0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Long An “Dễ dùng thân thiện”

5/5 - (3173 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Long An | Giải pháp hoàn hảo | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Long An là sản phẩm tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng công trình. Thay vì sử dụng tường gạch truyền thống với lớp vữa phức tạp, Tấm Trần Panel mang lại giải pháp đổi mới, phù hợp với nhu cầu xây dựng nhanh chóng và bền vững trong thời đại ngày nay. Điều này đánh dấu một cuộc cách mạng, nơi công nghệ và tính thông minh được ứng dụng tối đa nhằm giảm thiểu lãng phí. Sản phẩm không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao mà còn góp phần bảo vệ môi trường, khẳng định vị thế của Tấm Trần Panel trong ngành xây dựng Việt Nam.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Long An

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được tạo thành từ hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế tối ưu nhằm nâng cao khả năng cách nhiệt và cách âm, sản phẩm này không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp lý tưởng, khắc phục những hạn chế của tường gạch truyền thống như thi công chậm, khối lượng nặng và chi phí hoàn thiện cao. Sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp mà còn mở ra cơ hội mới cho các ứng dụng trong nhà ở dân dụng, văn phòng và kho lạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Long An

Tại Long An, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Các loại tấm này không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong cách âm, cách nhiệt, và ngăn phòng hiệu quả. Với tính năng nổi bật và ứng dụng linh hoạt, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn ưa chuộng cho các công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Long An

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt, đồng thời chống ẩm hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng thi công, mà còn có chi phí hợp lý. Tấm EPS được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bảo vệ bề mặt ngoại thất, duy trì vẻ đẹp lâu dài. Thông thường, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, vừa bảo vệ tấm ốp khỏi tác động thời tiết, vừa giữ màu sắc và độ bóng đẹp mắt. Độ dày của lớp này thường từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân thiết kế chạy ngang nhằm hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn làm giảm tiếng ồn hiệu quả. Với hệ thống bọt khí này, tấm panel EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng cho các công trình. Trọng lượng tiêu chuẩn của nó dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, trong khi vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài nằm ở bề mặt. Tôn mặt trong có thiết kế phẳng hoặc chỉ có các gân nhẹ, nhằm hạn chế nguy cơ gây xước da khi tiếp xúc với con người. Việc lựa chọn vật liệu và bề mặt phù hợp là cần thiết để đảm bảo hiệu quả bảo vệ tối ưu, đồng thời mang lại an toàn cho người sử dụng trong quá trình hoạt động.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Để tạo ra lõi xốp EPS, các hạt này được kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và thông qua quá trình 20 – 50 lần nén, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để sản xuất thành phẩm. Vách panel EPS có những ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, khả năng cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, và giá thành hợp lý. Nhờ vào những đặc tính này, panel EPS xốp thường là lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tiên tiến cho xây dựng hiện đại. Lõi xốp EPS được cải tiến với các phụ gia chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa hiệu quả hơn so với xốp thông thường. Bên cạnh khả năng cách âm và cách nhiệt, sản phẩm này mang lại sự an toàn cao hơn trong việc xây dựng và thiết kế không gian sống. Tuy giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn, nhưng đầu tư cho sự an toàn và chất lượng là điều cần thiết trong mọi công trình xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, sản phẩm này còn giảm thiểu tiếng ồn, tạo môi trường làm việc an toàn và thoải mái hơn cho nhân viên tại các nhà máy, nhà xưởng. Sử dụng Panel EPS không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn cải thiện chất lượng công trình đáng kể.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng tường bao ngoài của các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm giúp duy trì môi trường bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS góp phần nâng cao độ bền và an toàn cho công trình, mang lại giá trị sử dụng lâu dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) giúp giảm thiểu hơi nóng, đồng thời có khả năng chống cháy tốt, chịu nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Bên cạnh đó, lớp xốp có độ khít cao, không tạo khoảng trống hay khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu âm thanh truyền qua bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần kiểm soát tiếng ồn. Bên cạnh đó, EPS còn là giải pháp lý tưởng cho những công trình đặc thù hơn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng cách âm tối ưu để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS, nhiệt độ nóng sẽ không xâm nhập vào bên trong công trình, hạn chế việc sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này giúp giảm tiêu hao điện năng, từ đó tiết kiệm chi phí điện và bảo dưỡng thiết bị. Sử dụng tấm panel EPS sẽ mang lại hiệu quả bảo ôn tuyệt vời, đồng thời góp phần thân thiện với môi trường và bền vững cho các công trình xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là một vật liệu xây dựng siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc giảm tải trọng cho công trình. Đặc biệt, panel này rất phù hợp cho nhà tiền chế hoặc các công trình cao tầng, giúp tối ưu hóa thiết kế kết cấu. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, góp phần rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí. Việc sử dụng panel EPS không chỉ cải thiện hiệu suất công trình mà còn nâng cao tính bền vững trong xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, sản phẩm này không phát sinh bụi hoặc khí gây hại khi sử dụng. Một số loại thậm chí đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn bền vững; người dùng có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng thời gian tối đa 20 năm. Tuy nhiên, cần cân nhắc thay mới khi độ thẩm mỹ và chức năng giảm sút.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp tấm panel chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Với độ bền cao và khả năng không bị cong vênh, panel EPS không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn góp phần giảm thiểu chất thải, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng cách nhiệt nhờ vào ưu điểm kinh tế vượt trội. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Hơn nữa, hiệu quả sử dụng cao mà nó mang lại cho mỗi đơn vị chi phí giúp tối ưu hóa nguồn lực tài chính. Đặc biệt, với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế, mà còn góp phần giảm thiểu tác động môi trường trong xây dựng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang trở thành lựa chọn phổ biến trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng hay tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, sản phẩm này còn được ứng dụng để làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS đã thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng phòng sạch và kho lạnh. Với khả năng là vách ngăn và tấm trần, Panel EPS không chỉ khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh hay mục rã, mà còn tác động tích cực đến hiệu quả nhiệt. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, việc lắp đặt Panel EPS làm nền cũng cho thấy ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm, thay thế cho các vật liệu truyền thống. Đối với các công trình như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, đồng thời dễ dàng vệ sinh và hạn chế nấm mốc, vi khuẩn phát triển.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Long An (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Long An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Long An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Vật liệu này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, tạo ra môi trường an toàn cho người sử dụng. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất sử dụng cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo tính bền vững và độ bền cao. Qua quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, panel chịu đựng lực tác động và thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy ngang trên bề mặt giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao độ bền và bảo trì cho sản phẩm. Sự kết hợp này tạo nên một giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp giữa cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Lõi cách nhiệt có thể được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt với hệ số dẫn nhiệt thấp. Trong khi đó, PIR, mặc dù tương tự như PU, nhưng với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ giúp cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường khả năng chịu lửa và chống cháy. Sự lựa chọn giữa PU và PIR cần dựa trên yêu cầu cụ thể về hiệu suất nhiệt, độ bền và an toàn trong ứng dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có bề mặt tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Bề mặt trong được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng dạng phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế chuyên biệt cho các không gian dân dụng và công trình, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tấm panel này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Hơn nữa, sản phẩm này còn góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là sản phẩm được thiết kế đặc biệt để chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm áp lực cho hệ thống điều hòa không khí và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel PU thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR được phân loại theo lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Các panel này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa hiệu quả nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, duy trì nền nhiệt ổn định trong môi trường có chênh lệch lớn giữa bên trong và bên ngoài. Sản phẩm này đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, và các công trình dân dụng cần tiết kiệm năng lượng. Việc sử dụng tấm Panel PU/PIR không chỉ giúp giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khả năng giảm tần số âm thanh (Hz) đến 60% – 80% so với tần số thực, giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian nội thất. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được sử dụng làm tường ốp cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại không gian thư giãn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần tăng cường an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy giúp ngăn chặn sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc phát sinh. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là một giải pháp xây dựng hiệu quả nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, mà vẫn đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng chống ẩm và chống ăn mòn cao. Bề mặt của panel thường được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc được phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét, chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hẳn với vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, đặc biệt phù hợp trong các điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, bảo vệ công trình một cách hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone, giúp bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự linh hoạt trong việc sử dụng và tái chế các tấm panel này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng đạt tiêu chuẩn xanh, hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu dự án. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu nhân lực cần thiết. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng mà còn làm giảm chi phí nhân công. Việc thi công nhanh chóng và dễ dàng giúp các dự án xây dựng kịp tiến độ và nâng cao hiệu quả công việc.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông trung tính đến những màu nổi bật, phù hợp với nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bề mặt panel còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Hơn nữa, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo nên không gian sống yên tĩnh, thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng nhờ tính năng thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Sử dụng panel trong kho bãi giúp đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Long An (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế đặc biệt với cấu trúc ba lớp bền vững. Hai lớp bên ngoài thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính chịu lực và bảo vệ bề mặt. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt và ngăn cản nhiệt độ cao. Tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy hiệu quả, giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có tính năng chống ồn, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, bảo vệ không gian sống và làm việc khỏi sự ô nhiễm âm thanh.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ quá trình xử lý đặc biệt, lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi cách nhiệt này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ với nhau và chèn kín rất tốt, đảm bảo tính đồng nhất của toàn bộ tấm panel. Liên kết giữa các tấm bông khoáng và với tấm tôn trên và dưới được thực hiện thông qua keo tạo bọt có cường độ cao, mang lại độ bám dính xuất sắc. Nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, tấm panel bông khoáng đạt độ cứng cao, nâng cao hiệu suất cách nhiệt cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để hạn chế nguy cơ gây xước cho da, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng cách nhiệt hiệu quả. Việc lựa chọn chất liệu này không chỉ giúp tối ưu hóa độ bền mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả trong xây dựng và sản xuất công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, panel này không chỉ có khả năng chống cháy ưu việt mà còn giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, panel phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các không gian yêu cầu hiệu quả cách âm và cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm, tấm panel này còn nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và tính năng chống cháy xuất sắc. Nhờ đó, nó không chỉ mang lại sự an toàn cho công trình mà còn bảo vệ tính mạng và sức khỏe của người sử dụng. Panel Rockwool là sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình có yêu cầu khắt khe về độ bền và độ an toàn.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Vật liệu này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt hiệu quả trong những khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy sản xuất, kho chứa hàng, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, từ đó bảo vệ tính mạng và tài sản, nâng cao độ tin cậy trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Đặc biệt, panel này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool sở hữu khả năng cách âm vượt trội, là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập mà còn hạn chế tiếng ồn phát ra từ bên trong. Sự hiệu quả trong việc cách âm giúp tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng cuộc sống. Nhờ vào ưu điểm này, Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool được thiết kế với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Sự bền vững này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi mà việc duy trì sự khô ráo là cần thiết. Nhờ vào tính năng này, panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình khỏi các yếu tố gây hại mà còn kéo dài tuổi thọ, nâng cao giá trị sử dụng trong thời gian dài.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool, được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Với cấu trúc xốp đặc biệt, Rockwool không chỉ ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn giảm thiểu sự hình thành nấm mốc, bảo vệ sức khỏe con người. Ngoài ra, sản phẩm này thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất và bền vững khiến Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Sự bền bỉ này giúp tấm panel chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học trong quá trình sử dụng. Độ ổn định cao của panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự an toàn cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sản phẩm, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với nhiều loại vật liệu khác, nhưng ưu điểm lớn của nó nằm ở khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Điều này góp phần giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài hơn, mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư. Nhờ vào các đặc tính này, panel Rockwool thực sự là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là những công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Trọng lượng nhẹ, độ bền cao giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời giảm tải trọng lên móng, giảm thiểu chi phí xây dựng. Ngoài ra, Panel Rockwool còn có đặc tính chống cháy, mang lại sự an toàn cho các công trình thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị và showroom. Việc sử dụng Panel Rockwool trong xây dựng không chỉ tuân theo xu hướng hiện đại mà còn đáp ứng tiêu chí tiết kiệm năng lượng, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất phù hợp cho các công trình cần đảm bảo an toàn chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, Panel Rockwool cũng mang lại hiệu quả cách âm tối ưu, lý tưởng cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này còn được áp dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình đòi hỏi sự an toàn và tiện nghi.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Long An (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Long An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Long An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được thiết kế với lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Bên trong tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Chính nhờ đặc tính này, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu sự truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái hơn. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Với những ưu điểm nổi bật về cơ lý và khả năng cách âm, cách nhiệt, tấm Panel Glasswool ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool là lớp phủ quan trọng, thường được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo vệ bề ngoại thất, giữ cho vẻ đẹp công trình luôn bền lâu. Thông thường, bề mặt được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang lại không chỉ tính năng bảo vệ mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Nhờ vậy, tấm ốp không chỉ chịu đựng được tác động từ thời tiết mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen của glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp giảm thiểu hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, hoặc phòng thu âm. Ngoài ra, lõi glasswool còn có khả năng chịu lửa cao, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Việc sử dụng sản phẩm này không chỉ đem lại hiệu quả tốt trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh mà còn góp phần bảo vệ môi trường, là giải pháp bền vững cho tương lai.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá. Với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, sản phẩm này bảo vệ kết cấu bên trong khỏi hiện tượng biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tạo ra lớp bảo vệ chắc chắn mà còn có tính năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với tỷ trọng đa dạng, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm càng tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các mức phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội. Thường được sử dụng cho các bức vách nội thất trong nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này giúp duy trì môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả, đồng thời kiểm soát tốt nhiệt độ và tiếng ồn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che của các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm, và chống cháy xuất sắc, nó đảm bảo an toàn và thoải mái cho người sử dụng. Cấu tạo của tấm panel gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, kết hợp với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Nhờ vào tính bền chắc và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, sản phẩm này thường được áp dụng cho nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy trong điều kiện nhiệt độ cao lên tới 300°C. Điều này giúp Glasswool tránh được việc phát sinh khí độc, tạo sự an toàn cho người sử dụng trong trường hợp hỏa hoạn. So với các vật liệu như EPS dễ cháy và Rockwool có trọng lượng nặng hơn, Glasswool nhẹ hơn, dễ thi công trong không gian kín. Tính năng an toàn tự nhiên của Glasswool mang lại lợi thế lớn, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao trong xây dựng và thiết kế công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được làm từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool có độ cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng hiệu quả, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín, rất lý tưởng cho việc giảm thiểu tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng kết hợp lớp tôn bọc ngoài, giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát, đảm bảo giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững, lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh bởi vì nó được làm từ các thành phần tự nhiên và thân thiện với môi trường. Không giống như những vật liệu khác có chứa amiang, sản phẩm này không gây nguy hại cho sức khỏe người dùng. Việc sử dụng panel glasswool giúp giảm thiểu tác động tới hiệu ứng nhà kính, đồng thời không góp phần làm gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu. Tính năng cách nhiệt và chống ẩm của loại vật liệu này cũng mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng, tạo ra không gian sống an toàn và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool. Điều này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội hơn PU và EPS về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ vậy, các công trình có thể tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, là sự lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần tính hiệu suất cao.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ vào giá thành hợp lý mà hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy, cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool mang lại giải pháp tối ưu và bền vững, là lựa chọn đúng đắn cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tiết kiệm chi phí kết cấu móng khi sử dụng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời. Nó còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đảm bảo đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn do máy móc gây ra, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Thêm vào đó, Panel Glasswool rất phù hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát với cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm và khả năng cách nhiệt tối ưu, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Long An (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Long An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Long An (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hay dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Nó còn có tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Chúng được cấu tạo từ hai lớp bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi giữa làm từ xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, tấm panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh hiệu quả.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao cùng khả năng chống ăn mòn và chịu lực hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội với tỷ trọng 16-40kg/m³. Nó nhẹ, dễ gia công và đảm bảo nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tốn điện. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền tối ưu trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khác nhau về cách nhiệt và bảo quản sản phẩm trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh là giải pháp hoàn hảo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, những tấm panel này giúp giữ nhiệt tuyệt vời, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Nhờ đó, kho lạnh hoạt động hiệu quả, đặc biệt là ở các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng panel có chất lượng tốt không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. Với đặc tính không thấm nước của EPS, panel giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh, giảm thiểu tình trạng ẩm mốc. PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn, cũng không thấm nước, giữ cho điều kiện bên trong kho luôn ổn định. Nhờ vậy, tấm panel không bị mốc, không phồng rộp, phát huy hiệu quả tối đa trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, bảo vệ chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít, hiệu suất giảm âm thanh đạt mức 60% so với tần số thực. Điều này khiến cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho các công trình cách nhiệt mà còn cho các không gian yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho các công trình.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm, đặc biệt là trọng lượng nhẹ, làm cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Sự nhẹ nhàng của các tấm panel giúp giảm bớt sức lực và thời gian cần thiết trong quá trình lắp đặt. Nhờ vào khả năng lắp đặt nhanh chóng, các doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí lao động và rút ngắn thời gian hoàn thành dự án. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thi công mà còn tối ưu hóa quy trình vận hành cho các kho lạnh, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS có khả năng tái chế và ứng dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Với cấu trúc từ các vật liệu xanh như PU và PIR, sản phẩm không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường. Sự kết hợp này giúp giảm thiểu lượng rác thải, tối ưu hóa năng lượng và giữ cho kho lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Do đó, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn hướng đến phát triển bền vững và bảo vệ hệ sinh thái.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là sự lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. So với panel EPS, PU vượt trội hơn về hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, giảm thiểu tổn thất nhiệt và hạn chế hóa đơn điện tăng cao. Việc sử dụng panel PU sẽ đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đang được ứng dụng phổ biến trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với kết cấu kín, tấm Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo không gian lưu trữ luôn khô ráo và sạch sẽ, rất phù hợp cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong các kho lạnh chuyên dụng.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU được coi là giải pháp tối ưu cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Thiết kế bền bỉ, không biến dạng của lớp PU cũng đảm bảo khả năng chịu tải tốt, đặc biệt là trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng dễ hỏng khi hoạt động liên tục là một hạn chế đáng lưu ý.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module, dễ dàng tháo lắp. Với khớp nối camlock, các tấm này đảm bảo tính linh hoạt cùng khả năng kín khí tốt. Khi cần di chuyển kho, hiệu suất cách nhiệt của Panel PU vẫn được duy trì nhờ độ bền cơ học cao, không bị nứt vỡ như EPS. Trong khi đó, EPS thường gặp vấn đề nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo. Panel PU vì thế là giải pháp tối ưu cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh có quy mô lớn và hoạt động liên tục, việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu so với panel EPS. Panel PU không chỉ cung cấp hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo độ bền bỉ trong hàng chục năm, vượt trội hơn về khả năng chống lão hóa và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ nhẹ. Do đó, panel PU là giải pháp an toàn và hiệu quả cho kho lạnh quy mô lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình đem lại nhiều lợi ích thiết thực. Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có thể dễ dàng thiết kế các giải pháp lưu trữ thực phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản thực phẩm tươi ngon mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng hiệu quả trong việc giữ gìn chất lượng thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công là một giải pháp tối ưu cho những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu tại nhà. Với khả năng giữ nhiệt độ và độ ẩm ổn định, panel này giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho sản phẩm, bảo vệ hương vị và chất lượng trong thời gian dài. Ngoài ra, việc lắp đặt kho lạnh bằng panel PU không đòi hỏi chi phí đầu tư quá cao, mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng. Đây thực sự là sự lựa chọn thông minh cho những ai yêu thích nghệ thuật ủ bia và sản xuất rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng vật liệu PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt trong các ngôi nhà. Đặc biệt phù hợp với những căn nhà có mái tôn, tấm panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, việc lắp đặt panel sẽ tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, từ đó giảm bớt chi phí sinh hoạt cho gia đình. Đây là một lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm so với các phương pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều lợi ích cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt giúp giảm thiểu nhiệt lượng vào phòng, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường sống thoải mái và dễ chịu hơn. Việc cải thiện hiệu suất nhiệt trong không gian sống là rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người dân ở vùng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế là rất cần thiết. Tấm panel PU với tính năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo các sản phẩm y tế luôn ở mức nhiệt độ chuẩn. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quý giá, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Long An (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, bao gồm lớp ngoài cùng được làm từ tôn mạ kẽm và được cấu tạo bởi lõi bông khoáng (rockwool). Lõi này được bao bọc bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp được kết dính bằng keo chuyên dụng, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động trong nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ưu điểm cách nhiệt vượt trội, panel còn chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Lớp mặt ngoài được xử lý qua quá trình chống oxy hóa, giúp duy trì tính năng vượt trội theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này còn có các gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong điều kiện thời tiết mưa gió. Nhờ vào những tính năng ưu việt, tấm Panel lò sấy lớp ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối liên tục theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng được liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng tối ưu cho tấm Panel lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, do nó là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và khả năng chịu nhiệt, thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc này giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cực cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tỷ trọng này có thể dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, trong đó mỗi mức tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho những nơi cần khả năng cách âm và cách nhiệt cao hơn. Sự lựa chọn đúng tỷ trọng giúp tối ưu hiệu quả năng lượng và độ bền cho công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm, mỗi loại đều có ứng dụng riêng trong việc bảo quản nhiệt độ và giảm tiêu thụ năng lượng. Độ dày càng lớn giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, đồng thời đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong các ngành công nghiệp khác nhau. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ nâng cao hiệu quả lò sấy mà còn tiết kiệm chi phí vận hành.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sấy. Bằng cách giữ nhiệt lâu hơn, panel không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được chế tạo với khả năng chịu nhiệt tối ưu, có thể hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy theo chất liệu và mục đích sử dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool và Glasswool, panel bảo đảm khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định và an toàn cho quá trình sấy. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị. Do đó, chúng là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về nhiệt độ.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có tính năng ngăn ngừa sự lan truyền của lửa, tạo lớp bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng, việc sử dụng panel lò sấy chống cháy là rất cần thiết. Nhờ vào tính năng này, các doanh nghiệp có thể yên tâm hơn về an toàn lao động và bảo vệ tài sản của mình khỏi nguy cơ cháy nổ.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ bên trong khỏi sự phát triển của nấm mốc. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn của panel đảm bảo độ bền lâu dài, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Điều này cực kỳ quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, góp phần nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Điều này giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, đảm bảo quy trình vận hành hiệu quả. Bằng cách giữ nhiệt tối ưu, thời gian hoạt động của lò sấy được rút ngắn, dẫn đến việc tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất hiện đại.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế chắc chắn, các panel này rất phù hợp cho các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bổ trọng lực đồng đều và giảm thiểu nguy cơ hư hại. Khả năng chịu tải cao không chỉ gia tăng độ bền của hệ thống mà còn nâng cao mức độ an toàn cho người sử dụng. Nhờ vậy, sử dụng panel lò sấy có lớp vỏ kim loại là một giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời hạn chế rủi ro mất nhiệt do khe hở. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giảm thiểu thời gian dừng máy. Nhờ đó, hiệu suất hoạt động của lò sấy được duy trì ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quy trình chế biến và bảo quản thực phẩm. Chúng được sử dụng trong các lò sấy, nơi yêu cầu nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, nhằm duy trì chất lượng và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Các sản phẩm như trái cây sấy, rau củ sấy và hạt cần môi trường sấy với nhiệt độ cao. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ liên tục, giảm thiểu tổn thất năng lượng và đảm bảo thực phẩm được bảo quản lâu dài và hiệu quả.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel giúp tối ưu hóa hiệu quả sấy bằng cách giảm thiểu thất thoát nhiệt và bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc hay hư hỏng. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, panel không chỉ giúp cải thiện chất lượng nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh cho các sản phẩm nông sản trên thị trường. Sự phát triển của công nghệ này chính là một bước tiến lớn trong ngành chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố quyết định để bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố ảnh hưởng như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy không chỉ tạo ra không gian làm việc ổn định mà còn giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ này, quá trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả hơn, đáp ứng yêu cầu cao về chất lượng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng của tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để hạn chế hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống tấm panel không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong lò sấy, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đặc biệt, việc sử dụng tấm panel góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong ngành dệt may và sản xuất quần áo. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ bảo vệ vải và quần áo khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí sấy khô. Sử dụng panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng. Các cơ sở sản xuất nhờ đó có thể tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình, từ đó mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể trên thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng của tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản và chế biến sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, các sản phẩm cần được sấy khô để loại bỏ độ ẩm, đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Tấm panel lò sấy giúp tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác, duy trì các điều kiện cần thiết cho quá trình sấy. Nhờ vào khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu hao hụt và lãng phí nguyên liệu.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng, ứng dụng panel lò sấy ngày càng trở nên quan trọng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa hiệu suất bằng cách giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sấy. Nhờ đó, không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành. Việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đóng vai trò vô cùng quan trọng, yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ giúp loại bỏ ẩm mà còn đảm bảo các linh kiện này được bảo vệ khỏi oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Với thiết kế ưu việt, tấm panel lò sấy cho phép duy trì môi trường sấy ổn định, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng, đảm bảo độ tin cậy trong các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp tạo ra những dạng bột hoặc chất lỏng có khả năng bảo quản và vận chuyển dễ dàng. Với tính năng chịu nhiệt tốt và cách nhiệt hiệu quả, tấm panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong suốt quá trình xử lý. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung là vô cùng quan trọng. Panel lò sấy được sử dụng để đảm bảo rằng nhiệt độ luôn ổn định và chính xác. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ đáng kể. Điều này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Long An (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã tổng hợp bộ hình ảnh biên dạng Panel được phân loại theo ứng dụng thực tế. Các hình ảnh này từ vách ngoài yêu cầu độ bền, chống thấm tốt đến vách trong với tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi bức ảnh không chỉ thể hiện rõ hình dáng mặt cắt mà còn mô tả kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như giữa Panel và bề mặt trần hoặc sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình, mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ toàn diện. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm nhiều bộ phận thiết yếu, đảm bảo cửa đi không chỉ bền vững mà còn đẹp mắt và vận hành trơn tru. Được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa mang lại sự chắc chắn và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cải thiện cách nhiệt và cách âm. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự điều chỉnh góc đóng, đồng thời hạn chế hiện tượng xệ cánh, đảm bảo sự bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, khác với cửa đi truyền thống, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, hai nhóm phụ kiện chính là phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh dẫn, hỗ trợ cho việc định hướng và đảm bảo cửa hoạt động mượt mà. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như bánh xe, khóa và tay nắm giúp tăng cường tính năng và độ an toàn cho hệ thống. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại sản phẩm chất lượng và hiệu quả.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Long An

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Long An đã chứng minh được giá trị vượt trội qua những hình ảnh thực tế. Những tấm panel này không chỉ được lắp đặt tại các khu công nghiệp hiện đại mà còn xuất hiện trong nhiều công trình dân dụng khác nhau, phản ánh sự đa dạng và linh hoạt trong ứng dụng. Với thiết kế vững chãi, tính thẩm mỹ cao và khả năng cách nhiệt tối ưu, Tấm Trần Panel Triệu Hổ đã khẳng định được uy tín và chất lượng trong lòng người tiêu dùng, góp phần tạo nên các công trình bền vững và hiệu quả.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà xưởng, đồng thời phù hợp cho khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và các công trình cao tầng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, Tấm Trần Panel còn lý tưởng cho các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định nhiệt độ và bảo vệ sản phẩm khỏi các yếu tố bên ngoài.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel không chỉ cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí. Ngoài ra, sản phẩm này nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Nhờ đó, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại sự bảo vệ tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy rất tốt. Các loại vật liệu này có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Đây là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong các công trình yêu cầu mức độ an toàn cao, đặc biệt là trong nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Việc sử dụng các tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ và giảm thiểu âm thanh từ môi trường bên ngoài, góp phần tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình cần sự tĩnh lặng như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư có yêu cầu giảm tiếng ồn từ giao thông và các nhà máy lân cận. Sự kết hợp giữa cách nhiệt và cách âm giúp nâng cao chất lượng sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Long An không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp sản phẩm đến công trình tại Long An. Với kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao. Quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện chặt chẽ nhằm tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ cho nhu cầu xây dựng của mình.

Cuối cùng, Triệu Hổ hy vọng những thông tin về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Long An sẽ hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình phù hợp. Sản phẩm chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng và thời gian thi công. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công cho công trình của mình.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.