Mục lục bài viết
- 1 Tấm Tôn Panel Tại Yên Bái | Giá cực sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Yên Bái
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Yên Bái
- 4 Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Yên Bái
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Yên Bái
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel Tại Yên Bái | Giá cực sốc | CK 5% – 10%
Tấm Tôn Panel Yên Bái đại diện cho một bước ngoặt trong ngành xây dựng, mang lại giải pháp hiện đại và hiệu quả cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, Tấm Tôn Panel cho phép rút ngắn thời gian thi công nhờ vào thiết kế nhẹ và gọn. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đồng thời đảm bảo độ bền vững cho các công trình. Sự xuất hiện của Tấm Tôn Panel không chỉ phản ánh xu hướng phát triển hiện đại mà còn là bước đột phá, thúc đẩy các phương pháp xây dựng thông minh hơn. Nó đánh dấu một thời kỳ mới, nơi các giải pháp truyền thống lùi bước để nhường chỗ cho những công nghệ tiên tiến, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Tôn Panel Yên Bái
Tấm Tôn Panel là vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu, Tấm Tôn Panel không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn giúp giảm tải trọng cho xây dựng, rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tốc độ và hiệu suất là yếu tố quyết định, Tấm Tôn Panel trở thành một giải pháp lý tưởng thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công chậm và chi phí cao. Sản phẩm này không chỉ được ứng dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, mà còn trong lĩnh vực dân dụng, tạo nên những không gian sống năng động và bền vững.
Tên gọi phổ biến Tấm Tôn Panel tại Yên Bái
Tại Yên Bái, Tấm Tôn Panel là một sản phẩm xây dựng đa dạng, được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến. Tùy theo ứng dụng và đặc điểm, sản phẩm này được gọi là panel, tấm panel, tôn panel, tấm cách nhiệt, hay tấm sandwich panel. Các loại tấm panel bao gồm tấm panel cách âm, tấm panel nhôm, và tấm cách nhiệt phòng lạnh, đáp ứng nhu cầu phong phú của thị trường. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời và độ bền cao, Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và thiết kế hiện đại.
Tổng hợp Tấm Tôn Panel thông dụng nhất Yên Bái
Tấm Tôn Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm được thiết kế với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn có chi phí hợp lý. Tấm Panel EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình cần kiểm soát nhiệt độ, như kho lạnh và nhà xưởng, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của vật liệu, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ và duy trì vẻ đẹp lâu dài cho bề ngoài sản phẩm. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên lớp bảo vệ mạnh mẽ chống lại tác động của thời tiết, đồng thời giữ gìn màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, tạo điều kiện cho việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình và giảm thiểu chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo độ bền cao, lõi EPS thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là bề mặt trong không có các đường gân sâu rõ rệt, nhằm tạo sự an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây xước cho da. Điều này đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng trong quá trình thi công hoặc bảo trì.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp tạo không gian yên tĩnh. Với trọng lượng nhẹ, panel dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành thấp làm cho panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều công trình xây dựng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại trong xây dựng, với lõi xốp EPS được cải tiến bằng cách bổ sung các phụ gia chống cháy. Loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt ưu việt mà còn đảm bảo tính an toàn khi xảy ra hỏa hoạn. Nhờ vào khả năng chống cháy lan, sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao. Tuy nhiên, giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan sẽ cao hơn so với panel xốp thông thường, nhưng lại xứng đáng với sự đầu tư này.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc đặc biệt, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy, nhà xưởng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, panel EPS ngày càng được ưa chuộng, mang lại hiệu suất cao trong việc nâng cao chất lượng môi trường làm việc và tiết kiệm năng lượng cho các công trình xây dựng.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc cách nhiệt vượt trội, panel này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng phân tán âm thanh, đem lại không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường khỏi sự phát triển của các tác nhân gây hại, nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, giúp giảm hiệu quả nhiệt độ bên ngoài. Sản phẩm không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian dài, từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp với độ khít cao loại bỏ mọi khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với tần số thực. Đặc điểm này không chỉ lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn, mà còn được sử dụng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh tốt, panel EPS tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, nâng cao trải nghiệm cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời. Khi được lắp đặt trong các công trình, panel EPS ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng trong việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống chiller và quạt máy công nghiệp. Sự hiệu quả trong việc bảo ôn cách nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Đặc biệt, vật liệu này rất hữu ích trong nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc tối ưu hóa trọng lượng là cần thiết để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của panel EPS cũng tạo thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí tổng thể, mang lại hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Vật liệu này không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí ô nhiễm trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần xem xét khả năng duy trì thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm sau nhiều lần sử dụng, cũng như thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù phải đối mặt với môi trường ẩm thấp hay sự khắc nghiệt của mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần vào phát triển bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Không chỉ có giá thành hợp lý, panel EPS còn mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng, làm cho panel EPS trở thành một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Vừa nhẹ, vừa có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS đã được ứng dụng rộng rãi trong văn phòng và các tòa nhà bằng cách sử dụng làm vách ngăn. Sự dễ dàng trong lắp đặt giúp tiết kiệm thời gian thi công, đặc biệt là trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, nơi mà panel còn được sử dụng làm trần chống nóng và vách ngăn cách nhiệt. Trong các không gian cần cách âm cao như quán bar hay phòng thu, Panel EPS là giải pháp thay thế tối ưu cho vách thạch cao. Hơn nữa, sự kết hợp với bông khoáng tạo ra hệ thống cách âm lý tưởng cho phòng họp và thư viện. Tính linh động của sản phẩm cũng khiến nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, nhờ khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt cực kỳ hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, loại panel này còn được sử dụng để lắp nền trong công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ vào khả năng cách âm ưu việt. Đặc biệt, tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Yên Bái (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Tôn Panel PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Đặc biệt, vật liệu này còn đáp ứng nghiêm ngặt các yêu cầu về an toàn cháy nổ, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người sử dụng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động trong các lĩnh vực xây dựng và sản xuất.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền cao và tính năng chống oxy hóa ưu việt. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các tác động lực mạnh mẽ và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang trên tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, bảo vệ hiệu quả cho kết cấu bên trong.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ hai loại lõi chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn ngừa trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt ưu việt hơn. Nhờ vào cấu trúc bọt đặc biệt, PIR không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống cháy cao, làm cho lớp Panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi an toàn và hiệu quả năng lượng trong xây dựng và công nghiệp.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa hai bề mặt là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ gấy xước da cho con người khi tiếp xúc trực tiếp. Thông thường, bề mặt trong được ưu tiên với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tạo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, lớp cách nhiệt này đảm bảo hiệu suất năng lượng tối ưu cho công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế dành riêng cho không gian dân dụng, mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tấm panel giúp chống ẩm và cách nhiệt hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tổn thất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng sự khắc nghiệt của thời tiết, như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này giúp bảo vệ tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong đem lại khả năng cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ cho các công trình.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Điều này ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm cần nhiệt độ lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ vậy, nó giúp giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, trở thành giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng hướng đến tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này rất hữu ích trong các không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với tính năng vượt trội, panel PU/PIR còn được ứng dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, bar hoặc studio. Sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, cho phép chịu đựng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có tính năng tự động dập lửa khi ngọn lửa bị loại bỏ, nhờ cấu trúc phân tử kháng cháy giúp hạn chế sự lây lan của lửa và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, đảm bảo tính an toàn cao. Sản phẩm này là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu an toàn như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc tuyệt vời. Với cấu trúc ba lớp: hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn nâng cao khả năng chịu lực. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần thiết bị máy móc phức tạp. Nhờ vậy, nhà thầu và chủ đầu tư có thể tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Đặc biệt, lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ truyền thống. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel không chỉ giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng mà còn tối ưu hóa chi phí. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và hướng tới phát triển bền vững. Lựa chọn sử dụng panel PU/PIR không chỉ bảo vệ môi trường mà còn góp phần xây dựng tương lai bền vững cho ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Chúng được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu riêng, giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian hoàn thành dự án mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho các công trình kiến trúc. Với sự đa dạng màu sắc từ trung tính đến nổi bật, tấm panel dễ dàng đáp ứng mọi yêu cầu thiết kế. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn độc đáo, thu hút sự chú ý. Hơn nữa, việc lắp đặt tấm panel không yêu cầu trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng tốt, panel này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh. Việc sử dụng Panel PU/PIR làm vách ngăn và mái giúp công trình chống chịu được thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm truyền nhiệt hiệu quả. Ngoài ra, chúng còn tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng không gian sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu hao năng lượng, đóng vai trò quan trọng trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm bằng cách bảo vệ chất lượng sản phẩm và tiết kiệm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn phù hợp với các công trình xanh, mang lại lợi ích về môi trường, độ bền cao và dễ dàng trong bảo trì.
Thông số kỹ thuật của Tấm Tôn Panel PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Tôn Panel Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp đặc biệt. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Ở giữa, lớp cách nhiệt được tạo thành từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào những đặc tính nổi bật, tấm panel Rockwool có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy, và đặc biệt là khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động của nhiệt độ và âm thanh mà còn góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền và tính năng vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn tránh được sự ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp kim loại không chỉ chịu được lực tác động mà còn thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Bên cạnh đó, thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi có mưa, đảm bảo tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau, và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với các tấm tôn trên và dưới, liên kết được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại cho tấm panel bông khoáng độ cứng rất cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Sự khác biệt nổi bật giữa hai loại tôn này nằm ở bề mặt: tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Sự lựa chọn này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn tăng cường độ an toàn cho người dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại tính năng cách âm, cách nhiệt và độ bền khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng trong xây dựng công trình.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước thay đổi từ 50mm đến 200mm. Các chiều dày này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần bảo vệ an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn giúp bảo vệ khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm panel rất phù hợp cho các vách ngăn nội thất trong nhà, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng và công năng. Chúng thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, đặc biệt là trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, tấm panel này không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng mà còn nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy ưu việt giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và cộng đồng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình. Đặc biệt, trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, panel Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Điều này không chỉ bảo vệ tài sản mà còn đảm bảo an toàn cho con người trong môi trường làm việc.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, Panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Bằng cách duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong việc giảm thiểu tiếng ồn. Khi được sử dụng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, panel Rockwool không chỉ ngăn chặn tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập mà còn giữ cho âm thanh bên trong không phát tán ra ngoài. Điều này tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Với tính năng cách âm xuất sắc, Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho những không gian cần sự tĩnh lặng.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool sở hữu lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí bảo trì. Sự lựa chọn panel Rockwool mang lại lợi ích vượt trội cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm đáng chú ý trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng cách nhiệt tốt, Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, giảm thiểu nguy cơ ẩm mốc và hư hại do nước. Bên cạnh đó, sự bền bỉ và khả năng tái chế của tấm panel này cũng góp phần bảo vệ môi trường, hạn chế tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Đó chính là lý do Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Với tính năng này, tấm panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học và giảm thiểu nguy cơ bị xuống cấp. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng mà còn mang lại sự yên tâm cho nhà đầu tư và người sử dụng, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả của các công trình xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool thường cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Panel Rockwool giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng. Sự tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt giúp giảm hóa đơn điện, trong khi khả năng chống cháy tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình. Do đó, đầu tư vào Panel Rockwool là một quyết định có lợi về chi phí lâu dài.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này mang lại không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ của panel giúp giảm tải trọng xuống móng, từ đó giảm khối lượng công trình. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có tính năng chống cháy tốt, nâng cao độ an toàn cho công trình. Việc lắp đặt panel cũng rất nhanh chóng và dễ dàng, cho phép linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Bên cạnh đó, tính thẩm mỹ cao của sản phẩm khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội về chịu nhiệt và cách âm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn rất phù hợp cho các công trình cần tạo không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và nâng cao chất lượng cuộc sống. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm. Việc sử dụng vật liệu này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho người lao động.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Yên Bái (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Tôn Panel Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm tiên tiến, được cấu tạo bởi một lõi bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi này được bao bọc bởi lớp inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này có khả năng giảm truyền nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và văn phòng. Đồng thời, sản phẩm còn hạn chế tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Glasswool được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp ngoài cùng, thường sử dụng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Chúng có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, nhờ đó duy trì vẻ đẹp cho ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ bên ngoài thường được tráng bằng các chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo nên lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết. Điều này không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới và thu hút.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các tấm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của lõi glasswool tạo nên hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, materials này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời mà còn đảm bảo sự an toàn và bền vững. Hơn nữa, với khả năng thân thiện với môi trường, lõi glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các giải pháp xây dựng hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ vật liệu Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp vật liệu này không chỉ có khả năng chống ẩm và chống thấm tối ưu, mà còn bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, thường gặp nhất là 48kg/m³ và 64kg/m³. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày thích hợp cho những ứng dụng cách âm và cách nhiệt khác nhau, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng và sản xuất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các không gian nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát âm thanh và nhiệt độ. Được lắp đặt phổ biến tại các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái, giúp giảm thiểu tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng cần tối ưu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bên ngoài và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững trong môi trường khắc nghiệt. Loại panel này được sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và an toàn cho công trình xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra lợi thế rõ rệt so với EPS, vật liệu dễ bốc cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng sự an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn không thể so sánh. So với Rockwool, Glasswool còn chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ hơn và tính thân thiện trong việc thi công ở môi trường kín, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo nên hàng triệu khoang rỗng li ti, cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với các vật liệu như EPS và PU, vốn có kết cấu đặc, dẫn đến hiệu quả cách âm kém hơn. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, Glasswool nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ, ít sinh bụi, giúp việc thi công trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có tính năng chống ẩm tốt, không bị mối mọt hay mục nát, duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU dễ xẹp lún hoặc EPS có thể giòn vỡ, Glasswool mang lại độ bền cao và tính ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ các chất liệu thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Không chứa các chất gây ung thư như amiang, loại vật liệu này đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Hơn nữa, với thành phần xanh, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường sống. Sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sống an toàn mà còn hỗ trợ giữ cho trái đất không bị nóng lên, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này tối ưu hiệu quả cách nhiệt mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp khác như PU hay Rockwool, giá của Glasswool ở mức trung bình, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Sản phẩm này không chỉ có khả năng chống cháy tốt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng sự an toàn và bền vững của Glasswool khiến nó trở thành một giải pháp “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm chi phí xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Đặc biệt, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình nhà cao tầng, nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn và tường bao, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ những đặc tính ưu việt của nó. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra không gian làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool đặc biệt thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh, kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Yên Bái (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn chặn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt đặc biệt, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có mật độ từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tấm này còn có tính năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc hai lớp ngoài cùng là inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh. Panel kho lạnh PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm với độ dày 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt với trọng lượng nhẹ.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất. Nó còn có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, đáp ứng yêu cầu sử dụng nghiêm ngặt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, việc phân loại cũng dựa trên vỏ panel, với lớp tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, có độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại chủ yếu thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng riêng biệt, đáp ứng yêu cầu cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong môi trường lạnh hiệu quả.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu bảo quản nghiêm ngặt các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế. Nhờ đó, hiệu quả vận hành của kho lạnh được nâng cao, giảm thiểu chi phí năng lượng.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS và cấu trúc bọt kín của PU, tấm panel ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, tránh tình trạng ẩm mốc và phồng rộp. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường kho lạnh, nơi có độ ẩm cao và dễ xảy ra ngưng tụ nước. Nhờ vào khả năng duy trì tính ổn định, panel kho lạnh đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản, giữ cho chúng luôn trong tình trạng tốt nhất.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chính từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng đều trong thiết kế, tấm panel có khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với âm thanh thực. Điều này cho phép sản phẩm không chỉ được sử dụng làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh, mà còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh và chuyên nghiệp.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí lao động. Việc thi công dễ dàng không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo sự an toàn cho công nhân. Nhờ vào ưu điểm này, panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng kho lạnh và bảo quản thực phẩm.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ lõi EPS và PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động đến môi trường. Bên cạnh đó, các vật liệu xanh được sử dụng trong tấm panel kho lạnh không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc lựa chọn tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn thể hiện trách nhiệm với môi trường.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, panel PU giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường thiếu hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn panel PU sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và chất lượng bảo quản tốt hơn cho thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nơi yêu cầu môi trường ổn định và khô ráo. Với cấu trúc PU kín, tấm panel không chỉ không hút ẩm mà còn chống thấm nước, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng. Ngược lại, vật liệu EPS dễ thấm nước và có thể bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch. Sử dụng panel PU sẽ nâng cao hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho lưu trữ rau quả và thực phẩm tươi sống. Với cấu trúc bền và không biến dạng, panel PU cho phép kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao của hàng hóa. Trong khi đó, Panel EPS là lựa chọn cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hư hỏng khi phải hoạt động liên tục với cường độ lớn, hạn chế tính linh hoạt.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp. Sử dụng khớp nối camlock, tấm panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Khi cần di chuyển kho, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Việc tháo dỡ EPS thường dẫn đến tình trạng nứt, vỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần tái sử dụng sau. Do đó, panel PU là lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng này.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU là giải pháp ưu việt hơn hẳn so với panel EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong suốt hàng chục năm mà còn khắc phục tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp thường gặp ở EPS. Với khả năng chịu đựng điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các công trình lớn. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và yêu cầu nhiệt độ không quá khắt khe.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể tận dụng ứng dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó bảo quản thực phẩm tốt hơn trong thời gian dài. Giải pháp này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đơn giản hóa quy trình bảo quản, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản tối ưu với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng các phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng giữ cho sản phẩm trong điều kiện lý tưởng, panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng panel còn giúp tối ưu hóa không gian và tăng hiệu quả lưu trữ cho những người yêu thích nghề thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm tôn panel PU kho lạnh trở thành giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, đặc biệt là những ngôi nhà mái tôn. Tấm panel này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, làm giảm nhiệt độ bên trong nhà, từ đó tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc sử dụng tấm tôn panel không những đơn giản mà còn tiết kiệm chi phí hơn so với các loại vật liệu cách nhiệt truyền thống khác. Đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống hiện đại.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Tôn Panel PU trở thành giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này giúp giảm thiểu sự cần thiết phải sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Ngoài ra, việc sử dụng panel PU còn góp phần tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày của người dân. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho các gia đình ở khu vực năng nóng.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần thiết phải duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo độ ổn định nhiệt độ mà còn tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel PU góp phần nâng cao độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách tối ưu.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp sấy khô, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm kết hợp với lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, phụ thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel còn có ưu điểm chống cháy, chịu được các môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng thi công. Chính vì lý do này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo độ bền vượt trội. Quy trình xử lý chống oxy hóa giúp tấm panel hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, nhằm hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi có mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối đồng bộ giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối thống nhất. Quy trình sản xuất hiện đại giúp khối bông khoáng cách nhiệt bám dính tốt với bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được chế biến từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được làm từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và tránh hiện tượng tróc sơn, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp duy trì hiệu suất và độ an toàn của lò sấy trong quá trình vận hành.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy có lõi bông khoáng rockwool là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và cách âm. Chúng được phân loại dựa trên tỷ trọng lõi, với các mức phổ biến như 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và chống cháy của tấm panel càng tốt. Tấm với tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ, trong khi tấm 100kg/m³ và 120kg/m³ thích hợp cho những yêu cầu khắt khe hơn về hiệu suất và độ bền.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, một sản phẩm cách nhiệt hiệu quả. Độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phục vụ cho những nhu cầu cách nhiệt khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện làm việc và yêu cầu nhiệt độ của lò sấy. Tấm panel dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất làm việc. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng trong thiết kế hệ thống lò sấy.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi sự ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm và sản xuất công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy được thiết kế với ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, có thể đối phó với nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào loại chất liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định dưới áp lực của nhiệt độ cao mà còn không bị biến dạng, giữ nguyên tính năng cách nhiệt. Điều này giúp nâng cao hiệu quả làm việc của lò sấy, đồng thời giảm thiểu hao tổn năng lượng, bảo vệ an toàn cho cả thiết bị và người vận hành.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm chống cháy vượt trội. Với khả năng không cháy và ngăn chặn sự lan truyền của lửa, panel này giúp bảo vệ hiệu quả các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn cho công nhân mà còn bảo vệ tài sản và môi trường làm việc, tạo điều kiện cho sản xuất an toàn và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm cao, đảm bảo bền vững trong môi trường ẩm ướt. Khả năng chống ăn mòn giúp panel bảo vệ tốt các thiết bị bên trong, kéo dài tuổi thọ và hiệu quả sử dụng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi sự ổn định nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố quyết định chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. Nhờ việc giữ nhiệt hiệu quả, doanh nghiệp có thể giảm thời gian vận hành, tiết kiệm chi phí năng lượng và nâng cao năng suất sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải và tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn và mái của lò sấy, nhờ vào thiết kế vững chắc và chất liệu bền bỉ. Khả năng này không chỉ gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và tăng cường hiệu suất sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và nông sản.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng cho phép ghép nối dễ dàng, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Hệ thống này không chỉ giảm thiểu rủi ro mất nhiệt từ các khe hở mà còn đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sự tiện lợi này làm cho tấm panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là công nghệ crucial trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt dành cho việc sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel giúp bảo quản chất dinh dưỡng, hạn chế sự phá hủy của vitamin trong quá trình sấy. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel không chỉ giảm thiểu tổn thất năng lượng mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào những ưu điểm này, panel lò sấy đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy không chỉ giúp giảm thất thoát nhiệt mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong việc gia tăng chất lượng sản phẩm nông sản. Hơn nữa, việc sử dụng panel còn góp phần giảm chi phí năng lượng, từ đó thúc đẩy tính bền vững và hiệu quả trong quy trình chế biến nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc tạo ra môi trường làm việc nghiêm ngặt là cực kỳ quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò thiết yếu trong việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm khi sấy dược liệu. Tấm lò sấy giúp thiết lập không gian ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi những biến động nhiệt độ, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho sản phẩm. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng dược phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong sản xuất, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành.
- Sấy gỗ:
Tấm Panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Với hệ thống này, việc duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trở nên dễ dàng, từ đó giảm thiểu nguy cơ cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Ngoài việc bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt, ứng dụng của tấm Panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất. Nhờ vậy, các doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu suất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ quá cao, từ đó nâng cao chất lượng vải. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm panel còn giảm thiểu thời gian sấy khô, tiết kiệm chi phí năng lượng và cải thiện hiệu suất sản xuất. Đây là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp may mặc hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng. Chúng giúp sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh, đảm bảo duy trì chất lượng và an toàn thực phẩm. Quá trình sấy yêu cầu một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác, điều mà các panel lò sấy có khả năng điều chỉnh và kiểm soát hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, các sản phẩm thực phẩm đông lạnh không chỉ giữ nguyên hương vị mà còn kéo dài thời gian bảo quản, nâng cao giá trị cho sản phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là yêu cầu thiết yếu. Tấm panel lò sấy góp phần giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất. Bằng cách cải thiện quy trình sấy, ứng dụng này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm năng lượng, đem lại lợi ích kinh tế cho các nhà sản xuất trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy trở nên thiết yếu, giúp loại bỏ độ ẩm và duy trì điều kiện lý tưởng trong quá trình sản xuất. Tấm panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào hiệu suất và tính năng vượt trội, sản phẩm này góp phần nâng cao chất lượng và độ bền của các thiết bị điện tử, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Quá trình này giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm panel lò sấy được thiết kế với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng của các hóa chất, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo an toàn trong quá trình xử lý.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là rất quan trọng. Sử dụng panel lò sấy mang lại nhiều lợi ích đáng kể, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Các panel này giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng của sản phẩm. Sự kết hợp giữa công nghệ và vật liệu hiện đại đã góp phần nâng cao tính bền vững và hiệu quả trong quy trình sản xuất của các ngành này.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Yên Bái (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật của từng loại Panel. Từ những vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến những vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, thông tin được trình bày một cách trực quan giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và đưa ra quyết định chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống panel xây dựng, được chế tạo từ nhôm với tính năng bền vững và nhẹ. Chúng không chỉ hỗ trợ kết nối giữa các tấm panel mà còn gắn kết chúng với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo sự ổn định cấu trúc. Các loại phụ kiện nhôm như thanh U, V, khung vách kính, và thanh T treo tạo nên giải pháp tối ưu cho việc thi công, đồng thời bảo vệ panel khỏi tác động bên ngoài. Ngoài ra, chúng còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, mang lại vẻ đẹp hiện đại.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là yếu tố không thể thiếu trong hệ thống cửa Panel, đem lại độ bền và tính thẩm mỹ cao. Cửa đi được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su bao khung và gioăng cao su đơn đáy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và âm. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm thiểu xệ cánh và tăng cường độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho kiến trúc. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm thanh dẫn hướng và giá đỡ, và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và tay nắm. Sự kết hợp hoàn hảo của các phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính năng vận hành mượt mà mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Tôn Panel của Triệu Hổ tại Yên Bái
Tại Yên Bái, những hình ảnh thực tế của Tấm Tôn Panel Triệu Hổ thể hiện rõ chất lượng và uy tín mà thương hiệu đã xây dựng bền vững. Các tấm panel được ứng dụng rộng rãi trong các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cho các công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, nâng cao hiệu quả công trình. Những tấm panel này không chỉ là giải pháp xây dựng thông minh mà còn là biểu tượng cho sự phát triển bền vững tại Yên Bái.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Tôn Panel
Tấm Tôn Panel có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Tôn Panel là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm tuyệt vời. Chúng thường được sử dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp, đồng thời cũng thích hợp cho nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Tấm Tôn Panel còn được ứng dụng cho mái nhà và tường vách, đặc biệt trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế và bền vững.
Tấm Tôn Panel so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Tôn Panel có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp giảm chi phí điện năng cho điều hòa không khí. Ngoài ra, Tấm Tôn Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Đặc biệt, chúng có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo vệ công trình một cách hiệu quả. Sự kết hợp của những yếu tố này khiến Tấm Tôn Panel trở thành lựa chọn tối ưu cho xây dựng hiện đại.
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy không?
Tấm Tôn Panel có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Rockwool và Glasswool có độ chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho con người.
Tấm Tôn Panel có cách âm không?
Tấm Tôn Panel, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn nổi bật với tính năng cách âm. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những công trình cần không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư đối diện với tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Vì vậy, việc lựa chọn Tấm Tôn Panel có thể nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc trong không gian sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Tôn Panel về Yên Bái không?
Công ty Triệu Hổ là một đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp Tấm Tôn Panel, bao gồm các loại như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, công ty cam kết vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến công trình tại Yên Bái, đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng. Với hệ thống kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn Triệu Hổ cho nhu cầu của mình.
Tấm Tôn Panel Yên Bái là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại với độ bền và tính thẩm mỹ cao. Qua những thông tin mà Triệu Hổ đã cung cấp, hy vọng quý Khách hàng sẽ dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp cho dự án của mình. Sản phẩm chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang đến giá trị lâu dài cho công trình. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn tận tình để giúp quý Khách hàng đạt được thành công mong muốn. Hãy liên hệ để được phục vụ tốt nhất!