0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Lào Cai “Dễ dàng thi công”

5/5 - (3835 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Lào Cai | Đừng bỏ lỡ | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Lào Cai đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu quả thi công nhanh chóng mà còn góp phần nâng cao tính bền vững cho công trình. Trong bối cảnh mà tường gạch thường gặp khó khăn với lớp vữa và quy trình thi công kéo dài, Tấm Tôn Panel đã xuất hiện như một giải pháp tối ưu, giúp rút ngắn tiến độ xây dựng và cải thiện chất lượng công trình. Đây không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, thúc đẩy sự chuyển mình từ những phương pháp xây dựng truyền thống sang những giải pháp thông minh hơn. Thông qua việc áp dụng Tấm Tôn Panel, chúng ta đang hướng đến một tương lai xây dựng hiệu quả và hiện đại hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Lào Cai

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với các chất liệu phổ biến như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng khi mà các phương pháp truyền thống như tường gạch gặp nhiều hạn chế, như thi công chậm, tốn thời gian và chi phí. Tấm Tôn Panel không chỉ là vật liệu thay thế mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Lào Cai

Tại Lào Cai, Tấm Tôn Panel được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tấm panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, làm vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với nhiều ưu điểm nổi bật, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Lào Cai

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng hiện đại với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bằng hai lớp tôn hoặc inox dày 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà cũng như trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ thường được sử dụng là sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng bề mặt ổn định. Độ dày của lớp này dao động từ 0,2 đến 0,7mm, với gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Những bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí giúp giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng lõi EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Bề mặt bên trong của tôn thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài, nhằm tránh gây tổn thương cho người sử dụng. Điều này giúp đảm bảo an toàn trong quá trình tiếp xúc. Thông thường, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để ngăn ngừa các vết xước ngoài da, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả của không gian sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, sử dụng các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sản phẩm được đúc trong khuôn gia nhiệt, tạo ra các tấm panel hoàn thiện. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn kinh tế, hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng, đảm bảo chất lượng và tính năng vượt trội.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được cải tiến từ xốp EPS thông thường với sự bổ sung các phụ gia chống cháy. Vật liệu này không chỉ mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, mà còn có tính năng chống cháy đáng kể, bảo đảm an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy có cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội trong việc bảo vệ và nâng cao chất lượng công trình, đây chính là lựa chọn tối ưu cho các mục đích xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Chất liệu này không chỉ được sử dụng làm vách ngăn phòng mà còn thích hợp cho thiết kế trần, mang lại sự tiện lợi và thẩm mỹ cao. Tấm EPS giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn ưa thích cho nhiều công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Panel EPS còn có công dụng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh và giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, loại panel này được thiết kế để bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ và an toàn cho công trình. Nhờ đó, Panel EPS vách ngoài trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm nhiệt độ hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120°C trong 15-20 phút. Đặc điểm khít chặt và mật độ không khí kín của lớp xốp giúp loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào việc giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo nên không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại hình công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo môi trường làm việc và giải trí lý tưởng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS giảm thiểu tối đa việc sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp giảm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa các thiết bị làm mát, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng nguồn điện.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc giảm tải trọng cho công trình không chỉ giúp cải thiện khả năng chịu lực mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thi công đáng kể. Với những tính năng vượt trội, Panel EPS đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc khi sử dụng, panel EPS góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Hơn nữa, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng khi tái sử dụng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả, đảm bảo tính bền vững. Dù trong những điều kiện ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh, từ đó kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Việc tái sử dụng tấm panel này góp phần giảm thiểu rác thải, bảo vệ môi trường sống.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được đánh giá là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao nhất hiện nay. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Tuổi thọ sản phẩm kéo dài lên đến hàng chục năm không chỉ giúp giảm thiểu chi phí ban đầu mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Điều này khiến panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang ngày càng được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này không chỉ giữ vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt trên trần, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS trở thành sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao ở những nơi yêu cầu cao về cách âm, như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành một hệ thống cách âm tối ưu cho không gian cần sự yên tĩnh. Với tính linh hoạt và dễ tháo lắp, Panel EPS rất phù hợp cho việc tạo dựng các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng, showroom hay những khu vực cần cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là vật liệu lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS vượt trội về khả năng chống cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS mang lại hiệu quả giữ nhiệt cao, giúp giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng tới 30%. Ngoài ra, vật liệu này cũng được ứng dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ. Bên cạnh đó, việc vệ sinh dễ dàng giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao chất lượng môi trường làm việc.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Lào Cai (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo khả năng chịu lực đáng kể. Một trong những ưu điểm nổi bật của loại tấm này là khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Do đó, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp, kho bãi và xây dựng dân dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp mặt này cực kỳ bền bỉ, chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường độ cứng mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình xây dựng. Được chế tạo từ hai loại lõi chính, Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), mỗi loại đều sở hữu những đặc điểm riêng biệt. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lớp xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR có bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo rằng mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, thường được thiết kế với dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu khả năng gây ra vết xước trên da khi lắp đặt và sử dụng sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được phân loại theo vị trí sử dụng cho các không gian dân dụng và công trình. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng phải đối mặt với môi trường khắc nghiệt. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, chúng được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, mà còn duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, góp phần tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này kết hợp giữa tính bền bỉ và thẩm mỹ, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Với khả năng được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, panel PU/PIR không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đảm bảo duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường chênh lệch lớn. Điều này giúp giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm, mang lại hiệu quả năng lượng cao. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, Panel PU/PIR rất lý tưởng để sử dụng trong các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và công trình dân dụng, góp phần xây dựng môi trường bền vững.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên tới 60% – 80%. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho việc ốp tường cách âm tại các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi sự chống ồn vượt trội.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự ngắt khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế sự phát tán lửa mà còn giảm thiểu việc phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã đạt tiêu chuẩn chống cháy quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần an toàn cao như bệnh viện và nhà máy sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực đáng tin cậy nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như vật liệu hữu cơ, do đó bảo đảm độ bền cao cho công trình. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các công trình ở khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển, giúp duy trì sự ổn định và bền vững trong thời gian dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là sản phẩm thân thiện với môi trường, không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này đóng góp vào việc giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm nguồn nhân lực và tài nguyên. Sản phẩm là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hướng tới tiêu chuẩn xanh, hỗ trợ trong việc tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Nhờ những ưu điểm này, panel PU/PIR không chỉ có lợi cho môi trường mà còn giúp giảm chi phí cho các dự án xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép tiến hành lắp đặt nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tối ưu hóa thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Với những lợi ích này, tấm panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại tính năng cách nhiệt ưu việt mà còn sở hữu thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét. Với đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Thêm vào đó, bề mặt còn có khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn độc đáo cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu việc truyền nhiệt. Nhờ đó, các khu vực như phòng sạch và phòng cách âm được tối ưu hóa, mang lại tiện ích cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, nhờ tính thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR phổ biến trong các công trình xanh, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Lào Cai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường sử dụng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, chặng trung tâm là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool. Lớp đá khoáng này có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Với tính năng nổi bật là chịu nhiệt tốt, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần đảm bảo an toàn và yên tĩnh. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ và âm thanh, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm chi phí trong việc điều hòa không khí.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý bằng công nghệ chống oxy hóa tiên tiến. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, duy trì độ bền vững trước các yếu tố môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện trời mưa. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này mang khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được liên kết chắc chắn thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, nhờ đó, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn đạt độ cứng rất cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, đồng nhất với lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như lớp ngoài, điều này nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, tạo cảm giác an toàn và thoải mái khi tiếp xúc. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, tiêu âm và chống cháy khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các mức chiều dày phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt hiệu quả đến cách âm tối ưu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp đáng tin cậy cho các công trình có yêu cầu cao về cách nhiệt và cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm sở hữu khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho các không gian như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng. Thiết kế của tấm panel này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Ngoài ra, Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại dựa trên vị trí và công năng sử dụng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, tấm panel này đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các công trình cần độ bền cao. Đặc biệt, tính năng chống cháy vượt trội của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, tấm panel Rockwool mang lại độ an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn xây dựng nghiêm ngặt.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt độ ổn định, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một trong những vật liệu cách âm hiệu quả nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm tiếng ồn bên ngoài xâm nhập và ngược lại, Rockwool mang lại không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các khu vực như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ giúp cách âm mà còn tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân. Việc áp dụng panel Rockwool trong thiết kế nội thất ngày càng trở nên phổ biến và cần thiết.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc ở những khu vực dễ bị thấm, giúp bảo vệ công trình khỏi hư hại do độ ẩm cao. Nhờ vậy, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi dày đặc, Rockwool có khả năng hấp thụ nước và ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ thời tiết. Hơn nữa, khi sử dụng tấm panel này, bạn không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào tính tái chế và giảm thiểu tác động sau khi hết vòng đời.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, cho phép khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không bị hư hỏng. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ bảo vệ các công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Điều này khiến Rockwool trở thành vật liệu lý tưởng cho những công trình yêu cầu tính bền vững cao và sự bảo vệ đáng tin cậy, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu suất của công trình xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và chống cháy. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích chi phí lâu dài mà nó mang lại là đáng kể. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong suốt quá trình sử dụng, trong khi khả năng chống cháy bảo vệ công trình an toàn hơn. Hơn nữa, tuổi thọ dài của Panel Rockwool đồng nghĩa với việc giảm thiểu chi phí bảo trì, từ đó tối ưu hóa đầu tư lâu dài cho chủ sở hữu.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các không gian như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng cho móng, đảm bảo an toàn trong xây dựng. Với tính năng chống cháy tốt và khả năng tiết kiệm năng lượng, ứng dụng của Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp hàng đầu trong ngành xây dựng công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chống cháy lên tới 1000°C, sản phẩm này lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sự cách âm hiệu quả của panel Rockwool cũng làm cho nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp mang lại không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng với khả năng chống ẩm ưu việt cho phép sản phẩm được áp dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng xây dựng mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững cho các công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Lào Cai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đáp ứng nhu cầu về bảo vệ môi trường nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn. Với những ưu điểm nổi bật này, Panel Glasswool đã trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu bền. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, góp phần bảo vệ khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn này giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới, tăng cường giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm như panel và tấm cách âm. Được làm từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi này có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với ưu điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn mang lại sự an toàn và bền vững cho người sử dụng, đồng thời thân thiện với môi trường, góp phần xây dựng một không gian sống và làm việc chất lượng hơn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp hoàn hảo cho cách nhiệt, được cấu tạo từ lớp Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxi hóa. Chức năng chính của lớp mạ này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, đồng thời bảo vệ bề mặt khỏi biến dạng và ăn mòn. Lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ gia tăng tính bền bỉ mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Với những đặc tính vượt trội, Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với hai tỷ trọng chủ yếu: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt và chống cháy cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có ứng dụng riêng trong cách âm, chống nhiệt và bảo vệ công trình, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội. Được sử dụng phổ biến trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn, từ đó tạo môi trường làm việc và sinh hoạt lý tưởng. Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn hoàn hảo cho sự tiện nghi và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là loại panel chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của tấm này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và các dự án công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy an toàn. Với tính năng không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, Glasswool có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp hỏa hoạn, hơn hẳn so với các vật liệu như EPS, vốn dễ bắt lửa và sản sinh khói độc. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng chống cháy, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn, phù hợp với nhiều môi trường làm việc.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ vào cấu trúc lõi gồm hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán hiệu quả sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh một cách đáng kể. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm nổi bật hơn. Ngoài ra, mặc dù Rockwool cũng có khả năng tương tự, Glasswool nhẹ hơn và ít bụi, dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, và giữ hình dạng ổn định theo thời gian, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với vật liệu PU dễ bị xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo sự bền vững và ổn định tính năng cách nhiệt suốt vòng đời công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng. Đồng thời, với khả năng tiêu thụ năng lượng hiệu quả và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, glasswool góp phần hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu và hiệu ứng nhà kính. Sử dụng panel glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xanh.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ tiện lợi trong vận chuyển và lắp đặt mà còn linh hoạt khi thay đổi thiết kế nội thất. So với PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu thế về trọng lượng nhẹ nhưng nổi bật hơn với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này tối ưu hóa hiệu suất sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho các chủ đầu tư nhờ vào mức giá trung bình song mang lại hiệu quả cao. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Tuy giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool chính là giải pháp tối ưu, bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom, và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, panel này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu chống cháy, tạo sự riêng tư và không gian làm việc hay sinh hoạt thoải mái.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp quan trọng trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, với cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt mà còn giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Lào Cai (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Lào Cai (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng gồm 3 lớp: hai mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt bên trong, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong quá trình sử dụng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, với khả năng tiết kiệm năng lượng, panel EPS là lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng chủ yếu trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt hiệu quả. Đặc tính này không chỉ giữ nhiệt ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, góp phần bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ tính nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ mang lại độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và nhẹ cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, giúp sản phẩm bền vững hơn trong môi trường có độ ẩm cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, đảm bảo cách nhiệt hiệu quả và bảo quản sản phẩm trong kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, các tấm panel này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi yêu cầu ổn định nhiệt độ cao để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ vậy, việc vận hành kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất trong suốt quá trình lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, đồng thời PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Các tấm panel này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh hư hỏng do độ ẩm cao, đảm bảo hiệu quả trong bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với mức thực. Nhờ vào đặc điểm này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR giúp tạo ra không gian yên tĩnh, nâng cao trải nghiệm cho người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình thi công. Nhờ vào đặc điểm này, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể. Các tấm panel được thiết kế sao cho có thể lắp ráp nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu các khoản chi phí lao động. Sự thuận tiện trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn góp phần tạo ra các kho lạnh đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng hóa tốt nhất.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt của kho lạnh mà còn góp phần bảo vệ thiên nhiên, tạo ra những giải pháp bền vững cho ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt đáng kể và tăng chi phí điện năng. Do đó, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh là quyết định thông minh cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của môi trường bảo quản. Tấm Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS có nguy cơ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong lĩnh vực y tế. Do đó, chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được ứng dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền và không biến dạng giúp tăng cường độ chịu tải, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Được thiết kế dạng module với khớp nối camlock, tấm panel này cho phép tháo lắp dễ dàng, linh hoạt và kín khí. Khi di chuyển, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Khác với EPS, khi tháo dỡ, tấm này thường gặp tình trạng nứt vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau. Do đó, tấm Panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn hơn và có điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản hàng hóa.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Panel PU là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đơn giản hóa quy trình lưu trữ thực phẩm mà không cần phụ thuộc vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một không gian bảo quản lý tưởng với điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu để dựng phòng bảo quản, giúp giữ cho rượu vang, bia và các sản phẩm thực phẩm khác luôn ở trạng thái tốt nhất. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả tối đa cho người dùng. Giải pháp thông minh cho việc bảo quản đồ uống thủ công.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện không gian sống. Loại panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp cách nhiệt hiệu quả. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong nhà, khả năng tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa sẽ được nâng cao, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đây là một giải pháp thông minh và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu nóng bức như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU là giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm nhiệt độ bên trong mà không cần quá nhiều sự can thiệp của điều hòa. Nhờ đó, chi phí điện năng được tiết kiệm đáng kể, đồng thời tạo ra môi trường sống dễ chịu và thoải mái cho người sử dụng. Tấm tôn panel PU không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tối ưu hóa khả năng bảo quản dược phẩm bằng cách ứng dụng tấm panel PU kho lạnh. Những tấm panel này hỗ trợ xây dựng các tủ lạnh chuyên dụng trong việc bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có đặc tính chống cháy, đảm bảo sản phẩm y tế luôn được bảo vệ an toàn và hiệu quả trong quá trình lưu trữ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Lào Cai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một công nghệ quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) và lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp giữ nhiệt hiệu quả và hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động trong môi trường từ 100°C đến 850°C, phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này còn chống cháy, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công, lắp đặt. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo khả năng chống ăn mòn vượt trội theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này có khả năng chịu lực tốt và bền bỉ trước các điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt panel giúp nước mưa thoát đi hiệu quả, giữ cho lớp bên trong luôn khô ráo. Sản phẩm là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80 kg/m³ đến 120 kg/m³, xếp đan xen để tạo cấu trúc chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn bên ngoài được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra tấm Panel có độ cứng cao, với bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu, điều này nhằm giảm bám bẩn và dễ dàng vệ sinh. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm thường được ưu tiên sử dụng với độ dày từ 0,6mm đến 0,75mm, giúp tránh tình trạng tróc sơn. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ nâng cao hiệu suất của lò sấy mà còn đảm bảo tính bền vững trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng khác nhau, bao gồm các loại 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi tỷ trọng mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được ứng dụng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ lại cung cấp khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp và môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Đối với các lò sấy công nghiệp, độ dày lớn hơn thường được lựa chọn để đảm bảo hiệu suất tối ưu, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Việc chọn đúng độ dày không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn bảo vệ thiết bị và sản phẩm bên trong.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và độ bền của thiết bị. Sự lựa chọn panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả mà còn giữ được hình dạng và tính năng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự ổn định này góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của lò sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất nhiệt năng. Với khả năng chống biến dạng, panel lò sấy đảm bảo độ bền lâu dài trong quá trình sử dụng.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người lao động cũng như tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, những tấm panel này có khả năng kháng ẩm vượt trội, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Hơn nữa, chúng còn chống lại sự ăn mòn từ các yếu tố môi trường, qua đó nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm thiểu chi phí bảo trì. Điều này cực kỳ quan trọng đối với những lò sấy hoạt động trong điều kiện thay đổi nhiệt độ lớn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Việc giữ nhiệt bên trong lò sấy không chỉ giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ mà còn giúp rút ngắn thời gian vận hành. Điều này tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm chi phí năng lượng, từ đó mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ hỗ trợ giảm tác động đến môi trường mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, tạo điều kiện cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chịu tải. Chúng được thiết kế đặc biệt để có thể chịu được trọng lượng lớn, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống lại áp lực, panel kim loại không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn tối đa trong quá trình vận hành. Sự đầu tư vào panel chất lượng sẽ nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, cách ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Việc bảo trì và thay thế cũng trở nên đơn giản nhờ cấu trúc mô-đun, giúp người sử dụng giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp hiệu quả trong quá trình bảo quản thực phẩm. Với khả năng giữ nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này rất thích hợp cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ sấy và hạt. Tính năng cách nhiệt ưu việt giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm. Điều này không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà còn giữ lại giá trị dinh dưỡng cao cho sản phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm Panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng cho quy trình chế biến. Nhờ vậy, tấm Panel sấy góp phần quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong việc sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm dược phẩm. Việc sử dụng tấm Panel sấy chính là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Trong ngành chế biến gỗ, ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Hệ thống panel này giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Với khả năng duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, panel sấy không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt mà còn tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tính năng hiệu quả của tấm panel chính là giải pháp tối ưu cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm một cách nhanh chóng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ quá cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy, rút ngắn thời gian và giảm chi phí sản xuất. Ứng dụng này mang lại hiệu suất cao, giúp nhà sản xuất nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Việc sử dụng tấm panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo, ổn định và duy trì nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Nhờ vào thiết kế hiện đại và khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy tối ưu hóa quá trình sấy, giảm thiểu lãng phí năng lượng, đồng thời giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được sử dụng trong ngành gỗ mà còn có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tạo điều kiện cho việc duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, hiệu quả sản xuất xi măng được nâng cao, giảm thiểu chi phí năng lượng và tối ưu hóa quy trình làm việc, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu xây dựng ngày càng gia tăng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ rất nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sấy linh kiện điện tử. Tấm panel này giúp loại bỏ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì môi trường sấy ổn định, tấm panel lò sấy đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho quy trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò rất quan trọng. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao năng suất sản xuất. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các cơ sở sản xuất hóa chất hiện đại.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tuyệt vời, panel giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ góp phần nâng cao năng suất mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc đạt tiêu chuẩn bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Lào Cai (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ vách ngoài cần độ bền cao và khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng được sử dụng để kết nối và hỗ trợ các tấm Panel trong quá trình thi công, kết nối giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Các loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho cửa đi. Hệ cửa được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này mang lại sự bền bỉ và tiện lợi cho người sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn lý tưởng cho những không gian hạn chế, nhờ vào khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho ngôi nhà. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, phụ kiện đóng vai trò quan trọng. Hai nhóm phụ kiện chính cần thiết là phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các bánh xe và ray trượt, và phụ kiện phụ trợ như chốt khóa và tay nắm. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn tăng cường tính thẩm mỹ cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Lào Cai

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Lào Cai hiện lên như một biểu tượng của chất lượng và uy tín trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện mạnh mẽ của sản phẩm này tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính vững chắc mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều loại hình kiến trúc. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel Triệu Hổ góp phần tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và mang lại không gian sống thoải mái cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình đòi hỏi cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm tôn còn thích hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel còn rất phổ biến trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo giữ ổn định nhiệt độ cho sản phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, Tấm Tôn Panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Với độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, sở hữu khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không dễ cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ xảy ra cháy nổ trong các công trình. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này là rất quan trọng tại những khu vực đòi hỏi an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Do đó, Tấm Tôn Panel là lựa chọn đáng tin cậy cho sự an toàn trong xây dựng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang đến không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Lào Cai không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác như panel lò sấy, panel kho lạnh. Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến công trình tại Lào Cai, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ để tránh hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn sản phẩm Tấm Tôn Panel Lào Cai chính hãng cho các công trình. Sản phẩm không chỉ mang lại chất lượng vượt trội mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng. Hy vọng rằng những thông tin hữu ích từ chúng tôi sẽ hỗ trợ Quý Khách hàng trong việc đưa ra quyết định đúng đắn. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.