0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Quảng Ninh “Đừng Bỏ Lỡ”

5/5 - (3528 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Quảng Ninh | Được săn lùng | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Quảng Ninh là biểu tượng cho sự đổi mới trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, nơi mà tính nhanh chóng, hiệu quả và bền vững trở thành tiêu chí hàng đầu. Thay vì phụ thuộc vào công nghệ xây dựng truyền thống với tường gạch và lớp vữa mất thời gian, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp tối ưu với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn cải thiện chất lượng công trình, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng nhu cầu cấp bách trong xây dựng mà còn trở thành một phần quan trọng trong xu hướng hiện đại hóa, khẳng định sứ mệnh tiên phong của nó trong ngành xây dựng Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Ninh

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà yêu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững ngày càng cao, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho các tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế về thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Sự phổ biến của Tấm Tôn Panel mở ra nhiều cơ hội mới cho các lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Ninh

Tấm Tôn Panel, một sản phẩm rất phổ biến tại Quảng Ninh, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy theo ứng dụng và đặc điểm. Một số tên gọi thông dụng bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, thích hợp cho các công trình xây dựng, phòng lạnh, và nhiều ứng dụng khác. Ngoài ra, tấm panel nhôm và tấm panel ngăn phòng cũng là những loại nổi bật và được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Ninh

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Nó còn đặc biệt hữu ích trong các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoài của sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài. Thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt kim loại không chỉ được bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo các gân ngang nhằm đảm bảo thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo nên mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, góp phần quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm chi phí điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS cũng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho nhiều ứng dụng khác nhau.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này đảm bảo an toàn và độ bền cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, hỗn hợp được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Nhờ những đặc điểm này, panel EPS xốp thường trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến trong xây dựng, với lõi xốp EPS được cải tiến bằng các phụ gia đặc biệt để ngăn chặn cháy lan. Khác với xốp thông thường, vách panel EPS không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao, mặc dù giá thành có nhỉnh hơn so với panel EPS thông thường. Việc ứng dụng panel EPS xốp chống cháy lan giúp tăng cường an toàn cho người sử dụng và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định, đồng thời giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích cho các nhà máy, nhà xưởng. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và có độ bền cao, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Panel EPS không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn đem lại hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống, đồng thời phân tán âm thanh hiệu quả, tạo ra môi trường yên tĩnh. Bên cạnh đó, panel còn có chức năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, khắc phục tình trạng ẩm ướt. Sử dụng panel EPS không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu nhiệt tốt, có thể lên đến 120oC trong khoảng thời gian 15 đến 20 phút. Với cấu trúc xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín, panel EPS loại bỏ các khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo không gian sống luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% cho các loại tần số âm thanh khác nhau. Đặc điểm này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS rất phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện và đặc biệt là những công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao trải nghiệm giải trí.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng, cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS giúp ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm tải cho máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu tiêu tốn điện năng mà còn kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Nhờ vào nguyên lý hoạt động vượt trội, panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp xây dựng hiệu quả nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu EPS không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn đem lại lợi ích thiết thực cho những dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ giúp thuận tiện trong việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tăng cường hiệu suất công trình mà còn góp phần nâng cao tính bền vững trong xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng, EPS còn đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Điểm nổi bật của panel EPS chính là khả năng tái chế cao, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Người dùng có thể tái sử dụng panel nhiều lần trong vòng 20 năm, tuy nhiên cần cân nhắc thay mới khi sản phẩm mất đi thẩm mỹ hoặc chức năng ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng cao. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp sản phẩm chống thấm, không bị rỉ sét và hạn chế nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Sự bền bỉ và tính tái chế của sản phẩm giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao trong dài hạn. Tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, đặc biệt trong việc cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn trong văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công nhờ vào quá trình lắp đặt dễ dàng. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nó được sử dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Panel EPS còn là lựa chọn thay thế vách thạch cao cho các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu. Đặc biệt, sự linh động và tính dễ tháo lắp của Panel EPS rất thích hợp cho các văn phòng và khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiện đại cho vách ngăn và tấm trần trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh, mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ cho công trình. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lên đến 30%, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng làm nền trong các công trình, nhờ khả năng cách âm vượt trội, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Ninh (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được chế tạo theo cấu trúc sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel chứa lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Loại vật liệu này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng đến các công trình dân dụng. Nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tính năng, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.35 đến 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước trở nên hiệu quả hơn trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ bền của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt trong các công trình xây dựng. Panel này được sản xuất từ hai loại lõi cách nhiệt chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU là loại bọt cách nhiệt được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và khả năng cách nhiệt hiệu quả hơn so với PU. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Sự kết hợp giữa PU và PIR đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt nhất, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế việc tạo ra các vết xước ngoài da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao sự tiện nghi trong quá trình sử dụng mà còn góp phần tăng cường tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, nhờ vào tính năng vượt trội và thiết kế hiện đại. Bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh và bảo trì. Lõi PU của tấm panel này có khả năng cách nhiệt và chống ẩm rất hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng các yếu tố môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU vách ngoài được sử dụng rộng rãi trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự nhờ độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR chuyên kho lạnh được biết đến với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai loại vật liệu có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định dù có sự chênh lệch lớn với môi trường bên ngoài. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ bảo vệ các sản phẩm trong kho lạnh và nhà máy thực phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng. Việc giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm là một lợi ích đáng kể cho người sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho những không gian yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng cách âm hiệu quả, panel PU/PIR góp phần tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt yên tĩnh hơn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm đã được chứng minh qua các tiêu chuẩn như EN 13501-1 và ASTM E84. Với những ưu điểm vượt trội này, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo sự cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn duy trì khả năng chịu lực đáng kể. Việc thi công panel PU/PIR ở những vị trí cao trở nên dễ dàng hơn mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cho nhà thầu mà còn giúp chủ đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn hẳn so với các vật liệu hữu cơ. Nhờ những tính năng này, panel PU/PIR giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, lý tưởng cho những khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc môi trường khắc nghiệt.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của sản phẩm này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc áp dụng panel PU/PIR trong các công trình xây dựng không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần vào phát triển bền vững. Với những lợi ích này, panel PU/PIR trở thành giải pháp hoàn hảo cho các dự án đạt tiêu chuẩn xanh.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Với kích thước được sản xuất theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí cho thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR là sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Các màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu kiến trúc phong phú. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Sau khi lắp đặt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại, tiết kiệm chi phí và thời gian hoàn thiện, phù hợp cho nhiều loại dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả và duy trì không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt. Nhờ đó, chúng tạo ra những khu vực riêng biệt, như phòng sạch hay phòng cách âm, phục vụ nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel hỗ trợ giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Đặc biệt, panel còn được ưu tiên trong các công trình xanh, nhờ tính bền vững, dễ bảo trì và khả năng bảo vệ môi trường. Sử dụng panel PU/PIR, hàng hóa luôn được bảo vệ khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Sản phẩm này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt bên trong được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel Rockwool sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng cách nhiệt hiệu quả, chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tốt. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, dễ chịu hơn. Do đó, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội cho sản phẩm. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép nó chịu đựng hiệu quả các lực tác động khác nhau và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt trong mùa mưa, bảo vệ cấu trúc bên trong hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một vật liệu vượt trội được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, Bông khoáng Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng đa dạng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi này góp phần giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng đặc biệt được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa khối bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo nên một khối panel đồng nhất với độ cứng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên được thiết kế ưu việt hơn, với dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Thiết kế này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với những ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt cho đến bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến hệ thống xây dựng, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ chống cháy hiệu quả mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Được thiết kế cho các vách ngăn nội thất, tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Tấm panel này thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, nhằm cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho vách ngăn bên ngoài. Với tính năng chống cháy vượt trội, Panel Rockwool không chỉ giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sản phẩm góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự an tâm cho các nhà đầu tư và người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, nhờ vào tính chất vật lý đặc trưng của nó. Vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, mà còn ngăn chặn âm thanh phát ra từ bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư, nơi mà sự yên tĩnh cần được duy trì. Bằng việc sử dụng Rockwool, người dùng có thể tạo ra không gian thoải mái và dễ chịu hơn cho mọi hoạt động hàng ngày.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và thấm nước hiệu quả. Lõi Rockwool được thiết kế với đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước trong các môi trường ẩm ướt. Việc này không chỉ bảo vệ chất lượng không khí mà còn duy trì độ bền của công trình. Nhờ vào khả năng này, các tấm panel Rockwool có thể kéo dài tuổi thọ, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư cho các dự án xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ vào cấu trúc đặc biệt từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Chúng không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết mà còn giảm thiểu nguy cơ nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Đặc biệt, Rockwool còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng và có thể tái chế. Sự kết hợp các ưu điểm này làm cho panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool với lõi cấu trúc bền vững mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống chịu va đập. Nhờ vào đặc tính này, panel có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà không gặp phải tổn hại, bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Sự ổn định cơ học cao giúp đảm bảo rằng các yếu tố ngoại cảnh không ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của sản phẩm. Với khả năng này, panel Rockwool không chỉ nâng cao an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong suốt thời gian sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ việc cách nhiệt hiệu quả không chỉ giảm hóa đơn điện nước mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, vật liệu này giúp duy trì môi trường sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sự nhẹ nhàng của panel Rockwool giảm tải trọng cho móng công trình, đồng thời nâng cao độ bền cho kết cấu. Ngoài ra, với tính năng chống cháy tốt, nó đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Panel Rockwool cũng dễ dàng trong việc lắp đặt và có khả năng tái cấu trúc không gian, phù hợp với nhu cầu thay đổi của người dùng. Việc áp dụng panel Rockwool trong các công trình dân dụng không chỉ góp phần tạo nên tính thẩm mỹ cao mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện đại, mang lại lợi ích kinh tế và xã hội lâu dài.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được xem là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu tiêu chuẩn về chống cháy cao. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất lý tưởng cho các nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn được ứng dụng trong các công trình cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của Panel Rockwool khiến cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Đặc biệt, chức năng chống ẩm cũng giúp sản phẩm phát huy hiệu quả cao trong các khu vực ngoài trời, đảm bảo độ bền và tính năng sử dụng lâu dài.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa vật liệu cách nhiệt và lớp bảo vệ bên ngoài giúp sản phẩm này tồn tại lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời nâng cao hiệu quả năng lượng và cải thiện chất lượng môi trường làm việc.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tối ưu. Điều này không chỉ giúp bảo vệ bề mặt khỏi những yếu tố khắc nghiệt của môi trường mà còn duy trì vẻ đẹp bền lâu cho ngoại thất. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, tạo ra màng bảo vệ hiệu quả, giữ cho tấm ốp không chỉ an toàn trước ảnh hưởng thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng thu hút.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong cấu trúc của các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn màu vàng nổi bật. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Lõi glasswool không chỉ nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt xuất sắc mà còn có đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong nhiều công trình xây dựng. Từ nhà xưởng sản xuất đến tòa nhà thương mại, từ phòng thu âm đến hệ thống điều hòa không khí, glasswool góp phần cung cấp môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả năng lượng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Lớp bảo vệ này không chỉ ngăn chặn sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có tính năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt và bảo vệ môi trường sống khỏi các yếu tố bên ngoài.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng và bảo vệ môi trường.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm bền bỉ và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đáp ứng hiệu quả nhu cầu cách nhiệt, cách âm cho các không gian như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch. Đặc tính nổi bật của tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn. Cấu trúc của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, mang lại độ bền cao và khả năng chống cháy hiệu quả. Panel Glasswool thường được sử dụng trong nhà xưởng, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, trở thành lựa chọn an toàn trong xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này cho thấy rõ ưu điểm so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh được với tính an toàn tự nhiên mà Glasswool mang lại. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công hơn trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Điều này làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian yên tĩnh hơn. So với lõi EPS và PU với kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm vượt trội. Hơn nữa, tấm Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc, tấm này ngăn chặn hiệu quả sự thâm nhập của nước. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời duy trì hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, nó vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khác với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền và tuổi thọ cao.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Không như nhiều vật liệu khác, sản phẩm này hoàn toàn không chứa Amiang – chất độc hại gây ung thư, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Thêm vào đó, panel glasswool không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ khí hậu trái đất. Tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội của sản phẩm cũng giúp tiết kiệm năng lượng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu công trình một cách hiệu quả. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên công trình và tăng tính linh hoạt trong việc vận chuyển, lắp đặt và điều chỉnh thiết kế nội thất. Đồng thời, sản phẩm này vẫn duy trì ưu điểm trong khả năng cách âm và chống cháy, vượt trội hơn so với các vật liệu như PU và EPS, tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Trong khi đó, giá của Glasswool không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, đây là lựa chọn bền vững và “đáng đồng tiền” cho công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sạch đẹp mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, thích hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà đáp ứng nhu cầu bảo mật và chống cháy.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một trong những vật liệu được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, sản phẩm giúp cải thiện môi trường làm việc bằng cách giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện an toàn và dễ chịu. Đặc biệt, Panel Glasswool phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm. Sản phẩm còn góp phần tiết kiệm điện năng, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, gồm cấu trúc ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel đảm bảo liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, sản phẩm còn chống ẩm, chống thấm và nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển, thi công. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của panel kho lạnh EPS giúp giảm chi phí vận hành, bảo vệ chất lượng sản phẩm, nên ngày càng được ưa chuộng.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt thiết yếu cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp tối ưu cho những không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Tính nhẹ và dễ gia công của EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và giảm trọng lượng, dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, từ đó nâng cao độ bền và chất lượng sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực nhiệt từ bên trong, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt tốt cho kho lạnh, đảm bảo hiệu quả năng lượng cao nhất.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với chất liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, hạn chế thất thoát hơi lạnh, tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Đặc biệt, trong kho đông sâu, sự ổn định này càng trở nên quan trọng để bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Đầu tư vào panel kho lạnh chất lượng là lựa chọn tối ưu để đảm bảo sự an toàn cho hàng hóa.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo tấm panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hoặc phồng rộp, thích hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có sự hiện diện thường xuyên của nước đọng. Nhờ đó, chất lượng sản phẩm bảo quản được đảm bảo.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Với độ se khít và đồng đều, tấm panel này có khả năng giảm thiểu các tần số âm thanh lên đến 60% so với tần số thực tế. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường và vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn rất phù hợp để ứng dụng trong các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm panel kho lạnh nổi bật với ưu điểm trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích lớn trong quá trình vận chuyển và thi công. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, góp phần tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các khâu thi công, nâng cao hiệu quả công việc. Đây là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh hiện đại.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS, vật liệu có khả năng tái chế và sử dụng lại cho nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu đáng kể tác động đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng sử dụng các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và thân thiện với môi trường. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn góp phần hướng tới một tương lai bền vững, giảm thiểu rác thải và bảo vệ hệ sinh thái, đồng thời mang lại giải pháp lưu trữ lạnh hiệu quả.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là một giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt ở mức thấp từ -18°C đến -40°C. So với tấm panel EPS, PU có ưu điểm vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí vận hành. Panel EPS thường không có hiệu suất tốt ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến việc mất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Do đó, sử dụng panel PU là phương án tối ưu cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là vô cùng quan trọng. Các dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường bảo quản cực kỳ ổn định, an toàn và không ẩm mốc. Tấm Panel PU với kết cấu kín, khả năng không hút ẩm và không thấm nước giúp duy trì môi trường khô ráo, sạch sẽ, đáp ứng tiêu chuẩn bảo quản cao. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu độ sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với cường độ lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp cùng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt tối đa và kín khí tốt. Khi kho cần di chuyển, panel PU vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng. Do đó, panel PU là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc sử dụng tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu hơn so với tấm EPS. Panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn có độ bền cao, giúp duy trì hiệu quả hoạt động trong hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không phải đối mặt với những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn đúng đắn này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ bền của kho lạnh công nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm trong thời gian dài. Việc dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm bằng panel PU mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa môi trường bảo quản. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon, giảm thiểu lãng phí mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel PU đang ngày càng được ưa chuộng trong các hộ gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh chính là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Qua đó, những người đam mê có thể tự tin lưu trữ và phát triển sản phẩm của mình, đảm bảo chất lượng và hương vị tuyệt hảo.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trở nên lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt, với những ngôi nhà có mái tôn, việc sử dụng panel PU không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Điều này không chỉ nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao. So với các giải pháp cách nhiệt khác, panel PU là sự lựa chọn tối ưu và tiết kiệm chi phí cho nhiều hộ gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nắng nóng như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU là giải pháp hiệu quả cho các phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt độ bên trong, hạn chế nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Ngoài ra, việc sử dụng vật liệu này còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu cho gia đình. Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và hiệu quả kinh tế khiến tấm tôn panel PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Bằng cách xây dựng các tủ lạnh đặc biệt, panel này đảm bảo duy trì nhiệt độ thấp cần thiết cho vaccine, thuốc và các vật tư y tế khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và tính năng chống cháy, tấm panel PU không chỉ bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng mà còn giúp nâng cao hiệu quả bảo quản, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trong ngành y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là sản phẩm được cấu tạo từ nhiều lớp nhằm tối ưu hóa chức năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi bên trong được làm bằng bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, giúp đảm bảo độ bền và tính ổn định của sản phẩm. Lõi bông khoáng có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Ngoài việc cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm còn có ưu điểm chống cháy, chịu được các tác động khắc nghiệt, và dễ dàng lắp đặt, nên được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội. Bề mặt đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp nó hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng chịu lực tốt, đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối đồng nhất cùng nhau, đồng thời được chèn chặt theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới được liên kết thành khối nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được tạo ra từ đá Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có nhiều khác biệt. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, do đây là nơi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm được sử dụng với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tính chất vật lý của lõi bông khoáng rockwool. Các tấm này có tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3, 100kg/m3, đến 120kg/m3, mỗi loại sẽ có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt khác nhau. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những môi trường cần khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng cho lò sấy.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy có thể được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại mức độ cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với các yêu cầu sử dụng cụ thể trong ngành công nghiệp sấy. Tấm dày hơn thường có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt hơn, trong khi tấm mỏng có tính linh hoạt cao hơn trong lắp đặt. Việc lựa chọn đúng độ dày là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả năng lượng tối ưu cho hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hay PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, sản phẩm giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, tiêu thụ năng lượng giảm, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Đồng thời, khả năng cách nhiệt hiệu quả còn giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi những tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả hoạt động của lò sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt xuất sắc, từ 300°C đến 1000°C, mang lại giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ nguyên hình dạng và tính năng trong môi trường khắc nghiệt. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt và năng lượng, đồng thời tăng tuổi thọ sản phẩm, làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, góp phần bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng. Việc sử dụng tấm panel này là một giải pháp an toàn và hiệu quả cho nhiều ứng dụng.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong ngành chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu trúc đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tuyệt vời, giúp duy trì độ bền và hiệu quả hoạt động trong môi trường ẩm ướt hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ bảo vệ các sản phẩm bên trong khỏi ảnh hưởng của ẩm mốc mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này mang đến lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp họ tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một bước đi thông minh trong ngành công nghiệp hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn, thép có khả năng chịu tải tốt, đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng độ bền vững và an toàn cho hệ thống lò sấy. Khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái, panel không chỉ hỗ trợ khả năng chịu đựng tải trọng lớn mà còn giúp hạn chế nguy cơ hư hỏng do áp lực và nhiệt độ cao. Điều này làm cho lò sấy hoạt động ổn định hơn, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu chi phí bảo trì, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt nhờ vào các khớp nối chắc chắn. Cấu trúc mô-đun của các panel không chỉ tăng tính linh hoạt mà còn giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn. Điều này góp phần hạn chế thời gian dừng máy, tối ưu hóa hiệu suất hoạt động và giảm chi phí vận hành.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là một thành phần thiết yếu trong quy trình chế biến thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Với khả năng giữ nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt, từ đó bảo toàn chất dinh dưỡng và hương vị. Các lò sấy trang bị panel này không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này ngày càng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, đóng góp vào việc bảo quản và chế biến thực phẩm hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy. Chúng giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi bị nhiễm ẩm hay hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí sản xuất. Sử dụng công nghệ này, các doanh nghiệp nông sản có thể nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào hệ thống cách nhiệt và điều nhiệt hiệu quả, tấm Panel giúp tạo ra các không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm dược phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành.

  • Sấy gỗ:

Panel lò sấy gỗ là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy chế biến gỗ, giúp tấm gỗ được sấy khô đồng đều, tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc ứng dụng panel lò sấy còn đóng góp vào việc tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất. Với những ưu điểm nổi bật này, panel lò sấy gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quá trình sấy khô. Nhờ vào thiết kế tiên tiến, panel không chỉ giảm thời gian sấy mà còn cắt giảm chi phí sản xuất đáng kể. Do đó, việc ứng dụng tấm panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, các thực phẩm cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm, giúp tăng tuổi thọ và duy trì hương vị. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác, giữ cho các điều kiện sấy ổn định. Nhờ đó, các sản phẩm thực phẩm không chỉ bảo toàn được dinh dưỡng mà còn đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng là rất quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo đảm nhiệt độ lý tưởng mà còn tăng cường độ bền cho các thiết bị trong quy trình sản xuất, góp phần nâng cao hiệu quả toàn bộ hệ thống.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả giúp sấy khô linh kiện điện tử trước khi sản xuất hoặc lắp ráp. Các tấm Panel này không chỉ đảm bảo loại bỏ ẩm mà còn hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa các vấn đề về oxy hóa và hư hại do nhiệt độ quá cao. Nhờ đó, chúng góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ hóa chất trong quá trình sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel này giúp duy trì môi trường ổn định, đảm bảo các sản phẩm bột hoặc chất lỏng được sấy khô một cách hiệu quả. Quá trình sấy không chỉ là một bước thiết yếu để tạo ra sản phẩm dễ bảo quản và vận chuyển, mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền của các vật liệu điện tử trong suốt quá trình xử lý.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ tối ưu hóa hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Điều này góp phần vào việc bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng, đồng thời nâng cao tính bền vững trong quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp thiết thực cho các doanh nghiệp trong ngành này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này đa dạng từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tiêu chí thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, cung cấp thông tin hữu ích cho bạn trong việc đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần và sàn bê tông trong quá trình lắp đặt. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Hơn nữa, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ, giúp tạo ra những công trình hiện đại, sang trọng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa đi được gia cố chắc chắn, tạo nên độ cứng và định hình chuẩn xác. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng đơn đáy cửa không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa vận hành êm ái, tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh, đảm bảo đóng mở nhẹ nhàng, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trơn tru trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng cường tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn hảo, việc sử dụng đúng phụ kiện là điều cần thiết. Hai nhóm phụ kiện chính bao gồm phụ kiện thanh nhôm, cho phép cấu trúc cửa được ổn định và bền vững, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong việc lắp đặt và điều chỉnh, đảm bảo cửa hoạt động hiệu quả và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Ninh

Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Quảng Ninh đã khẳng định được chất lượng và uy tín thông qua nhiều hình ảnh thực tế đáng chú ý. Các công trình như khu công nghiệp hiện đại và những dự án dân dụng đều sử dụng tấm panel này, mang đến sự chắc chắn và thẩm mỹ cao. Mỗi tấm panel không chỉ góp phần tạo nên không gian sống và làm việc thuận tiện mà còn thể hiện khả năng cách nhiệt vượt trội. Những hình ảnh này minh chứng rõ nét cho sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng khi tìm kiếm giải pháp xây dựng bền vững.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho những công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng đa dạng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel còn được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu duy trì ổn định nhiệt độ và bảo quản sản phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, giúp giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Tấm Tôn Panel còn nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn hẳn, tiết kiệm thời gian và công sức thi công. Bên cạnh đó, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy của chúng đảm bảo an toàn và bảo vệ tốt cho công trình. Nhờ đó, Tấm Tôn Panel là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tốt, tùy thuộc vào loại panel được sử dụng. Các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Những tính năng này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel có khả năng chống cháy là cần thiết để bảo vệ tính mạng và tài sản.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu suất cách âm ấn tượng. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần cách biệt âm thanh từ giao thông và nhà máy. Nhờ vào tính năng này, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sự yên tĩnh và thoải mái trong cuộc sống.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Quảng Ninh không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị chuyên cung cấp Tấm Tôn Panel đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như các sản phẩm panel lò sấy, panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quảng Ninh, đảm bảo việc giao hàng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng phân bố toàn quốc, công ty luôn cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đồng thời kiểm soát chặt chẽ trong quá trình vận chuyển để hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh.

Kết thúc bài viết này, Triệu Hổ xin nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn Tấm Tôn Panel Quảng Ninh chính hãng cho các công trình. Những thông tin trên hy vọng sẽ cung cấp cho quý Khách hàng những kiến thức cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao cùng với dịch vụ tư vấn tận tâm, giúp Khách hàng nhanh chóng tìm ra giải pháp tối ưu. Đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để bắt đầu hành trình xây dựng thành công!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.