Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam | Số lượng có hạn | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hà Nam
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hà Nam
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nam
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nam
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hà Nam không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam | Số lượng có hạn | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hà Nam đại diện cho bước đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, tấm panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội như trọng lượng nhẹ, kích thước gọn, và khả năng cách nhiệt hoàn hảo. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, sản phẩm này giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể, từ đó giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả công trình. Sự đơn giản trong lắp đặt kết hợp với tính năng vượt trội của tấm panel không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng nhanh chóng mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ là xu hướng, mà còn là biểu tượng cho một tương lai bền vững trong ngành kiến trúc hiện đại.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hà Nam
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, tấm panel này đáp ứng nhu cầu về tốc độ và hiệu quả, vượt trội hơn so với tường gạch truyền thống, vốn nặng nề, thi công chậm và kém hiệu quả trong việc cách nhiệt. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ là vật liệu xây dựng đơn thuần, mà còn mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hà Nam
Tại Hà Nam, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi thân thuộc, phục vụ cho từng ứng dụng và đặc điểm riêng. Một số tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Sản phẩm này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mà còn có ứng dụng trong việc cách nhiệt, cách âm cho các không gian như phòng lạnh. Với tính năng ưu việt và đa dạng, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nam
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu trúc gồm lõi xốp EPS được bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, khả năng thi công dễ dàng và chi phí hợp lý, khiến nó trở nên lý tưởng cho việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hoặc nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có chức năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp của bề ngoại thất theo thời gian. Để tăng cường khả năng bảo vệ, bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày lớp mặt ngoài từ 0.2 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt mà còn có tác dụng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong các công trình, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng nhẹ nhưng khả năng chịu lực nén của lõi EPS khá tốt, đảm bảo sự bền bỉ và tính ứng dụng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên lựa chọn để hạn chế tối đa nguy cơ tạo ra các vết xước ngoài da. Nhờ đó, lớp cách nhiệt này không chỉ mang lại hiệu quả bảo vệ mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra bằng cách kích nở các hạt này ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và đặc biệt là giá thành rẻ. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cách nhiệt.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp thông thường, được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Không chỉ có tác dụng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, loại panel này còn ngăn chặn sự lan rộng của lửa, bảo đảm an toàn cho các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với sản phẩm xốp thông thường, nhưng lợi ích lâu dài về an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa, bảo trì đã khiến đây trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Với cấu trúc chứa đầy các hạt EPS, loại panel này giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, giữ ổn định nhiệt độ bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tạo môi trường làm việc dễ chịu hơn. Panel EPS vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc nhẹ nhàng, panel EPS giúp ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, duy trì không gian bên trong luôn thoải mái. Đồng thời, sản phẩm này còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra môi trường yên tĩnh và dễ chịu. Một điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm nhiệt hiệu quả và không bùng cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 120oC trong 15-20 phút. Với độ khít cao và mật độ không khí kín, lớp xốp này không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn thoáng mát mùa hè, ấm áp mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, cho phép khả năng cách âm hiệu quả lên đến 60% tần số âm thanh truyền qua. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn, mang lại không gian yên tĩnh và riêng tư cho người sử dụng. Với tính năng ưu việt này, panel EPS rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học, và bệnh viện, nơi cần kiểm soát âm thanh. Ngoài ra, sản phẩm còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu sự tĩnh lặng và chất lượng âm thanh cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt, tấm panel EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ điện khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller, và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ duy trì sự ổn định của nhiệt độ mà còn giảm thiểu công suất hoạt động của thiết bị, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng và giảm chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào tính năng siêu nhẹ của nó. Việc sử dụng vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, rất quan trọng trong các dự án nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS không chỉ làm tăng khả năng vận chuyển mà còn giúp việc nâng hạ, lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí, đóng góp vào hiệu quả kinh tế tổng thể của dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hoặc khí độc trong quá trình sử dụng, giúp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần (tối đa 20 năm), người dùng nên cân nhắc việc thay mới khi cần thiết để duy trì tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được biết đến với ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn, panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, không bị cong vênh hay hư hại. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm tài nguyên mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần xây dựng công trình bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về tính kinh tế. So với các vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, giúp giảm đáng kể chi phí xây dựng. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí làm cho loại vật liệu này trở thành sự lựa chọn thông minh cho các công trình. Thêm vào đó, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, từ đó mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã trở thành một lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng nhờ những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, panel này được sử dụng để làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, Panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn được áp dụng làm trần chống nóng, giúp giảm tải trọng tổng thể cho công trình. Bên cạnh đó, panel này còn thay thế vách thạch cao tại những khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho các phòng họp và thư viện, đồng thời phù hợp làm vách ngăn tạm thời trong các văn phòng hoặc showroom cần tính linh động.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS không bị cong vênh hay mục rã, đảm bảo tính ổn định và bền vững. Đặc biệt trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền, nhờ khả năng cách âm vượt trội, thay thế các vật liệu truyền thống. Tại các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hà Nam (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn mang lại khả năng chịu lực cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Hơn nữa, với các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ được đảm bảo, loại vật liệu này là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính an toàn cao. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chống ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các ảnh hưởng của môi trường và lực tác động. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả, giảm thiểu tình trạng tích tụ nước trong mùa mưa, đảm bảo tuổi thọ và tính năng sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp tiên tiến cho hiệu quả cách nhiệt trong xây dựng. Lõi cách nhiệt được chế tạo từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU là bọt cách nhiệt tự nhiên, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn PU. Nhờ vào các đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu hiệu quả cách nhiệt và an toàn cháy nổ cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng tôn inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm khác biệt so với tôn mặt ngoài. Bề mặt tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người. Đối với lớp mặt trong, thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, tiêu chí này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước cho da khi sử dụng. Điều này đảm bảo người dùng có được trải nghiệm an toàn và thoải mái nhất.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng nhờ vào thiết kế hiện đại và tính năng ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh, đặc biệt quan trọng trong các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Ngoài ra, panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn thời tiết. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi, khu thương mại, và biệt thự, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình bền vững.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với khả năng cách nhiệt vượt trội. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chúng hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát và sưởi ấm mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel PU/PIR góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với mức thực tế, mang lại không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này rất hữu ích trong các nhà xưởng cần giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn lý tưởng cho việc làm tường ốp cách âm ở những công trình yêu cầu chất lượng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt nhất.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Lõi PIR đặc biệt tự động ngưng cháy khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn ngừa lây lan ngọn lửa. Cấu trúc phân tử của sản phẩm giảm thiểu khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang lại sự tin cậy cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng lý tưởng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực. Kết cấu ba lớp với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời dễ dàng thi công ở các vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, làm cho Panel PU/PIR trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều dự án xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Với bề mặt được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, panel này có khả năng chống gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, giúp ngăn ngừa tình trạng mốc hay mục, một vấn đề thường gặp ở các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sẽ duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, không gây hại cho tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn hỗ trợ tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn thể hiện cam kết đối với các tiêu chuẩn xanh trong lĩnh vực xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt một cách hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu sự cần thiết về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không những tiết kiệm thời gian thi công, mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, tạo ra giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm thẩm mỹ cao với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, khi lắp đặt, không cần phải trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công một cách hiệu quả.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Khi được ứng dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR không chỉ chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn giảm truyền nhiệt, tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao tiện nghi cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Bên cạnh đó, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh bởi tính năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo trì của panel góp phần bảo vệ hàng hóa trước tác động của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện lưu trữ hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Cấu trúc của tấm panel này bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp cách nhiệt giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 120kg/m³. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel Rockwool góp phần duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, đồng thời có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống cháy, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của sản phẩm giúp tạo ra môi trường sống và làm việc yên tĩnh hơn, bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa. Nhờ đó, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh cũng như ứng phó với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế có gân chạy ngang tấm panel, giúp tăng cường khả năng thoát nước trong điều kiện mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quá trình nấu chảy và kéo sợi tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được thiết kế chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau. Bằng cách chèn chặt vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang, cùng với việc liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn mang lại độ cứng cao, phù hợp với yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người thường ưu tiên phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra vết xước trên da, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt và độ bền của sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc tính cách biệt, phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các tùy chọn như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phục vụ mục đích cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với yêu cầu xây dựng và thiết kế cụ thể.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của tấm Panel Rockwool Vách Trong phù hợp cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool xốp giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Thường được ứng dụng cho các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và các công trình dân dụng, tấm panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu công năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cháy nổ. Với tính năng chống cháy xuất sắc, Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool đóng góp đáng kể vào việc tăng cường độ an toàn cho các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa, hay công trình công nghiệp, lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool sở hữu lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tạo nên khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và ngược lại. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này tạo ra một lớp bảo vệ cách âm tối ưu, rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện, hoặc khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn tạo ra không gian làm việc yên tĩnh, thoải mái cho người sử dụng. Do đó, đây là lựa chọn hàng đầu cho những ai ưu tiên sự yên tâm trong môi trường của mình.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm, khả năng này vô cùng quan trọng để duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vậy, tuổi thọ của tấm panel không chỉ được kéo dài mà còn đảm bảo an toàn cho kết cấu xây dựng, từ đó giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ nước thấp, Rockwool giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ công trình khỏi các vấn đề liên quan đến độ ẩm. Hơn nữa, tấm panel này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn dễ tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng, tạo ra một lựa chọn bền vững cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho các công trình cần khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, tấm panel này có khả năng chịu đựng lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo sự ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng vượt trội này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thi công các công trình yêu cầu chất lượng cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của Panel Rockwool có thể cao hơn một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Việc tiết kiệm năng lượng từ việc sử dụng vật liệu cách nhiệt hiệu quả không chỉ tạo ra môi trường sống thoải mái mà còn giảm đáng kể hóa đơn năng lượng hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ cao của Panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí thay thế, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng hiện đại như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom, và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian kiến trúc. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền tốt, dễ dàng lắp đặt và linh hoạt trong việc tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, góp phần tăng cường an toàn chống cháy. Nhờ vào những ưu điểm về tính năng và hiệu quả tiết kiệm năng lượng, Panel Rockwool đang đáp ứng nhu cầu xây dựng bền vững và hiện đại của ngành xây dựng Việt Nam.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hữu hiệu cho các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong những công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn nổi bật với khả năng cách âm tuyệt vời, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp của sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, trong khi khả năng chống ẩm tốt làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đáp ứng yêu cầu khắc khe của môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hà Nam (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc và công nghiệp. Tấm này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền bỉ và bảo vệ cho lõi bên trong. Lõi Panel Glasswool được cấu tạo từ bông thủy tinh với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và độ bền cao khiến loại vật liệu này ngày càng được ưa chuộng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài dưới tác động của thời tiết. Bên ngoài lớp kim loại là một lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả cho tấm ốp. Lớp sơn này không chỉ giúp tấm panel chống chịu tốt hơn với các yếu tố môi trường mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và vật liệu cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn, cấu trúc của Glasswool có dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong. Điều này cho phép sản phẩm này ngăn cản hiệu quả việc truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, Glasswool đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt xuất sắc, Glasswool còn là một giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đảm bảo mang lại hiệu quả tối ưu cho các ứng dụng xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm cao. Những vật liệu này bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, lớp lá nhôm trên bề mặt không chỉ tăng cường khả năng chống cháy mà còn cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Tỷ trọng phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3, mỗi loại mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong xây dựng và cách nhiệt hiệu quả.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, giúp đáp ứng nhu cầu khác nhau trong cách âm và cách nhiệt. Các độ dày phổ biến bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại mang lại hiệu quả cách nhiệt và giảm tiếng ồn khác nhau.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong thiết kế nội thất. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ cải thiện môi trường làm việc mà còn nâng cao chất lượng không khí trong không gian nội thất.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Bền chắc và chịu được tác động của môi trường, tấm panel này phù hợp cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, nhà kho đến trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đảm bảo hiệu suất và an toàn cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời mà không phát sinh khói độc. Sợi thủy tinh trong Glasswool không bắt lửa, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà vẫn giữ nguyên hình dạng. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn an toàn hơn so với EPS, vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được bổ sung thêm phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không đạt được mức độ an toàn như Glasswool. So với Rockwool, Glasswool cũng nhẹ hơn và thân thiện hơn trong thi công, đặc biệt trong không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho thấy khả năng cách âm ưu việt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong quá trình thi công ở các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước và chống thấm hiệu quả. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt và không mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền bỉ và duy trì tính năng ổn định suốt vòng đời công trình. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xanh nhờ cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng trong xây dựng mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính. Nhờ đó, việc sử dụng panel bông thủy tinh không chỉ mang lại lợi ích cho công trình mà còn góp phần bảo vệ môi trường và chống lại tình trạng nóng lên toàn cầu.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool là giải pháp hoàn hảo cho công trình nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự tiện lợi trong việc vận chuyển và lắp đặt của sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Ngoài ra, Glasswool vẫn giữ được ưu điểm nhẹ như PU và EPS, nhưng lại nổi bật hơn với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công, từ đó đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Panel Glasswool với giá thành hợp lý cho hiệu quả chống cháy và cách âm tốt, là sự lựa chọn tối ưu trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù không phải là sản phẩm rẻ nhất như EPS, nhưng Glasswool mang lại độ an toàn và chất lượng vượt trội. Đây là giải pháp bền vững, đáp ứng nhu cầu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng là lựa chọn đáng giá cho mọi dự án.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về công năng và thẩm mỹ.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool còn phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát do cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hà Nam (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương mang lại sự liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, đồng thời chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện lạnh. Panel này còn có khả năng chống ẩm, chống thấm và trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi bên trong là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt ưu việt của PU/PIR đến từ bọt khí kín, giúp ngăn chặn sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Tấm panel này là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tính nhẹ, dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
– Lõi xốp PU/PIR
Lớp lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Lớp này có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Bên cạnh đó, vỏ panel được chia thành EPS tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Với độ dày tối thiểu 75mm, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt mà còn nâng cao tính ổn định cho kho lạnh, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 đến 0.022 W/m.K, các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, giảm thiểu sự thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Nhờ đó, kho lạnh không chỉ vận hành hiệu quả mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt thời gian lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính chống thấm nước, tấm EPS ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng hoàn toàn không thấm nước. Điều này đảm bảo rằng panel giữ lại tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp cho môi trường kho lạnh thường xuyên ẩm ướt, có nước đọng. Nhờ vậy, sản phẩm bảo quản trong kho lạnh luôn đảm bảo chất lượng và không bị hư hỏng.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo đặc biệt từ xốp EPS và PU/PIR mang lại hiệu quả cách âm tối ưu. Nhờ vào sự se khít và đồng nhất trong thiết kế, sản phẩm có khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với mức ban đầu. Điều này làm cho panel PU/PIR không chỉ là giải pháp cách nhiệt hoàn hảo cho kho lạnh, mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sản phẩm vừa đảm bảo hiệu suất, vừa nâng cao trải nghiệm âm thanh cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ thiết kế thông minh, các tấm panel này cho phép lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Việc giảm bớt khối lượng cũng giúp giảm tải cho các công trình, đồng thời nâng cao tính linh hoạt trong quá trình thi công. Chính vì vậy, tấm panel kho lạnh là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS được sử dụng có khả năng tái chế và ứng dụng lại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Đồng thời, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ hệ sinh thái. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt tốt và nguồn nguyên liệu thân thiện góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng, giảm lượng khí thải carbon, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định vượt trội so với EPS. Điều này giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây mất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Lựa chọn tấm panel PU sẽ mang lại hiệu quả kinh tế và bảo quản thực phẩm tốt hơn.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế, đặc biệt trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, tấm panel không hút ẩm, đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, rất cần thiết cho việc duy trì chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi gặp độ ẩm, gây bất lợi cho các kho yêu cầu độ sạch cao. Sử dụng panel kho lạnh PU giúp tăng cường hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong siêu thị, nơi cần duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C để bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel PU giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì điều kiện nhiệt độ ổn định. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải tốt của nó rất phù hợp cho môi trường kho bãi có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Trong khi đó, Panel EPS thường chỉ sử dụng cho kho mát nhỏ, dễ bị hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, các tấm panel này có thể tháo lắp dễ dàng, mang lại tính linh hoạt và khả năng kín khí cao. Khác với EPS, PU không bị nứt hay vỡ trong quá trình di chuyển, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Độ bền cơ học của PU đảm bảo kho lạnh luôn hoạt động hiệu quả, ngay cả khi được lắp đặt lại nhiều lần, góp phần tăng cường hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Với các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn hẳn so với EPS. Sản phẩm này mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, từ đó đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho các kho lạnh công nghiệp. Ngược lại, tấm panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và không đáp ứng được yêu cầu trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn đúng đắn cho ngành công nghiệp kho lạnh chính là panel PU.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, giữ nhiệt độ ổn định. Điều này giúp thực phẩm duy trì độ tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả bảo quản, đảm bảo thực phẩm luôn an toàn cho sức khỏe trong thời gian dài.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản optimal cho sản phẩm của mình. Panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu, cung cấp một môi trường với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ chất lượng rượu vang và bia, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc ứng dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo hương vị tinh tế của sản phẩm mà còn gia tăng tuổi thọ, mang lại sự hài lòng tối đa cho người tiêu dùng.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt với chất liệu PU kho lạnh đang trở thành giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng nhà ở. Các tấm panel này giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là với những ngôi nhà có mái tôn, từ đó giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống êm dịu hơn. Bên cạnh đó, việc lắp đặt panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, là lựa chọn sinh thái và kinh tế so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những khu vực có khí hậu cực nóng như miền Trung, việc ứng dụng tấm trần panel cách nhiệt PU trong phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Vật liệu này hiệu quả trong việc giảm thiểu nhiệt độ, giúp duy trì sự mát mẻ cho không gian sống mà không phụ thuộc quá nhiều vào điều hòa. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng mà còn tạo ra bầu không khí thoải mái, dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt ưu việt, panel PU không chỉ giúp ổn định nhiệt độ mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của sản phẩm đảm bảo an toàn cho các dược phẩm quan trọng. Việc áp dụng panel PU trong bảo quản dược phẩm sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại các cơ sở nhỏ.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc kỹ thuật quan trọng trong quá trình sấy khô, được thiết kế với lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) và lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo chuyên dụng, đảm bảo tính ổn định và bền bỉ. Chức năng chính của panel lò sấy là giữ nhiệt bên trong và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài, với khả năng chịu nhiệt cao từ 100°C đến 850°C, tùy theo chất liệu lõi cách nhiệt. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, kháng chịu các yếu tố môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công lắp đặt, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, dược phẩm và thủy sản.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7 mm, tấm panel còn được thiết kế có gân chạy ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong mùa mưa. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ thẩm mỹ mà còn bền bỉ, đáp ứng nhiều yêu cầu sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, với các sợi bông chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm. Các tấm bông khoáng được liên kết chặt chẽ với nhau, nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng cao cho tấm panel. Bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C để tạo ra những sợi nhỏ, sau đó ép thành tấm và ống.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ vật liệu inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu suất, thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Vật liệu này giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho panel trong quá trình hoạt động.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, bao gồm các loại 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi tỷ trọng có đặc điểm riêng, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt, cách âm và chịu nhiệt khác nhau. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp hơn cho những nơi cần khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong thực tế.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ứng dụng và đặc điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các yêu cầu cao về nhiệt độ trong lò sấy, trong khi tấm mỏng hơn có thể được sử dụng cho các ứng dụng nhẹ hoặc trong các không gian hạn chế.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, panel lò sấy còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, tăng độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy trong quá trình sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hay Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, đảm bảo không bị biến dạng hay suy giảm tính năng trong điều kiện nhiệt độ cao. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn gia tăng độ bền của thiết bị, là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, tạo ra một lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho người lao động và thiết bị sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc lõi và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, các tấm panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, bảo đảm độ bền và ổn định trong môi trường ẩm ướt. Chúng giúp duy trì hiệu suất sấy tốt, đặc biệt là trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi việc kiểm soát độ ẩm là rất quan trọng. Nhờ khả năng chống ăn mòn, các tấm này cũng giảm thiểu chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ sử dụng của thiết bị.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Việc này không chỉ giúp giảm bớt lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy mà còn tối ưu hóa thời gian vận hành. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc giảm phát thải khí nhà kính.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hay thép, được thiết kế với khả năng chịu tải tốt, góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho hệ thống. Sản phẩm này rất thích hợp khi lắp đặt tại các vị trí chịu áp lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng này không chỉ giúp bảo đảm sự ổn định trong quá trình vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ của lò sấy, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về độ chịu lực.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian chết trong sản xuất. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận lợi, giúp tối ưu hóa hoạt động và tăng cường hiệu suất của lò sấy.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, tấm Panel lò sấy đảm bảo môi trường sấy lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt. Việc này không chỉ giúp bảo quản chất dinh dưỡng mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy. Sử dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc sản xuất thực phẩm lâu dài và chất lượng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản giúp tối ưu hóa hiệu quả của hệ thống lò sấy, giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc cũng như hư hỏng. Nhờ vào khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Điều này góp phần đáng kể vào sự phát triển bền vững của ngành nông sản.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong không gian làm việc. Với khả năng tạo ra các không gian ổn định, tấm Panel bảo vệ dược liệu khỏi những biến đổi nhiệt độ cực đoan, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị cũng như độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Panel lò sấy đang trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành chế biến gỗ, đặc biệt tại các nhà máy. Các tấm gỗ cần được sấy khô để hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Với hệ thống panel, nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quy trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ này còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc. Điều này không chỉ nâng cao độ bền của gỗ mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm vải khỏi tình trạng cháy hoặc hư hỏng do nhiệt độ cao. Điều này không chỉ đảm bảo chất lượng của sản phẩm cuối cùng mà còn giảm đáng kể thời gian sấy khô, từ đó tiết kiệm chi phí sản xuất. Sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu suất và tính cạnh tranh cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy đòi hỏi một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà panel lò sấy có khả năng duy trì các điều kiện này một cách ổn định. Nhờ vào cấu trúc cách nhiệt và khả năng điều chỉnh nhiệt độ hiệu quả, tấm panel giúp bảo quản chất lượng thực phẩm, ngăn ngừa sự mất mát hương vị và giá trị dinh dưỡng, đồng thời tăng cường hiệu suất sản xuất trong các cơ sở chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, panel lò sấy giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất, đảm bảo đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và xử lý linh kiện điện tử. Với khả năng kiểm soát chính xác độ ẩm và nhiệt độ, panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm thừa, ngăn ngừa oxy hóa và bảo vệ các chip mạch khỏi hư hại do nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường độ bền và hiệu suất hoạt động của linh kiện điện tử, từ đó đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp này.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất. Sấy là bước thiết yếu để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng, giúp dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ làm tăng hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao năng suất, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nam (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Từ những vách ngoài yêu cầu độ bền cao và khả năng chống thấm, đến những vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quy trình lựa chọn Panel cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel và giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông trong quá trình thi công. Chúng không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các sản phẩm phụ kiện nhôm đa dạng như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà của cửa. Hệ cửa được gia cố vững chắc nhờ thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, giúp định hình chính xác và nâng cao độ cứng. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống và làm việc, với khả năng tiết kiệm diện tích nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, người dùng cần chú ý đến hai nhóm phụ kiện chính. Thứ nhất, phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc chắc chắn và bền vững cho cửa. Thứ hai, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa, và tay nắm giúp nâng cao tính năng và tiện ích sử dụng. Hệ thống phụ kiện này không chỉ đảm bảo thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của cửa.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nam
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Nam thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua thời gian. Các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng đều sử dụng tấm panel này, mang đến sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm panel góp phần nâng cao hiệu quả sinh hoạt và sản xuất. Với thiết kế tinh tế và chức năng ưu việt, Tấm Trần Panel Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu thực tiễn mà còn khẳng định thương hiệu trên thị trường.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng chủ yếu trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này thường được sử dụng ở những nơi cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm tối ưu, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả bằng cách ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài. Chúng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Bên cạnh đó, Tấm Trần Panel còn có độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt, đảm bảo bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chống cháy rất hiệu quả. Những vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng các tấm panel này cực kỳ quan trọng trong các khu vực cần đảm bảo an toàn, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Do đó, việc lựa chọn panel cách nhiệt phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm tuyệt vời. Cấu trúc xốp của các tấm panel này cho phép hấp thụ âm thanh hiệu quả, giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này rất quan trọng trong những công trình đòi hỏi không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư cần giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh. Nhờ vậy, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hà Nam không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các loại panel lò sấy và kho lạnh. Với chính sách vận chuyển trực tiếp đến Hà Nam, Triệu Hổ cam kết đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và tiện lợi. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, đồng thời tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về dịch vụ và sản phẩm mà Triệu Hổ cung cấp.
Trong bài viết này, Triệu Hổ đã mong muốn cung cấp những thông tin cần thiết về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hà Nam chính hãng. Hy vọng rằng những kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp quý Khách hàng dễ dàng xác định loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tình và chi tiết. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu nhất, góp phần đưa công trình của bạn đạt được kết quả thành công đáng mong đợi.