0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh “Hiệu quả ngay”

5/5 - (2997 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bắc Ninh | Lợi ích tối ưu | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel mang lại hiệu quả cao trong việc rút ngắn thời gian thi công. Khác với tường gạch truyền thống đòi hỏi lớp vữa và quy trình xây dựng kéo dài, panel cho phép xây dựng nhanh chóng và thuận tiện. Chúng không chỉ đơn thuần là sản phẩm xây dựng mà còn là biểu tượng cho một cuộc cách mạng trong ngành xây dựng, hướng tới sự bền vững và tối ưu hóa nguồn lực. Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, tạo ra không gian sống và làm việc lý tưởng cho mọi người.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp xây dựng tiên tiến, được cấu tạo chủ yếu từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, với các vật liệu thường dùng như PU, EPS, Rockwool và Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ, hiệu suất và tính bền vững trở thành tiêu chí quan trọng, tấm vách ngăn này đã chứng tỏ ưu thế vượt trội so với tường gạch truyền thống – vốn có nhược điểm thi công chậm, nặng nề và không hiệu quả về mặt cách nhiệt. Việc ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ góp phần nâng cao tính hiệu quả trong các công trình công nghiệp, kho lạnh hay văn phòng mà còn mở ra những hướng đi mới cho kiến trúc nhà ở.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Bắc Ninh

Tại Bắc Ninh, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh tính đa dạng và ứng dụng của sản phẩm trong xây dựng và công nghiệp. Các tên phổ biến như panel, tấm panel, tôn panel và tấm sandwich panel thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong việc xây dựng các công trình hiện đại. Sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và sự linh hoạt trong ứng dụng đã làm cho tấm panel trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà thầu.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bắc Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được sản xuất từ lõi xốp EPS, được bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và có chi phí hợp lý, trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình. Nó thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, và trong các kho lạnh hay nhà xưởng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Đặc biệt, lớp sơn phủ được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết, đồng thời giữ màu sắc và độ bóng cho bề mặt. Với độ dày từ 0.2 – 0.7mm, lớp ngoài còn được thiết kế với gân ngang để tăng khả năng thoát nước hiệu quả trong trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lớp cách nhiệt giữa trong tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có tính cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt và cách âm. Hệ thống bọt khí này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, mang lại hiệu suất cách nhiệt cao, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, lõi EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt lớp cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, có nhiệm vụ chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Lý do là vì bề mặt tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, do đó thường ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này giúp hạn chế tối đa các vết xước và tổn thương cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được làm từ lõi xốp Expandable PolyStyrene, qua quá trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 – 100°C, tần suất từ 20 – 50 lần. Sau đó, lõi được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS với lõi xốp thường có nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS cũng rất cạnh tranh, làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều ứng dụng xây dựng và cách âm.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, cách nhiệt trong xây dựng, đồng thời tích hợp tính năng chống cháy. Lõi xốp EPS của sản phẩm này tương tự như xốp truyền thống, nhưng được bổ sung các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn lửa lan truyền. Điều này làm cho panel EPS xốp chống cháy lan trở thành lựa chọn an toàn hơn cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao. Mặc dù giá thành vật liệu này có phần cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng bảo đảm an toàn vượt trội của nó đáng để đầu tư.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc ngăn cách các không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, các tấm EPS giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, chúng còn hiệu quả trong việc giảm thiểu tiếng ồn, góp phần tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh tại các nhà máy và nhà xưởng. Sản phẩm này không chỉ tăng cường hiệu suất năng lượng mà còn tính thẩm mỹ cho công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho tường bao ngoài các công trình xây dựng. Với cấu trúc đặc biệt, panel này giúp ngăn cản biến đổi nhiệt độ, tạo nên một không gian trong nhà thoải mái và tiết kiệm năng lượng. Bên cạnh đó, nó còn có khả năng phân tán âm thanh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ bên ngoài. Quan trọng hơn, panel EPS còn được thiết kế để bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, mang lại sự bền vững và an toàn cho công trình của bạn.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS có hệ số truyền nhiệt chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Với khả năng giảm thiểu hơi nóng hiệu quả, panel này không chỉ không bắt lửa mà còn chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong thời gian 15-20 phút. Lớp xốp có độ khít cao, loại bỏ hoàn toàn các khoảng trống, khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ đó, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Chất liệu này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Với khả năng cách âm tuyệt vời, panel EPS rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm tường ốp cho các công trình yêu cầu chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu dùng trong các công trình. Bằng cách ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ nóng từ bên ngoài, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Kết quả là, việc lắp đặt panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện năng cũng như chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị. Đây chính là giải pháp bền vững cho ngành xây dựng hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Vật liệu EPS (Expanded Polystyrene) có trọng lượng nhẹ, là giải pháp tối ưu để giảm tải trọng cho các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà tiền chế và công trình cao tầng. Ưu điểm nổi bật của panel EPS là khả năng hỗ trợ trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt nhanh chóng, từ đó giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Nhờ vào tính chất này, việc sử dụng EPS không chỉ nâng cao hiệu quả công trình mà còn góp phần giảm thiểu tác động lên kết cấu tổng thể, đảm bảo tính an toàn và bền vững.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong việc tái sử dụng và tính thân thiện với môi trường. Được sản xuất từ nguyên liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hay khí gây hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đáp ứng yêu cầu an toàn trong các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cho phép panel EPS duy trì giá trị trong vòng 20 năm. Tuy nhiên, người dùng nên cân nhắc độ thẩm mỹ và chức năng để thay mới kịp thời.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là sản phẩm thân thiện với môi trường, có khả năng tái sử dụng an toàn. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và nấm mốc hiệu quả. Đặc biệt, trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm thấp hay tiếp xúc với mưa nắng, panel EPS vẫn giữ được độ bền cao và không bị cong vênh. Nhờ vào những ưu điểm này, tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải xây dựng.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được đánh giá cao về tính kinh tế nhờ vào giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng tối ưu. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, panel EPS cung cấp mức độ cách nhiệt tốt với chi phí thấp, giúp tiết kiệm ngân sách cho các công trình xây dựng. Đặc biệt, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm, vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí bảo trì mà còn hạn chế sự cần thiết phải thay thế thường xuyên. Điều này làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính vượt trội của nó. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả, panel này dễ dàng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và tạo không gian linh hoạt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel còn phục vụ chức năng cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Hơn nữa, Panel EPS là sự thay thế lý tưởng cho vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Sự linh động và dễ tháo lắp của nó cũng rất phù hợp cho các vách ngăn tạm thời trong văn phòng và các khu vực cải tạo.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong công trình công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Với khả năng khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã, Panel EPS mang lại độ bền cao hơn. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giúp giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt lượng, đồng thời tiết kiệm đến 30% điện năng. Bên cạnh đó, Panel EPS còn được ứng dụng trong việc lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ tính năng cách âm vượt trội. Đối với môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, dễ vệ sinh và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bắc Ninh (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng dạng sandwich, được cấu tạo bởi hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm ở bên ngoài, với lõi giữa là vật liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng cho các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng đến kho lạnh hay các công trình dân dụng. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành công nghiệp xây dựng.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Sau quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này có thể chống chọi với sự tác động của thời gian và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày từ 0.35 đến 0.7mm giúp tăng cường độ chắc chắn, trong khi gân chạy theo chiều ngang tấm panel hỗ trợ thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài và ổn định cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong xây dựng và công nghiệp. Được sản xuất từ hai loại vật liệu chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), lớp cách nhiệt này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ vào hệ số dẫn nhiệt thấp. Ngược lại, lõi PIR là phiên bản cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, không chỉ nâng cao khả năng cách nhiệt mà còn cải thiện tính chất chịu lửa. Nhờ vào những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về cách nhiệt và an toàn cháy nổ, góp phần bảo đảm hiệu suất năng lượng và độ bền cho công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này giúp tạo ra bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm mục đích hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng khi tiếp xúc. Sự lựa chọn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho người dùng, gia tăng hiệu quả cách nhiệt cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong là lựa chọn lý tưởng cho các không gian dân dụng và công trình xây dựng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, đem lại môi trường sống và làm việc thoải mái, sạch sẽ, yên tĩnh. Sự thiết kế này đặc biệt quan trọng tại các khu vực yêu cầu nghiêm ngặt về kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu ảnh hưởng từ môi trường khắc nghiệt. Với lớp tôn mạ cao cấp và khả năng chống ăn mòn, chúng bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp ổn định nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa. Tấm panel này thường được ứng dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, được sản xuất với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) – hai vật liệu nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Nhờ đó, điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh được đảm bảo. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt. Trong bối cảnh có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài, Panel PU/PIR duy trì nền nhiệt ổn định, giảm thiểu chi phí năng lượng cho làm mát và sưởi ấm. Nhờ vậy, sản phẩm rất phù hợp cho các ứng dụng như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng đáng kể.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít mang lại hiệu quả cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu các loại tần số (Hz) truyền qua bề mặt từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này nâng cao sự yên tĩnh cho không gian bên trong, rất hữu ích cho các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp, hoặc công trình dân dụng ở gần những khu vực ồn ào. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn thích hợp dùng làm tường ốp cách âm cho nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo hiệu quả chống ồn tốt.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống cháy, với khả năng chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp ngăn ngừa sự lây lan của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp giảm thiểu phát sinh khói độc, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình hiện đại nhờ ưu điểm nổi bật về trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm không chỉ dễ dàng vận chuyển mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt. Sự nhẹ nhàng này giúp giảm tải trọng lên công trình, cho phép thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Nhờ những lợi ích này, panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả nhờ bề mặt tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục nát, làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình ở điều kiện ẩm ướt, gần biển hoặc vùng có độ ẩm cao. Nhờ các đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài, góp phần gia tăng tuổi thọ cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về mặt thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không gây hại cho tầng ozone, góp phần bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, panel có khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, giúp giảm thiểu rác thải xây dựng và tối ưu hóa tài nguyên. Vì vậy, đây thực sự là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, đồng thời thúc đẩy tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt được thực hiện nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ vậy, tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng và sắc nét mà còn mang lại cho công trình vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ. Với tính năng đa dạng màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng tối ưu yêu cầu kiến trúc đa dạng. Bên cạnh đó, bề mặt cũng có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt panel không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm tăng tính hiệu quả cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt và tiết kiệm điện năng, loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mang lại không gian sống thoải mái. Đồng thời, khả năng cách âm của Panel PU/PIR tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Sử dụng làm vách ngăn và mái, Panel PU/PIR còn giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, panel hỗ trợ bảo quản thực phẩm và dược phẩm một cách tốt nhất, từ đó bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Với độ bền cao và dễ bảo dưỡng, panel là lựa chọn lý tưởng cho việc duy trì điều kiện lưu trữ ổn định.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bắc Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được thiết kế với cấu trúc gồm ba lớp: hai lớp bên ngoài làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, cùng với lớp cách nhiệt bên trong bằng đá khoáng Rockwool. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, tấm panel này không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn có tính chịu nhiệt cao và khả năng chống cháy tốt. Đặc biệt, tấm Panel Rockwool còn giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Nhờ những đặc tính ưu việt này, tấm panel Rockwool ngày càng được ứng dụng phổ biến trong xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho lạnh và các tòa nhà thương mại, đóng góp vào việc bảo vệ công trình trước các yếu tố ngoại vi.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao. Đặc biệt, lớp vỏ này đã trải qua quá trình chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.3 đến 0.7mm, lớp bề mặt chắc chắn chịu được các lực tác động và kháng cự trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thêm vào đó, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt trong xây dựng, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, sản phẩm này tạo ra các sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của bông khoáng đảm bảo sự cách nhiệt tối ưu cho các công trình. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Đặc biệt, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao mang lại độ bám dính tốt, giúp tăng độ cứng và tính ổn định cho tấm panel bông khoáng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt lâu dài.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Khác với tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, tôn mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Mục đích của thiết kế này là để tạo sự an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da. Việc sử dụng chất liệu inox hoặc tôn mạ không chỉ mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo cách nhiệt hiệu quả, góp phần tạo nên một không gian sống tiện nghi và an toàn.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả sử dụng trong xây dựng và bảo vệ môi trường.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có ứng dụng riêng, phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và cách âm khác nhau trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho những công trình cần cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với lõi từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình trước nguy cơ hỏa hoạn và tác động nhiệt. Panel Rockwool thích hợp cho vách ngăn trong các không gian như nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng, nơi yêu cầu cao về âm thanh và nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền tải nhiệt và âm thanh, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các vách ngăn bên ngoài trong xây dựng công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Các tấm panel này không chỉ đảm bảo độ bền cao mà còn có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, đáp ứng nhu cầu khắt khe của các công trình dân dụng. Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Rockwool là tính năng chống cháy xuất sắc, giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool là một giải pháp vượt trội cho khả năng chống cháy, nhờ vào tính chất không cháy và khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Với đặc tính này, tấm panel Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho các công trình mà còn tăng cường sự tin cậy tại những khu vực tiềm ẩn nguy cơ cháy cao như nhà máy và kho chứa. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đồng thời bảo vệ tài sản và an toàn của con người, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong xây dựng.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt nhờ vào lõi Rockwool với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình, duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt trong các kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vậy, sử dụng Panel Rockwool không chỉ cải thiện chất lượng môi trường làm việc mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, làm tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách âm vượt trội, giúp giảm thiểu hiệu ứng tiếng ồn từ bên ngoài vào trong các công trình. Điều này vô cùng quan trọng trong những không gian cần sự yên tĩnh, như văn phòng, bệnh viện, hay khu dân cư. Với lõi Rockwool, vật liệu không chỉ tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái mà còn bảo vệ sức khỏe tinh thần của người sử dụng. Nhờ vào cấu trúc đặc biệt, Panel Rockwool đảm bảo tích hợp hiệu quả giữa khả năng cách âm và độ bền, mang lại lợi ích lâu dài cho công trình.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm giúp ngăn chặn hiệu quả hiện tượng ẩm mốc, nấm mốc và thấm nước. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc các khu vực dễ bị thấm nước, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình. Nhờ vào khả năng chống ẩm vượt trội, tấm panel Rockwool không chỉ kéo dài tuổi thọ mà còn bảo vệ tính thẩm mỹ và cấu trúc của công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm, là sự lựa chọn hữu ích cho các công trình xây dựng. Được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, Rockwool không chỉ tạo ra độ bền cao mà còn thân thiện với môi trường. Khả năng cách nhiệt, giảm tiêu thụ năng lượng và dễ dàng tái chế giúp sản phẩm này trở nên bền vững hơn. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng trong không gian sống.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi cấu trúc bền vững, cho phép chịu đựng lực va đập mạnh mà không xảy ra hư hỏng. Khả năng chống chịu va đập vượt trội giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, từ đó nâng cao độ ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, tính năng này giảm thiểu nguy cơ bảo trì và sửa chữa, tiết kiệm chi phí cho chủ đầu tư. Nhờ những ưu điểm trên, panel Rockwool trở thành giải pháp hàng đầu trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế công trình hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại thực sự đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, panel Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành, nhờ vào việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, độ bền và tuổi thọ cao của vật liệu này cũng góp phần giảm chi phí bảo trì, dẫn đến lợi ích kinh tế rõ rệt trong suốt thời gian sử dụng công trình. Đây là một lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool đang trở thành một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm nổi bật của mình. Được sử dụng phổ biến trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng, sản phẩm này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả mà còn thể hiện tính thẩm mỹ cao. Với trọng lượng nhẹ và độ bền ấn tượng, panel Rockwool dễ dàng trong việc lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng rockwool giúp giảm tải trọng lên móng, cải thiện khả năng chống cháy, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Việc áp dụng Panel Rockwool là lựa chọn thông minh trong bối cảnh xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một sản phẩm không thể thiếu trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, bảo đảm an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi cách âm hiệu quả như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, cũng như trong nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả và bền vững của công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bắc Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Hai bề mặt của tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo sự chắc chắn và bền bỉ. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool không chỉ giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu suất năng lượng mà còn cải thiện điều kiện sống và làm việc, góp phần vào sự phát triển bền vững của các công trình hiện đại.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Đặc điểm này giúp bề ngoại thất của tấm panel duy trì vẻ đẹp bền vững qua thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ được áp dụng thường là loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi ảnh hưởng của thời tiết, mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng luôn tươi mới. Sự kết hợp này đảm bảo tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là phần thiết yếu trong các tấm panel và vật liệu cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, mang lại khả năng ngăn cản nhiệt và tiếng ồn hiệu quả. Điều này giúp cải thiện hiệu suất năng lượng của các công trình, đồng thời tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Khả năng chống cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ của glasswool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng như trong nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt mà còn an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Chúng bảo vệ cấu trúc khỏi biến dạng và ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ có khả năng chống cháy mà còn cải thiện hiệu suất cách âm và cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Tấm Panel Glasswool là giải pháp hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48 kg/m3 và 64 kg/m3. Tỷ trọng cao hơn mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao về cách nhiệt.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày khác nhau đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho các công trình xây dựng, đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các vách ngăn nội thất của công trình. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi thủy tinh có tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm đặc biệt, được thiết kế cho hệ tường bao che bên ngoài. Với cấu tạo bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc cùng khả năng chịu tác động của môi trường, tấm Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, nhà kho và trung tâm thương mại, đảm bảo hiệu quả và an toàn trong xây dựng.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy vượt trội. Với lõi sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, sản phẩm này có thể chịu được nhiệt độ tối đa lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc. So với EPS, loại vật liệu dễ cháy và sinh khói độc, Glasswool thể hiện rõ sự an toàn hơn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, nhưng Glasswool lại có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong các không gian kín, mang lại hiệu quả sử dụng cao và an toàn cho người dùng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với lõi được cấu tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc này, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn so với EPS và PU có kết cấu đặc. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, Glasswool lại nhẹ hơn và ít sinh bụi, mang lại thuận lợi trong quá trình thi công, đặc biệt trong các không gian nội thất kín. Đây chính là giải pháp lý tưởng cho việc kiểm soát tiếng ồn.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả ngăn nước tối ưu. Lõi Glasswool mang đến khả năng chống ẩm, không bị mối mọt hay mục nát, đồng thời giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Dù ở môi trường có độ ẩm cao, Glasswool vẫn duy trì tính năng cách nhiệt không giảm sút. Khác với các vật liệu như PU hay EPS dễ biến dạng, Glasswool là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Tấm Panel Glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm này hoàn toàn không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, Panel Glasswool không chỉ nâng cao chất lượng không gian sống mà còn giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc áp dụng tấm Panel Glasswool không chỉ mang lại lợi ích cho con người mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, giúp giảm trọng lượng đáng kể so với Rockwool. Việc này không chỉ làm giảm áp lực lên kết cấu tổng thể mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội hơn so với các vật liệu như PU hay EPS, đảm bảo hiệu quả sử dụng mà không làm gia tăng chi phí thi công.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm panel Glasswool đang trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với nhiều ngân sách của chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Khác với EPS, mặc dù không phải là lựa chọn rẻ nhất, nhưng về độ an toàn và chất lượng, Glasswool thực sự là giải pháp bền vững và hiệu quả cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một vật liệu hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn tăng cường hiệu suất năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm chi phí kết cấu móng. Bên cạnh đó, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu riêng tư và chống cháy hiệu quả cho không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong ngành công nghiệp, được ứng dụng phổ biến tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn do máy móc hoạt động. Nhờ cấu trúc kín, Panel Glasswool không bám bụi và không hút ẩm, rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Việc sử dụng tấm Panel Glasswool không chỉ đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt mà còn giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bắc Ninh (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bắc Ninh (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng được cấu tạo từ 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel kho lạnh giúp duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, thích hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn ngừa thất thoát nhiệt và ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, bao gồm ba lớp: hai bề mặt làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi cách nhiệt EPS với tỷ trọng cao. Loại panel này có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và các phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Với ưu điểm chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho các ứng dụng như kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Tấm panel này được cấu tạo bởi lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, bao bọc bên ngoài bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ cho nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả trong việc duy trì điều kiện môi trường kiểm soát.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh bằng EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả nhờ tính chất nhẹ và dễ gia công. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, lõi EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo độ bền. Nó chống thấm nước, chống ẩm mốc, giúp sản phẩm duy trì tính đồng nhất và hiệu quả hoạt động trong môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, chúng còn được phân chia theo vỏ panel, gồm tôn ốp 2 mặt hoặc inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, và 0.5mm.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU được phân loại thành vách trong và vách ngoài, với độ dày từ 75mm trở lên. Vách trong thường chịu lực và yêu cầu về độ bền cao, trong khi vách ngoài cần khả năng cách nhiệt và chống thấm tốt, đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh EPS và PU được thiết kế với khả năng cách nhiệt vượt trội, với hệ số truyền nhiệt lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vậy, các tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế tối đa việc thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho đông sâu, nơi cần bảo quản thực phẩm, dược phẩm, và các sản phẩm y tế ở nhiệt độ thấp. Sự ổn định này không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Panel kho lạnh được giới thiệu với hai loại vật liệu chính là EPS và PU, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và nước xâm nhập vào kho lạnh. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước. Nhờ đó, panel kho lạnh duy trì tính ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này rất quan trọng để bảo vệ chất lượng sản phẩm lưu trữ trong điều kiện độ ẩm cao.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm tối ưu. Nhờ vào cấu tạo khít và đều, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt tấm panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm trở thành giải pháp lý tưởng không chỉ cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn cho các công trình yêu cầu chống ồn hiệu quả. Panel PU/PIR thường được sử dụng trong các không gian như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi cần kiểm soát âm thanh chặt chẽ.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt một cách nhanh chóng, từ đó giúp giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Sự đơn giản trong quy trình lắp ghép không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các công trình mà còn nâng cao hiệu quả công việc, đảm bảo tiến độ hoàn thành đúng hẹn. Điều này làm cho tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành xây dựng kho lạnh.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh với lõi EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế mà còn có thể được sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, góp phần giảm thiểu ô nhiễm. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường sống. Việc sử dụng các sản phẩm này không chỉ nâng cao hiệu quả cách nhiệt mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng giữ nhiệt tốt trong khoảng -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU vượt trội hơn bởi khả năng cách nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho máy lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây mất nhiệt và làm gia tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU sẽ mang lại hiệu quả cao hơn cho các kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm và thiết bị y tế. Với kết cấu PU kín, sản phẩm này không chỉ ngăn ngừa sự hấp thụ ẩm mà còn giúp duy trì môi trường ổn định, khô ráo, lý tưởng cho vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, panel EPS có khả năng thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ sạch trong kho lạnh. Việc sử dụng panel PU là giải pháp tối ưu cho các cơ sở y tế cần bảo quản sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho mát trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không biến dạng giúp kho có khả năng chịu tải tốt hơn, lý tưởng cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể dùng cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng nếu sử dụng liên tục với tần suất lớn, làm giảm hiệu quả bảo quản.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được ưa chuộng trong kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, mang lại tính linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho lạnh, Panel PU giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, tấm EPS khi tháo dỡ thường nứt, vỡ cạnh, dẫn đến hiệu suất cách nhiệt giảm sút trong các lần tái sử dụng. Sự bền bỉ và khả năng bảo quản nhiệt của Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn và vận hành liên tục, tấm panel PU đã chứng tỏ mình là giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn tấm EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giữ cho hiệu suất ổn định trong nhiều thập kỷ, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, tấm EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và không yêu cầu khắt khe về nhiệt độ. Do đó, lựa chọn tấm panel PU cho kho lạnh quy mô lớn là quyết định hợp lý để đảm bảo hiệu quả lâu dài.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU là giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài. Việc sử dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà không cần đến các hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn bảo quản thực phẩm một cách an toàn và tiết kiệm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm lý tưởng cho sản phẩm của mình. Ứng dụng tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho việc tạo ra phòng bảo quản, giúp giữ cho rượu vang, bia và thực phẩm khác ở trạng thái tốt nhất. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu. Nhờ đó, người sản xuất có thể an tâm phát triển đam mê mà không lo lắng về điều kiện bảo quản.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho nhà ở là một giải pháp tối ưu. Loại panel này có khả năng cách nhiệt tốt, đặc biệt phù hợp cho các ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, từ đó tạo ra không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, ứng dụng panel PU còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, giúp chủ nhà giảm chi phí đáng kể.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là giải pháp hiệu quả. Panel cách nhiệt giúp giảm thiểu tỷ lệ thất thoát nhiệt, từ đó hạn chế nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Khi không gian được giữ mát tự nhiên, người dùng không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn tận hưởng một môi trường sống thoải mái, dễ chịu hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu bảo vệ môi trường ngày càng tăng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các cơ sở y tế quy mô nhỏ như phòng khám và hiệu thuốc có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ bảo quản vaccine và thuốc. Với đặc tính cách nhiệt xuất sắc và khả năng chống cháy, panel PU cung cấp giải pháp an toàn cho việc bảo quản các sản phẩm y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo độ ổn định nhiệt độ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn chất lượng dược phẩm, giúp cơ sở y tế phục vụ bệnh nhân một cách tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bắc Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một loại vật liệu cách nhiệt có cấu trúc đặc biệt, bao gồm lớp ngoài cùng là tôn mạ kẽm hoặc inox, với lõi bên trong làm từ bông khoáng (rockwool). Lõi này có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, lên đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài khả năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy còn chống cháy, chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt và dễ thi công. Chính vì những ưu điểm này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt đã trải qua quá trình chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, kết hợp với gân chạy theo chiều ngang, giúp việc thoát nước vào những ngày mưa trở nên hiệu quả hơn. Sản phẩm này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mang đến độ bền và an toàn cho công trình.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, xếp đan xen và liên kết chặt chẽ. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm, được chèn kín theo chiều dọc và ngang. Giữa các tấm bông khoáng và với các tấm tôn trên dưới, keo tạo bọt cường độ cao tạo nên khối đồng nhất, đảm bảo tính cách nhiệt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tối ưu độ bám dính giữa bông khoáng và kim loại. Bông khoáng, từ Dolomit và Bazan, được tạo thành ở nhiệt độ 1600 độ C, mang lại độ cứng vượt trội cho tấm Panel.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ. Điều này là do bề mặt này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, nên thường ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền và hiệu suất cho hệ thống lò sấy.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại chủ yếu dựa trên các tỷ trọng của lõi bông khoáng rockwool, với các mức điển hình là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng cung cấp những đặc tính riêng biệt về cách nhiệt, cách âm và khả năng chống cháy. Tấm với tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường nhẹ và dễ thi công, thích hợp cho các công trình cần tiết kiệm chi phí. Trong khi đó, tấm có tỷ trọng cao (120kg/m3) mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường độ bền cho cấu trúc.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng Rockwool, với các mức độ dày khác nhau bao gồm: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu sử dụng trong ngành công nghiệp. Tấm panel dày hơn thường được sử dụng trong các môi trường cần hiệu suất cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn có thể tiết kiệm chi phí cho những ứng dụng nhẹ hơn. Việc lựa chọn độ dày phù hợp rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và hiệu suất của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu với khả năng cách nhiệt vượt trội, thường được sản xuất từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU. Những vật liệu này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Nhờ khả năng cách nhiệt hiệu quả, tấm panel không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hiệu suất làm việc cao nhất cho quy trình sấy.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy là giải pháp hoàn hảo cho những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, với khả năng chịu được nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C. Được sản xuất từ các vật liệu chất lượng như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn chống biến dạng dưới tác động của nhiệt độ khắc nghiệt. Sự bền bỉ và tính năng cách nhiệt vượt trội của panel lò sấy giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi nhiệt độ cao, mang lại sự an toàn và hiệu quả cho quá trình sản xuất.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, từ đó bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà lửa có thể gây ra những sự cố nghiêm trọng, ảnh hưởng đến an toàn lao động và tài sản. Sự an toàn của panel lò sấy góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ sức khỏe người lao động.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm cao, giúp giữ cho môi trường bên trong lò sấy luôn khô ráo. Điều này cực kỳ quan trọng trong quá trình sấy nông sản và thực phẩm, nơi độ ẩm có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn cũng giúp tăng độ bền và giảm thiểu chi phí bảo trì, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng lâu dài.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm đáng kể lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong. Sự giữ nhiệt hiệu quả này không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn làm giảm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất. Nhờ vào tính năng này, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho những ai muốn cải thiện hiệu quả năng suất và tiết kiệm chi phí trong quy trình sản xuất.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Chúng rất phù hợp để sử dụng ở các vị trí quan trọng như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu tính bền vững cao. Khả năng chịu tải vượt trội không chỉ giúp duy trì cấu trúc của lò sấy mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Việc sử dụng panel vỏ kim loại còn giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, từ đó kéo dài tuổi thọ của hệ thống lò sấy và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc lắp đặt và bảo trì. Thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Hệ thống ghép nối chắc chắn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và thay thế, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và nâng cao hiệu suất hoạt động của lò sấy.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel sấy thực phẩm là thiết bị quan trọng trong các lò sấy, đảm bảo nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm cho quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy và hạt cần nhiệt độ cao để duy trì chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, Panel lò sấy giúp duy trì nhiệt độ trong suốt quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu tổn thất năng lượng. Việc sử dụng tấm Panel sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm một cách tối ưu.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sử dụng tấm panel sấy là vô cùng quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả nhờ vào tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt và bảo vệ các sản phẩm như hạt, ngũ cốc, hay gỗ khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, trong đó việc sấy dược liệu đóng vai trò quyết định. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình sấy. Tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Nhờ đó, quá trình sản xuất không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi cần thiết phải sấy khô các tấm gỗ để ngăn ngừa cong vênh và nứt gãy. Hệ thống này giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo đảm chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài việc nâng cao chất lượng sản phẩm, panel lò sấy còn góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng tấm panel sấy gỗ không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ môi trường trong ngành chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may, được sử dụng rộng rãi tại các nhà máy và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel này không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào khả năng này, thời gian sấy được rút ngắn đáng kể, giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả làm việc. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi nguyên liệu được đông lạnh, panel lò sấy giúp loại bỏ độ ẩm thừa thông qua quá trình sấy. Quá trình này yêu cầu duy trì môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, mà tấm panel lò sấy có khả năng kiểm soát hiệu quả. Việc sử dụng panel không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành chế biến.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm Panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Việc sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp cải thiện hiệu quả vận hành, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất và độ bền của các vật liệu xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm panel lò sấy trong quy trình sấy giúp loại bỏ độ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa tình trạng oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy cung cấp một môi trường ổn định, đảm bảo rằng các linh kiện điện tử được bảo vệ tối ưu trước khi đưa vào lắp ráp. Từ đó, tăng cường độ tin cậy và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các hóa chất. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel giúp duy trì môi trường sấy ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong quá trình xử lý. Sấy là bước cần thiết để tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, góp phần tăng trưởng bền vững trong ngành.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày nay ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, giúp duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, những panel này không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất. Nhờ đó, hiệu suất sản xuất được nâng cao đáng kể, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bắc Ninh (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn lựa chọn đúng loại Panel phù hợp với từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ hình ảnh này bao gồm các loại Panel từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, đến vách trong với tính thẩm mỹ và khả năng lắp đặt dễ dàng. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn tiếp cận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần thiết yếu trong hệ thống tấm Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau, cũng như với trần và sàn bê tông. Việc sử dụng các phụ kiện này không chỉ gia tăng độ ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ của công trình. Những phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và các loại thanh khung cửa khác nhau, giúp tạo ra sự hoàn thiện và chắc chắn cho công trình.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố thiết yếu đảm bảo sự bền bỉ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa được gia cố chắc chắn bằng thanh nhôm khung và bo đáy, tăng cường độ cứng và độ chính xác. Gioăng cao su trơn bao khung và gioăng cao su đơn ở đáy giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng hỗ trợ cửa dễ dàng đóng mở và tự cân chỉnh, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này tạo ra một hệ thống cửa đi hoàn thiện, bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Thiết kế này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt cho không gian. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần phải có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và hỗ trợ cấu trúc, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận quan trọng khác như bánh xe, tay nắm, và khóa. Sự kết hợp này đảm bảo cửa trượt hoạt động hiệu quả và bền bĩ.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bắc Ninh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bắc Ninh thể hiện chất lượng vượt trội và uy tín lâu năm. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện mạnh mẽ của sản phẩm này trong các khu công nghiệp hiện đại, cũng như trong những công trình dân dụng tinh tế. Mỗi tấm panel không chỉ đáp ứng yêu cầu về kết cấu vững chắc mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt hiệu quả giúp tiết kiệm năng lượng, đảm bảo môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái cho người sử dụng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và ngay cả trong các tòa nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này rất phù hợp với những công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel này không chỉ nổi bật về khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Chúng hỗ trợ ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời có độ bền cao, chống thấm và chống cháy tốt, mang lại sự bảo vệ chắc chắn cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt có khả năng chống cháy rất tốt, phụ thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Hai sản phẩm phổ biến là Rockwool và Glasswool, đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại. Những đặc tính này giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình, đặc biệt là trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, như nhà xưởng hay kho chứa hàng hóa dễ cháy. Việc chọn lựa tấm panel cách nhiệt phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả an toàn cho các công trình xây dựng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ vật liệu Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn có ưu điểm nổi bật trong việc cách âm. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình đòi hỏi không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Bắc Ninh không?

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp các sản phẩm này đến công trình tại Bắc Ninh. Với kho hàng trải dài toàn quốc, Triệu Hổ đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ. Chất lượng sản phẩm được xác minh kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng, hạn chế tối đa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Khách hàng có thể yên tâm về dịch vụ chuyên nghiệp và uy tín của Triệu Hổ.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin quý giá về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bắc Ninh, giúp quý Khách hàng có cái nhìn tổng quan và chính xác về sản phẩm. Sự chọn lựa loại vật liệu công trình phù hợp là yếu tố quan trọng quyết định đến thành công của dự án. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm và chi tiết để đáp ứng nhu cầu của Khách hàng. Hãy liên hệ với Triệu Hổ ngay hôm nay để được hỗ trợ tốt nhất và đưa công trình của bạn tiến gần hơn tới thành công!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.