0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Phú Yên “Siêu bền”

5/5 - (3488 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Phú Yên | Không thể bỏ qua | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Phú Yên đại diện cho bước tiến mới trong ngành xây dựng, mang lại hiệu quả vượt trội và tính bền vững. Sản phẩm này đã phá vỡ các phương pháp xây dựng truyền thống với tường gạch chậm chạp và tốn kém về thời gian. Tấm Panel nhẹ, gọn gàng và có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Nhờ vào cấu trúc thông minh, Tấm Tôn Panel không chỉ tạo ra không gian sống hiện đại mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự hiện diện của Tấm Tôn Panel tại Phú Yên không chỉ đánh dấu một xu hướng mới mà còn khẳng định vị thế tiên phong trong cuộc cách mạng xây dựng, nơi công nghệ và thiết kế gặp gỡ để tối ưu hóa mọi khía cạnh của công trình.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Phú Yên

Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng dạng tấm được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh hiện đại, khi nhu cầu về tốc độ và hiệu quả trong xây dựng ngày càng cao, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Không chỉ dừng lại ở vai trò vật liệu, Panel còn mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và thậm chí là nhà ở dân dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và thẩm mỹ cao.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Phú Yên

Tại Phú Yên, Tấm Tôn Panel là sản phẩm nổi bật với nhiều tên gọi khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm riêng. Các tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel. Tấm này được biết đến nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng và lợp mái. Ngoài ra, tấm sandwich panel và tấm panel nhôm cũng là những lựa chọn được ưa chuộng cho các công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt phòng lạnh. Tấm Tôn Panel là vật liệu hiện đại và linh hoạt cho xây dựng.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Phú Yên

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm hiện đại, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS được bảo bọc giữa hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS nổi bật với ưu điểm nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, nằm ở lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ bề ngoại thất, giữ gìn vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, đảm bảo bảo vệ tấm ốp trước những tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, có gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi bị gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn có sức chịu tải tốt, đảm bảo độ bền cũng như khả năng ứng dụng linh hoạt trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, đảm bảo khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt ngoài và tôn mặt trong là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu, giúp bề mặt không gây trầy xước cho người sử dụng. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tạo sự an toàn và thoải mái. Sự lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao độ bền mà còn phản ánh tính thẩm mỹ trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành vách panel hoàn chỉnh. Sản phẩm này nổi bật với khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành rẻ là một yếu tố quan trọng, khiến panel EPS xốp thường trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, có lõi xốp tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Với tính năng vượt trội, panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn hạn chế nguy cơ cháy lan, bảo đảm an toàn cho các công trình. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy sẽ cao hơn so với các loại panel EPS xốp thông thường, nhưng đáng để đầu tư cho sự an toàn và chất lượng công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong môi trường nhà máy và xưởng sản xuất. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao tính năng sử dụng nội thất mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống xung quanh.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc từ vật liệu EPS, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa nóng và ấm áp vào mùa lạnh. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài. Đặc biệt, thiết kế của nó còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho môi trường sống.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm có khả năng giảm thiểu tác động của nhiệt độ cao và không bắt lửa. EPS chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút, đảm bảo an toàn và bền bỉ. Lớp xốp có độ khít cao và không gian kín, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua đến 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, rất phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc sử dụng tấm panel EPS góp phần nâng cao chất lượng âm thanh và sự riêng tư trong các không gian này.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu điện năng tiêu dùng. Khi lắp đặt trong các công trình, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Sự cách nhiệt tốt này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Đầu tư vào panel EPS là lựa chọn thông minh cho hiệu quả năng lượng và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng cho kết cấu, vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sử dụng panel EPS không chỉ giúp nâng cao độ bền và an toàn cho công trình, mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ, và lắp đặt được thực hiện nhanh chóng. Từ đó, tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công, mang lại lợi ích tối ưu cho nhà đầu tư.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, EPS không sản sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS duy trì vị trí trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm mất chức năng hoặc thẩm mỹ.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Điều này cho phép sản phẩm duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt. Nhờ vào khả năng chống cong vênh, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường, hợp tác trong nỗ lực phát triển bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là vật liệu cách nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khía cạnh kinh tế. So với các loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí bỏ ra. Điều này giúp cho các dự án xây dựng tiết kiệm chi phí đáng kể. Hơn nữa, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế sự cần thiết phải thay thế thường xuyên. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ là vách ngăn cách nhiệt mà còn dùng làm trần chống nóng, nhờ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS còn thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện. Tính linh động và dễ tháo lắp của Panel EPS rất phù hợp cho những vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đã trở thành vật liệu ưu việt trong công trình công nghiệp nhờ những đặc điểm vượt trội. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được lắp đặt làm nền cho các công trình công nghiệp, thay thế vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, nhà sản xuất đã thiết kế Panel EPS để đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Phú Yên (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu panel dạng sandwich được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc một lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Một điểm nổi bật là sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, như nhà xưởng, kho bãi và các công trình khác cần hiệu suất cách nhiệt cao. Bên cạnh đó, việc lắp đặt và bảo trì tấm panel PU/PIR cũng tương đối dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 – 0.7mm, mang lại tính bền vững và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết xấu, góp phần bảo vệ cấu trúc bên trong và prolong tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được sản xuất từ hai loại lõi chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU được tạo thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR thường được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình cần hiệu suất cách nhiệt tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra sự an toàn cho con người, với một bề mặt phẳng hoặc nhẹ nhàng có gân giúp hạn chế việc gây trầy xước da trong quá trình sử dụng. Tính năng này không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong những khu vực yêu cầu cao, đồng thời giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc giảm thiểu mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt của môi trường bên ngoài như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với đặc tính này, panel giúp ổn định nhiệt độ bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông hay hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vào tính năng này, vật liệu giúp duy trì nền nhiệt ổn định, làm giảm chi phí tiêu thụ năng lượng cho các thiết bị làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, cho phép giảm thiểu hiệu quả các tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với âm thanh thực tế khi truyền qua. Điều này làm tăng cường sự yên tĩnh trong các không gian bên trong, rất hữu ích cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng tại khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR cũng là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy, hạn chế tối đa sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang lại giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng tối ưu với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Sản phẩm này có cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp tăng cường khả năng chịu lực mà không làm tăng tải trọng lên công trình. Nhờ được thiết kế nhẹ, panel dễ dàng thi công, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần nâng cao giá trị công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, góp phần nâng cao độ bền của công trình. Sản phẩm này cực kỳ phù hợp cho các dự án nằm trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp bảo vệ hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi hiện đại không chứa CFC, các hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, sản phẩm này giúp giảm lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào phát triển bền vững, phù hợp cho các công trình đạt tiêu chuẩn xanh. Sử dụng panel PU/PIR là một bước đi thông minh cho tương lai bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, tối ưu hóa nguồn lực lao động và giảm thiểu việc sử dụng thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn một cách đáng kể, góp phần giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Điều này khiến panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với thiết kế thẩm mỹ cao và đa dạng về màu sắc. Bề mặt phẳng, sắc nét của panel tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình kiến trúc. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến các sắc độ nổi bật, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, gia tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Việc lắp đặt dễ dàng mà không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Khi được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR chống chịu tốt trước các yếu tố thời tiết khắc nghiệt, giảm tối đa truyền nhiệt. Đồng thời, nó cũng cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng cho các công trình hiện đại.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, nhờ tính năng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, panel rất được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và duy trì điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Phú Yên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhiều yêu cầu trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chủ yếu: hai lớp bên ngoài làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, kết hợp với lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào đặc tính vượt trội, tấm panel Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt cao và chống cháy tốt, đồng thời có khả năng giảm tiếng ồn. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng. Tấm Panel Rockwool đang ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với khả năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, duy trì độ bền bỉ và chịu đựng tác động từ môi trường. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, và thiết kế với gân chạy theo chiều ngang đảm bảo thoát nước hiệu quả trong điều kiện trời mưa. Nhờ những đặc tính này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là từ đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Bông khoáng tạo ra những sợi nhỏ mịn, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tỷ trọng của sản phẩm dao động từ 60kg/m3 tới 150kg/m3, nhờ vào cấu trúc xốp, sản phẩm này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn kín theo chiều dọc và chiều ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng với nhau và với các tấm tôn được thực hiện qua keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo sự bám dính tốt. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, panel bông khoáng không chỉ có độ cách nhiệt lý tưởng mà còn có độ cứng vượt trội.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điều khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài. Mặt trong được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng và độ bền của sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày đa dạng từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu trong xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho những công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi là sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn chống cháy an toàn, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và những không gian cần yên tĩnh. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền tải nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là loại vật liệu xây dựng lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài, được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, và các công trình dân dụng yêu cầu cao về độ bền cũng như khả năng cách nhiệt, cách âm. Với tính năng chống cháy ưu việt, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ người sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và độ bền khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Kết quả là nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, đặc biệt quan trọng cho kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Ngoài ra, sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả vận hành và bền bỉ cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là một vật liệu cách âm nổi bật, giúp giảm tiếng ồn hiệu quả giữa các không gian. Nhờ cấu trúc sợi khoáng, panel Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập vào mà còn hạn chế tiếng ồn trong nội bộ công trình. Điều này đặc biệt quan trọng cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh và tập trung như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool giúp tạo ra môi trường sống và làm việc dễ chịu, thoải mái, đáp ứng nhu cầu của người sử dụng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool là lựa chọn ưu việt trong xây dựng nhờ khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức rất thấp, nhờ đó ngăn chặn sự phát triển của ẩm mốc và hiện tượng thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị ngập úng, giúp bảo vệ kết cấu công trình và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Hệ thống panel Rockwool không chỉ mang lại sự bền bỉ mà còn đảm bảo chất lượng không khí trong không gian sống.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc độc đáo từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, đồng thời bảo vệ không gian nội thất khỏi tình trạng ẩm mốc. Bên cạnh đó, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả trong xây dựng mà còn khẳng định cam kết về sự bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập mạnh mẽ mà không gây hư hỏng. Tính năng này góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, giảm thiểu rủi ro và duy trì độ bền theo thời gian. Nhờ vào khả năng ổn định cơ học cao, tấm panel Rockwool không chỉ giúp nâng cao tuổi thọ của các công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Đây là một giải pháp xây dựng tối ưu cho những yêu cầu khắt khe về độ bền và tính an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài mà nó mang lại rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Khi giảm tiêu thụ năng lượng, chi phí điện sẽ thấp hơn, trong khi tuổi thọ công trình cũng được kéo dài, góp phần tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế. Do đó, Panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho các dự án bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng. Nhờ tính năng vượt trội trong cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần tăng tính thẩm mỹ cho không gian. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian mà Panel Rockwool mang lại cũng phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp do khả năng chống cháy vượt trội, với mức nhiệt chịu đựng lên tới 1000°C. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy, kho xưởng, nơi an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, sản phẩm này nổi bật trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng trong các khu vực ngoài trời, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Phú Yên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc vững chắc và bền bỉ. Với đặc tính sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, giúp duy trì môi trường trong lành và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào hiệu suất vượt trội, tấm Panel Glasswool trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng âm thanh và nhiệt độ.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao. Thông thường, lớp này được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ưu việt. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt kim loại không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn bảo vệ khỏi ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và công nghệ sơn tiên tiến giúp duy trì màu sắc và độ bóng cho lớp bề mặt, tăng cường giá trị sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm giữa các tấm panel hoặc vật liệu cách âm khác, được sản xuất từ sợi thủy tinh tinh tế có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc dạng sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool có khả năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Các ứng dụng của glasswool rất đa dạng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại cho đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm nổi bật, lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, mà còn mang lại sự an toàn, bền vững, và thân thiện với môi trường cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được hình thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả tuyệt vời trong việc chống ẩm và thấm. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy và cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sự kết hợp giữa tấm cách nhiệt Glasswool và lớp ngoài bảo vệ giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ cho sản phẩm, đồng thời đảm bảo môi trường bên trong luôn ổn định và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, thường là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn cao trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến từ 50mm đến 200mm. Các độ dày này giúp đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng. Việc lựa chọn độ dày phù hợp góp phần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Chúng thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi mà việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn là rất quan trọng. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu kiến trúc hiện đại và tối ưu hóa không gian sống.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài công trình nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại độ bền chắc và khả năng chịu đựng tốt trước tác động của môi trường. Tấm panel này thường được ưa chuộng sử dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, và những công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Sợi thủy tinh của nó không bắt lửa và không duy trì cháy, có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không gia tăng khí độc hại. Điều này cho thấy Glasswool là lựa chọn ưu việt hơn so với EPS – vật liệu dễ bắt lửa, thường gây khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có lợi thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong không gian kín, đảm bảo an toàn tối đa cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được đánh giá cao nhờ ưu điểm cách âm vượt trội, nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool, với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít bụi và thuận tiện hơn trong thi công tại các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phảng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có đặc tính chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong những môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool có độ bền cao, giúp công trình đạt được tuổi thọ lâu dài và giảm thiểu bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt và tiêu âm vượt trội, panel glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong các công trình, từ đó hạn chế phát thải khí nhà kính. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn giúp duy trì sự bền vững cho hệ sinh thái.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn tiện lợi trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được sự nhẹ nhàng nhưng nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả. Nhờ vậy, sản phẩm này tối ưu hóa hiệu suất sử dụng mà không gia tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được xem là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều chủ đầu tư. So với những vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo được hiệu suất. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn nổi bật. Không rẻ như EPS, nhưng xét về an toàn và chất lượng, Glasswool mang lại giá trị tốt hơn. Đó là lựa chọn tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao và dễ dàng lắp đặt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Sản phẩm này không chỉ dùng để làm vách ngăn hay tường bao, mà còn có thể được sử dụng làm trần nhà nội thất, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ môi trường làm việc ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra không gian an toàn và thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, với cấu tạo kín, Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, bởi chúng không bám bụi, không hút ẩm và tối ưu khả năng cách nhiệt, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Phú Yên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Yên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo bao gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình y tế.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có tính năng chống ẩm, chống thấm, và nhẹ, dễ vận chuyển, thi công, tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Đặc điểm nổi bật của PU/PIR là khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc bọt khí kín, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giúp bảo quản hàng hóa mà còn giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Chúng không chỉ bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường mà còn có khả năng chống ăn mòn, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiêu thụ điện năng thấp. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, giống như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chúng không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường có độ ẩm lớn.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng cho vách trong và vách ngoài. Thiết kế chắc chắn và hiệu suất cách nhiệt tốt giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo quản hàng hóa trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Sự ổn định nhiệt độ này vô cùng quan trọng đối với các kho đông sâu, bảo quản tốt các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ vào công nghệ này, chi phí năng lượng cũng được giảm thiểu đáng kể.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Vật liệu EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, tránh tình trạng ẩm mốc làm ảnh hưởng đến hàng hóa bên trong. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn bảo đảm không thấm nước, giúp panel duy trì tính ổn định và không bị phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang đến khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel, các loại tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với giá trị thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đặc tính này, tấm panel không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công, từ đó tăng hiệu quả kinh doanh. Việc sử dụng panel kho lạnh còn giúp cải thiện tính năng cách nhiệt, đảm bảo hiệu suất làm lạnh tốt nhất. Nhờ những lợi ích đó, tấm panel kho lạnh được phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng các vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Những sản phẩm này không gây hại cho môi trường xung quanh, góp phần giảm thiểu lượng chất thải và ô nhiễm. Nhờ vậy, tấm panel kho lạnh thể hiện rõ tính bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình thân thiện với môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến thất thoát nhiệt và tăng cao hóa đơn điện. Vì vậy, lựa chọn panel PU sẽ đảm bảo hiệu quả và an toàn cho kho lạnh trong việc bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh với chất liệu PU đang ngày càng được ưa chuộng trong các kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Với cấu trúc kín, tấm Panel PU không chỉ ngăn ngừa việc hút ẩm và ngấm nước, mà còn đảm bảo môi trường bảo quản ổn định cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Điều này là hết sức cần thiết trong ngành y tế, nơi mà sự sạch sẽ và khô ráo là yếu tố sống còn. Trong khi đó, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh siêu thị, đặc biệt là kho trung chuyển thực phẩm và rau quả tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Thêm vào đó, lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, giúp kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển hàng hoá cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể chỉ phù hợp với kho mát nhỏ, dễ bị hỏng khi hoạt động với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tốt. Khi cần di chuyển, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường bị nứt, vỡ khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Với ưu điểm vượt trội, Panel PU ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng kho lạnh tạm thời và di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU là lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn so với panel EPS. Panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp sớm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản hàng hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắt khe.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Trong bối cảnh bảo quản thực phẩm tại gia đình, ứng dụng tấm panel PU là một giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt rất tốt, giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với mức chi phí hợp lý. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel PU giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp phức tạp và đắt đỏ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, từ đó bảo quản rượu vang và bia trong điều kiện lý tưởng nhất. Bên cạnh đó, việc lắp đặt phòng bảo quản bằng panel PU không tốn quá nhiều chi phí đầu tư, giúp các nhà sản xuất tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đây thật sự là sự lựa chọn thông minh cho mọi tín đồ yêu thích ủ bia và rượu.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trở nên rất cần thiết cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian thoải mái cho cư dân. Hơn nữa, việc lắp đặt panel PU không chỉ giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa mà còn là giải pháp kinh tế hơn so với các loại cách nhiệt khác. Đây là lựa chọn thông minh cho mọi gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU là một giải pháp hiệu quả cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ, hạn chế việc sử dụng điều hòa. Kết quả là, gia đình không chỉ tiết kiệm được chi phí điện năng mà còn tạo ra môi trường sống dễ chịu hơn. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cho người dân bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm y tế mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho dược phẩm và thiết bị. Sự ứng dụng này không những nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần quan trọng vào chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Yên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quá trình sấy khô, với cấu trúc gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Lớp bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giữ vai trò cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi các tác động nhiệt độ lớn. Ngoài tính năng cách nhiệt tốt, panel còn có khả năng chống cháy và chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt, giúp dễ dàng trong quá trình thi công, lắp đặt. Do đó, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Với bề mặt đã qua xử lý chống oxy hóa, panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng được mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy ngang nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự an toàn và hiệu suất tối ưu cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen, tạo thành một khối thống nhất. Sợi bông khoáng được chạy vuông góc với bề mặt panel và kết nối với nhau một cách chặt chẽ, giúp gia tăng độ bền. Sự liên kết giữa các lớp bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại độ cứng cao, đảm bảo độ bám dính tốt.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn ở mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và độ ổn định, thường sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Chất liệu này giúp ngăn chặn việc tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời giữ cho tấm panel bền vững trong quá trình sử dụng nhiệt độ khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Các loại bông khoáng này có tỷ trọng đa dạng, bao gồm 80 kg/m3, 100 kg/m3, và 120 kg/m3. Tấm panel với tỷ trọng thấp như 80 kg/m3 thường nhẹ hơn và có khả năng cách nhiệt tốt, trong khi tấm có tỷ trọng cao hơn như 120 kg/m3 cung cấp khả năng chịu nhiệt và âm tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền của sản phẩm. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường yêu cầu nhiệt độ ổn định cao. Ngược lại, tấm mỏng hơn lại dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm chi phí. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế hiệu quả cho lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiệu quả trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Do đó, việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp cần hiệu suất cao.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, panel không chỉ giữ được hình dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường hiệu suất trong quá trình sấy. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ hiệu quả khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ tiềm ẩn về cháy nổ. Điều này đóng vai trò quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao, doanh nghiệp có thể nâng cao độ an toàn và hiệu quả sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong những môi trường có độ ẩm cao. Chúng còn chống chịu tốt với sự thay đổi nhiệt độ lớn, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu thiệt hại do ẩm mốc và ăn mòn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ trong lò sấy. Điều này không chỉ giúp giữ nhiệt tốt mà còn rút ngắn thời gian vận hành, từ đó hạn chế chi phí năng lượng tiêu thụ. Với những lợi ích này, tấm panel lò sấy trở thành một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Sự chắc chắn này là ưu điểm lớn khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Nhờ vào công nghệ sản xuất tiên tiến, các panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn nâng cao độ an toàn cho hệ thống lò sấy, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và tai nạn trong quá trình vận hành. Điều này góp phần vào hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với hệ thống liên kết đơn giản, việc lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Ngoài ra, thiết kế ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu nguy cơ thất thoát nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất làm việc. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng cường hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, giúp thực phẩm như trái cây, rau củ và các loại hạt được sấy khô hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sự hiệu quả và bền bỉ của tấm panel lò sấy là yếu tố then chốt trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là rất cần thiết để tối ưu hóa quy trình sấy. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp giảm thất thoát nhiệt, không chỉ bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi bị nhiễm ẩm mà còn ngăn ngừa hư hỏng. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel lò sấy đáng kể giảm chi phí năng lượng, qua đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm nông sản được cải thiện, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc sấy dược liệu là một quá trình quan trọng và cần thiết, đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp tạo ra không gian làm việc ổn định, đảm bảo các điều kiện tối ưu cho việc bảo quản và chế biến dược liệu. Nhờ vào khả năng kiểm soát chính xác, panel lò sấy bảo vệ dược liệu khỏi những tác động xấu từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Những tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vậy, việc áp dụng công nghệ này giúp nâng cao giá trị kinh tế cho ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng trong quá trình sấy khô. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất. Qua đó, panel góp phần cải thiện hiệu quả làm việc, giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí trong quy trình sản xuất vải và quần áo.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chính xác, giúp bảo quản chất lượng thực phẩm tốt nhất. Các panel lò sấy cung cấp khả năng duy trì các điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình, nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt độ cao. Do đó, việc áp dụng panel lò sấy không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn nâng cao giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ được sử dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và duy trì sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu sự mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua giảm thiểu phát thải khí nhà kính.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quá trình sấy linh kiện điện tử bằng cách loại bỏ ẩm hiệu quả. Nhờ có hệ thống kiểm soát nhiệt độ ổn định, panel lò sấy ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm, kéo dài tuổi thọ linh kiện và nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất và gia công các vật liệu hóa học. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, các tấm Panel lò sấy giúp duy trì một môi trường ổn định, đảm bảo hiệu suất sấy cao. Quá trình sấy không chỉ biến các chất lỏng thành dạng bột dễ bảo quản mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ chất lượng hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, tấm Panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ hay thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì các điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung sản phẩm. Những panel này có khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Bằng cách cải thiện sự phân bố nhiệt trong lò, chúng giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và đồng thời bảo đảm chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần vào sự bền vững trong quy trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Yên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của Panel, cùng với những tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền chắc, giúp hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông. Nhờ có những phụ kiện này, tính ổn định của công trình được nâng cao, bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài và đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm đa dạng bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là những thành phần thiết yếu giúp tối ưu hóa hoạt động của hệ thống cửa đi Panel. Chúng bao gồm thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, tạo nên sự chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy không chỉ ngăn bụi mà còn đảm bảo cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa mở và đóng nhẹ nhàng, tự động điều chỉnh góc đóng, góp phần chống xệ cánh. Tất cả phụ kiện này hỗ trợ độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ vào thiết kế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Điều này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt cửa trượt, bạn cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh ray và bộ dẫn hướng, và phụ kiện phụ trợ, gồm các bộ phận như tay nắm, khóa, và bánh xe, giúp tăng cường tính năng vận hành và độ bền cho sản phẩm.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Phú Yên

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Phú Yên đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua nhiều dự án thực tế. Hình ảnh từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy sự bền bỉ và thiết kế tinh tế của sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, từng tấm panel không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự vững chãi cho công trình. Sự hiện diện của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ trong các dự án trên địa bàn Phú Yên là minh chứng cho sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất phù hợp với các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

Tấm Tôn Panel đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm chi phí cho điều hòa không khí. Thêm vào đó, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn, giúp rút ngắn thời gian thi công. Đặc biệt, tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm tôn panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết các tấm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với độ bền chịu nhiệt cao và khả năng không cháy, không phát tán khói độc hại. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt trong những khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc lựa chọn tấm panel chống cháy phù hợp là cần thiết để bảo vệ tài sản và con người trong các công trình công nghiệp hiện đại.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Nhiều loại Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang đến không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc các nhà máy xung quanh, đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn cho cư dân.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Phú Yên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các loại panel lò sấy, kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phú Yên, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển.

Trong bài viết này, Triệu Hổ hy vọng mang đến cho quý Khách hàng cái nhìn tổng quan về sản phẩm Tấm Tôn Panel Phú Yên chính hãng. Với những thông tin hữu ích, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, nhằm hỗ trợ khách hàng tối ưu hóa quyết định đầu tư. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để cùng nhau đưa dự án của bạn tiến gần hơn đến thành công bền vững.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.