0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên “Mới lạ”

5/5 - (5234 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên | Số 1 | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Điện Biên là một sản phẩm tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại những giải pháp tối ưu cho công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ thi công, thách thức truyền thống của việc sử dụng tường gạch phức tạp và mất nhiều thời gian. Sự xuất hiện của Tấm Trần Panel không chỉ là xu hướng mà còn phản ánh một cuộc cách mạng trong cách thức thi công xây dựng, nơi mà sự hiệu quả và bền vững trở thành tiêu chí hàng đầu. Các công trình sử dụng Tấm Trần Panel không chỉ đẹp mắt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường xây dựng hiện đại. Đây chính là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai hướng tới phong cách sống bền vững và thông minh.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Điện Biên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là những yếu tố quan trọng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp tối ưu cho các vấn đề của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và tốn kém chi phí. Panel cung cấp một hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cũng có thể áp dụng cho nhà ở dân dụng, mang lại tính bền vững và hiệu quả cao cho người sử dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Điện Biên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Điện Biên được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của sản phẩm. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn được ứng dụng trong việc xây dựng và ngăn phòng. Đặc biệt, tấm cách nhiệt phòng lạnh và tấm panel cách âm là những lựa chọn ưu việt cho các công trình cần giữ nhiệt độ và âm thanh ổn định.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Điện Biên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng tiên tiến, được cấu thành từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, đồng thời có chi phí hợp lý. Tấm EPS được ưa chuộng trong các ứng dụng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc trước tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thiết kế có gân theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài chính là bề mặt tiếp xúc; tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Thay vào đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm hạn chế gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Điều này đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đưa vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ vận chuyển. Với giá thành cạnh tranh, panel EPS xốp thường là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, mang lại hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp tiên tiến cho xây dựng và bảo vệ công trình. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy, mang lại khả năng ngăn chặn lửa lan truyền hiệu quả. Không chỉ có tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, panel này còn nâng cao độ an toàn cho các công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này hoàn toàn xứng đáng nhờ vào những lợi ích lâu dài trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với chất liệu EPS, các tấm vách này không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Bên cạnh đó, panel EPS còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng vượt trội và tính ứng dụng cao.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ và phân tán âm thanh, sản phẩm này tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Đồng thời, panel EPS còn có tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn nâng cao chất lượng không khí bên trong. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và tính thẩm mỹ của panel EPS vách ngoài là lựa chọn hàng đầu cho các kiến trúc hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Điều này giúp làm giảm hơi nóng và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120°C trong khoảng 15 đến 20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc mà còn duy trì môi trường bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả lên tới 60% so với tần số âm thanh thực. Ưu điểm nổi bật này cho phép nó hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Panel EPS rất phù hợp với nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện – nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đáp ứng nhu cầu cách âm tuyệt vời.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tối đa lượng điện năng tiêu hao của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi được lắp đặt trong công trình, panel EPS không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn mà còn giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một vật liệu trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ tính năng giảm tải trọng, EPS rất hữu ích trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng, giúp giảm áp lực lên kết cấu chịu lực. Sự nhẹ nhàng của panel EPS không chỉ hỗ trợ quá trình vận chuyển mà còn dễ dàng trong việc nâng hạ và lắp đặt, từ đó rút ngắn thời gian thi công. Qua đó, việc sử dụng panel EPS cũng góp phần giảm thiểu chi phí, nâng cao hiệu quả cho các dự án xây dựng.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường trong xây dựng bền vững. Sản phẩm này không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ tốt. Đặc biệt, khả năng tái chế và tái sử dụng cao (lên đến 20 năm) giúp giảm thiểu lãng phí. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm khi sử dụng lâu dài.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là lựa chọn an toàn, thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng hiệu quả. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc, mang lại độ bền cao trong mọi điều kiện thời tiết. Dù tiếp xúc với môi trường ẩm thấp hay mưa nắng, panel EPS vẫn giữ nguyên hình dáng và chức năng, không bị cong vênh. Chính vì vậy, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với chi phí hợp lý, là lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS cung cấp hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho người tiêu dùng. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, việc đầu tư vào panel EPS không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công trình.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc tính nhẹ của nó giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình, trong khi khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Tại các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được dùng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Trong những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, sản phẩm này còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng. Đặc biệt, khi kết hợp với bông khoáng, Panel EPS tạo ra hệ thống cách âm hoàn hảo cho những không gian như phòng họp hay thư viện. Với tính linh động và khả năng tháo lắp dễ dàng, đây là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực cần sự linh hoạt.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expandable Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hoàn hảo nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Bên cạnh đó, panel này cũng rất phù hợp làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ vệ sinh, và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Biên (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một giải pháp vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc loại panel dạng sandwich. Chúng được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0,35mm đến 0,7mm, tạo nên bề mặt bền vững. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Tấm panel PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc giữ nhiệt và chống lại tiếng ồn, mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Vì vậy, loại panel này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, nhà xưởng và kho hàng, nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng tiết kiệm chi phí năng lượng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này có khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Đặc biệt, nó có khả năng chịu lực tác động cao và hoạt động hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt này dao động từ 0.35 đến 0.7mm và được thiết kế với gân ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong mùa mưa, bảo đảm độ bền và hiệu suất của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được làm từ hai loại hợp chất chính, Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), mỗi loại mang đến những ưu điểm nổi bật. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ quá trình phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, PU là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng cần tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR có tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường khắc nghiệt hơn. Vì vậy, Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng để tiết kiệm năng lượng và bảo vệ an toàn cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây trầy xước cho da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, đáp ứng yêu cầu chất lượng cao trong ngành công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp bọc tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong tối ưu khả năng cách nhiệt và chống ẩm, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Điều này rất quan trọng tại những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Hơn nữa, panel PU còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Được thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, chúng bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU có tính năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí vận hành cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong nhà máy, kho bãi và khu thương mại, tấm panel PU không chỉ bền bỉ mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho các công trình kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn cản sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này giúp bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm, trong điều kiện tối ưu. Panel được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại sự bảo vệ tốt nhất cho hàng hóa trong kho.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, với lõi có hệ số dẫn nhiệt cực thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong những môi trường chênh lệch nhiệt độ lớn. Sử dụng vật liệu này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí năng lượng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm, mà còn rất lý tưởng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch. Panel PU/PIR là giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình dân dụng hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giảm đến 60% – 80% tần số âm thanh khi truyền qua. Điều này không chỉ giúp tăng cường sự yên tĩnh cho không gian nội thất mà còn đặc biệt có lợi cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm đòi hỏi chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần bảo vệ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, làm giảm nguy cơ nguy hiểm trong trường hợp hỏa hoạn. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng ưu việt nhờ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ chịu lực tốt mà còn giảm tải trọng lên công trình. Việc thi công panel PU/PIR tại những vị trí cao trở nên dễ dàng và an toàn hơn mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tăng hiệu quả thi công mà còn mang lại lợi ích kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, đảm bảo khả năng chống gỉ sét, acid nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, nhờ đó, giúp bảo vệ công trình hiệu quả trong những điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Điều này giúp duy trì độ bền và tăng tuổi thọ cho các công trình xây dựng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này góp phần bảo vệ tầng ozone. Bên cạnh đó, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, một vấn đề lớn trong ngành xây dựng. Sự linh hoạt này làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, giúp tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đồng thời thúc đẩy ý thức bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra thuận lợi, không yêu cầu nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ tiết kiệm được thời gian thi công mà còn tối ưu chi phí cho thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Màu sắc của tấm panel được tùy chọn linh hoạt, từ những gam màu trung tính đến những tông màu nổi bật, giúp đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn tinh tế cho không gian. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào ưu điểm vượt trội của mình. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm tiếng ồn, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, mang lại khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm thiểu nhiệt độ truyền qua. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Nhờ những ưu điểm này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh vì không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, đồng thời có độ bền cao và dễ bảo trì, đảm bảo an toàn cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Biên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp và kiến trúc. Chúng được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, kết hợp với lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với tính năng vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy tốt. Điều này giúp bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ liên quan đến nhiệt và lửa. Bên cạnh đó, tấm panel cũng có khả năng giảm tiếng ồn đáng kể, tạo nên không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Rockwool đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống oxy hóa tối ưu. Nhờ vào quá trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại còn có gân chạy ngang, giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần nâng cao tính năng sử dụng của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool là sản phẩm được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi nhỏ mịn được hình thành, tạo ra khả năng cách nhiệt xuất sắc với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và được chèn cứng vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn phía trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại sự cứng chắc cho tấm panel bông khoáng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này nhằm tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn với con người, ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ để hạn chế khả năng tạo ra vết xước khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế bề mặt này giúp đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, với các mức tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp cho các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính năng của công trình xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng và yêu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, giúp người sử dụng chọn lựa sản phẩm tối ưu cho dự án của mình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy ưu việt, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Panel này thường được ứng dụng trong các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy vượt trội, tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự linh hoạt trong thiết kế và tính năng nổi bật khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho vách ngăn bên ngoài.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này giữ được tính năng và không bị biến dạng dưới tác động của lửa. Nhờ đó, Rockwool cung cấp sự an toàn tối ưu cho các công trình, đặc biệt là tại các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy sản xuất, kho chứa hàng hóa, hoặc các công trình công nghiệp. Hơn nữa, lõi Rockwool còn hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ hiệu quả.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool sở hữu lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội cho các công trình. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong, giữ cho nhiệt độ trong các kho lạnh, nhà xưởng hay khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Điều này không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ ngăn cản tiếng ồn mà còn cải thiện chất lượng không khí, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người dùng. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách âm và tính năng cách nhiệt của vật liệu này càng làm tăng giá trị cho công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, hạn chế tối đa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này là vô cùng quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, không chỉ giúp duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tăng cường hiệu quả cách nhiệt, mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe và chất lượng không khí trong các công trình xây dựng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc sợi khoáng tự nhiên bền vững. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc, bảo vệ công trình khỏi các tác động của môi trường mà còn tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả. Hơn nữa, Rockwool dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực tới môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Với những tính năng vượt trội này, panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật với lõi được cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hại. Đặc tính này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài mà còn đảm bảo tính ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sử dụng panel Rockwool góp phần nâng cao độ bền cho các công trình, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng, mang lại hiệu quả kinh tế và an toàn lâu dài. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài lại rất đáng xem xét. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình vận hành, trong khi tính năng chống cháy của lõi Rockwool đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, độ bền cao của vật liệu này không chỉ kéo dài tuổi thọ công trình mà còn giảm chi phí bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, Panel Rockwool mang lại một giải pháp kinh tế và hiệu quả cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là giải pháp tuyệt vời cho các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, giảm tải trọng cho móng công trình. Ngoài ra, tính năng chống cháy của Panel Rockwool góp phần nâng cao an toàn cho các công trình. Nhờ tính năng vượt trội này, sản phẩm ngày càng trở thành xu hướng trong ngành xây dựng, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng công trình mà còn đáp ứng nhu cầu thiết yếu của thị trường xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Đặc biệt, sản phẩm này được ưa chuộng trong các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy, kho xưởng, với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C. Ngoài ra, panel Rockwool còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu tính năng cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel Rockwool còn có khả năng chống ẩm tốt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, và các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của Rockwool đã khẳng định giá trị của nó trong ngành xây dựng công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo từ nhiều thành phần chất lượng cao. Bề ngoài, tấm panel được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống lại các ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Lõi bên trong làm bằng bông thủy tinh glasswool, với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và giảm âm hiệu quả. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp duy trì ổn định nhiệt độ mà còn hạn chế tiếng ồn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và công nghiệp vì tính năng vượt trội và độ bền của nó.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài và bền bỉ với thời gian. Bề mặt này còn được trang trí bằng lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn trước tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn ổn định. Sự kết hợp này đảm bảo tấm ốp không chỉ thẩm mỹ mà còn bền vững.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần trung tâm quan trọng trong các vật liệu như panel và tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, góp phần ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm nổi bật của lõi glasswool bao gồm tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, với khả năng bền vững và thân thiện với môi trường, glasswool đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, đảm bảo sự an toàn cho người sử dụng cũng như tiết kiệm năng lượng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự bảo vệ này không chỉ ngăn chặn biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài có khả năng chịu lửa, giúp tăng cường tính an toàn cho công trình. Đồng thời, tấm Panel Glasswool còn có khả năng cách âm, cách nhiệt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng đa dạng, phổ biến như 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại độ cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, có các biến thể phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày tương ứng với hiệu quả cách âm và cách nhiệt khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong không gian nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng được ưa chuộng sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ và độ ồn. Sự linh hoạt trong thiết kế cùng hiệu suất tối ưu đã khiến Tấm Panel Glasswool Vách Trong trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Độ bền và khả năng chịu đựng tốt trước các tác động môi trường khiến tấm panel này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp lớn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc. Sợi thủy tinh của nó không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 300°C mà không biến dạng. Điều này tạo nên lợi thế rõ rệt so với các vật liệu như EPS, dễ cháy và thường thải ra khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng tính an toàn tự nhiên của Glasswool vẫn vượt trội. Đồng thời, Glasswool còn nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool, với cấu trúc từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo nên nhiều khoang rỗng li ti, mang lại khả năng cách âm vượt trội. Sự hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với các loại lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy sự khác biệt rõ rệt về khả năng cách âm. Ngoài ra, so với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào thiết kế hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm này vẫn duy trì chất lượng cách nhiệt tốt. So với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững hơn, cung cấp tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì tối thiểu, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm hoàn toàn không chứa các chất độc hại như amiang, giúp người sử dụng yên tâm về vấn đề an toàn. Hơn nữa, với đặc tính không sinh ra các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Như vậy, panel glasswool không chỉ bền vững mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, tấm Panel Glasswool mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Nhờ đó, sản phẩm này giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời thuận tiện hơn trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm về trọng lượng nhưng vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy. Sự kết hợp giữa hiệu quả cao và chi phí thi công hợp lý khiến Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool được xem là lựa chọn hợp lý về giá thành so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách. Dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn rất hiệu quả. Mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với chi phí đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, Panel Glasswool không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp sản phẩm dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Hơn nữa, nó còn có thể được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn, thoải mái cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool thích hợp cho các không gian đặc biệt như phòng sạch, kho lạnh và kho mát bởi tính chất cấu tạo kín, không bám bụi, không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt là tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt là ở điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo từ hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Nhờ vào cấu trúc bọt khí kín, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt xuất sắc, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả và bền vững trong quá trình lưu trữ và bảo quản hàng hóa.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhẹ, dễ gia công, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ giúp tăng cường độ cứng và khả năng bám dính, đồng thời dễ dàng lắp đặt nhờ trọng lượng nhẹ.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn ngăn ngừa thấm nước, ẩm mốc, đảm bảo độ bền và độ ổn định của sản phẩm trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng vách trong và vách ngoài. Vách trong thường có yêu cầu cách nhiệt cao hơn, trong khi vách ngoài cần bền bỉ với môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm Panel giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi mà sự ổn định nhiệt độ là yếu tố sống còn để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc, trong khi PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giữ khô ráo. Những tấm panel này đảm bảo tính ổn định cao, không bị mốc hay phồng rộp, rất lý tưởng cho môi trường kho lạnh ẩm ướt có nguy cơ nước đọng. Việc sử dụng panel chống ẩm mốc và thấm nước là cực kỳ quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho lạnh.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Với cấu tạo khít và đồng đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tấm Panel kho lạnh có khả năng cách âm vượt trội, giảm tần số âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường và vách cách nhiệt mà còn tối ưu cho các công trình cần giải pháp cách âm hiệu quả. Các ứng dụng như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio đều được hưởng lợi từ tính năng chống ồn này, giúp cải thiện chất lượng âm thanh và môi trường làm việc.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với việc giảm thiểu chi phí lao động, tấm panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng. Đây chính là lý do để tấm panel ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu tiên trong ngành xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn có khả năng tái chế, điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững, giảm thiểu rác thải và ô nhiễm, đồng thời thúc đẩy xu hướng sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong ngành xây dựng và công nghiệp lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với tấm panel EPS, PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi panel EPS thường gặp khó khăn, dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu quả lưu trữ mà còn giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong kho lạnh. Với kết cấu kín, tấm panel này không chỉ ngăn chặn sự thấm hút ẩm mà còn bảo đảm môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ sạch trong ngành y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ bị xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho kho lạnh yêu cầu chất lượng và độ ổn định cao. Chính vì vậy, lựa chọn panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho các kho trung chuyển thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản rau quả hiệu quả, đồng thời lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn trong môi trường đông đúc. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho các kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất cao. Do đó, Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho siêu thị hiện đại.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Sản phẩm này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí vượt trội. Khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt cao nhờ vào độ bền cơ học ổn định, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với tính chất vận hành liên tục, tấm panel PU mang lại giải pháp an toàn và hiệu quả vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không bị lão hóa hay xuống cấp, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho nhiệt độ khắc nghiệt. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu cao về cách nhiệt trong các kho lạnh lớn. Công nghệ panel PU chính là sự lựa chọn lý tưởng cho hiệu suất bền vững.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm dài hạn mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường cần một môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, bảo vệ hương vị và chất lượng. Hơn nữa, việc đầu tư vào panel kho lạnh này rất tiết kiệm, đáp ứng nhu cầu của những người yêu thích sản phẩm thủ công tại nhà.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các ngôi nhà. Loại tấm này giúp cách nhiệt cho tường và trần, giảm nhiệt độ bên trong, đặc biệt ở những căn nhà có mái tôn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, người tiêu dùng không chỉ tiết kiệm chi phí lắp đặt mà còn giảm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây thực sự là một lựa chọn thông minh và kinh tế cho các hộ gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng tấm panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là một giải pháp hiệu quả. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt giúp giảm thiểu nhu cầu làm mát không gian bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm tối đa chi phí điện năng. Hơn nữa, với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này mang lại một không gian sống thoải mái và dễ chịu, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân ở khu vực năng nóng, đồng thời thân thiện với môi trường.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản thuốc, vaccine và các vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn có khả năng chống cháy, bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc áp dụng công nghệ này giúp nâng cao chất lượng bảo quản dược phẩm, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công tác khám chữa bệnh.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc được thiết kế nhằm tối ưu hóa quá trình sấy khô trong các ngành công nghiệp. Sản phẩm này thường có lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa. Lõi bông khoáng có mật độ từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bảo vệ bởi hai lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Chất liệu này giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu tình trạng thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả dưới nhiệt độ lên đến 850°C, tùy thuộc vào loại lõi cách nhiệt sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn nổi bật với tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt, và dễ dàng trong việc thi công lắp đặt.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng. Lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn do thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, tấm panel còn được thiết kế với các gân chạy ngang, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và độ bền cho sản phẩm.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen chắc chắn. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau, đồng thời được chèn kín theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng và tấm tôn liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo nên khối hoàn chỉnh với độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm panel có độ cứng cao, đảm bảo tính cách nhiệt nhờ vào đặc tính của bông khoáng, được chế tạo từ Dolomit và Bazan ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu và rõ. Mặt trong chủ yếu tiếp xúc với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp đảm bảo tính bền vững và không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đồng thời cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tối ưu hóa quá trình sấy trong lò, nâng cao hiệu suất và giảm thiểu tổn thất năng lượng.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng, bao gồm các loại với tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu khác nhau trong xây dựng và cách âm. Tấm panel với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và dễ lắp đặt, trong khi các tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong môi trường công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cụ thể trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm và sản xuất. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng. Từ đó, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt tuyệt vời của panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc của lò sấy và nâng cao độ bền của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu và nhu cầu sử dụng. Những vật liệu như Rockwool và Glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giúp panel duy trì độ bền và tính năng trong các điều kiện khắc nghiệt. Sự ổn định này góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm thiểu thất thoát năng lượng và tăng hiệu quả kinh tế. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống cháy tốt. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, bảo vệ môi trường xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ nghiêm trọng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các khu vực công nghiệp, nơi mà hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại lớn về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp tăng cường an toàn và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, đem lại nhiều ưu điểm cho việc bảo quản nông sản và thực phẩm. Cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép giúp panel duy trì độ bền vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Nhờ đó, các lò sấy sử dụng panel này có thể hoạt động ổn định, giảm thiểu nguy cơ hư hại sản phẩm và tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Nhờ vào tính năng này, thời gian vận hành lò sấy được rút ngắn, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn đảm bảo tính bền vững trong hoạt động kinh doanh.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái lò sấy, nơi cần đảm bảo tính bền vững và an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn của panel, sự phân bổ tải trọng được cải thiện, giảm thiểu nguy cơ hư hại hoặc sập đổ. Tính năng này không chỉ nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết cho phép lắp đặt nhanh chóng, hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Bên cạnh đó, hệ thống ghép nối chắc chắn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở, đảm bảo hiệu suất sấy luôn ổn định. Cấu trúc mô-đun của các panel cũng cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, giúp giảm thời gian dừng máy và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy là thiết bị quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, được sử dụng phổ biến để tạo ra các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt. Những tấm panel này đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm tối ưu, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài mà vẫn giữ được chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel lò sấy duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, qua đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và tăng cường chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm Panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống lò sấy cho hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm Panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm Panel không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này giúp đảm bảo an toàn và tăng cường năng suất trong sản xuất nông sản, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel lò sấy mang lại khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác, tạo ra không gian sấy ổn định và an toàn. Sử dụng tấm Panel giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố khắc nghiệt như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Đây là công nghệ cần thiết để nâng cao chất lượng trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến gỗ, giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định và đồng đều, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ mà còn tiết kiệm năng lượng, đem lại hiệu quả kinh tế cho nhà máy. Nhờ vào công nghệ hiện đại, các nhà sản xuất có thể cải thiện quy trình xử lý gỗ, nâng cao sản phẩm cuối cùng và sự hài lòng của khách hàng.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào tính năng này, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa quy trình làm việc và tăng năng suất lao động.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Những tấm panel này giúp tạo ra một môi trường khô ráo, duy trì nhiệt độ ổn định và chính xác, từ đó bảo đảm chất lượng và an toàn cho thực phẩm. Quá trình sấy này không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà còn giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy tạo nên hiệu quả cao trong sản xuất, tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định nhiệt độ liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ cải thiện năng suất mà còn thúc đẩy sự bền vững trong ngành xây dựng, góp phần vào sự phát triển kinh tế xanh.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi phải kiểm soát nghiêm ngặt độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm có hại và ngăn ngừa tình trạng oxy hóa cũng như hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm chính xác, panel lò sấy không chỉ bảo vệ chất lượng của linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc đầu tư vào công nghệ này giúp cải thiện độ bền và tuổi thọ của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, tạo ra hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel lò sấy không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn cao nhất về mặt thẩm mỹ và độ bền.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại Panel từ vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, đến vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc lắp đặt và thi công các công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, các phụ kiện này không chỉ giúp kết nối các tấm Panel với nhau mà còn giữa Panel và trần hoặc sàn bê tông. Chúng tăng cường tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, phụ kiện nhôm cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình, với các loại như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là những bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành hiệu quả. Hệ cửa được gia cố chắc với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa giúp ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm tốt. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh, tạo sự liên kết và giảm chấn, mang đến khả năng sử dụng bền lâu.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thành một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo kết cấu vững chắc, và phụ kiện phụ trợ, như bánh xe, kẹp, và khóa, giúp nâng cao hiệu suất và tính năng sử dụng. Những phụ kiện này không chỉ tạo nên sự tiện lợi mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho không gian sống, mang lại trải nghiệm hoàn hảo cho người dùng.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Điện Biên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Điện Biên là minh chứng rõ nét cho chất lượng và uy tín lâu năm của sản phẩm. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng cho thấy sự vững chãi và tinh tế trong thiết kế. Mỗi tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, đáp ứng nhu cầu bảo vệ môi trường sống và làm việc hiệu quả. Điều này đã góp phần nâng cao giá trị sử dụng cho các công trình xây dựng tại địa phương.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình có yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này phù hợp cho các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo hiệu quả và độ bền cho công trình.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich chứa lớp cách nhiệt ở giữa, tấm panel hiệu quả trong việc ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài, giúp giảm chi phí sử dụng điều hòa không khí. Bên cạnh đó, Tấm Trần Panel nhẹ hơn, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, góp phần tiết kiệm thời gian và chi phí. Đặc biệt, độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng cung cấp sự bảo vệ vững chắc cho công trình.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này rất quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo đảm an toàn cho người sử dụng và tài sản trong các công trình xây dựng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả trong việc cách âm. Cấu trúc xốp của các tấm này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho không gian bên trong. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện và các khu dân cư, nơi mà sự giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc khu vực sản xuất xung quanh là vô cùng cần thiết.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, với dịch vụ vận chuyển tận nơi về Điện Biên. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình chuyển giao. Khách hàng có thể yên tâm khi chọn Triệu Hổ là đối tác cung cấp các sản phẩm cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả xây dựng và tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Điện Biên mà Triệu Hổ mong muốn chia sẻ đến quý Khách hàng. Sản phẩm không chỉ đem lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình của bạn. Chúng tôi hy vọng rằng những nội dung đã đề cập sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp. Để được tư vấn chi tiết và tận tâm hơn, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.