Mục lục bài viết
- 1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Ninh | Sản phẩm hàng đầu | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Ninh
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Ninh
- 4 Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Ninh
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Ninh
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Quảng Ninh không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Quảng Ninh | Sản phẩm hàng đầu | CK 5% – 10%
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Ninh là biểu tượng cho sự hiện đại và đổi mới trong ngành xây dựng. Sản phẩm này không chỉ nổi bật với độ bền cao và khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn mang lại hiệu quả thi công vượt trội. Trong bối cảnh mà các công trình truyền thống vẫn gặp khó khăn với quy trình thi công kéo dài, Tấm Panel đưa ra giải pháp nhẹ nhàng và thông minh, giúp rút ngắn thời gian xây dựng một cách đáng kể. Với thiết kế gọn gàng, sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu về chất lượng mà còn góp phần tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu lãng phí trong thi công. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt không chỉ là một xu hướng mà còn là cuộc cách mạng trong cách tiếp cận xây dựng hiện đại, mở ra một tương lai mới cho ngành xây dựng.
Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Ninh
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giảm thiểu trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hiệu quả, vượt trội hơn hẳn các vật liệu truyền thống như tường gạch, nhờ vào khả năng thi công nhanh chóng, nhẹ nhàng và tiết kiệm chi phí. Thêm vào đó, sản phẩm này còn mở ra hướng đi mới cho nhiều ứng dụng trong kiến trúc công nghiệp, văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và nhà ở dân dụng, phù hợp với nhu cầu hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Quảng Ninh
Tại Quảng Ninh, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh ứng dụng đa dạng của sản phẩm. Các thuật ngữ như panel, tấm panel, tôn panel cách nhiệt và tấm sandwich panel đều được sử dụng rộng rãi. Ngoài ra, người dân cũng thường gọi là tấm cách nhiệt panel, tấm panel cách âm, và tấm panel nhôm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm, phù hợp cho nhiều hạng mục xây dựng và lắp đặt hiện đại.
Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Quảng Ninh
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm xây dựng được cấu tạo từ lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Với những ưu điểm vượt trội như chống ẩm, nhẹ và dễ thi công, tấm panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cùng nhiều công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phủ bên ngoài, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Nó có khả năng vượt trội trong việc chống ăn mòn và oxi hóa, đảm bảo ngoại thất luôn giữ được vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt này thường được phủ lớp sơn chất lượng cao như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.2 – 0.7mm, với các gân chạy theo chiều ngang giúp thoát nước hiệu quả trong mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này không chỉ giúp cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả. Hệ thống bọt khí trong lõi EPS làm giảm sự truyền nhiệt, góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa hai bề mặt của tôn nằm ở chỗ tôn mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Điều này đảm bảo an toàn và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, material được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel nhẹ, dễ vận chuyển và giá thành rẻ, panel EPS xốp thường mang lại nhiều lợi ích cho việc xây dựng và cách âm. Đặc biệt, khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt của sản phẩm khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến được thiết kế để cải thiện an toàn trong xây dựng. Lõi xốp EPS của panel này tương tự như xốp thông thường nhưng được bổ sung các phụ gia có khả năng chống cháy. Nhờ đó, vách panel không chỉ cách âm và cách nhiệt tốt mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, làm tăng tính an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy lan cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại cho sự an toàn và bảo vệ là rất đáng giá.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc tạo vách ngăn phòng và làm trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và dễ lắp đặt, các tấm EPS không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả, bảo ôn nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này mang lại sự tiện lợi cùng nhiều lợi ích trong việc cải thiện môi trường làm việc, đồng thời nâng cao chất lượng công trình. Panel EPS là sự lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Chất liệu EPS (Expanded Polystyrene) còn có khả năng kháng vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của các yếu tố gây hại. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc bảo trì năng lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này không chỉ giảm thiểu hơi nóng mà còn không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt lên đến 120°C trong thời gian từ 15 đến 20 phút. Lớp xốp khít, đồng nhất giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc, đảm bảo độ bền cho panel. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, nhưng vẫn tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60%. Điều này mang lại môi trường yên tĩnh và riêng tư, rất cần thiết cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi yêu cầu khả năng chống ồn tốt. Nhờ tính năng này, sản phẩm ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế nội thất.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt, panel EPS giúp giảm thiểu đáng kể lượng điện tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS tối ưu hóa hiệu suất làm việc của các thiết bị này, từ đó giảm chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa máy móc cho các công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một trong những giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt nổi bật trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Việc sử dụng EPS không chỉ giảm thiểu áp lực lên nền móng mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian thi công mà còn làm giảm chi phí tổng thể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Chất liệu này không chứa hóa chất độc hại, không sinh ra bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng. Một số sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, giúp đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao của panel EPS góp phần thúc đẩy xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng khả năng thẩm mỹ và chức năng có thể giảm theo thời gian, vì vậy cần thay mới khi cần thiết.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS được xem là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp nó chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Điều này đảm bảo rằng tấm panel không chỉ bền bỉ mà còn thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ môi trường ẩm thấp đến nắng mưa trực tiếp. Nhờ vào tính chất này, panel EPS không bị cong vênh, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của công trình.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là lựa chọn kinh tế hiệu quả trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt. So với nhiều vật liệu khác, giá thành của panel EPS hợp lý, giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí đáng kể. Hiệu quả sử dụng cao dẫn đến việc giảm thiểu tiêu tốn năng lượng trong quá trình hoạt động. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, mang lại lợi ích lâu dài cho các công trình xây dựng. Do đó, panel EPS là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đã và đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với đặc tính nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và mang đến không gian làm việc thoải mái. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, panel không chỉ đóng vai trò làm vách ngăn cách nhiệt, mà còn là trần chống nóng, góp phần giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, sự linh hoạt của Panel EPS cho phép nó thay thế vách thạch cao trong các không gian đòi hỏi mức độ cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống này tạo nên giải pháp cách âm tối ưu cho những không gian như phòng họp hay nhà nghỉ.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra các vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như tình trạng cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tăng cường tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với những yêu cầu khắt khe tại bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Quảng Ninh (08/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm bên ngoài, cùng với lõi cách nhiệt nằm giữa làm bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu mà còn tăng cường khả năng chịu lực, giúp sản phẩm có độ bền cao trong xây dựng và lắp đặt. Đặc biệt, tấm panel này còn đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, do đó rất thích hợp cho các công trình yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ. Với quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không chỉ ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn theo thời gian mà còn chịu đựng tốt trước các tác động vật lý và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.35 – 0.7 mm, đi kèm với các gân chạy ngang tấm panel, giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, nâng cao khả năng sử dụng trong công trình.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình. Được sản xuất từ hợp chất Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một lõi xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường tính năng chống cháy và chịu nhiệt, làm cho PIR trở thành lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng yêu cầu an toàn cao. Nhờ đó, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR mang lại hiệu quả năng lượng đáng kể cho các công trình xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được dùng trong các ứng dụng xây dựng hiện đại. Bề mặt ngoài của panel được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giúp tăng cường độ bền và chống ăn mòn. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn là bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp hạn chế tối đa các vết xước ngoài da. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng và cơ sở thương mại. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong của tấm panel mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Ngoài ra, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng thông qua việc hạn chế mất nhiệt.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chịu đựng áp lực từ môi trường khắc nghiệt như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, panel này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), cả hai đều có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Nhờ vào tính năng này, panel giữ nhiệt độ bên trong kho luôn ổn định, ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài ảnh hưởng đến hàng hóa. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm cần bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp tối ưu hóa điều kiện bảo quản hàng hóa.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Khả năng chống nóng hiệu quả của vật liệu này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong điều kiện môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, nó duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí cho việc làm mát hoặc sưởi ấm. Điều này rất quan trọng cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất hoạt động.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, với khả năng cách âm lên tới 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra môi trường yên tĩnh cho các không gian bên trong, rất hữu ích cho nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR còn lý tưởng cho các hạng mục yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đảm bảo chất lượng âm thanh tối ưu trong những không gian này.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR tự động tắt lửa khi loại bỏ nguồn nhiệt, đảm bảo an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu khói độc phát sinh, tạo môi trường an toàn hơn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ nhưng cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ đảm bảo khả năng chịu lực tốt mà còn giảm tải trọng cho kết cấu công trình. Ưu điểm này cho phép thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả kinh tế và nâng cao tính bền vững cho công trình.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR là lựa chọn ưu việt cho các công trình chịu ảnh hưởng của độ ẩm và ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR sở hữu đặc tính không thấm nước, không bị mốc hoặc mục nát như các vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, những công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các khu vực có môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc có độ ẩm cao.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại, sản phẩm không chứa CFC, một hợp chất gây hại cho tầng ozone. Đặc biệt, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu rác thải xây dựng. Sự lựa chọn này đáp ứng các tiêu chuẩn xanh, phù hợp với các công trình hướng tới tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững. Nhờ những lợi ích này, panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong quá trình thi công nhờ vào kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và lực lượng lao động. Không cần thiết bị phức tạp, tấm panel này góp phần giảm thiểu chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi trong thi công không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn tạo ra một giải pháp xây dựng hiện đại, bền vững cho các công trình.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng và sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, loại tấm này đáp ứng được nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích sự tiện nghi và hiện đại.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Chúng có khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sống. Ngoài ra, panel này còn có khả năng cách âm hiệu quả, tạo ra môi trường sống yên tĩnh và thoải mái. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, bảo vệ khỏi tác động của thời tiết, đồng thời tạo ra những khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, chúng bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel PU/PIR cũng phù hợp với các tiêu chuẩn công trình xanh, nhờ tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và có độ bền cao, dễ bảo trì.
Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng bảo vệ vượt trội. Ở giữa là lớp cách nhiệt làm từ đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, nổi bật với tính năng cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Với những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng hiện đại.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quy trình chống oxy hóa nhằm ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp này không chỉ đảm bảo độ bền mà còn kháng chịu tốt trước các lực tác động và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm trong xây dựng.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội cho các công trình xây dựng. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, cấu trúc xốp của lõi cách nhiệt giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel và kết nối chặt chẽ, được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc và chiều ngang. Mối liên kết giữa các tấm bông khoáng, cũng như giữa chúng và các tấm tôn trên, dưới, được thực hiện bằng keo tạo bọt có cường độ cao, đảm bảo độ bền và độ cứng cho tấm panel. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ nâng cao độ bám dính mà còn tăng cường khả năng cách nhiệt của sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được hoàn thiện bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở tôn mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người có dạng phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Mục đích là để ngăn chặn việc gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả cho tấm panel.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, bao gồm các tùy chọn 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phù hợp với nhu cầu xây dựng khác nhau.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo chiều dày, với các lựa chọn từ 50mm đến 200mm. Các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm cung cấp sự linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt đến cách âm, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần đảm bảo cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lõi được làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy xuất sắc mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, Panel Rockwool Vách Trong rất phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian yêu cầu tiêu chuẩn cách âm và cách nhiệt cao. Điều này giúp tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và khu công nghiệp. Sản phẩm này nổi bật với tính năng chống cháy xuất sắc, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, từ đó bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc phân loại panel này theo vị trí và công năng cho phép tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng hiện đại.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Sử dụng vật liệu này trong các công trình như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp giúp tăng cường độ an toàn, đặc biệt tại các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Lõi Rockwool có tác dụng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu những rủi ro cháy nổ có thể xảy ra. Điều này góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho con người.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ đó, nhiệt độ trong các công trình được duy trì ổn định, rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng của công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng một cách tối ưu.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Rockwool là một vật liệu cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Nhờ cấu trúc đặc biệt, lõi Rockwool không chỉ có khả năng cách âm tốt mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Sự yên tĩnh này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn đảm bảo sức khỏe tinh thần cho người sử dụng. Với những ưu điểm nổi bật, Rockwool ngày càng được ưu chuộng trong xây dựng hiện đại.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc chống ẩm và chống thấm trong xây dựng. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo sự an toàn cho công trình mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ, góp phần giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất. Với khả năng hấp thụ và thoát ẩm hiệu quả, Rockwool giúp duy trì môi trường khô ráo, giảm thiểu nguy cơ phát sinh nấm mốc và hư hỏng công trình. Hơn nữa, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng tái chế cao, làm giảm tác động tiêu cực đến môi trường khi hết vòng đời sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao nhờ vào cấu trúc bền vững của lõi Rockwool. Với đặc điểm này, các tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không bị hư hỏng, bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học bên ngoài. Điều này không chỉ đảm bảo yếu tố an toàn mà còn giữ cho công trình luôn vững chắc và ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Sử dụng tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho những dự án yêu cầu tính bền vững cao.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu xây dựng khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành giảm đáng kể, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí bảo trì cho công trình. Hơn nữa, độ bền cao của vật liệu này còn kéo dài tuổi thọ công trình, làm cho khoảng đầu tư ban đầu trở nên hợp lý hơn và có lợi cho chủ sở hữu trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Sản phẩm này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho không gian. Với trọng lượng nhẹ, độ bền tốt, panel Rockwool cực kỳ dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc ứng dụng Panel Rockwool giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời đảm bảo tính năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sự linh hoạt và hiệu suất cao của Panel Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện nay.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool đang ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Điểm nổi bật nhất của sản phẩm là khả năng chịu nhiệt cao, lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn có khả năng cách âm hiệu quả, giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường làm việc và sinh hoạt. Thêm vào đó, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm cũng như các khu vực cần bảo quản đặc biệt ngoài trời.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Quảng Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh có trọng lượng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bảo vệ bằng inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền vững. Với đặc tính sợi mịn và rỗng, bông thủy tinh không chỉ giúp giảm truyền nhiệt một cách hiệu quả mà còn hạn chế tiếng ồn, nhờ đó, tấm Panel Glasswool rất phù hợp với các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này mang lại giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm năng lượng và tạo môi trường làm việc yên tĩnh, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất trong các ngành công nghiệp.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo ra khả năng chống ăn mòn và oxy hóa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bề mặt giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn đảm bảo độ bền vững trong nhiều điều kiện thời tiết. Bề mặt thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, có tác dụng bảo vệ kim loại khỏi tác động xấu của môi trường. Lớp sơn này còn giúp duy trì màu sắc và độ bóng, góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng nằm giữa các tấm panel hoặc tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều công trình cần cách âm và cách nhiệt, như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ môi trường, góp phần tạo ra không gian sống và làm việc an toàn, bền vững.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này không chỉ bảo vệ khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mà còn nâng cao độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài còn có tính năng chống cháy, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Đặc biệt, tấm panel này có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi cho không gian sử dụng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách âm, cách nhiệt, đồng thời phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng cách nhiệt và cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm. Loại panel này thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, và những nơi cần kiểm soát nhiệt độ, tiếng ồn. Với tính năng vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, kết hợp với lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn chống cháy tốt. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, mang lại hiệu quả và an toàn cao cho người sử dụng.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Vật liệu tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, mang lại lợi ích thiết thực trong xây dựng. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và có khả năng chịu nhiệt đến 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại, giúp giảm thiểu rủi ro trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sản sinh khói độc, hoặc PU có phụ gia chống cháy nhưng không hiệu quả bằng, Glasswool tỏ ra ưu việt hơn, đặc biệt khi so sánh với Rockwool về tính nhẹ và thuận lợi thi công.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool sở hữu ưu điểm vượt trội trong việc cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng với hàng triệu sợi siêu mảnh đan xen. Sự hình thành của vô số khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm một cách hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt tốt hơn. Bên cạnh đó, sự nhẹ nhàng và ít bụi của Glasswool tạo điều kiện thi công thuận tiện hơn trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool chống thấm vượt trội, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn chặn hiệu quả lượng nước. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt cao, khác hẳn với PU dễ xẹp lún hay EPS giòn vỡ. Đây là giải pháp lý tưởng cho những công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa chất độc hại hay các tác nhân gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, với tính năng cách nhiệt tốt, panel glasswool không phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Nhờ những ưu điểm này, vật liệu này không chỉ bền vững mà còn đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp ưu việt cho các công trình xây dựng. Nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt. Hơn nữa, Glasswool vượt trội hơn PU và EPS với khả năng cách âm và chống cháy hiệu quả, giúp tối ưu hóa hiệu suất mà không làm tăng chi phí thi công. Sự kết hợp giữa tính nhẹ, khả năng cách âm và chống cháy tạo nên lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị vượt trội so với chi phí đầu tư. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng khả năng chống cháy và cách âm của Glasswool vẫn rất tốt. Hơn nữa, với mức giá cao hơn EPS nhưng lại đảm bảo độ an toàn và chất lượng, Glasswool trở thành giải pháp tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp, hoàn toàn xứng đáng với chi phí bỏ ra.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, tấm Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, góp phần giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm này còn được dùng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, đồng thời tạo sự riêng tư cho không gian làm việc và sinh hoạt.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Với cấu tạo kín, Panel Glasswool còn thích hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ khả năng không bám bụi, không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Quảng Ninh (08/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo gồm ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này có tính năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Ngoài khả năng chống ẩm, chống thấm, nó còn nhẹ và dễ vận chuyển. Việc sử dụng panel kho lạnh EPS giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế tối ưu cho kho lạnh, kho đông và các không gian kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Tấm panel này được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của PU/PIR xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm đảm bảo độ bền cao và khả năng chống ăn mòn ưu việt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR sở hữu hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn điện năng. Với tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³, lõi này đảm bảo độ cứng và khả năng bám dính tốt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất cho cấu trúc. Nó có khả năng chống thấm nước và chống ẩm mốc, nâng cao độ bền sản phẩm trong môi trường ẩm ướt, thích hợp cho kho lạnh.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc inox với độ dày khác nhau, phổ biến là 0.4mm, 0.45mm và 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại theo công năng, bao gồm vách trong và vách ngoài, với độ dày tối thiểu từ 75mm. Chúng mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, nâng cao hiệu quả lưu trữ.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Điều này giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, sự ổn định nhiệt độ này là yếu tố then chốt trong việc bảo quản các sản phẩm cần nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được làm từ EPS và PU mang lại những ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn hiệu quả độ ẩm và sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn cũng không thấm nước. Nhờ đó, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt trong kho lạnh. Việc này rất quan trọng, giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm và ngăn chặn hư hỏng trong quá trình bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít, đồng đều từ xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tuyệt vời. Khi sóng âm truyền qua bề mặt tấm panel, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Điều này làm cho sản phẩm không chỉ lý tưởng cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu chống ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Tấm panel kho lạnh thực sự là giải pháp tối ưu cho không gian yên tĩnh.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ đặc tính này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp tiết kiệm chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Hơn nữa, việc dễ dàng trong việc thao tác còn giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình lắp đặt, đảm bảo an toàn cho người thi công. Do đó, tấm panel kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần thi công nhanh chóng và tiện lợi.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Lõi EPS của tấm panel có khả năng tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt cho kho lạnh mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với sự phát triển bền vững và tình yêu thiên nhiên.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, nhờ khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, panel PU có hiệu suất giữ nhiệt tốt hơn, giúp giảm thiểu tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ âm sâu, nơi mà EPS thường không phát huy hiệu quả, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế của kho lạnh.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng bảo quản ổn định các sản phẩm như dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín và không hút ẩm, panel PU đảm bảo môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng tiêu chuẩn cao trong bảo quản y tế. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và có thể xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho những kho lạnh yêu cầu độ sạch cao. Sự lựa chọn panel phù hợp góp phần bảo vệ chất lượng dược phẩm.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm tại kho mát siêu thị. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt hơn, phù hợp với mật độ di chuyển hàng hóa cao. Ngược lại, tấm Panel EPS thích hợp cho kho mát nhỏ nhưng có nguy cơ hỏng hóc nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU thường được sử dụng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt cao. Với độ bền cơ học vượt trội, PU giữ vững hiệu suất cách nhiệt ngay cả khi di chuyển, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ bị nứt và vỡ cạnh trong quá trình tháo dỡ, ảnh hưởng xấu đến hiệu quả cách nhiệt trong các lần sử dụng tiếp theo. Vì vậy, Panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh di động.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Tấm panel PU là lựa chọn tối ưu cho các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong hàng chục năm mà không gặp phải tình trạng lão hóa hay xuống cấp. Điều này giúp duy trì môi trường lạnh hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ với thời gian sử dụng ngắn và không thích nghi tốt với điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Lựa chọn đúng panel là yếu tố quyết định thành công cho kho lạnh.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Thông qua việc dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm, panel PU cung cấp khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ đó, thực phẩm được giữ tươi ngon mà không cần phải đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ chất lượng thực phẩm, mang lại sự tiện lợi trong việc bảo quản thực phẩm tại nhà.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công thường cần môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc xây dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho các loại đồ uống, hạn chế mùi và ánh sáng xâm phạm. Đồng thời, việc sử dụng tấm panel này cũng tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành, phục vụ tốt nhu cầu của các nghệ nhân sản xuất tại nhà.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, rất hữu ích cho việc cách nhiệt cho các ngôi nhà. Những tấm panel này có khả năng cách nhiệt cho tường và trần, đặc biệt là đối với những căn nhà có mái tôn. Nhờ đó, nhiệt độ trong nhà được giảm đáng kể, góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, hơn hẳn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt phòng ngủ trở nên đặc biệt quan trọng. Panel PU được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt, giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng, mang lại giấc ngủ sâu hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống hàng ngày trong tình hình khí hậu khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt hiệu quả và khả năng chống cháy tốt, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng panel PU giúp nâng cao chất lượng bảo quản, đảm bảo thuốc và vaccine được duy trì trong điều kiện tốt nhất, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt quan trọng, thường được cấu thành từ lớp ngoài cùng làm bằng tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp ngoài được làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp này được gắn kết với nhau bằng keo dán chuyên dụng. Lõi bông khoáng giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, đồng thời giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ dàng thi công. Vì vậy, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt bên ngoài đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, tấm panel này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng tốt trước các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, đi kèm với các gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả khi gặp mưa. Sản phẩm này đảm bảo độ bền và tính năng vượt trội trong suốt quá trình sử dụng.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ các tấm bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt của tấm panel, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Keo tạo bọt cường độ cao liên kết các tấm bông khoáng và các tấm tôn, tạo nên một khối vững chắc. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tối ưu độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại. Chất liệu bông khoáng được sản xuất từ đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với đặc điểm nổi bật là bề mặt không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là cần thiết vì bề mặt trong phải chịu nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng nhằm đảm bảo tính bền vững và tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Sự lựa chọn vật liệu này giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy và tăng cường độ bền cho sản phẩm.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi là sản phẩm được làm từ lõi bông khoáng rockwool, với sự đa dạng về tỷ trọng, bao gồm 80kg/m³, 100kg/m³ và 120kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc tính riêng, phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau trong công nghiệp. Tấm panel với tỷ trọng 80kg/m³ thường có khả năng cách nhiệt tốt, thích hợp cho những ứng dụng không yêu cầu quá nhiều sức chịu đựng. Trong khi đó, tấm với tỷ trọng 120kg/m³ lại cung cấp độ bền cao hơn, thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt và tiêu âm. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt khác nhau, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng công trình. Chẳng hạn, tấm dày 75mm thường được sử dụng cho những không gian có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi tấm 200mm thích hợp cho các khu vực cần bảo vệ nhiệt độ cao. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được sản xuất chủ yếu từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang lại ưu điểm cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định. Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm đáng kể, đồng nghĩa với việc tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ duy trì nhiệt lâu hơn, mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao. Với thiết kế có thể chịu đựng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, panel này sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định. Dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, panel không chỉ ngăn ngừa biến dạng mà còn giữ vững các tính năng cách nhiệt, mang lại hiệu quả năng lượng tối ưu và đảm bảo an toàn cho các quy trình công nghiệp. Sự bền bỉ và độ tin cậy của panel lò sấy là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất toàn diện của hệ thống.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Các vật liệu này không chỉ có khả năng chống cháy hiệu quả mà còn ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi lửa có thể gây ra các sự cố nghiêm trọng, làm thiệt hại tài sản và ảnh hưởng đến an toàn lao động. Sự bền vững và tính năng chống cháy của panel giúp nâng cao mức độ an toàn cho các nhà máy sản xuất.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả. Nhờ vào đó, panel duy trì độ bền và hiệu suất làm việc trong môi trường có độ ẩm cao và sự biến đổi nhiệt độ lớn, điều này rất quan trọng trong ngành sấy nông sản và thực phẩm. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, panel này giúp giảm lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giảm thời gian vận hành mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Những lợi ích này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Bên cạnh đó, việc sử dụng công nghệ tiên tiến còn hỗ trợ bảo vệ môi trường, tạo hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc tính này cho phép chúng hoạt động hiệu quả ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, đảm bảo tính bền vững và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống. Việc sử dụng panel kim loại không chỉ giúp tăng cường khả năng chống chịu mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể yên tâm hơn trong việc đầu tư và khai thác hiệu quả lò sấy.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả. Các panel được ghép nối chắc chắn, giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua khe hở, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra một cách dễ dàng và nhanh chóng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu quả sản xuất.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy thực phẩm, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt, nơi mà việc giữ lại chất dinh dưỡng là rất quan trọng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng. Sử dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đáng kể.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu chi phí năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản cuối cùng. Điều này góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh và lợi nhuận cho các nhà chế biến.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường làm việc, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi ảnh hưởng tiêu cực của môi trường. Sản phẩm tấm Panel không chỉ giúp tạo ra không gian làm việc an toàn, mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc sử dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng dược phẩm và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường.
- Sấy gỗ:
Tấm panel lò sấy gỗ đang trở thành công nghệ phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách hiệu quả, ngăn chặn hiện tượng cong vênh và nứt gãy khi sử dụng. Hệ thống panel đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Không chỉ mang lại hiệu suất cao trong việc sấy gỗ, tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho nhà máy.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo để sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quy trình sấy. Nhờ vào sự cải tiến này, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc áp dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao tính cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thị trường dệt may.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà các panel lò sấy có khả năng duy trì những điều kiện cần thiết này. Nhờ vào thiết kế cách nhiệt và khả năng điều chỉnh chính xác nhiệt độ, tấm panel lò sấy giúp tối ưu hóa hiệu suất, bảo tồn chất lượng và an toàn thực phẩm, đồng thời giảm thiểu tổn thất trong quá trình chế biến.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Panel lò sấy cung cấp giải pháp tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần giảm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các doanh nghiệp trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng của tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử rất quan trọng, giúp loại bỏ ẩm hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng duy trì môi trường ổn định, panel lò sấy đảm bảo chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của linh kiện, góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong sản xuất điện tử.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, nâng cao hiệu quả sản xuất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy, với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Chúng giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng hiệu quả của panel trong các hệ thống lò nung không chỉ nâng cao quy trình sản xuất mà còn góp phần vào bảo vệ môi trường nhờ vào giảm thiểu khí thải.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Quảng Ninh (08/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện, từ vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với những tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định chính xác cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau cũng như giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông. Được chế tạo từ nhôm chất lượng cao, những phụ kiện này không chỉ nâng cao tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài. Bên cạnh đó, chúng còn góp phần làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình với nhiều loại phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo,….
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng không thể thiếu, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố với thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cung cấp độ cứng vững và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn đáy cửa tạo ra sự ngăn bụi, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa vận hành êm ái, giúp tự cân chỉnh và hạn chế xệ cánh, mang lại trải nghiệm sử dụng bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt, với cơ chế vận hành đi ngang trên hệ ray, mang lại lợi ích vượt trội trong việc tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt cho không gian. Để hoàn thiện bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm bao gồm các thanh ray và bánh xe, giúp cửa chuyển động mượt mà. Trong khi đó, phụ kiện phụ trợ như khóa, tay nắm và bộ phận điều chỉnh đảm bảo tính năng sử dụng và an toàn cho sản phẩm. Tổng thể, hệ thống phụ kiện này góp phần tạo nên sự hoàn mỹ cho cửa trượt.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Quảng Ninh
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Quảng Ninh thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm qua những hình ảnh thực tế từ các công trình. Tại các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được thiết kế tinh tế, từng tấm panel không chỉ mang đến sự vững chãi mà còn toát lên tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm đã góp phần tạo ra không gian làm việc và sinh hoạt thoải mái, khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong lĩnh vực xây dựng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, đồng thời cũng phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này rất lý tưởng cho những công trình cần duy trì ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thể hiện sự ưu việt về nhiều mặt. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này sở hữu lớp cách nhiệt giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Đồng thời, chúng còn có khả năng cách âm tốt, tiết kiệm năng lượng vượt trội. Bên cạnh đó, sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong lắp đặt cũng là điểm mạnh, làm cho quá trình thi công nhanh chóng hơn. Độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy, Tấm Panel là lựa chọn hoàn hảo cho công trình hiện đại.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thường được làm từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy đáng kể. Cả hai loại vật liệu này đều có đặc tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Sự an toàn là yếu tố hàng đầu, đặc biệt trong các khu vực như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chính là giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn cho người và tài sản.
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo nên không gian yên tĩnh cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực như phòng thu âm, bệnh viện, hoặc khu dân cư, nơi yêu cầu giảm tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Quảng Ninh không?
Công ty Triệu Hổ là nơi cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Chúng tôi có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Quảng Ninh, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, giúp tránh tình trạng hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi cho các dự án xây dựng và thi công.
Kết lại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Quảng Ninh không chỉ là sản phẩm chất lượng cao mà còn là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt tối ưu. Triệu Hổ cam kết cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác để quý Khách hàng dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp. Sự tận tâm và chuyên nghiệp trong dịch vụ tư vấn của chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để bắt đầu hành trình xây dựng thành công cho dự án của bạn.