Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Quảng Ngãi | Dễ sử dụng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Ngãi
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Ngãi
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Ngãi
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Ngãi
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Quảng Ngãi | Dễ sử dụng | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Quảng Ngãi đại diện cho xu hướng hiện đại trong ngành xây dựng, nhấn mạnh vào tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác biệt hoàn toàn với phương pháp truyền thống sử dụng tường gạch và vật liệu nặng nề, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp nhẹ, gọn và cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn tiến độ thi công một cách đáng kể. Với khả năng lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí. Tấm Tôn Panel không chỉ đơn thuần là một lựa chọn mà còn là cuộc cách mạng, chinh phục những khó khăn của xây dựng truyền thống và mở ra một tương lai đầy sáng tạo, nơi sự thông minh và tiện lợi được đặt lên hàng đầu. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa ngành xây dựng tại Việt Nam.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Ngãi
Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời hỗ trợ giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp hiệu quả, thay thế cho tường gạch truyền thống thường gặp hạn chế về tốc độ thi công, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt hạn chế. Panel không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao tính bền vững trong kiến trúc, được ưa chuộng trong các ứng dụng như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Ngãi
Tấm Tôn Panel, một sản phẩm nổi bật tại Quảng Ngãi, được biết đến với nhiều tên gọi quen thuộc như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Tùy vào ứng dụng và tính năng, chúng có thể được gọi là panel cách nhiệt, tấm panel cách âm hay tấm cách nhiệt phòng lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Tấm Tôn Panel là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong việc ngăn phòng và lợp mái. Sự đa dạng trong thiết kế và ứng dụng giúp sản phẩm này dễ dàng đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Ngãi
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được cấu thành từ lõi xốp EPS và được bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tấm panel này nhẹ và dễ thi công. Với khả năng chống ẩm vượt trội, chi phí hợp lý, tấm Panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó còn được ứng dụng trong các công trình cần bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, là lớp phía trên cùng, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn và oxi hóa. Nhờ vào lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, lớp này không chỉ tạo ra vẻ đẹp lâu dài mà còn tăng cường khả năng chống chịu thời tiết. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Điều này không chỉ bảo đảm tính thẩm mỹ mà còn gia tăng độ bền cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được tạo thành từ lõi polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng cho các công trình mà còn tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³ có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng rộng rãi.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp giảm thiểu khả năng gây ra vết xước trên da khi sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C và tần suất 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Bên cạnh đó, giá thành của sản phẩm này cũng rất cạnh tranh, giúp tiết kiệm chi phí cho nhà đầu tư.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng và cách âm. Với lõi xốp EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, loại panel này không chỉ giữ chức năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn trước nguy cơ cháy nổ. Hệ thống vách panel EPS xốp chống cháy lan được thiết kế để ngăn chặn lửa lan rộng, giúp bảo vệ cấu trúc và người sử dụng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng lợi ích an toàn và hiệu năng vượt trội chính là lý do nên chọn lựa.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng làm vách ngăn phòng và làm trần, các tấm EPS mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Đồng thời, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Nhờ vào tính năng ưu việt và khả năng thi công nhanh chóng, panel EPS ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được thiết kế từ vật liệu cách nhiệt, panel này giúp ngăn cản nhiệt độ tác động từ bên ngoài, mang lại môi trường nội thất dễ chịu. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Đặc biệt, sản phẩm này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình trong thời gian dài.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của hơi nóng, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Lớp xốp với độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ panel từ bên trong. Nhờ đó, panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua, tần số (Hz) giảm xuống khoảng 60%, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, tấm panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm và chống ồn cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expandable Polystyrene) nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Nhờ vào tính năng chống nóng, tấm panel này ngăn chặn nhiệt độ cao vào bên trong công trình, tối ưu hóa hiệu suất của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Do đó, áp dụng panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng nhờ đặc tính siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng trong các nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng, nơi mà việc tối ưu hóa trọng lượng là cần thiết. Hơn nữa, panel EPS không chỉ hỗ trợ trong việc vận chuyển, nâng hạ mà còn tạo điều kiện cho quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong xây dựng bền vững. Đầu tiên, sản phẩm không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng, đảm bảo an toàn cho người dùng. Nhiều dòng sản phẩm còn đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, đáp ứng các yêu cầu an toàn cháy nổ. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng lên đến 20 năm. Tuy nhiên, sau nhiều lần sử dụng, người dùng nên cân nhắc thay mới để đảm bảo độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết. Dù tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay nắng mưa trực tiếp, tấm panel EPS vẫn giữ được hình dáng và tính năng ổn định, không bị cong vênh. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu cách nhiệt có ưu điểm vượt trội về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS khá hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho người sử dụng mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt bền vững trong thời gian dài, đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp tối ưu cho công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và lắp đặt. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này không chỉ được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để thay thế cho vách thạch cao ở các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tốt cho phòng họp, thư viện; đồng thời, sự linh động của Panel EPS rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định trong văn phòng và showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp tiên tiến trong công trình công nghiệp, đặc biệt được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã, Panel EPS thể hiện ưu điểm vượt trội. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, góp phần tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để làm nền trong công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Đối với các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ dàng vệ sinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đây thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Ngãi (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có mật độ từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, rất phù hợp cho các ứng dụng trong công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà dân dụng. Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn về mặt cháy nổ, đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ bền. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính năng bền bỉ và tránh bị ăn mòn theo thời gian nhờ vào quy trình chống oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, các gân chạy ngang trên bề mặt giúp tăng khả năng thoát nước, làm cho sản phẩm hoàn hảo cho những khu vực thường xuyên chịu mưa lớn.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong lĩnh vực cách nhiệt, được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp đảm bảo tính linh hoạt và hiệu suất cách nhiệt. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, dù tương tự như PU, nhưng được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt xuất sắc hơn. PIR còn có đặc tính chịu nhiệt và chống cháy cao hơn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các công trình yêu cầu an toàn và tiết kiệm năng lượng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài của tôn. Tuy nhiên, bề mặt trong của lớp này không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm nguy cơ gây ra vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Công nghệ này không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel PU còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế tổn thất nhiệt, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế chuyên biệt để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, kết hợp tính bền bỉ với thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập, từ đó tạo ra điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả, tối ưu hóa quá trình lưu trữ.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp là lựa chọn tối ưu cho việc chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Vật liệu này ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, từ đó giảm thiểu chi phí điện năng cho làm mát hay sưởi ấm. Nhờ vào đặc tính nổi bật này, tấm panel rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được thiết kế với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực khi truyền qua bề mặt. Điều này mang lại không gian yên tĩnh, lý tưởng cho những nơi như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm đặc biệt thích hợp cho các dự án yêu cầu cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Việc ứng dụng panel PU/PIR không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm này có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã đạt được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, tạo nên giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Việc thi công panel PU/PIR trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho nhà thầu, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, đồng thời chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như vật liệu hữu cơ, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của môi trường. Nhờ vậy, sản phẩm này duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc ở khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ đặc tính không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Lõi PU/PIR hiện đại giúp cách nhiệt tối ưu, đồng thời giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình. Một ưu điểm nổi bật khác là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm rác thải xây dựng. Với những lợi ích này, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, dự án có thể hoàn thành sớm hơn dự kiến, đồng thời giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi và hiệu quả này làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chỉnh linh hoạt, đáp ứng nhu cầu kiến trúc khác nhau. Thêm vào đó, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, đồng thời mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao cho không gian.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống lại thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho cư dân.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội. Các đặc điểm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả. Ngoài ra, với độ bền cao và tính thân thiện với môi trường, panel cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần nâng cao hiệu quả lưu trữ và bảo quản hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính, bao gồm hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và có tính năng chống cháy mạnh mẽ. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, thực hiện chức năng cách âm, bảo vệ không gian sống khỏi sự ồn ào từ bên ngoài. Nhờ vào những ưu điểm này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, đáp ứng yêu cầu về an toàn và hiệu quả năng lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tuổi thọ sản phẩm. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả khi gặp mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn chịu được các lực tác động bên ngoài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong các công trình hiện đại. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này mang lại hiệu suất cách nhiệt cao. Với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³, lõi cách nhiệt Rockwool sở hữu cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc và kết nối chặt chẽ, đảm bảo khả năng liên kết tuyệt đối giữa các tấm. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để gia cố khối bông khoáng với bề mặt các tấm kim loại, tạo ra một sản phẩm vững chắc và có độ cứng cao. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được trang bị bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này đảm bảo rằng bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông khoáng
Panen Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày đem lại tính năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phục vụ nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Được thiết kế đặc biệt cho các vách ngăn trong nhà, tấm panel này phù hợp với nhiều không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Việc sử dụng tấm Panel Rockwool Vách Trong đảm bảo không gian sống và làm việc an toàn, thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình có yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy tốt, Panel Rockwool không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Sự bền bỉ và tính năng vượt trội của loại tấm này đã khiến nó trở thành giải pháp phổ biến trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu này hoàn toàn không cháy, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho các chủ đầu tư và người sử dụng trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Nhờ tính năng này, sản phẩm có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho các công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, đặc biệt lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự yên tĩnh. Với cấu trúc lõi Rockwool, nó có khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi sự ồn ào, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như văn phòng, bệnh viện và các khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh đóng vai trò thiết yếu cho sức khỏe và sự tập trung. Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn góp phần cải thiện hiệu suất công việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, panel này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, bảo vệ cấu trúc và duy trì độ bền. Sử dụng panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xơ, Rockwool không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn làm giảm nguy cơ ẩm ướt, bảo vệ các công trình khỏi nấm mốc và hư hại do nước. Đặc biệt, sản phẩm này bền vững và thân thiện với môi trường, có khả năng tái chế cao, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ của công trình mà còn góp phần bảo vệ các yếu tố bên trong khỏi những tác động cơ học không mong muốn. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, đảm bảo sự an toàn và ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là không thể phủ nhận. Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp giảm thiểu chi phí vận hành, từ đó tiết kiệm năng lượng cho công trình. Hơn nữa, với tính năng chống cháy tốt, panel Rockwool giảm thiểu rủi ro và chi phí bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, giúp các nhà đầu tư tiết kiệm chi phí tổng thể trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, panel dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng móng, đồng thời có khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt, làm tăng hiệu quả năng lượng. Đây là giải pháp lý tưởng đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại, tối ưu hóa không gian sống và làm việc, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu ưu việt cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong những môi trường cần tính năng chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool được ưa chuộng tại các nhà máy, kho xưởng nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh tính năng chống cháy, sản phẩm còn có khả năng cách âm hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện, và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt cũng là những ưu điểm khiến panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Các khu vực ngoài trời cũng có thể được cải thiện chất lượng sử dụng nhờ vào tính năng vượt trội của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ngãi (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo điều kiện cho sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn tối ưu, thích hợp sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả của các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Nhờ đó, bề mặt ngoại thất của sản phẩm có thể duy trì vẻ đẹp lâu dài qua thời gian. Lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động khắc nghiệt của thời tiết. Không chỉ thế, lớp sơn này còn giúp giữ màu sắc và độ bóng, enhancing the overall aesthetic of the metal panel.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc biệt, glasswool có khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, glasswool được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo tuổi thọ sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, giúp cải thiện chất lượng môi trường bên trong. Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu suất năng lượng cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Các tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt, giúp chọn lựa đúng cho từng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, gồm các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại tấm này đặc biệt thích hợp cho các không gian nội thất như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Nhờ vào khả năng kiểm soát nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn tạo môi trường làm việc thoải mái, bảo vệ sức khoẻ người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh đạt tiêu chuẩn và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn kháng cháy tốt. Loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp, nâng cao độ bền và tính năng sử dụng cho công trình.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, có khả năng không bắt lửa, không duy trì cháy và chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này mang lại sự an toàn vượt trội so với các vật liệu khác như EPS, dễ cháy và thường sinh khói độc. So với Rockwool, dù cũng không bắt lửa, Glasswool nhẹ hơn và dễ dàng thi công trong các môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng được tạo thành từ hàng triệu sợi mảnh đan xen. Điều này tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool không chỉ có khả năng cách âm tốt hơn mà còn nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín, mang lại môi trường sống trong lành cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm tuyệt vời mà còn không bị mối mọt, không mục nát, đảm bảo hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, sản phẩm vẫn giữ được hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và ổn định, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng xanh hàng đầu nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa Amiang, một chất gây ung thư phổ biến trong nhiều loại vật liệu khác, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, panel glasswool không gây ra hiệu ứng nhà kính và không góp phần làm nóng lên toàn cầu. Sự bền vững và khả năng cách nhiệt tốt của nó cũng giúp tiết kiệm năng lượng, làm cho panel glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời thuận tiện hơn trong vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy, tạo điều kiện tối ưu cho không gian sống và làm việc. Sự kết hợp giữa hiệu quả và chi phí thi công hợp lý làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại một sự lựa chọn hợp lý về giá thành so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với mức giá trung bình, Glasswool phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư, đồng thời cung cấp hiệu quả chống cháy và cách âm tốt. So với vật liệu PU cao cấp, dù rẻ hơn nhưng Glasswool vẫn đảm bảo độ an toàn và chất lượng cao. Trong khi đó, dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, Glasswool vẫn được coi là giải pháp bền vững và “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho công trình dân dụng, đặc biệt trong các siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được ứng dụng phổ biến trong nhà máy, xưởng sản xuất, Panel Glasswool giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Sản phẩm này còn rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm cùng khả năng cách nhiệt tối ưu, từ đó tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ngãi (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn ngừa mất nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Sản phẩm này không chỉ chịu được ẩm và thấm nước mà còn nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Panel EPS giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc từ 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và khả năng cách nhiệt cao (từ 16kg/m³ đến 40kg/m³), EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và nhẹ cho dễ lắp đặt, tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi. Ngoài ra, lớp này còn có chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại dựa trên tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân chia theo vỏ panel EPS tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại phục vụ các mục đích khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt và bảo quản nhiệt độ trong kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được đánh giá cao nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU đạt 0.022 W/m.K, panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này càng trở nên quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là cần thiết để bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho người tiêu dùng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với cấu trúc EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, hạn chế tình trạng ẩm mốc phát triển. Đối với tấm PU, tính năng bọt kín hoàn toàn không thấm nước càng củng cố khả năng bảo vệ. Nhờ đó, panel duy trì sự ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, rất thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi nước đọng là một vấn đề thường gặp. Điều này đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR mang đến khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít, sản phẩm này giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt, tạo ra một lớp bảo vệ chống ồn hiệu quả. Điều này khiến tấm panel không chỉ hữu ích cho cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu cải thiện âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự linh hoạt và hiệu suất cao trong cách âm giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ thuận tiện trong việc vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình thi công. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Khả năng dễ dàng lắp ráp giúp cho việc xây dựng kho lạnh trở nên hiệu quả hơn, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Do đó, chọn tấm panel kho lạnh là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng lạnh.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Chúng không chỉ góp phần bảo vệ hệ sinh thái mà còn tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Bên cạnh đó, các sản phẩm panel PU/PIR kho lạnh được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường hiện hành. Việc sử dụng tấm panel này trong ngành lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường bền vững cho tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt từ -18°C đến -40°C, Panel PU đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng hơn so với tấm EPS. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, hệ thống lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Sử dụng Panel PU là lựa chọn thông minh cho hiệu quả bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, panel này không chỉ ngăn ngừa độ ẩm mà còn đảm bảo môi trường ổn định và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt trong kho lạnh y tế. Trong khi đó, tấm EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, gây rủi ro cho chất lượng sản phẩm. Do đó, việc sử dụng tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh cần bảo vệ tuyệt đối hàm lượng dược phẩm và sinh phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền vững, không biến dạng, đảm bảo kho có thể chịu tải tốt hơn và hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS chỉ phù hợp với kho mát nhỏ, dễ hỏng nếu sử dụng liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Sử dụng khớp nối camlock, sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí cao. Điểm nổi bật của Panel PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học vượt trội của nó. Khác với EPS, khi tháo dỡ, thường bị nứt và vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Panel PU thực sự là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh đáp ứng nhu cầu linh hoạt.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU là một lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh hoạt động liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt, do đó không thể đáp ứng được nhu cầu khắt khe của hệ thống kho lạnh lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng phổ biến. Đối với các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ, panel PU không chỉ giúp tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp, mà còn mang lại hiệu quả bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn. Đây là một giải pháp lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm hàng ngày, đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản cho rượu vang, bia và thực phẩm khác. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự ổn định về nhiệt độ, giúp bảo quản hương vị và chất lượng mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel PU giúp tạo ra không gian bảo quản chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích sản phẩm tự làm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh trong thiết kế nhà ở ở miền Nam Việt Nam mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Với khí hậu nóng ẩm, panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là trong các căn nhà mái tôn. Việc sử dụng panel PU giúp giảm nhiệt độ trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một giải pháp tối ưu, vừa hiệu quả vừa tiết kiệm chi phí, thay thế cho những phương pháp cách nhiệt truyền thống tốn kém và kém hiệu quả hơn.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt tại những vùng có khí hậu nóng như miền Trung. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này giúp ngăn chặn nhiệt độ cao từ bên ngoài, giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho các hoạt động hàng ngày. Việc áp dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe của người cư trú.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc hay cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế đòi hỏi bảo quản ở nhiệt độ thấp. Tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính năng chống cháy, giúp duy trì môi trường an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn đảm bảo hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, bảo vệ tính mạng bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một trong những thành phần quan trọng trong quy trình sấy khô các sản phẩm công nghiệp. Thiết kế của panel lò sấy bao gồm lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Bên cạnh đó, panel lò sấy cũng nổi bật với khả năng chống cháy và chịu được các môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các tác động lực mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Hệ thống gân chạy theo chiều ngang của tấm panel góp phần tăng cường khả năng thoát nước, đảm bảo không bị đọng nước trong những ngày mưa, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, sắp xếp đan xen. Sợi bông khoáng được lắp đặt vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chắc chắn và chèn chặt theo cả chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tấm tôn qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ bám dính giữa bông khoáng cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ các quặng đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C và cấu thành các sợi nhỏ thông qua lực ly tâm.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Để đảm bảo khả năng chịu nhiệt, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả hoạt động của lò sấy. Sản phẩm này được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến là 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tấm panel có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu của các công trình khác nhau. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt vừa phải, trong khi tấm 100kg/m³ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn. Tấm 120kg/m³, với độ dày và khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với nhiều lựa chọn khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy. Việc lựa chọn tấm panel với độ dày phù hợp không chỉ tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ thiết bị và tăng tuổi thọ cho lò sấy trong quá trình hoạt động.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chi phí vận hành. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho sự bền vững trong ngành công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool. Nhờ đó, chúng đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ thiết bị mà còn duy trì hiệu quả năng lượng, ngăn ngừa hao hụt nhiệt. Sự bền bỉ và khả năng chống biến dạng của các panel này tạo ra giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ luôn hiện hữu, việc sử dụng panel có khả năng chống cháy là vô cùng thiết yếu. Tính năng này không chỉ bảo đảm an toàn cho thiết bị và con người mà còn giảm thiểu rủi ro tài chính do sự cố cháy nổ gây ra.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, đảm bảo độ bền và tuổi thọ sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn cũng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, rất quan trọng cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Nhờ đó, điều kiện sản xuất được nâng cao và sản phẩm đạt chất lượng tốt hơn.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, tạo ra lợi ích kinh tế bền vững. Sử dụng panel lò sấy là một lựa chọn chiến lược cho các doanh nghiệp hướng đến việc phát triển xanh và tiết kiệm.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép mang lại khả năng chịu tải tốt, đặc biệt khi được sử dụng làm sàn hoặc mái lò sấy. Ưu điểm này không chỉ giúp gia tăng độ bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Panel lò sấy có khả năng chịu lực cao giúp phân tán trọng lượng đồng đều, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng hay biến dạng. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần tính ổn định và độ bền cao trong ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra một cách thuận tiện, tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy khô, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Với yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel lò sấy cho phép sản xuất các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt một cách tối ưu. Tính năng cách nhiệt tốt của panel không chỉ duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, đảm bảo chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm được bảo toàn. Việc ứng dụng panel này ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, thiết bị này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm hạt, ngũ cốc và gỗ mà còn giúp giảm chi phí năng lượng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc áp dụng công nghệ này ngày càng trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ đó, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc đảm bảo các điều kiện sấy lý tưởng không chỉ tối ưu hóa hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, góp phần quan trọng vào chất lượng dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Nhờ vào hệ thống panel, nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, tránh tình trạng cong vênh, nứt gãy của gỗ trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Hơn nữa, việc sử dụng tấm panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí vận hành cho các nhà máy, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, từ đó giữ cho chất lượng vải không bị ảnh hưởng. Thời gian sấy khô được rút ngắn đáng kể, cải thiện năng suất sản xuất mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn tạo ra môi trường làm việc an toàn cho người sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì điều kiện lý tưởng trong suốt quá trình, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ nguyên hương vị, giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho các nhà máy, góp phần nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản các linh kiện điện tử và chip mạch. Với yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tuyệt đối, sản phẩm này giúp loại bỏ ẩm ướt, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quá trình sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong panel lò sấy giúp đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy cho các sản phẩm điện tử trong môi trường khắc nghiệt.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy nguyên liệu. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, nâng cao hiệu quả sản xuất. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt cao và tính cách nhiệt tốt giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Sự hiệu quả này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ lý tưởng mà còn mang lại nhiều lợi ích khác. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ngãi (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và dễ dàng. Những hình ảnh này là nguồn tài liệu hữu ích cho mọi nhà thầu và kiến trúc sư.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông. Trong quá trình thi công, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Đặc biệt, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, góp phần nâng cao độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Hệ cửa được thiết kế với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy chắc chắn, mang lại độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giúp hạn chế xệ cánh. Nhờ vậy, cửa đi luôn nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để lắp đặt cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo tính bền vững và độ chính xác khi vận hành, trong khi phụ kiện phụ trợ cung cấp các tải trọng và hỗ trợ cần thiết. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp tăng cường tính năng và thẩm mỹ của hệ thống cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Ngãi
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Quảng Ngãi hiện lên như một minh chứng cho uy tín và chất lượng đã được khẳng định. Những hình ảnh thực tế tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng cho thấy sự tinh tế trong thiết kế và độ bền vững của sản phẩm. Mỗi tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo về sự chắc chắn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao, đồng thời sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội. Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, cũng như trong nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng thích hợp cho các công trình yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
Tấm Tôn Panel ngày càng được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich tích hợp lớp cách nhiệt, Tấm Tôn Panel hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt cũng tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình, làm tăng giá trị sử dụng lâu dài.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Rockwool và Glasswool là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Khả năng chống cháy của các loại tấm panel này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực cần đảm bảo an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Nhờ vậy, việc sử dụng tấm tôn panel này góp phần nâng cao tính an toàn của công trình.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, đem lại sự yên tĩnh cho không gian sống và làm việc. Điều này cực kỳ quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần có sự yên tĩnh nhằm bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và người sử dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Quảng Ngãi không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quảng Ngãi, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc cùng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng không bị bóp méo hay cong vênh. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu xây dựng của mình.
Chúng tôi hy vọng rằng thông tin về Tấm Tôn Panel Quảng Ngãi đã mang đến cho quý Khách hàng cái nhìn tổng quan và hữu ích về sản phẩm chính hãng này. Với sự đa dạng về loại vật liệu và tính năng vượt trội, Tấm Tôn Panel chính là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng quý Khách hàng trong hành trình xây dựng, giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả cao nhất và gần hơn với thành công.