Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Chính hãng | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Kiên Giang
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Kiên Giang không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Kiên Giang | Chính hãng | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Kiên Giang đại diện cho một bước tiến đột phá trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, Tấm Trần Panel không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, bảo vệ hiệu quả trong bất kỳ điều kiện thời tiết nào. Việc sử dụng Panel thay cho tường gạch truyền thống không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn tối ưu hóa nguồn lực và chi phí. Xu hướng chuyển giao từ vật liệu xây dựng cổ điển sang công nghệ tiên tiến này đang thúc đẩy sự chuyển mình của ngành xây dựng, khi mà tốc độ và tính bền vững trở thành yếu tố then chốt. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt chính là lựa chọn thông minh cho những công trình xây dựng hiện đại, hướng đến tương lai.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Kiên Giang
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực xây dựng, được thiết kế với cấu trúc hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Loại tấm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đồng thời giảm trọng lượng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh mà các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch ngày càng bộc lộ những hạn chế về tốc độ, trọng lượng và khả năng cách nhiệt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng. Sản phẩm không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn mang đến một hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang
Tại Kiên Giang, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, thể hiện sự đa dạng và ứng dụng phong phú của sản phẩm trong xây dựng và trang trí. Những tên gọi phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel, và tấm 3D panel không chỉ phản ánh đặc điểm kỹ thuật mà còn mô tả công năng của sản phẩm. Tấm panel cách nhiệt và panel cách âm là lựa chọn lý tưởng cho những không gian yêu cầu độ cách nhiệt tốt, trong khi tấm panel nhôm hay tấm lợp panel thích hợp cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Kiên Giang
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật với lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với ưu điểm trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong các công trình như kho lạnh hay nhà xưởng cần duy trì nhiệt độ ổn định.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp ngoài cùng của vật liệu, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này không chỉ có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa mà còn giúp bảo vệ vẻ đẹp bề ngoài theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF đảm nhận vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tấm ốp trước tác động của môi trường, giữ màu sắc và độ bóng đẹp mắt. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp cách nhiệt giữa tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu lượng nhiệt thất thoát, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng của các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt quan trọng giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở tôn mặt ngoài. Bề mặt trong, tiếp xúc trực tiếp với con người, thường được thiết kế với dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, điều này giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Sự chú trọng đến cả thẩm mỹ và an toàn là rất cần thiết.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra qua nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, sau đó được đổ vào khuôn gia nhiệt và tạo ra thành phẩm. Vách panel EPS xốp thường nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt, khả năng cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và giá thành hợp lý. Nhờ những đặc tính này, panel EPS thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu suất và tiết kiệm chi phí.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm được cải tiến từ lõi xốp EPS thông thường, với việc bổ sung các phụ gia chống cháy giúp nâng cao khả năng an toàn. Vách panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn hạn chế tối đa sự lan rộng của lửa trong các công trình xây dựng. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng với tính năng vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần đảm bảo an toàn cháy nổ.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, dễ dàng lắp đặt và di chuyển, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, khả năng giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy, nhà xưởng cũng là một trong những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này. Sử dụng Panel EPS không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đóng góp vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện thoải mái cho không gian nội thất mà còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. Bên cạnh đó, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền của công trình. Với những ưu điểm nổi bật, panel EPS đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS với lõi xốp EPS mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên tới 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ độ bền bên trong. Nhờ vậy, không gian trong nhà luôn duy trì sự thoải mái, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn lên đến 60% so với tần số thực. Điều này làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các không gian cần yên tĩnh và riêng tư như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Không chỉ vậy, panel EPS còn phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Ưu điểm này góp phần tạo ra môi trường làm việc và giải trí thoải mái, giảm thiểu căng thẳng do tiếng ồn.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vào tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn duy trì hiệu quả hoạt động của máy móc. Sự lắp đặt panel EPS trong công trình mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, đồng thời giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa, từ đó nâng cao hiệu suất tổng thể.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp vượt trội với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho các công trình, đặc biệt là trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Sự nhẹ nhàng của EPS không chỉ hỗ trợ cho quy trình vận chuyển, nâng hạ mà còn giúp lắp đặt nhanh chóng. Điều này không những tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm thiểu chi phí. Với những lợi ích rõ ràng, Panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này không sinh bụi hoặc khí độc khi sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu xanh trong xu hướng xây dựng bền vững. Panel này có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, nhưng cần cân nhắc việc thay mới khi vật liệu mất đi thẩm mỹ và chức năng ban đầu.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp bảo vệ khỏi thấm nước, rỉ sét và nấm mốc, duy trì tính bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ nguyên hình dạng, không cong vênh. Sự bền vững này không chỉ giảm thiểu chất thải mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS có thể lên tới hàng chục năm, góp phần giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ dàng lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và làm trần chống nóng, từ đó giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng để thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này không chỉ tối ưu về cách âm mà còn tạo sự linh hoạt cho các khu vực cần cải tạo.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với thiết kế vượt trội, Panel EPS khắc phục hoàn toàn nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như nguy cơ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, qua đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Đặc biệt, với khả năng cách âm vượt trội, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, làm giảm tiếng ồn và nâng cao chất lượng môi trường làm việc. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS cung cấp môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, đồng thời ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Kiên Giang (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Thiết kế của tấm panel này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo tính bền vững và chịu lực cao, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong xây dựng và sản xuất. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn có khả năng chống cháy tốt, giúp tăng cường an toàn cho các công trình. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và hiệu suất cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời với khả năng chịu lực tốt và đáp ứng hiệu quả các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao tính bền vững của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng của các công trình. Với lõi cách nhiệt làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được sản xuất thông qua phản ứng hóa học giữa polyol và isocyanate, tạo nên một chất liệu xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên trong và bên ngoài. Ngược lại, lõi PIR mang lại những ưu điểm nổi bật hơn nhờ tỉ lệ isocyanurate cao, cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn và khả năng chịu lửa ưu việt. Do đó, panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở tôn mặt trong. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để hạn chế tối đa việc gây ra vết xước cho da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này giúp tăng cường tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm cách nhiệt.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong có khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Hơn nữa, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được phân loại theo vị trí sử dụng, thích hợp cho những công trình chịu tác động mạnh từ điều kiện thời tiết. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này chống chịu mưa, gió, nắng và độ ẩm cao. Lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR được thiết kế với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn, vật liệu này giúp duy trì ổn định nền nhiệt bên trong, làm giảm chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm. Sản phẩm rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng khác, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong các nhà xưởng để giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những không gian yêu cầu khả năng cách âm và chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại sự yên tĩnh cần thiết.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR mang lại tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp nâng cao mức độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này góp phần hạn chế lây lan ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện hay nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường gạch hay bê tông. Kết cấu ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp panel vừa nhẹ nhàng vừa cứng chắc, đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Từ đó, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, kháng axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, đảm bảo độ bền cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí bảo trì mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng, tăng tính an toàn cho các công trình xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc xây dựng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Đặc biệt, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu đáng kể lượng rác thải xây dựng. Nhờ đó, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng theo tiêu chuẩn xanh, vừa tiết kiệm năng lượng, vừa đảm bảo phát triển bền vững cho tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào kích thước sản xuất linh hoạt, đúng theo tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của từng dự án. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự đơn giản trong quy trình lắp đặt mang đến hiệu quả cao, giúp các chủ đầu tư tiết kiệm chi phí và nâng cao năng suất công việc.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với độ linh hoạt trong việc chọn màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, chúng dễ dàng đáp ứng yêu cầu của nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ đặc biệt. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, mang lại hiệu quả tối ưu cho dự án.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt cao, chúng giúp tiết kiệm điện năng đáng kể và tạo ra không gian sống yên tĩnh bằng cách giảm thiểu tiếng ồn. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái nhà, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ khả năng tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách giữ nhiệt hiệu quả. Bên cạnh đó, với tính bền bỉ và dễ bảo trì, panel này còn thân thiện với môi trường, trở thành lựa chọn ưa thích cho các công trình xanh.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên độ bền và khả năng chống ăn mòn. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại những ưu điểm nổi bật trong việc cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt tốt, tấm panel này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của nhiệt độ mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel Rockwool còn có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống trong không gian sống và làm việc hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và tính ổn định cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này hoàn toàn tránh được sự ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các tác động lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, và được thiết kế với gân chạy ngang để hỗ trợ việc thoát nước hiệu quả trong mùa mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, đặc biệt là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ vào cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc so với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Việc liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, tạo nên một khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng cao và khả năng cách nhiệt vượt trội.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương đồng với bề mặt ngoài nhưng có sự khác biệt ở cấu trúc. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như bên ngoài, nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc. Thông thường, bề mặt này được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình sử dụng, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng và sự tiện lợi.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng phù hợp với từng ứng dụng, từ cách nhiệt cho đến chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, thích hợp sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, nơi yêu cầu hiệu suất cách âm cao. Áo Rockwool xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, mang đến không gian sống và làm việc thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp xây dựng chuyên biệt cho các vách ngăn bên ngoài, thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các công trình dân dụng yêu cầu tính bền cao và hiệu quả cách nhiệt, cách âm tốt. Chất liệu Rockwool không chỉ mang lại khả năng cách điện vượt trội mà còn có tính năng chống cháy xuất sắc, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe cho mọi loại hình công trình xây dựng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tấm panel Rockwool mang lại sự an toàn tối đa cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sản phẩm này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Đồng thời, việc sử dụng vật liệu này còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, làm tăng giá trị cho công trình xây dựng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là vật liệu được biết đến với khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào không gian nội thất và ngược lại. Đặc biệt quan trọng đối với các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư, Rockwool tạo ra một môi trường yên tĩnh, thuận lợi cho sự tập trung và phục hồi sức khỏe. Lớp lõi của Rockwool không chỉ nâng cao chất lượng âm thanh mà còn tăng cường hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho công trình. Nhờ vậy, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ không gian sống và làm việc nào.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lõi Rockwool được thiết kế với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm, góp phần bảo vệ công trình khỏi hư hại. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì độ bền cho các hạng mục xây dựng mà còn kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, tấm panel này không chỉ bền vững mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt tốt giúp giảm tiêu thụ năng lượng, đồng thời hạn chế sự xâm nhập của hơi ẩm, bảo vệ công trình khỏi sự hư hại do ẩm mốc. Ngoài ra, Rockwool dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây thực sự là lựa chọn ưu việt cho các công trình xây dựng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, panel có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Khả năng này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cho các công trình xây dựng mà còn đảm bảo độ ổn định và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Sử dụng tấm panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho những dự án yêu cầu an toàn và độ tin cậy cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, lại mang đến nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool, panel này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt, công trình sử dụng Panel Rockwool sẽ tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng, từ đó làm giảm hóa đơn điện năng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, mang lại giá trị kinh tế bền vững cho các chủ đầu tư.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, loại panel này thường được sử dụng trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp panel dễ dàng lắp đặt, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng cho móng mà còn có khả năng chống cháy vượt trội. Với xu hướng xây dựng hiện đại ngày nay, việc sử dụng panel này còn góp phần tiết kiệm năng lượng, làm cho công trình hiệu quả hơn trong việc tiêu thụ năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái cho người sử dụng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là sản phẩm được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool rất phù hợp cho các nhà máy và kho xưởng cần đảm bảo an toàn chống cháy. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được sử dụng hiệu quả trong việc cách âm, giúp tạo ra không gian yên tĩnh tại các văn phòng, bệnh viện và trường học. Panel Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn mà còn có hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Sự linh hoạt trong ứng dụng của Panel Rockwool chứng tỏ rằng đây là vật liệu xây dựng lý tưởng cho nhiều loại hình công trình khác nhau.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Kiên Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bề ngoài, tấm panel này được bao bọc bằng inox hoặc lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Cấu trúc sợi mịn và rỗng của glasswool góp phần tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong những môi trường đòi hỏi yêu cầu khắt khe về nhiệt độ và âm thanh, chẳng hạn như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ những đặc điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là phần trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Nhờ vậy, bề ngoại thất của sản phẩm duy trì được vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các vật liệu cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động xấu của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn ổn định. Sự kết hợp này tạo nên một sản phẩm hoàn hảo cho công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm panel hoặc tấm cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo nên hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc của glasswool đến từ sự kết hợp hoàn hảo của tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, làm cho lõi này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng. Nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội, glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài còn có khả năng chống cháy, đồng thời hiệu quả trong việc cách âm và cách nhiệt. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, tấm Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và nội thất.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và bảo trì công trình.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, hay phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt. Sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn thân thiện với môi trường.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các hệ tường bao che bên ngoài công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Với độ bền và khả năng chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn. Lõi Glasswool làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an tâm rõ rệt trong các công trình, đặc biệt là so với EPS – nguyên liệu dễ cháy và thường sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool còn vượt trội về trọng lượng và tính thân thiện trong thi công, đặc biệt trong môi trường kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Các khoang rỗng li ti trong lõi Glasswool không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. So với các vật liệu như EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Không chỉ sở hữu tính năng cách âm tốt như Rockwool, Glasswool còn nhẹ và ít bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc phẳng từ lớp tôn bọc ngoài, tấm này hiệu quả ngăn nước xâm nhập. Lõi Glasswool chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị giảm chất lượng. Khác với PU dễ xẹp và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool đảm bảo bền vững, là giải pháp lý tưởng cho công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào thành phần cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro liên quan đến ung thư. Hơn nữa, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, từ đó góp phần vào việc giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này đảm bảo tính bền vững cho môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đã trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn dễ dàng trong việc vận chuyển, lắp đặt. Hơn nữa, Glasswool vẫn giữ được lợi thế về khả năng cách âm và chống cháy, vượt trội hơn so với các vật liệu như PU hay EPS. Sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả và tiết kiệm chi phí khiến Glasswool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Dù không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng là lựa chọn “đáng đồng tiền”.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng, đặc biệt trong siêu thị, trung tâm thương mại, và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho các dự án nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn và trần nhà, đáp ứng nhu cầu riêng tư và bảo vệ chống cháy.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả được sử dụng trong nhiều công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Hơn nữa, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Kiên Giang (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, và các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn mất nhiệt, chống ẩm mốc, và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tính năng cách nhiệt xuất sắc của panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định ở các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm trong điều kiện nhiệt độ thấp. Bên cạnh khả năng chống ẩm, chống thấm, panel còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các kho lạnh, kho đông, phòng sạch và những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này có kết cấu bao gồm hai lớp inox hoặc tôn bên ngoài dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Với cấu trúc bọt khí kín, panel PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, ổn định nhiệt độ trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, bám dính tốt và nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt và tiết kiệm điện năng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn đảm bảo tính đồng nhất cấu trúc. Lớp này hiệu quả chống thấm nước và chống ẩm mốc, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel, gồm tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai nhóm chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường giúp cách nhiệt tốt hơn, trong khi vách ngoài tạo ra khả năng chịu lực và bảo vệ cho kho lạnh khỏi các yếu tố môi trường.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và Panel PU, có khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, các tấm Panel giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Khả năng ổn định nhiệt độ rất quan trọng trong việc bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế. Đây là yếu tố quyết định cho sự an toàn và chất lượng của hàng hóa.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel ổn định và không bị phồng rộp trong môi trường ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao trong kho lạnh có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm bảo quản. Sự bền vững của tấm panel góp phần nâng cao hiệu quả bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm Panel kho lạnh với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel này, độ giảm lên tới khoảng 60% so với tần số thực tế, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm không chỉ phù hợp cho việc xây dựng tường, vách cách nhiệt mà còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về âm thanh như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với khả năng cách âm ấn tượng, tấm Panel kho lạnh trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều lĩnh vực.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này mang lại nhiều lợi ích cho quá trình thi công. Với trọng lượng thấp, việc vận chuyển và lắp đặt các tấm panel trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí lao động mà còn tiết kiệm thời gian thi công. Các tấm panel này có thể được lắp ghép nhanh chóng, góp phần nâng cao hiệu suất công việc. Nhờ vào những đặc điểm này, tấm Panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trên thị trường.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được sản xuất từ lõi EPS có khả năng tái chế, cho phép sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được chế tạo từ các vật liệu xanh, không chỉ đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người mà còn giảm thiểu ô nhiễm. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường không chỉ mang lại hiệu quả bảo quản cao mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu, đặc biệt là thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật về khả năng giữ nhiệt ổn định hơn so với tấm EPS. Điều này giúp giảm thiểu sự hoạt động của máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, tấm EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ thấp, dễ gây tổn thất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện. Sử dụng panel PU là lựa chọn thông minh cho kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế do khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Các loại dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, sạch sẽ, tránh ẩm mốc. Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước, đảm bảo tính năng bảo vệ vượt trội cho các sản phẩm nhạy cảm. Trong khi đó, panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, không đáp ứng yêu cầu cao về độ sạch trong kho lạnh.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất thích hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, giúp chịu tải tốt ngay cả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục với tần suất lớn, nên không phải lựa chọn tối ưu cho kho trung chuyển lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Thiết kế theo dạng module, tấm panel này có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt tối ưu. Đặc biệt, PU giữ được hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS thường nứt, vỡ cạnh sau khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Sự lựa chọn giữa PU và EPS rõ ràng ảnh hưởng đến hiệu quả và tuổi thọ của kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là giải pháp tối ưu hơn hẳn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì hiệu suất ổn định trong nhiều năm, đồng thời khắc phục nhược điểm lão hóa và xuống cấp của vật liệu khác. Điều này giúp nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí năng lượng đáng kể. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu điều kiện nhiệt độ khắt khe. Sự lựa chọn đúng đắn giữa hai loại panel này rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và bền vững cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm Panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, duy trì nhiệt độ ổn định để thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể an tâm bảo quản thực phẩm, giữ gìn chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường bảo quản ổn định với nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư ban đầu. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp các nghệ nhân tự tin hơn trong quá trình sản xuất.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm tại miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp tối ưu cho cách nhiệt tường và trần nhà. Việc lắp đặt panel này cho những ngôi nhà có mái tôn không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ khác, tấm panel này thể hiện hiệu quả vượt trội và chi phí hợp lý, mang lại sự thoải mái và an toàn cho không gian sống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng tấm Trần Panel Cách Nhiệt phòng ngủ là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu sức nóng bức. Panel PU được sử dụng như một vật liệu cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong không gian sinh hoạt. Việc này không chỉ giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, mà còn tiết kiệm chi phí điện năng cho gia đình. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel mang lại môi trường sống thoải mái và dễ chịu, nâng cao chất lượng cuộc sống trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế nhỏ có thể tận dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, khả năng chống cháy của tấm panel này mang lại sự an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc ứng dụng panel PU góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến, được cấu thành từ các lớp vật liệu chất lượng cao. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bảo vệ các lớp bên trong, trong khi lõi bông khoáng (rockwool) ở giữa có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì ổn định nhiệt độ. Các lớp này được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo nên độ bền và khả năng chịu nhiệt cao. Panel lò sấy có thể chịu được nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào vật liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, panel còn có khả năng chống cháy, chịu đựng được các điều kiện khắc nghiệt và dễ dàng thi công lắp đặt. Nhờ vào những đặc tính này, panel lò sấy được sử dụng rộng rãi trong các quy trình sấy khô thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn miễn nhiễm với sự ăn mòn theo thời gian, khả năng chịu đựng các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả hơn trong những ngày mưa. Đảm bảo sự an toàn và bền bỉ cho các ứng dụng công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen, với sợi bông chạy vuông góc bề mặt. Các tấm bông khoáng được kết nối chặt chẽ qua keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo liên kết vững chắc với các tấm tôn bên trên và bên dưới. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo ra khối bông khoáng cách nhiệt lý tưởng, mang lại độ cứng cao cho tấm Panel. Bông khoáng được chế tạo từ Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C và ép thành các hình dạng phù hợp.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài, do vị trí của nó phải tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Vì vậy, thường người ta ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn chặn hiện tượng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình hoạt động của lò sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại theo các cấp độ tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với những yêu cầu khác nhau trong ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Loại 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi loại 100kg/m3 và 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn đúng loại tấm panel sẽ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, trong khi tấm mỏng hơn có thể dễ dàng sử dụng trong các không gian hạn chế. Việc lựa chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài không chỉ tăng hiệu suất công việc mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần nâng cao độ bền và hiệu quả cho các hệ thống sấy công nghiệp.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, cho phép hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel có khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các bộ phận bên trong lò sấy khỏi nhiệt độ cao mà còn ngăn ngừa biến dạng và duy trì tính năng cách nhiệt lâu dài. Sự bền bỉ và hiệu suất cao của panel làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ tối đa khu vực xung quanh khỏi các nguy cơ cháy nổ. Trong môi trường công nghiệp, tình trạng cháy nổ có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng, do đó, việc sử dụng panel này là một giải pháp an toàn và hiệu quả. Sự chắc chắn và hiệu năng của chúng giúp đảm bảo an toàn cho sản xuất và nhân viên.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc từ tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao. Sự chống ăn mòn của panel cũng là điểm mạnh, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong những điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này cực kỳ quan trọng đối với lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này không những tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng khi các panel được lắp đặt ở những vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc sở hữu tính năng này không chỉ giúp tăng cường độ bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình hoạt động. Hơn nữa, panel có khả năng chịu tải tốt góp phần giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ và hiệu suất làm việc của lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết dễ dàng cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tối ưu hóa hiệu suất vận hành mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Đặc biệt, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn, góp phần hạn chế thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các thiết bị sấy khô trái cây, rau củ và hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội của panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, đảm bảo rằng thực phẩm được sấy khô một cách hiệu quả mà không làm mất đi chất dinh dưỡng. Điều này không chỉ kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình sấy, mang lại lợi ích kinh tế và chất lượng cao cho sản phẩm cuối cùng.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng. Nhờ đó, quá trình sấy trở nên tối ưu hơn, đảm bảo sản phẩm nông sản đạt tiêu chuẩn cao nhất khi đến tay người tiêu dùng.
- Sấy dược phẩm:
Ứng dụng tấm Panel sấy trong ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt. Thiết bị này cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định cho việc sấy dược liệu. Nhờ có tấm Panel sấy, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng tấm Panel sấy là một giải pháp tối ưu cho ngành dược phẩm hiện đại.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm Panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ là vô cùng quan trọng. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, hạn chế lãng phí trong sản xuất. Sử dụng panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu suất chế biến mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ sản phẩm khỏi những tác động tiêu cực từ nhiệt độ cao. Nhờ đó, thời gian sấy được rút ngắn đáng kể, giảm chi phí năng lượng và cải thiện hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tăng tính cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, giúp bảo đảm chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy cung cấp khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, giữ cho sản phẩm không bị hư hỏng trong suốt quá trình chế biến. Nhờ vào sự hiệu quả và tiện lợi của chúng, tấm panel lò sấy ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ dừng lại ở việc sấy gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất và tối ưu hóa chi phí năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế linh hoạt, tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để bảo vệ các sản phẩm này. Tấm Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm ướt, ngăn ngừa oxy hóa và giảm thiểu hư hại do nhiệt độ cao. Thiết kế tối ưu của tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sử dụng tấm Panel lò sấy là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất điện tử hiện đại.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Điều này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng của các hóa chất, góp phần tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Việc sử dụng tấm Panel lò sấy cải thiện hiệu quả sản xuất và đảm bảo tính an toàn trong quá trình xử lý.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là vô cùng quan trọng. Sử dụng panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả và giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Những panel này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chi phí sản xuất. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến này mang lại lợi ích lâu dài cho các nhà máy và đảm bảo tính cạnh tranh trong thị trường.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Kiên Giang (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh từ vách ngoài với độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với yêu cầu về tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh hiển thị rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng những tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Đồng thời, phụ kiện nhôm cũng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa đi Panel, bao gồm các bộ phận thiết yếu đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tạo độ cứng vững cho cánh cửa. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy không chỉ giúp ngăn bụi bẩn mà còn hỗ trợ cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, giảm xệ cánh, đồng thời cải thiện độ liên kết và độ bền theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để hoàn thiện hệ thống cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm ray và thanh dẫn hướng, và phụ kiện phụ trợ như bộ bánh xe, chốt khóa và tay nắm. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn cho cửa, mà còn nâng cao thẩm mỹ cho không gian kiến trúc, mang lại sự tiện nghi cho người sử dụng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Kiên Giang
Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Kiên Giang đã thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm này. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi từ các khu công nghiệp hiện đại đến những công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel, khi được lắp đặt, không chỉ mang lại sự vững chãi, mà còn nổi bật về mặt thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sự hài lòng của khách hàng và tính bền vững của sản phẩm đã chứng minh được giá trị của Tấm Panel Triệu Hổ trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình yêu cầu tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà xưởng trong khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm panel này còn rất phù hợp cho các công trình nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt vượt trội, chúng được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cần thiết.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich, chúng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài. Nhờ vào trọng lượng nhẹ, việc lắp đặt và bảo trì cũng trở nên dễ dàng hơn. Hơn nữa, các tấm panel này có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các sản phẩm như Rockwool và Glasswool, được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Điều này vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các khu vực yêu cầu an toàn cao như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy, và các công trình công nghiệp. Nhờ vào tính năng này, tấm panel cách nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc tăng cường an toàn cho công trình.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp cùng tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, mang lại không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này rất quan trọng trong các khu vực như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư nơi cần giảm tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sự kết hợp tính năng này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Kiên Giang không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp đa dạng các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Kiên Giang, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng. Với kho hàng trải khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, tránh những vấn đề như bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Kiên Giang là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại nhờ tính năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền cao. Triệu Hổ hy vọng rằng thông tin trên đã mang lại cái nhìn rõ nét về sản phẩm và giúp quý Khách hàng đưa ra quyết định đúng đắn. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận sự hỗ trợ tận tâm nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn mang lại thành công cho dự án của mình với sản phẩm chất lượng và dịch vụ hoàn hảo.