0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Gia Lai “Hiệu quả ngay”

5/5 - (4030 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Gia Lai | Số 1 | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Gia Lai đại diện cho bước tiến vượt bậc trong ngành xây dựng hiện đại. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Trong khi các công trình truyền thống vẫn phải đối mặt với những vấn đề như tường gạch và lớp vữa, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang đến một giải pháp nhẹ, gọn và hiệu quả. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn góp phần vào sự bền vững của công trình. Sự đổi mới này là cần thiết trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, tạo ra một sự chuyển mình cho ngành xây dựng, từ những gì cổ điển sang những giải pháp thông minh hơn.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Gia Lai

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được phát triển nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh hiện nay, khi mà quy trình xây dựng yêu cầu tốc độ và hiệu quả, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã nhanh chóng trở thành sự lựa chọn hàng đầu so với tường gạch truyền thống, nhờ vào khả năng thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng hơn, và giảm chi phí hoàn thiện. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh mà còn được ứng dụng rộng rãi trong văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Gia Lai

Tại Gia Lai, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng và cách âm, với nhiều tên gọi phổ biến. Sản phẩm này được biết đến với các tên như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau như ngăn phòng hay lợp mái. Ngoài ra, tấm panel còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm năng lượng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Gia Lai

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng nổi bật với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi EPS từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel này mang đến khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS là nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong các kho lạnh hay nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa ưu việt. Loại lớp này giúp bảo vệ cho bề ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ được tráng bằng chất liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi thời tiết khắc nghiệt mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 – 0.7mm và có gân ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với tính chất cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong, có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giảm thiểu việc truyền nhiệt giữa các bề mặt tấm, mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Panel EPS có trọng lượng nhẹ, từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa để đảm bảo tính năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp tôn mặt trong có đặc điểm khác biệt so với lớp tôn mặt ngoài, với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra vết xước cho da trong quá trình tiếp xúc. Điều này giúp tăng tính an toàn cho người sử dụng, đồng thời duy trì hiệu suất cách nhiệt. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho lớp cách nhiệt cuối cùng là rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được sản xuất từ lõi xốp EPS, nguyên liệu chính là các hạt Expandable PolyStyrene. Quy trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất nở từ 20 đến 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ dễ dàng trong việc vận chuyển và đặc biệt là giá thành rất hợp lý. Đây là lựa chọn lý tưởng trong xây dựng và trang trí.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp ưu việt cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến với các phụ gia đặc biệt, giúp ngăn chặn hiệu quả nguy cơ cháy lan. Không chỉ cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, sản phẩm còn mang lại độ an toàn cao hơn so với các loại panel xốp thông thường. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn, nhưng tính năng vượt trội và sự an toàn tuyệt đối mà nó mang lại là đầu tư xứng đáng cho mọi công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp, được sử dụng rộng rãi để làm vách ngăn và trần. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, các tấm EPS không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc thoải mái trong các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ có tính năng vượt trội mà còn dễ dàng lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí. Panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp hiện đại và hiệu quả cho không gian xây dựng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao quanh các công trình. Với chất liệu chống nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Bên cạnh đó, khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc của panel EPS cũng bảo vệ tối ưu cho bề mặt tường, kéo dài tuổi thọ công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền giúp panel EPS là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), giúp giảm thiểu hơi nóng và không bắt lửa, chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, với mật độ không khí kín, không tạo ra khoảng trống hay khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Nhờ đó, tấm panel EPS đảm bảo không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Đặc điểm này rất hữu ích cho những không gian cần sự yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn thích hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Chính vì vậy, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho cả những dự án dân dụng và thương mại.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tuyệt vời trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel này giúp giảm thiểu đáng kể điện năng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giữ cho không gian bên trong mát mẻ, giảm thiểu áp lực lên các thiết bị làm mát. Do đó, việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn cách nhiệt tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và bảo trì thiết bị.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng, đặc biệt trong các công trình nhà tiền chế và cao tầng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, Panel EPS giúp giảm tải trọng cho kết cấu, từ đó tăng cường độ bền và ổn định cho công trình. Ngoài ra, trọng lượng nhẹ còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian thi công. Điều này khiến Panel EPS ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu việt cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với khả năng chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, panel EPS có khả năng tái chế cao, cho phép tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng cần chú ý rằng độ thẩm mỹ và chức năng có thể giảm đi theo thời gian, do đó, thay mới khi cần thiết là điều hợp lý để đảm bảo chất lượng công trình.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ tấm khỏi các tác nhân gây hại như nước, rỉ sét và nấm mốc. Những yếu tố này đảm bảo rằng ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với thời tiết khắc nghiệt, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và tránh hiện tượng cong vênh. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí hợp lý. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng cao hơn trên mỗi đơn vị chi phí, giúp tiết kiệm nguồn lực cho các công trình xây dựng. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người sử dụng không chỉ giảm thiểu các chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế định kỳ. Những ưu điểm này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn nhờ tính dễ lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel còn được ứng dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, panel góp phần tạo nên hệ thống cách âm tối ưu, lý tưởng cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ. Tính linh động của Panel EPS cũng giúp nó dễ dàng trở thành vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định cho văn phòng, showroom và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được sử dụng ngày càng phổ biến trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc lắp đặt vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Nhờ cấu trúc nhẹ và khả năng kháng ẩm, Panel EPS không chỉ khắc phục được nhược điểm dễ cong vênh, mục rã của la phông thạch cao truyền thống mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được ứng dụng phổ biến để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ tính năng cách âm tốt. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Gia Lai (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Gia Lai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Gia Lai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng tiên tiến, thuộc dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi panel được làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn có khả năng chịu lực cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng. Với tính năng nổi bật về an toàn cháy nổ, tấm panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần đạt tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cơ học làm cho tấm panel PU/PIR trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính bền vững cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và ứng phó tốt với các điều kiện thời tiết khác nhau. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, bề mặt panel được thiết kế có gân chạy ngang, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ cũng như chất lượng của công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giữ ấm và tiết kiệm năng lượng trong xây dựng. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU), lớp này được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn ngừa sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Bên cạnh đó, lõi Polyisocyanurate (PIR) có những cải tiến vượt trội với tỷ lệ isocyanurate cao, gia tăng khả năng chịu lửa và cách nhiệt so với PU. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu suất cách nhiệt cao và an toàn trong sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, mặt trong của panel không có các đường gân sâu và rõ ràng, mà thường có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này nhằm tạo điều kiện an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước ngoài da do tiếp xúc. Chất liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt hiệu quả mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại thẩm mỹ cao và dễ bảo trì. Lõi PU bên trong không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn chống ẩm tốt, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Đặc biệt, tấm panel này góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất cần thiết cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chặt chẽ.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng cần bảo vệ bề mặt khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ ngăn ngừa sự oxi hóa mà còn bảo vệ tường khỏi mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhấn mạnh sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt nhất để bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nền nhiệt bên trong ổn định ngay cả trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào tính năng này, panel PU/PIR đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch, đồng thời góp phần tiết kiệm chi phí làm mát và sưởi ấm trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khi tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, mức giảm âm đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất, rất phù hợp cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ưa chuộng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của tấm panel tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp nâng cao tính an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo môi trường an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ mà vẫn cứng chắc. Với kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này cho phép thi công dễ dàng ở vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Việc sử dụng panel PU/PIR đang trở thành xu hướng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả, nhờ bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện. Những vật liệu này có khả năng chống gỉ sét, cũng như chống axit nhẹ và kiềm, bảo vệ công trình trong mọi điều kiện khắc nghiệt. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt tại những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển. Sự kết hợp này đảm bảo tính bền vững cho các công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là một giải pháp thân thiện với môi trường nhờ cấu trúc lõi hiện đại không chứa CFC, chất gây hại cho tầng ozone. Các tấm panel này có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ giảm áp lực lên môi trường mà còn tối ưu hóa chi phí cho các dự án xây dựng. Với những ưu điểm nổi bật này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, panel giúp rút ngắn đáng kể quá trình thi công, từ khâu lắp đặt đến hoàn thiện. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được tối ưu hóa, đồng thời giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sản phẩm này thực sự là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tiến độ nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp hoàn hảo cho các công trình hiện đại, với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo cảm giác sạch sẽ và tinh tế. Điểm nổi bật của sản phẩm là sự đa dạng về màu sắc, từ các tông trung tính đến các màu sắc nổi bật, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Thêm vào đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc thi công không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng tối đa và giảm chi phí điện hàng tháng. Đồng thời, Panel PU/PIR cũng có khả năng cách âm hiệu quả, tạo nên môi trường sống yên tĩnh, dễ chịu. Sản phẩm được ứng dụng làm vách ngăn và mái, không chỉ chống chịu thời tiết khắc nghiệt mà còn giúp phân chia không gian thành các khu vực chức năng như phòng sạch hoặc phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel góp phần quan trọng trong việc giữ nhiệt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm thiểu chi phí vận hành. Đồng thời, với ưu điểm tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án công trình xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Gia Lai (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất với cấu trúc gồm ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Ở giữa là lớp cách nhiệt được làm từ đá khoáng Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng chống chịu nhiệt độ cao mà còn có đặc tính chống cháy, làm tăng độ an toàn cho công trình. Hơn nữa, vật liệu này còn góp phần giảm tiếng ồn hiệu quả, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Do đó, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quá trình xử lý chống oxy hóa giúp tăng cường độ bền. Lớp mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, cho phép chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với mọi điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, đi kèm với gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước, đặc biệt là trong điều kiện trời mưa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp ưu việt cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Được tạo ra từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, quy trình sản xuất diễn ra qua việc nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm cuối cùng có các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với cấu trúc xốp, lõi bông khoáng Rockwool mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn vào theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Hệ thống liên kết giữa các tấm bông khoáng với tôn thông qua keo tạo bọt cường độ cao giúp nâng cao độ cứng và độ bền cho tấm panel, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt nằm ở bề mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này nhằm mục đích tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, thường ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc thiết kế như vậy không chỉ giúp bảo đảm chất lượng thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa các vết xước ngoài da khi sử dụng, nâng cao độ bền và an toàn cho sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng mang lại đặc tính cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách âm công trình.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, có các lựa chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu lửa trong các ứng dụng xây dựng khác nhau.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn và hiệu quả cách nhiệt, cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Đặc biệt, sản phẩm được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp không chỉ giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn chắn âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn hơn.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng. Với đặc tính nổi bật là khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, tấm panel này đảm bảo hiệu suất năng lượng cao và sự thoải mái cho người sử dụng. Ngoài ra, khả năng chống cháy xuất sắc của tấm Rockwool giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, làm cho chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, Rockwool có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Với lõi Rockwool, tấm panel hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế và môi trường cho người dùng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào các không gian bên trong, rất phù hợp cho những công trình cần yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Với thành phần cấu tạo từ sợi khoáng Rockwool, panel không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần cải thiện sức khỏe và tinh thần cho người sử dụng. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn duy trì độ bền, kéo dài tuổi thọ công trình. Sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại sự an toàn và bền vững.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, tấm panel Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời. Lựa chọn này không chỉ chú trọng đến hiệu suất mà còn thể hiện cam kết bền vững với môi trường sống.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Nhờ vậy, công trình được bảo vệ tối ưu khỏi các tác động cơ học, đảm bảo tính toàn vẹn và độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài cho các dự án xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những ưu điểm vượt trội của nó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời, người sử dụng sẽ tiết kiệm được chi phí vận hành và bảo trì đáng kể. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình sẽ được kéo dài, tạo ra giá trị bền vững cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các tòa nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này được biết đến với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp duy trì môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ bền cao, panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và có thể tái cấu trúc không gian linh hoạt. Việc sử dụng panel này không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn tăng tính an toàn trong xây dựng nhờ tính năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, với tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool thích hợp cho các không gian thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị hay showroom, góp phần đáp ứng xu hướng xây dựng hiện đại và cam kết tiết kiệm năng lượng một cách tối ưu.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một sản phẩm được ưu chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Không chỉ vậy, sản phẩm còn có khả năng cách âm hiệu quả, rất phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, hay trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Những đặc điểm này giúp Panel Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều loại hình công trình khác nhau.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Gia Lai (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Gia Lai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Gia Lai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, loại tấm này được bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh giúp tấm Panel Glasswool giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, mang lại không gian làm việc thoải mái và hiệu quả. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều ứng dụng, bao gồm nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với những tính năng vượt trội, Panel Glasswool là sự lựa chọn tối ưu cho các nhà thầu và kiến trúc sư trong việc tạo ra môi trường sống và làm việc chất lượng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ ngoại thất và giữ cho sản phẩm luôn bền đẹp theo thời gian. Bề mặt kim loại còn được trang bị lớp sơn phủ cao cấp, như HDP hoặc PVDF, nhằm tăng cường khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết. Lớp sơn này không chỉ duy trì màu sắc tươi sáng mà còn giữ được độ bóng cho sản phẩm, nâng cao tính thẩm mỹ.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là yếu tố quan trọng trong cấu trúc của panel và tấm cách âm, nổi bật với sợi thủy tinh mịn màu vàng. Cấu trúc đan sợi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự kết hợp giữa hiệu suất cao và tính an toàn, bền vững đã khiến glasswool trở thành một giải pháp thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe con người trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Thành phần này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn gia tăng khả năng chống cháy. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn có tính năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng xây dựng. Sự kết hợp này giúp tạo ra một sản phẩm bền bỉ, hiệu quả cho môi trường hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách nhiệt, cách âm và ứng dụng khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày của tấm Panel Glasswool, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và bảo vệ môi trường xung quanh.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, panel này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách âm, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn cải thiện môi trường làm việc cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, tấm panel này mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ không gian bên trong. Cấu trúc của nó bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy trong điều kiện nhiệt độ lên tới 300°C, đồng thời không phát sinh khí độc. Điều này khiến Glasswool trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể sử dụng phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể so sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công trong môi trường kín, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ vào cấu trúc lõi được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm nhiễu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ ràng vượt trội hơn. Ngay cả khi so với Rockwool, Glasswool vẫn chiếm ưu thế với đặc tính nhẹ, ít bụi, dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội với khả năng chống thấm hiệu quả nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool rất bền vững và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại và gây ung thư như amiăng, do đó an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Không chỉ vậy, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, giúp giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, nó là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ mang đến nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt. Việc thao tác và thay đổi thiết kế nội thất trở nên thuận tiện hơn. Mặc dù nhẹ hơn PU và EPS, Glasswool vẫn sở hữu khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo tối ưu hiệu quả cho công trình mà không làm tăng chi phí thi công. Sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành hợp lý và hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng nó vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các công trình nhà cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng hiệu quả làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và đảm bảo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn ngừa tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Gia Lai (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Gia Lai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Gia Lai (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thích hợp cho việc thi công kho lạnh, kho đông, phòng sạch và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Panel được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bên trong là lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp giảm thiểu tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Điều này không chỉ giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài mà còn tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ trong khoảng từ 0°C đến -40°C mà tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và khả năng bám dính tốt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Chức năng chính của lớp này là bảo vệ lớp lõi, chống thấm nước và ẩm mốc, qua đó đảm bảo độ bền tối ưu cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, sản phẩm còn được phân loại theo vỏ panel, với tùy chọn tôn ốp hoặc Inox ốp hai mặt, có độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian lưu trữ, trong khi vách ngoài bảo vệ và cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022 W/m.K, những tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu mức độ thất thoát hơi lạnh trong kho. Điều này vô cùng quan trọng cho các kho đông sâu, nơi nhiệt độ luôn cần duy trì ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, tấm panel không chỉ nâng cao hiệu suất vận hành mà còn bảo đảm chất lượng sản phẩm trong suốt thời gian lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm ướt và xâm nhập nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không cho nước thấm qua. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt và thường xuyên có nước đọng. Việc này rất quan trọng, vì độ ẩm cao có thể làm hư hỏng hoặc giảm chất lượng sản phẩm bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đều của các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Sản phẩm không chỉ phù hợp để làm tường, vách cách nhiệt cho kho lạnh mà còn được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu cao về cách âm như nhà hát, quán karaoke, bar và studio.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Thiết kế này cho phép lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Nhờ vào khối lượng nhẹ, các tấm panel dễ dàng được di chuyển và điều chỉnh, góp phần tăng cường hiệu quả công việc. Điều này không chỉ làm cho quy trình thi công trở nên đơn giản hơn mà còn nâng cao năng suất cho các dự án lắp đặt kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường được sản xuất từ lõi EPS và các vật liệu xanh như PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể sử dụng lại trong các ứng dụng khác, góp phần giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Hơn nữa, các vật liệu an toàn này không gây hại cho sức khỏe con người, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong các kho lạnh. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh chuyên dụng bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với tấm panel EPS, PU tỏ ra vượt trội hơn khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu tình trạng tổn thất nhiệt và hạ thấp hóa đơn điện, đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh là giải pháp chọn lọc cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu bảo quản khắt khe. Với cấu trúc PU kín, không hút ẩm và không ngấm nước, chúng tạo ra môi trường khô ráo, sạch sẽ, lý tưởng cho việc lưu trữ dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp ẩm, không đáp ứng nhu cầu của các kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho ngành y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị, đặc biệt trong việc bảo quản thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho kho trung chuyển rau quả. Bền bỉ và không biến dạng, lớp PU giúp chịu tải tốt hơn trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng hóc nếu hoạt động liên tục, do đó không phù hợp cho các loại kho có nhu cầu sử dụng cao.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ. Với hệ thống khớp nối camlock, panel này đảm bảo tính linh hoạt và kín khí, giữ nhiệt hiệu quả. Khi cần di chuyển, PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tuyệt vời nhờ vào độ bền cao và khả năng chống va đập, khác biệt hoàn toàn so với tấm EPS. EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, từ đó làm giảm đáng kể hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn tấm panel PU là một quyết định thông minh và hợp lý. Loại panel này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm mà còn đảm bảo sự an toàn cho các sản phẩm lưu trữ. So với tấm EPS, panel PU chống lão hóa và xuống cấp nhanh chóng, tạo ra môi trường kho lạnh hiệu quả. Mặc dù EPS có thể phù hợp cho những công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt yêu cầu sự đầu tư vào panel PU để đảm bảo chất lượng và độ bền.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể tiết kiệm chi phí và duy trì thực phẩm tươi ngon bằng cách sử dụng tấm panel PU để dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU tạo ra môi trường nhiệt độ ổn định, giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Giải pháp này không chỉ hiệu quả mà còn thân thiện với người dùng, phù hợp với nhu cầu lưu trữ thực phẩm trong gia đình hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường phải đối mặt với thách thức duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, giúp xây dựng phòng bảo quản với hiệu suất cao. Tấm này không chỉ giữ cho rượu vang và bia được bảo quản trong điều kiện lý tưởng, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì môi trường lý tưởng, bảo vệ hương vị và chất lượng của sản phẩm trong suốt thời gian lưu trữ.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh cho cách nhiệt nhà ở trở nên quan trọng. Sản phẩm này có thể lắp đặt cho tường và trần, đặc biệt phù hợp với các ngôi nhà mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Panel PU không chỉ làm giảm sự tiêu thụ điện năng cho hệ thống điều hòa mà còn là giải pháp tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt khác. Đây thực sự là lựa chọn tối ưu cho các hộ gia đình hiện nay.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích nổi bật. Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu yêu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Đặc biệt, sự cách nhiệt hiệu quả từ panel còn tạo ra một không gian sống thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn bảo vệ sức khỏe, mang lại trải nghiệm thư giãn tối ưu cho gia đình trong mùa hè oi ả.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ, như phòng khám và hiệu thuốc, có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để tạo ra các tủ lạnh bảo quản vaccine và thuốc hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel PU giúp đảm bảo an toàn trong quá trình bảo quản, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Gia Lai (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một sản phẩm công nghiệp quan trọng, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm và lớp lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp bề mặt ngoài có thể là inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, tất cả các lớp được kết dính bằng keo chuyên dụng. Chức năng chính của lõi cách nhiệt bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn có đặc tính chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, nông sản, thủy sản, và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Với độ dày từ 0.45 – 0.7mm, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính thẩm mỹ và chất lượng. Thiết kế có gân chạy theo chiều ngang không chỉ tăng cường tính cứng vững mà còn hỗ trợ thoát nước tốt hơn trong những ngày mưa, đảm bảo hoạt động hiệu quả của lò sấy trong mọi điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chắc chắn qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa khối bông khoáng và tấm kim loại. Bông khoáng, được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C, tạo ra độ cứng và khả năng cách nhiệt cao cho tấm panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, vì nó tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn do ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo tuổi thọ cho tấm Panel trong quá trình hoạt động.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng này phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp xây dựng và chế biến thực phẩm. Tỷ trọng 80kg/m³ thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi 100kg/m³ và 120kg/m³ cung cấp khả năng cách âm và chịu nhiệt tốt hơn, thích hợp hơn cho các lò sấy công nghiệp. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ nâng cao hiệu quả vận hành và bảo vệ thiết bị.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, từ việc cách nhiệt cho các thiết bị công nghiệp đến việc bảo vệ an toàn cho công trình xây dựng. Độ dày tối ưu thường phụ thuộc vào yêu cầu về nhiệt độ và môi trường làm việc. Việc lựa chọn tấm Panel phù hợp không chỉ giúp nâng cao hiệu suất hoạt động mà còn đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài giúp bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi các tác động của nhiệt độ cao, từ đó kéo dài tuổi thọ của lò sấy và nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, chịu đựng nhiệt độ lên đến 1000°C, giúp tối ưu hóa hiệu suất của thiết bị. Được sản xuất từ các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel này đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt. Với cấu trúc bền vững, panel không chỉ giữ nguyên hình dáng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài. Điều này giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất tổng thể của lò sấy, mang lại lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy là sản phẩm vượt trội nhờ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy xuất sắc. Với tính chất không cháy và khả năng ngăn ngừa lửa lan truyền, chúng cung cấp lớp bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các môi trường công nghiệp. Việc sử dụng panel này không chỉ đảm bảo an toàn, mà còn giúp ngăn chặn thiệt hại về tài sản cũng như giảm thiểu rủi ro cho con người. Do đó, đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà máy và xưởng sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn nổi bật với khả năng kháng ẩm và bền vững nhờ cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép chất lượng cao. Đặc điểm này giúp panel duy trì hiệu suất hoạt động tối ưu trong môi trường có độ ẩm cao và sự biến đổi nhiệt độ lớn, điều quan trọng cho lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự bền bỉ của panel không chỉ gia tăng tuổi thọ sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, đảm bảo quy trình sấy diễn ra hiệu quả và an toàn cho sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần giảm chi phí sản xuất. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ cần thiết. Việc này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn mang lại tiết kiệm đáng kể cho chi phí năng lượng. Sử dụng panel lò sấy, các doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm khí thải.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi chúng được lắp đặt ở các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ nâng cao độ bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Bằng việc sử dụng các loại panel này, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ cho thiết bị, từ đó góp phần tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao năng suất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, với khả năng lắp đặt dễ dàng nhờ vào hệ thống liên kết tiện lợi. Quá trình lắp đặt nhanh chóng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo hiệu quả tối ưu. Hệ thống ghép nối chắc chắn giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt qua các khe hở, nâng cao hiệu suất hoạt động. Ngoài ra, việc bảo trì và thay thế các panel cũng trở nên đơn giản hơn với thiết kế mô-đun, giảm thiểu thời gian dừng máy và đảm bảo hoạt động liên tục cho lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Ứng dụng tấm panel trong lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, các lò sấy sử dụng tấm panel giúp sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đạt chất lượng cao. Đặc tính cách nhiệt tốt của panel không chỉ giữ nhiệt trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó bảo vệ dưỡng chất của thực phẩm. Sử dụng đúng cách tấm panel giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm sấy.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ đóng vai trò quan trọng. Ứng dụng tấm panel sấy giúp hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả hơn nhờ khả năng giảm thất thoát nhiệt. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình sấy mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hại. Bên cạnh đó, việc giảm chi phí năng lượng nhờ vào công nghệ hiện đại cũng làm cho quá trình chế biến nông sản trở nên kinh tế và bền vững hơn, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn cao về môi trường làm việc, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm Panel sấy dược phẩm mang lại giải pháp tối ưu, đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm Panel này tạo ra không gian ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ vậy, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được nâng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong sản xuất và bảo quản thuốc, đảm bảo sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ, giúp đảm bảo rằng gỗ được sấy khô đồng đều, từ đó ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này duy trì nhiệt độ ổn định, hỗ trợ tối ưu trong việc xử lý nhiệt, qua đó bảo vệ chất lượng của sản phẩm gỗ. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy gỗ còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng, làm giảm chi phí sản xuất. Sự kết hợp giữa công nghệ và hiệu quả này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm gỗ trên thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao, từ đó duy trì chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự đổi mới này không chỉ cải thiện quy trình sản xuất mà còn góp phần tạo ra sản phẩm hoàn thiện và chất lượng hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng cao.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết suốt quá trình, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo quản thực phẩm. Việc sử dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình chế biến mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ hiệu quả trong ngành chế biến gỗ mà còn có ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Với thiết kế khoa học, panel lò sấy hỗ trợ quá trình sấy diễn ra đều đặn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy linh kiện điện tử, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả. Điều này không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường ổn định, đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm điện tử, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và độ tin cậy của thiết bị.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Sấy đảm bảo tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi hư hỏng trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng cường chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ đáng kể. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó góp phần nâng cao giá trị cũng như tính cạnh tranh trên thị trường.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Gia Lai (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để giúp bạn lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo từng ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cho thấy rõ nét mặt cắt của Panel, kết cấu lõi và lớp phủ, đáp ứng đa dạng nhu cầu. Từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong nhấn mạnh tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Nhờ vậy, bạn có thể nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng, tạo thuận lợi trong quá trình quyết định.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với mục đích hỗ trợ và kết nối các tấm Panel lại với nhau hoặc với trần, sàn bê tông trong quá trình thi công. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi và thanh nhôm T treo.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận cần thiết để đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này đảm bảo sự liền mạch, giảm chấn, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ khả năng tiết kiệm diện tích và linh hoạt trong không gian sử dụng. Khác với cửa đi truyền thống, cửa trượt hoạt động trên hệ ray, giúp tối ưu hóa không gian mở và đóng. Để lắp đặt hiệu quả một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ cho việc vận hành trơn tru, an toàn. Việc lựa chọn các phụ kiện chất lượng sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng của cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Gia Lai

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Gia Lai đã khẳng định được chất lượng và uy tín qua nhiều ứng dụng thực tế. Các hình ảnh tại các khu công nghiệp hiện đại và công trình dân dụng cho thấy sự bền bỉ, thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt vượt trội của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho không gian sử dụng. Sự hiện diện của tấm panel Triệu Hổ là minh chứng cho sự lựa chọn thông minh trong xây dựng và cải thiện môi trường sống.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, tấm panel này còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với ưu điểm cách nhiệt vượt trội, sản phẩm thường được áp dụng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm này có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt độ từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí sử dụng điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn nhiều so với tường truyền thống. Đồng thời, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ chắc chắn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các sản phẩm làm từ Rockwool và Glasswool, nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này là rất quan trọng trong những khu vực có yêu cầu an toàn cao, chẳng hạn như nhà xưởng, kho hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sự kết hợp giữa khả năng cách nhiệt và chống cháy khiến các tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn sở hữu tính năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng trong các công trình yêu cầu yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Gia Lai không?

Công ty Triệu Hổ tự hào là đơn vị cung cấp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt chất lượng cao như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các loại panel chuyên dụng như panel lò sấy, panel kho lạnh. Với mạng lưới kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến Gia Lai một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình vận chuyển, đảm bảo không xảy ra tình trạng cong vênh hay bóp méo, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng tại địa phương.

Kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin nhấn mạnh rằng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Gia Lai chính hãng không chỉ là giải pháp tối ưu cho công trình của bạn mà còn thể hiện sự đầu tư chất lượng và bền vững. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm tốt nhất, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Ngay hôm nay, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn tận tình và nhanh chóng, giúp dự án của bạn đạt được thành công vượt mong đợi. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.