0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên “Rẻ nhất”

5/5 - (5221 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Hưng Yên | Công nghệ cao | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hưng Yên đang khẳng định vị thế của mình trong ngành xây dựng hiện đại. Đây là sản phẩm mang tính cách mạng, với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách tối đa. Khác với các vật liệu truyền thống như tường gạch, thường tốn nhiều thời gian và công sức với lớp vữa, Panel Cách Nhiệt đem lại hiệu quả vượt bậc cho các công trình, từ nhà ở đến các dự án lớn. Sự chuyển mình này không chỉ phản ánh xu hướng hiện đại mà còn là bước tiến rõ nét trong việc thúc đẩy tính hiệu quả và bền vững trong xây dựng. Với Tấm Trần Panel, chúng ta chào đón một kỉ nguyên mới, nơi những sáng chế thông minh và công nghệ tiên tiến được ứng dụng một cách linh hoạt.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hưng Yên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu quả và tính bền vững đóng vai trò chiến lược, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang đến giải pháp tối ưu cho những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề và chi phí cao. Với khả năng ứng dụng rộng rãi, Tấm Panel này đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và cả các công trình dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Hưng Yên

Tại Hưng Yên, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt chiếm lĩnh thị trường với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel, cùng với các loại đặc thù như tấm sandwich panel, tấm cách âm panel, và tấm panel nhôm. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và lắp đặt, đặc biệt trong việc cách nhiệt và cách âm, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo không gian sống thoải mái cho người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hưng Yên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến, cấu tạo từ lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với khả năng cách âm, cách nhiệt cao, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, tấm EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, rất phù hợp cho các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp ngoài cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu bền. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, tạo ra lớp bảo vệ hiệu quả trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ được màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có các gân chạy theo chiều ngang tấm panel để hỗ trợ thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt làm cho các hạt polystyrene nở ra, tạo ra một mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng trong công trình. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm, giúp bảo vệ các thành phần bên trong khỏi tác động của môi trường. Điểm khác biệt giữa lớp tôn mặt trong và mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Thay vào đó, bề mặt thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tạo thuận lợi trong việc tiếp xúc với con người, tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Với tần suất từ 20 – 50 lần, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Đặc biệt, giá thành của sản phẩm này rất hợp lý, phù hợp với nhu cầu xây dựng và lắp đặt trong nhiều công trình khác nhau.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS được bổ sung các phụ gia chống cháy hiệu quả. Sản phẩm không chỉ đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn góp phần giảm nguy cơ cháy lan, mang lại sự an toàn cho các công trình. Dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất vượt trội là điều đáng đầu tư. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu tính an toàn cao.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ nhàng nhưng chắc chắn, các tấm EPS không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống và làm việc thoải mái, mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm có khả năng cách nhiệt tốt, dễ dàng thi công và thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là một giải pháp vật liệu hiện đại, được sử dụng làm tường bao cho các công trình xây dựng. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, loại panel này không chỉ giúp duy trì sự thoải mái trong không gian sống mà còn tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, bảo vệ sự yên tĩnh cho các khu vực sinh hoạt. Đặc biệt, với tính năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm này đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC). Sản phẩm này không chỉ giảm thiểu sức nóng mà còn chống cháy tốt khi chịu được nhiệt độ cao lên đến 120 độ C trong khoảng 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khoảng trống, do đó ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ cấu trúc bên trong. Nhờ những đặc tính này, tấm panel EPS giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ mùa hè và ấm áp mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm hiệu quả nhờ vào cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt tấm panel này, tần số được giảm thiểu khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn một cách đáng kể. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, lý tưởng cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS còn phù hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS có chức năng ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng, từ đó không làm tiêu tốn năng lượng điện. Việc lắp đặt panel EPS vào công trình không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn và cách nhiệt tốt nhất, mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại với ưu điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp cho nhà tiền chế và các công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sử dụng Panel EPS không chỉ cải thiện hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo an toàn cho kết cấu, mang lại giá trị cao cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng tái chế và an toàn khi sử dụng. Không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí độc, làm giảm nguy cơ ô nhiễm. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Có khả năng tái sử dụng trong vòng 20 năm, panel EPS hỗ trợ xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng sau nhiều lần sử dụng để đảm bảo chất lượng công trình.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào tính năng này, dù trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế trong xây dựng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS, với ưu điểm nổi bật về tính kinh tế, là sự lựa chọn lý tưởng so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý nhưng hiệu quả sử dụng cao giúp tối ưu hóa chi phí cho mỗi đơn vị. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, mang lại lợi ích dài hạn cho người sử dụng. Nhờ đó, chi phí bảo trì và thay thế được giảm thiểu đáng kể, tạo ra lợi ích kinh tế tổng thể. Panel EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho các công trình cần sự cách nhiệt hiệu quả mà vẫn tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Ứng dụng phổ biến nhất của Panel EPS là trong việc xây dựng vách ngăn tại các văn phòng tòa nhà, nhờ quá trình lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, Panel EPS còn đảm nhiệm vai trò vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, từ đó giảm tải trọng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Đặc biệt, khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm tạo ra một hệ thống cách âm hoàn hảo cho không gian như phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc tạo ra các vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Khác với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục được tình trạng cong vênh và mục rã, mang lại sự bền bỉ và ổn định cho công trình. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS hiệu quả trong việc giữ nhiệt, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Bên cạnh đó, vật liệu này còn được ứng dụng để lắp đặt nền, nhờ đặc tính cách âm tuyệt vời, tạo không gian làm việc yên tĩnh. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chịu lực tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh hay các tòa nhà thương mại. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và độ bền đã làm cho tấm panel PU/PIR trở thành vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính năng vượt trội. Đặc biệt, lớp bề mặt này đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, khiến nó hoàn toàn miễn nhiễm với hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp kim loại này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn đáp ứng tốt dưới các điều kiện thời tiết khác nhau. Hệ thống gân chạy ngang trên bề mặt cũng giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng hiện đại. Lớp cách nhiệt này có thể được làm từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU là loại bọt được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu suất cách nhiệt hiệu quả với hệ số dẫn nhiệt thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, tối ưu hóa năng lượng sử dụng. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn, giúp tăng cường độ an toàn cho công trình. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn bảo vệ môi trường sống.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được tạo ra từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt ngoài mang đặc điểm gân sâu, tạo độ bền cao. Tuy nhiên, bề mặt trong của tôn lại được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Sự khác biệt này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng vật liệu này giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, đồng thời vẫn giữ được tính năng chống ăn mòn và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình dân dụng, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong không gian nội thất. Bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang lại môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế sự mất nhiệt.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần bảo vệ khỏi yếu tố thời tiết. Thiết kế với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này chịu được mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao, đồng thời ngăn chặn sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Panel PU vách ngoài thường được dùng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, phù hợp cho mọi công trình có yêu cầu cao về độ bền và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp cách nhiệt lý tưởng cho kho lạnh, được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng giữ nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm và dược phẩm. Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ tối đa hàng hóa bên trong.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với đặc tính này, panel giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, đặc biệt trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa trong và ngoài. Việc duy trì nền nhiệt ổn định không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Panel PU/PIR rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm vượt trội, panel PU/PIR rất được ưa chuộng cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và hạn chế tiếng ồn.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của panel tự động tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm hạn chế lửa lan rộng và giảm phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ vững khả năng chịu lực nhờ cấu trúc ba lớp. Hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong tạo nên sự cứng chắc, giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ vào điều này, việc thi công diễn ra thuận lợi ở các vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ mang lại tính linh hoạt trong xây dựng mà còn giúp chủ đầu tư và nhà thầu tiết kiệm chi phí đáng kể.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét, axit nhẹ và kiềm hiệu quả. Lõi PU/PIR có khả năng không thấm nước, không bị mốc hoặc mục, điều này làm tăng tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ vào những tính năng này, panel PU/PIR đặc biệt phù hợp cho các công trình xây dựng ở môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo độ bền lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, một hợp chất có hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, tạo ra ít tác động xấu đến hệ sinh thái. Vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình theo tiêu chuẩn xanh, không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quy trình thi công trở nên đơn giản và nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình, mà còn có bề mặt phẳng, sắc nét. Đặc biệt, màu sắc của panel được tùy chọn linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với tính năng tiết kiệm điện năng, loại panel này không chỉ giúp giảm chi phí sinh hoạt mà còn tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, vượt trội trong việc chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Nhờ đó, các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm cũng được thiết lập hiệu quả hơn.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel PU/PIR giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, hiệu quả cách nhiệt của panel bảo vệ chất lượng sản phẩm tốt hơn. Bên cạnh đó, panel còn thân thiện với môi trường, bền bỉ và dễ bảo trì, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hưng Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được biết đến với cấu trúc bền vững và hiệu quả cách nhiệt cao. Chúng bao gồm ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và lớp cách nhiệt ở giữa được chế tạo từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120 kg/m3. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt xuất sắc, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình mà còn có khả năng chịu được mức nhiệt cao và chống cháy tuyệt vời. Hơn nữa, tấm panel này còn có chức năng giảm tiếng ồn, góp phần bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi các tác động tiêu cực từ môi trường xung quanh. Tấm Panel Rockwool là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quy trình xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp ngoài này không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn đáp ứng đa dạng các điều kiện thời tiết. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp việc thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm ưu việt được làm từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Quy trình sản xuất trải qua nấu chảy và kéo sợi tạo nên các sợi nhỏ, mịn, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp gia tăng khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp đặc trưng. Sợi bông khoáng được sắp xếp chạy vuông góc với bề mặt của panel, tạo thành sự liên kết chặt chẽ giữa các sợi, đồng thời được chèn cẩn thận vào toàn bộ tấm panel. Sự kết nối giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cao cấp, mang lại độ bám dính vượt trội. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ cứng của tấm panel mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, đáp ứng nhu cầu cao của ngành xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế chủ yếu để tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn hạn chế việc gây ra các vết xước ngoài da, tăng cường sự an toàn và thoải mái khi sử dụng sản phẩm.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy hiệu quả trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo nhiều mức độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế dành riêng cho vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và ấm áp. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo nên môi trường sống và làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí và công năng sử dụng. Chúng thường được áp dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong những công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Với yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy tuyệt vời của Panel Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là một giải pháp hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng với khả năng chống cháy xuất sắc. Được chế tạo từ Rockwool, vật liệu này có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị biến dạng hay ảnh hưởng đến cấu trúc. Nhờ vào tính chất này, tấm panel Rockwool không chỉ tăng cường độ an toàn cho các công trình như nhà máy, kho chứa mà còn phù hợp cho những khu vực yêu cầu cao về chống cháy. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và người lao động.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho doanh nghiệp.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là lựa chọn tối ưu cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool giúp giảm thiểu tiếng ồn xâm nhập từ bên ngoài, đồng thời ngăn cản âm thanh bên trong thoát ra. Điều này đặc biệt quan trọng trong các không gian cần sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và nhân viên.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà độ ẩm có thể gây hại cho cấu trúc công trình. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ bền vững mà còn an toàn cho môi trường. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, đồng thời dễ dàng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm này, Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, sản phẩm có thể đương đầu với lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ hiệu quả các công trình khỏi các tác động cơ học. Bên cạnh đó, khả năng ổn định cơ học cao của tấm panel giúp duy trì độ bền và độ an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất đáng kể. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và đặc tính chống cháy, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình. Nhờ đó, người sử dụng có thể tiết kiệm đáng kể trong thời gian dài, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình. Đầu tư vào panel Rockwool không chỉ là lựa chọn thông minh mà còn là giải pháp bền vững cho nhu cầu xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là ở những nơi như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào nhiều lợi ích vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của panel cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với nhu cầu thay đổi của người sử dụng. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool giúp giảm tải trọng xuống móng, đồng thời chống cháy và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng tiêu chuẩn xây dựng hiện đại và bền vững. Sự linh hoạt và hiệu quả của nó đang thúc đẩy xu hướng sử dụng panel trong ngành xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng lý tưởng cho các không gian cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, nhờ khả năng giảm ô nhiễm tiếng ồn hiệu quả, tạo nên môi trường yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel Rockwool cũng khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm xây dựng được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Bên ngoài, tấm panel được bảo vệ bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự bền bỉ và khả năng chống va đập cao. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool không chỉ cách điện tuyệt vời mà còn hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng được yêu cầu về hiệu suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ khả năng tái chế và sử dụng lâu dài.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ đó, vẻ đẹp ngoại thất của sản phẩm được duy trì lâu dài, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, lớp sơn phủ chất lượng cao như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của môi trường mà còn giúp duy trì sắc màu và độ bóng. Sản phẩm đảm bảo tính thẩm mỹ và bền vững theo thời gian.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần thiết yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm. Được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn và có màu vàng đặc trưng, glasswool tạo ra một cấu trúc sợi đan xen dày đặc, chứa hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Điều này giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, thương mại, và cả trong các phòng thu âm. Hơn nữa, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tối ưu mà còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần vào các giải pháp kiến trúc hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt cuối cùng bằng inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự bảo vệ này giúp ngăn chặn biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Thêm vào đó, lớp lá nhôm trong cấu trúc không chỉ có khả năng chống cháy mà còn cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt tối ưu. Nhờ vậy, tấm Panel Glasswool trở thành giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần hiệu suất năng lượng cao và an toàn.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa vào lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp cải thiện khả năng cách âm và cách nhiệt, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy khác nhau trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, mà còn hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn. Được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong giúp tạo ra môi trường làm việc thuận lợi, kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và an toàn trước tác động của môi trường. Thường được sử dụng trong nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại, tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường sống của con người.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội, giúp bảo vệ an toàn trong các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. So với vật liệu EPS, dễ cháy và có khả năng sinh khói độc trong hỏa hoạn, Glasswool tỏ ra an toàn hơn nhiều. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn, dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại lợi ích tối ưu cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ lõi cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti. Cấu trúc này không chỉ giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi, rất phù hợp cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hoặc mục nát theo thời gian, duy trì hình dạng và hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong môi trường ẩm. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool cung cấp độ bền cao, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như amiang, giúp đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, với đặc tính cách nhiệt và tiêu âm vượt trội, panel glasswool không chỉ giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính mà còn góp phần làm giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này trong xây dựng không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn nâng cao chất lượng môi trường sống bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Sự nhẹ nhàng này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, so với PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy xuất sắc, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool đang nổi bật như một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng tấm Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt hơn. Trong khi đó, mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là sự lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng như siêu thị, showroom, và văn phòng nhờ vào tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Sản phẩm có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp với các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giúp giảm thiểu chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy, cách âm, đồng thời tạo không gian riêng tư cho nơi làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp lý tưởng cho công trình công nghiệp với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Với cấu trúc kín, Panel Glasswool cũng thích hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ tính năng không bám bụi, không hút ẩm. Sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hưng Yên (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hưng Yên (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường dùng là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phục vụ cho các kho đông, kho mát, cũng như phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Thêm vào đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt vượt trội giúp panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Đồng thời, nó góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho thi công kho lạnh và các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ. Tấm panel này gồm hai lớp bao bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong của PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, nâng cao hiệu quả năng lượng.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp bảo vệ tối ưu trước các tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, chịu lực tốt.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh dạng EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, là giải pháp tối ưu cho kho lạnh hiện đại.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả mà không tốn điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và nhẹ nhàng cho việc lắp đặt tiện lợi.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, giúp bảo vệ lớp lõi và đảm bảo sự đồng nhất. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, gia tăng độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, phân loại theo vỏ panel gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm mang lại lựa chọn cho người dùng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại chủ yếu thành hai loại: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có chức năng đặc trưng trong việc cách nhiệt và bảo quản sản phẩm, đảm bảo hiệu suất kho lạnh tối ưu.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, những tấm panel này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi việc duy trì nhiệt độ ổn định là yếu tố quyết định để bảo quản sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS, tấm panel không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm và tránh tình trạng ẩm mốc bên trong kho lạnh. Ngoài ra, tấm PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, đảm bảo tính ổn định vượt trội. Điều này giúp sản phẩm không bị mốc, phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có sự tích tụ của nước. Nhờ vậy, chất lượng sản phẩm bảo quản được duy trì tốt nhất.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, các tần số âm thanh khi xuyên qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60%. Điều này giúp sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc làm tường và vách cách nhiệt mà còn trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu nén tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với hiệu suất cách âm vượt trội, tấm panel này ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó trọng lượng nhẹ là một yếu tố quan trọng. Điều này không chỉ giúp dễ dàng trong việc vận chuyển mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công. Nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, các tấm panel này giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Sự tiện lợi và linh hoạt trong thi công khiến panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án lưu trữ hàng hóa cần nhiệt độ thấp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS tái chế và vật liệu PU/PIR xanh, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Việc sử dụng lõi EPS không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn có khả năng tái chế, giúp tiết kiệm tài nguyên. Vật liệu PU/PIR an toàn cho sức khỏe con người cũng như môi trường xung quanh. Tấm panel này có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình bảo quản, góp phần giảm khí thải nhà kính. Sự kết hợp giữa hiệu quả sử dụng và tính bền vững làm cho sản phẩm trở nên lý tưởng trong các ứng dụng kho lạnh.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. Ưu điểm nổi bật của panel PU so với EPS là khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh, qua đó tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS hoạt động kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng nguy cơ hóa đơn điện, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả bảo quản thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm panel kho lạnh PU là lựa chọn tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào khả năng duy trì môi trường khô ráo, ổn định và sạch sẽ. Với cấu trúc kín, panel PU không hút ẩm và chống thấm nước, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế cần điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm cao, không phù hợp cho các kho lạnh có yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch và bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được thiết kế để duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống trong siêu thị. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo quản chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển hàng hóa cao. Mặc dù Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng nó dễ bị hư hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU được thiết kế theo dạng module, cho phép dễ dàng tháo lắp nhờ khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí cao. Khi di chuyển kho lạnh di động hoặc kho tạm thời, tấm PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt do độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, điều này không chỉ giảm hiệu quả cách nhiệt mà còn ảnh hưởng đến khả năng tái sử dụng trong những lần sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng tấm panel PU mang lại giải pháp tối ưu hơn hẳn so với EPS. Đặc điểm nổi bật của panel PU là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, đối với kho lạnh công nghiệp lớn, panel PU là sự lựa chọn an toàn và hiệu quả.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra những kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định. Điều này đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Việc ứng dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng bảo quản, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao trong gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường yêu cầu môi trường bảo quản có nhiệt độ và độ ẩm ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng, giúp tạo ra phòng bảo quản chuyên dụng cho rượu vang, bia và nhiều loại thực phẩm khác. Những tấm panel này không chỉ duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Đầu tư vào tấm panel kho lạnh là quyết định sáng suốt cho những ai yêu thích nghề làm rượu và bia.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, việc sử dụng tấm panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp tối ưu. Đặc biệt với những ngôi nhà có mái tôn, tấm cách nhiệt này giúp giảm bớt nhiệt độ bên trong, mang lại không gian sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU cũng góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, bởi khả năng giữ nhiệt tốt của nó. So với các biện pháp cách nhiệt khác, tấm panel này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt trở nên cần thiết. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ giúp giảm thiểu việc tiêu tốn điện năng cho điều hòa mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái, dễ chịu. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ, đồng thời giảm bớt áp lực lên hệ thống làm mát, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể cho gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần lưu giữ ở nhiệt độ thấp. Tấm panel PU không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel này góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo chất lượng dược phẩm, từ đó cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hưng Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm, bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài việc cách nhiệt xuất sắc, panel lò sấy còn chống cháy và khả năng chịu đựng tốt các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Sự dễ dàng trong thi công và lắp đặt đã làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến sự bền bỉ và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích nghi tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kèm theo gân chạy theo chiều ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen một cách khoa học. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm, tạo nên kết cấu chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc và ngang. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được thực hiện nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp nâng cao độ cứng cho tấm Panel, mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân nổi bật như tôn mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao, góp phần nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại panel có đặc điểm và ứng dụng riêng, tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho các công trình cần giảm trọng lượng, trong khi tỷ trọng cao hơn (100kg/m3, 120kg/m3) cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy và môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Việc lựa chọn loại panel thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có những ưu điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và âm thanh. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các lò sấy yêu cầu hiệu suất cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là rất quan trọng, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Việc giữ nhiệt lâu dài không chỉ giúp cải thiện hiệu suất làm việc của lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho việc chịu nhiệt cao, với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt đặc biệt như Rockwool hoặc Glasswool, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng của mình dưới những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, đồng thời giảm thiểu chi phí bảo trì trong quá trình sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người dùng.

  • Chống cháy tốt

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool sở hữu khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn hỗ trợ việc ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố liên quan đến lửa có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về con người và tài sản. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ tăng cường độ an toàn mà còn đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường ẩm ướt. Đặc biệt, panel còn chống lại sự ăn mòn từ môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài. Tính năng này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ an toàn trong quá trình bảo quản và chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này cho phép lò sấy giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Khi nhiệt độ được duy trì ổn định, thời gian vận hành của lò sấy sẽ được rút ngắn, từ đó giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Sự tiết kiệm này không chỉ mang lại lợi ích về mặt tài chính cho các doanh nghiệp mà còn góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả chung trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cực kỳ quan trọng khi các panel này được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Với khả năng chịu được sức nặng lớn, chúng không chỉ đảm bảo độ bền vững cho toàn bộ hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng các panel này giúp giảm thiểu rủi ro và duy trì hiệu suất làm việc hiệu quả của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ vào cấu trúc ghép nối chắc chắn, panel giảm thiểu tối đa rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, việc bảo trì và thay thế các panel cũng diễn ra thuận lợi nhờ vào thiết kế mô-đun, cho phép kỹ thuật viên thực hiện công việc nhanh chóng, từ đó giảm thời gian dừng máy và tăng cường hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong các quy trình sấy khô, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel bảo đảm quá trình sấy diễn ra hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt giống cần môi trường sấy lý tưởng để bảo toàn giá trị dinh dưỡng. Việc ứng dụng tấm Panel này không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn góp phần bảo quản thực phẩm lâu dài, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hiệu quả các loại hạt, ngũ cốc hay gỗ là vô cùng quan trọng. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Chính vì vậy, việc sử dụng panel lò sấy ngày càng trở nên phổ biến, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của ngành nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình sản xuất, đặc biệt là trong công đoạn sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Bằng cách tạo ra môi trường làm việc ổn định, tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến tại các nhà máy chế biến gỗ. Tấm Panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, việc sử dụng tấm Panel cũng góp phần tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà máy. Nhờ đó, sản phẩm gỗ sau sấy đạt tiêu chuẩn cao hơn, đáp ứng được nhu cầu thị trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel giúp bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, tránh hư hại và duy trì chất lượng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thời gian sấy khô mà còn tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ đó, các nhà máy có thể cải thiện quy trình làm việc, tối ưu hóa năng suất và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy hỗ trợ quá trình sấy khô, giúp loại bỏ độ ẩm mà không làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng. Việc duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định trong lò sấy là cực kỳ cần thiết, và tấm panel lò sấy đảm bảo các điều kiện này, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất và bảo quản thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp giảm thiểu mất nhiệt mà còn duy trì hiệu quả sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này trong sản xuất xi măng không chỉ cải thiện quy trình làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm thiểu khí thải.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy rất quan trọng để bảo quản linh kiện và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố quyết định nhằm ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Panel lò sấy không chỉ giúp loại bỏ ẩm hiệu quả mà còn duy trì môi trường lý tưởng trong quá trình sản xuất. Thông qua việc sử dụng công nghệ tiên tiến, panel lò sấy đảm bảo rằng các linh kiện điện tử được bảo vệ tốt nhất, từ đó nâng cao chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ dàng bảo quản và vận chuyển, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm. Tấm Panel lò sấy với đặc tính chịu nhiệt tốt và khả năng cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo hiệu quả và an toàn cho sản xuất điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy đóng vai trò then chốt trong quá trình này nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao. Chúng không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ một cách hiệu quả. Sử dụng panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm, đồng thời nâng cao hiệu suất trong sản xuất công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hưng Yên (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ các bạn trong việc lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này cung cấp cho bạn cái nhìn rõ nét về các đặc điểm từ vách ngoài cần độ bền cao, khả năng chống thấm tốt đến vách trong với yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện chi tiết hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với khả năng hỗ trợ và kết nối hiệu quả giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm khung cửa đi.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Bộ phận chính bao gồm thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo sự chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su giúp ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng được thiết kế để hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng và hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này góp phần tạo nên sản phẩm cửa đi bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt hoàn toàn so với cửa đi truyền thống. Chúng hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt cho thiết kế nội thất. Để lắp đặt cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc vững chắc và phụ kiện phụ trợ như khóa, tay nắm, giúp tăng cường tính năng sử dụng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên một sản phẩm bền bỉ và thẩm mỹ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hưng Yên

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hưng Yên đã được lắp đặt tại nhiều khu công nghiệp và công trình dân dụng, thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín mà thương hiệu này đã xây dựng qua thời gian. Những hình ảnh thực tế cho thấy từng tấm panel không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính vững chắc và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hiện đại trong thiết kế và công nghệ sản xuất đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng, làm cho Triệu Hổ trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng tại Hưng Yên.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Các ứng dụng của loại tấm này rất đa dạng, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, chúng rất phù hợp cho các công trình yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả kinh tế và năng lượng cao.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, góp phần tiết kiệm năng lượng nhờ ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng hơn. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy tốt của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hầu hết sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool đều sở hữu tính năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp khác.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như Rockwool và Glasswool không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy. Nhờ vậy, tấm panel này không chỉ cải thiện nhiệt độ mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Hưng Yên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Hưng Yên, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với kho hàng rộng rãi trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng đúng hạn và kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, từ đó cung cấp giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả cho khách hàng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Hưng Yên hiện đang được ưa chuộng và cung cấp bởi Triệu Hổ. Qua bài viết, chúng tôi hy vọng đã mang đến cho quý khách hàng những thông tin quý giá, giúp việc lựa chọn vật liệu xây dựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Sản phẩm không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn đáp ứng nhu cầu cách nhiệt cho công trình. Nếu bạn cần thêm tư vấn hoặc thông tin chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.