nổi bật như nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu suất và tính bền vững của công trình. Trong bối cảnh mà các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch thường gặp khó khăn với thời gian thi công kéo dài và tốn kém, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp hiệu quả, hiện đại và thông minh hơn. Đây không chỉ là một xu hướng tạm thời mà là một cuộc cách mạng thực sự, đánh dấu thời kỳ mới cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng. Tấm Tôn Panel Lạng Sơn cam kết mang lại chất lượng và hiệu quả tối ưu cho mọi công trình.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Lạng Sơn
Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm bằng PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế này, Tấm Tôn Panel tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Khác với tường gạch truyền thống, loại vật liệu này không chỉ giúp thi công nhanh chóng mà còn giảm thiểu chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Tấm Tôn Panel đang mở ra hướng đi mới trong kiến trúc công nghiệp, thích hợp cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Việc sử dụng Tấm Tôn Panel thực sự là bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện nay, đáp ứng yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Lạng Sơn
Tại Lạng Sơn, Tấm Tôn Panel trở thành một vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều tên gọi quen thuộc, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Chúng được biết đến với các tên như panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel và tấm 3d panel. Bên cạnh đó, các loại tấm khác như tấm sandwich panel, tấm cách âm và tấm lợp panel cũng đang được ứng dụng rộng rãi. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả và tính linh hoạt trong thiết kế, Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Lạng Sơn
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu thành từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Tấm EPS được ưa chuộng trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel, hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống này không chỉ giảm thiểu việc tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa không khí trong các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, EPS còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài chính là bề mặt của chúng. Trong khi tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Nhờ vậy, lớp cách nhiệt không chỉ hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất nở từ 20 – 50 lần, sau đó các hạt được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Panel EPS có ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, nhẹ nhàng, dễ dàng trong vận chuyển và có giá thành rẻ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách âm trong công nghiệp.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp tăng khả năng chịu lửa và ngăn chặn sự lan truyền của đám cháy. Ngoài việc cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời, loại panel này còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư cho vật liệu này là cần thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng cho các công trình xây dựng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn cách không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, các tấm EPS giúp giữ ổn định nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đồng thời, chúng còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu quả làm việc tại các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm không chỉ bền bỉ, dễ thi công mà còn thân thiện với môi trường, lý tưởng cho những công trình hiện đại hướng đến sự bền vững.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, panel cũng có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn. Ngoài ra, tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc của panel EPS bảo vệ bề mặt tường, nâng cao độ bền và an toàn cho công trình. Sản phẩm này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này cho phép tấm panel giảm sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút mà không bị cháy nổ. Lớp xốp với độ khít cao, không tạo ra khe hở, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển bên trong. Nhờ đó, không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, cho phép giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới 60% so với tần số thực, mang đến khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ đặc điểm này, panel EPS không chỉ lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn phù hợp cho những công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu để tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, các thiết bị làm lạnh như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu đáng kể hóa đơn tiền điện. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Khả năng siêu nhẹ không chỉ mang lại lợi thế trong việc vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu đáng kể chi phí và thời gian thi công. Sử dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một giải pháp vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào đặc tính không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, sản phẩm đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Sự tái chế cao của panel EPS giúp tạo ra vật liệu xanh, phù hợp với xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được đánh giá cao nhờ khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, panel EPS có thể chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, từ ẩm thấp đến trực tiếp tiếp xúc với mưa nắng, mà vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với ưu điểm kinh tế vượt trội so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao trên từng đơn vị chi phí, giúp tối ưu hóa ngân sách cho các công trình xây dựng. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế, góp phần tiết kiệm chi phí dài hạn. Điều này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu hiệu suất kinh tế cao.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính ưu việt như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, thuận tiện cho việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm nhẹ trọng lượng tổng thể công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cao về cách âm như quán bar, karaoke, phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện. Đặc biệt, với tính linh động và dễ tháo lắp, panel này rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. Với đặc tính nhẹ, bền và kháng ẩm, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, ứng dụng này giúp giữ nhiệt tối ưu, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền cho các công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các môi trường nhạy cảm như bệnh viện và phòng thí nghiệm, Panel EPS góp phần đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Lạng Sơn (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài. Ở giữa tấm panel là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tối ưu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt trong các điều kiện khác nhau. Bên cạnh đó, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình xây dựng như kho lạnh, nhà xưởng, hay các công trình dân dụng. Tấm panel PU/PIR đang ngày càng được sử dụng phổ biến nhờ các ưu điểm vượt trội của mình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình chống oxy hóa để đảm bảo tính năng bền vững. Với khả năng chống ăn mòn theo thời gian, lớp bề mặt này có độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, giúp chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel cũng hỗ trợ trong việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt là trong những ngày mưa, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt giữa panel kim loại PU/PIR là giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các công trình. Với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) có cấu trúc cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại tính năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn. Điều này giúp PIR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần đảm bảo an toàn và hiệu suất cách nhiệt cao trong thi công.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, mà ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này được thiết kế nhằm giảm thiểu khả năng gây ra vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tạo sự an toàn cho người sử dụng, đồng thời giữ hiệu quả cách nhiệt tốt của sản phẩm.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả sử dụng. Được bọc bằng lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt, chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Cả hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Việc ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài không chỉ đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa mà còn bảo vệ chất lượng của thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang đến khả năng chống nóng vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, Panel PU/PIR giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó tiết kiệm năng lượng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng ở gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, panel còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chống ồn.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều tấm panel PIR được chứng nhận theo tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc, nhờ vào kết cấu ba lớp đặc biệt: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. So với tường gạch hay bê tông, trọng lượng của panel PU/PIR giảm đáng kể, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ dễ dàng trong thi công ở vị trí cao mà còn tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính tiện lợi và khả năng chịu lực của panel PU/PIR làm nó trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Điều này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đáng tin cậy, đặc biệt là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc tại các khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR hiện đại mang lại nhiều ưu điểm về thân thiện với môi trường. Với lõi không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, từ đó thúc đẩy chiến lược phát triển bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh cho các công trình xây dựng, hướng tới một tương lai bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội trong việc thi công nhanh chóng và dễ dàng. Sản phẩm được thiết kế theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Với hệ thống lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra thuận lợi mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là tính đa dạng màu sắc, từ các tông trung tính đến những màu sắc nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc đa dạng. Ngoài ra, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong không gian sống, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh. Sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái nhà, công trình có thể chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giữ nhiệt hiệu quả, đặc biệt là trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng, có độ bền cao và dễ bảo trì. Việc sử dụng panel trong kho bãi giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa trước những biến đổi nhiệt độ từ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cung cấp độ bền và khả năng chống oxi hóa cao. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool sở hữu khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Hơn nữa, với tính năng chống cháy vượt trội, nó trở thành lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Không chỉ vậy, tấm panel còn có khả năng giảm tiếng ồn, bảo vệ không gian sống khỏi những tác động tiêu cực của âm thanh và nhiệt độ.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện mưa. Đây là một yếu tố quan trọng giúp tăng tính ổn định cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, sản phẩm này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt panel và được kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Qui trình liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại mang lại đặc tính cứng chắc cho tấm panel, làm cho sản phẩm này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn bền bỉ qua thời gian.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho người sử dụng. Điểm khác biệt chính giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong không có các đường gân sâu, tạo ra bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế khả năng gây trầy xước cho da người khi tiếp xúc. Việc lựa chọn bề mặt phù hợp không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn cải thiện độ an toàn cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo các độ dày đa dạng, gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp ưu việt cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên (Rockwool) mang đến khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ các công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm này lý tưởng cho vách ngăn trong nội thất, đặc biệt tại nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng hay những không gian cần cách âm và cách nhiệt cao. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, tấm panel giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài, thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất năng lượng tốt, đồng thời mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình. Sự bền bỉ và hiệu suất vượt trội làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao. Với đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản. Việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn cho các khu vực như nhà máy, kho chứa mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt, Panel Rockwool đảm bảo hiệu quả tối ưu. Sử dụng vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của các hệ thống điều hòa không khí, bảo vệ sản phẩm bên trong.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Với cấu trúc sợi khoáng, panel Rockwool không chỉ giúp cách âm mà còn tạo ra một môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Rockwool đảm bảo sự thoải mái trong sinh hoạt và làm việc, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống. Nhờ tính năng vượt trội, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước, bảo vệ công trình khỏi hư hỏng. Nhờ đó, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì được độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ, góp phần vào hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp hiệu quả trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, bảo vệ sức khỏe con người và gia tăng tuổi thọ công trình. Ngoài ra, sản phẩm còn thân thiện với môi trường vì dễ dàng tái chế và tiết kiệm năng lượng trong suốt quá trình sử dụng. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và tính bền vững khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định và lâu dài trong suốt quá trình sử dụng. Với khả năng chống chịu va đập tốt, Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự an toàn và bền bỉ, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế trong đầu tư xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng các ưu điểm vượt trội của nó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành do tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, khả năng chống cháy tốt cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì và rủi ro cho công trình. Nhờ vào những yếu tố này, panel Rockwool sẽ kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo ra giá trị đầu tư bền vững cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng lý tưởng cho các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các khu vực như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của panel giúp giảm tải trọng lên móng công trình, đồng thời dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng Panel Rockwool không chỉ hỗ trợ trong việc chống cháy mà còn đáp ứng nhu cầu về tính thẩm mỹ, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc sư và nhà đầu tư trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần đảm bảo an toàn cháy nổ, như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có tính năng cách âm ấn tượng, làm cho nó lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Đặc biệt, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các mô hình kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và những khu vực ngoài trời. Những ưu điểm này khiến panel Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả cho nhiều yêu cầu trong xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Lạng Sơn (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi inox hoặc 2 lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự bền vững và khả năng chống ăn mòn. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool, tấm panel này không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn góp phần tạo không gian làm việc thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Việc ứng dụng Panel Glasswool trong xây dựng ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào những lợi ích vượt trội mà nó mang lại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa xuất sắc. Điều này giúp ngoại thất của tấm panel duy trì được vẻ đẹp bền lâu theo thời gian. Bên ngoài lớp kim loại, thường được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các yếu tố thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn tươi mới. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả tối ưu cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các loại panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản quá trình truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà xưởng đến các tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho môi trường. Việc sử dụng lõi glasswool góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho con người.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn có lớp lá nhôm bên ngoài với tính năng chống cháy vượt trội. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn có khả năng cách âm và cách nhiệt đáng kể, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai chú trọng đến an toàn và hiệu quả năng lượng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho từng không gian sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình nội thất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu cao về cách nhiệt và kiểm soát tiếng ồn. Thường được lắp đặt trong nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng mà còn đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chất lượng cao dành cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chắc chắn ở mặt ngoài, vùng giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn. Với độ bền cao và khả năng kháng chịu tốt trước tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng tại nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh ra khí độc. Điều này khiến Glasswool an toàn hơn so với EPS, vật liệu dễ cháy và thường phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được mức độ an toàn tự nhiên như Glasswool. Khi so sánh với Rockwool, Glasswool còn có lợi thế về trọng lượng nhẹ cùng tính thân thiện khi thi công trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc này góp phần hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool thể hiện rõ ưu thế về khả năng cách âm. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi hơn, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm ngăn ngừa hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, luôn giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU hay EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh do cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp người sử dụng yên tâm khi ứng dụng trong xây dựng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần hạn chế hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Sự kết hợp giữa tính năng và yếu tố bảo vệ môi trường làm cho panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tạo thuận lợi trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công, trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool cung cấp một sự lựa chọn hợp lý giữa giá thành và hiệu quả cách nhiệt. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. So với EPS, mặc dù giá không rẻ nhưng độ an toàn và chất lượng của Glasswool lại vượt trội. Đây chính là giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong công trình dân dụng, đặc biệt tại siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt, di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống cháy, nâng cao sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, cùng với khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Lạng Sơn (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, cũng như các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nhất là trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel EPS còn chống ẩm, chống thấm, có trọng lượng nhẹ và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, phục vụ cho các công trình như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR được nâng cao nhờ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực vượt trội, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chất liệu này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ tấm còn được phân loại theo chất liệu ốp, bao gồm tôn ốp hai mặt hoặc inox hai mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong mang lại khả năng chịu nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài chịu được tác động từ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản hàng hoá. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU, các tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng cho các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm được duy trì.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, có đặc tính vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước giúp ngăn chặn ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. PU, với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ cao cho panel. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Từ đó, panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho bảo quản hàng hóa.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách âm và chống ồn. Các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt tấm panel này được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh, lý tưởng cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ khả năng này, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng, nâng cao chất lượng âm thanh trong các công trình.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng và dễ dàng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự tiện lợi này không chỉ làm tăng hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình kho lạnh, mang đến giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực lưu trữ và bảo quản sản phẩm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn mang lại nhiều lợi ích về môi trường. Vật liệu này có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đối với hệ sinh thái. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, thân thiện với sức khỏe con người, góp phần tạo ra không gian an toàn và bền vững. Việc lựa chọn sản phẩm này không chỉ thúc đẩy hiệu quả năng lượng mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản thực phẩm đông sâu trong kho lạnh. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS, giúp giữ nhiệt hiệu quả hơn. Nhờ đó, máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, góp phần tiết kiệm chi phí vận hành. Đặc biệt, panel EPS thường gặp vấn đề về hiệu suất khi ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện năng. Lựa chọn panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn tối ưu hóa hiệu quả tài chính cho doanh nghiệp.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và khả năng chống thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS có khả năng thấm nước và dễ bị xuống cấp trong môi trường ẩm ướt, không phù hợp cho những kho yêu cầu độ sạch cao, do đó Panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp duy trì khoảng nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ, không biến dạng, cho phép kho hỗ trợ tải trọng lớn và phù hợp với môi trường hoạt động cao. Ngược lại, Panel EPS có thể chỉ phù hợp với kho nhỏ do dễ hỏng khi sử dụng với tần suất cao.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp qua khớp nối camlock. Với khả năng giữ kín khí tốt và hiệu suất cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn so với tấm EPS. Khi di chuyển kho, độ bền cơ học cao của PU giúp ngăn ngừa nứt vỡ, trong khi EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất cách nhiệt do dễ bị hư hại. Do đó, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU nổi bật với hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn chống lão hóa và xuống cấp. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi nhiệt độ luôn ở mức thấp. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng đủ các yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Sự lựa chọn panel PU chính là giải pháp tối ưu cho hiệu suất lâu dài và an toàn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ nhằm bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định và đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp mà còn mang lại sự tiện lợi cho người tiêu dùng, giúp họ bảo quản thực phẩm tốt hơn trong thời gian dài mà không lo hư hỏng.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công cần môi trường bảo quản tối ưu để duy trì chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp đáng cân nhắc, giúp tạo ra không gian lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho rượu vang và bia. Loại panel này không chỉ đảm bảo giữ cho sản phẩm trong điều kiện lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panel kho lạnh sẽ gia tăng hiệu quả bảo quản, từ đó nâng cao trải nghiệm của người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Việc lắp đặt panel PU ở tường và trần, đặc biệt cho những ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái. Ngoài ra, panel PU còn hỗ trợ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí năng lượng. So với các cách nhiệt truyền thống, panel PU là lựa chọn tiện lợi và tiết kiệm hơn cho chủ đầu tư.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ vào sự cách nhiệt tốt, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, tạo ra một môi trường sống dễ chịu mà không tốn nhiều chi phí điện năng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế yêu cầu bảo quản ở mức thấp, đồng thời chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho nguồn thuốc và vật tư y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng dịch vụ y tế mà còn góp phần vào việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Tấm panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, có lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm. Tấm này được cấu thành từ lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, và được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp này được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, tạo ra một giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Lõi cách nhiệt bông khoáng có chức năng duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu việc thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có tính cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, dược phẩm và thủy sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, cung cấp độ bền và cứng cáp. Hơn nữa, gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, bảo vệ công trình một cách tối ưu.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen kỹ lưỡng. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt panel, liên kết chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất giữa các tấm bông và các tấm tôn bên trên, bên dưới. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp panel có độ cứng cao. Bông khoáng được sản xuất từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C, sau đó tạo thành sợi và ép thành tấm, cuộn, ống.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài. Điều này là cần thiết do tấm panel bên trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn do tác động từ nhiệt, đảm bảo hiệu quả hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng thấp thường nhẹ và dễ lắp đặt, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền cao. Ngược lại, tấm có tỷ trọng cao cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho lò sấy và các thiết bị công nghiệp khác. Lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các thông số phổ biến là 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ưu điểm riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt. Độ dày lớn hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tiêu tốn năng lượng và chi phí vận hành. Sự lựa chọn tấm panel lò sấy cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả và chất lượng công trình.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vậy, chúng giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tốt còn giúp giữ nhiệt lâu hơn trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao. Điều này không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị chế biến.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, sản phẩm này có thể chịu đựng nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể. Nhờ vào cấu trúc độc đáo và tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành mà còn giúp tăng cường hiệu quả năng lượng, góp phần giảm thiểu chi phí cho người sử dụng.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, giúp bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ thường tiềm tàng và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ đảm bảo sự an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt và chịu được sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mức độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên. Sử dụng panel chất lượng cao sẽ tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng cường hiệu suất sấy.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy, nhờ đó đảm bảo tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Với khả năng chịu lực vượt trội, các panel này giúp phân bố đều tải trọng, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng khi vận hành. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian. Hệ thống ghép nối chắc chắn giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, dễ dàng, từ đó tối ưu hóa thời gian vận hành mà vẫn đảm bảo chất lượng sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, chúng giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ được duy trì liên tục trong suốt quá trình sấy mà còn góp phần giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất dinh dưỡng trong thực phẩm được bảo tồn tối ưu, nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy khô hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt và ngăn ngừa nhiễm ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Những tấm panel này duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc. Việc cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản không chỉ giúp bảo quản tốt hơn mà còn tăng giá trị thương phẩm trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các biến động nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó duy trì hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp gia tăng hiệu quả xử lý và bảo vệ chất lượng của sản phẩm. Nhờ vào việc duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, hệ thống này hạn chế hiện tượng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sấy khô. Ngoài ra, ứng dụng panel sấy gỗ còn giúp tiết kiệm năng lượng tối ưu, mang lại lợi ích kinh tế cho các nhà sản xuất. Do đó, việc đầu tư vào panel lò sấy là một lựa chọn hợp lý cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ vải và sản phẩm quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quá trình sấy khô. Nhờ vào công nghệ hiện đại, thời gian sấy được rút ngắn, tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường hiện nay.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy là rất quan trọng cho quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo rằng thực phẩm không bị ẩm và giữ được chất lượng. Nhờ có tấm panel lò sấy, các sản phẩm đông lạnh như rau củ, thịt, và hải sản có thể được bảo quản lâu hơn mà không làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu lãng phí thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ có ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn gia tăng khả năng kiểm soát nhiệt độ, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch điện tử yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu trong các quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm ướt và đảm bảo linh kiện không bị oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sấy mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, tạo ra môi trường lý tưởng cho quá trình sản xuất và bảo quản các linh kiện nhạy cảm trong ngành điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi hư hại trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào khả năng cách ly nhiệt tốt, panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều áp dụng panel lò sấy nhằm duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Bằng việc ổn định nhiệt độ, sản phẩm thu được sẽ đạt chất lượng cao hơn, đồng thời bảo vệ các tính chất vật lý và hóa học của nguyên liệu. Điều này góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí cho các nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Lạng Sơn (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho các hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này giúp bạn dễ dàng nhận diện từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm cao cho đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, mang đến cho bạn thông tin thiết yếu trong tích tắc, giúp công việc trở nên hiệu quả hơn.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Một số phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những thành phần thiết yếu đảm bảo tính bền vững, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả cho hệ thống cửa đi Panel. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đáy ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giúp hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện này không chỉ tăng cường liên kết mà còn giúp cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là lựa chọn ưu việt cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa truyền thống mở bằng bản lề. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt tiết kiệm diện tích hiệu quả và mang lại sự linh hoạt tối đa cho không gian sống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho quá trình lắp đặt và sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Lạng Sơn
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Lạng Sơn là hình ảnh tiêu biểu cho chất lượng và uy tín trong ngành vật liệu xây dựng. Những tấm panel này không chỉ được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại mà còn trong các công trình dân dụng. Mỗi tấm panel được lắp đặt thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ, đồng thời sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái. Những hình ảnh thực tế này khẳng định sự lựa chọn tối ưu cho mọi công trình.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn phù hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính cách nhiệt vượt trội, tấm này thường được áp dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ tối ưu.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Cấu trúc sandwich của các tấm panel với lớp cách nhiệt ở giữa ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Tôn Panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy, tấm panel mang đến sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều mang lại khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả Rockwool và Glasswool đều là những vật liệu chịu nhiệt cao, chúng không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần duy trì sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồ từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Lạng Sơn không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm panel đặc biệt như panel lò sấy, panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Lạng Sơn, Triệu Hổ cam kết cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Kết thúc bài viết, chúng tôi xin cảm ơn quý Khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm Tấm Tôn Panel Lạng Sơn chính hãng. Những thông tin mà Triệu Hổ chia sẻ hy vọng sẽ giúp quý vị lựa chọn được giải pháp vật liệu phù hợp và hiệu quả nhất cho công trình của mình. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Triệu Hổ cam kết mang đến cho bạn sự hỗ trợ tốt nhất, giúp cho công trình của bạn đạt được thành công như mong đợi.