0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Sóc Trăng “Bùng nổ”

5/5 - (3561 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Sóc Trăng | Đột phá | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Sóc Trăng đại diện cho một bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác với tường gạch truyền thống phải trải qua nhiều công đoạn phức tạp và thời gian thi công lâu dài, Tấm Tôn Panel mang đến giải pháp nhẹ, gọn và có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sản phẩm này không chỉ làm giảm đáng kể thời gian thi công mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và nguồn lực, từ đó rút ngắn tiến độ xây dựng một cách hiệu quả. Với tính năng vượt trội và sự tiện lợi, Tấm Tôn Panel đang dần khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng, trở thành một phần không thể thiếu của các công trình hiện đại, đánh dấu sự chuyển mình mạnh mẽ từ những giải pháp cũ kỹ sang những phương án thông minh và tối ưu hơn.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Sóc Trăng

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, có thể là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt này, Tấm Tôn Panel không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng cho công trình, rút ngắn thời gian thi công một cách hiệu quả. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu suất là yếu tố quan trọng, Tấm Tôn Panel trở thành giải pháp thay thế hoàn hảo cho tường gạch truyền thống – một phương pháp thường gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Tấm Tôn Panel không chỉ ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng hay kho lạnh, mà còn dần trở thành lựa chọn phổ biến cho nhà ở dân dụng, mở ra những hướng đi mới đầy tiềm năng.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Sóc Trăng

Tại Sóc Trăng, tấm tôn panel được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đa dạng ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, và tôn panel cách nhiệt. Ngoài ra, còn có các sản phẩm như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Các loại vật liệu này thường được sử dụng trong xây dựng và trang trí, giúp cải thiện cách nhiệt, cách âm cho các công trình. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm tôn panel ngày càng trở nên phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Sóc Trăng

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được cấu tạo bởi lõi xốp EPS bên trong, được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của các tấm panel, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này đảm bảo ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ khỏi tác động thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, kèm theo gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả hơn khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với tính chất cách nhiệt nổi bật. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quyết định trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao, góp phần tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel EPS có trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, tôn mặt trong thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp tránh tạo ra các vết xước trên da khi sử dụng, đồng thời bảo đảm tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm có lõi được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, thông qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra từ 20 đến 50 lần, sau đó được định hình vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất cạnh tranh, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, được thiết kế để nâng cao an toàn cháy nổ. Lõi xốp EPS của panel này tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung thêm các phụ gia có khả năng chống cháy hiệu quả. Nhờ đó, vách panel EPS không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy lan trong các công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp phổ thông, nhưng lợi ích mang lại về an toàn và chất lượng là rất đáng giá.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho việc thi công vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt độ tốt, tấm EPS giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và thoải mái. Ngoài ra, sản phẩm còn đóng góp vào việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo ra không gian làm việc hiệu quả hơn. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài của các công trình xây dựng. Sản phẩm này được thiết kế với khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường trong nhà luôn thoải mái. Đồng thời, Panel EPS cũng có chức năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, panel còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp giảm thiểu sự thâm nhập của nhiệt từ bên ngoài, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong thời gian nhất định. Lớp xốp kín khít, đồng nhất và không có khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số sẽ được giảm đến khoảng 60% so với tần số thực, tạo môi trường yên tĩnh và riêng tư. Vì khả năng cách âm xuất sắc, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, bệnh viện, hay các công trình cần hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Điều này nâng cao trải nghiệm âm thanh và chất lượng cuộc sống.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp hiệu quả trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ, nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tối ưu. Tấm panel này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt, panel EPS không chỉ cung cấp hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Đây là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, panel EPS giúp giảm tải trọng công trình, đặc biệt hữu ích cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng panel này không chỉ tiết kiệm chi phí vận chuyển mà còn rút ngắn thời gian thi công, nhờ vào khả năng nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Hơn nữa, việc giảm tải trọng còn có tác động tích cực đến độ bền và ổn định của công trình, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và độ an toàn.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy B1, đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể sử dụng lên tới 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi sản phẩm không còn đáp ứng được thẩm mỹ và chức năng như ban đầu.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm nước, rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Với khả năng duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt, panel EPS không chỉ an toàn mà còn góp phần giảm thiểu lãng phí trong ngành xây dựng. Sản phẩm này thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng kỹ thuật và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với giá thành hợp lý và hiệu quả kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS không chỉ có chi phí đầu tư thấp mà còn mang lại hiệu suất sử dụng tối ưu, giúp tiết kiệm chi phí cho mỗi đơn vị đầu ra. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tiết kiệm đã làm cho panel EPS trở thành một giải pháp tối ưu.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội như tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng và tòa nhà, panel EPS được dùng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, tại những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu, panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp cùng bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện, hoặc nhà nghỉ, mang đến sự linh hoạt trong thiết kế và thi công.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expandable Polystyrene) là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với tính năng chống cong vênh và mục rã, Panel EPS khắc phục được những hạn chế của la phông thạch cao truyền thống. Trong ứng dụng kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách âm ưu việt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo sự vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sóc Trăng (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Sản phẩm này được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa hiệu suất nhiệt, đồng thời đảm bảo tính chịu lực tốt, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng trong xây dựng lạnh, nhà xưởng, kho chứa và các công trình cần tính năng cách nhiệt cao. Nó không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Panel PU/PIR có lớp bề mặt kim loại được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu lực tác động cũng như thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và hiệu suất sử dụng. Ngoài ra, bề mặt còn thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ. Lõi cách nhiệt được làm từ hai loại hợp chất chủ yếu: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi PU, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, cung cấp hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Trong khi đó, lõi PIR với thành phần isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn nâng cao độ bền về khả năng chống cháy. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Việc lựa chọn giữa PU và PIR cũng phụ thuộc vào yêu cầu về an toàn và hiệu suất nhiệt của công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp bên ngoài. Sự khác biệt chính nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da. Chất liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn tạo ra sự thoải mái và an toàn trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, an toàn. Bên cạnh đó, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng cần bảo vệ bền bỉ trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel giúp ngăn ngừa sự oxi hóa và mài mòn, đồng thời bảo vệ tường ngoài hiệu quả. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại dựa trên lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt tối ưu. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Chúng đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ. Panel thường được sử dụng trong các công trình kho lạnh, kho đông, và hầm đông, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hàng hóa khỏi sự hư hỏng do nhiệt độ không ổn định.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt hiệu quả, có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt một cách tối ưu. Với khả năng giữ nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các môi trường có chênh lệch lớn, từ đó giảm thiểu chi phí cho các thiết bị làm mát và sưởi ấm. Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%, panel này tạo không gian yên tĩnh, rất lý tưởng cho nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng tại khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Trong các ứng dụng đặc biệt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm tường ốp cách âm, đáp ứng yêu cầu cách âm và chống ồn tốt nhất.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR cho phép sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, nhờ vào cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được công nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR được thiết kế với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với tường gạch và bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi foam bên trong. Với ưu điểm này, panel giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, tạo thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu mà còn làm tăng tính linh hoạt và tốc độ xây dựng, đáp ứng nhu cầu thị trường hiện nay.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được sản xuất từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như vật liệu hữu cơ, góp phần duy trì độ bền cho công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những công trình ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tuổi thọ và tính ổn định cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm này không chứa CFC – hợp chất gây hại cho tầng ozone. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, panel có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng, đồng thời tiết kiệm chi phí. Chính vì vậy, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, tấm panel giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ giảm thiểu thời gian thực hiện mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi này khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc. Với bề mặt phẳng, sắc nét, sản phẩm này tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Người sử dụng có thể lựa chọn màu sắc linh hoạt, từ những tông màu trung tính đến những sắc thái nổi bật, phù hợp với yêu cầu kiến trúc đa dạng. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Đặc biệt, không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Những sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong thiết kế kiến trúc, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, nó đảm bảo giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Hơn nữa, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ vào độ bền cao và khả năng bảo vệ môi trường, hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sóc Trăng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp ưu việt. Hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp giữa được làm từ vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc. Tấm panel Rockwool không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả, góp phần đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, với khả năng giảm tiếng ồn, sản phẩm này giúp bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi những tác động âm thanh bên ngoài. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, tấm Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao độ bền và tính năng của sản phẩm trong quá trình sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng hiện đại. Được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, Bông khoáng Rockwool trải qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn có cấu trúc xốp. Có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, nó cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, được chèn vào tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Việc sử dụng keo tạo bọt cường độ cao trong liên kết các tấm bông khoáng với tôn kim loại đã gia tăng độ cứng cho sản phẩm, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt. Sự thay đổi này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người cần phải mịn màng hơn. Do đó, lớp bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp giảm thiểu khả năng tạo ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại với tỷ trọng 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và chống cháy của sản phẩm.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm. Các kích thước bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, phù hợp với từng yêu cầu cách nhiệt và cách âm trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi Rockwool làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt xuất sắc mà còn có khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ an toàn cho các công trình. Panel thường được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, như trong nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu sự cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Thiết kế xốp của lõi giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Thường được sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này cung cấp hiệu suất vượt trội trong việc ngăn chặn tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng, tạo nên môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào thành phần vật liệu không cháy, có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chống cháy của Rockwool giúp nâng cao độ bền và bảo vệ tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, Panel Rockwool giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc ứng dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất nhiệt mà còn đóng góp vào việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho khả năng cách âm tối ưu, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên của nó. Vật liệu này không chỉ giúp ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài mà còn giảm thiểu tiếng ồn nội bộ trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sử dụng panel Rockwool tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh, đáp ứng yêu cầu cao về sự riêng tư và tĩnh lặng. Với khả năng chịu lửa tốt và thân thiện với môi trường, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Khả năng này ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, giúp bảo vệ cấu trúc của công trình trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai tìm kiếm chất liệu xây dựng bền vững và an toàn.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool là giải pháp ưu việt trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc đan xen của các sợi khoáng chất tự nhiên. Chất liệu này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả mà còn ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, bảo vệ kết cấu công trình. Với khả năng chịu ẩm tốt, Rockwool hạn chế tình trạng nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Đặc biệt, sản phẩm này thân thiện với môi trường, dễ tái chế và giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Sự chắc chắn này giúp tấm panel có khả năng chịu được lực va đập mạnh mẽ mà không gây hư hỏng, đem lại sự bảo vệ tối ưu cho công trình. Ngoài ra, tính năng ổn định của panel Rockwool còn đảm bảo rằng công trình duy trì được độ bền vững và an toàn trong suốt thời gian sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả và độ tin cậy cho bất kỳ ứng dụng nào trong xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm tối đa chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong suốt thời gian sử dụng không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường. Hơn nữa, độ bền cao của material này giúp kéo dài tuổi thọ công trình, là một khoản đầu tư thông minh cho tương lai.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Được sử dụng chủ yếu trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với xu hướng hiện đại. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa chức năng và tính năng thẩm mỹ của Panel Rockwool góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giá trị cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các mô hình cần tính năng chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình cách âm như văn phòng, bệnh viện, và trường học, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng với khả năng chống ẩm vượt trội cũng làm cho panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho các khu vực như kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm, đảm bảo chất lượng môi trường làm việc và sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sóc Trăng (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm cao cấp, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Mặt ngoài của tấm panel được bảo bọc bằng inox hoặc 2 lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ trong mùa hè và ấm áp trong mùa đông. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sử dụng Panel Glasswool không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài qua thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ bề mặt được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng trên bề mặt. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm cung cấp sự bền bỉ và thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm của các vật liệu như panel hoặc tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, việc này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn trong các công trình xây dựng. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng và tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Các tính năng ưu việt này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững, làm cho glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn giúp nâng cao độ bền của sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm trên bề mặt tấm Panel Glasswool có khả năng chống cháy, góp phần tăng cường an toàn cho các công trình. Ngoài ra, vật liệu này còn có tính năng cách âm và cách nhiệt, tạo không gian sống thoải mái và yên tĩnh hơn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng, bao gồm 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cách âm công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, đảm bảo hiệu suất cách âm, cách nhiệt tối ưu cho các công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Sản phẩm thường được lắp đặt trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát chất lượng không khí và tiếng ồn. Tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và chất lượng không gian sống.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, đáp ứng nhu cầu bảo vệ và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, với đặc tính không bắt lửa và không duy trì cháy. Chất liệu này có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc phát sinh khí độc, mang lại sự an toàn cao trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thải ra khói độc, Glasswool cho thấy rõ sự ưu việt. Mặc dù PU có thể gia tăng tính chống cháy, nhưng vẫn không bằng được sự an toàn tự nhiên của Glasswool. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool, với cấu trúc từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Cấu trúc đặc biệt này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm, giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả từ môi trường. So với các vật liệu cách âm khác như EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy hiệu suất cách âm cao hơn. Trong khi Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, giúp việc thi công trong không gian nội thất dễ dàng hơn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không những chống ẩm hiệu quả mà còn không bị mối mọt, mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Khác với nhiều vật liệu khác, glasswool không chứa các chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm này không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội về an toàn và bảo vệ môi trường, panel bông thủy tinh glasswool thực sự là lựa chọn thông minh cho công trình xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ, giảm áp lực lên kết cấu công trình. So với Rockwool, sản phẩm này dễ dàng hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Không chỉ nhẹ, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy ưu việt hơn so với các vật liệu như PU hay EPS. Điều này giúp tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang đến giải pháp tối ưu cho các công trình với giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Trong khi đó, với mức giá cao hơn EPS, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội, trở thành lựa chọn “đáng đồng tiền” cho các dự án dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một trong những vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với chức năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, lưu ý đến việc tiết kiệm chi phí kết cấu móng cho các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Nó còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, hỗ trợ trong việc cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho các không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sóc Trăng (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sóc Trăng (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, có cấu trúc 3 lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt. Lõi thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ đó, panel kho lạnh có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt ở điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế dành riêng cho kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, trong khi ở giữa là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả sử dụng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ panel trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. EPS nhẹ, dễ gia công, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, nhẹ nhàng cho việc lắp đặt dễ dàng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, góp phần bảo vệ lớp lõi và tạo tính đồng nhất cho cấu trúc. Bên cạnh đó, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Đồng thời, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có tính năng cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài được thiết kế để chịu lực và bảo vệ cấu trúc bên trong.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, chúng giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU có khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Với đặc tính không thấm nước, EPS giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước vào kho lạnh. PU, nhờ có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn tránh được sự thẩm thấu của nước. Sự ổn định của các tấm panel này là yếu tố then chốt trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi nước đọng có thể gây hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Do đó, tấm Panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho mọi kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại hiệu quả cách âm tối ưu. Cấu trúc se khít và đồng đều giúp giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được sử dụng cho tường và vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao. Các ứng dụng trong nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio cho thấy tính năng vượt trội của panel trong việc tạo ra không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh hoàn hảo.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, giúp tăng tính linh hoạt trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế tinh gọn, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự dễ dàng trong việc lắp đặt này không chỉ cải thiện hiệu suất công việc mà còn đảm bảo tính an toàn cho người thi công. Nhờ vậy, panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần bảo quản hàng hóa trong điều kiện nhiệt độ thấp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường có nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng các vật liệu này không chỉ giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra một giải pháp bền vững trong ngành kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng làm việc hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dễ tạo ra tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Do đó, đầu tư vào panel PU là quyết định thông minh cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm đòi hỏi môi trường ổn định và không ẩm mốc. Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu nhờ vào kết cấu kín, khả năng không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS thường dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, điều này không phù hợp với những yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch trong kho lạnh. Việc sử dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng bảo quản sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền của lớp PU giúp kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được thiết kế theo dạng module, có khớp nối camlock giúp tháo lắp dễ dàng và đảm bảo tính linh hoạt, kín khí tốt trong kho lạnh di động và kho tạm thời. Khi cần di chuyển kho, tấm PU không chỉ giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt mà còn có độ bền cơ học cao, không dễ vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS khi tháo dỡ thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Do đó, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU trở thành giải pháp tối ưu nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội. Với khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, tấm panel PU không bị lão hóa sớm như panel EPS, đảm bảo hoạt động liên tục và hiệu quả cho kho lạnh. Sản phẩm EPS chỉ phù hợp với công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, thường không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành mà còn bảo vệ chất lượng hàng hóa tối ưu.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể sử dụng tấm panel PU để tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm luôn tươi ngon trong thời gian dài. Việc sử dụng panel PU không chỉ giảm thiểu chi phí mà còn tạo ra một giải pháp hiệu quả mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công cần một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản, giúp duy trì chất lượng sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn đảm bảo rằng rượu vang, bia và thực phẩm khác được bảo quản trong điều kiện lý tưởng. Sử dụng tấm panel này, người sản xuất dễ dàng quản lý và tối ưu hóa quy trình ủ bia và sản xuất rượu vang tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel, đặc biệt là panel PU kho lạnh, mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các ngôi nhà. Sản phẩm này được sử dụng để cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng cho hệ thống điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, Tấm Tôn Panel không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí, trở thành lựa chọn tối ưu cho các hộ gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng tấm tôn panel PU là giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm điện năng và chi phí sinh hoạt. Bằng cách tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, tấm tôn panel không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe cư dân trước tác động của nắng nóng. Đây thực sự là sự lựa chọn thông minh cho không gian hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể sử dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, tấm panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sóc Trăng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống lò sấy công nghiệp. cấu tạo của nó bao gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc một lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Các lớp được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên sự bền vững và hiệu quả cách nhiệt. Lõi bông khoáng không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy mà còn giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài, với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C. Điều này giúp panel lò sấy đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, nhờ vào tính năng chống cháy và dễ lắp đặt.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính chất chống ăn mòn vượt trội. Bề mặt của tấm panel đã được xử lý để chống oxy hóa, giúp bảo vệ trong suốt thời gian sử dụng và không bị tác động bởi các yếu tố môi trường. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang nhằm tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Thiết kế này đảm bảo độ bền vững và an toàn cho quá trình sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được sắp xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt tấm, được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm ở cả chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tôn phía trên, dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, tạo nên sự cứng cáp cho tấm Panel. Bông khoáng, từ quặng Dolomit và Bazan, được chế tạo qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có cấu trúc khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ nét như mặt ngoài, do đây là phần tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và tránh hiện tượng tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm là lựa chọn phổ biến. Vật liệu này không chỉ giúp duy trì tính năng của lò sấy mà còn tăng cường khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với các tỷ trọng khác nhau như 80kg/m3, 100kg/m3, và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách nhiệt. Tấm có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt nhưng không có khả năng cách nhiệt cao bằng tấm có tỷ trọng lớn hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng cách nhiệt và môi trường sử dụng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Lựa chọn độ dày tấm Panel phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hiệu suất lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU với tính năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm, tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong thời gian dài.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và nhu cầu ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp duy trì hiệu suất làm việc mà còn ngăn ngừa tình trạng biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, từ đó nâng cao độ bền và hiệu quả sử dụng của lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Chất liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, sự bảo vệ này trở nên đặc biệt quan trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy tốt không chỉ đảm bảo an toàn cho con người mà còn giảm thiểu thiệt hại cho tài sản.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn là giải pháp lý tưởng cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này mang lại khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo đảm độ bền và an toàn trong môi trường có độ ẩm cao. Hơn nữa, khả năng chống ăn mòn giúp thiết bị duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi phải chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ lớn. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm sau khi sấy.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Điều này không chỉ tối ưu hóa quá trình vận hành mà còn rút ngắn thời gian sấy, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn góp phần nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, sở hữu khả năng chịu tải tốt, giúp nâng cao tính bền vững và độ an toàn của hệ thống lò sấy. Khả năng chịu tải ưu việt này là yếu tố quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí yêu cầu như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ đảm bảo sự ổn định khi vận hành mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng. Việc lựa chọn panel lò sấy chất lượng cao sẽ mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho nhà đầu tư.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết thông minh, quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm dài hạn, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Thiết bị này thường được sử dụng để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, nơi mà môi trường sấy với nhiệt độ cao là cần thiết để bảo toàn chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng công nghệ panel lò sấy cải thiện hiệu suất sản xuất thực phẩm đáng kể.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel này giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt, hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng, tấm panel sấy không chỉ cải thiện chất lượng nông sản mà còn nâng cao năng suất sản xuất. Việc đầu tư vào công nghệ tấm panel sấy là cần thiết để nâng cao giá trị kinh tế cho nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc kiểm soát môi trường làm việc là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp đảm bảo điều kiện sấy lý tưởng cho dược liệu, với khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Nhờ vào thiết kế tối ưu, tấm Panel tạo ra không gian sấy ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố có hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ duy trì hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng và uy tín trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đã trở thành một phần thiết yếu trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel này giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, bảo đảm chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng, giúp các nhà máy hoạt động hiệu quả hơn. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện đại.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thời gian sấy, tiết kiệm chi phí năng lượng. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn cải thiện quy trình sản xuất, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho doanh nghiệp trong ngành dệt may.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo và ổn định nhiệt độ, cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Quá trình sấy này không chỉ giúp giữ nguyên hương vị, màu sắc mà còn tăng cường độ bền cho thực phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, góp phần cải thiện quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành gỗ mà còn quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tăng cường hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng panel sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm phát thải khí nhà kính, mang lại lợi ích lâu dài cho ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là rất cần thiết để đảm bảo tính năng và độ bền của các sản phẩm này. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, từ đó ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự ứng dụng của tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường quy trình sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy không chỉ giúp tạo ra dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong suốt quá trình xử lý. Nhờ đó, các hóa chất được bảo vệ tốt hơn, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm rủi ro hư hỏng, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là cực kỳ quan trọng. Các panel lò sấy được sử dụng để cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần đáng kể vào quá trình sản xuất. Nhờ vào thiết kế thông minh, panel giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, từ đó tăng hiệu quả sản xuất. Ngoài ra, chúng còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo mỗi mẻ sản xuất đạt tiêu chuẩn cao nhất. Sự ứng dụng này cho thấy sự tiến bộ trong công nghệ sản xuất hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sóc Trăng (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này rõ ràng mô tả hình dạng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ của từng loại Panel. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều nêu bật các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác khi lựa chọn sản phẩm.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel. Chúng giúp gia tăng tính ổn định và bảo vệ tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Sự đa dạng này giúp linh hoạt trong thiết kế và thi công.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng vận hành của cửa. Được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cửa đi đảm bảo cứng cáp và định hình chính xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ở đáy cửa không chỉ chống bụi bẩn mà còn có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh, trong khi các phụ kiện khác tăng cường độ liên kết, mang lại sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại sự hiện đại và tiện nghi cho không gian sống. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, cung cấp cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, tay nắm và khóa, đảm bảo khả năng vận hành mượt mà và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo này làm nổi bật tính ứng dụng và thẩm mỹ cho không gian nội thất.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Sóc Trăng

Những hình ảnh thực tế về tấm tôn panel Triệu Hổ tại Sóc Trăng phản ánh rõ nét chất lượng vượt trội và uy tín đã được khẳng định qua nhiều năm. Tại các khu công nghiệp hiện đại, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ thể hiện sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt tốt của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ tại Sóc Trăng minh chứng cho sự phát triển bền vững trong xây dựng công trình.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp xây dựng đa năng, phù hợp cho nhiều loại công trình yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel còn lý tưởng cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng thường được dùng trong các công trình đòi hỏi ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Đầu tiên, khả năng cách nhiệt và cách âm của chúng vượt trội hơn, nhờ cấu trúc sandwich với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp giảm tối đa sự truyền nhiệt và tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa. Thứ hai, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Cuối cùng, sản phẩm này có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy hay không phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được công nhận có khả năng chống cháy xuất sắc. Hai loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần sự an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp, nơi mà phòng cháy chữa cháy là ưu tiên hàng đầu.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Điều này làm cho Tấm Tôn Panel trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Nhờ vào tính năng cách âm vượt trội, chúng góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Sóc Trăng không?

Công ty Triệu Hổ là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Tại Sóc Trăng, Triệu Hổ không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình, đảm bảo sự thuận tiện cho khách hàng. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt tránh tình trạng sản phẩm bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.

Để kết thúc, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Tôn Panel Sóc Trăng chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp Quý khách dễ dàng hơn trong việc lựa chọn vật liệu cho công trình của mình. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết, tận tâm và nhanh chóng. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn, biến những ý tưởng thành hiện thực và đưa công trình của bạn đến gần hơn với thành công mong muốn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.