Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Tuyên Quang | Đừng Bỏ Lỡ | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tuyên Quang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tuyên Quang
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tuyên Quang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tuyên Quang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Tuyên Quang | Đừng Bỏ Lỡ | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Tuyên Quang đại diện cho cuộc cách mạng trong ngành xây dựng hiện đại, khẳng định vị thế của mình với những ưu điểm vượt trội. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt xuất sắc, Tấm Tôn Panel không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực. Trong khi các vật liệu truyền thống như tường gạch gặp khó khăn với các công đoạn phức tạp và kéo dài, Tấm Tôn Panel dễ dàng hiện thực hóa những công trình kiến trúc hiện đại và bền vững. Việc áp dụng Tấm Tôn Panel không chỉ thể hiện sự đổi mới trong tư duy xây dựng mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về tốc độ và chất lượng. Đây thực sự là một bước tiến quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện tại.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Tuyên Quang
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được chế tạo từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế thông minh, tấm panel này tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và tiết kiệm thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh yêu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Tôn Panel đã trở thành lựa chọn lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm, nặng nề, và cách nhiệt không hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ thích hợp cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng mà còn mở ra cơ hội mới cho nhà ở dân dụng, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Tuyên Quang
Tấm Tôn Panel là sản phẩm xây dựng công nghiệp phổ biến tại Tuyên Quang, được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, và tôn panel. Đặc biệt, nó nổi bật với những loại tấm cách nhiệt và cách âm, như tấm panel cách nhiệt, tấm 3d panel và tấm sandwich panel. Những tên gọi này thường tương ứng với ứng dụng đa dạng của sản phẩm trong xây dựng và cách nhiệt phòng lạnh. Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và hiệu quả chi phí trong các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Tuyên Quang
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bọc bên ngoài bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40 kg/m3, đem lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Ngoài ra, nó còn được ưa chuộng trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng, thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có tính năng chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, nhẹ nhưng có khả năng chịu lực nén tốt, mang lại độ bền cao và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho da khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này giúp đảm bảo an toàn và thoải mái cho người dùng trong quá trình sử dụng sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene sau quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được định hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của panel này cũng rất hợp lý, trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng và cải tạo.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn lửa lan truyền. Không chỉ có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel EPS chống cháy lan còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cháy nổ tại các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng tính năng vượt trội của nó trong việc bảo vệ an toàn khiến cho nó là lựa chọn đáng giá cho nhiều dự án.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là một giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là trong các nhà máy, xưởng sản xuất. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn thân thiện với môi trường, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Được sản xuất từ vật liệu cách nhiệt, panel này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ hoặc ấm áp tùy theo điều kiện thời tiết. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường sống yên tĩnh. Đồng thời, bề mặt của panel chống lại sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tường và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS, với lõi xốp EPS, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa. Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 120oC trong 15-20 phút giúp bảo vệ cấu trúc bên trong. Lớp xốp kín mạch, không có khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền cho panel. Với ưu điểm giữ không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, panel EPS tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh hiệu quả tới 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, sản phẩm này tạo ra môi trường yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và ứng dụng, mang lại sự hài lòng cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) có ưu điểm nổi bật trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi được lắp đặt, tấm panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng bên ngoài, giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ đảm bảo nhiệt độ trong không gian sử dụng luôn ổn định, mà còn giảm thiểu tiêu thụ điện năng, chi phí vận hành cùng với chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc. Sử dụng panel EPS, mọi công trình sẽ đạt hiệu quả bảo ôn tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS, với đặc tính siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt là cho nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc giảm tải trọng công trình không chỉ cải thiện tính ổn định mà còn giúp giảm chi phí vật liệu và cấu trúc. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ của Panel EPS hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng và độ bền cho công trình xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Với tuổi thọ lên đến 20 năm, sản phẩm có thể tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của panel khi đến thời điểm thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng tái sử dụng an toàn, sản phẩm không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải mà còn bảo vệ môi trường. Trong những điều kiện khắc nghiệt như độ ẩm cao hay ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao, không bị cong vênh, từ đó đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng bền vững và thân thiện với môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt tối ưu nhờ giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế lớn trong quá trình sử dụng. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, góp phần tối ưu hóa tài chính cho người sử dụng. Vì vậy, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, thân thiện với ngân sách.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS ngày càng được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, panel EPS không chỉ dễ dàng trong việc lắp đặt mà còn tiết kiệm thời gian thi công, giúp các dự án triển khai nhanh chóng hơn. Trong không gian văn phòng, panel thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự riêng tư và cách âm hiệu quả. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel EPS còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, khi kết hợp với bông khoáng, panel EPS tạo thành hệ thống cách âm lý tưởng cho các không gian yêu cầu yên tĩnh như phòng họp, thư viện hay nhà nghỉ, đồng thời linh hoạt cho các khu vực có nhu cầu thay đổi.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được ứng dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, nó không chỉ giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt đến 30%, giúp tiết kiệm điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, với khả năng cách âm tốt hơn so với các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Tuyên Quang (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel dạng sandwich được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, cùng với lõi cách nhiệt ở giữa bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, loại panel này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Tấm panel PU/PIR không chỉ đáp ứng được các yêu cầu về hiệu suất cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy nổ cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, hoặc các công trình yêu cầu sự an toàn và hiệu quả trong vận hành. Khả năng lắp đặt dễ dàng và tính thẩm mỹ cao cũng là những lợi thế nổi bật của loại vật liệu này.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ, đồng thời thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài từ 0,35 đến 0,7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tính bền vững và độ thẩm mỹ cao.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng đòi hỏi khả năng cách nhiệt và an toàn cao. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Nhờ những đặc tính này, lớp cách nhiệt Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với lớp bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ rệt như tôn mặt ngoài. Điều này rất quan trọng vì tôn mặt trong là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó, thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho không gian dân dụng, với thiết kế phù hợp cho các công trình như văn phòng, nhà ở. Bên ngoài tấm panel được phủ lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại tính thẩm mỹ cao và dễ bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đảm bảo môi trường sống thoải mái. Với khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, tấm panel PU góp phần quan trọng trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các không gian yêu cầu cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống chịu với môi trường khắc nghiệt. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và lõi PU cách nhiệt, sản phẩm không chỉ bảo vệ tường khỏi mưa, gió, nắng, mà còn ngăn ngừa sự ăn mòn và oxi hóa. Thiết kế này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, mang đến tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhờ vào cấu tạo lõi xốp từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, bao gồm thực phẩm và dược phẩm. Panel được sử dụng để làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh và hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, nó giúp duy trì nền nhiệt ổn định bên trong, từ đó giảm chi phí tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR rất phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% – 80% so với mức thực tế. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những không gian đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự yên tĩnh tối đa.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của panel tự động ngừng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn chặn việc lây lan của ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chống cháy EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất yêu cầu an toàn cao.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc vượt trội. Với cấu tạo ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời nâng cao hiệu quả kinh tế trong quá trình xây dựng. Sự kết hợp này đem lại giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt của panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, ngăn chặn sự phát triển của mốc và mục nát như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR bảo đảm độ bền cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Sản phẩm này có thể tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Sử dụng panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu quả và bảo vệ thiên nhiên làm cho panel này ngày càng được ưa chuộng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ tính linh hoạt và khả năng lắp ghép nhanh chóng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, panel giúp rút ngắn tối đa thời gian thi công. Thiết kế thông minh cho phép lắp đặt dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ vượt trội với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm đáp ứng linh hoạt nhu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, góp phần tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Đặc biệt, khả năng không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, gia tăng tính hiệu quả cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các dự án xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt, tạo điều kiện cho việc thiết kế các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, nhờ vào độ bền cao và tính thân thiện với môi trường, panel ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xanh, giúp bảo vệ hàng hóa trước những biến đổi nhiệt độ bên ngoài.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày dao động từ 0,3mm đến 0,7mm, tạo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Phần lõi là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Điểm nổi bật của tấm Panel Rockwool là khả năng chịu nhiệt độ cao và tính năng chống cháy, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa. Nhờ vào quy trình xử lý hiện đại, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp kim loại dao động từ 0.3 – 0.7mm, kết hợp với các gân chạy ngang trên bề mặt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi biến đá thành các sợi nhỏ, xốp, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, đảm bảo không có khoảng trống giữa các tấm. Điều này giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Việc kết dính giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn sử dụng keo tạo bọt cường độ cao, giúp tăng cường độ bám dính và độ cứng cho tấm panel. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, Rockwool mang đến sản phẩm cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong ngành xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ trầy xước ngoài da mà còn mang lại thẩm mỹ cao cho sản phẩm, đồng thời duy trì hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong xây dựng và cách nhiệt.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lớp lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Tấm panel này được thiết kế chủ yếu cho các vách ngăn trong nhà, sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu cao về cách âm, cách nhiệt. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí và công năng, thường được ứng dụng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng rất phù hợp để sử dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với tính năng chống cháy vượt trội, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo trì mà còn giảm thiểu rủi ro về cháy nổ, đồng thời đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc, nhờ vào vật liệu không cháy và có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong các khu vực đòi hỏi mức độ chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu tối đa rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Với tính năng này, Panel Rockwool giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định, đặc biệt hữu ích trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Hơn nữa, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Đặc biệt, trong các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, việc duy trì môi trường yên tĩnh là vô cùng cần thiết. Lõi Rockwool không chỉ ngăn chặn âm thanh mà còn tạo ra sự thoải mái cho người sử dụng. Với ưu điểm vượt trội này, Rockwool đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo không gian sống và làm việc lý tưởng cho mọi người.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, rất quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe cho công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của tấm panel, làm tăng giá trị sử dụng và tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng chống ẩm vượt trội, panel Rockwool giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe con người và kéo dài tuổi thọ công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có tính chất cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập xuất sắc và độ ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, sản phẩm này có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Điều này không chỉ giúp nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong suốt thời gian hoạt động. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ ưu điểm về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với các vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Việc tiết kiệm năng lượng từ việc duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình sẽ mang lại lợi ích kinh tế lớn. Hơn nữa, tuổi thọ kéo dài của công trình nhờ vào tính bền vững của Panel Rockwool cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng phổ biến trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, cùng với tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền tốt, panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng panel giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời nâng cao khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vậy, Panel Rockwool trở thành một sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng được yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu quả sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng cách âm tuyệt vời, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và trường học, từ đó giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt cũng giúp panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Với những đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ bảo đảm an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động trong các công trình công nghiệp hiện nay.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Tuyên Quang (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiện đại, được thiết kế với cấu trúc chắc chắn và hiệu quả. Bề mặt bên ngoài được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lõi tấm được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với cấu trúc sợi thủy tinh mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc tính vượt trội này, panel glasswool không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động trong các không gian làm việc và sinh hoạt.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ ngoại thất của tấm ốp, giữ gìn vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại khả năng chống chịu tốt trước tác động của thời tiết. Lớp sơn không chỉ bảo vệ mà còn duy trì màu sắc, độ bóng, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình kiến trúc.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là phần quan trọng trong cấu trúc của các tấm panel và cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, glasswool sở hữu cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả cả việc truyền nhiệt lẫn tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, khả năng thân thiện với môi trường của glasswool làm nó trở thành một giải pháp bền vững cho các nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn, đồng thời tăng cường mức độ bền bỉ. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm được sử dụng không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn giúp cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm cao.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại bông thuỷ tinh mang lại đặc tính cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên độ dày bông thủy tinh, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho những ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi giữa là sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Đặc biệt, tấm panel này thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về cách nhiệt và cách âm. Sự bền bỉ và tính năng cách âm, cách nhiệt làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm chuyên dụng dùng cho hệ thống tường bao che bên ngoài công trình. Nó được thiết kế với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở mặt ngoài và lõi giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, tấm Panel Glasswool thường được lắp đặt tại các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Lõi Glasswool, làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát thải khí độc hại. So với EPS, vật liệu dễ cháy và thường sinh ra khói độc trong trường hợp hỏa hoạn, Glasswool cho thấy sự vượt trội về an toàn. Đồng thời, dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và thân thiện hơn trong quá trình thi công, đặc biệt trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các sợi này đan xen tạo ra hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool chống thấm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Với cấu trúc tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, sản phẩm ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Dù trong môi trường ẩm ướt, tấm Panel này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. So với các vật liệu khác như PU và EPS, Glasswool nổi trội với độ bền cao và ít cần bảo trì, là lựa chọn lý tưởng cho công trình có yêu cầu khắt khe về tuổi thọ.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các hợp chất độc hại, đặc biệt là Amiang, nên an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách âm, cách nhiệt ưu việt, loại vật liệu này không chỉ an toàn mà còn mang lại hiệu quả sử dụng cao cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được thiết kế với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời thuận tiện hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ nhưng lại nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, vật liệu này tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm panel Glasswool là một trong những lựa chọn tối ưu về hiệu quả và giá thành trong ngành vật liệu xây dựng. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm vượt trội. Thêm vào đó, đây là giải pháp bền vững hơn so với EPS, đảm bảo độ an toàn và chất lượng. Glasswool là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng ngày càng được ưa chuộng trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, nó không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tăng cường sự riêng tư cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, đặc biệt phù hợp cho các nhà cao tầng và công trình lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Sản phẩm cũng được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và cách âm.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu tạo kín, khả năng không bám bụi, không hút ẩm, đồng thời tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Tuyên Quang (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, rất cần thiết trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này không chỉ chống ẩm, thấm nước mà còn nhẹ, dễ vận chuyển. Đồng thời, nó giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt tinh vi, chuyên dụng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Thiết kế của tấm panel bao gồm hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Khả năng cách nhiệt vượt trội của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt và giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả làm lạnh mà còn giảm đáng kể điện năng tiêu thụ cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm năng lượng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và độ ẩm, đảm bảo độ bền cho sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại theo vỏ tôn hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau, từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu nhiệt tốt, giúp bảo quản sản phẩm hiệu quả, trong khi vách ngoài tăng cường khả năng cách nhiệt cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nhiệt hiệu quả. Với hệ số truyền nhiệt thấp, 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, chúng có khả năng hạn chế tối đa tình trạng thất thoát hơi lạnh. Nhờ vậy, kho lạnh hoạt động ổn định và hiệu quả hơn, đặc biệt là các kho đông sâu, giữ cho thực phẩm, dược phẩm, và sản phẩm y tế duy trì được nhiệt độ lý tưởng. Điều này góp phần đảm bảo chất lượng và an toàn cho các sản phẩm lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU sở hữu khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội. Đặc tính không thấm nước của EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ được tính ổn định. Nhờ đó, panel không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có nguy cơ cao về nước đọng. Việc sử dụng tấm panel này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm bảo quản, hạn chế hư hỏng do độ ẩm cao trong kho lạnh.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm, chống ồn. Nhờ vào việc se khít và đồng đều, sản phẩm có thể giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh truyền qua bề mặt. Điều này làm cho tấm panel không chỉ lý tưởng cho tường và vách cách nhiệt, mà còn cực kỳ phù hợp trong các công trình yêu cầu khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và khả năng chống ồn đã giúp nâng cao hiệu quả sử dụng cho nhiều không gian.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn làm tăng khả năng thi công nhanh chóng. Nhờ vào thiết kế thông minh, tấm panel có thể được lắp đặt chỉ trong thời gian ngắn, từ đó giảm thiểu chi phí lao động và nâng cao hiệu quả xây dựng. Việc giảm thiểu thời gian thi công cũng góp phần rút ngắn tiến độ dự án, mang lại lợi ích kinh tế lớn cho chủ đầu tư. Sự linh hoạt trong vận chuyển và thi công của panel càng làm tăng sự phổ biến của sản phẩm này trong ngành xây dựng.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Việc sử dụng các loại vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường. Sự bền vững của sản phẩm này thể hiện qua khả năng tái sử dụng, làm giảm lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên. Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp lưu trữ lạnh hiện đại.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, Panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với Panel EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Ngược lại, Panel EPS thường gặp vấn đề ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn Panel PU là giải pháp kinh tế và an toàn cho ngành bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần một môi trường ổn định và không có độ ẩm. Tấm Panel PU là lựa chọn tối ưu nhờ kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước, có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, gây nguy hiểm cho chất lượng sản phẩm. Do đó, việc sử dụng tấm Panel PU là rất cần thiết trong các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống ở trạng thái tối ưu. Đặc biệt, đội bền và tính chất không biến dạng của nó giúp kho chịu tải tốt, phù hợp với mật độ di chuyển hàng hóa lớn. Ngược lại, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho nhỏ, nhưng dễ bị hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU trong kho lạnh di động và kho tạm thời mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Được thiết kế theo dạng module có thể tháo lắp dễ dàng, với khớp nối camlock, panel PU đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Khi kho cần di chuyển, PU vẫn giữ vững hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS thường dễ bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau, gây lãng phí tài nguyên.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Tấm panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền vững trong suốt hàng chục năm hoạt động, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng được điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt của kho lạnh lớn. Sự lựa chọn panel PU là quyết định thông minh cho những ai cần một giải pháp lâu dài và hiệu quả.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU cho phép tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc sử dụng loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng thực phẩm mà họ sử dụng hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một không gian bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng phòng bảo quản hiệu quả, giúp giữ cho rượu vang và bia luôn trong điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh, người sản xuất có thể yên tâm hơn về quy trình bảo quản cũng như hương vị của từng giọt rượu, bia.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm, đặc biệt ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Tôn Panel với lớp PU kho lạnh mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần nhà. Sản phẩm này đặc biệt thích hợp cho các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Không chỉ mang lại sự thoải mái cho cư dân, tấm panel còn là lựa chọn kinh tế hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, giúp giảm chi phí tổng thể cho việc xây dựng và duy trì ngôi nhà.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Panel Tấm Tôn không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống, mà còn giảm thiểu phụ thuộc vào điều hòa không khí. Nhờ đó, gia đình có thể tiết kiệm chi phí điện năng mà vẫn duy trì được sự thoải mái, dễ chịu trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Sử dụng vật liệu này sẽ tạo ra một môi trường sống tối ưu, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Trong các cơ sở y tế nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc bảo quản dược phẩm là rất quan trọng. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh cho phép xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Panel PU sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Với giải pháp này, các cơ sở y tế có thể duy trì chất lượng thuốc và vaccine, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một bộ phận quan trọng trong quá trình sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, nhiệm vụ chính là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Sản phẩm này rất dễ thi công, lắp đặt, nên được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, và đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp chúng hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Thiết kế với gân chạy ngang trên bề mặt giúp tối ưu hóa quá trình thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền của panel trong suốt quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với cấu trúc sắp xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, tạo sự liên kết chắc chắn ở cả chiều dọc và ngang, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Các tấm bông khoáng được gắn kết vững chắc với nhau và với tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại cho phép đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng là sản phẩm từ quặng đá Dolomit và Bazan, được chế tạo qua quy trình nung nóng ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ chất liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài, do đó bề mặt này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng, giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao, đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo tỷ trọng của lõi bông khoáng Rockwool, với các mức 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn, như 80kg/m3, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi tỷ trọng cao hơn, như 100kg/m3 và 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và độ bền cao hơn, thích hợp cho các lò sấy công nghiệp. Chọn tỷ trọng phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy có nhiều loại độ dày khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Các độ dày phổ biến của bông khoáng rockwool bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày này đều có những ưu điểm riêng, giúp cải thiện hiệu suất cách nhiệt và chống cháy cho công trình. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng của lò sấy mà còn đảm bảo an toàn cho các sản phẩm trong quá trình chế biến. Do đó, các nhà thầu cần xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Nhờ đó, tiêu thụ năng lượng được giảm thiểu, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Khả năng cách nhiệt đáng kể của panel còn góp phần giữ nhiệt lâu hơn trong lò, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi những tác động của nhiệt độ cao. Điều này nâng cao hiệu suất và bền bỉ của lò sấy.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt tốt. Được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính không biến dạng và giữ nguyên tính năng cách nhiệt, panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng, bảo vệ thiết bị và nâng cao tuổi thọ cho hệ thống, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Chống cháy tốt
Tấm Panel lò sấy chống cháy tốt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với lõi bông khoáng hoặc Glasswool. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngừng lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà rủi ro cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel này cũng giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo quy trình vận hành an toàn và bền vững.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc trong quá trình sấy. Đồng thời, tính năng chống ăn mòn bảo vệ panel khỏi sự ảnh hưởng tiêu cực từ các yếu tố môi trường, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi có độ ẩm cao. Nhờ đó, panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, góp phần giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Sự hiệu quả trong việc giữ nhiệt không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp trong quá trình tối ưu hóa chi phí sản xuất. Với việc áp dụng công nghệ này, các nhà sản xuất có thể nâng cao hiệu suất hoạt động, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng hợp lý hơn.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Khi được lắp đặt ở vị trí sàn hoặc mái của lò sấy, chúng không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tăng cường tính bền vững cho toàn bộ hệ thống. Khả năng chịu tải tốt giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó kéo dài tuổi thọ của lò sấy. Việc lựa chọn panel chất lượng cao sẽ góp phần quan trọng vào sự ổn định và an toàn trong quá trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian khởi động. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của lò sấy mà còn hạn chế mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, góp phần tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm thiểu thời gian dừng máy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Chúng được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, rất cần thiết cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm Panel không chỉ giúp giảm tổn thất năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ hiện đại, lò sấy sử dụng Panel đảm bảo rằng thực phẩm giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng trong suốt quá trình chế biến.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ là rất quan trọng, đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy giúp tối ưu hóa quy trình này bằng cách giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản. Điều này không chỉ cải thiện giá trị kinh tế mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc tạo ra môi trường làm việc ổn định và chính xác là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách hiệu quả, bảo vệ dược liệu khỏi tác động tiêu cực của môi trường như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vào khả năng duy trì điều kiện lý tưởng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn của sản phẩm cuối cùng, đáp ứng được tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong ngành chế biến gỗ. Tại các nhà máy, việc sấy khô tấm gỗ là rất cần thiết để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống tấm panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, công nghệ này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các cơ sở sản xuất.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy ngày càng trở nên quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ bảo vệ vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quá trình sấy khô. Nhờ vào đó, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, giúp cải thiện hiệu suất sản xuất. Sự ứng dụng của panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy các sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm bảo đảm chất lượng và độ an toàn của thực phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết này, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và bảo quản hương vị nguyên bản của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, quá trình chế biến trở nên hiệu quả và tiết kiệm hơn.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel sấy gỗ giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel sấy cũng cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân, góp phần tăng năng suất và giảm thiểu chi phí trong quá trình sản xuất vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch rất quan trọng, đòi hỏi việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sấy, đảm bảo loại bỏ ẩm ướt hiệu quả. Bằng cách này, panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa mà còn giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và thiết kế hiệu quả của panel lò sấy đóng góp vào việc nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm điện tử, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Sấy hóa chất:
Trong công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc sấy các hóa chất, giúp tạo ra bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt xuất sắc và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và tối ưu hóa quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng của các hóa chất, đảm bảo an toàn và hiệu suất cho các quy trình sản xuất trong ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đều ứng dụng panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quy trình nung. Những panel này không chỉ possess khả năng cách nhiệt mà còn chịu nhiệt tốt, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời chất lượng sản phẩm cũng được bảo vệ một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel lò sấy trong các ngành này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn cải thiện độ bền và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Tuyên Quang (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Các bức hình minh họa rõ ràng từ vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến vách trong với các tiêu chí về tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều phản ánh chân thật hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần không thể thiếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho kiến trúc. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, thanh nhôm V, khung vách kính cố định, thanh phào lõm và thanh T treo, đảm bảo tính năng và sự hoàn thiện cho công trình.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và vận hành suôn sẻ. Hệ thống được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn có chức năng ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm xệ cánh, giúp nâng cao độ bền và giảm chấn trong suốt quá trình sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Nhờ đó, cửa trượt tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt cửa trượt, việc chọn lựa phụ kiện phù hợp là rất cần thiết. Có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và gioăng, cùng với phụ kiện phụ trợ, như bộ bánh xe và khóa. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp nâng cao hiệu suất và độ bền cho bộ cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Tuyên Quang
Tấm Tôn Panel Triệu Hổ tại Tuyên Quang hiện lên như một minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín mà thương hiệu này đã xây dựng. Những hình ảnh thực tế cho thấy sản phẩm được ứng dụng rộng rãi từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng, mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn thể hiện sự tinh xảo trong thiết kế. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và vật liệu cao cấp đã tạo nên những công trình bền vững tại Tuyên Quang.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp tiên tiến cho nhiều loại công trình cần hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống thấm tốt. Chúng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như nhà ở lắp ghép và các công trình cao tầng. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Tôn Panel được ưa chuộng trong những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả sử dụng cao và bền lâu.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich và lớp cách nhiệt ở giữa, Tấm Tôn Panel nổi bật trong khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, Tấm Tôn Panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm tôn panel có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chống cháy vượt trội. Chúng là những vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy, và đặc biệt không phát tán khói độc hại khi tiếp xúc với lửa. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong những khu vực cần duy trì an toàn tuyệt đối như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Sự lựa chọn này là rất quan trọng trong xây dựng hiện đại.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ vào cấu trúc xốp đặc trưng, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này vô cùng quan trọng trong các không gian cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư nơi tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Sử dụng Tấm Tôn Panel góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Tuyên Quang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Tôn Panel như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm panel khác. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến công trình tại Tuyên Quang, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, Triệu Hổ đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng luôn trong tình trạng hoàn hảo, không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của công ty.
Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Tôn Panel Tuyên Quang chính hãng mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ Khách hàng trong việc lựa chọn loại vật liệu xây dựng phù hợp, giúp công trình được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả. Để có thêm thông tin chi tiết cũng như nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong hành trình xây dựng thành công.