0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Tôn Panel Tại Sơn La “Nhanh rẻ”

5/5 - (4263 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Tôn Panel Tại Sơn La | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Tôn Panel Sơn La đại diện cho một bước ngoặt trong ngành xây dựng hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel mang đến những ưu điểm vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn tốn thời gian thi công và công sức. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ xây dựng mà còn cải thiện chất lượng công trình, tạo ra môi trường sống thoải mái, an toàn cho người sử dụng. Hướng đến tương lai, Tấm Tôn Panel là sự lựa chọn thông minh và tinh tế, đánh dấu sự chuyển mình của một thế hệ kiến tạo, nơi mà những giải pháp xây dựng mới mẻ và hiệu quả sẽ đảm bảo được sự bền vững cho môi trường sống.

Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Sơn La

Tấm Tôn Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt nằm ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Tôn Panel đã trở thành giải pháp tiên tiến, vượt trội hơn nhiều so với tường gạch truyền thống, vốn có nhược điểm như thi công chậm, nặng nề và cách nhiệt kém. Tấm Tôn Panel không chỉ cung cấp hiệu suất vượt trội mà còn mở ra những cơ hội mới trong kiến trúc công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng, tạo nên những công trình bền vững và tiết kiệm chi phí.

Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Sơn La

Tấm Tôn Panel là một sản phẩm xây dựng phổ biến tại Sơn La, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và đặc điểm của nó. Các tên gọi như: tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm là những ví dụ điển hình. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, cách âm và ngăn phòng. Với tính năng vượt trội và độ bền cao, tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Sơn La

Tấm Tôn Panel EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến với lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Ngoài ra, chi phí hợp lý của sản phẩm này cũng làm cho nó phù hợp cho việc bảo vệ nhiệt độ ổn định tại các kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là lớp cuối cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất khỏi tác động của môi trường, đảm bảo giữ gìn vẻ đẹp bền lâu. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, EPS vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt đáng chú ý là bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở bề mặt tôn bên ngoài. Điều này được thực hiện do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, bề mặt thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ. Mục đích là nhằm tránh gây ra các vết xước trên da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được tạo hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm đạt được những đặc tính ưu việt. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đặc biệt nhẹ và dễ vận chuyển, giúp tiết kiệm chi phí. Với giá thành rẻ, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và ứng dụng trong thiết kế nội thất, mang lại sự tiện lợi và hiệu quả cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy, loại vật liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy lan. So với panel EPS xốp thông thường, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn, nhưng những lợi ích về an toàn và hiệu suất mang lại là hoàn toàn xứng đáng. Sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là vật liệu xây dựng lý tưởng cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được chế tạo từ chất liệu EPS (Expanded Polystyrene), các tấm này không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có khả năng bảo ôn nhiệt hiệu quả. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này hoàn hảo cho việc tối ưu hóa không gian sống và làm việc.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Đồng thời, panel còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo môi trường sống thoải mái. Ngoài ra, vách ngoài được trang bị khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao chất lượng không khí và độ bền của công trình.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng xâm nhập. Ngoài ra, vật liệu này không bắt lửa và chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Thiết kế xốp với độ khít cao và mật độ không khí đồng đều, loại bỏ khả năng hình thành khoảng trống và khe hở, từ đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với âm thanh thực tế, tạo nên một không gian yên tĩnh và riêng tư. Điều này đặc biệt có lợi cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, tấm panel EPS cũng thích hợp cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi đòi hỏi khả năng chống ồn tốt.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expandable Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ. Khi được lắp đặt trong các công trình, tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS là giải pháp thông minh cho hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ của nó. Với khả năng giảm tải trọng cho kết cấu, EPS rất thích hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho phần móng và kết cấu mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng, thuận tiện hơn. Nhờ đó, thời gian thi công cũng được rút ngắn, đảm bảo tiến độ công trình một cách hiệu quả.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel này không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), nó đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS tích cực góp phần vào xây dựng bền vững. Tuy nhiên, để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng, người sử dụng cần cân nhắc khi tái sử dụng, nhất là khi sản phẩm đã qua thời gian 20 năm.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Với khả năng tái sử dụng, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn thân thiện với môi trường. Trong bất kỳ điều kiện khí hậu nào, từ môi trường ẩm thấp đến tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, sản phẩm vẫn đảm bảo độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho những công trình bền vững và an toàn.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm tính kinh tế cao, đặc biệt khi so sánh với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý của panel EPS giúp giảm thiểu chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí ban đầu mà còn hạn chế tối đa chi phí bảo trì và thay thế sau này. Nhờ sự kết hợp này, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng cách nhiệt.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một giải pháp ưu việt trong lĩnh vực xây dựng dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng để làm vách ngăn, giúp thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể được sử dụng để tạo trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Thêm vào đó, Panel EPS là giải pháp thay thế hiệu quả cho vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar hay phòng thu. Sự kết hợp với bông khoáng tạo nên hệ thống cách âm tối ưu, phù hợp với phòng họp, thư viện và nhà nghỉ.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống với khả năng chống cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, vật liệu này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát năng lượng, từ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được áp dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm xuất sắc, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng và ổn định nhiệt độ mà còn dễ dàng vệ sinh, giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sơn La (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Tôn Panel PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, với lõi cách nhiệt ở giữa được chế tạo từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Các tấm panel này có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp gia tăng khả năng cách nhiệt và cách âm. Với thiết kế hiện đại, panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu lực, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Ngoài ra, vật liệu này còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình đòi hỏi tính năng cách nhiệt và an toàn cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Sau quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp này hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Nhờ khả năng chịu lực tác động và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, sản phẩm này đảm bảo độ bền lâu dài. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, giúp nước dễ dàng thoát ra khi gặp trời mưa, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), lớp bọt này được tạo thành từ sự phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt cao nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp dễ dàng lắp đặt và vận chuyển. Trong khi đó, lõi Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cải thiện khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội so với PU. Những ưu điểm nổi bật này đã khiến cho lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm giải pháp tối ưu về hiệu suất nhiệt và an toàn cháy nổ cho xây dựng và sản xuất.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mặt trong, nơi không có các đường gân sâu rõ như ở bề mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da. Bên cạnh khả năng cách nhiệt hiệu quả, lớp kim loại này còn mang lại tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Được chế tạo với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này rất cần thiết trong các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao, đồng thời giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn do thời tiết. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài phù hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm hay các sản phẩm cần điều kiện lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định giữa các môi trường có sự chênh lệch lớn. Nhờ đó, panel này giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sự tiết kiệm năng lượng mà tấm Panel PU/PIR mang lại không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn bảo vệ môi trường.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt đến 60% – 80% so với tần số thực. Điều này mang lại sự yên tĩnh tối ưu cho không gian bên trong, đặc biệt trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc. Sản phẩm này cũng lý tưởng cho văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đòi hỏi khả năng cách âm và chống ồn cao.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt tốt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế sự lan rộng của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử hình thành từ vật liệu kháng cháy cũng giảm thiểu phát sinh khói độc, đem lại sự an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã đạt các chứng nhận quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, phù hợp cho các công trình cấp cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có thiết kế trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ vào cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. So với tường gạch hay bê tông, panel này giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi trong việc thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cũng như kiềm. Hơn nữa, lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, nhất là trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Một ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ đem lại hiệu quả về mặt năng lượng mà còn phù hợp với các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và phát triển bền vững. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn giảm thiểu chi phí nhân công. Qua đó, tấm panel PU/PIR chính là giải pháp hiệu quả cho các dự án xây dựng yêu cầu tiến độ nhanh và tiết kiệm.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Điều đặc biệt là màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông màu trung tính đến các màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, sau khi lắp đặt, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho công trình.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của chúng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ vào tính năng cách âm. Trong các ứng dụng như vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ bảo vệ công trình khỏi thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, và bảo vệ chất lượng hàng hóa trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với tính năng thân thiện với môi trường và độ bền cao, panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xanh. Sử dụng panel cũng hỗ trợ duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sơn La (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Tôn Panel Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính, trong đó hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0,3mm đến 0,7mm. Lớp giữa là lõi cách nhiệt được sản xuất từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Với thiết kế này, tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ cao và đặc biệt là khả năng chống cháy, giảm thiểu rủi ro trong các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, tính năng giảm tiếng ồn của vật liệu này cũng là ưu điểm đáng kể, giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính năng ưu việt. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động từ môi trường khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, đi kèm với gân chạy theo chiều ngang tấm panel để tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Sự kết hợp này giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Đặc điểm nổi bật của lõi cách nhiệt này là khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào cấu trúc xốp, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn trên, dưới được liên kết chắc chắn bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, nên ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau phù hợp với các ứng dụng xây dựng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm cho đến bảo vệ cháy. Việc chọn đúng tỷ trọng giúp tối ưu hiệu quả sử dụng sản phẩm.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước đa dạng từ 50mm đến 200mm. Những chiều dày này cho phép lựa chọn phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm trong các công trình xây dựng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất cao nhất.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh, hoặc tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu khắt khe về cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính bền vững và hiệu suất cao. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này không chỉ đảm bảo môi trường làm việc thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt của Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất vật liệu không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Đặc điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng, nhất là trong các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao như nhà máy hay kho chứa. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro và thiệt hại có thể xảy ra trong trường hợp hỏa hoạn. Vì vậy, tấm panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Ngoài việc bảo vệ chất lượng không gian sống và làm việc, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, làm cho nó trở thành sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, Rockwool tạo nên một môi trường yên tĩnh, rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Lõi Rockwool được thiết kế đặc biệt để hấp thụ âm thanh, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và làm việc. Nhờ những ưu điểm này, Panel Rockwool không chỉ nâng cao tính năng sử dụng mà còn góp phần tăng giá trị cho công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc nơi dễ bị thấm nước. Sản phẩm không chỉ bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực của độ ẩm mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Nhờ đó, việc sử dụng panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Rockwool còn sở hữu tính năng kháng nước tốt, giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của độ ẩm, bảo vệ kết cấu công trình lâu bền. Hơn nữa, với đặc tính tái chế dễ dàng, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần tạo ra giải pháp xây dựng bền vững và thân thiện với tự nhiên.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, cho phép chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Ưu điểm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Tấm panel Rockwool, nhờ khả năng chống chịu va đập tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu an toàn và độ bền. Sự ổn định cơ học của nó góp phần nâng cao tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành nhờ tiết kiệm năng lượng và hạn chế hư hỏng do lửa. Hơn nữa, chất liệu này có độ bền cao, kéo dài tuổi thọ của công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Được ứng dụng phổ biến tại trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, ứng dụng của Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời cung cấp khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Điều này càng khẳng định sự phù hợp của Panel Rockwool với xu hướng xây dựng hiện đại, đóng góp vào việc tạo ra những không gian sống và làm việc an toàn và tiện nghi.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là các công trình cần yêu cầu cao về chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học. Chúng giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, nâng cao chất lượng cuộc sống. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành sản phẩm được ưa chuộng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng đa dạng nhu cầu của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sơn La (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Tôn Panel Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề mặt tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên sự chắc chắn và độ bền cao. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giảm thiểu nhiệt độ truyền vào và ra mà còn hạn chế tiếng ồn đáng kể. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, panel glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường làm việc thoải mái cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng duy trì vẻ đẹp ngoại thất lâu dài. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ thường được sử dụng là HDP hoặc PVDF, chúng không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng, tạo nên sự thu hút cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel cách âm và cách nhiệt. Được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu sắc vàng đặc trưng, Glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh một cách hiệu quả. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình khác nhau như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi cách nhiệt Glasswool không chỉ mang lại hiệu quả về cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo an toàn và bền vững. Đây là giải pháp thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Vật liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo an toàn với lớp lá nhôm, giúp chống cháy và cách âm. Khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm Panel Glasswool góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, đồng thời tăng cường hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng đa dạng, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các lựa chọn 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm đến cách nhiệt, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này phù hợp cho các bức vách nội thất. Nhờ khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn nâng cao trải nghiệm người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu tạo của tấm panel này bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh ở hai bề mặt, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào độ bền và khả năng chống chọi với tác động ngoại lực, tấm panel này trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường tạo ra khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool mang lại sự an toàn cao hơn đáng kể. Mặc dù PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, mang lại khả năng cách âm tối ưu. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho hiệu suất cách âm vượt trội rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận lợi cho thi công trong không gian nội thất kín, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc tôn bọc ngoài hiệu quả ngăn nước. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm tốt mà còn không bị mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không biến chất. So với vật liệu PU dễ xẹp và EPS có nguy cơ giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và cần ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, panel glasswool không chỉ tạo ra không gian sống thoải mái mà còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Điều này góp phần giảm thiểu ảnh hưởng đến sự nóng lên toàn cầu, tạo nên lựa chọn bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và cấu trúc sợi rỗng. Với tỷ trọng linh hoạt, Glasswool giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời dễ dàng trong khâu vận chuyển và lắp đặt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu thế về trọng lượng nhưng vượt trội hơn cả về khả năng cách âm và chống cháy. Sử dụng Glasswool không những tối ưu hóa hiệu quả công trình mà còn tiết kiệm chi phí thi công đáng kể.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình với mức giá thành hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có giá trung bình, nhưng vẫn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và chống cháy. Thậm chí, mặc dù có giá cao hơn so với EPS, Glasswool lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng tốt hơn. Với những ưu điểm này, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng, nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm nhẹ, bền, dễ lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về âm thanh, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư trong không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, chống bám bụi và không hút ẩm. Điểm mạnh của sản phẩm còn nằm ở khả năng tiết kiệm điện năng và đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sơn La (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn La (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Ngoài ra, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp với hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, cùng với lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được thiết kế với hai lớp bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Cấu trúc bọt khí kín của PU/PIR giúp giảm thiểu tối đa sự truyền dẫn nhiệt, ổn định nhiệt độ trong thời gian dài. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt hiệu quả của panel này còn góp phần giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu suất hoạt động.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh làm từ EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt cao với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ và dễ gia công, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ ổn định nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, giảm tiêu hao điện năng.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ngăn ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng EPS từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Các loại vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày khác nhau, như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài chịu tác động từ môi trường bên ngoài.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và của Panel PU là 0.022 W/m.K, giúp kho lạnh giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi nhiệt độ cần được duy trì ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, kho lạnh có thể hoạt động hiệu quả hơn, đảm bảo chất lượng hàng hóa được bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU với ưu điểm nổi bật là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và xâm nhập nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Những tấm panel này duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi nước thường đọng lại. Điều này không chỉ bảo vệ sản phẩm bảo quản mà còn đảm bảo chất lượng lâu dài, giữ cho kho lạnh hoạt động hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong việc làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần khả năng chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sự kết hợp giữa hiệu suất và khả năng ứng dụng linh hoạt khiến panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Nhờ vào trọng lượng giảm, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn đảm bảo tiến độ công trình được thực hiện đúng hạn. Sự linh hoạt và hiệu quả trong thi công của tấm panel kho lạnh là lý do khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh hiện nay.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm Panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ đó giảm thiểu đáng kể tác động tiêu cực đối với môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn, không gây hại cho sức khỏe con người cũng như hệ sinh thái. Sự kết hợp này không chỉ thúc đẩy tính bền vững mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường sống.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là ứng dụng tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với dải nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt hiệu quả hơn, giúp giảm tải cho hệ thống làm lạnh và tiết kiệm chi phí hoạt động. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tình trạng mất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, ứng dụng tấm panel kho lạnh là rất quan trọng. Các sản phẩm như dược phẩm, vaccine hay mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản ổn định, không ẩm mốc. Tấm panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không thấm nước giúp bảo đảm môi trường khô ráo, sạch sẽ, duy trì chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp trong điều kiện ẩm ướt, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, được ứng dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS phù hợp hơn với kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Với thiết kế module và khớp nối camlock, tấm Panel PU cho phép tháo lắp dễ dàng, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng tiếp theo. Do đó, PU là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng. Tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với panel EPS nhờ vào khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Với cấu trúc chắc chắn và bền bỉ, panel PU hoàn toàn phù hợp cho những kho lạnh vận hành liên tục và trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU có thể được sử dụng để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, khi không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng panel PU trong bảo quản thực phẩm tại gia đình ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào tính tiện lợi và hiệu quả.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà luôn cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để bảo quản sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU trong kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp xây dựng phòng bảo quản rượu vang hoặc bia một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng mà còn duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm. Sự đầu tư vào hệ thống này sẽ đảm bảo chất lượng rượu vang và bia thủ công được tối ưu hóa trong thời gian dài.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh mang lại nhiều lợi ích cho nhà ở. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng giảm nhiệt độ bên trong, sử dụng panel PU giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa không khí. Đây là giải pháp lý tưởng, tiết kiệm chi phí hơn so với việc lắp đặt các loại cách nhiệt truyền thống, đồng thời nâng cao sự thoải mái cho cuộc sống hàng ngày.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Tấm Tôn Panel PU là giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt ở những vùng có khí hậu nóng như miền Trung. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu tác động của nhiệt độ ngoài trời, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Việc lắp đặt panel PU không chỉ tiết kiệm năng lượng và chi phí điện, mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, dễ chịu cho mọi thành viên trong gia đình. Sự kết hợp này mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel PU không chỉ đảm bảo duy trì độ lạnh ổn định mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả, giúp bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU sẽ nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, từ đó góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và tối ưu hóa hoạt động của cơ sở y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn La (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc cách nhiệt quan trọng trong ngành công nghiệp, được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy khô. Tấm panel này có lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi cách nhiệt làm từ bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các lớp vật liệu được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, và lớp bên ngoài có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt mà còn có khả năng chống cháy, chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này được áp dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm, giúp tối ưu hóa quy trình sấy khô.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Được xử lý qua quy trình chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này không chỉ chống lại sự ảnh hưởng của thời tiết mà còn chịu được các lực tác động mạnh. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, đảm bảo khả năng cách nhiệt và bảo vệ tốt. Gân chạy theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong những ngày mưa, bảo vệ lò sấy khỏi ẩm ướt.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, được liên kết chặt chẽ theo chiều dọc và ngang, tạo thành một khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn, chúng được kết nối bằng keo tạo bọt cường độ cao, mang lại độ bám dính tối ưu. Với công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel không chỉ có độ cứng cao mà còn cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo khả năng chống nóng tuyệt vời. Bông khoáng được tạo ra từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C để hình thành sợi nhỏ.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bên ngoài. Do bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi chịu tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm lõi bông khoáng Rockwool với các mức tỷ trọng khác nhau như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi mức tỷ trọng này mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm riêng biệt, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng trong ngành công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp (80kg/m³) thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ nhẹ và linh hoạt, trong khi tấm có tỷ trọng cao (120kg/m³) cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho từng loại ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tổn thất nhiệt. Việc lựa chọn độ dày thích hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy, đảm bảo hiệu quả công việc.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại tính năng cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm lớn nhất của panel là khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, khả năng cách nhiệt hiệu quả còn đảm bảo giữ nhiệt lâu trong lò, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn duy trì độ bền, không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Nhờ vào tính năng ưu việt này, panel lò sấy góp phần tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tăng cường độ tin cậy trong các quy trình sản xuất công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy hiệu quả. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn ngăn cản sự lan truyền của ngọn lửa, giúp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ tiềm ẩn. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng tấm panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội nhờ cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép. Điều này giúp panel không chỉ duy trì độ bền mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi có sự thay đổi nhiệt độ lớn. Tính năng này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là thời gian vận hành được rút ngắn, đồng thời chi phí năng lượng được tiết kiệm đáng kể. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình hoạt động. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là một lựa chọn thông minh cho sản xuất bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Với tính năng này, các panel có thể được sử dụng an toàn ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo tính bền vững cho toàn hệ thống. Sự chịu tải tốt không chỉ giúp gia tăng độ an toàn mà còn góp phần nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy. Nhờ vào thiết kế chắc chắn, panel lò sấy giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, bảo vệ quy trình sản xuất hiệu quả hơn.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế của các panel thường được tối ưu hóa với hệ thống liên kết linh hoạt, giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Kết cấu ghép nối chắc chắn không chỉ nâng cao khả năng chịu lực mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy đảm bảo nhiệt độ cao cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt. Việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không chỉ giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà còn giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của chúng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel lò sấy giảm thiểu tổn thất năng lượng, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng. Việc này không chỉ tiết kiệm kinh tế mà còn nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm nông sản trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường sấy dược liệu chính xác là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm cung cấp một giải pháp hiệu quả, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách tối ưu. Những tấm Panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được cải thiện rõ rệt, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Việc sấy gỗ là cần thiết để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel được thiết kế để duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, ứng dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà máy và giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và sản phẩm. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp tiết kiệm thời gian sấy khô đáng kể. Điều này dẫn đến giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Việc ứng dụng panel lò sấy đã trở thành xu hướng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm đã đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết như độ ẩm thấp và nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế tối ưu. Nhờ vậy, sản phẩm sau khi sấy sẽ giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao hơn.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ dừng lại ở ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy, doanh nghiệp có thể giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Việc cải tiến công nghệ sấy góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho ngành xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất cần thiết để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel lò sấy giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, loại bỏ ẩm trong quy trình sấy, từ đó ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và hiệu quả năng lượng, tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho doanh nghiệp.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Việc sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng có độ ổn định cao, dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt vượt trội giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hóa chất trong quá trình xử lý mà còn tăng hiệu quả sản xuất, góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro trong quy trình.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh thường sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, những panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng, đảm bảo rằng quy trình sản xuất diễn ra trơn tru. Đồng thời, việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị thương mại và đáp ứng nhu cầu thị trường một cách hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn La (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm từ vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm hiệu quả, đến vách trong yêu cầu thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng đóng vai trò kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel và trần/sàn bê tông, giúp tăng cường độ ổn định và bảo vệ Panel khỏi các yếu tố bên ngoài. Các loại phụ kiện nhôm như thanh U, thanh V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm, khung cửa đi, thanh T treo, và thanh bo góc không chỉ tăng cường tính bền vững mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng, mang lại sự hoàn thiện cho không gian kiến trúc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa đi được gia cố vững chắc nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa giúp ngăn bụi bẩn, giảm tiếng ồn và cách nhiệt hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, góp phần kéo dài tuổi thọ và cải thiện trải nghiệm sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, một giải pháp tối ưu cho không gian, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho môi trường sống. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, người sử dụng cần chú trọng đến hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm không chỉ đảm bảo sự chắc chắn mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ hỗ trợ quá trình vận hành êm ái và bền bỉ. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Sơn La

Những hình ảnh thực tế của tấm tôn panel Triệu Hổ tại Sơn La cho thấy rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm, đã được khẳng định qua nhiều năm hoạt động. Tại các khu công nghiệp hiện đại hay trong những công trình dân dụng, từng tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ hoàn hảo. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho không gian sống và làm việc. Triệu Hổ thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai hướng tới sự bền vững và chất lượng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel

Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Tôn Panel là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình, đặc biệt là những nơi yêu cầu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, loại vật liệu này còn thích hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và các tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel góp mặt trong các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài. Nhờ trọng lượng nhẹ, Tấm Tôn Panel dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian và chi phí thi công. Bên cạnh đó, chúng còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, mang đến sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.

Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?

Tấm tôn panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Trong số đó, Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy tuyệt vời. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, hoặc các công trình công nghiệp. Sự lựa chọn đúng đắn về tấm panel sẽ bảo vệ hiệu quả cho không gian và con người.

Tấm Tôn Panel có cách âm không?

Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, làm cho không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Sử dụng tấm tôn panel phù hợp sẽ nâng cao chất lượng sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Sơn La không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy, và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Sơn La, đảm bảo rằng khách hàng nhận được sản phẩm đúng hẹn và chất lượng cao. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, cho phép giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển, mang lại sự yên tâm cho khách hàng.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Tôn Panel Sơn La chính hãng mà Triệu Hổ muốn truyền tải đến quý Khách hàng. Hy vọng các bạn sẽ tìm thấy giải pháp hoàn hảo cho công trình của mình thông qua những chia sẻ này. Để được tư vấn tận tình và nhanh chóng, xin vui lòng liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất, giúp bạn chọn lựa vật liệu xây dựng phù hợp, từ đó góp phần thúc đẩy sự thành công của dự án. Cảm ơn các bạn đã quan tâm!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.