Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Phú Thọ | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Phú Thọ
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Phú Thọ
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Thọ
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Thọ
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Phú Thọ không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Phú Thọ | Giảm cực sốc | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Phú Thọ là giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, hiệu quả và tính bền vững. Khác biệt hoàn toàn so với tường gạch truyền thống, Panel không chỉ nhẹ và gọn mà còn sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế thông minh, sản phẩm này giúp rút ngắn tiến độ xây dựng, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Tấm Trần Panel không chỉ là một xu hướng mà là dấu ấn của một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, khi những phương pháp cũ kỹ buộc phải nhường chỗ cho những giải pháp mới mẻ và sáng tạo. Đầu tư vào Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Phú Thọ chính là đầu tư cho tương lai bền vững.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Phú Thọ
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình, giúp rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà sự nhanh gọn, hiệu quả và bền vững trở thành yêu cầu cần thiết, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp vượt trội, khắc phục nhược điểm của tường gạch truyền thống. Sản phẩm không chỉ được ưa chuộng trong kiến trúc công nghiệp và nhà xưởng mà còn được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng, mở ra các cơ hội mới cho ngành xây dựng.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Phú Thọ
Tại Phú Thọ, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Mỗi tên gọi phản ánh các ứng dụng và đặc điểm riêng của sản phẩm. Với độ bền cao và hiệu quả trong việc cách nhiệt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được ưa chuộng trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh và nhiều công trình khác.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Phú Thọ
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm tiên tiến với cấu trúc bao gồm lõi xốp EPS được bảo vệ bằng 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội. Với ưu điểm trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, tấm panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và những công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Đặc điểm nổi bật của lớp này là khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bảo vệ vẻ đẹp ngoại thất trong thời gian dài. Lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, mang đến khả năng bảo vệ tối ưu trước tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng luôn được duy trì. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS giảm thiểu sự truyền nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho các công trình và giảm chi phí cho hệ thống điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng của Panel EPS từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo độ bền và khả năng ứng dụng cao.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, nhằm đảm bảo hiệu quả chống ẩm và chống thấm. Một điểm nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì nó tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên sử dụng nhằm tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn tạo cảm giác thoải mái cho người dùng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene, thông qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Vật liệu này được đặt vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển, và giá thành rẻ, sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt. Panel EPS xốp thường ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và các ứng dụng cách nhiệt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại, kết hợp ưu điểm của xốp thường với các phụ gia chống cháy. Nhờ vậy, vách panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa trong trường hợp hỏa hoạn. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn cho các công trình xây dựng. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này thường cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng đây là đầu tư xứng đáng cho an toàn và chất lượng công trình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc ngăn phòng và làm trần trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng bảo ôn nhiệt tốt, tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, mang lại không gian thoải mái cho người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, rất cần thiết cho các nhà máy, nhà xưởng. Với tính năng vượt trội và ứng dụng đa dạng, panel EPS đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao của các công trình hiện đại. Với khả năng cách nhiệt, panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, panel EPS còn có chức năng phân tán âm thanh, tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Đặc biệt, sản phẩm này còn bảo vệ bề mặt tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Về lâu dài, panel EPS góp phần nâng cao độ bền cho các công trình xây dựng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này làm giảm hiệu quả hơi nóng và không bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, với mật độ không khí kín và cấu trúc đồng nhất, loại bỏ các khoảng trống, khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giữ cho không gian luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tới 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc điểm này giúp hấp thụ âm thanh, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo trải nghiệm âm thanh chất lượng cao cho người sử dụng.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả để tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt ưu việt. Những tấm panel này giúp giảm thiểu tối đa mức tiêu thụ điện của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, panel EPS không chỉ giúp duy trì sự thoải mái mà còn giảm chi phí điện năng đáng kể. Sự đầu tư vào panel EPS còn mang lại lợi ích lâu dài về chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một trong những giải pháp tối ưu cho việc xây dựng công trình nhẹ nhàng và hiệu quả. Với đặc tính siêu nhẹ, EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ưu điểm này không chỉ tăng tính an toàn mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng. Nhờ đó, chi phí và thời gian thi công được giảm thiểu đáng kể, mang đến hiệu quả kinh tế cao cho chủ đầu tư và góp phần vào sự bền vững của công trình.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ tính năng không chứa hóa chất độc hại, không phát sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng. Với một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), panel EPS đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần (lên đến 20 năm), người dùng cần cân nhắc việc thay mới để đảm bảo chức năng và thẩm mỹ.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS là một giải pháp xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm này chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Dù phải chịu đựng trong điều kiện ẩm thấp hoặc tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không bị cong vênh, giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng. Qua đó, sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt kinh tế với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng vượt trội. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, đồng thời mang lại hiệu suất cao trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, người dùng không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế nhu cầu thay thế, từ đó tối ưu hóa nguồn lực tài chính. Vì vậy, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng cao ốc, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm nhẹ tổng trọng lượng công trình. Ngoài ra, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, phòng thu và vũ trường. Khi kết hợp với bông khoáng, panel giúp tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp ưu việt trong công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Đối với kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng, qua đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Bên cạnh đó, Panel EPS còn có ứng dụng trong việc lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, panel này không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn duy trì nhiệt độ ổn định và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, nâng cao chất lượng không khí và sự an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Phú Thọ (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30 kg/m³ đến 42 kg/m³. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực vượt trội, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng trong các công trình xây dựng. Với thiết kế hiện đại, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần sự bền bỉ và an toàn. Sự kết hợp giữa vật liệu chất lượng và công nghệ sản xuất tiên tiến đã làm cho panel PU/PIR trở thành giải pháp hiệu quả trong lĩnh vực xây dựng hiện nay.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng vượt trội về độ bền. Sau quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng tốt trước các tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với gân chạy ngang giúp nâng cao khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, góp phần tăng cường tuổi thọ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế để cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu trong xây dựng và công nghiệp. Chúng thường có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt chủ yếu làm từ Polyurethane (PU), được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một loại bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Bên cạnh đó, lõi cách nhiệt từ Polyisocyanurate (PIR) là một phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội. PIR không chỉ có độ bền cao mà còn là lựa chọn an toàn hơn khi cần chống cháy, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn và hiệu quả cách nhiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu, tôn mặt trong thiết kế với bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ để tránh gây trầy xước cho người sử dụng. Điều này đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ khi tiếp xúc trực tiếp. Vật liệu này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại độ bền cao và dễ bảo trì, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho không gian dân dụng và các công trình dân dụng, được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài nhằm đảm bảo tính thẩm mỹ, dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang đến khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, tấm panel này còn có khả năng giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ hạn chế tình trạng mất nhiệt, rất phù hợp cho những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống lại các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt độ ổn định cho công trình, đồng thời giảm gánh nặng cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Tấm panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và biệt thự, là sự lựa chọn hoàn hảo cho độ bền và thẩm mỹ.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Những panel này thường được sử dụng cho tường, trần và nền của các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, đảm bảo bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp ưu việt cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó duy trì nền nhiệt ổn định, giúp giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, đồng thời góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR được biết đến với cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng cách âm hiệu quả từ 60% đến 80% cho các loại tần số truyền qua bề mặt. Điều này giúp cải thiện sự yên tĩnh trong không gian nội thất, đặc biệt là trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc hay văn phòng trong khu công nghiệp. Hơn nữa, panel này còn phù hợp cho các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR cũng được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho các địa điểm như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động dập lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc hại. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel còn được chứng nhận theo các tiêu chuẩn an toàn quốc tế như EN 13501-1 và ASTM E84. Vì vậy, đây là lựa chọn hoàn hảo cho những công trình yêu cầu mức độ an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng vượt trội với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên công trình mà còn giữ khả năng chịu lực ổn định. Sự kết hợp này giúp việc thi công trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt ở các vị trí trên cao mà không cần đến thiết bị phức tạp. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không phai mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ khác. Nhờ những đặc tính này, các công trình sử dụng panel PU/PIR có khả năng duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, khu vực gần biển hoặc độ ẩm cao, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giảm thiểu lượng rác thải xây dựng đáng kể. Điều này rất quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi các công trình ngày càng hướng đến tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn bảo vệ tài nguyên cho thế hệ tương lai.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, mà không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ vậy, tối ưu hóa được chi phí thuê mặt bằng cũng như nhân công, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc. Sử dụng tấm panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng và sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho mọi công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt tấm panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm đáng kể chi phí hoàn thiện cho công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu quả cách âm, từ đó tạo ra không gian sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu sự truyền nhiệt, giúp tạo ra những khu vực chức năng riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR được xem là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm xuất sắc. Những ưu điểm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm. Với độ bền cao và tính thân thiện với môi trường, panel này trở thành lựa chọn ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần quan trọng vào việc ổn định điều kiện lưu trữ và bảo vệ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này được cấu tạo từ ba lớp chính: hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, và một lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, tấm Panel Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao. Hơn nữa, sản phẩm này còn có tính năng chống cháy và khả năng giảm tiếng ồn, mang lại sự an toàn và thoải mái cho không gian sống và làm việc. Do đó, Panel Rockwool trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tốt. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại này không chỉ ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các tác động lực lớn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế với gân chạy theo chiều ngang còn giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và an toàn cho các công trình xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá bazan tự nhiên, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra các sợi mịn với tỷ trọng từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Cấu trúc xốp của nó cho phép cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và kết nối chặt chẽ, chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được tạo thành nhờ keo bọt cường độ cao, đảm bảo tạo thành khối chắc chắn. Ứng dụng công nghệ sản xuất hiện đại giúp tối ưu độ bám dính giữa lõi cách nhiệt và bề mặt kim loại, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm panel, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nằm ở chỗ, bề mặt tôn bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bên ngoài. Điều này đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Để giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước trên da, thường ưu tiên thiết kế bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Sự lựa chọn này không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ chống cháy, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ có tính năng chống cháy vượt trội mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Tấm panel này được sử dụng cho các vách ngăn trong nhà, như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng và thoải mái hơn.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, nó đáp ứng yêu cầu khắt khe của những khu vực cần độ bền cao. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel này giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Sự linh hoạt trong ứng dụng của tấm Panel Rockwool tại các vị trí khác nhau càng khẳng định vai trò quan trọng của nó trong xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc. Được làm từ vật liệu không cháy, tấm panel này có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Điều này không chỉ nâng cao độ an toàn cho các công trình mà còn đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản một cách hiệu quả.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Tính năng này không chỉ ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình mà còn giữ cho nhiệt độ bên trong luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu quả nhiệt mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các công trình.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả trong việc cách âm, nhờ vào tính năng giảm thiểu tiếng ồn tuyệt vời. Với khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Rockwool giúp ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài xâm nhập vào trong không gian sống và làm việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi mà môi trường yên tĩnh được ưu tiên hàng đầu. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng, tạo ra không gian trong lành và dễ chịu.
- Chống ẩm và chống thấm
Lõi Rockwool nổi bật với khả năng hấp thụ và giữ nước ở mức thấp, qua đó ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Đặc biệt, trong những môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có nguy cơ thấm nước cao, Panel Rockwool giúp bảo vệ kết cấu công trình, duy trì độ bền và nâng cao tuổi thọ của sản phẩm. Sự chống ẩm và chống thấm này không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì lâu dài, là sự lựa chọn tối ưu cho các dự án kiến trúc hiện đại.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, không chỉ mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội mà còn là một giải pháp bền vững và thân thiện với môi trường. Với tính năng cách nhiệt tốt, Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này dễ dàng tái chế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi kết thúc vòng đời. Sử dụng tấm panel Rockwool là lựa chọn thông minh cho xây dựng hiện đại, bảo vệ cả công trình và môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool được sản xuất với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Với đặc tính này, sản phẩm có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học. Nhờ vào khả năng này, panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn duy trì độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sự kết hợp giữa khả năng chống va đập và tính ổn định cơ học cao khiến tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lại mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool, các công trình được xây dựng sẽ có chi phí vận hành và bảo trì thấp hơn. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình. Vì vậy, việc đầu tư vào Panel Rockwool là quyết định thông minh giúp tiết kiệm chi phí một cách hiệu quả trong suốt vòng đời của công trình.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng, đặc biệt là tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này mang lại không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu. Đặc biệt, panel có trọng lượng nhẹ và độ bền cao, giúp việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian diễn ra nhanh chóng và thuận lợi. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn góp phần chống cháy hiệu quả, tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm. Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu hiện đại và bền vững của ngành xây dựng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo đảm an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, ứng dụng của nó được mở rộng ra kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo tồn năng lượng trong các ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Phú Thọ (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool không chỉ giúp giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho không gian sống và làm việc trở nên thoải mái hơn. Loại tấm này thường được ứng dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các khu vực có máy điều hòa. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, Panel Glasswool là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một giải pháp cách âm và cách nhiệt hiệu quả.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất giữ được vẻ đẹp lâu dài, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình. Ngoài ra, lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được tráng lên bề mặt kim loại, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động xấu của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng, đảm bảo bề mặt luôn như mới qua thời gian.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của các panel và tấm cách âm, được tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ bên trong, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại sự yên tĩnh và điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các không gian sử dụng. Đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của lõi glasswool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Việc ứng dụng glasswool không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tạo ra giải pháp bền vững và an toàn cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp này không chỉ bảo vệ tấm khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn giúp gia tăng độ bền cho sản phẩm. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài tấm Panel Glasswool còn có khả năng chống cháy, cung cấp độ an toàn cao cho công trình. Ngoài ra, tính năng cách âm và cách nhiệt của tấm cũng đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho không gian sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn giúp cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm, đáp ứng nhu cầu ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Panel Glasswool được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, sản phẩm này cung cấp hiệu quả vượt trội trong việc giảm thiểu âm thanh và duy trì nhiệt độ ổn định. Thời gian qua, tấm panel này ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy, văn phòng làm việc, phòng sạch, và các khu vực yêu cầu kiểm soát tốt về nhiệt độ và độ ồn.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hoàn hảo cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, sản phẩm này đảm bảo an toàn và thoải mái cho không gian sử dụng. Cấu tạo của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao ở hai mặt, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa. Sự bền bỉ và khả năng chống chịu tác động môi trường giúp panel này được ưa chuộng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và công trình công nghiệp.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, là một trong những ưu điểm đáng chú ý. Sợi thủy tinh không cháy, không duy trì ngọn lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khói độc, mang lại sự an toàn vượt trội so với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sản sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể có phụ gia chống cháy, nhưng không đạt được độ an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nhẹ hơn và dễ thi công trong các không gian kín.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, góp phần hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool cho thấy sự vượt trội rõ rệt. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng tương tự, nhưng Glasswool nhẹ hơn và hạn chế bụi phát sinh, từ đó dễ dàng thi công hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm và độ bền cao. Với lớp tôn bọc ngoài dạng hình sóng hoặc phẳng, vật liệu này ngăn chặn hiệu quả lượng nước thâm nhập. Lõi Glasswool có khả năng chống ẩm, không mối mọt, không mục nát, giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, lõi cũng không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. Đối lập với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ các nguyên liệu an toàn, không chứa chất gây ung thư như Amiang, sản phẩm này đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Ngoài ra, với đặc tính không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, glasswool góp phần giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm này, panel bông thủy tinh không chỉ là lựa chọn an toàn mà còn mang lại giá trị bền vững cho công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và trọng lượng nhẹ là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại. So với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển và lắp đặt. Bên cạnh đó, Glasswool vẫn duy trì khả năng cách âm vượt trội và chống cháy hiệu quả hơn so với PU hay EPS, mà không làm tăng chi phí thi công. Nhờ những ưu điểm này, Glasswool ngày càng trở thành vật liệu được ưa chuộng trong thiết kế kiến trúc.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với chi phí phải chăng. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn mang lại khả năng chống cháy và cách âm tốt. Không như EPS, mặc dù có giá rẻ hơn, nhưng Glasswool đảm bảo độ an toàn và chất lượng vượt trội. Do đó, nó là giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm chi phí. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư hiệu quả.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp nhờ đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này không chỉ hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp giảm thiểu tiếng ồn từ các thiết bị máy móc, tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Thêm vào đó, với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool còn được ưa chuộng trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Phú Thọ (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc gồm ba lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Đặc điểm nổi bật của panel kho lạnh là khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là một loại tấm cách nhiệt chuyên dụng với cấu trúc ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt làm từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cùng các phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm, chống thấm, cùng tính năng tiết kiệm năng lượng, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho thi công các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Chúng được cấu tạo với hai lớp bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín bên trong, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, ngăn chặn hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ đó, nhiệt độ trong kho được duy trì ổn định, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, với trọng lượng nhẹ và khả năng gia công dễ dàng. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo cứng vững, bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt mà không tiêu hao điện năng lớn.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo sự đồng nhất. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất khi sử dụng trong môi trường ẩm.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành hai loại: vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Loại vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản, trong khi vách ngoài đảm bảo cách nhiệt hiệu quả cho kho lạnh.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt xuất sắc với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp hạn chế tối đa sự thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành của kho lạnh. Đặc biệt, việc duy trì nhiệt độ ổn định là rất quan trọng trong bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần được giữ ở nhiệt độ thấp. Nhờ vào ưu điểm này, tấm Panel góp phần tối ưu hóa quá trình bảo quản và giảm chi phí năng lượng cho các kho đông sâu.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được sản xuất bằng vật liệu EPS và PU có những ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm, trong khi PU với cấu trúc bọt kín còn hoàn toàn bảo vệ khỏi nước. Điều này giúp panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Việc này là cực kỳ quan trọng để bảo quản sản phẩm, tránh hư hỏng và đảm bảo chất lượng lâu dài.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel giảm tới 60% so với tần số thật. Điều này giúp sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai cần không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tối ưu.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh chính là trọng lượng nhẹ, giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự tiện lợi này không chỉ tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Với những lợi thế này, tấm panel kho lạnh ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong các công trình cần bảo quản nhiệt độ.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh sử dụng lõi EPS không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt tốt mà còn có nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động xấu đến môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, đảm bảo sự bền vững trong quá trình sử dụng. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh này góp phần thúc đẩy một môi trường sống lành mạnh hơn.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh yêu cầu nhiệt độ âm sâu, nơi panel EPS thường không hiệu quả, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng chi phí điện năng.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm trong kho lạnh. Với cấu trúc kín, tấm PU không hấp thụ độ ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng bảo quản. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước, dễ bị suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh đòi hỏi độ sạch cao. Sử dụng tấm Panel PU giúp nâng cao hiệu quả bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho các loại rau quả và thực phẩm tươi sống. Bề mặt PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng trong điều kiện hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Panel PU là giải pháp ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời, nhờ vào thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng với khớp nối camlock. Tính linh hoạt và kín khí của tấm panel này giúp bảo đảm hiệu suất cách nhiệt vượt trội. So với EPS, PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn hay nứt cạnh khi tháo dỡ, giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng sau. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất cho các kho lạnh tạm thời, đáp ứng nhu cầu bảo quản hàng hóa hiệu quả.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU chứng tỏ là giải pháp ưu việt so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU giúp tăng hiệu suất làm việc mà không lo lão hóa hay xuống cấp sớm. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt. Do đó, lựa chọn tấm panel PU cho kho lạnh công nghiệp quy mô lớn là quyết định thông minh và hiệu quả về lâu dài.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini tại gia đình hoặc cửa hàng nhỏ đang trở thành giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh, từ đó giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Các hộ gia đình có thể tận dụng tính năng này để bảo quản rau củ, thịt cá, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng thực phẩm trong bữa ăn hàng ngày.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê sản xuất rượu vang và bia thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Việc sử dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả, giúp tạo ra môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm cần thiết. Với thiết kế chuyên dụng, panel này không chỉ đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tốt nhất mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh giúp nâng cao chất lượng rượu vang và bia, bảo vệ hương vị và đặc trưng của từng loại sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trong nhà ở là giải pháp lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm, đặc biệt tại miền Nam. Sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, không chỉ giúp giảm nhiệt độ trong không gian sống mà còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Việc này mang lại hiệu quả cao mà chi phí đầu tư không quá lớn, làm cho Tấm Trần Panel trở thành lựa chọn tối ưu thay vì các loại cách nhiệt khác đắt đỏ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt phòng ngủ góp phần quan trọng trong việc tăng cường sự thoải mái cho không gian sống. Sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt, tấm này giúp giảm thiểu nhiệt độ bên trong, từ đó giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một môi trường dễ chịu cho cư dân. Việc áp dụng công nghệ này mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm và vaccine. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế cần bảo quản ở mức thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel này cũng cung cấp mức độ bảo vệ cao cho dược phẩm, giảm thiểu nguy cơ hư hại. Việc ứng dụng panel PU không chỉ nâng cao chất lượng bảo quản mà còn tăng cường hiệu quả hoạt động của các cơ sở y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, giúp duy trì và ổn định nhiệt độ bên trong. Bề ngoài của panel thường là tôn mạ kẽm, trong khi lõi được làm bằng bông khoáng (rockwool), với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Các lớp này được kết nối bằng keo dán chuyên dụng, góp phần tạo độ bền chắc cho sản phẩm. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi. Ngoài chức năng cách nhiệt hiệu quả, chúng còn có khả năng chống cháy và khả năng chịu đựng môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác cần quy trình sấy khô hiệu quả.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm Panel này chịu được các lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên bề mặt tấm giúp gia tăng khả năng thoát nước hiệu quả, đảm bảo không xảy ra tình trạng đọng nước khi trời mưa.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu thành từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được xếp đan xen nhau với sợi bông chạy vuông góc với bề mặt. Chúng được kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ tấm panel theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới, sử dụng keo tạo bọt cường độ cao để liên kết thành khối hoàn chỉnh. Quá trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tối ưu, giúp tấm Panel lò sấy có độ cứng cao, với bông khoáng làm từ dolomit và bazan.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có một số đặc điểm khác biệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, do đây là khu vực tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo tính bền vững và không bị tróc sơn, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Vật liệu này giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của tấm panel trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy có lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, thường dao động từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu nhẹ và linh hoạt, trong khi tấm 100kg/m3 mang lại sự cân bằng tốt giữa khả năng cách nhiệt và độ bền. Tấm 120kg/m3 thường được sử dụng trong môi trường yêu cầu tính cách nhiệt cao hơn và độ bền cơ học tốt hơn, phù hợp cho các nhà máy công nghiệp.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ dày thông dụng như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và cách âm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tấm dày hơn thường cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những môi trường cần bảo trì nhiệt độ ổn định. Ngược lại, tấm mỏng hơn có thể được sử dụng trong các ứng dụng ít yêu cầu hơn. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ tối ưu hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó làm giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, tính năng này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò sấy mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc và tuổi thọ dài lâu cho thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các môi trường nhiệt độ cao, với khả năng chịu nhiệt từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong sản xuất panel giúp nâng cao hiệu suất cách nhiệt, đảm bảo không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào thiết kế vượt trội này, panel lò sấy không chỉ tăng cường độ bền mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận hành, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp cao.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ hiệu quả cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn đến những sự cố nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn lao động mà còn giảm thiểu thiệt hại và đảm bảo duy trì hoạt động sản xuất liên tục.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Khả năng chống ăn mòn bảo vệ panel khỏi những tác động tiêu cực có thể xảy ra, đặc biệt trong các lò sấy nông sản và thực phẩm. Sự ổn định nhiệt độ cũng được đảm bảo, nâng cao hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ làm giảm thời gian vận hành mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Điều này góp phần tối ưu hóa chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu tác động môi trường. Sử dụng panel lò sấy chính là một lựa chọn thông minh cho sự phát triển bền vững.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là các loại panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với thiết kế bền vững, các panel này rất phù hợp khi được lắp đặt ở những vị trí chịu áp lực cao như sàn hoặc mái của lò sấy. Khả năng chịu tải của chúng không chỉ góp phần gia tăng độ bền cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vào tính năng này, hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo trì.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế với hệ thống liên kết đơn giản giúp quá trình lắp ráp trở nên nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ tăng cường khả năng giữ nhiệt mà còn hạn chế rủi ro do khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra dễ dàng, tiết kiệm thời gian dừng máy và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định cho toàn bộ hệ thống.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong quy trình sấy thực phẩm, giúp tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và các loại hạt. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định, tấm panel giúp bảo quản chất dinh dưỡng tối ưu trong quá trình sấy. Tính năng cách nhiệt hiệu quả của tấm panel không chỉ duy trì nhiệt độ cần thiết mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng, từ đó nâng cao chất lượng và thời gian bảo quản thực phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy được xem là giải pháp hiệu quả cho việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng việc duy trì nhiệt độ ổn định, hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel sấy đã trở thành một yếu tố quan trọng trong quy trình chế biến nông sản hiện đại.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vậy, các dược liệu được bảo vệ khỏi những yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Việc này không chỉ đảm bảo hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn của sản phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ đang ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy gỗ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Đồng thời, thiết kế thông minh của panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chi phí vận hành. Nhờ đó, tấm panel sấy gỗ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo tính bền vững cho sản phẩm.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho ngành dệt may và sản xuất quần áo, được sử dụng để sấy khô vải và sản phẩm hoàn thiện. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel này bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, giảm thiểu hư hại và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, việc sử dụng panel lò sấy giúp rút ngắn thời gian sấy khô, từ đó giảm chi phí vận hành cho các cơ sở sản xuất. Nhờ những lợi ích này, tấm panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành công nghiệp may mặc.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong lĩnh vực chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Tấm panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ chính xác và môi trường khô ráo, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và đồng nhất. Điều này không chỉ giúp giữ nguyên chất lượng sản phẩm mà còn tăng cường thời gian bảo quản. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt và khả năng điều chỉnh linh hoạt, các tấm panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt cho các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn mở rộng đến ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quy trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục rất quan trọng. Tấm panel lò sấy giúp duy trì mức nhiệt ổn định, giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt trong quá trình sản xuất. Nhờ đó, không chỉ nâng cao hiệu suất sấy mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Ứng dụng của tấm panel lò sấy đã trở thành giải pháp hiệu quả cho quy trình sấy linh kiện điện tử. Tấm panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Sự ổn định về nhiệt độ và độ ẩm đảm bảo chất lượng sản phẩm, nâng cao độ bền và hiệu năng của linh kiện điện tử, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp này.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng này không chỉ nâng cao hiệu suất của các thiết bị mà còn góp phần vào sự bền vững trong ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Phú Thọ (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại vách ngoài đòi hỏi độ bền và khả năng chống thấm cao, cùng với vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin nhanh chóng, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được sử dụng để kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc. Chúng không chỉ gia tăng tính ổn định và bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng, đảm bảo sự hoàn thiện và an toàn.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các thành phần thiết yếu giúp tăng cường độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành trơn tru. Khung cửa được gia cố bằng thanh nhôm chắc chắn, kết hợp với thanh nhôm bo đáy, tạo sự định hình hoàn hảo. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh, giúp hạn chế sự xệ cánh. Những phụ kiện này cùng nhau mang lại sự nhẹ nhàng và bền bỉ cho cửa.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt trong hệ thống Panel mang lại giải pháp hiệu quả cho không gian sống hiện đại. Khác với cửa đi truyền thống, thiết kế cửa trượt cho phép vận hành trơn tru bằng cách trượt ngang trên hệ ray, qua đó tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh định hình chắc chắn và phụ kiện phụ trợ giúp tăng cường khả năng vận hành và thẩm mỹ. Sự kết hợp hoàn hảo của những phụ kiện này đảm bảo tính năng và độ bền cho sản phẩm.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Phú Thọ
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Phú Thọ đã khẳng định được chất lượng qua hàng loạt hình ảnh thực tế ấn tượng. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng tinh tế, từng tấm panel đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ nổi bật. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần nâng cao giá trị sử dụng của công trình. Đây là minh chứng rõ ràng cho uy tín và độ tin cậy của Triệu Hổ trong ngành xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, và các nhà xưởng, khu công nghiệp, cũng như trong các dự án nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Với khả năng chống thấm vượt trội, sản phẩm này còn phù hợp cho mái nhà và tường vách. Đặc biệt, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp giảm chi phí điều hòa không khí hiệu quả. Chúng cũng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Hơn nữa, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình. Nhờ những đặc tính này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy tùy thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Các sản phẩm panel cách nhiệt như Rockwool và Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này không chỉ có khả năng chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng hoặc kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Đây là một yếu tố quan trọng trong những công trình đòi hỏi sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, và các khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy lân cận.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Phú Thọ không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều loại khác. Chúng tôi đảm bảo vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Phú Thọ với quy trình giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn dịch vụ của Triệu Hổ cho nhu cầu của mình.
Cuối cùng, Triệu Hổ xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Phú Thọ. Chúng tôi hy vọng thông tin trên sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với chất lượng và tính năng vượt trội, sản phẩm này chắc chắn sẽ mang đến sự hài lòng cho bạn. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm và nhanh chóng nhất. Hãy cùng chúng tôi xây dựng những công trình thành công và bền vững!