0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Long An “Khuyến mãi sốc”

5/5 - (4862 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Long An | Lựa chọn hàng đầu | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Long An đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, thể hiện quyết tâm của một thế hệ kiến tạo hiện đại. Khác với tường gạch truyền thống thường kéo dài thời gian thi công với lớp vữa phức tạp, tấm Panel mang đến giải pháp tối ưu với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự ra đời của Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn cải thiện hiệu quả công trình một cách đáng kể. Thay vì những phương pháp cũ kỹ, Tấm Tôn Panel là biểu tượng cho cuộc cách mạng trong xây dựng, khuyến khích việc áp dụng những công nghệ mới, thông minh hơn. Với Panel, mọi công trình đều có thể được thi công nhanh chóng, bền vững và tiết kiệm, mở ra một tương lai tươi sáng cho ngành xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Long An

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu tải trọng công trình đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, yếu tố tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và tốn chi phí. Sản phẩm này không chỉ đơn thuần là vật liệu, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Long An

Tại Long An, Tấm Tôn Panel là sản phẩm được ưa chuộng trong ngành xây dựng và thiết kế, với nhiều tên gọi quen thuộc như tấm panel, tấm cách nhiệt, và tấm sandwich panel. Các loại tấm này có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch. Với tính năng đa dạng, từ tôn panel đến tấm nhôm, loại vật liệu này không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn mang lại giải pháp tiết kiệm năng lượng. Tấm Tôn Panel đã khẳng định được giá trị và chỗ đứng trên thị trường xây dựng hiện nay.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Long An

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm composite được cấu tạo bởi lõi xốp EPS bên trong, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Tấm EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoài của sản phẩm giữ được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Lớp sơn phủ thường sử dụng các chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng trên bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân ngang nhằm hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này tác động tích cực đến việc ngăn cản sự truyền nhiệt, đồng thời hỗ trợ cách âm. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt năng tiêu thụ mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp ngoài là có đường gân sâu và rõ, trong khi lớp mặt trong thường có bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thiết kế được ưu tiên để hạn chế khả năng gây trầy xước hoặc tổn thương da khi sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất cạnh tranh, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và cách nhiệt trong công trình.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm tiên tiến, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu về an toàn và hiệu suất trong xây dựng. Lõi xốp EPS của panel này tương tự như xốp thông thường nhưng đã được bổ sung một số phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn hiệu quả nguy cơ cháy lan. Đặc biệt, panel không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn làm tăng độ an toàn cho các công trình. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, phản ánh những tính năng ưu việt mà nó mang lại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là sản phẩm lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần ở các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt, panel EPS còn là lựa chọn tiết kiệm chi phí và thời gian cho các dự án xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Bên cạnh đó, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, tạo điều kiện cho môi trường trong lành và an toàn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS, với lõi xốp EPS, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm này có khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Với cấu trúc kín, độ khít cao, lớp lõi EPS loại bỏ khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt lên đến 60%. Điều này tạo ra hiệu quả cách âm vượt trội, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm không chỉ lý tưởng cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện mà còn rất thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, tấm panel EPS là giải pháp tối ưu cho mọi không gian sống và làm việc.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ từ các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng. Khi lắp đặt trong công trình, nó không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giảm tải đáng kể cho kết cấu công trình, đặc biệt quan trọng trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển mà còn rút ngắn thời gian thi công nhờ vào khả năng nâng hạ và lắp đặt dễ dàng. Điều này góp phần tăng hiệu quả kinh tế và an toàn trong quá trình xây dựng, đồng thời nâng cao chất lượng công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS được biết đến với ưu điểm an toàn và thân thiện với môi trường, vì không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí thải độc trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn phù hợp cho xu hướng xây dựng bền vững. Hơn nữa, panel này có thể tái sử dụng trong vòng 20 năm, tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng không còn như lúc ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc bảo vệ môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, panel EPS có thể tái sử dụng an toàn, giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hoặc điều kiện thời tiết khắc nghiệt, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những giải pháp cách nhiệt kinh tế nhất hiện nay. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho người sử dụng. Không chỉ vậy, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS còn giảm thiểu tối đa chi phí bảo trì và thay thế trong suốt quá trình sử dụng. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí làm cho panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong văn phòng của các tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn được áp dụng để tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là sự lựa chọn thay thế tối ưu cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm còn tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ khả năng chống cong vênh và mục rã, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống. Đặc biệt, trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Panel EPS cũng có khả năng cách âm tốt, nên thường được sử dụng làm nền cho các công trình công nghiệp. Đối với các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Long An (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel sandwich đặc biệt, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Với những đặc điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng, nhà máy và kho lạnh, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời tăng khả năng chịu lực và đáp ứng tốt các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài được thiết kế có các gân chạy theo chiều ngang, nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả. Lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài công trình. Mặt khác, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cho phép tạo ra bọt cách nhiệt với khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cả hai loại Panel PU và PIR đều có khả năng chống cháy tốt và giữ cho nhiệt độ ổn định bên trong công trình, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao độ bền cho công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có cấu trúc tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt nội thất không có các đường gân sâu rõ rệt như ở bên ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế trơn, phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây trầy xước da. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa độ bền và hiệu suất cách nhiệt.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Nhờ vào lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hỗ trợ cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống trong lành và thoải mái. Đặc biệt, panel này giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đồng thời duy trì ổn định nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực có yêu cầu cao về kiểm soát môi trường.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chọi với tác động khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp ổn định nhiệt độ trong công trình, giảm tải cho điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Panel PU thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Những loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả, tối ưu hóa quá trình lưu trữ và phân phối.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho hệ thống làm mát và sưởi ấm mà còn rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng truyền âm của các loại tần số (Hz) qua bề mặt panel được giảm từ 60% đến 80% so với tần số thực, mang lại sự yên tĩnh tối đa cho không gian bên trong. Sản phẩm này rất thích hợp ứng dụng trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm có khả năng tự dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy. Điều này giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh trong quá trình cháy. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, biến đây trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình có yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp của nó, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần dụng cụ phức tạp. Chính vì vậy, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, tối ưu hóa quá trình xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, điều này giúp công trình duy trì độ bền dài lâu, dù trong điều kiện khí hậu ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Việc sử dụng panel PU/PIR sẽ đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xây dựng bền vững. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tạo ra môi trường sống trong lành và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công, đặc biệt là khả năng lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, chỉ cần ít lao động và không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công, giúp các công trình tiết kiệm đáng kể mà vẫn đảm bảo chất lượng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình kiến trúc hiện đại với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp tinh tế và sạch sẽ. Sự đa dạng về màu sắc từ trung tính đến nổi bật cho phép tùy chỉnh linh hoạt, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những lợi ích vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Panel PU/PIR cũng phù hợp với các công trình xanh, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Đây là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Long An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế từ ba lớp chính nhằm tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo vệ công trình. Hai lớp bên ngoài được sản xuất chủ yếu từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt nằm ở giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có trọng lượng riêng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao và chống cháy, mà còn có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể. Nhờ những đặc tính này, tấm panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình khỏi các tác động từ nhiệt độ và âm thanh, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa. Qua quá trình xử lý, lớp ngoài này không chỉ ngăn ngừa ăn mòn theo thời gian mà còn đảm bảo khả năng chịu lực và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với các gân chạy ngang, giúp nước thoát hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên như đá bazan, mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu cho tấm panel xây dựng. Các sợi bông khoáng, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được tạo thành qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra cấu trúc xốp cho khả năng cách nhiệt vượt trội. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ theo chiều dọc và ngang, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn bên trên và dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang đến độ bền và cứng chắc cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính hoàn hảo giữa các phần tử, nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của lớp này yêu cầu phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế việc hình thành các vết xước trên da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu cho các công trình.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với các ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước từ 50mm đến 200mm, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi kích thước phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ về nhiệt và cháy nổ. Sản phẩm thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng chủ yếu dùng cho các vách ngăn bên ngoài của công trình. Chúng thường xuất hiện trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp, cũng như trong các công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Đặc biệt, với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool giúp gia tăng độ an toàn cho nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, tạo môi trường làm việc an toàn cho người lao động. Đầu tư vào panel Rockwool là một quyết định thông minh cho mọi công trình.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định nhiệt độ. Hơn nữa, việc sử dụng vật liệu này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, vật liệu này tạo ra môi trường yên tĩnh, rất quan trọng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn góp phần cải thiện sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm vượt trội và tính bền vững khiến Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu cách âm hiện nay.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, ngăn ngừa hiệu quả tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ cấu trúc công trình khỏi hư hại. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Chúng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng kiểm soát độ ẩm hiệu quả, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Hơn nữa, Rockwool là sản phẩm dễ tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự bền vững và tính thân thiện với môi trường của Rockwool khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với tính năng này, sản phẩm có thể chịu được lực tác động mạnh mà vẫn giữ được nguyên dạng, không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống va đập của panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool, với lõi cách nhiệt và chống cháy ưu việt, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại lợi ích lâu dài về chi phí. Khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp giảm tiêu hao năng lượng cho hệ thống sưởi ấm và làm mát, từ đó giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, tính năng chống cháy của Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Chính nhờ những ưu điểm này, sản phẩm trở thành một sự đầu tư thông minh cho các công trình xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Đặc biệt, nó rất phù hợp cho các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel này dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng, mà còn có tính năng chống cháy vượt trội, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm còn đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc sư và chủ đầu tư trong thời đại ngày nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng đặc biệt được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm còn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cộng với khả năng chống ẩm tốt giúp panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực ngoài trời, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Long An (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được chế tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, giúp cải thiện môi trường làm việc trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu về an toàn và chất lượng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Nhờ những tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhằm đảm bảo tính bền vững và chống lại sự ăn mòn, oxi hóa. Bề mặt này không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn mang lại khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động từ môi trường. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại giúp gia tăng khả năng chống ẩm, bền màu và độ bóng. Nhờ những đặc tính này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của material này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Sự nhẹ nhàng của glasswool, cùng với tính chất không cháy, không thấm nước, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Đặc biệt, lõi glasswool rất phổ biến trong các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt cao như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ an toàn và bền vững, mà còn thân thiện với môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp bảo vệ này giúp ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm. Ngoài ra, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn có tác dụng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự an toàn và hiệu suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, các mức tỷ trọng này sẽ mang lại hiệu suất cách nhiệt và tiêu âm tối ưu.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool phân loại dựa trên độ dày bông thuỷ tinh, với các kích thước phổ biến từ 50mm đến 200mm, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm ở bên ngoài và lõi giữa bằng sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả tối đa trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Chúng thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi cần kiểm soát chặt chẽ về âm thanh và nhiệt độ. Sự lựa chọn hoàn hảo cho không gian làm việc hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bọc lớp sợi thủy tinh (glasswool) ở giữa, loại panel này sở hữu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Đặc tính bền chắc cùng khả năng chịu đựng tác động từ môi trường khiến panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công năng và tính bền vững là điểm nổi bật của sản phẩm.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool là một trong những vật liệu hấp dẫn trong xây dựng nhờ ưu điểm chống cháy vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, Glasswool góp phần giảm thiểu nguy cơ trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. So với EPS, dễ bắt lửa và thường sinh khói độc, Glasswool cho thấy sự an toàn vượt trội. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín. Đây thực sự là lựa chọn an toàn cho mọi công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm đáng kể tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm tốt hơn hẳn. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại tiện lợi trong việc thi công tại các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool là giải pháp vượt trội cho các công trình cần khả năng chống thấm hiệu quả và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm ngăn chặn nước xâm nhập một cách hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn kháng mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Điểm nổi bật của loại vật liệu này là không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, một tác nhân gây ung thư trong nhiều vật liệu xây dựng truyền thống. Việc sử dụng glasswool không chỉ đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không gây ra hiệu ứng nhà kính, giúp ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu, bảo vệ hành tinh cho các thế hệ mai sau.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, tấm Panel Glasswool mang lại trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này không chỉ giảm tải mà còn dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, thuận tiện cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Trong khi PU hay EPS có trọng lượng nhẹ, Glasswool lại vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo tối ưu hiệu quả mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho nhiều chủ đầu tư nhờ vào mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool không chỉ có giá thành thấp hơn mà còn mang lại hiệu quả cách âm và chống cháy nổi bật. Mặc dù có mức giá cao hơn so với EPS, tấm Glasswool vẫn thể hiện sự an toàn và chất lượng vượt trội. Đây là giải pháp bền vững, “đáng đồng tiền” cho các công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và chi phí.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp ưu việt trong công trình dân dụng, được ưa chuộng tại siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, cùng với thiết kế tinh tế, tạo không gian loại bỏ tiếng ồn hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tối ưu hóa chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ các thiết bị, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu trúc kín, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, ngăn ngừa bụi bẩn và ẩm ướt, đồng thời tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Long An (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long An (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương liên kết chắc chắn giúp ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng một cách hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao. Nhờ tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Thêm vào đó, loại panel này có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, và thi công. Sự tiết kiệm năng lượng của panel kho lạnh EPS làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với thiết kế hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi ở giữa làm từ xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tối ưu khả năng cách nhiệt, giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

EPS (Expanded Polystyrene) là lớp lõi tấm panel kho lạnh, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện năng. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, lõi này đảm bảo độ cứng vững, khả năng dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính bao gồm bảo vệ lớp lõi, tạo sự đồng nhất cấu trúc và chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, phân loại cũng dựa trên loại vỏ panel, như tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên và được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và giữ nhiệt tốt cho kho lạnh, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC đối với Panel EPS và 0.022 W/m.K đối với Panel PU. Những chỉ số này cho phép kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong kho đông sâu, nơi cần bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Thực tế, hiệu suất cách nhiệt tốt góp phần giảm chi phí năng lượng và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, nhờ vào đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU. Điều này giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc, sự xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh, giữ cho không gian bảo quản luôn khô ráo và ổn định. Với khả năng này, panel không chỉ không bị mốc, không phồng rộp mà còn rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng có khả năng cách âm chống ồn tối ưu nhờ cấu trúc se khít và đồng đều. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, các loại tần số (Hz) được giảm tới 60% so với tần số thực, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu cao về khả năng cách âm như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, tạo điều kiện lý tưởng cho các hoạt động nghệ thuật và giải trí.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Điều này giúp giảm áp lực cho công nhân và thiết bị trong quá trình lắp đặt. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự linh hoạt này không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt, mà còn bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường sẽ giúp doanh nghiệp giảm lượng khí thải và gia tăng trách nhiệm xã hội, hướng đến phát triển bền vững trong ngành công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU không chỉ giữ nhiệt ổn định hơn mà còn giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả, giảm thiểu chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi EPS thường kém hiệu quả, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện hàng tháng, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của các cơ sở chế biến thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định và khô ráo. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm và không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc, đảm bảo chất lượng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp ẩm, không đáp ứng yêu cầu về độ sạch cao trong các kho lạnh. Sự lựa chọn Panel PU là tối ưu cho ngành dược phẩm, hỗ trợ bảo quản an toàn và hiệu quả.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh tại siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C. Điều này rất quan trọng, đặc biệt cho kho chứa rau quả và thực phẩm tươi sống. Với lớp PU bền, không biến dạng, tấm panel này hỗ trợ kho chịu tải tốt hơn, phù hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi sử dụng liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng, sử dụng khớp nối camlock đảm bảo tính linh hoạt và kín khí hiệu quả. Khi di chuyển kho, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS khi tháo dỡ thường bị nứt, vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau, từ đó đặt ra những thách thức cho hoạt động bảo quản hàng hóa.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU đã chứng minh là giải pháp vượt trội so với panel EPS. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định, tấm panel PU đảm bảo hiệu suất làm việc hiệu quả trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Việc lựa chọn panel PU sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và duy trì hiệu suất bền vững cho hệ thống kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Khi được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm tươi ngon mà còn giảm thiểu chi phí nhờ việc không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra một không gian ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này không chỉ đảm bảo chất lượng rượu vang và bia mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng Panel PU kho lạnh, người sản xuất sẽ có thể bảo quản sản phẩm của mình một cách hiệu quả và an toàn, mang lại hương vị tuyệt vời nhất.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt tại các ngôi nhà. Việc lắp đặt panel này cho tường và trần, nhất là trong những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác, Tấm Tôn Panel không chỉ hiệu quả mà còn mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nắng nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ có tính năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong phòng, mà còn làm giảm sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ vậy, người dân có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng hàng tháng. Hơn nữa, không gian sống trở nên thoải mái, dễ chịu, thích hợp cho sinh hoạt hàng ngày. Đây là ứng dụng thiết thực, phù hợp với điều kiện khí hậu tại Việt Nam.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời chống cháy hiệu quả, đảm bảo an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng bảo quản, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Long An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong các ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc bên ngoài là 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được kết nối với nhau bằng keo dán chuyên dụng, giúp hình thành một cấu trúc bền vững. Lõi cách nhiệt bông khoáng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu tình trạng thất thoát nhiệt ra ngoài môi trường. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tấm panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, chịu được các điều kiện khắc nghiệt, dễ thi công, lắp đặt, phù hợp cho nhiều lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, có khả năng chống ăn mòn nhờ vào quá trình xử lý chống oxy hóa. Lớp ngoài này không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn chịu được lực tác động mạnh và thích hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong những ngày mưa. Tấm panel này mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp chồng đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, tạo cấu trúc vững chắc. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ cứng và khả năng cách nhiệt. Bông khoáng, được sản xuất từ Dolomit và Bazan, được nung nóng đến 1600 độ C rồi xe thành sợi và ép thành tấm, đảm bảo hiệu suất sử dụng cao cho lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Với yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, đảm bảo tính bền vững và tránh hiện tượng tróc sơn khi chịu nhiệt. Điều này giúp tấm panel hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường lò sấy, nâng cao độ bền và hiệu suất.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với ba mức chính: 80kg/m³, 100kg/m³, và 120kg/m³. Tỷ trọng lõi ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của tấm panel. Tấm 80kg/m³ thường áp dụng trong môi trường ít yêu cầu về cách nhiệt, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho các công trình yêu cầu cao hơn về hiệu suất nhiệt và âm. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày đa dạng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và khả năng chịu lửa cao hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng lắp đặt và giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Việc lựa chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm lớn nhất của panel là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của hệ thống sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Tấm Panel lò sấy được phát triển với khả năng chịu nhiệt vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu và ứng dụng. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, tấm panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong các môi trường nhiệt độ cao. Nhờ vào cấu trúc vững chắc và khả năng chống biến dạng, sản phẩm không chỉ bảo vệ an toàn cho thiết bị mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc bảo vệ an toàn. Các vật liệu này có tính chất không cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ cho các khu vực lân cận. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố do cháy có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng con người. Việc sử dụng panel lò sấy chCombat cháy là một giải pháp hiệu quả cho an toàn công nghiệp.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Những tính năng này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả hoạt động trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ở những nơi có độ ẩm cao hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo sản phẩm được bảo quản tốt nhất và tăng cường tuổi thọ của thiết bị.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp các cơ sở sản xuất nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt, phù hợp cho việc sử dụng ở các vị trí sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ gia tăng tính bền vững mà còn đảm bảo độ an toàn cao cho toàn bộ hệ thống. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và chất liệu bền bỉ, các panel lò sấy góp phần tối ưu hóa hiệu suất hoạt động, giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp việc lắp ráp nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hiệu suất vận hành tối ưu cho lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Chúng thường được sử dụng để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, tạo ra sản phẩm có độ bảo quản cao và giữ nguyên dưỡng chất. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ tối ưu trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ môi trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy đóng vai trò then chốt trong hệ thống lò sấy. Tấm panel này không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ khỏi nguy cơ nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, panel lò sấy góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Ứng dụng này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn tăng cường giá trị kinh tế cho người nông dân.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là rất quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy dược phẩm giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức lý tưởng. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại vi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và bảo đảm độ an toàn cho sản phẩm. Nhờ vậy, tấm Panel sấy dược phẩm ngày càng trở thành một giải pháp thiết yếu trong sản xuất dược phẩm hiện đại.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp loại bỏ độ ẩm thừa và ngăn ngừa tình trạng cong vênh, nứt gãy của gỗ. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Với thiết kế thông minh, panel không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà máy. Việc ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành xu hướng cần thiết trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt trong các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ quá cao, mà còn giúp giảm thiểu thời gian sấy khô. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình sản xuất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy hỗ trợ quá trình sấy khô, giữ cho sản phẩm không bị mất nước và hương vị. Thiết kế của panel cho phép kiểm soát nhiệt độ chính xác và duy trì môi trường khô ráo, điều này rất cần thiết để ngăn chặn hiện tượng đóng băng lại hoặc hư hỏng sản phẩm. Nhờ đó, thực phẩm đông lạnh được bảo quản lâu dài và vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt trong quá trình này, từ đó tăng cường hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc ứng dụng panel sấy góp phần nâng cao năng lực sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Sản phẩm này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó loại bỏ ẩm hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Những cải tiến trong công nghệ panel lò sấy giúp nâng cao hiệu suất sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc sử dụng panel lò sấy hiệu quả góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Nhờ vào việc kiểm soát nhiệt độ tốt, chất lượng sản phẩm được bảo vệ, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất. Điều này không chỉ nâng cao quy trình sản xuất mà còn tạo ra giá trị kinh tế lớn cho doanh nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Long An (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel, phân theo ứng dụng thực tế. Với các hình ảnh này, bạn sẽ dễ dàng nhận diện các loại Panel cho vách ngoài có yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong thi công và lắp đặt các công trình xây dựng. Chúng được chế tạo từ nhôm, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Đồng thời, chúng cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian, bao gồm các thành phần như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và nhiều loại khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền, thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Cửa đi được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản hinge, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại không gian rộng rãi hơn. Để lắp đặt bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp tạo cấu trúc vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc vận hành mượt mà và an toàn. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu suất.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Long An

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Long An thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng được xây dựng công phu, mỗi tấm panel đều mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ, độ bền cao và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện diện của các tấm panel Triệu Hổ không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả công năng của công trình mà còn tạo nên một không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp xây dựng hiệu quả, thích hợp cho nhiều loại công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel cũng phù hợp cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, chúng cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Các tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Bên cạnh đó, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel còn đảm bảo an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các loại panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy vượt trội. Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel này góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn cung cấp hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng cho các công trình yêu cầu độ yên tĩnh cao như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư mà cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và các hoạt động công nghiệp xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Long An không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình ở Long An, Triệu Hổ đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ nhanh chóng. Sở hữu kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng đúng tiến độ, kiểm soát chặt chẽ chất lượng để tránh các vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu xây dựng của mình.

Trên đây là những thông tin quan trọng mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Long An chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc tìm kiếm giải pháp vật liệu công trình phù hợp, nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn, đưa công trình đến gần hơn với thành công và chất lượng mà Khách hàng mong muốn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.