0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long “Giảm sốc nhất”

5/5 - (5197 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Tại Vĩnh Long | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long là giải pháp hiện đại cho ngành xây dựng, đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và bền vững. Với thiết kế nhẹ và gọn, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, rút ngắn đáng kể thời gian thi công so với phương pháp truyền thống như tường gạch. Việc sử dụng tấm trần panel không chỉ mang lại lợi ích về tiết kiệm chi phí lao động mà còn góp phần giảm thiểu tối đa lãng phí nguyên liệu xây dựng. Sự chuyển mình từ các vật liệu cổ điển sang công nghệ mới này đánh dấu một cuộc cách mạng trong thực tiễn xây dựng, nơi mà sự thông minh và tinh gọn trở thành yếu tố then chốt. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là bước tiến quan trọng trong việc tạo ra không gian sống hiện đại, thoải mái và bền vững cho tương lai.

Tìm hiểu Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool hay Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm tải trọng cho công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt trở thành giải pháp hiệu quả thay thế cho các tường gạch truyền thống, vốn gặp phải nhiều hạn chế như thi công chậm trễ, nặng nề, và hiệu suất cách nhiệt không cao. Với khả năng linh hoạt, vật liệu này đang mở ra những hướng đi mới trong kiến trúc công nghiệp, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến văn phòng và nhà ở dân dụng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững cho các công trình.

Tên gọi phổ biến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt tại Vĩnh Long

Tại Vĩnh Long, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là sản phẩm vật liệu xây dựng được ưa chuộng với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng của ứng dụng và đặc điểm sản phẩm. Một số tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng cách âm, góp phần nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc. Tấm Trần Panel Cách Nhiệt đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Trần Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Vĩnh Long

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được thiết kế với lõi xốp EPS, bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm và cách nhiệt cực kỳ hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn tiết kiệm chi phí, là lựa chọn lý tưởng cho xây dựng. Tấm EPS thường được ứng dụng trong các công trình như vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà và những nơi yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại là lớp phía trên cùng, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, nhằm mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.2 – 0.7mm và thiết kế với các gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước, giúp duy trì độ bền và thẩm mỹ cho bề ngoại thất trong thời gian dài.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính năng cách nhiệt vượt trội. Quá trình gia nhiệt khiến các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm. Những bọt khí này có vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh giữa các bề mặt, từ đó nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Trọng lượng của panel EPS dao động từ 8kg/m³ đến 40kg/m³, đảm bảo tính nhẹ mà vẫn chịu lực nén tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Khác với tôn mặt ngoài, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Bề mặt của tôn mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế lớp cách nhiệt cuối là rất quan trọng để đảm bảo tính năng và an toàn cho người dùng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau khi được đổ vào khuôn gia nhiệt, sản phẩm hoàn thiện có nhiều ưu điểm nổi bật. Vách panel EPS không chỉ nhẹ, dễ vận chuyển mà còn có khả năng chịu nhiệt và cách âm tốt. Nhờ đó, panel EPS xốp thường trở thành vật liệu lý tưởng cho xây dựng và cách nhiệt trong các công trình, đồng thời có giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều dự án khác nhau.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm tiên tiến, được thiết kế với lõi xốp EPS tương tự như xốp thường nhưng được bổ sung các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn chặn cháy lan. Với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, vách panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo vệ mà còn đảm bảo an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng sự đầu tư này là cần thiết để bảo vệ tài sản và con người, đáp ứng yêu cầu an toàn ngày càng cao trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Được làm từ vật liệu cách nhiệt tốt, các tấm EPS này không chỉ giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, mà còn đóng góp vào việc giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt là tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, Panel EPS trở thành lựa chọn thông minh cho không gian sống và làm việc, mang lại sự thoải mái và hiệu quả năng lượng cho người sử dụng.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ bên trong mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Panel EPS còn được thiết kế để bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn và nấm mốc, góp phần nâng cao tuổi thọ của công trình. Ứng dụng panel EPS không những mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn bảo vệ sức khỏe và môi trường sống bền vững.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt thấp chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Khả năng giảm nhiệt hiệu quả giúp duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa và sưởi ấm. Bên cạnh đó, lớp xốp với cấu trúc kín, đồng nhất loại bỏ được vi khuẩn và nấm mốc, ngăn ngừa hư hỏng tấm panel. Tính năng này làm tăng độ bền và hiệu quả sử dụng cho sản phẩm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu khoảng 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao, như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao chất lượng âm thanh trong không gian sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả. Khi lắp đặt panel EPS trong các công trình, nhiệt độ nóng sẽ không dễ dàng xâm nhập vào bên trong, giúp giảm tải cho các hệ thống điều hòa không khí, máy Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ đó, điện năng tiêu thụ được giảm thiểu đáng kể, đồng thời giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thiết bị. Sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn nâng cao hiệu quả bảo ôn cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng, đặc biệt trong công trình nhà tiền chế và cao tầng. Việc sử dụng panel EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, từ đó giảm áp lực lên kết cấu và nền móng. Trọng lượng nhẹ của EPS còn hỗ trợ rất nhiều trong quá trình vận chuyển và nâng hạ, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Nhờ đó, thời gian thi công được rút ngắn và chi phí cũng giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho dự án.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, EPS không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn bền vững trong xây dựng. Mặc dù có thể tái sử dụng tối đa 20 năm, người dùng nên cân nhắc thay mới khi cần thiết để đảm bảo chức năng và thẩm mỹ.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp sản phẩm chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ đó, panel EPS không chỉ bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay mưa nắng mà còn giữ được hình dáng ban đầu mà không bị cong vênh. Việc tái sử dụng panel EPS góp phần giảm thiểu chất thải, tạo ra những giải pháp xây dựng bền vững cho tương lai.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý của nó giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu, đồng thời mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội trên mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel EPS không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế tần suất thay thế. Nhờ đó, các công trình sử dụng panel EPS có thể tiết kiệm đáng kể trong toàn bộ vòng đời sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong môi trường văn phòng, panel này thường được lắp đặt làm vách ngăn, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm thời gian thi công. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học, Panel EPS không chỉ đóng vai trò là vách ngăn cách nhiệt mà còn được sử dụng làm trần chống nóng, giúp giảm tải trọng cho toàn bộ công trình. Ngoài ra, trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu âm, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, sản phẩm này tạo ra một hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp và thư viện, đồng thời đáp ứng linh hoạt cho các khu vực cải tạo hoặc văn phòng tạm thời.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc tạo ra vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. So với la phông thạch cao truyền thống, Panel EPS khắc phục nhược điểm về khả năng cong vênh và mục rã, mang lại độ bền cao hơn. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, từ đó giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Ngoài ra, Panel EPS cũng được ứng dụng làm nền trong nhiều công trình, nhờ khả năng cách âm tốt, phù hợp với môi trường yêu cầu yên tĩnh. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Vĩnh Long (08/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Vĩnh Long (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Vĩnh Long (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng sandwich hiện đại, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, tấm panel được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Với thiết kế thông minh, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Ngoài ra, vật liệu này còn được sản xuất với tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng. Tấm panel PU/PIR thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng, nhờ vào hiệu quả cao và tính linh hoạt trong thiết kế.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống chịu cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này không những không bị ăn mòn theo thời gian mà còn có khả năng chịu được các lực tác động mạnh mẽ và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho việc giảm thiểu sự trao đổi nhiệt trong các công trình xây dựng. Các panel này có lõi được làm từ hai loại hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, đem lại hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn tăng cường tính năng chịu lửa. Điều này khiến PIR trở thành lựa chọn ưu việt trong các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Sự kết hợp giữa hiệu quả cách nhiệt và an toàn là điểm nổi bật của lớp cách nhiệt kim loại này.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, đặc trưng bởi bề mặt ngoài có đường gân sâu và rõ ràng. Tuy nhiên, bề mặt bên trong lại được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước cho con người trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ cho sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, loại panel này thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ và yên tĩnh. Hơn nữa, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn, tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, đáp ứng cao nhu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự oxi hóa và mài mòn mà còn duy trì được vẻ đẹp thẩm mỹ. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thường được sử dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, panel PU vách ngoài là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu bền bỉ và hiệu suất vượt trội.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh, với lõi xốp Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR) nổi bật với khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ từ bên ngoài, tạo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, từ đó bảo vệ hàng hóa một cách tối ưu.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì nền nhiệt ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ đó, giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, đem lại lợi ích kinh tế cho người sử dụng. Tấm Panel PU/PIR rất thích hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giảm thiểu tần số truyền qua bề mặt tới 60% – 80%. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh hơn, rất cần thiết cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc các công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Với khả năng cách âm vượt trội, panel này được sử dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Sự tiện lợi và hiệu quả của nó giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và làm việc.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy cao, có thể chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR sở hữu tính năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị cắt đứt, nhờ đó hạn chế việc lây lan ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm giúp tăng cường an toàn trong các tình huống cháy nổ. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng hiện đại với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc. Cấu trúc ba lớp của panel, với hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, giúp nâng cao khả năng chịu lực. Điều này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ vậy, giải pháp này mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt của panel thường được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như chống lại axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR hoàn toàn không thấm nước, đồng thời không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Do đó, panel PU/PIR bảo đảm độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là lựa chọn thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, làm giảm đáng kể lượng rác thải xây dựng. Điều này không chỉ tiết kiệm nguyên liệu mà còn tăng cường hiệu quả tài nguyên, góp phần vào việc phát triển bền vững. Với những đặc tính ưu việt, panel PU/PIR trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh và tiết kiệm năng lượng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel này giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép thi công nhanh chóng, không cần đến nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tạo thuận lợi cho việc thực hiện dự án mà còn tối ưu hóa chi phí liên quan đến thuê mặt bằng và nhân công. Chính vì vậy, panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và đa dạng màu sắc, góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Bề mặt phẳng và sắc nét không chỉ thể hiện sự tinh tế mà còn dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế khác nhau. Đặc biệt, khả năng phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Việc không cần trát vữa hay sơn lại sau lắp đặt giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Trong các ứng dụng xây dựng, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái nhà, giúp chống chịu tốt trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Ngoài ra, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành, đặc biệt trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Sự bền bỉ và dễ bảo dưỡng của panel PU/PIR khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình xanh, hỗ trợ bảo vệ môi trường. Với khả năng duy trì điều kiện lưu trữ lý tưởng, panel này bảo vệ hàng hóa khỏi các tác động tiêu cực từ nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Trần Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Vĩnh Long (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính mang lại hiệu suất vượt trội cho các công trình. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra độ bền và khả năng bảo vệ cao cho sản phẩm. Lớp giữa sử dụng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt này, tấm Panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chịu được nhiệt độ cao và chống cháy hiệu quả. Hơn nữa, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn, mang lại không gian sống và làm việc yên tĩnh hơn. Vì vậy, tấm Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại, yêu cầu cao về an toàn và hiệu suất cách nhiệt.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Điều này đảm bảo rằng tấm panel duy trì độ bền theo thời gian, có khả năng chịu lực tác động và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với gân chạy theo chiều ngang nhằm cải thiện hiệu suất thoát nước trong thời tiết mưa, đảm bảo tính năng sử dụng hiệu quả cho các công trình xây dựng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lớp giữa cách nhiệt của panel Rockwool được chế tạo từ bông khoáng, với sợi đá tự nhiên chủ yếu là đá bazan qua quy trình nấu chảy và kéo sợi. Sản phẩm này có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu nhờ cấu trúc xốp. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của panel, được kết nối chặt chẽ, tạo thành khối đồng nhất. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính bám dính tuyệt vời. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel, đồng thời giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng Rockwool trở thành giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và bảo vệ công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, vì bề mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người. Do đó, thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn giữ được tính năng cách nhiệt hiệu quả.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m³ đến 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng thích hợp cho từng ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm cho đến bảo vệ hạ tầng xây dựng, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và tiết kiệm năng lượng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi cách nhiệt từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này cung cấp khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ cháy nổ. Sản phẩm thường được sử dụng cho vách ngăn trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về cách nhiệt, cách âm và độ bền. Chúng thường được ứng dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, khu công nghiệp và cả trong các công trình dân dụng. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ mà còn bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Việc lựa chọn tấm Panel Rockwool cho vách ngoài chính là giải pháp hiệu quả cho sự bền vững và an toàn cho các công trình.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ được làm từ vật liệu không cháy, chịu nhiệt lên tới 1000°C. Đặc tính này không chỉ tăng cường độ an toàn cho công trình mà còn phù hợp cho các khu vực có yêu cầu cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool hiệu quả trong việc hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho chủ đầu tư và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi vật liệu có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vậy, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, rất lý tưởng cho các kho lạnh, nhà xưởng hoặc các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt tốt mà còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể trong quá trình vận hành.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho việc cách âm trong các công trình xây dựng. Với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu, sản phẩm này giúp hạn chế sự xâm nhập của âm thanh từ bên ngoài, tạo ra một môi trường yên tĩnh cho các không gian như văn phòng, bệnh viện, và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ hấp thụ âm thanh mà còn mang lại sự thoải mái trong sinh hoạt và làm việc. Bên cạnh đó, tính năng này còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân và nhân viên trong không gian sử dụng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, nhờ đó ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, từ đó giúp duy trì độ bền cho công trình. Việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ bảo vệ khung nhà khỏi sự xuống cấp mà còn kéo dài tuổi thọ của các tấm panel, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong xây dựng, là lựa chọn tối ưu cho các dự án cần công nghệ vật liệu hiện đại.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang đến nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng độc đáo, Rockwool không chỉ giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu, giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Đặc biệt, sản phẩm này dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Chọn tấm panel Rockwool vừa tiết kiệm chi phí vừa thân thiện với thiên nhiên, là giải pháp hiệu quả cho công trình hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool có ưu điểm vượt trội trong khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, sản phẩm này có thể chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ của tấm panel trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ những tính năng này, Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và an toàn cao trong xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù Panel Rockwool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, song lợi ích về chi phí lâu dài là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì công trình. Nhờ vào tính năng cách âm hiệu quả và bền bỉ trước các yếu tố thời tiết, Panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ của công trình mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa trong suốt thời gian sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho chủ đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong công trình dân dụng hiện nay, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, Panel Rockwool không chỉ mang lại không gian sống thoải mái mà còn tạo ra môi trường làm việc hiệu quả. Đặc biệt, vật liệu này có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng, đồng thời có thể tái cấu trúc không gian linh hoạt theo nhu cầu sử dụng. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng cho móng mà còn có tính năng chống cháy, đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng và xu hướng xây dựng hiện đại. Sự kết hợp giữa thẩm mỹ và hiệu suất làm cho Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và kiến trúc sư.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là những nơi có yêu cầu cao về khả năng chống cháy. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy và kho xưởng để bảo đảm an toàn cho tài sản và con người. Ngoài khả năng chống cháy, Panel Rockwool còn có tính năng cách âm xuất sắc, thích hợp cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và độ bền chống ẩm cao, sản phẩm này thường được áp dụng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các khu vực ngoài trời.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Vĩnh Long (08/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Vĩnh Long (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Vĩnh Long (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc đặc biệt để nâng cao hiệu suất cách âm và cách nhiệt. Với phần vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tấm này bảo vệ lõi Bông thủy tinh glasswool ở giữa, có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi glasswool được cấu tạo từ các sợi thủy tinh mịn và rỗng, giúp giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách hiệu quả. Do đó, Panel Glasswool thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, mang lại không gian làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện chất lượng môi trường sống mà còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của các công trình.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Với lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF, bề mặt không chỉ được bảo vệ khỏi những tác động khắc nghiệt của thời tiết mà còn giữ được màu sắc và độ bóng lâu dài. Điều này giúp ngoại thất công trình duy trì vẻ đẹp và sự bền bỉ theo thời gian, là lựa chọn lý tưởng cho những dự án yêu cầu độ thẩm mỹ và tính năng vượt trội.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi này tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp ngăn chặn sự dẫn truyền nhiệt và tiếng ồn một cách hiệu quả. Đặc biệt, tính năng không cháy và không thấm nước của glasswool khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Bên cạnh khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, vật liệu này còn nhẹ và dễ thi công, đồng thời thân thiện với môi trường. Việc sử dụng lõi glasswool trong xây dựng không chỉ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ có quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tối ưu. Chất liệu này giúp bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn, tăng cường độ bền cho sản phẩm. Bên cạnh đó, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn có chức năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tất cả những yếu tố này góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng và độ an toàn trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, điển hình là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt của tấm, đảm bảo phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các loại 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu cho công trình xây dựng và dân dụng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp cách nhiệt và cách âm hoàn hảo cho các bức vách nội thất. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tiếng ồn tối đa. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các môi trường như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Nhờ đó, Tấm Panel Glasswool Vách Trong ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp hiệu quả cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Bền bỉ trước tác động của môi trường, Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại, cũng như các công trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu suất và độ an toàn.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống cháy vượt trội nhờ vào lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc. So với vật liệu EPS dễ bắt cháy và sinh ra khói độc, Glasswool thể hiện khả năng an toàn cao hơn trong các tình huống hỏa hoạn. Dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại chiếm ưu thế về trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong các không gian kín, mang lại lợi ích rõ rệt cho các công trình xây dựng hiện đại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được hình thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng mang lại tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận tiện trong thi công, phù hợp cho các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc, giúp ngăn ngừa nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu. Khác với tấm PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững và đảm bảo tính năng ổn định, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là một loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng cách nhiệt và cách âm của glasswool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó hạn chế hiệu ứng nhà kính và sự nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng panel bông thủy tinh glasswool không chỉ tạo ra không gian sống an toàn mà còn góp phần bảo vệ trái đất, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. So với vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ có trọng lượng nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy tốt hơn. Nhờ đó, sản phẩm tối ưu hóa hiệu quả mà không làm gia tăng chi phí thi công, đáp ứng nhu cầu của các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, dễ dàng phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn cung cấp khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả, mang lại an toàn cho người sử dụng. So với EPS, nó không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng mà còn đảm bảo tính bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng các yêu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn phát sinh từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool cũng phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, nổi bật với khả năng không bám bụi, không hút ẩm, từ đó tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Vĩnh Long (08/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Vĩnh Long (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Vĩnh Long (08/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, bao gồm cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm (0.4mm đến 0.7mm) và lõi cách nhiệt từ EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel EPS giữ nhiệt độ ổn định cho kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm trong môi trường lạnh. Panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho vận chuyển và thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế đặc biệt cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc từ 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi giữa là xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Đặc tính cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế hiệu quả sự truyền dẫn nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với khả năng chống ăn mòn và bảo vệ khỏi các tác động cơ học, lớp này đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt cho hệ thống.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ, dễ gia công và duy trì nhiệt độ ổn định, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ khoảng 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng tiêu chuẩn từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt, chống võng và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự như lớp ngoài, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất cho cấu trúc. Lớp này chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, loại panel này cũng có thể phân loại dựa trên vỏ bọc, bao gồm tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng để giữ nhiệt độ ổn định, trong khi vách ngoài có nhiệm vụ bảo vệ và cách nhiệt cho toàn bộ kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh được sản xuất từ vật liệu EPS và PU, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel giúp giữ nhiệt một cách hiệu quả, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ là yếu tố quyết định trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế cần điều kiện lạnh nghiêm ngặt.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho. PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn ngăn ngừa việc thấm nước. Nhờ vậy, panel giữ được tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, đặc biệt phù hợp với điều kiện kho lạnh ẩm ướt, thường xuyên có nước đọng. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản sản phẩm, đảm bảo chất lượng và độ bền.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Các tấm Panel kho lạnh, nhờ vào cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt panel, tần số (Hz) được giảm xuống đến 60% so với mức ban đầu, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Điều này khiến panel PU/PIR không chỉ được ứng dụng trong xây dựng tường và vách cách nhiệt mà còn trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giảm tiếng ồn, như nhà hát, quán karaoke, quán bar, và studio. Sản phẩm này là giải pháp hoàn hảo cho nhu cầu an toàn âm thanh.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Sự dễ dàng trong quá trình lắp đặt không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình kho lạnh. Với những lợi ích này, panel kho lạnh ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang đến nhiều ưu điểm nổi bật về tính thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế và sử dụng lại, lõi EPS giúp giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường tự nhiên. Sử dụng những tấm panel này trong các ứng dụng kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện trách nhiệm với việc phát triển bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn so với EPS, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường gặp khó khăn ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến tổn thất nhiệt lớn và tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn đảm bảo hiệu suất kinh tế cho quá trình bảo quản.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm nhờ vào khả năng giữ độ ổn định nhiệt độ và tránh ẩm mốc. Với cấu trúc PU kín, panel này không hấp thụ độ ẩm và không bị thấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi gặp hơi ẩm, do đó không phù hợp cho các kho lạnh yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Sự lựa chọn panel phù hợp là yếu tố quan trọng trong ngành dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, lớp PU bền bỉ không chỉ giúp kho chịu tải tốt hơn mà còn thích hợp cho các khu vực có mật độ di chuyển cao. Dù Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc sẽ tăng lên nếu hoạt động liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU được thiết kế dạng module với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí ưu việt cho kho lạnh di động và kho tạm thời. Ưu điểm lớn của PU là khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học cao, không dễ bị hỏng như EPS. Quá trình tháo dỡ EPS thường dẫn đến nứt, vỡ cạnh, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Do đó, panel PU là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh tạm thời, đảm bảo hiệu suất và tiết kiệm chi phí trong dài hạn.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Ứng dụng tấm panel kho lạnh công nghiệp quy mô lớn với vật liệu PU đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án kho lạnh. So với panel EPS, panel PU mang lại hiệu suất cách nhiệt ổn định và bền bỉ trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn gọn và điều kiện nhiệt độ dễ chịu. Vì vậy, việc lựa chọn panel PU cho kho lạnh lớn là quyết định tối ưu.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp dựng nên các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Các kho lạnh này duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản của người tiêu dùng hiện đại.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê làm rượu vang và bia thủ công cần môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hiệu quả cho việc này, giúp dựng phòng bảo quản chất lượng cao cho rượu vang, bia và nhiều thực phẩm khác. Khả năng cách nhiệt tốt của Panel PU không chỉ giữ cho sản phẩm luôn trong điều kiện tối ưu mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Việc sử dụng công nghệ hiện đại này đảm bảo sự phát triển tốt nhất cho những sản phẩm thủ công tinh túy.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bằng vật liệu PU kho lạnh trở nên rất cần thiết cho nhà ở. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Việc sử dụng panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo sự thoải mái và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Hơn nữa, đây là giải pháp kinh tế, thay thế cho các phương pháp cách nhiệt truyền thống đắt đỏ, tiết kiệm chi phí cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng Tấm Trần Panel Cách Nhiệt phòng ngủ mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm nhiệt hiệu quả, hạn chế sự gia tăng nhiệt trong phòng ngủ. Nhờ vào đặc tính này, việc làm mát không gian bằng điều hòa sẽ trở nên tiết kiệm hơn, từ đó giảm chi phí điện năng hàng tháng cho người dân. Hơn nữa, không gian sống sẽ trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân trong khu vực năng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để lắp đặt tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Tấm panel PU nổi bật với tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì ổn định nhiệt độ, bảo vệ an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel PU cũng góp phần gia tăng độ an toàn cho cơ sở y tế, giảm thiểu rủi ro trong quá trình bảo quản dược phẩm.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Vĩnh Long (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống sấy, thường có cấu trúc với lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò và giảm thiểu tổn thất nhiệt ra bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt, panel lò sấy không chỉ đảm bảo hiệu suất sấy mà còn có khả năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào ưu điểm này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác, góp phần tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với bề mặt đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Chất liệu này đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, cùng với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sản phẩm mang lại tính bền vững và hiệu quả cho lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, kết nối chặt với nhau và được chèn dọc theo chiều ngang và dọc của tấm panel. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, dưới được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối thống nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ cách nhiệt tối ưu, mang lại độ cứng cao cho tấm panel, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong lò sấy. Bông khoáng được sản xuất từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, có đặc điểm vượt trội so với bề mặt ngoài. Điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm giảm thiểu khả năng tích tụ nhiệt. Do tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, tôn mặt trong thường được ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn, đảm bảo tính bền vững và hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên sự khác biệt trong tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool. Các loại Panel này thường có tỷ trọng từ 80kg/m³, 100kg/m³ đến 120kg/m³, mỗi loại mang đến những ưu điểm riêng trong việc cách nhiệt và cách âm. Tỷ trọng thấp (80kg/m³) phù hợp cho các ứng dụng nhẹ nhàng, trong khi tỷ trọng cao (120kg/m³) lại cung cấp khả năng chịu nhiệt và độ bền tốt hơn, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng và công nghiệp.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại chủ yếu dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, cung cấp giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và âm thanh khác nhau, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Việc lựa chọn đúng độ dày không chỉ đảm bảo hiệu suất sấy tối ưu mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là sản phẩm được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt tối ưu, panel này duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định, qua đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Tấm panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, thiết kế đặc biệt cho phép chúng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào vật liệu và yêu cầu cụ thể. Việc sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool hoặc Glasswool không chỉ giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn giảm thiểu sự biến dạng dưới nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng tấm panel không chỉ bền bỉ mà còn tối ưu hóa hiệu suất trong quá trình sấy, mang lại lợi ích lớn cho các ứng dụng công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy có khả năng chống cháy giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo an toàn cho người lao động cũng như tài sản trong quá trình sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường ẩm ướt cao. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi mà sự biến đổi nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao tuổi thọ thiết bị mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng cho hàng hóa.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng cách nhiệt tốt. Nhờ vào tính năng này, chúng có thể giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong, từ đó góp phần giảm thời gian vận hành. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp cải thiện hiệu suất mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng, điều này rất quan trọng đối với các doanh nghiệp. Sử dụng panel lò sấy giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho các nhà đầu tư.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, nhất là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này đặc biệt quan trọng khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hay mái của lò sấy, nơi chịu áp lực lớn từ trọng lượng và hoạt động của thiết bị. Việc sử dụng panel chịu tải tốt không chỉ gia tăng độ bền vững cho hệ thống lò sấy mà còn đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ đó, nó góp phần nâng cao hiệu quả cũng như tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Cấu trúc mô-đun của panel không chỉ giúp người sử dụng dễ dàng bảo trì mà còn thuận tiện trong việc thay thế khi cần thiết. Điều này góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy, nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Panel lò sấy thực phẩm là giải pháp tối ưu cho quá trình sấy, đảm bảo nhiệt độ và độ ẩm ổn định, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài. Những sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và các loại hạt đều yêu cầu môi trường sấy lý tưởng để giữ lại chất dinh dưỡng và hương vị. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, các panel này duy trì nhiệt độ ổn định, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và giảm thiểu hao hụt trong quá trình sấy. Nhờ đó, thực phẩm được sản xuất từ lò sấy này đạt chất lượng cao và an toàn cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy là giải pháp hiệu quả cho quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi tình trạng nhiễm ẩm hoặc hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình sấy, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng, góp phần quan trọng vào hiệu quả sản xuất nông sản bền vững và tăng cường giá trị thương phẩm của nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, môi trường làm việc phải đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy dược liệu. Những tấm Panel này tạo ra không gian ổn định, ngăn ngừa sự tác động của nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp lên dược liệu. Nhờ đó, hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm được bảo đảm, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy khô tấm gỗ. Hệ thống panel này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, từ đó ngăn chặn các hiện tượng cong vênh, nứt gãy trong quá trình sử dụng gỗ. Ngoài việc bảo vệ chất lượng gỗ trong xử lý nhiệt, các tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ tính năng ưu việt, tấm panel sấy gỗ trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành giải pháp hiệu quả trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nguy cơ bị hư hại do nhiệt độ cao, đồng thời tăng cường hiệu suất sấy khô. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ rút ngắn thời gian sấy mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng, qua đó nâng cao hiệu quả sản xuất cho các cơ sở dệt may. Sự tinh vi của công nghệ này mang lại lợi ích rõ rệt cho ngành công nghiệp.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy sản phẩm sau khi đã đông lạnh. Các tấm panel này giúp tạo ra môi trường khô ráo và ổn định nhiệt độ chính xác, đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự kiểm soát chặt chẽ các điều kiện sấy không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Nhờ vào công nghệ này, các cơ sở chế biến có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ có nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất. Thiết kế thông minh của panel không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng, mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường. Nhờ vào những lợi ích này, panel lò sấy trở thành lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp này.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Sản phẩm này giúp kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác, từ đó đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của các linh kiện. Quá trình sấy linh kiện điện tử diễn ra hiệu quả nhờ vào khả năng loại bỏ ẩm, ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ đó, panel lò sấy trở thành một công cụ thiết yếu, góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần tạo ra các sản phẩm điện tử chất lượng cao và tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm được chế tạo dưới những điều kiện tốt nhất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, từ đó bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Vĩnh Long (08/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cho đến vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều phác thảo rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cũng như tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin cần thiết trong thời gian ngắn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng không chỉ hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel mà còn giữa Panel với trần hoặc sàn bê tông, đảm bảo tính ổn định và an toàn trong quá trình thi công. Các phụ kiện như thanh nhôm U, V, khung vách kính, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo giúp bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Với độ bền và tính linh hoạt, phụ kiện nhôm là giải pháp lý tưởng cho mọi dự án xây dựng.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và thẩm mỹ của sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại sự ổn định và cứng cáp cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ giúp ngăn bụi và cách nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa mở và đóng mượt mà, tự cân chỉnh và giảm thiểu hiện tượng xệ cánh, từ đó gia tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, cho phép tiết kiệm diện tích hơn so với cửa đi truyền thống. Với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, cửa trượt mang lại sự linh hoạt và tiện lợi. Để lắp đặt hoàn chỉnh một bộ cửa trượt, cần hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo cấu trúc chắc chắn, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ việc vận hành mượt mà. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp cửa trượt hoạt động hiệu quả và tăng tính thẩm mỹ cho không gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Trần Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Vĩnh Long

Những hình ảnh thực tế về Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Vĩnh Long thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín đã được khẳng định. Tại các khu công nghiệp hiện đại, những tấm panel được lắp đặt không chỉ mang lại sự vững chãi mà còn giúp tối ưu hóa thẩm mỹ cho các công trình. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt dễ chịu hơn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và thiết kế này khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Trần Panel Cách Nhiệt

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt là giải pháp hoàn hảo cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Chúng thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Bên cạnh đó, tấm panel này còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, tính năng cách nhiệt vượt trội của chúng rất cần thiết trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

So với tường truyền thống, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài, từ đó tiết kiệm năng lượng sử dụng cho điều hòa không khí. Đặc biệt, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt cùng bảo trì, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng. Với độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy, Tấm Trần Panel Cách Nhiệt bảo vệ công trình tối ưu suốt thời gian dài.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy tốt phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Các sản phẩm như Rockwool và Glasswool được biết đến với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Những đặc tính này không chỉ giảm thiểu nguy cơ cháy nổ mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc lựa chọn tấm panel chất lượng cao là cần thiết để bảo vệ tài sản và con người.

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Trần Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm đáng kể. Cấu trúc xốp của chúng giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. Điều này rất quan trọng đối với các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần một môi trường yên tĩnh. Sử dụng tấm panel này không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn tăng cường hiệu suất làm việc trong không gian cần sự tập trung cao.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Trần Panel Cách Nhiệt về Vĩnh Long không?

Công ty Triệu Hổ rất tự hào cung cấp các loại Tấm Trần Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool và nhiều sản phẩm khác. Chúng tôi cam kết vận chuyển trực tiếp các sản phẩm đến công trình tại Vĩnh Long, đảm bảo sự thuận tiện tối đa cho khách hàng. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ có khả năng giao hàng nhanh chóng và an toàn. Chúng tôi luôn kiểm soát chất lượng sản phẩm chặt chẽ, tránh hiện tượng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự hài lòng cho khách hàng.

Kết lại, sản phẩm Tấm Trần Panel Cách Nhiệt Vĩnh Long chính hãng từ Triệu Hổ không chỉ mang đến giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn là sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình của bạn. Chúng tôi mong rằng những thông tin vừa chia sẻ sẽ hỗ trợ quý khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng hợp lý. Để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, xin vui lòng liên hệ với Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường xây dựng thành công cho mọi dự án.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.