Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Phú Thọ | Miễn phí tư vấn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Phú Thọ
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Phú Thọ
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Phú Thọ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Phú Thọ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Phú Thọ | Miễn phí tư vấn | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Phú Thọ đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giải pháp hiệu quả cho các công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với tường gạch truyền thống. Trong khi kỹ thuật xây dựng cũ vẫn phải phụ thuộc vào lớp vữa và những quy trình phức tạp, Tấm Tôn Panel khẳng định tính tiên phong bằng công nghệ chế tạo độc đáo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và bền vững. Đây không chỉ đơn thuần là xu hướng mà còn là cuộc cách mạng, tạo ra một diện mạo mới cho ngành xây dựng, nơi mà sự tinh gọn và thông minh trở thành tiêu chí hàng đầu. Tấm Tôn Panel, lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Phú Thọ
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, hiệu quả và bền vững trở thành những tiêu chí hàng đầu. Tấm Tôn Panel không chỉ khắc phục nhược điểm của tường gạch truyền thống, mà còn mang lại giải pháp lý tưởng cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Với sự phát triển của công nghệ, Tấm Tôn Panel đang mở ra một hướng đi mới cho ngành xây dựng, khẳng định vị thế và tiềm năng của mình.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Phú Thọ
Tấm Tôn Panel tại Phú Thọ được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng phong phú của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, và tấm sandwich panel. Ngoài ra, còn có các loại như tấm panel cách âm, tấm lợp panel, và tấm panel nhôm, mỗi loại có đặc điểm và công dụng riêng. Những tấm này thường được sử dụng trong xây dựng, cách nhiệt phòng lạnh, và ngăn phòng, giúp nâng cao hiệu suất sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Phú Thọ
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Tấm EPS thường được dùng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và đặc biệt là trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Bề ngoài này không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, giúp duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính chất cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, góp phần tiết kiệm chi phí điều hòa không khí. Trọng lượng của panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhẹ nhưng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với nhiệm vụ chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm đáng chú ý là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, ưu tiên là dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn hạn chế nguy cơ gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình nở nhiệt từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, tạo ra sản phẩm cuối cùng chất lượng cao. Vách panel này có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường rất hợp lý, khiến nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng mà còn thân thiện với người tiêu dùng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm mang tính đột phá trong xây dựng. Với lõi xốp EPS được gia cố bằng các phụ gia chống cháy, loại vách này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan rộng của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng ưu việt và độ bền lâu dài của nó sẽ mang lại giá trị đáng kể trong việc xây dựng và bảo trì các công trình hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, rất phù hợp cho các nhà máy và nhà xưởng, nơi yêu cầu môi trường làm việc yên tĩnh. Sự linh hoạt và hiệu suất vượt trội của panel EPS làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình ở mức ổn định, đồng thời phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh hơn. Ngoài ra, Panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, góp phần gia tăng độ bền cho công trình xây dựng. Việc sử dụng Panel EPS vách ngoài không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, EPS có khả năng giảm nhiệt độ hiệu quả, không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120°C trong khoảng 15 đến 20 phút. Đặc biệt, lớp xốp này có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60%, giúp giảm thiểu đáng kể âm thanh. Nhờ vào đặc điểm này, panel EPS cực kỳ thích hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần giảm tiếng ồn để tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư. Ngoài ra, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý này, việc sử dụng panel EPS không chỉ giúp bảo ôn cách nhiệt tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm cho kết cấu công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, vật liệu này giúp giảm tải trọng lên nền móng, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, góp phần tăng cường tính ổn định và an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Sự linh hoạt trong ứng dụng cũng làm cho EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng bền vững. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, panel có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về độ thẩm mỹ và chức năng, nên thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp sản phẩm chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giảm thiểu việc sử dụng nguyên liệu mới, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm chi phí xây dựng.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt được ưa chuộng nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt mà vẫn tiết kiệm chi phí, giúp người dùng tối ưu hóa ngân sách. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Với những ưu điểm nổi bật này, panel EPS không chỉ là lựa chọn kinh tế mà còn là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ có những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được lắp đặt làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong những công trình yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi phối hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho các không gian như phòng họp và thư viện, đồng thời mang lại sự linh hoạt cho các khu vực cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng ứng dụng linh hoạt của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng tiêu thụ. Ngoài ra, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Thọ (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) ở giữa. Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với thiết kế tối ưu, tấm panel PU/PIR không chỉ khả thi trong việc cải thiện điều kiện môi trường bên trong mà còn tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Đặc biệt, loại vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Vì vậy, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang của tấm panel giúp tối ưu hóa việc thoát nước trong thời tiết mưa, nâng cao độ bền và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Bên trong lớp panel, lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong hiệu quả. Trong khi đó, PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn so với PU. Trọng lượng tiêu chuẩn của các panel này giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tùy thuộc vào loại vật liệu và cấu trúc. Sự lựa chọn giữa PU và PIR không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt mà còn hạn chế nguy cơ gây trầy xước da trong quá trình sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng, nhờ thiết kế thông minh và tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang đến môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh, nhất là trong những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt. Ngoài ra, panel còn hỗ trợ giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài không chỉ bền bỉ mà còn mang tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt ưu việt. Các loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa. Đặc biệt, chúng rất phù hợp cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần kho lạnh. Panel PU/PIR được sử dụng làm tường, trần và nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả khi có sự chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, chi phí làm mát và sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Đây là một giải pháp tối ưu cho những không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, cũng rất thích hợp cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp tạo ra môi trường làm việc và giải trí thoải mái hơn, nâng cao trải nghiệm người dùng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Một trong những ưu điểm nổi bật nhất là lõi PIR có khả năng tự dập lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử của tấm panel này giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm đã đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Đặc điểm này giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo điều kiện thi công thuận lợi, đặc biệt ở nơi cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Chính vì vậy, việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm chi phí cho nhà thầu mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các chủ đầu tư trong quá trình xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình chịu ảnh hưởng của độ ẩm cao. Bề mặt panel được gia công từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa hiện tượng gỉ sét và ăn mòn từ axit nhẹ, kiềm. Lõi vật liệu PU/PIR có khả năng chống thấm nước tuyệt đối, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR bảo đảm độ bền và tuổi thọ cho công trình, đặc biệt hiệu quả trong các khu vực gần biển và có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường, nổi bật với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sự tháo dỡ và khả năng tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình thực hiện tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và trách nhiệm với môi trường khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công có thể thực hiện nhanh chóng mà không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho mọi công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt panel còn có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không yêu cầu trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời tối ưu hóa thời gian thi công cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ công trình trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng còn hỗ trợ tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là một giải pháp tuyệt vời cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Được ưa chuộng trong các công trình xanh, panel này còn có độ bền cao, dễ bảo dưỡng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động từ điều kiện bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại có cấu trúc nổi bật với ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính chất chống ăn mòn. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp cải thiện hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Với những đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt độ cao, khả năng chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sự an toàn cho công trình mà còn nâng cao hiệu suất năng lượng, giảm chi phí bảo trì. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, và các khu vực cần điều kiện môi trường ổn định.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình chống oxy hóa nhằm ngăn chặn hiện tượng ăn mòn. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Hơn nữa, thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo tấm panel luôn khô ráo và nâng cao hiệu suất sử dụng trong môi trường xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra những sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này sở hữu khả năng cách nhiệt rất hiệu quả, nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, tạo thành một khối kết cấu chặt chẽ thông qua việc chèn chặt theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng cũng như giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn, sự liên kết được thực hiện bằng keo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại đã tạo ra sản phẩm panel bông khoáng với độ cứng cao, đáp ứng tốt các yêu cầu trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Việc sử dụng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho người sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn trong quá trình tiếp xúc mà còn tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tốt nhất cho toàn bộ hệ thống.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đáp ứng nhu cầu khác nhau về cách nhiệt, cách âm và độ bền, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày đa dạng, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với từng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp ưu việt cho các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho công trình. Panel Rockwool thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong những không gian như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng. Với cấu trúc xốp của lõi Rockwool, sản phẩm giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng chủ yếu cho các ứng dụng bên ngoài của công trình. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng đòi hỏi cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với tính năng chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào bản chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho công trình, đặc biệt là trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Lõi Panel Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong (và ngược lại), sản phẩm này giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Nhờ đó, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện điều kiện môi trường làm việc mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, góp phần nâng cao tính bền vững cho công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất, đồng thời ngăn chặn âm thanh từ trong ra ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng cho các môi trường yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hoặc khu dân cư. Sử dụng lõi Rockwool không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và người làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là lựa chọn ưu việt cho các công trình chịu ẩm ướt, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, bảo vệ cấu trúc công trình khỏi các tác động tiêu cực. Sự bền bỉ và độ ổn định của tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Sự ứng dụng của panel trong các khu vực dễ bị thấm nước, như phòng tắm hay hầm để xe, khẳng định tính hiệu quả và độ tin cậy của sản phẩm.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Được sản xuất từ đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Rockwool giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình xây dựng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, với khả năng dễ dàng tái chế, tấm panel này góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi hết vòng đời sử dụng, từ đó nâng cao giá trị bền vững cho các dự án xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập cao nhờ cấu trúc lõi bền vững. Sự chắc chắn này giúp tấm panel không bị hư hỏng khi chịu tác động từ các lực mạnh, từ đó bảo vệ công trình khỏi những yếu tố cơ học có thể gây ra tổn hại. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo độ ổn định cho công trình trong suốt thời gian sử dụng mà còn tăng cường độ bền của các kết cấu xây dựng, góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của công trình.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài từ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của nó mang lại giá trị kinh tế cao. Với tính năng cách nhiệt tốt, Panel Rockwool giúp giảm chi phí năng lượng trong suốt quá trình vận hành, đồng thời giảm tần suất bảo trì nhờ vào độ bền vượt trội. Sử dụng vật liệu này không chỉ cải thiện hiệu suất công trình mà còn kéo dài tuổi thọ, mang lại tiết kiệm chi phí toàn diện cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ các ưu điểm vượt trội. Chúng thường được áp dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và có khả năng tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy, ưu việt trong việc tiết kiệm năng lượng và đáp ứng các yêu cầu của xu hướng xây dựng hiện đại. Điều này khiến panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chủ đầu tư và kiến trúc sư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel cũng đồng nghĩa với khả năng cách nhiệt tốt, trong khi khả năng chống ẩm xuất sắc của nó cho phép sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Thọ (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, làm giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn. Điều này rất quan trọng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh đóng vai trò then chốt. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt mà còn bền vững với môi trường, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đặc điểm này giúp cho ngoại thất của sản phẩm luôn giữ được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, bề mặt kim loại được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, nhằm bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu từ thời tiết. Lớp sơn này không chỉ gia tăng độ bền mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được tươi mới.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm như panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Nhờ vào những đặc tính nổi bật như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng như cách âm, cách nhiệt cho nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần tạo ra môi trường sống trong lành và tiết kiệm năng lượng. Với những ưu điểm vượt trội, glasswool là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang đến khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ bề mặt khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn được bổ sung lớp lá nhôm giúp tăng cường khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, tấm Panel Glasswool cũng có đặc tính cách âm và cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng tốt nhu cầu bảo vệ và duy trì hiệu suất công trình.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là sản phẩm cách nhiệt và cách âm lý tưởng cho các bức vách nội thất của công trình. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được sử dụng phổ biến trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng lớn, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Sự bền chắc và khả năng chịu đựng tác động môi trường giúp tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi làm từ sợi thủy tinh, vật liệu này không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, giúp chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay sinh ra khói độc. So với EPS, loại vật liệu thường gây ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool thể hiện rõ tính an toàn vượt trội. Trong khi PU có thể sử dụng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không vượt trội bằng Glasswool. Ngoài ra,วัศนี้ còn nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên cấu trúc với nhiều khoang rỗng li ti. Điều này mang lại khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sản sinh bụi, giúp việc thi công trở nên thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn không bị mối mọt, đảm bảo không mục nát hay biến dạng theo thời gian. Dù ở môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool bền vững hơn và duy trì tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì ít.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe con người. Sản phẩm không chứa các chất gây hại như amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn an tâm khi lắp đặt và sử dụng. Bên cạnh đó, vật liệu này cũng không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Chính những ưu điểm vượt trội này đã khiến panel glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại, hướng tới sự bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần một vật liệu nhẹ, hiệu quả. Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, lõi Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn hẳn so với Rockwool, giúp giảm tải áp lực lên kết cấu xây dựng. Ngoài ra, việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời có thể linh hoạt trong thay đổi thiết kế nội thất. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với PU hay EPS, mang lại hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình nhờ vào sự kết hợp giữa giá thành hợp lý và hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đem lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. So với EPS, Glasswool khẳng định độ an toàn và chất lượng vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Thọ (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này có khả năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và các không gian cần điều chỉnh nhiệt độ cụ thể. Với hai lớp bọc inox hoặc tôn dày 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong được làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt. Với trọng lượng nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao (16kg/m³ đến 40kg/m³), EPS giữ nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt, cùng với trọng lượng nhẹ tiện lợi cho lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đóng vai trò bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Nó chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, góp phần đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày thay đổi từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm, được phân loại theo công năng sử dụng. Vách trong thích hợp cho bảo quản hàng hóa bên trong, trong khi vách ngoài cung cấp khả năng bảo ôn và cách nhiệt cho kho lạnh, tối ưu hóa hiệu suất và độ bền.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K. Nhờ vào thiết kế này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp. Sự ổn định này đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo vệ tốt nhất.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU mang lại những ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Các tấm panel này giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nước đọng. Điều này giúp bảo quản chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi các tần số (Hz) truyền qua bề mặt, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp kiểm soát tiếng ồn hiệu quả. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng cho tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu chi phí lao động và rút ngắn thời gian thi công so với các vật liệu truyền thống. Sự linh hoạt trong việc lắp ghép cũng giúp các nhà thầu dễ dàng điều chỉnh thiết kế theo nhu cầu cụ thể của từng dự án, tăng tính hiệu quả trong công việc.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu chất thải. Ngoài ra, các vật liệu xanh trong tấm panel đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, hạn chế các tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu quả năng lượng mà còn góp phần xây dựng một tương lai bền vững hơn.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có ưu điểm vượt trội về khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn khi sử dụng ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt cao và tăng chi phí điện năng. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho mọi kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín và tính năng chống ẩm, Panel PU giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, rất cần thiết cho hàng hóa y tế nhạy cảm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có thể bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, gây ra rủi ro cho sản phẩm. Do đó, việc lựa chọn Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao trong ngành dược phẩm và y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội của chúng. Với lớp PU, loại panel này duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Sự bền bỉ và không biến dạng của lớp PU cũng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Tính linh hoạt và khả năng kín khí tốt của tấm panel này giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả. Khi di chuyển kho, Panel PU vẫn giữ nguyên độ bền cơ học cao, không bị nứt hay vỡ vụn như EPS, từ đó đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu cho các lần tái sử dụng sau. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho những ứng dụng yêu cầu tính di động và bảo quản sản phẩm lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt đóng vai trò quan trọng. Tấm panel PU vượt trội hơn hẳn panel EPS, nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định và tuổi thọ dài lâu, có thể lên đến hàng chục năm mà không gặp hiện tượng lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng giới hạn và không chịu được các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay đang ngày càng ưa chuộng việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài mà vẫn giữ được độ tươi ngon. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền mà còn mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo quản thực phẩm tại nhà. Việc sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Trong quá trình ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công, việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là yếu tố vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn dựng phòng bảo quản rượu vang, bia, hoặc thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này không chỉ giúp giữ sản phẩm trong điều kiện lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng công nghệ hiện đại này bảo đảm chất lượng sản phẩm, mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là một giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Bằng cách sử dụng panel này cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, nhiệt độ trong nhà sẽ giảm đáng kể, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí điện hàng tháng. Đây là lựa chọn hiệu quả và kinh tế, vượt trội so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong điều kiện khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng Tấm Tôn Panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Tấm panel này giúp giảm thiểu việc tiêu thụ năng lượng từ hệ thống điều hòa, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Kết quả là không gian sống trở nên mát mẻ, thoải mái và dễ chịu hơn. Bên cạnh đó, việc tiết kiệm chi phí điện năng cũng góp phần tăng tính bền vững cho ngôi nhà, tạo nên một môi trường sống khỏe mạnh cho người dân.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay đang ngày càng chú trọng đến việc bảo quản dược phẩm một cách an toàn và hiệu quả. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh trong xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế đòi hỏi nhiệt độ thấp là giải pháp tối ưu. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn đảm bảo tính năng chống cháy, góp phần bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt để duy trì hiệu quả nhiệt trong quá trình sấy. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Bên ngoài có thể được phủ bằng inox hoặc tôn dày 0.45mm đến 0.7mm. Tất cả các lớp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Bông khoáng không chỉ giữ nhiệt mà còn giảm thiểu sự thoát nhiệt ra ngoài, cho phép panel hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C. Ngoài ra, panel lò sấy còn có khả năng chống cháy và chịu được các yếu tố môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành sấy khô, như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn qua thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động và thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo độ bền và hiệu suất tối ưu cho sản phẩm.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được kết nối toàn bộ theo chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ bám dính và độ cứng. Bông khoáng, được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, được nung chảy ở nhiệt độ lên tới 1600 độ C, tạo thành vật liệu cách nhiệt hiệu quả.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt trong không có các đường gân rõ như tấm mặt ngoài. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng cho bề mặt này, nhằm đảm bảo không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Sự lựa chọn vật liệu và thiết kế này giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho quá trình sấy, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy hiện nay thường được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool. Các loại tỷ trọng phổ biến bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền của sản phẩm. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m3 thường nhẹ và dễ lắp đặt, thích hợp cho những ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt. Trong khi đó, 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt. Việc lựa chọn phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước tiêu biểu như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có chức năng và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và cách âm của công trình. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn nhiệt độ khắt khe. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả sử dụng cho lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò, qua đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Đây là lý do panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Tấm panel lò sấy nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt tốt, có khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Với việc sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, tấm panel đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ giữ được hình dáng mà còn duy trì hiệu suất cách nhiệt dài lâu, góp phần nâng cao hiệu quả và độ bền của hệ thống lò sấy.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy, mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao an toàn cho người lao động và thiết bị, đồng thời giảm thiểu thiệt hại vật chất trong trường hợp xảy ra sự cố.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giữ cho sản phẩm bên trong luôn khô ráo. Sự bền bỉ này rất cần thiết trong môi trường có độ ẩm cao, nơi mà nấm mốc dễ phát triển. Bên cạnh đó, khả năng chống ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ của panel, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự an toàn và chất lượng là ưu tiên hàng đầu.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ góp phần giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này tạo ra lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và cải thiện hiệu suất hoạt động. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp hiện đại.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải cao không chỉ giúp tăng cường độ bền vững cho cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm nguy cơ mất nhiệt từ các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, tiết kiệm thời gian dừng máy, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, đóng vai trò quyết định trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Điều này đặc biệt cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, nơi yêu cầu môi trường sấy bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo chất lượng thực phẩm. Sự cải tiến trong công nghệ panel lò sấy ngày càng nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong ngành chế biến thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại hiệu quả cao nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng. Tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, từ đó nâng cao hiệu suất công việc và giảm chi phí năng lượng. Nhờ những lợi ích này, panel lò sấy trở thành yếu tố thiết yếu trong cải thiện chất lượng nông sản, mang lại giá trị kinh tế cao cho người nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ngoại lai như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ hiện đại của tấm panel, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả và chất lượng hơn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp giảm thiểu hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel này đảm bảo duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm gỗ sau khi xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho nhà máy. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và quy trình sấy hiệu quả giúp tối ưu hóa sản xuất và nâng cao giá trị gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và sản phẩm may. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng và đảm bảo chất lượng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí vận hành, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các cơ sở sản xuất hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quy trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm đông lạnh, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng đóng vai trò rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và tính ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó cải thiện hiệu suất nhiệt và đảm bảo rằng quá trình sản xuất diễn ra liên tục, hiệu quả. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu chi phí trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả giúp loại bỏ ẩm, bảo vệ sản phẩm khỏi các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Những tấm panel này không chỉ đảm bảo môi trường sấy lý tưởng mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, chúng ngày càng trở thành thiết bị không thể thiếu trong nhà máy điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý hóa chất. Các cơ sở sản xuất cần sấy để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, tổn thất nhiệt được giảm thiểu, bảo vệ chất lượng hóa chất và nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này không chỉ tăng cường năng suất mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo điều này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Việc áp dụng panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Đồng thời, chúng cũng bảo vệ chất lượng sản phẩm, hạn chế các sai sót có thể xảy ra trong quá trình nung, từ đó đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Thọ (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quan rõ ràng về độ bền, khả năng chống thấm của vách ngoài cũng như tính thẩm mỹ và sự dễ lắp đặt của vách trong. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho quyết định của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng được sử dụng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm cao cấp. Chúng đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Điển hình là các sản phẩm như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, cùng với các thanh nhôm phào lõm, khung cửa đi, thanh T treo, và thanh bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những thành phần quan trọng đảm bảo sự bền bỉ, thẩm mỹ và vận hành thuận lợi cho hệ thống cửa Panel. Hệ cửa được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng và hình dáng chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy cùng với bộ bản lề tự nâng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giúp cửa vận hành nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt không chỉ mang lại sự hiện đại cho không gian sống mà còn tối ưu hóa diện tích sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động trên hệ thống ray, cho phép mở rộng không gian một cách linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt hoàn chỉnh, chúng ta cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và cố định khung cửa, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, chốt khóa, và bộ phận điều chỉnh, đảm bảo cửa vận hành mượt mà và an toàn trong quá trình sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Phú Thọ
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Phú Thọ là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín lâu năm trong ngành xây dựng. Những hình ảnh thực tế ghi lại các dự án từ khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng chỉn chu cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe về mặt thẩm mỹ, tạo nên không gian sống và làm việc lý tưởng cho người sử dụng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt ưu việt của tấm tôn panel rất quan trọng trong các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả vận hành và bảo vệ sản phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel đang dần trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich, tấm panel mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể bằng cách giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của chúng giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Đặc biệt, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với đặc tính chống cháy vượt trội. Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là ở những khu vực cần đảm bảo an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn tấm panel đúng sẽ góp phần bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, tạo ra những không gian yên tĩnh và thoải mái hơn cho người sử dụng. Chúng rất phù hợp với các công trình yêu cầu sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Phú Thọ không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phú Thọ, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng.
Trong bối cảnh vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng, Tấm Tôn Panel Phú Thọ nổi bật là một lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại. Chúng tôi tại Triệu Hổ tự hào cung cấp sản phẩm chính hãng, đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu. Hy vọng rằng những thông tin vừa chia sẻ sẽ hỗ trợ Quý Khách hàng trong việc quyết định lựa chọn vật liệu phù hợp và hiệu quả nhất cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp.