Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Nghệ An | Công nghệ cao | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Nghệ An
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Nghệ An
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Nghệ An
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Nghệ An
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Nghệ An | Công nghệ cao | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Nghệ An đại diện cho một bước tiến mới trong ngành xây dựng, mang đến giải pháp hiện đại, hiệu quả và bền vững cho các công trình. Với cấu trúc nhẹ và gọn, sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ thi công một cách đáng kể so với tường gạch truyền thống, vốn yêu cầu nhiều thời gian và công sức. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Tôn Panel không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần vào sự tiết kiệm năng lượng. Điều này cho thấy Tấm Tôn Panel không chỉ là một xu hướng, mà còn là cuộc cách mạng, thay đổi cách thức tiếp cận và thi công trong ngành xây dựng. Sở hữu sự linh hoạt và tối ưu, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Nghệ An
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được sản xuất từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, nơi mà tốc độ và hiệu quả đóng vai trò then chốt, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, với nhược điểm như thi công chậm và nặng nề. Với tính năng ưu việt của mình, Tấm Tôn Panel không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn mở rộng ra cả lĩnh vực nhà ở dân dụng, mang lại lợi ích kinh tế và hiệu quả cho các công trình.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Nghệ An
Tại Nghệ An, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau tùy vào ứng dụng và đặc điểm cụ thể. Những tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, và tôn panel, bên cạnh đó còn có các biến thể như panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, tấm cách âm, và tấm 3D panel. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Tấm Tôn Panel còn được sử dụng để ngăn phòng và lợp mái trong nhiều công trình.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Nghệ An
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh hoặc nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả, giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoại thất lâu dài. Lớp sơn phủ, thường được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp bảo vệ thêm cho tấm ốp trước tác động thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn có tác dụng cách âm đáng kể. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén, phù hợp cho nhiều ứng dụng công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với nhiệm vụ chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Trong đó, tôn ở mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, vì bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, lớp này thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế gây xước cho da trong quá trình sử dụng. Tính năng này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm tạo ra có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm vượt trội. Thêm vào đó, với trọng lượng nhẹ, panel dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Giá thành hợp lý cũng là một yếu tố quan trọng, khiến panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm ngăn chặn sự lan rộng của lửa. Với cấu trúc lõi xốp EPS, loại panel này không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn sở hữu đặc tính chống cháy ưu việt. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho các công trình xây dựng trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng hoàn toàn đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc thi công vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn gây ra bởi hoạt động sản xuất, mang lại môi trường làm việc thoải mái. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xây dựng và nâng cao hiệu quả trong quản lý không gian.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Được thiết kế đặc biệt để sử dụng làm tường bao ngoài, panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái. Ngoài ra, nó còn có chức năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Panel EPS cũng cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu cho tường, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, từ đó kéo dài tuổi thọ công trình và nâng cao chất lượng không gian sống.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Lõi xốp EPS là giải pháp cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC. Nhờ khả năng giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt, tấm panel này không chỉ chống nóng hiệu quả mà còn không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15-20 phút. Với cấu trúc xốp dày đặc, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu tần số âm thanh truyền qua bề mặt tới khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi mà việc hạn chế tiếng ồn là cần thiết. Bên cạnh đó, panel EPS còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại sự thoải mái tối đa cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tuyệt vời để tiết kiệm điện năng tiêu thụ trong các công trình. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể mức tiêu thụ điện của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự lắp đặt panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giúp giảm chi phí điện năng và hạn chế chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người dùng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel giúp giảm tải trọng công trình, rất hữu ích cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Điều này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu mà còn hỗ trợ cho quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Việc sử dụng panel EPS cũng giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, đồng thời góp phần nâng cao hiệu suất công việc trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường do không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Một ưu điểm nổi bật là khả năng tái chế cao, giúp panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần, người dùng cần lưu ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, do đó nên thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Sự bền bỉ này không chỉ giúp giảm lãng phí tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, thúc đẩy lối sống bền vững cho cộng đồng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS hợp lý hơn, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể cho người sử dụng. Không chỉ vậy, hiệu quả cách nhiệt của panel EPS cao, mang lại khả năng tiết kiệm năng lượng trong vận hành. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó tối ưu hóa đầu tư lâu dài cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong không gian văn phòng, Panel EPS được sử dụng như vách ngăn, mang lại tính tiện lợi với khả năng lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn được dùng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể. Bên cạnh đó, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong các khu vực yêu cầu cao về cách âm như quán bar, phòng thu hay vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, đồng thời tính linh động giúp nó phù hợp cho những vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng như vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, hạn chế cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Thêm vào đó, Panel EPS còn được áp dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, làm giảm sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Nghệ An (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng sandwich gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, kèm lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế chuyên biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các công trình dân dụng. Nhờ vào cấu trúc sandwich và vật liệu cách nhiệt tiên tiến, tấm panel PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng với khả năng chống cháy, hạn chế sự lan tỏa của lửa. Chính vì vậy, panel PU/PIR ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì chất lượng và tính năng trong mọi điều kiện thời tiết. Độ dày của lớp bề mặt từ 0.35 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang, cho phép thoát nước hiệu quả, đảm bảo an toàn và ổn định cho công trình trong những ngày mưa gió.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU, được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định. Trong khi đó, lõi PIR, với thành phần isocyanurate cao hơn, mang lại tính năng vượt trội về khả năng chịu lửa và khả năng cách nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn cho các công trình yêu cầu. Việc ứng dụng lớp cách nhiệt này không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và vận hành lâu dài cho các công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp tránh gây ra vết xước trên da khi sử dụng. Với tính năng cách nhiệt và độ bền cao, sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhờ vào thiết kế độc đáo và ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đẹp mắt mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong đóng vai trò cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng việc hạn chế sự mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống chịu những yếu tố khắc nghiệt của thời tiết. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp bền bỉ với tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel kho lạnh được phân loại chủ yếu thành hai loại: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Với lõi xốp PU/PIR, chúng mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, chúng tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa nhạy cảm như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chính điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đồng thời tiết kiệm năng lượng đáng kể.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm mức tần số truyền qua bề mặt từ 60% đến 80%. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm xuất sắc như nhà hát, quán karaoke, bar và studio, đảm bảo không gian âm thanh tối ưu cho nhu cầu sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR có khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt với lõi PIR, sản phẩm tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp bảo vệ công trình hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel hạn chế lửa lây lan và giảm thiểu khói độc phát sinh, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn sở hữu độ cứng chắc vượt trội. Kết cấu ba lớp của panel, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, không chỉ giúp sản phẩm nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời tạo điều kiện thi công dễ dàng, đặc biệt ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng cần khả năng chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét và kháng hóa chất như axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính ưu việt này, panel PU/PIR giúp bảo vệ công trình, duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là sản phẩm xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điểm nổi bật của loại panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng và tác động tiêu cực lên môi trường. Sự linh hoạt trong việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn hỗ trợ các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất đa dạng, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Kết quả là thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự thuận tiện này giúp các dự án xây dựng đạt được hiệu quả cao, tiết kiệm nguồn lực và thời gian.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, mang lại điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt đơn giản, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra một không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu các tác động của thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt giữa các khu vực và tạo ra những không gian riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho chứa thực phẩm và dược phẩm, panel này không chỉ bảo quản chất lượng sản phẩm tốt hơn mà còn giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao, dễ bảo trì và thân thiện với môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, đảm bảo ổn định cho hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, nổi bật với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp bên ngoài thường làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Đây là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chịu nhiệt tốt và chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình. Hơn nữa, sản phẩm này còn có tính năng giảm tiếng ồn hiệu quả, làm tăng sự thoải mái cho người sử dụng. Tấm Panel Rockwool chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp bền vững và hiệu quả trong xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp mặt này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn chịu được các lực tác động mạnh và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân ngang trên bề mặt giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong thời tiết mưa, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng được hình thành với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel và được liên kết chặt chẽ, đảm bảo không gian giữa các tấm bông khoáng và tấm tôn được kết nối vững chắc thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cho việc gắn kết giữa lớp bông khoáng và tấm kim loại đạt độ bám dính tuyệt vời, tạo ra tấm panel bông khoáng với độ cứng cao, phù hợp cho các công trình xây dựng yêu cầu tính năng cách nhiệt tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt lớn nhất là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với người sử dụng, do đó thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nguy cơ gây xước da cho người sử dụng, mang lại trải nghiệm an toàn và thoải mái.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và công nghiệp khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước cụ thể như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại chiều dày phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn trong các nhà xưởng, kho lạnh, hoặc tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Tính năng của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Được thiết kế để chịu được áp lực và thời tiết khắc nghiệt, loại panel này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy vượt trội giúp bảo vệ công trình, giảm thiểu rủi ro cháy nổ và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình dân dụng và công nghiệp yêu cầu tính hiệu suất cao.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào đặc tính không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này nâng cao độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và sự an toàn cho con người trong môi trường làm việc.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, nhiệt độ bên trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng, hay các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được giữ ổn định. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng và bền vững cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, panel Rockwool giúp tạo ra không gian yên tĩnh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung và chăm sóc sức khỏe. Với lõi Rockwool, người dùng có thể tận hưởng không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp giữa tính năng cách âm và khả năng cách nhiệt của Rockwool còn tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng cho công trình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, từ đó ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm, nơi mà độ ẩm có thể gây hại cho kết cấu xây dựng. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm panel Rockwool không chỉ giúp duy trì sự bền vững của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, bảo đảm an toàn và hiệu quả cho mọi công trình.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, Rockwool giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, tấm panel này còn có đặc tính cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, Rockwool rất dễ tái chế, giảm thiểu tác động tới môi trường sau khi hết vòng đời, làm cho nó trở thành lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập hiệu quả. Với tính năng này, tấm panel có khả năng chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, góp phần bảo vệ công trình tối ưu trước các yếu tố cơ học. Sự ổn định cơ học cao của Panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và bảo trì. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, chi phí vận hành của công trình sẽ được giảm thiểu. Điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí điện năng và bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Hơn nữa, với khả năng chịu đựng thời tiết và bền bỉ theo thời gian, việc đầu tư vào Panel Rockwool còn giúp kéo dài tuổi thọ của công trình, tạo ra giá trị bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như cao tầng, nhà lắp ghép, trung tâm thương mại, và siêu thị. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp dễ dàng lắp đặt, tái cấu trúc không gian mà không làm tăng tải trọng cho móng công trình. Đặc biệt, khả năng chống cháy của Panel Rockwool đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn, góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản. Với những ưu điểm vượt trội đó, Panel Rockwool thực sự là sự lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng hiện đại, tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy, kho xưởng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng hiệu quả trong các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, đóng góp vào việc tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel giúp cách nhiệt tốt, trong khi khả năng chống ẩm vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Nhờ những đặc điểm này, panel Rockwool đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Nghệ An (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cho phép giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool giúp cải thiện cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cách nhiệt và cách âm đã khiến tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo ngoại thất luôn bền đẹp theo thời gian. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ duy trì màu sắc và độ bóng của bề mặt mà còn góp phần gia tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa tấm panel là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng hiện đại. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn màu vàng đặc trưng, lõi glasswool chứa hàng triệu khoang không khí li ti, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, sản phẩm không chỉ nhẹ và dễ lắp đặt mà còn có đặc tính không cháy và không thấm nước, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Lõi glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Đây là giải pháp bền vững, thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng sống cho cộng động.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Với khả năng bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn, lớp vật liệu này còn được trang bị lớp lá nhôm giúp cải thiện tính chống cháy. Ngoài ra, sự kết hợp giữa glasswool và lớp bọc bên ngoài cũng tạo ra đặc tính cách âm và cách nhiệt tốt, góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thuỷ tinh, bao gồm các kích thước từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng, giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm đặc trưng cho khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp cho việc thi công các bức vách nội thất. Cấu tạo của tấm panel này gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, mang lại độ bền và hiệu quả sử dụng tối ưu. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, cũng như trong các phòng sạch, hoặc những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Đặc tính bền vững và khả năng chịu đựng sự thay đổi của môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy xuất sắc. Với cấu trúc sợi thủy tinh, sản phẩm này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không gây biến dạng hay phát thải khí độc. Điều này tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với EPS, loại vật liệu dễ bắt lửa và thường sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và tính thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra các khoang rỗng li ti có khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, Glasswool tỏ ra vượt trội hơn về khả năng cách âm. Bên cạnh đó, nó cũng nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, giúp quá trình thi công trong các không gian nội thất kín trở nên thuận tiện hơn.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả, trong khi lõi Glasswool không bị mối mọt, mục nát hay biến dạng theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, vật liệu này vẫn giữ được hình dạng và hiệu suất cách nhiệt ổn định. So với PU và EPS, Glasswool có khả năng bền vững, giảm thiểu cần bảo trì, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu tuổi thọ cao.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào tính thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Được chế tạo từ các vật liệu an toàn, sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp người tiêu dùng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Hơn nữa, với cấu trúc từ các nguyên liệu xanh, panel glasswool không phát tán các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng nghĩa với việc không góp phần làm nóng lên toàn cầu. Tính năng này làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện nay. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, Glasswool còn cho phép cải thiện hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công. Sản phẩm này là giải pháp hoàn hảo cho các thiết kế nội thất năng động và hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn kinh tế cho nhiều chủ đầu tư, với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách xây dựng. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp bền vững, đem lại giá trị lâu dài cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Việc sử dụng Panel Glasswool không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí kết cấu móng mà còn mang lại không gian sạch đẹp. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư trong các không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời hạn chế tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Nghệ An (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp kết nối chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn có tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, tấm panel này giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có tác dụng bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày của tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với độ nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Ngoài ra, lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với hai loại: tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng khác nhau, giúp tối ưu hiệu suất năng lượng và bảo quản hàng hóa trong điều kiện kho lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU 0.022 W/m.K, cho khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ đó, chúng có thể giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng. Điều này càng trở nên quan trọng khi bảo quản các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ này đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, mang lại những ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Sự ổn định của panel giúp chúng không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo hiệu quả trong môi trường kho lạnh ẩm ướt với sự hiện diện thường xuyên của nước đọng. Điều này cực kỳ quan trọng, bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn sở hữu khả năng cách âm, chống ồn tối ưu. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel, chúng được giảm xuống tới 60% so với tần số thực. Nhờ vào ưu điểm này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn rất lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo nên không gian âm thanh chất lượng hơn.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Tấm Panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên thuận tiện hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu đáng kể chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tăng hiệu quả trong quá trình xây dựng kho lạnh mà còn đảm bảo tính linh hoạt, dễ dàng thích ứng với các yêu cầu khác nhau của dự án. Với những lợi ích này, tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS sở hữu tính năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Chúng có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, đóng góp vào việc quản lý chất thải hiệu quả. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU vượt trội hơn so với EPS trong việc giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt, làm tăng hóa đơn điện. Vì vậy, việc sử dụng Panel PU giúp gia tăng hiệu quả và giảm chi phí cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Với kết cấu kín, tấm panel này không chỉ ngăn chặn độ ẩm và nước xâm nhập mà còn đảm bảo rằng dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm được bảo quản trong tình trạng tối ưu. Trái lại, tấm Panel EPS thường có xu hướng thấm nước và dễ bị xuống cấp khi gặp độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không những giúp bảo quản chất lượng sản phẩm mà còn chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS phù hợp với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn, do đó không thích hợp cho các kho lớn hơn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với thiết kế module và khớp nối camlock, panel PU dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình di chuyển. Đặc biệt, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh sau khi tháo dỡ, dẫn đến suy giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, ứng dụng tấm panel PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn có độ bền cao, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt. Do đó, tấm panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng phổ biến. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được độ tươi ngon. Điều này đặc biệt hữu ích cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm cho việc bảo quản thực phẩm.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Đối với những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công, việc duy trì một môi trường lý tưởng là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh mang lại giải pháp tối ưu để tạo ra phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm. Tấm Panel không chỉ giúp giữ ổn định nhiệt độ và độ ẩm mà còn đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất. Với chi phí đầu tư hợp lý, giải pháp này giúp các nhà sản xuất nhỏ tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt được chất lượng lý tưởng cho sản phẩm của mình.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho cách nhiệt nhà ở. Panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt hiệu quả với những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ khả năng giảm nhiệt độ trong không gian sống, nó không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt truyền thống, Tấm Tôn Panel PU kho lạnh vừa hiệu quả vừa tiết kiệm hơn, xứng đáng được ưu tiên lựa chọn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm tôn panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy điều hòa, qua đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân trong khu vực năng nóng này.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong các phòng khám, hiệu thuốc hay cơ sở y tế quy mô nhỏ đóng vai trò quan trọng trong bảo quản dược phẩm. Những tủ lạnh được xây dựng từ panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định cho vaccine, thuốc và vật tư y tế mà còn sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội. Ngoài ra, khả năng chống cháy của vật liệu này mang lại sự an toàn cần thiết cho các sản phẩm y tế quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong hệ thống sấy khô, thường được làm từ tôn mạ kẽm bên ngoài, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên độ bền cao. Lõi bông khoáng giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong lò sấy và giảm thiểu tình trạng thất thoát nhiệt ra ngoài, với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài tác dụng cách nhiệt, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với các ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả quá trình sấy khô.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0.45 – 0.7mm, giúp tăng cường độ ổn định cho sản phẩm. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm panel góp phần hiệu quả trong việc thoát nước, hạn chế tình trạng đọng nước khi trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn kỹ lưỡng theo chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với các tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy đạt được độ cứng cao, góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong ngành công nghiệp.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với điểm khác biệt chủ yếu là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, nhằm đảm bảo độ bền và tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Chất liệu và thiết kế này góp phần tăng cường hiệu suất và độ an toàn cho lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại những đặc tính khác nhau, phù hợp với các ứng dụng cụ thể trong ngành công nghiệp. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình không yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi đó, tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 là sự lựa chọn lý tưởng cho các môi trường yêu cầu khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những ưu điểm riêng, từ khả năng cách nhiệt, chống cháy cho đến khả năng giảm tiếng ồn. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt cao và an toàn cho sức khỏe. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của lò sấy mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Với đặc tính này, panel không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn giữ nhiệt độ bên trong lò sấy luôn ổn định. Kết quả là tiết kiệm năng lượng đáng kể và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt xuất sắc giúp duy trì nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, cho phép hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình sấy, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được thiết kế với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những thiệt hại nặng nề. Nhờ tính năng này, panel lò sấy giúp đảm bảo sự an toàn và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong những môi trường nhiều độ ẩm. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm quyết định chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, tính năng chống ăn mòn cũng đảm bảo rằng panel có thể hoạt động hiệu quả trong thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự cách nhiệt hiệu quả giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Thời gian vận hành ngắn hơn đồng nghĩa với việc tăng hiệu suất sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho doanh nghiệp. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải do tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Sự vững chắc này đặc biệt cần thiết khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi thường chịu áp lực lớn. Khả năng chịu tải tốt của panel không chỉ nâng cao độ bền mà còn đảm bảo an toàn cho toàn hệ thống lò sấy, giúp hạn chế rủi ro và kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, lựa chọn panel kim loại cho lò sấy là một quyết định thông minh và hiệu quả.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Ưu điểm nổi bật của tấm panel lò sấy là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Các panel này được thiết kế với hệ thống liên kết thông minh, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn, góp phần giảm thời gian dừng máy, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Các tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các lò sấy để sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, nhờ đó bảo vệ chất lượng thực phẩm và tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng. Sử dụng panel chất lượng sẽ giúp gia tăng hiệu quả sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho các nhà chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu điều kiện làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường ổn định cho công việc. Nhờ đó, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ hiện đại này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất trong ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Tại các nhà máy, tấm gỗ cần được sấy khô nhằm tránh tình trạng cong vênh, nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy khô giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quá trình sấy khô. Nhờ vào việc giảm thời gian và chi phí sấy, panel góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn làm tăng năng suất lao động, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình xử lý sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, sản phẩm cần phải được sấy để loại bỏ độ ẩm dư thừa, nhằm bảo quản chất lượng cũng như an toàn vệ sinh thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và ổn định nhiệt độ, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ giữ được hương vị mà còn kéo dài thời gian bảo quản, đáp ứng yêu cầu thị trường.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng và hiệu suất. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sản xuất. Nhờ vào khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ nâng cao năng suất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần vào việc cải thiện hiệu quả kinh tế cho các nhà máy sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách tuyệt đối. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử đóng vai trò quan trọng, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa, đảm bảo độ bền và hiệu suất của sản phẩm. Tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì môi trường ổn định mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu rủi ro hư hại do nhiệt độ cao, từ đó nâng cao chất lượng linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy là rất quan trọng. Quá trình sấy giúp chuyển đổi hóa chất thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, đóng vai trò duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ hóa chất khỏi ảnh hưởng bên ngoài, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Từ đó, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt hiệu quả. Những panel này không chỉ giúp quy trình sản xuất diễn ra thuận lợi mà còn góp phần giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, qua đó, nâng cao hiệu quả kinh tế. Đồng thời, việc bảo vệ chất lượng sản phẩm cũng được đảm bảo, giúp duy trì tiêu chuẩn cao trong sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Nghệ An (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ quý khách trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này được phân loại rõ ràng từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ mô tả hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, mà còn nổi bật các tính năng ưu việt, giúp bạn nhanh chóng tiếp cận thông tin cần thiết.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Chúng không chỉ tăng cường tính ổn định mà còn bảo vệ tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài. Ngoài ra, phụ kiện nhôm còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số thành phần phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những bộ phận thiết yếu không thể thiếu trong hệ thống Panel, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh và tăng độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp thông minh cho không gian hạn chế, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế trượt ngang trên hệ ray. Để lắp đặt cửa trượt, cần đảm bảo hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giữ vai trò quan trọng trong việc tạo khung và kết nối các bộ phận, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt khóa và tay cầm, đảm bảo tính an toàn và thuận tiện trong quá trình sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp tối ưu hóa chức năng và thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Nghệ An
Những hình ảnh thực tế của tấm tôn panel Triệu Hổ tại Nghệ An nổi bật với chất lượng và độ bền đã được khẳng định qua thời gian. Các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng tinh tế, mỗi tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Triệu Hổ không chỉ mang lại độ tin cậy, mà còn tạo nên không gian sống và làm việc lý tưởng cho người tiêu dùng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Các ứng dụng của tấm panel này rất đa dạng, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với đặc tính cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel thường được chọn lựa cho các công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich chứa lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với các bức tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là những loại được làm từ vật liệu Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Rockwool và Glasswool không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Tính năng này rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn tấm panel phù hợp là cần thiết để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ đáp ứng nhu cầu cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm nổi bật. Với cấu trúc xốp cùng khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu sự yên lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hay nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Nghệ An không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Nghệ An, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với kho hàng trải rộng trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển. Công ty áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ, nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh khi hàng hóa đến tay khách hàng.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Nghệ An chính hãng. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Sự lựa chọn đúng đắn không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả xây dựng. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và chi tiết, nhằm đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công bền vững.