0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bình Phước “Số lượng có hạn”

5/5 - (3265 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bình Phước | Chất lượng đỉnh cao | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Phước đại diện cho một bước tiến đột phá trong lĩnh vực xây dựng hiện đại. So với các phương pháp truyền thống như tường gạch, sản phẩm này mang đến những ưu điểm vượt trội về trọng lượng và khả năng cách nhiệt, giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể. Với thiết kế nhẹ nhàng và dễ lắp đặt, tấm panel không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa chi phí xây dựng. Đây không chỉ là một sự lựa chọn về vật liệu, mà còn là một tuyên ngôn cho sự phát triển bền vững và hiệu quả trong ngành xây dựng. Sự chuyển mình từ những nguyên liệu cũ kỹ sang các sản phẩm thông minh hơn như Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là minh chứng cho việc xây dựng tương lai không chỉ nhanh mà còn bền vững hơn.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Phước

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường sử dụng các vật liệu như PU, EPS, Rockwool, Glasswool. Với thiết kế tinh vi, sản phẩm không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng ngày nay, khi mà tốc độ và hiệu quả là những yếu tố quan trọng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành giải pháp hoàn hảo thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn có nhiều hạn chế như thi công lâu, nặng nề và hiệu quả cách nhiệt kém. Với nhiều ứng dụng phong phú, Panel đang mở ra hướng đi mới cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh và nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Bình Phước

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, thường được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau tại Bình Phước, là một vật liệu xây dựng đa năng và hiệu quả. Với các tên quen thuộc như tấm panel, tôn panel, và tấm sandwich panel, sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt xuất sắc mà còn cách âm hiệu quả. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, người dùng có thể lựa chọn giữa các loại như tấm 3D panel, tấm panel nhôm, và tấm panel ngăn phòng. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các công trình xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Phước

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được sản xuất từ lõi xốp EPS và được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Tấm panel EPS không chỉ nhẹ mà còn dễ thi công, đồng thời có chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng như vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà. Đặc biệt, tấm EPS thường được sử dụng trong những công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ thường sử dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng bề mặt. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả vào những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được sản xuất từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí bên trong tấm, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả. Những bọt khí này không chỉ cải thiện khả năng cách nhiệt mà còn giảm thiểu âm thanh. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng cao trong nhiều công trình hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, nhằm mục đích chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa hai mặt tôn là mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như mặt ngoài. Điều này là do mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene. Quá trình sản xuất bao gồm việc kích nở hạt ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C với tần suất từ 20 đến 50 lần, sau đó đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Với vách panel EPS, các ưu điểm nổi bật như khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong vận chuyển khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là giải pháp xây dựng hiện đại, được sản xuất từ lõi xốp EPS với các phụ gia chống cháy đặc biệt. Khác biệt so với xốp thông thường, loại panel này không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn chống cháy trong các công trình. Đặc biệt, khả năng kháng lại nguy cơ cháy lan giúp bảo vệ tính mạng và tài sản. Mặc dù giá thành vật liệu này cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu suất sử dụng hoàn toàn xứng đáng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc nhẹ, các tấm EPS không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn cung cấp khả năng bảo ôn nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái cho nhân viên. Sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng nhờ sự kết hợp giữa tính năng ưu việt và hiệu quả kinh tế cao.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, sử dụng làm tường bao ngoài. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ, panel giúp giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Bên cạnh đó, panel còn có tác dụng phân tán âm thanh hiệu quả, tạo sự yên tĩnh cho các không gian sống và làm việc. Điểm nổi bật khác là khả năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn, nấm mốc, từ đó nâng cao tuổi thọ công trình và cải thiện chất lượng môi trường sống.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng. Khả năng chịu nhiệt lên đến 120°C trong 15-20 phút giúp tấm panel không bị bắt lửa. Độ khít cao và mật độ không khí kín của lớp xốp chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc. Kết quả, không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS được biết đến với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín, giúp giảm thiểu khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua. Đặc tính này không chỉ tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư mà còn phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, tấm panel EPS còn là giải pháp lý tưởng cho các không gian đòi hỏi khả năng chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nâng cao chất lượng âm thanh và trải nghiệm nghe.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS là một giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng nhờ vào khả năng chống nóng và cách nhiệt xuất sắc. Khi được lắp đặt trong các công trình, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, từ đó giảm thiểu sự hoạt động của các thiết bị làm mát như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý hoạt động này, tấm panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng mà còn giảm tối đa chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc, mang lại hiệu quả bảo ôn tối ưu cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm tải trọng cho kết cấu. Sự nhẹ nhàng này đặc biệt phù hợp với nhà tiền chế và công trình cao tầng, nơi mà tải trọng là yếu tố quan trọng. Hơn nữa, việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt panel EPS diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, từ đó rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí. Với những ưu điểm này, panel EPS đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng như một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào tính tái sử dụng và không chứa chất độc hại. Khi sử dụng, sản phẩm không sinh bụi hay khí độc, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người. Với tiêu chuẩn chống cháy lan Class B1, panel EPS phù hợp cho các công trình công cộng. Khả năng tái chế cao cũng giúp giảm thiểu lượng rác thải, góp phần trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người dùng nên xem xét tình trạng của panel sau nhiều lần sử dụng để đảm bảo chức năng và thẩm mỹ khi cần thay mới.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là tính tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt của tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Với khả năng chịu đựng tốt trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS giữ cho cấu trúc không bị cong vênh, đảm bảo độ bền cao. Sự tái sử dụng này giúp giảm thiểu lượng chất thải xây dựng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường sống.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao, đặc biệt khi so sánh với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu cho mỗi đơn vị chi phí. Không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, sản phẩm này còn có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một vật liệu xây dựng tiên tiến được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm and cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp tiết kiệm thời gian thi công và dễ lắp đặt. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel này còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS cũng là lựa chọn thay thế hoàn hảo cho vách thạch cao trong các môi trường cần cách âm cao như quán bar, karaoke, và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, loại panel này tạo ra hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp, thư viện và nhà nghỉ, mang lại hiệu quả cao trong việc tối ưu hóa không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng, tiết kiệm điện năng tới 30%. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn được sử dụng để lắp nền, thay thế các vật liệu truyền thống nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, với các ứng dụng trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo duy trì môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ và dễ dàng vệ sinh, góp phần hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu cách nhiệt tiên tiến, cấu tạo dưới dạng sandwich, với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox ở bề mặt ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa là lõi cách nhiệt bằng polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm mà còn đảm bảo độ bền và chịu lực tốt. Hơn nữa, loại panel này được sản xuất nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng như nhà máy, kho lạnh và các tòa nhà thương mại. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm panel PU/PIR đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, tạo nên sự bền bỉ và an toàn cho sản phẩm. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài không chỉ chống lại sự ăn mòn theo thời gian, mà còn chịu được các lực tác động mạnh và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng tối ưu cho người sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và ngành công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt xuất sắc của nó. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) có hệ số dẫn nhiệt thấp, được hình thành từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate. PU hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Ngược lại, Polyisocyanurate (PIR) là một cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cho phép sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt hơn mà còn có khả năng chịu lửa vượt trội. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả năng lượng và an toàn cho các công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa để tạo ra bề mặt ngoài như mong muốn. Điểm khác biệt giữa mặt ngoài và mặt trong là bề mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ, nhằm đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với con người. Mặt trong được thiết kế với bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp hạn chế nguy cơ gây trầy xước cho da. Với tính năng vượt trội trong việc cách nhiệt, panel này là lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được chế tạo dành cho các công trình dân dụng, mang lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt và chống ẩm. Với lớp ngoài bằng tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái, yên tĩnh. Đồng thời, tấm panel này cũng góp phần giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng các tiêu chuẩn cao trong xây dựng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Được cấu tạo từ lớp tôn mạ cao cấp và lõi PU, sản phẩm này không chỉ chống ăn mòn mà còn đảm bảo khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhờ vậy, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, hay khu thương mại, tấm panel PU vách ngoài mang đến sự bền bỉ và tính thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là lựa chọn hàng đầu cho kho lạnh nhờ cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Chúng được sử dụng hiệu quả làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, giúp bảo vệ hàng hóa an toàn và hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho cách nhiệt nhờ vào lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này giữ nhiệt độ bên trong ổn định, đặc biệt trong điều kiện chênh lệch nhiệt độ lớn. Việc sử dụng panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí làm mát và sưởi ấm, mà còn tăng cường hiệu quả năng lượng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn đầu tư vào sự bền vững và hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu đáng kể tần số âm thanh truyền qua, lên tới 60% – 80% so với tần số thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng cần kiểm soát tiếng ồn từ máy móc, cũng như các văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel này rất phù hợp để làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu khả năng chống ồn cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR giúp sản phẩm tự động tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, góp phần bảo đảm an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của tấm panel này không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc, bảo vệ sức khỏe con người. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có những ưu điểm nổi bật, đặc biệt là trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, sản phẩm này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công ở độ cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Sự dễ dàng này mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho cả nhà thầu lẫn chủ đầu tư, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình xây dựng, đồng thời nâng cao độ bền cho công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống gỉ sét và chống axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Với những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, góp phần gia tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn hỗ trợ phát triển bền vững. Sự kết hợp giữa hiệu suất và trách nhiệm môi trường làm cho panel PU/PIR ngày càng phổ biến trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, sản phẩm giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, không cần sử dụng nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giảm thiểu thời gian triển khai mà còn tối ưu hóa chi phí cho cả mặt bằng và nhân công. Sự tiện lợi của tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho mọi công trình. Đặc biệt, màu sắc của panel rất đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, giúp kiến trúc sư dễ dàng lựa chọn phù hợp với yêu cầu thiết kế khác nhau. Bên cạnh đó, bề mặt panel có thể phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Một ưu điểm nổi bật nữa là sau khi lắp đặt, không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong các công trình này, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với chức năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh vì khả năng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Độ bền cao và dễ bảo dưỡng cũng là những ưu điểm nổi bật, giúp bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm xây dựng hiện đại, được thiết kế với cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Ở giữa, lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ chịu nhiệt độ cao mà còn có tính năng chống cháy hiệu quả, góp phần bảo vệ an toàn cho công trình. Hơn nữa, vật liệu này còn giúp giảm tiếng ồn, tạo ra một không gian sống và làm việc yên tĩnh, dễ chịu. Nhờ những đặc tính nổi bật, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong các công trình xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa vượt trội. Nhờ vào quy trình xử lý đặc biệt, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu lực và chống chọi tốt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày dao động từ 0.3 đến 0.7mm, lớp kim loại còn được thiết kế với các gân chạy ngang giúp tăng cường khả năng thoát nước trong những ngày mưa, đảm bảo hiệu suất và độ bền sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để hình thành các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, sản phẩm này sở hữu khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ cấu trúc xốp, giúp hạn chế sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong công trình. Các sợi bông khoáng được xếp vuông góc với bề mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm panel. Bên cạnh đó, các tấm bông khoáng cũng được liên kết hoàn hảo với tấm tôn bên trên và bên dưới thông qua keo tạo bọt có cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại không chỉ đảm bảo độ bám dính tốt mà còn giúp tấm panel bông khoáng có độ cứng đáng kể.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool được thiết kế với inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy, lớp hoàn thiện thường được ưu tiên là dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn giúp hạn chế nguy cơ gây ra vết xước da khi tiếp xúc trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m³, 70kg/m³, 80kg/m³, 100kg/m³, 120kg/m³ và 150kg/m³. Mỗi tỷ trọng ứng dụng cho các mục đích cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Panel rockwool được phân loại theo độ dày từ 50mm đến 200mm, bao gồm các kích thước 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Sự đa dạng này đáp ứng nhu cầu cách nhiệt và cách âm trong nhiều ứng dụng khác nhau, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm tại các công trình. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, sản phẩm này sở hữu khả năng chống cháy vượt trội, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Được thiết kế để sử dụng cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng, tấm panel này không chỉ đảm bảo an toàn mà còn mang đến không gian sống và làm việc thoải mái. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí và công năng trong các công trình xây dựng. Thường được ứng dụng cho vách ngăn bên ngoài của nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp, sản phẩm này đảm bảo độ bền cao cùng khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Đặc biệt, tính năng chống cháy nổi bật của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, nâng cao mức độ an toàn cho công trình và người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào vật liệu không cháy có khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C. Đặc điểm này không chỉ bảo đảm an toàn cho công trình mà còn rất quan trọng trong các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp. Lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ tài sản và tính mạng con người. Đầu tư vào tấm panel Rockwool chính là lựa chọn thông minh cho an toàn lâu dài.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là giải pháp cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả giữa bên ngoài và bên trong công trình, từ đó duy trì nhiệt độ ổn định. Đặc biệt, tính năng này rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng, hoặc các khu vực có yêu cầu nhiệt độ đặc biệt. Không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo nên sự hiệu quả cao trong quản lý và vận hành công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Vật liệu Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với cấu trúc lõi Rockwool đặc biệt, sản phẩm không chỉ ngăn cản sự truyền âm thanh mà còn tạo ra không gian yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Điều này vô cùng cần thiết cho môi trường làm việc và sinh sống, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và sự tập trung của người sử dụng. Sự lựa chọn Rockwool là một đầu tư khôn ngoan cho sự thoải mái và an toàn.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa hiệu quả hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình mà còn giúp duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nhờ vậy, tấm panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng cần sự bền bỉ và an toàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm trong việc chống ẩm và chống thấm. Với khả năng hút ẩm thấp, Rockwool giúp giữ cho không gian luôn khô ráo, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đồng thời, tính năng cách nhiệt của tấm panel giúp tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu thụ điện cho hệ thống điều hòa. Đặc biệt, sản phẩm này còn dễ dàng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool sở hữu lõi có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel này có khả năng chống chịu va đập rất tốt. Thiết kế vượt trội này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào tính năng này, Panel Rockwool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và an toàn, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo trì. Đặc biệt, sản phẩm còn đáp ứng nhu cầu kỹ thuật khắt khe trong xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm đáng kể về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt tuyệt vời, chúng giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong việc làm mát và sưởi ấm công trình. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy xuất sắc của lõi Rockwool giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, góp phần kéo dài tuổi thọ của công trình. Do đó, lựa chọn Panel Rockwool là một quyết định đầu tư thông minh cho hiệu quả kinh tế bền vững.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ mang lại không gian thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, việc lắp đặt panel Rockwool trở nên dễ dàng, đồng thời cho phép tái cấu trúc không gian linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, Panel Rockwool đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng lên móng, tăng khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và tính năng ưu việt, Panel Rockwool chính là lựa chọn tối ưu cho xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình cần tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy và kho xưởng. Bên cạnh đó, panel Rockwool cũng là giải pháp lý tưởng cho những không gian cần cách âm, như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Hơn nữa, với hệ số dẫn nhiệt thấp, khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của công trình.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm được cấu tạo bởi lõi bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bọc ngoài làm từ inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool mang lại hiệu quả cao trong việc giảm truyền nhiệt, đồng thời hạn chế tiếng ồn, giúp cải thiện điều kiện sinh hoạt và làm việc. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Tấm Panel Glasswool không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn về cách nhiệt mà còn có độ bền cao và khả năng chống ẩm, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính năng cách nhiệt và cách âm.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu cao cấp, thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp bền lâu. Bề mặt thường được phủ một lớp sơn ưu việt, như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động xấu của thời tiết mà còn giữ gìn màu sắc và độ bóng cho sản phẩm. Nhờ vậy, lớp bề mặt này không chỉ đẹp mắt mà còn có tuổi thọ cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần trung tâm quan trọng trong các loại panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Đặc biệt, với tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng, bao gồm nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt và cách âm ưu việt mà còn đảm bảo an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường. Nhờ đó, glasswool đang ngày càng trở thành vật liệu ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa. Chức năng chính của lớp này là chống ẩm và chống thấm hiệu quả, từ đó bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi sự biến dạng và ăn mòn. Ngoài ra, lớp lá nhôm bọc bên ngoài không chỉ giúp tăng cường khả năng cách nhiệt mà còn có tính năng chống cháy và cách âm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng trong các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu suất nhiệt.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại bông với tỷ trọng cụ thể mang lại những ưu điểm riêng, phù hợp cho từng ứng dụng xây dựng và cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại có ứng dụng khác nhau trong cách âm, cách nhiệt và bảo vệ công trình, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào các đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các công trình như nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, tạo ra không gian làm việc thoải mái và hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho hệ tường bao che bên ngoài, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy ưu việt. Cấu trúc của tấm panel bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi giữa là glasswool với tỷ trọng cao. Đặc tính bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt với môi trường giúp sản phẩm này thích hợp cho nhiều loại công trình, như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp lớn. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn bảo vệ môi trường bên trong.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả. Lõi Glasswool, với cấu trúc từ sợi thủy tinh, không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, cho phép chịu đựng nhiệt độ lên tới 300°C mà không gây ra sự biến dạng hay phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và thường thải ra khói độc hại trong trường hợp hỏa hoạn. So với Rockwool, Glasswool còn có lợi thế về trọng lượng nhẹ và sự thân thiện khi thi công trong không gian kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool được biết đến với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi thủy tinh này được đan xen tạo nên hàng loạt khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, khả năng cách âm của Glasswool rõ rệt hơn, đồng thời nhẹ hơn và ít sinh bụi so với Rockwool. Điều này làm cho việc thi công tấm Panel Glasswool trở nên dễ dàng và thuận lợi trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool được thiết kế với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng, có khả năng chống thấm vượt trội nhờ lớp tôn bọc ngoài, ngăn ngừa nước xâm nhập hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với PU dễ xẹp và EPS giòn vỡ, Glasswool là lựa chọn bền vững cho các công trình cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất gây ung thư như Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng tốt hơn so với nhiều loại vật liệu khác. Ngoài ra, với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel glasswool còn góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu, tạo ra một môi trường sống trong lành hơn. Sử dụng panel glasswool là lựa chọn thông minh cho các công trình xây dựng bền vững.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt là giải pháp hiệu quả cho các công trình hiện đại. Nhờ vào trọng lượng nhẹ hơn rõ rệt so với Rockwool, nó giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và thuận tiện hơn trong vận chuyển, lắp đặt cùng việc thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu năng tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công, làm cho nó trở thành lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool mang lại giá trị kinh tế vượt trội so với hiệu quả sử dụng. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, giúp tiết kiệm ngân sách cho nhiều chủ đầu tư. Mặc dù có giá thấp hơn PU, nhưng Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không rẻ như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng hàng đầu, Glasswool trở thành giải pháp lựa chọn tối ưu và bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, xứng đáng với đầu tư của bạn.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng nhờ vào những ưu điểm vượt trội trong cách nhiệt, cách âm và thẩm mỹ. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này không chỉ dễ dàng lắp đặt và di dời mà còn thích hợp cho các công trình cao tầng, giảm thiểu chi phí móng. Hơn nữa, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, trần nhà trong nội thất, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất, nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Panel Glasswool còn rất phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát. Với cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Phước (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Phước (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi cách nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel này có khả năng chống ẩm, thấm nước, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm hiệu quả.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông, và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm và lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp giảm thiểu sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng cho hệ thống làm lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành cho các kho lạnh.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tôn mạ kẽm mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với tính chất nhẹ, dễ gia công và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng cho kho lạnh.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và đảm bảo tính đồng nhất. Chức năng chống thấm nước và chống ẩm mốc giúp gia tăng độ bền sản phẩm, phù hợp cho môi trường có độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Bên cạnh đó, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu áp lực thấp hơn và có yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi vách ngoài cần độ bền và khả năng chống ẩm tốt.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với vật liệu EPS và PU mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu cho hệ thống bảo quản. Với hệ số truyền nhiệt của Panel EPS là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU là 0.022 W/m.K, những tấm panel này giúp giữ nhiệt cực tốt, hạn chế thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi cần duy trì nhiệt độ thấp ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, hiệu suất vận hành của kho lạnh được nâng cao rõ rệt, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội nhờ khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với vật liệu EPS không thấm nước, tấm panel giúp ngăn ngừa sự xâm nhập của nước, từ đó tránh tình trạng ẩm mốc trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo tính không thấm nước hoàn toàn. Những đặc tính này giúp panel duy trì sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này đặc biệt quan trọng để bảo quản chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Khi tần số âm thanh đi qua bề mặt tấm panel, mức độ giảm thiểu lên tới khoảng 60% so với tần số thực. Nhờ vào đặc tính này, các sản phẩm panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh mà còn phù hợp cho những công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm âm thanh và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, làm cho việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn. Với thiết kế tinh gọn, các tấm panel được lắp đặt nhanh chóng, không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí lao động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các dự án xây dựng kho lạnh, nơi yêu cầu độ chính xác và hiệu quả cao. Sự linh hoạt trong thi công cùng với khả năng lắp đặt nhanh chóng của tấm panel kho lạnh đóng góp tích cực vào hiệu suất và tiết kiệm nguồn lực cho các doanh nghiệp.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường nhờ vào lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái. Bên cạnh đó, sản phẩm tấm panel PU/PIR được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường. Việc sử dụng những tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bảo trì và vận hành. Từ đó, việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường mang lại nhiều lợi ích bền vững cho cả con người và thiên nhiên.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU nổi bật với khả năng giữ nhiệt ổn định hơn, giúp hệ thống máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi panel EPS thường gặp khó khăn trong việc duy trì hiệu suất ở nhiệt độ âm sâu, điều này có thể dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện. Chính vì vậy, lựa chọn panel PU là cần thiết cho hiệu quả bảo quản lâu dài.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với yêu cầu khắt khe trong lưu trữ dược phẩm. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, điều này không đáp ứng được các tiêu chuẩn vệ sinh cao. Do đó, việc sử dụng tấm Panel PU trong kho lạnh dược phẩm là lựa chọn tối ưu để đảm bảo hiệu quả bảo quản.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, hoàn hảo cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Lớp PU bền bỉ, không bị biến dạng, cho phép kho chịu tải tốt hơn, đặc biệt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Mặc dù panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng khả năng hỏng hóc của nó trong điều kiện hoạt động liên tục là một nhược điểm lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel kho lạnh PU được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module tiện lợi. Với khớp nối camlock, việc tháo lắp diễn ra nhanh chóng, giúp tối ưu hóa tính linh hoạt và đảm bảo kín khí tốt. Khả năng giữ nguyên hiệu suất cách nhiệt là ưu điểm nổi bật của PU, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, tấm EPS dễ dàng bị nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng tiếp theo.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU nổi bật như một giải pháp ưu việt so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, panel PU không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành mà còn tránh được tình trạng lão hóa sớm và xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng hạn chế và không đáp ứng tốt trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Do đó, việc lựa chọn panel PU là một quyết định sáng suốt để nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể tận dụng panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Panel PU có khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, từ đó bảo quản thực phẩm hiệu quả và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền mà còn linh hoạt hơn trong việc thiết kế và bố trí không gian lưu trữ, đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường phải tạo ra môi trường tối ưu cho sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định, bảo quản rượu vang và bia ở điều kiện lý tưởng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm thiểu chi phí năng lượng, đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm trong thời gian dài. Việc sử dụng panel kho lạnh không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức của những người yêu thích đồ uống tự làm.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho các ngôi nhà là một giải pháp lý tưởng. Các tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là ở những căn nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong một cách đáng kể. Sử dụng panel PU không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn góp phần tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. Đây là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những khu vực có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm thiểu việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng. Bằng cách hạn chế tác động của nhiệt độ bên ngoài, panel PU tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu, giúp cải thiện chất lượng sinh hoạt hàng ngày. Việc sử dụng panel cách nhiệt không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm sống trong những ngày nắng nóng.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Tấm panel PU có tính năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho việc bảo quản dược phẩm. Ngoài ra, khả năng chống cháy của panel PU cũng đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả bảo quản mà còn góp phần giảm thiểu rủi ro mất mát trong quá trình lưu trữ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu trúc đặc biệt, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm với lớp ngoài cùng bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi chính của panel được làm từ bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được kết dính bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì ổn định nhiệt độ bên trong lò sấy và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra bên ngoài. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt cao, từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có tính năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công và lắp đặt. Do đó, sản phẩm này được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, tấm panel này không bị ảnh hưởng bởi thời gian và có thể chịu được các lực tác động mạnh cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế có gân chạy theo chiều ngang, hỗ trợ tối ưu cho việc thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen theo nguyên lý vuông góc với bề mặt tấm. Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ với nhau, chèn đều theo chiều dọc và chiều ngang, đảm bảo tính đồng nhất. Mối liên kết giữa các tấm bông khoáng và tôn được thực hiện thông qua keo tạo bọt cường độ cao, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với công nghệ sản xuất hiện đại, sản phẩm đạt độ bám dính tốt, đảm bảo độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt nhờ quy trình chế tạo từ đá Dolomit và Bazan ở nhiệt độ 1600 độ C.

  • Lớp trong: 

Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, nhằm tối ưu hóa khả năng tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm được sử dụng để chống lại sự tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này giúp đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cao cho quá trình sấy, đồng thời nâng cao tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng Rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng của lõi, với các mức phổ biến như 80 kg/m³, 100 kg/m³ và 120 kg/m³. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, đáp ứng nhu cầu cụ thể trong xây dựng và công nghiệp. Tấm có tỷ trọng thấp hơn (80 kg/m³) thường được sử dụng cho các ứng dụng cần nhẹ và dễ thi công, trong khi tấm với tỷ trọng cao hơn (120 kg/m³) phù hợp cho những khu vực yêu cầu khả năng chịu nhiệt và cách âm tối ưu hơn.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như: 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu công trình và môi trường sử dụng. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giảm thiểu tổn thất năng lượng trong quá trình hoạt động của lò sấy. Việc chọn lựa độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường độ bền cho hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel có thể giảm thiểu tổn thất nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Kết quả là, tiêu thụ năng lượng giảm, tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Hơn nữa, khả năng giữ nhiệt bền bỉ của panel bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, tăng độ bền và tuổi thọ cho thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm nổi bật về khả năng chịu nhiệt, với khả năng hoạt động trong phạm vi nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel không chỉ duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo không bị biến dạng hay giảm chức năng cách nhiệt dưới các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất lò sấy mà còn tăng cường độ bền và tuổi thọ cho hệ thống.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ sử dụng lõi bông khoáng hoặc Glasswool, có khả năng ngăn chặn sự phát triển của ngọn lửa. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn giúp hạn chế việc lan truyền lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ tăng cường an toàn mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp duy trì độ bền và hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản hoặc thực phẩm, nơi việc thay đổi nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, panel lò sấy đảm bảo độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ sử dụng.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ vào việc giữ nhiệt hiệu quả, thời gian vận hành được rút ngắn đáng kể, từ đó giảm chi phí năng lượng. Điều này mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế. Lựa chọn tấm panel lò sấy không chỉ cải thiện hiệu suất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là những panel với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, nơi yêu cầu độ bền và an toàn cao. Sự chắc chắn này không chỉ giúp tăng cường tính bền vững cho hệ thống lò sấy, mà còn đảm bảo rằng các hoạt động sấy diễn ra hiệu quả và ổn định. Do đó, việc lựa chọn panel lò sấy có khả năng chịu tải tốt là một đầu tư thông minh cho ngành công nghiệp.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết chắc chắn giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu quả hoạt động. Hệ thống ghép nối vững chắc còn góp phần giảm thiểu nguy cơ mất nhiệt do khe hở, nâng cao hiệu suất sử dụng. Ngoài ra, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian dừng máy và chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Sản phẩm như trái cây khô, rau củ, hay hạt đều đòi hỏi môi trường sấy lý tưởng để bảo toàn chất dinh dưỡng và kéo dài thời gian bảo quản. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm Panel lò sấy không chỉ đảm bảo nhiệt độ trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được bảo vệ tốt nhất, mang lại sự hài lòng cho người tiêu dùng.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ đóng vai trò quan trọng, đòi hỏi hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm Panel trong lò sấy giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nó duy trì nhiệt độ ổn định và tối ưu hóa chi phí năng lượng, qua đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông sản. Bằng cách sử dụng panel lò sấy, các doanh nghiệp có thể tăng cường quy trình chế biến, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất trên thị trường.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc rất nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Việc áp dụng công nghệ hiện đại này là rất cần thiết để nâng cao chất lượng sản phẩm dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Các tấm gỗ cần được sấy khô để tránh cong vênh, nứt gãy, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel sấy giúp duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel còn mang lại lợi ích tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành cho các nhà máy. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất, mà còn góp phần bảo vệ môi trường.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là một ứng dụng quan trọng trong ngành dệt may và sản xuất quần áo, giúp sấy khô vải và sản phẩm một cách hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel không chỉ bảo vệ các sản phẩm khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô. Việc sử dụng panel lò sấy còn cải thiện hiệu quả sản xuất, tối ưu hóa quy trình và tăng năng suất cho các nhà máy. Nhờ vào những ưu điểm vượt trội này, panel lò sấy ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các cơ sở sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác để bảo đảm chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp kiểm soát và ổn định các điều kiện cần thiết, từ đó nâng cao hiệu suất sấy và giảm thiểu tổn thất dinh dưỡng. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần tối ưu hóa quy trình chế biến, nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ ứng dụng trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Với tấm panel lò sấy, việc kiểm soát nhiệt độ trở nên hiệu quả hơn, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt năng. Nhờ đó, quá trình sản xuất xi măng diễn ra suôn sẻ, tăng cường hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Sử dụng panel sấy là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi sự kiểm soát nghiêm ngặt về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quy trình sấy, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả và ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa hoặc hư hại do nhiệt độ cao. Với cấu trúc cách nhiệt và hiệu suất năng lượng tối ưu, tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tăng cường độ tin cậy cho các linh kiện điện tử trong môi trường sản xuất hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Việc sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao giúp duy trì môi trường ổn định, từ đó giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng của hóa chất trong suốt quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng chú trọng đến việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Các panel này, nhờ vào khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, góp phần giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Chúng không chỉ giảm thiểu năng lượng tiêu thụ mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của các vật liệu. Sự ứng dụng này là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Phước (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao cho đến các vách trong cần tính thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn trong quá trình lựa chọn.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là các thành phần thiết yếu trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần hoặc sàn bê tông. Trong quá trình thi công, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ các tấm Panel trước những tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Các loại phụ kiện nhôm bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và nhiều loại khác.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là các bộ phận thiết yếu cho hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn và cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng cho phép cửa mở và đóng êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế tình trạng xệ cánh. Tất cả các phụ kiện này kết hợp với nhau để tạo nên sản phẩm bền bỉ, hoạt động mượt mà theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp thông minh thay thế cho cửa đi truyền thống, giúp tiết kiệm diện tích và tối ưu hóa không gian. Trong hệ thống cửa trượt, việc sử dụng các phụ kiện chất lượng là rất quan trọng. Có hai nhóm phụ kiện chính gồm phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm giúp định hình và tạo kết cấu chắc chắn cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ đảm bảo quá trình vận hành trơn tru và ổn định. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại hiệu quả và tính thẩm mỹ cho công trình.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Phước

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Phước thể hiện rõ ràng chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến những công trình dân dụng tỉ mỉ, mỗi tấm panel đều mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ và sự vững chãi. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của tấm vách ngăn này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Những dự án này đã chứng minh vị thế của Triệu Hổ trên thị trường xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng thường được sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Nhờ tính năng cách nhiệt vượt trội, tấm vách ngăn này cũng rất phù hợp cho các công trình cần ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, mang lại hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ sản phẩm và ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang dần chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc sandwich có lớp cách nhiệt ở giữa, chúng mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng và làm giảm chi phí điều hòa không khí. Không chỉ vậy, tấm panel còn nhẹ, dễ lắp đặt, và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy cũng là những điểm cộng lớn, đảm bảo bảo vệ tối ưu cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy xuất sắc. Những sản phẩm này được chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đặc biệt, trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng và kho chứa hàng hóa dễ cháy, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt chống cháy là vô cùng cần thiết. Nhờ vào các tính năng vượt trội này, panel cách nhiệt góp phần bảo vệ tài sản và con người một cách hiệu quả.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn mang lại khả năng cách âm ưu việt. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Chính vì vậy, chúng là lựa chọn lý tưởng cho những không gian cần yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hoặc các khu dân cư cần hạn chế tiếng ồn từ giao thông và công trình lân cận. Đây là giải pháp kiến trúc thông minh cho những công trình hiện đại.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Bình Phước không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đa dạng như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cũng như các loại panel lò sấy và panel kho lạnh. Đặc biệt, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình Bình Phước, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm không bị bóp méo hay cong vênh trong suốt quá trình vận chuyển.

Trong bài viết này, Triệu Hổ đã cung cấp những thông tin thiết yếu về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Phước. Chúng tôi hy vọng rằng quý Khách hàng sẽ tìm thấy giải pháp phù hợp để lựa chọn vật liệu công trình hiệu quả nhất. Để đảm bảo công trình của bạn đạt được chất lượng tối ưu, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn nhanh chóng và chi tiết. Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn, mang đến giải pháp tối ưu và giúp công trình của bạn tiến gần hơn đến thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.