0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Quảng Trị “Phổ biến”

5/5 - (3271 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Quảng Trị | Ngon bổ rẻ | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Quảng Trị đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp hiệu quả, bền vững và nhanh chóng. Trong bối cảnh mà các công trình truyền thống gặp phải sự chậm trễ và phức tạp, Tấm Tôn Panel xuất hiện như một lựa chọn tối ưu. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giảm thiểu thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng. Thay vì phải đối mặt với những công đoạn lắp ráp tốn thời gian của tường gạch, Tấm Tôn Panel cho phép các nhà thầu và kiến trúc sư hoàn thiện công trình một cách dễ dàng và nhanh chóng. Đây không chỉ là một xu hướng, mà là cuộc cách mạng cần thiết để nâng cao hiệu quả xây dựng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về chất lượng và thời gian.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Quảng Trị

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp tối ưu, thay thế cho tường gạch truyền thống với những hạn chế như thi công chậm, khối lượng nặng nề, khả năng cách nhiệt kém và chi phí hoàn thiện cao. Đem lại nhiều lợi ích vượt trội, Tấm Tôn Panel mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực kiến trúc như công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cư trú, góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững cho công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Quảng Trị

Tấm Tôn Panel, hay còn gọi là panel, tấm panel, hoặc tôn panel, là một sản phẩm xây dựng phổ biến tại Quảng Trị. Với nhiều ứng dụng và đặc điểm đa dạng, tấm panel thường được nhắc đến qua các tên gọi như panel cách nhiệt, tấm cách âm, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho lợp mái mà còn được sử dụng để ngăn phòng hoặc làm tường cách nhiệt. Các loại tấm panel, như tấm 3D panel và tấm panel nhôm, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, mang lại hiệu quả kinh tế và tính thẩm mỹ cao.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Quảng Trị

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được thiết kế với lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp tấm panel có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Nó cũng thích hợp cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hoặc nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giữ cho bề ngoại thất luôn đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt thường được tráng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo lớp bảo vệ khỏi các tác động thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang tấm panel để tối ưu hóa việc thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra và tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường sống thoải mái hơn. Dengan trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cho các công trình khác nhau.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và mặt ngoài là bề mặt của tôn mặt trong thường phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da con người trong quá trình sử dụng. Đây là một yếu tố quan trọng trong thiết kế, đảm bảo tính an toàn và tiện ích cho người dùng, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt của sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel EPS sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và cách nhiệt, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, sử dụng lõi xốp EPS giống như loại xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia chuyên biệt nhằm ngăn chặn sự lan tỏa của lửa. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đầu tư vào panel EPS chống cháy lan mang lại giá trị lâu dài và đáng tin cậy cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho vách ngăn phòng và trần nhà trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt tốt, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt tại các nhà máy và xưởng sản xuất, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng nhờ tính năng ưu việt trong xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì sự mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, panel EPS cũng có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh trong nhà. Đặc biệt, panel còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, gia tăng độ bền và tuổi thọ công trình. Sử dụng panel EPS vách ngoài không chỉ nâng cao chất lượng xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu ưu điểm nổi trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng và chống cháy hiệu quả, chịu nhiệt lên đến 120oC trong thời gian dài. Với cấu trúc xốp dày đặc, panel EPS không có khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ sản phẩm bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giảm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Với khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60%, panel này hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Hơn nữa, panel EPS cũng phù hợp cho các công trình đòi hỏi độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại trải nghiệm âm thanh tối ưu.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào cơ chế ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn duy trì hiệu suất hoạt động của các thiết bị này. Khi lắp đặt trong công trình, tấm panel EPS mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu, góp phần giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng nhờ vào ưu điểm trọng lượng nhẹ. Vật liệu siêu nhẹ này góp phần giảm tải trọng cho công trình, rất phù hợp trong các dự án nhà tiền chế hoặc công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Đồng thời, điều này cũng giảm thiểu chi phí liên quan đến nhân công và thiết bị. Sử dụng Panel EPS là lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao của panel EPS giúp giảm thiểu rác thải và tăng cường tính bền vững trong xây dựng. Dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng 20 năm, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng khi sản phẩm đã cũ.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp panel chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Ngay cả trong điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ lớp khí quyển, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS được xem là một trong những vật liệu cách nhiệt có tính kinh tế cao. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm chi phí năng lượng trong suốt thời gian sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ lên đến hàng chục năm của panel EPS cũng giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế, từ đó là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng và nâng cao hiệu quả kinh tế trong các công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc thi công các vách ngăn trong văn phòng và tòa nhà. Đặc biệt, trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn được sử dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho công trình. Trong những không gian yêu cầu độ cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao để đem lại hiệu quả tối ưu. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo ra một hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp và thư viện, đồng thời khả năng tháo lắp dễ dàng khiến nó phù hợp với các không gian tạm thời.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS không chỉ giúp giữ nhiệt tốt mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, mang lại tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được lắp đặt làm nền cho các công trình công nghiệp, nhờ khả năng cách âm xuất sắc. Đặc biệt, trong môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sạch sẽ, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Quảng Trị (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Trị (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Trị (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, với tính năng chống cháy nổ, tấm panel PU/PIR đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng và công nghiệp. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà kho, nhà máy, hoặc công trình lạnh, nơi mà yêu cầu về cách nhiệt và bảo vệ an toàn là rất quan trọng. Tấm panel PU/PIR thực sự là giải pháp hiệu quả cho nhiều nhu cầu xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, cho độ bền vượt trội và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn giúp việc thoát nước hiệu quả hơn, đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được sản xuất từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Về cơ bản, PU là một loại bọt cách nhiệt được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại ưu thế vượt trội về khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, cho phép linh hoạt trong ứng dụng. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa làm lớp ngoài. Đặc điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường là phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế khả năng gây xước cho da khi tiếp xúc. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tạo sự thoải mái khi sử dụng. Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt, bảo vệ và nâng cao tuổi thọ công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Điều này rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ngoài ra, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng chịu sự tác động mạnh mẽ từ môi trường. Với khả năng chống thấm, chống ăn mòn nhờ lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này bảo vệ hiệu quả before tác động của thời tiết như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, góp phần duy trì nhiệt độ trong công trình ổn định. Thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài vừa đảm bảo tính bền bỉ và thẩm mỹ cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Các panel này thường được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, vật liệu có thể ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm. Sản phẩm này rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm khoảng 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho những không gian yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo mang lại sự thoải mái và chuyên nghiệp.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo an toàn. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo các tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nhẹ nhưng vẫn bảo đảm độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, thích hợp cho các công trình xây dựng. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và kháng axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Chính những đặc tính này giúp công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone khỏi các hợp chất gây hại. Ngoài ra, panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu lượng rác thải trong quá trình xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tạo ra các công trình bền vững mà còn đáp ứng tiêu chuẩn xanh, tối ưu hóa việc tiết kiệm năng lượng. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại và có trách nhiệm với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại với bề mặt phẳng sắc nét mà còn đa dạng về màu sắc, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của nhiều công trình. Khách hàng có thể tùy chọn màu sắc linh hoạt từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với các phong cách kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời mang lại không gian yên tĩnh nhờ tính năng cách âm hiệu quả. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm. Điều này không chỉ nâng cao tính năng sử dụng mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Với đặc tính thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ môi trường bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Quảng Trị (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc. Cấu trúc của tấm panel này gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bên trong làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Tấm Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian khác nhau. Ngoài ra, với tính năng chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn, loại vật liệu này còn bảo vệ công trình khỏi các tác động bên ngoài liên quan đến nhiệt độ và âm thanh. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện nay.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại này có gân chạy theo chiều ngang của tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa ẩm. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ và cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm tiên tiến được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là từ đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có tính năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn kín theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Keo tạo bọt cường độ cao được sử dụng để liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm kim loại, mang lại độ bám dính tốt và giúp tấm panel có độ cứng cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, việc thiết kế thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế tối đa nguy cơ gây ra các vết xước da trong quá trình sử dụng, mang lại sự an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại có ứng dụng riêng, phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt và bảo vệ chống cháy trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước từ 50mm cho đến 200mm, bao gồm các chiều dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau trong ngành xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thiết kế phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, được ứng dụng nhiều trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Lõi Rockwool có cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền âm và nhiệt, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về độ bền từ các công trình công nghiệp cho đến dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel Rockwool không chỉ góp phần hạn chế rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, đảm bảo hiệu quả lâu dài trong quá trình sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính năng không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, mang đến sự an tâm cho người sử dụng và bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sự cách biệt này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình, và ngược lại, giữ cho nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng, và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Đồng thời, với khả năng giữ nhiệt tốt, Panel Rockwool giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế dài hạn cho các dự án xây dựng và vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc, tạo điều kiện lý tưởng cho môi trường yên tĩnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các địa điểm như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, nơi mà sự tĩnh lặng là yêu cầu thiết yếu. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, panel Rockwool mang lại sự thoải mái và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước rất thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, điều này cực kỳ quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel này không chỉ bảo vệ công trình khỏi hư hỏng do độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ những đặc tính vượt trội, Panel Rockwool ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu tiên trong xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, tấm panel này có thể dễ dàng tái chế, làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, góp phần bảo vệ hành tinh.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Điều này giúp tấm panel không chỉ duy trì hình dạng mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Nhờ vào tính ổn định cơ học cao, Rockwool đảm bảo rằng các công trình xây dựng có thể chịu đựng ngoại lực mà không làm giảm chất lượng hay hiệu quả sử dụng. Chính vì vậy, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho những dự án đòi hỏi độ bền vững và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại hoàn toàn xứng đáng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Thêm vào đó, độ bền cao của vật liệu này kéo dài tuổi thọ công trình, từ đó mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội cho các dự án xây dựng trong tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại, ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa không gian mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này giúp giảm tải trọng lên móng, đồng thời chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Công nghệ tiên tiến và tính thẩm mỹ cao của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong việc xây dựng không gian sống và làm việc hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này bảo đảm an toàn cho các nhà máy, kho xưởng, nơi có nguy cơ cháy nổ cao. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và học tập hiệu quả. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe người lao động.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Quảng Trị (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Trị (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Trị (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bề ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp đảm bảo độ bền và tính ổn định. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào tính năng ưu việt này, tấm Panel Glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cải tạo công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phủ cao cấp được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu trước tác động của môi trường. Bề mặt thường được tráng lớp sơn chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng bề mặt qua thời gian. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và nổi bật với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả cả sự truyền nhiệt lẫn âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình khác nhau, từ nhà xưởng đến tòa nhà thương mại, phòng thu âm và các hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn cung cấp giải pháp cách nhiệt an toàn và bền vững. Đặc biệt, lõi glasswool còn thân thiện với môi trường, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và tự nhiên.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã trải qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vỏ bên ngoài không chỉ bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Sự kết hợp giữa lớp lá nhôm và lõi glasswool giúp tấm panel này trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách âm và cách nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ấm áp vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, đồng thời đảm bảo an toàn và bền vững trong sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với hai tỷ trọng chủ yếu: 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng trong cách nhiệt, cách âm hoặc bảo vệ cấu trúc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel này thường được sử dụng cho các bức vách nội thất tại nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hoặc những khu vực cần kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất kỹ thuật cao mà còn tối ưu hóa không gian sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn chống cháy tốt. Nhờ vào những đặc điểm vượt trội, tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa, giúp bảo đảm an toàn trong các công trình xây dựng. Đặc biệt, Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà vẫn giữ nguyên hình dạng mà không phát sinh khí độc, điều này khác biệt hẳn so với EPS, một vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong hỏa hoạn. Ngoài ra, dù PU có thể dùng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh bằng ưu điểm tự nhiên của Glasswool, đặc biệt là khi so với Rockwool về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên các khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mang lại khả năng cách âm vượt trội so với lõi EPS và PU. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, giúp dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín. Với những đặc tính này, tấm Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho việc giảm thiểu tiếng ồn, nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, tấm này ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi này vẫn duy trì khả năng cách nhiệt tốt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool đảm bảo tính bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo hoàn toàn từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiăng, giúp người sử dụng an tâm về sức khỏe. Bên cạnh đó, tấm panel này còn góp phần giảm thiểu các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, không gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội như vậy, glasswool không chỉ là sự lựa chọn an toàn mà còn là giải pháp bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc thay đổi thiết kế nội thất. Những ưu điểm nổi bật của Glasswool so với PU hay EPS là khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng cao mà không làm tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là sự lựa chọn hợp lý cho các chủ đầu tư nhờ vào giá thành phải chăng và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool mang lại tính bền vững và tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với số tiền đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy, cách âm và tạo không gian riêng tư cho các hoạt động học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, từ đó tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu tạo kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Quảng Trị (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Trị (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Trị (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Điều này không chỉ giúp chống ẩm và chống thấm mà còn tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong đem lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt và giữ nhiệt ổn định lâu dài. Nhờ đó, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả kiểm soát nhiệt độ mà còn giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đảm bảo bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tiêu tốn điện năng lớn. Với tỷ trọng 30-42 kg/m³, sản phẩm đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân chia theo chất liệu vỏ tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm và nhiều hơn.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo chức năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có thiết kế và tính năng riêng biệt, phù hợp với yêu cầu cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và cải thiện khả năng vận hành. Đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, góp phần duy trì môi trường kho lạnh khô ráo. Tấm Panel không bị mốc, không phồng rộp, giúp bảo đảm tính ổn định trong những điều kiện ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo se khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái. Nhờ vào tính năng này, tấm panel không chỉ được ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt mà còn rất hữu ích trong các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cao về chất lượng âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm lớn của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích rõ rệt trong quá trình vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động cho doanh nghiệp. Sự dễ dàng trong việc thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án yêu cầu tính linh hoạt và hiệu suất cao.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn có ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực lên môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, góp phần vào việc xây dựng một môi trường sống bền vững. Sự kết hợp này thể hiện cam kết bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là một giải pháp tối ưu cho việc xây dựng kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với panel EPS trong khả năng giữ nhiệt, giúp hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Khi sử dụng panel PU, việc thất thoát nhiệt được giảm thiểu, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Lựa chọn panel PU là đầu tư thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đặc biệt khi yêu cầu độ sạch cao. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp ẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn bảo quản khắt khe. Vì vậy, lựa chọn Panel PU là quyết định đúng đắn cho kho lạnh y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU dễ dàng duy trì nhiệt độ lý tưởng từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt giúp kho hàng hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển lớn. Mặc dù panel EPS có thể phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội với độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Trong khi đó, tấm EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng, ảnh hưởng đến chất lượng bảo quản hàng hóa. Sự bền bỉ và hiệu quả của PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích hơn so với panel EPS. Panel PU có khả năng cách nhiệt vượt trội và đảm bảo hiệu suất ổn định suốt hàng chục năm mà không lo lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt, nơi nhiệt độ và độ ẩm cần được duy trì liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn. Do đó, lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay đang ngày càng ưa chuộng việc sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tạo môi trường lý tưởng cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon, an toàn cho sức khỏe. Sử dụng panel PU là giải pháp hiệu quả cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại nhà.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia cũng như thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn quá nhiều chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình bảo quản lâu dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm như miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt nhà ở. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt hiệu quả, tấm panel này có thể được lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong nhà một cách đáng kể, mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là một lựa chọn kinh tế và hiệu quả hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả để cách nhiệt. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa, tiết kiệm chi phí điện năng. Không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, panel PU còn tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu cho cư dân. Với khả năng chống nóng vượt trội, sản phẩm này đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn cải thiện điều kiện sống trong thời tiết oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo ổn định nhiệt độ, từ đó bảo vệ hiệu quả các sản phẩm y tế quan trọng. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU tăng cường an toàn cho việc lưu trữ dược phẩm, giúp các cơ sở này đáp ứng các tiêu chuẩn y tế nghiêm ngặt và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Trị (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng, được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy. Nó bao gồm lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các lớp của panel được kết dính bằng keo chuyên dụng, giúp tăng cường tính liên kết và độ bền. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào vật liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ quá trình xử lý oxy hóa. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này đủ mạnh để chịu đựng mọi lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Các gân ngang được thiết kế trên bề mặt giúp thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, góp phần nâng cao hiệu suất và độ ổn định của lò sấy. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, kết nối thành khối hoàn chỉnh nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp bông khoáng cách nhiệt tốt với bề mặt kim loại, mang lại độ bám dính lý tưởng. Bông khoáng được tạo ra từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ cao 1600 độ C, sau đó được xử lý thành sợi nhỏ và ép thành các dạng tấm, cuộn, ống.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do nó là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh việc tróc sơn, tôn mạ kẽm là lựa chọn ưu tiên, với độ dày dao động từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy trong nhiều điều kiện hoạt động khác nhau.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, chủ yếu gồm ba loại: 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng thấp hơn, 80kg/m³, mang lại tính linh hoạt và dễ thi công, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cách nhiệt cao. Tỷ trọng 100kg/m³ cung cấp sự cân bằng giữa hiệu suất cách nhiệt và độ bền, phù hợp cho nhiều loại công trình. Trong khi đó, 120kg/m³ được sử dụng cho những nơi cần khả năng chịu nhiệt và cách âm tối ưu, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày bông khoáng rockwool, với các độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt và chống cháy. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng chịu nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể thích hợp cho không gian hạn chế. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao tuổi thọ của hệ thống lò sấy, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong ngành công nghiệp.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cao cấp như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm lớn nhất của panel là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngoài ra, khả năng cách nhiệt xuất sắc của panel còn giúp giữ nhiệt lâu hơn và bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, đạt mức từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng cụ thể. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn bền bỉ dưới những nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp ngăn chặn biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, hai vật liệu không cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Tính năng này mang đến sự bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu nguy cơ xảy ra hỏa hoạn và bảo đảm an toàn trong môi trường công nghiệp. Trong bối cảnh cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho tài sản và tính mạng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy trở thành một giải pháp thiết yếu để nâng cao mức độ an toàn và bảo vệ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có độ ẩm lớn hoặc khi tem nhiệt độ thay đổi thường xuyên, như trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn góp phần nâng cao năng suất sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy một cách hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết cho quá trình vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian hoạt động mà còn giúp giảm đáng kể chi phí năng lượng tiêu thụ. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, đặc biệt trong việc tối ưu hóa chi phí sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế bền vững trong hoạt động kinh doanh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn, thép, thể hiện ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Khả năng này rất quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu sức bền và độ ổn định cao. Sự chắc chắn của panel không chỉ đảm bảo an toàn cho người vận hành mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy. Sử dụng panel lò sấy chịu tải tốt sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và bảo vệ đầu tư lâu dài cho doanh nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng cho phép hệ thống liên kết đơn giản, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ vào khả năng ghép nối chắc chắn, tấm panel giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu thời gian dừng máy, từ đó nâng cao năng suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực bảo quản thực phẩm, đặc biệt cho các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giữ lại tối đa dinh dưỡng của thực phẩm. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sấy. Đây là giải pháp lý tưởng cho ngành thực phẩm hiện đại.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy nông sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí năng lượng. Vì vậy, tấm panel lò sấy được coi là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp chế biến nông sản hiện nay.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức ổn định, đảm bảo không xảy ra tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh. Việc này không chỉ bảo vệ chất lượng dược liệu mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các tấm panel sấy ngày càng được sử dụng rộng rãi, mang lại sự tin cậy cho quy trình sản xuất dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang trở thành tiêu chuẩn trong các nhà máy chế biến gỗ. Tại đây, tấm gỗ được xử lý nhiệt để đảm bảo được sấy khô, tránh tình trạng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống panel cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình sấy. Đồng thời, với công nghệ tiên tiến, tấm sấy panel còn tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, ứng dụng này không chỉ cải thiện độ bền của sản phẩm mà còn giảm chi phí vận hành.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và trang phục. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, giúp duy trì chất lượng và đặc tính của vải. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giảm thời gian và chi phí sấy khô mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ hiện đại, ứng dụng này góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất và gia tăng giá trị cạnh tranh cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần trải qua quá trình sấy để loại bỏ độ ẩm và đảm bảo an toàn thực phẩm. Các panel lò sấy giúp duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, tối ưu hóa hiệu quả sấy. Nhờ vào công nghệ này, sản phẩm không chỉ giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng mà còn kéo dài thời gian bảo quản, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn mở rộng sang ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần duy trì nhiệt độ cao và ổn định liên tục, do đó, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu mất nhiệt. Nhờ vào thiết kế hiệu quả, tấm panel giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện và chip mạch. Chúng hỗ trợ kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, giúp loại bỏ ẩm và ngăn ngừa oxy hóa, hư hại do nhiệt độ cao. Quá trình sấy hiệu quả không chỉ duy trì chất lượng sản phẩm mà còn kéo dài tuổi thọ linh kiện, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành thiết bị không thể thiếu trong quy trình sản xuất và chế biến sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy các loại hóa chất. Quá trình sấy giúp biến các chất lỏng hoặc bột thành dạng dễ bảo quản và vận chuyển hơn. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt và cách nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm tổn thất nhiệt trong quá trình sấy. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ hóa chất khỏi những ảnh hưởng tiêu cực, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh ngày càng sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, đồng thời giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Việc sử dụng panel không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm, mà còn góp phần vào việc nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy. Điều này thể hiện rõ ràng sự ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Trị (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong với những yêu cầu về thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ mà còn nổi bật các tính năng đặc trưng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin cần thiết nhanh chóng.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền bỉ, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel và trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ tăng cường tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Trong danh sách phụ kiện, chúng ta có thể kể đến các thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành hoàn hảo. Hệ cửa được gia cố chắc chắn với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đáy có tác dụng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, cùng các phụ kiện khác tăng cường độ liên kết, giúp cửa luôn vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác biệt với cửa đi truyền thống, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, mang lại lợi ích đáng kể về tiết kiệm diện tích và tính linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đảm bảo sự chắc chắn và bền bỉ cho hệ thống, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ việc vận hành trơn tru và an toàn. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo hiệu suất tối ưu cho cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Quảng Trị

Những hình ảnh thực tế về Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Quảng Trị phản ánh rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel chắc chắn được lắp đặt một cách tinh tế, mang lại vẻ đẹp cho công trình. Trong các công trình dân dụng, sự chỉn chu và bền vững của sản phẩm càng được thể hiện rõ. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm tôn panel còn được sử dụng cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất phù hợp với các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp giảm chi phí năng lượng cho điều hòa không khí. Chúng nhẹ và dễ lắp đặt, giảm thiểu thời gian thi công và bảo trì. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel có độ bền cao, khả năng chống thấm nước và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp này làm cho Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hầu hết các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chịu nhiệt cao và không cháy. Chúng không chỉ an toàn mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu sự an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn này mang lại sự yên tâm cho các nhà đầu tư và sử dụng.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp và tính chất hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn cho các hoạt động bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Quảng Trị không?

Công ty Triệu Hổ cung cấp đa dạng các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có dịch vụ vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Quảng Trị, đảm bảo sản phẩm được giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, ngăn ngừa tình trạng hư hỏng như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.

Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, sản phẩm Tấm Tôn Panel Quảng Trị chính hãng đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình. Chúng tôi, Triệu Hổ, cam kết cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ tận tình để quý Khách hàng có thể quyết định đúng đắn về vật liệu xây dựng. Với sự bền bỉ và linh hoạt, Tấm Tôn Panel không chỉ đáp ứng tiêu chí chất lượng mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn chuyên sâu, giúp dự án của bạn phát triển thuận lợi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.