0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Tiền Giang “Uy tín số 1”

5/5 - (3009 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Tiền Giang | Giá cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tiền Giang đại diện cho sự đổi mới trong ngành xây dựng hiện đại, kết hợp tối ưu giữa tốc độ, hiệu quả và độ bền đặc trưng. Khác với những bức tường gạch truyền thống cần nhiều thời gian thi công và công sức, tấm panel cách nhiệt mang đến giải pháp thi công nhanh chóng và tiết kiệm. Sản phẩm này sở hữu trọng lượng nhẹ, kích thước gọn gàng, và khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp rút ngắn thời gian xây dựng mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng. Tấm Trần Panel không chỉ là một xu hướng, mà còn là biểu tượng của cuộc cách mạng trong thiết kế xây dựng, khi mà những phương pháp cũ kỹ dần được thay thế bằng những giải pháp thông minh, hiện đại. Với sự lựa chọn này, các công trình sẽ trở nên tối ưu và thân thiện hơn với môi trường.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tiền Giang

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một trong những giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại. Được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hay Glasswool, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ vào thiết kế nhẹ nhàng, tấm panel không chỉ giúp giảm tải trọng công trình mà còn rút ngắn thời gian thi công, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả và bền vững trong xây dựng. So với tường gạch truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt khắc phục nhiều hạn chế, như thời gian thi công dài, trọng lượng nặng và chi phí hoàn thiện cao. Nhờ những ưu điểm này, tấm panel đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Tiền Giang

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, một vật liệu xây dựng đang được ưa chuộng tại Tiền Giang, có nhiều tên gọi phổ biến như panel, tấm panel và tôn panel. Tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể, người tiêu dùng có thể dễ dàng nhận diện thông qua các thuật ngữ như tấm sandwich panel hay tấm 3D panel. Chúng không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn góp phần cách âm vượt trội, phù hợp cho nhiều loại công trình như phòng lạnh, tường ngăn phòng hay mái lợp. Vật liệu này đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho sự bền vững và tiện lợi trong xây dựng.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Tiền Giang

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp hiệu quả để cách âm và cách nhiệt trong xây dựng. Với lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, sản phẩm này có trọng lượng nhẹ và tiết kiệm chi phí. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 giúp tối ưu khả năng cách nhiệt và chống ẩm. Tấm panel EPS được ưa chuộng trong các ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như trong kho lạnh và nhà xưởng, đảm bảo ổn định nhiệt độ.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính) là lớp phía trên cùng, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt này thường được trang trí bằng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, để bảo vệ tấm ốp khỏi yếu tố thời tiết và giữ cho màu sắc, độ bóng luôn tươi mới. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang để cải thiện khả năng thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành một mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này không chỉ giúp giảm thiểu nhiệt độ giữa các mặt của tấm mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng vẫn có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền cao cho nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, với mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm nổi bật của lớp này là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Nhờ đó, lớp cách nhiệt đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Với quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất từ 20 – 50 lần, lõi xốp được định hình trong khuôn gia nhiệt, tạo ra sản phẩm chất lượng cao. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ thuận tiện cho việc vận chuyển, cùng với giá thành cạnh tranh. Sự kết hợp này làm cho panel EPS trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là loại vật liệu xây dựng được thiết kế với lõi xốp EPS truyền thống, nhưng được cải tiến bằng các phụ gia chuyên dụng để tăng khả năng chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt vượt trội mà còn ngăn chặn sự lan rộng của lửa trong các công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với xốp thông thường, nhưng với những lợi ích về an toàn và bền vững, đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Được chế tạo từ tấm EPS, sản phẩm này không chỉ có khả năng làm vách ngăn phòng mà còn được sử dụng làm trần, mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, giữ cho không gian sống và làm việc luôn thoải mái. Bên cạnh đó, nó còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và hiệu quả hơn cho các nhà máy, nhà xưởng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm này giúp ngăn cản nhiệt độ và duy trì môi trường bên trong tòa nhà luôn thoải mái. Ngoài ra, Panel EPS còn có tính năng phân tán âm thanh, giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, panel này còn bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình trong thời gian dài.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS được coi là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Khả năng chống nóng của sản phẩm này giúp giảm thiểu sự xâm nhập của nhiệt độ, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel khỏi hư hỏng. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm âm thanh xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho tấm panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian cần yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn thích hợp cho các công trình đặc thù đòi hỏi khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại sự riêng tư và chất lượng âm thanh tối ưu cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi lắp đặt panel EPS cho các công trình, nhiệt độ nóng sẽ được ngăn chặn không cho xâm nhập vào bên trong, giúp giảm áp lực hoạt động cho các thiết bị điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Điều này không chỉ giảm thiểu tiêu tốn điện năng mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì và sửa chữa máy móc. Nhờ vậy, panel EPS là giải pháp tối ưu cho hiệu quả bảo ôn và tiết kiệm chi phí lâu dài.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng với ưu điểm trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Vật liệu này đặc biệt hữu ích trong xây dựng nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi yêu cầu hạn chế tải trọng tối đa. Bên cạnh đó, trọng lượng nhẹ của Panel EPS còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Sự kết hợp giữa hiệu quả và tính kinh tế khiến Panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về tính thân thiện với môi trường. Với khả năng tái sử dụng an toàn, sản phẩm không chứa chất độc hại và không phát sinh bụi hay khí độc trong quá trình sử dụng. Đặc biệt, một số loại panel đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn trong các công trình công cộng. Thời gian sử dụng lên đến 20 năm, tuy nhiên, người dùng cần lưu ý rằng suy giảm về thẩm mỹ và chức năng có thể xảy ra, do vậy việc thay mới là cần thiết khi cần thiết. Panel EPS thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS được biết đến với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong môi trường khắc nghiệt như ẩm thấp hay ánh nắng trực tiếp, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Điều này không chỉ đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài mà còn góp phần bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng chất thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là lựa chọn ưu việt nhờ tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS có giá thành hợp lý, cho hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, thay thế trong quá trình sử dụng. Điều này làm cho panel EPS trở thành giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng, vừa tối ưu hóa chi phí, vừa nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với tính năng nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS được sử dụng rộng rãi trong các văn phòng để làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi trong quá trình lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, Panel EPS là lựa chọn tuyệt vời cho những không gian yêu cầu cách âm cao, như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành một hệ thống cách âm tối ưu cho các không gian yên tĩnh như phòng họp và thư viện.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS đang trở thành giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều đặc tính nổi bật. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục được nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh, mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, loại panel này không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, với khả năng cách âm tốt, Panel EPS còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các môi trường như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, và dễ dàng vệ sinh, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Tiền Giang (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bên trong được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này không chỉ sở hữu khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Thiết kế thông minh của tấm panel PU/PIR giúp tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Loại vật liệu này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, đặc biệt cho các công trình như kho lạnh, nhà xưởng và các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách nhiệt cao.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp bảo vệ panel trước các tác động môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp kim loại này còn có thiết kế gân chạy ngang, hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo sự bền bỉ và ổn định cho sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc ngăn chặn sự thất thoát nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt có thể được chế tạo từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Panel PU thường có trọng lượng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, với lõi cách nhiệt được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate. Lõi PU sở hữu hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không khí bên ngoài và không gian bên trong. Ngược lại, PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt tốt hơn. Đồng thời, PIR cũng có khả năng chống cháy và chịu nhiệt cao, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài nhưng với thiết kế mặt trong khác biệt. Mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Bề mặt thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra các vết xước cho da khi sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn tăng cường tính tiện dụng của sản phẩm trong các ứng dụng thực tế.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, nhờ thiết kế tinh tế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao, tấm panel còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm cực kỳ hiệu quả, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ. Bên cạnh đó, panel giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, phù hợp với các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống lại các yếu tố khắc nghiệt của môi trường, bao gồm mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình và tiết kiệm năng lượng. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại tính bền vững và thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel kho lạnh PU/PIR được chế tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa được đảm bảo, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, nó giúp duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm. Sự phù hợp của Panel PU/PIR cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, và phòng sạch không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng cho các công trình dân dụng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR có ưu điểm vượt trội khi cách âm, nhờ cấu tạo ba lớp kín khít. Khi âm thanh từ các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt panel, khả năng giảm tiếng ồn đạt khoảng 60% – 80% so với tần số thực, giúp tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Sản phẩm này rất hiệu quả cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn là lựa chọn lý tưởng cho các không gian đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR là một giải pháp tuyệt vời với khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự tắt khi không có nguồn nhiệt, ngăn chặn lây lan ngọn lửa hiệu quả. Cấu trúc phân tử kháng cháy cũng giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, vì vậy rất lý tưởng cho những công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ và khả năng cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Nhờ vậy, việc thi công tại các vị trí cao trở nên dễ dàng hơn, không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này tạo ra hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, đồng thời góp phần tối ưu hóa thời gian và chi phí xây dựng.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước và không bị mốc, mục như các vật liệu hữu cơ, giúp tăng cường độ bền cho công trình. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR thích hợp cho các khu vực có độ ẩm cao, môi trường ẩm ướt hoặc gần biển, đảm bảo sự bền vững lâu dài.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho môi trường. Lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường sống. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, một vấn đề lớn trong ngành xây dựng hiện nay. Với những đặc tính này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về bảo vệ môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công công trình. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu nhu cầu về lao động và thiết bị phức tạp. Nhờ đó, không chỉ thời gian thi công được tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình kiến trúc. Điểm đáng chú ý là màu sắc của panel rất đa dạng, từ những tông trung tính thanh lịch đến các sắc thái nổi bật, phù hợp với nhu cầu và phong cách thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo nên những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sau khi lắp đặt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho người sử dụng.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra môi trường sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR có khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt, tạo nên những khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm trong các công trình.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Những đặc điểm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng, đặc biệt quan trọng trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính bền, dễ bảo dưỡng và khả năng tiết kiệm năng lượng, giúp bảo vệ môi trường và điều kiện lưu trữ ổn định cho hàng hóa.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Tiền Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bền bỉ cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt, được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với cấu trúc này, tấm panel Rockwool mang đến khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giữ cho môi trường bên trong công trình được ổn định nhiệt độ. Hơn nữa, tấm panel còn có tính năng chống cháy và giảm tiếng ồn hiệu quả, bảo vệ công trình khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ và âm thanh bên ngoài. Do đó, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không chỉ bảo vệ khỏi các tác động của thời gian mà còn chịu được các lực ngoại lực và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7mm, tích hợp các gân ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước, đặc biệt hữu ích trong điều kiện mưa lớn. Đây là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại nhờ vào cấu trúc và tính năng vượt trội của nó. Được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, lõi này được chế tạo qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Cấu trúc xốp của bông khoáng giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong, mang lại khả năng cách nhiệt tốt. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt và liên kết chặt chẽ, tạo thành một khối đồng nhất với độ bám dính cao nhờ keo tạo bọt cường độ lớn. Sự kết hợp giữa công nghệ sản xuất hiện đại và vật liệu chất lượng cao giúp panel bông khoáng Rockwool có độ cứng chắc chắn và bền bỉ.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt ở bề mặt bên trong. Bề mặt này không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, nhằm tạo tính an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người. Thông thường, lớp bên trong này được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu khả năng gây xước da trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn cho người dùng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo chiều dày, có các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu xây dựng và ứng dụng cụ thể.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi từ sợi đá tự nhiên (Rockwool), sản phẩm này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế cho vách ngăn trong nhà, tấm panel này rất thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng hoặc các không gian yêu cầu yên tĩnh và ổn định nhiệt độ. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là một giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm cao. Thường được sử dụng cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các công trình dân dụng, loại panel này mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Với tính năng chống cháy xuất sắc, tấm Rockwool giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Việc phân loại tấm panel theo vị trí và công năng giúp lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Chất liệu này giúp tăng cường độ an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu cao về khả năng chống cháy như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự bảo vệ hiệu quả cho người sử dụng và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn ổn định. Sự ổn định này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp cách nhiệt hiện đại.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho việc cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, Rockwool giúp ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập, bảo đảm môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ mang lại sự thoải mái trong sinh hoạt và làm việc, mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Sự bền bỉ và thân thiện với môi trường của vật liệu này càng làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool được biết đến với ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo rằng công trình luôn khô ráo và bền vững. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ cấu trúc mà còn kéo dài tuổi thọ, góp phần tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả, nhờ vào cấu trúc vật liệu tự nhiên từ đá và khoáng chất. Đặc tính này giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố gây hại, đồng thời cải thiện độ bền và tuổi thọ. Ngoài ra, Rockwool còn là lựa chọn bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rác thải nhờ khả năng tái chế sau khi hết vòng đời sử dụng. Chính vì vậy, tấm panel Rockwool là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Thiết kế này cho phép tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng, từ đó bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học. Sự mạnh mẽ trong tính năng chống va đập giúp gia tăng độ ổn định cho toàn bộ công trình, đảm bảo an toàn và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vậy, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng cần tính chất cơ học cao.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu của panel Rockwool cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích về chi phí lâu dài lại đáng kể. Nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành, giảm thiểu chi phí điện năng. Hơn nữa, việc bảo trì công trình cũng sẽ được giảm bớt do độ bền cao của vật liệu này, kéo dài tuổi thọ công trình. Do đó, đầu tư vào panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng hiện đại, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại vật liệu này không chỉ giúp tạo ra không gian yên tĩnh, mà còn giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho người sử dụng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, đồng thời giảm tải trọng cho móng công trình. Đặc biệt, với tính năng chống cháy hiệu quả, nó đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và công năng của Panel Rockwool chính là lý do doanh nghiệp và chủ đầu tư ngày càng ưa chuộng ứng dụng này trong xây dựng nhà ở và công trình cao tầng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp cần đảm bảo an toàn và hiệu suất cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, sản phẩm rất được ưa chuộng trong các nhà máy và kho xưởng, nơi yêu cầu cao về chống cháy. Ngoài ra, Panel Rockwool còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm, phù hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh và giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt của panel rất thấp, cùng với khả năng chống ẩm vượt trội, khiến cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Nhờ tính năng đa dạng này, Panel Rockwool ngày càng được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Tiền Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được chế tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Bên ngoài tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với đặc tính sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu nhiệt độ và hạn chế tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc thoải mái và an toàn. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật về cách nhiệt và cách âm, tấm Panel Glasswool đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đây là lớp ngoài cùng, có nhiệm vụ bảo vệ bề mặt ngoại thất, giúp duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bên cạnh đó, lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ bền bỉ mà còn có tính thẩm mỹ cao.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần chính giữa của các tấm panel, nổi bật với màu vàng đặc trưng và cấu trúc sợi thủy tinh mịn. Thiết kế này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc điểm không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình xây dựng cần cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Nhờ tính an toàn và bền vững, glasswool không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại và bền vững trong lĩnh vực xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với lớp cách nhiệt hiệu quả, thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Lớp bảo vệ này không chỉ chống ẩm và chống thấm mà còn ngăn ngừa sự biến dạng và ăn mòn. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt, tạo nên một sản phẩm hoàn hảo cho các công trình xây dựng. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu an toàn và hiệu suất cao.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo độ dày bông thủy tinh, bao gồm các tùy chọn 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phục vụ cho nhiều nhu cầu xây dựng và cách nhiệt.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với thiết kế gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Sản phẩm thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu cao về chất lượng không khí và môi trường làm việc. Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ giúp cải thiện sự thoải mái mà còn tăng cường hiệu quả năng lượng cho công trình.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh và lớp lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc biệt, sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu đựng tốt với các tác động của môi trường. Do đó, tấm Panel Glasswool thường được ứng dụng tại nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Vật liệu này được làm từ sợi thủy tinh không bắt lửa và có thể chịu nhiệt lên đến 300°C mà không bị biến dạng hay phát sinh khí độc, tạo nên tính an toàn cao trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và thường sinh khói độc, Glasswool thể hiện rõ ưu thế hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín, mang lại hiệu quả và an toàn cho công trình.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo ra từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Các khoang rỗng li ti trong Glasswool không chỉ giúp hấp thụ mà còn phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Thêm vào đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn so với Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội và độ bền cao. Với thiết kế lớp tôn bọc ngoài hình sóng hoặc hình phẳng, tấm Panel này ngăn chặn hiệu quả lượng nước xâm nhập. Lõi Glasswool không chỉ kháng ẩm mà còn hoàn toàn chống mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường ẩm ướt, lớp lõi này duy trì khả năng cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU và EPS, Glasswool đảm bảo sự bền vững, trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần tuổi thọ dài hạn và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là amiang, do đó hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt giúp panel glasswool không chỉ cải thiện chất lượng không gian sống mà còn hạn chế hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường. Việc sử dụng material này trong xây dựng không chỉ nâng cao giá trị công trình mà còn thúc đẩy phát triển bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện trong vận chuyển, lắp đặt cũng như thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm nhẹ, đồng thời vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, tấm Glasswool tối ưu hóa hiệu quả sử dụng mà không tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn hợp lý về giá cả lẫn hiệu quả cho các công trình xây dựng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là giải pháp tối ưu và bền vững hơn nhiều, là lựa chọn “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là vật liệu xây dựng phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, đồng thời giúp giảm chi phí kết cấu móng. Nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho nhân viên. Thêm vào đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh, và kho mát với cấu trúc kín, chống bụi và ẩm, giúp tiết kiệm năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Tiền Giang (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Tiền Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Tiền Giang (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các ứng dụng trong kho đông, kho mát, và bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong quá trình sử dụng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi EPS có tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, đặc biệt dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này có tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Ngoài ra, nhờ tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo với hai lớp bao bọc ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, ở giữa là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với cấu trúc bọt khí kín, PU/PIR mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả làm lạnh mà còn giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng cho hệ thống.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm Panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả, giảm thiểu tiêu hao điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được cấu tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và duy trì tính đồng nhất. Lớp này có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong các môi trường ẩm ướt, nâng cao hiệu suất bảo quản.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, có thể phân loại theo vỏ panel, bao gồm tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với nhiều độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại theo công năng sử dụng. Vách trong thường được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu với tác động môi trường.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS với hệ số truyền nhiệt chỉ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và panel PU 0.022 W/m.K, có khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giữ nhiệt rất hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp kho lạnh hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng. Điều này cực kỳ quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự bền vững và hiệu suất cao của panel kho lạnh đóng góp lớn vào hiệu quả bảo quản.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được sản xuất từ EPS và PU có nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và sự xâm nhập của nước vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi thường xuyên có nước đọng. Những đặc tính này giúp bảo vệ an toàn cho sản phẩm, duy trì chất lượng và độ bền trong bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm hiệu quả. Khi các tần số âm thanh truyền qua bề mặt panel, mức độ giảm thiểu lên tới 60% so với tần số gốc, tạo điều kiện cho không gian yên tĩnh hơn. Vì lý do này, sản phẩm không chỉ được sử dụng để cách nhiệt cho kho lạnh mà còn rất phù hợp cho các công trình yêu cầu tính năng cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, giúp nâng cao trải nghiệm và sự thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, góp phần quan trọng vào việc dễ dàng vận chuyển và thi công. Nhờ vào tính chất này, các tấm panel có thể được lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí lao động. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả thi công mà còn giảm rủi ro trong quá trình lắp đặt. Sự tiện lợi và linh hoạt của tấm panel kho lạnh làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình kho lạnh hiện đại, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm Panel kho lạnh sử dụng lõi EPS (Expanded Polystyrene) không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn có thể tái chế và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường. Hơn nữa, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc áp dụng tấm panel này trong kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường, nâng cao giá trị bền vững cho các công trình xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu với nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với khả năng giữ nhiệt ổn định vượt trội so với tấm Panel EPS, PU giúp hệ thống lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Tấm EPS, mặc dù có giá thành thấp hơn, nhưng thường không đạt hiệu quả mong muốn ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và tăng hóa đơn điện. Do đó, lựa chọn Panel PU chính là đầu tư khôn ngoan cho các kho lạnh hiện đại.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU được ứng dụng rộng rãi trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế nhờ vào tính năng vượt trội trong việc duy trì môi trường bảo quản ổn định. Với cấu trúc kín, Panel PU không hút ẩm, không thấm nước, giúp giữ cho môi trường luôn khô ráo và sạch sẽ, tối ưu hóa điều kiện bảo quản cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhạy cảm. Trong khi đó, Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu về độ sạch cao trong ngành dược.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền, không biến dạng giúp kho chịu tải tốt, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS tuy phù hợp với kho mát nhỏ, nhưng dễ hỏng nếu hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe của kho trung chuyển.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU đã trở thành lựa chọn ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module dễ dàng tháo lắp và khớp nối camlock. Điều này mang lại tính linh hoạt cao và khả năng kín khí tốt. Khi kho cần di chuyển, tấm PU vẫn giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt vì có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Trái lại, tấm EPS khi tháo dỡ dễ bị nứt và hư hại, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng tiếp theo, gây tổn thất không nhỏ cho doanh nghiệp.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại hiệu quả vượt trội so với tấm EPS. Tấm panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, mà còn khắc phục hiện tượng lão hóa sớm và xuống cấp, điều mà tấm EPS thường gặp phải. Với khả năng chịu đựng tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, tấm panel PU trở thành giải pháp lý tưởng cho các kho lạnh vận hành liên tục, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng cho doanh nghiệp.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Sản phẩm này mang lại giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí so với các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Nhờ vậy, thực phẩm luôn được giữ tươi ngon, đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe của gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt và chi phí đầu tư hợp lý, tấm panel này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho sản phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và mất chất lượng. Nhờ đó, các Homebrewer có thể yên tâm về sự phát triển hoàn hảo của những loại đồ uống yêu thích.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là panel PU kho lạnh, trở thành giải pháp lý tưởng cho các ngôi nhà. Việc sử dụng loại vật liệu này để cách nhiệt cho tường và trần nhà, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn, giúp làm giảm nhiệt độ bên trong và tối ưu hóa hiệu năng của hệ thống điều hòa không khí. Không chỉ mang lại sự thoải mái, tấm cách nhiệt này còn tiết kiệm điện năng, đồng thời giảm chi phí so với các giải pháp cách nhiệt khác.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng vật liệu PU mang lại nhiều lợi ích cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Sử dụng panel PU giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Bên cạnh đó, chúng cũng tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn trong mùa hè oi bức. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Tấm Trần Panel trở thành giải pháp tối ưu cho các hộ gia đình tại những khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể lợi dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong tủ lạnh, từ đó bảo đảm chất lượng và hiệu quả của dược phẩm. Ngoài ra, tính năng chống cháy của material này cũng đóng góp vào việc bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro hư hại.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Tiền Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Tấm panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bao bọc lõi bông khoáng (rockwool). Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và hạn chế sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Tùy thuộc vào chất liệu lõi, panel có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C. Các lớp của panel được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo độ bền và hiệu suất làm việc. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy và chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ dàng thi công, lắp đặt. Chính vì vậy, chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý chống oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7 mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Hơn nữa, thiết kế với gân chạy theo chiều ngang tạo điều kiện thuận lợi cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tuổi thọ cao cho sản phẩm và tối ưu hóa hiệu suất lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được sản xuất từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³. Các sợi bông khoáng được xếp đan xen và chạy vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ theo chiều dọc và ngang. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và giữa chúng với tôn kim loại bên trên, bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh. Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính và tính cách nhiệt cao, giúp tấm Panel có độ cứng chắc chắn. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung nóng ở 1600 độ C để ép thành sản phẩm cuối cùng.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng không có các đường gân sâu. Bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, do đó, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm giúp hạn chế tình trạng tróc sơn, đảm bảo độ bền và hiệu suất của lò sấy. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả sấy, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tối ưu.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, bao gồm các loại như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính khác nhau về khả năng cách nhiệt và cách âm. Tấm với tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp hơn cho các môi trường có yêu cầu khắt khe hơn về hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Sự lựa chọn đúng loại tấm sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy sử dụng bông khoáng rockwool được phân loại theo độ dày, với các mức độ khác nhau như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có chức năng riêng, phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ và yêu cầu cách nhiệt khác nhau. Tấm dày hơn, như 200mm, thường được sử dụng cho các lò sấy yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn có thể được áp dụng cho các không gian có nhiệt độ ít khắc nghiệt hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy, thường được chế tạo từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ góp phần tiết kiệm năng lượng mà còn làm giảm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt hiệu quả cũng giúp giữ nhiệt lâu hơn, bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Nhờ đó, hiệu suất làm việc của lò sấy được nâng cao đáng kể.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy được thiết kế đặc biệt để chịu nhiệt tốt, với khả năng hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Những vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong sản xuất panel giúp đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ tính năng này, panel lò sấy không chỉ ngăn chặn việc biến dạng mà còn giữ vững khả năng cách nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống lò sấy.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Sử dụng panel lò sấy này giúp nâng cao an toàn trong các quy trình sản xuất và duy trì sự ổn định cho hoạt động kinh doanh.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi cách nhiệt và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel sở hữu khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự ảnh hưởng của độ ẩm cao. Điều này quan trọng đặc biệt trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự biến đổi nhiệt độ có thể xảy ra. Nhờ vào độ bền và ổn định của panel, hiệu quả sử dụng được duy trì lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, loại panel này giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành của lò sấy được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể. Sử dụng panel lò sấy là giải pháp thông minh cho sự bền vững trong sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Tấm Panel lò sấy, đặc biệt là những tấm có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Với khả năng này, các tấm panel có thể được sử dụng hiệu quả ở những vị trí chịu lực như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ gia tăng tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn cao hơn trong quá trình vận hành. Sự kết hợp giữa chất liệu chắc chắn và thiết kế thông minh giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ cho lò sấy, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm đáng chú ý, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh cho phép quá trình lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hơn nữa, với cấu trúc mô-đun, việc bảo trì và thay thế các panel trở nên đơn giản hơn bao giờ hết, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất làm việc. Sự tối ưu này mang lại lợi ích lớn cho các nhà máy trong việc nâng cao năng suất và giảm chi phí hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, cung cấp môi trường sấy ổn định với kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách hiệu quả. Các loại thực phẩm như trái cây sấy khô, rau củ và hạt cần được bảo quản chất dinh dưỡng và hương vị, do đó, yêu cầu nhiệt độ cao trong quá trình sấy. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ liên tục, giảm thiểu lãng phí năng lượng và bảo đảm chất lượng thực phẩm, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm sau chế biến.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí sản xuất, góp phần mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc chặt chẽ, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm là giải pháp tối ưu, giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác. Những tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, ngăn chặn các yếu tố môi trường làm ảnh hưởng đến chất lượng dược liệu. Nhờ vào sự kiểm soát nghiêm ngặt, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm dược phẩm được bảo đảm, từ đó nâng cao đáng kể giá trị sử dụng trong thực tiễn.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả và phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng giúp sấy khô các tấm gỗ một cách đồng đều, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ những lợi ích này, tấm panel sấy gỗ trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành chế biến gỗ hiện nay.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang trở thành giải pháp tối ưu trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Ứng dụng của chúng không chỉ giúp sấy khô vải và quần áo hiệu quả mà còn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Việc sử dụng panel sấy không chỉ giảm thiểu thời gian sấy khô mà còn giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao năng suất lao động và cải thiện hiệu quả kinh doanh cho các nhà máy. Đây là một công nghệ hiện đại giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng. Các tấm panel này được sử dụng để sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh, đảm bảo chất lượng và độ an toàn cho thực phẩm. Quá trình sấy yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ ổn định, mà tấm panel lò sấy giúp duy trì các điều kiện này một cách hiệu quả. Nhờ vào công nghệ hiện đại, sản phẩm sau khi sấy giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng, đáp ứng nhu cầu của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ giới hạn trong ngành chế biến gỗ mà còn rất quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Trong quá trình sấy xi măng, yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là rất cần thiết. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu quả sản xuất và giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt và thiết kế thông minh, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng, hỗ trợ nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Nó giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Những tấm Panel này được sử dụng trong các quy trình sấy nhằm loại bỏ ẩm, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Bằng cách duy trì môi trường khô ráo, panel lò sấy không chỉ nâng cao tuổi thọ của linh kiện mà còn cải thiện hiệu suất hoạt động, góp phần tăng cường sự tin cậy trong sản xuất điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của các sản phẩm hóa chất mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Việc sử dụng panel lò sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó tối ưu hóa quá trình sản xuất trong các cơ sở hóa chất.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ, và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy là rất quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Các panel này sở hữu khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất. Nhờ vào đó, năng lượng tiêu thụ được giảm thiểu, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ không chỉ nâng cao năng suất mà còn góp phần quan trọng vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất trong các ngành này.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Tiền Giang (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này trình bày từ các loại vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm bền chắc, giúp kết nối các tấm Panel với nhau hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này, như thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, không chỉ tăng cường độ ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, nâng cao thẩm mỹ cho công trình. Việc sử dụng phụ kiện nhôm chuyên dụng mang lại hiệu quả thi công cao và đảm bảo chất lượng lâu dài cho các công trình xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Bao gồm các bộ phận như thanh nhôm khung cửa và thanh nhôm bo đáy, hệ cửa được gia cố vững chắc, đảm bảo cánh cửa có kết cấu chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ quá trình đóng mở êm ái và tự điều chỉnh, đồng thời giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Nhờ đó, cửa luôn hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là lựa chọn tối ưu cho những không gian hạn chế, khi chúng hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, không thể thiếu hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, bao gồm các thanh dẫn và cấu trúc khung, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm bánh xe, móc, và bộ điều chỉnh. Những phụ kiện này không chỉ đảm bảo tính ổn định và an toàn cho cửa trượt mà còn tạo nên sự linh hoạt, hiện đại cho không gian sống, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Tiền Giang

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Tiền Giang cho thấy sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến công trình dân dụng, từng tấm panel đều được lắp đặt một cách chỉn chu. Chất liệu bền bỉ giúp đảm bảo sự vững chãi, đồng thời khả năng cách nhiệt vượt trội góp phần bảo vệ môi trường sống. Sự uy tín của thương hiệu Triệu Hổ đã được khẳng định qua những hình ảnh này, tạo niềm tin cho khách hàng trong lựa chọn vật liệu xây dựng hiện đại.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp ưu việt cho nhiều loại công trình cần cách nhiệt hiệu quả. Chúng được ứng dụng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp, giúp duy trì sự ổn định về nhiệt độ và giảm tiêu hao năng lượng. Ngoài ra, tấm panel còn phù hợp cho các nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt tuyệt vời của chúng còn rất cần thiết trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thể hiện ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống ở khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel tích hợp lớp cách nhiệt giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp giảm chi phí điều hòa. Bên cạnh đó, tấm panel nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn hẳn. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt của chúng tạo nên sự bảo vệ vững chắc cho các công trình, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, như Rockwool và Glasswool, được biết đến với khả năng chống cháy ưu việt. Các loại vật liệu này có tính chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, góp phần làm giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này đặc biệt quan trọng trong các khu vực đòi hỏi sự an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay trong các công trình công nghiệp. Do đó, chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần sự bảo vệ đáng tin cậy.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm đáng kể. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh. Sử dụng loại tấm này sẽ nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Tiền Giang không?

Công ty Triệu Hổ tự hào cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và các sản phẩm khác với chất lượng hàng đầu. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Tiền Giang, nhằm đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng. Với kho hàng trải dài khắp cả nước, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.

Trên đây là những thông tin chính về sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tiền Giang mà Triệu Hổ muốn chia sẻ với quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp quý vị lựa chọn được vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Nếu cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm, nhằm giúp công trình của bạn đạt được sự thành công như mong đợi. Cảm ơn quý Khách hàng đã tin tưởng và lựa chọn sản phẩm của chúng tôi.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.