0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La “Trên cả vượt trội”

5/5 - (5612 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Sơn La | Chưa từng thấy | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sơn La là một giải pháp xây dựng hiện đại, mang đến hiệu suất vượt trội cho các công trình. Khác với tường gạch truyền thống, tấm panel cách nhiệt nổi bật với ưu điểm nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt tốt. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn tiến độ thi công, mà còn đảm bảo tính bền vững cho công trình. Việc ứng dụng tấm panel sẽ tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng nhờ vào đặc tính cách nhiệt hiệu quả. Trong bối cảnh ngành xây dựng đang chuyển mình mạnh mẽ, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt chính là biểu tượng cho sự đổi mới, nơi những giải pháp cũ kỹ được thay thế bằng công nghệ tiên tiến, mang lại sự tiện lợi và thông minh cho quá trình xây dựng hiện nay.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sơn La

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này không chỉ đặc biệt trong khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn góp phần giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, với nhu cầu về tốc độ và hiệu quả ngày càng cao, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với các vật liệu truyền thống như tường gạch, vốn gây khó khăn trong việc thi công và có chi phí hoàn thiện cao. Với tính năng ưu việt, Tấm Panel đang mở ra hướng đi mới cho nhiều lĩnh vực như kiến trúc công nghiệp, văn phòng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Sơn La

Tại Sơn La, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm đa dạng với nhiều tên gọi phổ biến, phản ánh ứng dụng và đặc điểm của nó. Các tên thường gặp bao gồm panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, và tấm sandwich panel. Sản phẩm này còn được nhắc đến như tấm cách nhiệt, tấm cách âm, và tấm panel nhôm, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm hiệu quả. Với chức năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel không chỉ góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Sơn La

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng lõi từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này không chỉ có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mà còn chống ẩm hiệu quả. Ưu điểm nổi bật của tấm EPS là trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà, cũng như trong các công trình yêu cầu giữ nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền bỉ theo thời gian. Bề mặt kim loại thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7 mm, với gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này đóng vai trò chính trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí của lãnh vực EPS không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Trọng lượng panel EPS chỉ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo tính bền vững cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa mặt trong và mặt ngoài của tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, tạo bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp ngăn ngừa việc gây ra các vết xước trên da khi tiếp xúc trực tiếp với bề mặt. Sự lựa chọn này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng khi tiếp xúc hàng ngày.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được cấu tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất diễn ra ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm. Vách panel này có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển. Bên cạnh đó, mức giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp hiện đại cho xây dựng an toàn hơn, được sản xuất từ lõi xốp EPS tương tự như xốp truyền thống nhưng được gia thêm các phụ gia chống cháy. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt tuyệt vời mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng với những lợi ích vượt trội về an toàn và hiệu suất, đây là sự đầu tư đáng giá cho các dự án xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ và độ bền cao, các tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Hơn nữa, panel này còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn cho các nhà máy và xưởng sản xuất. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ vào tính năng vượt trội và tính ứng dụng đa dạng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại, được sử dụng làm tường bao ngoài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm giúp ngăn cản nhiệt độ, giữ cho không gian bên trong luôn thoải mái. Bên cạnh đó, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo điều kiện sống yên tĩnh. Đặc biệt, với tính năng chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS bảo vệ tường khỏi những ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường, nâng cao tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS mang lại ưu điểm vượt trội trong việc cách nhiệt và chống nóng. Với lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu hiệu quả hơi nóng, đồng thời còn không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc phát triển, bảo vệ dur biện lâu dài. Nhờ những tính năng này, panel EPS không chỉ duy trì nhiệt độ lý tưởng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín với khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu âm thanh trên bề mặt lên tới 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Ngoài ra, tấm panel EPS cũng phù hợp làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Với tính năng vượt trội này, panel EPS chính là giải pháp hoàn hảo cho những nơi cần kiểm soát âm thanh.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Thiết kế của panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, từ đó giảm tải cho các thiết bị làm mát. Nhờ nguyên lý hoạt động này, việc lắp đặt panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất mà còn giúp tiết kiệm chi phí điện năng cũng như chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình. Đặc biệt, material này rất phù hợp cho nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà việc kiểm soát tải trọng là rất quan trọng. Ngoài ra, với khả năng dễ dàng trong vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí thi công. Sử dụng EPS mang lại hiệu quả vượt bậc, góp phần nâng cao hiệu suất cho các công trình hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường, nhờ vào các ưu điểm nổi bật. Được làm từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), phù hợp với yêu cầu an toàn trong công trình công cộng. Hơn nữa, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn bền vững trong kiến trúc. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng, sau nhiều lần tái sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm sút.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt về tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả, đảm bảo độ bền cao trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS không bị cong vênh, giữ nguyên trạng thái ban đầu, từ đó giảm thiểu lượng rác thải nhựa và bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế cao với nhiều ưu điểm nổi bật. So với các vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Hiệu quả sử dụng cao trên mỗi đơn vị chi phí khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều công trình. Đặc biệt, tuổi thọ của panel EPS có thể lên đến hàng chục năm, điều này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế việc thay thế vật liệu, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó như nhẹ, cách âm, và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn do tính linh hoạt và dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Đặc biệt trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, làm giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng có khả năng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Bằng cách kết hợp với bông khoáng, hệ thống này mang lại hiệu quả cách âm tối ưu cho các khu vực như phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng chủ yếu làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng lên đến 30%, từ đó tiết kiệm điện năng. Bên cạnh đó, khả năng cách âm tốt của Panel EPS cũng rất phù hợp cho việc lắp đặt nền trong các công trình công nghiệp. Đặc biệt, trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo vệ sinh mà còn tạo ra điều kiện lý tưởng cho việc giữ gìn môi trường vô trùng, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Sơn La (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Những tấm panel này được phát triển với mục tiêu tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời gia tăng sức chịu lực cho công trình. Hơn thế, tấm panel PU/PIR còn tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng hiện đại. Với những đặc tính nổi bật như vậy, panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt của panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, tạo độ bền cao và khả năng chịu được các lực tác động, đồng thời thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Ngoài ra, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả việc thoát nước trong những ngày mưa, bảo vệ bề mặt khỏi hư hỏng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt, được áp dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất. Lõi cách nhiệt tạo thành từ Polyurethane (PU) là một loại bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp PU đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong. Trong khi đó, lõi cách nhiệt Polyisocyanurate (PIR) được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa vượt trội và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với PU. Nhờ những đặc tính này, cả PU và PIR đều là những lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả năng lượng và an toàn cháy nổ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được thiết kế với bề mặt inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Bề mặt trong thường phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra những vết xước ngoài da. Điều này giúp sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn thân thiện và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong giúp có khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt, bảo đảm môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Đặc biệt, tấm panel này còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho các công trình chịu tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt tối ưu, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Panel PU thường được sử dụng cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự. Thiết kế vừa bền bỉ vừa thẩm mỹ, tấm panel PU vách ngoài đáp ứng nhu cầu công trình dài lâu.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với lõi xốp được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), hai vật liệu nổi bật về khả năng cách nhiệt. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, qua đó bảo đảm điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel PU/PIR được ứng dụng để làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, tấm panel này ngăn chặn sự truyền nhiệt tốt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định, ngay cả khi chênh lệch nhiệt độ bên ngoài lớn. Nhờ đó, chi phí làm mát hoặc sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, giúp tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu suất sử dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho những không gian cần cách âm hiệu quả. Với cấu tạo ba lớp kín khít, khả năng giảm tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt panel đạt mức 60% – 80% so với tần số thực, giúp cải thiện sự yên tĩnh trong không gian. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình cần độ chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần bảo đảm an toàn cháy nổ. Với khả năng chống cháy vượt trội, sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, đồng thời cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế lửa lan rộng và giảm thiểu khói độc. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế như EN 13501-1 hoặc ASTM E84, rất phù hợp cho bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ và độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng của panel giúp dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Sử dụng panel PU/PIR, hiệu quả kinh tế được nâng cao rõ rệt.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ, giúp nâng cao độ bền của công trình. Sự kết hợp này đặc biệt phù hợp cho các công trình ở vùng ẩm ướt, gần biển hay các khu vực có độ ẩm cao, bảo đảm tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR được thiết kế với lõi hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Một ưu điểm nổi bật của loài panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, từ đó góp phần giảm lượng rác thải xây dựng. Nhờ vào những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và thân thiện với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm trong thi công nhanh chóng và dễ dàng. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Nhờ thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình thi công diễn ra nhanh chóng, không cần nhiều lao động hoặc thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với tính năng linh hoạt trong việc chọn màu sắc, từ những gam màu trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt của panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Hơn nữa, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội của chúng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel này giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian sống yên tĩnh hơn. Trong xây dựng, Panel PU/PIR thường được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu với thời tiết khắc nghiệt, giảm truyền nhiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Với đặc tính thân thiện với môi trường, độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh. Nhờ đó, nó đảm bảo điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Sơn La (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn. Lớp ở giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường hiệu quả cách nhiệt và chống cháy. Nhờ những đặc tính vượt trội này, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn chịu được nhiệt độ cao và giảm thiểu tiếng ồn, bảo vệ công trình khỏi sự tác động của môi trường bên ngoài. Sự ứng dụng đa dạng của tấm panel này trong xây dựng ngày càng được công nhận, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất năng lượng.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp sản phẩm duy trì tính thẩm mỹ và hiệu suất. Độ dày lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy ngang tấm panel, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả khi gặp trời mưa. Nhờ vậy, Panel Rockwool đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các điều kiện thời tiết khác nhau.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi bông khoáng này có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, đồng thời được kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối thống nhất. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt mà còn gia tăng độ cứng cho tấm panel. Nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm mang lại hiệu quả cách nhiệt tối ưu, góp phần vào sự bền vững của các công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt trong. Bề mặt này không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Thông thường, bề mặt trong được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước trên da. Thiết kế này không chỉ giúp cải thiện tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái khi tiếp xúc.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại có đặc điểm cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách âm, cách nhiệt đến bảo vệ kết cấu xây dựng, nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Được cấu tạo từ lõi sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng chống cháy cao mà còn làm giảm đáng kể sự truyền nhiệt và âm thanh. Mỗi tấm panel thích hợp cho các vách ngăn trong nhà, phục vụ tốt nhất cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Nhờ vào tính năng vượt trội, tấm Panel Rockwool Vách Trong góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm. Chúng thường được sử dụng trong các vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và các khu công nghiệp. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ bảo vệ an toàn cho công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc. Là vật liệu không cháy, Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Ưu điểm này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu khả năng chống cháy cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool có khả năng hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tính mạng và tài sản. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Chất liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, giúp giữ cho nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, Panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực đòi hỏi điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng loại panel này không chỉ đảm bảo môi trường làm việc lý tưởng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng trong quá trình vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt của lõi Rockwool, loại vật liệu này tạo ra hàng rào chắn âm thanh, rất thích hợp cho các công trình đòi hỏi môi trường yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp cải thiện chất lượng âm thanh trong không gian sống mà còn mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ vào lõi Rockwool có tính năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng ẩm mốc, giữ cho bề mặt luôn khô ráo và sạch sẽ. Sự chống thấm này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt, như nhà máy, kho hàng hay những khu vực dễ bị thấm nước. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của công trình, mang lại sự đầu tư lâu dài cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Chúng chống lại sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, tạo ra môi trường sống lành mạnh. Được làm từ các vật liệu thiên nhiên như đá, Rockwool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn thân thiện với môi trường. Ngoài ra, sự tái chế dễ dàng của tấm panel này giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường khi hết vòng đời sử dụng. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool sở hữu lõi với cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Điểm mạnh này giúp tấm panel không chỉ giảm thiểu nguy cơ hư hỏng do lực tác động mạnh, mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool giúp duy trì độ bền và tuổi thọ của công trình trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng đòi hỏi sự chắc chắn và an toàn.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu cách nhiệt khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài rất rõ ràng. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, sản phẩm này giúp giảm thiểu đáng kể chi phí vận hành và bảo trì công trình. Việc tiết kiệm năng lượng nhờ vào hiệu suất cách nhiệt cao giúp giảm hóa đơn điện trong suốt quá trình sử dụng. Hơn nữa, độ bền và tuổi thọ lâu dài của Rockwool cũng góp phần làm tăng giá trị đầu tư ban đầu, mang lại lợi ích kinh tế vượt trội cho người sử dụng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng ưu việt được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này không chỉ đảm bảo môi trường sống thoải mái mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt Panel Rockwool trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giúp giảm tải trọng móng mà còn nâng cao khả năng chống cháy, tiết kiệm năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những dự án xây dựng hiện đại, đáp ứng xu hướng kiến trúc bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính vượt trội về khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi mà an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, tính năng cách âm của panel Rockwool giúp tạo ra không gian yên tĩnh cho văn phòng, bệnh viện và trường học, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trong môi trường làm việc. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng khả năng chống ẩm tốt của sản phẩm giúp giữ cho không gian bên trong luôn ổn định, đặc biệt là trong các ứng dụng kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Vì vậy, panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Sơn La (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo bởi hai lớp tôn bên ngoài dày từ 0.3mm đến 0.7mm và lõi bên trong bằng Bông thủy tinh glasswool. Với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, cấu trúc của material này gồm những sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp giảm thiểu hiệu quả truyền nhiệt và tiếng ồn. Do đó, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt và cách âm tạo điều kiện làm việc thoải mái và hiệu quả cho người sử dụng, đồng thời góp phần bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi những tác động bên ngoài.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế tinh tế với vật liệu chính là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Sự kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa, đảm bảo vẻ đẹp bề ngoài bền lâu theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt kim loại thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động của thời tiết khắc nghiệt mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn tươi mới.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là một thành phần quan trọng trong các tấm panel cách nhiệt và cách âm, nổi bật với màu vàng đặc trưng và cấu trúc sợi đan xen. Các sợi thủy tinh mịn này tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp hạn chế tối đa sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà máy, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Việc sử dụng lõi glasswool không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, mà còn là giải pháp an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, glasswool đã khẳng định vị thế quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, được cấu tạo từ lớp Inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp này có khả năng chống ẩm và chống thấm tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi biến dạng và ăn mòn. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường độ bền mà còn có chức năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, đảm bảo an toàn cho công trình. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt, đồng thời đảm bảo độ bền và sự ổn định cho các ứng dụng trong xây dựng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool có nhiều độ dày khác nhau, từ 50mm đến 200mm, bao gồm các mức 75mm, 100mm, 125mm, 150mm và 175mm. Sự đa dạng này cho phép người sử dụng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt trong các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm tại các bức vách nội thất. Được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Nhờ những đặc tính ưu việt, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng tại nhà máy, văn phòng, phòng sạch và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ, tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và hiệu quả hơn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, ở giữa là lớp sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Đặc tính này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như vách bao che nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn và hiệu suất sử dụng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy an toàn, giúp bảo vệ công trình trong trường hợp hỏa hoạn. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc, điều này vượt trội so với EPS – vật liệu dễ bắt lửa và sinh khói độc. Trong khi PU có thể thêm phụ gia chống cháy nhưng không an toàn bằng Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian hạn chế, mang lại hiệu quả cao hơn.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Lõi Glasswool được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo thành hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ cấu trúc này, tấm Panel Glasswool có khả năng cách âm vượt trội so với những vật liệu như EPS và PU. Mặc dù Rockwool cũng sở hữu tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn và ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín. Điều này làm cho Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc cách âm tối ưu.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và bền bỉ theo thời gian. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài ngăn ngừa hiệu quả lượng nước, trong khi lõi Glasswool có khả năng chống ẩm tuyệt vời. Sản phẩm không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. So với PU dễ xẹp lún và EPS dễ giòn vỡ, Glasswool bền vững hơn, duy trì hiệu suất lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm hoàn toàn không chứa Amiang, một chất gây ung thư, giúp người sử dụng yên tâm về sức khỏe. Bên cạnh đó, với đặc tính cách nhiệt và cách âm tốt, glasswool không chỉ bảo vệ không gian sống mà còn đảm bảo không có tác nhân gây hiệu ứng nhà kính. Sử dụng panel bông thủy tinh glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những công trình bền vững, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt của lõi Glasswool. Với trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn mang lại tiện lợi trong vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, vượt trội hơn so với PU hay EPS, giúp tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về chi phí và hiệu quả cho nhiều công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ tiếp cận hơn với ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, sản phẩm này vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không như EPS, Glasswool sáng giá hơn nhờ vào tính an toàn và chất lượng bền vững. Đây là giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với khoản đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho các nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy, và tối ưu hóa sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong các công trình công nghiệp, được sử dụng phổ biến trong nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm đặc biệt. Sản phẩm này duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho nhân viên. Panel Glasswool cũng rất phù hợp cho phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Sơn La (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Sơn La (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp panel kết nối chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và chống ẩm mốc, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt đặc biệt, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS với tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ khả năng cách nhiệt ưu việt, loại panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài việc chống ẩm và thấm nước, panel EPS nhẹ và dễ lắp đặt, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt xuất phát từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ trong thời gian dài. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm lạnh mà còn đảm bảo hiệu quả trong việc bảo quản hàng hóa.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm cung cấp độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn hàng đầu cho ứng dụng kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt 0.022 Kcal/m/oC đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C, tiết kiệm điện năng. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ lý tưởng cho độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Điều này giúp bảo vệ lớp lõi, tăng cường tính đồng nhất và chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, còn có thể phân loại theo vỏ panel gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng và cách nhiệt tốt, trong khi vách ngoài đảm bảo khả năng chống chịu thời tiết và bảo vệ kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời là lựa chọn hoàn hảo cho những nhu cầu bảo quản sản phẩm. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi đó, Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, kho lạnh có khả năng giữ nhiệt tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh, đảm bảo hoạt động hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, góp phần duy trì sự ổn định nhiệt độ cho thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, từ đó nâng cao chất lượng bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với chất liệu EPS không thấm nước, tấm panel này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và tình trạng ẩm mốc, bảo vệ kho lạnh luôn khô ráo. Ngoài ra, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho tấm panel ổn định, không bị mốc hay phồng rộp. Điều này rất quan trọng trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, giúp duy trì chất lượng sản phẩm bảo quản và ngăn chặn hư hỏng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo chặt chẽ từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm nổi bật trong khả năng cách âm và chống ồn tối ưu. Nhờ vào khả năng giảm tần số âm thanh lên tới 60% so với thực tế, sản phẩm này không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại lợi ích vượt trội trong việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế gọn nhẹ, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công cũng như chi phí lao động. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án kho lạnh. Sự dễ dàng trong việc thi công đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa vào vận hành hệ thống kho lạnh, đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn dễ dàng được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR cũng được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt trong kho lạnh mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc bảo vệ môi trường, hướng tới một tương lai bền vững hơn.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu. Với khả năng chịu nhiệt từ -18°C đến -40°C, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định hơn so với EPS, giúp giảm tải cho hệ thống máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Trong lĩnh vực bảo quản dược phẩm và vaccine, tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng nhờ vào cấu trúc kín, khả năng chống ẩm và không thấm nước. Điều này đảm bảo môi trường lưu trữ luôn khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành y tế. Trái lại, tấm Panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với ẩm, không đáp ứng được các yêu cầu về độ sạch cao trong kho lạnh. Do đó, lựa chọn tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ và không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, rất phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù Panel EPS cũng có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock. Khả năng linh hoạt và kín khí của tấm panel giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu khi kho cần di chuyển. So với EPS, panel PU có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn hay nứt trong quá trình tháo dỡ, từ đó giữ nguyên hiệu quả cách nhiệt cho những lần tái sử dụng sau. Điều này làm cho PU trở thành lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và hoạt động liên tục, tấm panel PU nổi bật hơn hẳn tấm panel EPS về hiệu suất và độ bền. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong nhiều năm, panel PU không bị lão hóa sớm hay xuống cấp, đảm bảo an toàn cho hàng hóa bảo quản. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu nhiệt độ quá khắt khe. Lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giúp thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Sự linh hoạt và hiệu quả của tấm panel này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp giải pháp bảo quản thực phẩm an toàn và tiện lợi cho từng gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia hay sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định cho sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, giúp tạo ra phòng bảo quản lý tưởng cho rượu vang và bia. Với thiết kế chuyên biệt, tấm Panel không chỉ đảm bảo điều kiện bảo quản tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh, người dùng có thể yên tâm rằng từng chai rượu, từng lít bia đều được bảo quản ở trạng thái tốt nhất, nâng cao chất lượng sản phẩm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng tấm trần panel cách nhiệt PU là giải pháp tối ưu cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn. Tấm panel này không chỉ giúp cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, mà còn giảm nhiệt độ bên trong, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Hơn nữa, việc sử dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi vận hành điều hòa. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn hẳn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng Panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là rất cần thiết. Panel PU giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm điện năng và chi phí sinh hoạt hàng tháng. Ngoài ra, ứng dụng này còn tạo ra môi trường sống thoải mái, mát mẻ hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel PU là giải pháp lý tưởng cho những khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Trong các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc, việc ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là rất cần thiết để xây dựng các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế. Tấm panel này không chỉ sở hữu tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo an toàn nhờ khả năng chống cháy. Nhờ đó, các sản phẩm y tế quan trọng được bảo quản ở nhiệt độ thấp ổn định, từ đó, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Sự lựa chọn tấm panel PU thực sự mang lại giá trị thiết thực cho ngành y.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Sơn La (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong quá trình sấy khô, cấu tạo gồm lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, với lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi này là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt hiệu quả, panel lò sấy còn có đặc tính chống cháy, chịu được môi trường khắc nghiệt và dễ thi công, lắp đặt, nên rất được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống oxy hóa vượt trội. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, lớp mặt ngoài này không chỉ đảm bảo tính năng chống ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh. Thiết kế với gân chạy ngang giúp tấm panel thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện mưa, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ và ổn định cho hệ thống lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng với tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và có sợi bông chạy vuông góc với bề mặt. Các tấm bông khoáng kết nối chặt chẽ, được chèn chặt thẳng đứng và ngang, tạo khối đồng nhất nhờ keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho panel. Bông khoáng được chế tạo từ quặng Dolomit và Bazan, nung chảy ở nhiệt độ 1600 độ C trước khi thành phẩm.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt ở bề mặt. Tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài, vì đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chịu nhiệt tốt, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc áp dụng tôn mạ kẽm còn giúp tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức tỷ trọng phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng chịu nhiệt, cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Tấm có tỷ trọng thấp hơn thường nhẹ hơn, dễ dàng vận chuyển, nhưng khả năng cách nhiệt có thể hạn chế hơn so với tấm có tỷ trọng cao. Ngược lại, tấm panel với tỷ trọng cao mang lại hiệu quả tốt hơn trong việc cách nhiệt và chống cháy, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng cụ thể. Tấm dày hơn thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn phù hợp cho những nơi có không gian hạn chế. Việc lựa chọn đúng độ dày sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho vấn đề cách nhiệt. Thường được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, các loại panel này có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt. Nhờ vào tính năng này, lò sấy có thể duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt lâu dài của panel còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Nhờ vào các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong các điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp ngăn ngừa sự biến dạng mà còn duy trì tính năng cách nhiệt cần thiết cho quá trình vận hành lò sấy. Sử dụng panel lò sấy chất lượng cao giúp gia tăng hiệu quả năng lượng và tuổi thọ của thiết bị, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được chế tạo từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Với tính năng không cháy và khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, loại panel này đảm bảo an toàn tối đa cho các khu vực xung quanh. Trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ thường xuyên hiện hữu, việc sử dụng panel lò sấy này là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giảm thiểu thiệt hại do lửa gây ra mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản, tạo ra một không gian làm việc an toàn và hiệu quả.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo lõi đặc biệt cùng lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao hoặc khi xảy ra biến động về nhiệt độ. Điều này là yếu tố quyết định cho hiệu quả sử dụng lâu dài của lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo sản phẩm luôn được bảo quản trong điều kiện tối ưu nhất, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do ẩm mốc và ăn mòn.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sở hữu khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự giữ nhiệt hiệu quả không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng đáng kể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất, gia tăng hiệu quả kinh doanh. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn hỗ trợ trong việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm tiêu thụ năng lượng.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, được thiết kế với khả năng chịu tải tốt, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, panel giúp gia tăng tính bền vững cho cấu trúc và giảm nguy cơ hư hỏng do sức nặng. Khả năng chịu tải cao không chỉ đảm bảo an toàn mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống lò sấy, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế của chúng với hệ thống liên kết đơn giản giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối vững chắc không chỉ đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc mà còn hạn chế rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Thêm vào đó, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel diễn ra dễ dàng, góp phần rút ngắn thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, chúng tạo ra môi trường lý tưởng cho các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt. Tính năng cách nhiệt tốt của panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, lò sấy sử dụng panel không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào an toàn thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản và nâng cao chất lượng sản phẩm. Hệ thống lò sấy hiệu quả giúp sấy hạt, ngũ cốc, hay gỗ một cách an toàn, giảm thiểu thất thoát nhiệt và ngăn ngừa sự nhiễm ẩm. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng mà còn giảm chi phí năng lượng. Qua đó, nó góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo sản phẩm nông sản đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường sản xuất rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel trong lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra một không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi những ảnh hưởng tiêu cực từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, nâng cao chất lượng sản phẩm trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Các tấm gỗ cần được sấy khô để ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong suốt quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy không chỉ giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, mà còn bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành cho các nhà máy chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel này bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao, đảm bảo chất lượng và tránh biến dạng. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel lò sấy còn giúp giảm thời gian và chi phí sấy khô, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Sự tối ưu hóa trong quá trình này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu sản xuất bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi một môi trường khô ráo cùng với nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện cần thiết, ngăn ngừa việc hình thành tinh thể đá trên thực phẩm, từ đó giữ nguyên hương vị và giá trị dinh dưỡng. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy có vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu về nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục rất cần thiết. Sử dụng panel lò sấy không chỉ giúp duy trì hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu mất nhiệt, từ đó tiết kiệm năng lượng và chi phí. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần bảo vệ môi trường nhờ vào giảm khí thải và tối ưu hóa tài nguyên.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch là vô cùng quan trọng. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là cần thiết. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm panel này không chỉ cải thiện độ bền của linh kiện mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của các thiết bị điện tử, từ đó đảm bảo sự ổn định trong sản xuất và phát triển công nghệ.

  • Sấy hóa chất:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy không chỉ giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển mà còn đòi hỏi môi trường ổn định để giữ chất lượng sản phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm tổn thất nhiệt và bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc duy trì nhiệt độ lý tưởng trong lò nung là rất quan trọng. Panel lò sấy với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao đóng vai trò then chốt trong quy trình này. Chúng giúp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, không chỉ giảm thiểu mức tiêu thụ năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự hiệu quả của panel lò sấy không chỉ góp phần nâng cao năng suất mà còn giúp các doanh nghiệp đạt được các mục tiêu bền vững trong sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Sơn La (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng loại công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các loại Panel cho vách ngoài có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, cho đến các loại Panel vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều minh họa rõ ràng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng với tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ vật liệu nhôm chắc chắn. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel cũng như liên kết với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn giúp bảo vệ các tấm Panel khỏi tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quyết định đến độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm. Các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy cửa giúp gia cố và định hình chuẩn xác cánh cửa, tăng cường khả năng chịu lực. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ việc đóng mở êm ái và tự điều chỉnh góc đóng, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Tất cả phụ kiện này kết hợp tạo nên giải pháp cửa đi hoàn hảo, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hạn chế, vận hành bằng cách trượt ngang trên hệ ray, tiết kiệm diện tích và mang lại sự linh hoạt. Để đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ, hệ thống cửa trượt bao gồm hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp ổn định và hỗ trợ cấu trúc, trong khi phụ kiện phụ trợ như bộ bánh xe và tay nắm đảm bảo cửa di chuyển nhẹ nhàng và dễ dàng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này tạo nên một sản phẩm tối ưu cho mọi không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Sơn La

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Sơn La đã tạo dựng được uy tín với những hình ảnh thực tế ấn tượng. Các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng được lắp đặt tấm panel này đều thể hiện sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình. Những hình ảnh này là minh chứng rõ nét cho sự phát triển của Triệu Hổ, khẳng định vị trí của thương hiệu trong lòng người tiêu dùng và trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho đa dạng công trình nhờ vào các tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm hiệu quả. Chúng thường được áp dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, tấm panel này cũng rất thích hợp cho nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng, cũng như mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, chúng được sử dụng phổ biến trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang dần chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào và giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Tấm panel không chỉ nhẹ hơn mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Đặc biệt, độ bền cao cùng khả năng chống thấm, chống cháy tốt của chúng mang lại sự bảo vệ vững chắc cho công trình, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng hiện đại.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một trong những giải pháp hiệu quả cho việc chống cháy trong xây dựng. Tùy thuộc vào loại panel, hầu hết các sản phẩm như Rockwool và Glasswool đều có khả năng chống cháy tuyệt vời. Các vật liệu này chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng cho những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy, góp phần bảo vệ con người và tài sản một cách hiệu quả.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại như Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh. Điều này rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông hoặc các nguồn âm thanh khác. Sự kết hợp này làm cho Tấm Trần Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kiến trúc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Sơn La không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều loại khác. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Sơn La, đảm bảo sản phẩm luôn đến tay khách hàng kịp thời. Với kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng hư hỏng hoặc cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về dịch vụ và sản phẩm mà công ty cung cấp.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Sơn La chính hãng. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu công trình một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất. Để đạt được những giải pháp tối ưu cho công trình của mình, quý khách hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ. Đội ngũ của chúng tôi cam kết sẽ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp công trình của bạn đạt được thành công mong muốn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.