0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bình Thuận “Cải tiến mới”

5/5 - (3144 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Bình Thuận | Hot deal | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Thuận đại diện cho bước đột phá trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về tốc độ và hiệu quả. Khác biệt hoàn toàn với tường gạch truyền thống thường tốn thời gian thi công và chi phí, panel cách nhiệt mang lại giải pháp tối ưu với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này không chỉ rút ngắn thời gian xây dựng mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình. Với những ưu điểm nổi bật, tấm vách ngăn panel đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, phản ánh xu hướng xây dựng thông minh và bền vững. Sự thay đổi này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn định hình lại cách chúng ta thiết kế và xây dựng trong tương lai.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Thuận

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và một lõi cách nhiệt hiệu quả bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp giảm tải trọng cho công trình đồng thời rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là rất quan trọng, tấm panel này đã trở thành giải pháp khả thi thay thế cho tường gạch truyền thống, vốn hạn chế về mặt thi công, trọng lượng và khả năng cách nhiệt. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ đáp ứng yêu cầu về công trình công nghiệp như nhà xưởng hay kho lạnh mà còn mở ra cơ hội mới cho thiết kế kiến trúc hiện đại trong nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Bình Thuận

Tại Bình Thuận, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi đa dạng, phù hợp với từng ứng dụng và đặc điểm của sản phẩm. Những tên phổ biến bao gồm panel, tấm panel, panel cách nhiệt, tôn panel, tấm 3D panel và tấm sandwich panel. Sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt mà còn cách âm hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng và ngăn phòng. Ngoài ra, tấm panel cũng được sử dụng trong các hệ thống phòng lạnh và các ứng dụng công nghiệp khác.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Bình Thuận

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) được cấu thành từ lõi xốp EPS và hai lớp tôn hoặc inox bên ngoài, dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, sản phẩm này có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Tấm panel EPS nhẹ, dễ thi công và sở hữu chi phí hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng. Chúng thường được sử dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, trần nhà, cũng như các công trình yêu cầu bảo vệ nhiệt độ, như kho lạnh hay nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp trên cùng của sản phẩm, thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bảo vệ vẻ đẹp lâu dài cho ngoại thất. Lớp sơn phủ đạt tiêu chuẩn cao, như HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, thường có gân chạy ngang giúp cải thiện khả năng thoát nước trong những ngày mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí này không chỉ giảm thiểu nhiệt độ giữa các bề mặt mà còn tiết kiệm năng lượng cho các công trình nhờ vào hiệu quả cách nhiệt. Với trọng lượng giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS duy trì độ bền và khả năng chịu lực, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối cùng thường được làm từ inox hoặc tôn mạ sau quá trình oxy hóa, có tác dụng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt tôn bên trong thường không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở bề mặt ngoài. Điều này là do bề mặt nội bộ tiếp xúc trực tiếp với con người, nên ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Việc thiết kế này giúp giảm thiểu khả năng gây ra các vết xước ngoài da, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp Expandable PolyStyrene. Qua quy trình kích nở ở nhiệt độ từ 90 đến 100°C, với tần suất 20 – 50 lần, sản phẩm cuối cùng được tạo ra bằng cách đưa vào khuôn gia nhiệt. Với vách panel có khả năng chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ và dễ dàng vận chuyển, panel EPS xốp thường mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Bên cạnh đó, giá thành rẻ giúp sản phẩm này được áp dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, với lõi xốp được bổ sung phụ gia chống cháy đặc biệt. Nhờ tính năng này, vách panel EPS không chỉ cách âm, cách nhiệt hiệu quả mà còn có khả năng ngăn chặn cháy lan, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy cao hơn so với loại xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và độ bền cao của sản phẩm đã chứng minh được giá trị đầu tư, đáp ứng nhu cầu cao về an toàn trong xây dựng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần trong các công trình dân dụng cũng như công nghiệp. Các tấm EPS được thiết kế để bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì môi trường thoải mái cho người sử dụng. Đồng thời, sản phẩm này còn có khả năng giảm thiểu tiếng ồn, đặc biệt trong các nhà máy và xưởng sản xuất, tạo nên không gian làm việc yên tĩnh và hiệu quả. Với nhiều ưu điểm vượt trội, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc từ xốp EPS, sản phẩm này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, giữ cho môi trường bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Ngoài ra, panel còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Đặc biệt, với tính chất chống vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS vách ngoài giúp bảo vệ tường, tăng tuổi thọ công trình và đảm bảo sức khỏe cho cư dân.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp từ 0,018 đến 0,020 Kcal/m/oC, panel này hiệu quả trong việc giảm nhiệt độ, đồng thời không bắt lửa và chịu được nhiệt độ lên tới 120oC trong khoảng 15-20 phút. Đặc tính độ khít cao và mật độ không khí kín giúp loại bỏ khe hở, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền cho sản phẩm. Nhờ vậy, tấm panel EPS duy trì môi trường bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, góp phần tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giảm tới 60% tần số âm thanh khi đi qua. Điều này giúp hấp thụ và làm giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư. Sản phẩm này thích hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS cũng là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm tốt, chẳng hạn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian hoạt động hiệu quả.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, là giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Bằng cách ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, panel EPS giảm thiểu sự tiêu tốn điện khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Khi lắp đặt vào công trình, sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu quả bảo ôn mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho các công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ, EPS giúp giảm tải đáng kể cho kết cấu, đặc biệt phù hợp trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ giảm áp lực lên móng và các cấu kiện khác mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt một cách nhanh chóng. Ngoài ra, việc sử dụng Panel EPS còn giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà thầu trong việc hoàn thành dự án hiệu quả hơn.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường. Với thành phần không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí độc hại trong quá trình sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong khoảng 20 năm, người dùng nên cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Panel EPS là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ khả năng tái sử dụng an toàn. Với bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, panel EPS nổi bật với khả năng chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Dù trong điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt, tấm panel vẫn giữ được độ bền cao, không bị cong vênh. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà còn giúp giảm thiểu chất thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một trong những vật liệu cách nhiệt kinh tế nhất trên thị trường hiện nay. So với nhiều loại vật liệu khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, trong khi hiệu quả sử dụng lại cao hơn trên mỗi đơn vị chi phí. Bên cạnh đó, tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp người tiêu dùng tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ đó, panel EPS không chỉ tối ưu hóa chi phí ban đầu mà còn đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài trong quá trình sử dụng.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng nhờ vào đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, mang lại khả năng lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình quy mô lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Nó còn thay thế cho vách thạch cao trong những không gian đòi hỏi cách âm tốt như quán bar, phòng karaoke hay phòng thu âm. Khi kết hợp với bông khoáng, hệ thống panel này tạo ra giải pháp cách âm tối ưu cho các phòng họp hoặc thư viện, đồng thời nhờ tính linh động, Panel EPS cũng rất thích hợp cho các vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, đáng kể là hiện tượng cong vênh và mục rã. Trong môi trường kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt, và tiết kiệm đến 30% điện năng. Ngoài ra, trong việc lắp đặt nền, vật liệu này cũng thể hiện khả năng cách âm vượt trội, thay thế hiệu quả các vật liệu truyền thống. Đặc biệt, trong các cơ sở như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo tiêu chuẩn vô trùng, dễ dàng vệ sinh và ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu panel dạng sandwich, được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bền chắc với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và ở giữa là lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Lõi này có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tấm panel đạt hiệu suất cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với thiết kế này, tấm panel PU/PIR không chỉ cung cấp khả năng cách ly nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu lực cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về an toàn cháy nổ. Việt Nam hiện đang ứng dụng tấm panel PU/PIR trong nhiều lĩnh vực như xây dựng nhà kho, xưởng sản xuất và nhà lạnh, nhờ vào những ưu điểm vượt trội về hiệu suất và độ bền.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua quá trình xử lý chống oxy hóa hiệu quả. Điều này giúp bề mặt hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian và có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ cũng như các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài này dao động từ 0.35 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp trời mưa. Sự kết hợp này mang lại độ bền và tính năng sử dụng tuyệt vời cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m³ đến 42kg/m³. Lõi PU được sản xuất qua quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một vật liệu xốp với hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả trong việc ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR là phiên bản cải tiến của PU, với tỷ lệ isocyanurate cao giúp tăng cường khả năng chịu lửa và cải thiện khả năng cách nhiệt. Do đó, chọn panel PIR sẽ mang lại hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu khả năng cách nhiệt và chống cháy cao.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt rõ rệt là bề mặt trong của tôn không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này là do bề mặt trong cần tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da trong quá trình sử dụng. Nhờ vậy, sản phẩm không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn an toàn cho người dùng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng phổ biến trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào cấu trúc thông minh. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái, sạch sẽ. Đồng thời, tấm panel này còn giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, đáp ứng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế để chống chịu tốt các yếu tố thời tiết như mưa, gió, nắng nóng và độ ẩm cao. Với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ hiệu quả khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, đáp ứng yêu cầu về độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm cần bảo quản lạnh. Các panel này thường được sử dụng để làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, nâng cao hiệu quả bảo vệ hàng hóa.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt giữa hai môi trường có chênh lệch lớn. Nhờ vào tính năng này, tấm panel giúp duy trì nền nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho làm mát hoặc sưởi ấm. Đặc biệt, Panel PU/PIR rất phù hợp cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR sở hữu cấu tạo ba lớp kín khít, mang lại khả năng giảm thiểu tần số (Hz) khi truyền qua bề mặt, giúp giảm tiếng ồn từ 60% đến 80% so với mức ban đầu. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel này cực kỳ hiệu quả khi được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi cần đảm bảo khả năng cách âm và chống ồn vượt trội.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự dập lửa ngay khi nguồn nhiệt được loại bỏ, giúp bảo vệ an toàn cho công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel không chỉ hạn chế lây lan ngọn lửa mà còn giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, làm cho sản phẩm này trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ cấu trúc ba lớp độc đáo. Hai lớp tôn bên ngoài kết hợp với lõi foam bên trong tạo ra khả năng chịu lực tối ưu. Nhờ vào đặc điểm này, panel giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đồng thời cho phép thi công dễ dàng ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là lựa chọn lý tưởng cho công trình khi có nhu cầu chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp nó có khả năng chống gỉ sét và chịu được axit nhẹ, kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, ngăn chặn sự hình thành mốc và mục nát, một vấn đề thường gặp với vật liệu hữu cơ. Nhờ đó, công trình sử dụng panel này có thể duy trì độ bền lâu dài, ngay cả trong điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc khu vực gần biển.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất gây hại cho tầng ozone. Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel không chỉ giúp giảm rác thải xây dựng mà còn tiết kiệm chi phí cho các công trình. Với những ưu điểm này, panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng đến tiêu chuẩn xanh, đồng thời thúc đẩy tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững trong ngành xây dựng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể. Thiết kế lắp ghép thông minh giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng và dễ dàng, giảm thiểu nhu cầu về lao động cũng như thiết bị phức tạp. Sự tiện lợi này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, từ đó nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án xây dựng.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với bề mặt phẳng và sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Điểm mạnh của sản phẩm này là sự đa dạng màu sắc, từ những gam trung tính đến các màu nổi bật, làm phong phú thêm không gian kiến trúc. Bề mặt có thể được tùy chỉnh với các lớp phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra những điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện một cách hiệu quả.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với đặc tính cách nhiệt vượt trội, sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình trước thời tiết khắc nghiệt, đồng thời giảm thiểu truyền nhiệt. Điều này tạo nên các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đáng kể tiết kiệm năng lượng. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt hiệu quả, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Ngoài những lợi ích về kinh tế, panel còn phù hợp cho các công trình xanh nhờ tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường, đồng thời có độ bền cao và dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng chuyên dụng, nổi bật với cấu trúc ba lớp bền chắc. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và chống ăn mòn. Lớp cách nhiệt chủ yếu được làm từ đá khoáng Rockwool với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao, hạn chế nguy cơ cháy nổ. Bên cạnh đó, khả năng giảm tiếng ồn của nó đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng môi trường sống. Nhờ vào những ưu điểm này, Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình hiện đại, đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và an toàn.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox chất lượng cao, đã qua quá trình chống oxy hóa hiệu quả. Nhờ vậy, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu đựng các lực tác động mạnh mẽ và ứng phó tốt với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp ngoài dao động từ 0.3 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, giúp cải thiện khả năng thoát nước khi gặp mưa, nâng cao hiệu suất sử dụng sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được chế tạo từ sợi đá bazan tự nhiên qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, tạo ra những sợi nhỏ mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Nhờ vào cấu trúc xốp, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt xuất sắc, giảm thiểu trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và chèn kín vào toàn bộ tấm theo hai chiều. Giữa các tấm bông khoáng và giữa bông khoáng với các tấm tôn trên và dưới, chúng được liên kết với nhau bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp đảm bảo độ bám dính tuyệt vời giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, tạo ra tấm panel có độ cứng cao và đáng tin cậy.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được tạo thành từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm mục đích tạo ra bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng, giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước da. Thông thường, bề mặt này sẽ có tính chất phẳng hoặc chỉ nhẹ gân, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa mang lại sự thoải mái cho người dùng trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và khả năng chịu nhiệt trong xây dựng.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước đa dạng như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ cách nhiệt, cách âm đến bảo vệ chống cháy, thuận tiện cho nhu cầu xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần tính năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, loại panel này có khả năng chống cháy cao, đem lại sự an toàn cho các công trình. Chúng được sử dụng chủ yếu trong các vách ngăn nội bộ, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và văn phòng. Cấu trúc xốp của Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái, tiện nghi cho người sử dụng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại chủ yếu theo vị trí lắp đặt và công năng sử dụng. Các tấm này thường được ứng dụng trong xây dựng vách ngăn bên ngoài cho nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel Rockwool đáp ứng các yêu cầu khắt khe về bền bỉ và an toàn. Đặc biệt, tính năng chống cháy của sản phẩm giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool là giải pháp vượt trội cho khả năng chống cháy, với độ chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng. Vật liệu này không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn là lựa chọn lý tưởng trong các khu vực có yêu cầu an toàn cao như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, tấm panel giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ hiệu quả. Điều này ghi dấu ấn lớn trong việc bảo vệ con người và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này cho phép ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp cho các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu chế độ nhiệt độ đặc biệt. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, việc sử dụng Panel Rockwool cũng giúp tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, mang lại lợi ích kinh tế cho các chủ đầu tư.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Rockwool là vật liệu cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Với cấu trúc sợi khoáng đặc biệt, panel Rockwool có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh cho người sử dụng. Sự cách âm tốt không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc. Đặc biệt, Rockwool còn có lợi ích về khả năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho công trình. Sự kết hợp giữa tính năng và an toàn khiến Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng.

  • Chống ẩm và chống thấm

Tấm panel Rockwool có nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đảm bảo môi trường bên trong luôn khô ráo. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc dễ bị thấm nước, giúp duy trì độ bền và an toàn cho công trình. Nhờ những tính năng này, tấm panel Rockwool không chỉ nâng cao tuổi thọ của công trình mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội, nhờ cấu trúc sợi khoáng tự nhiên. Vật liệu này không chỉ giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước mà còn duy trì độ ẩm cân bằng, hạn chế nấm mốc và vi khuẩn phát triển. Bên cạnh đó, Rockwool có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Với tiêu chí bền vững, tấm panel Rockwool có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được thiết kế với lõi có cấu trúc bền vững, giúp nâng cao khả năng chống chịu va đập vượt trội. Khả năng này không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng này, panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền chắc, phù hợp trong môi trường xây dựng khắc nghiệt. Nhờ vào đặc tính chịu lực tốt, sản phẩm góp phần nâng cao an toàn và tuổi thọ cho các công trình xây dựng.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc, người sử dụng có thể giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm hóa đơn điện. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài nhờ vào tính chất bền vững của vật liệu, mang lại hiệu quả kinh tế cao trong dài hạn.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này không chỉ nâng cao chất lượng sống mà còn tạo ra môi trường làm việc và mua sắm thoải mái cho người sử dụng. Panel Rockwool có trọng lượng nhẹ, độ bền cao, giúp quá trình lắp đặt trở nên đơn giản và linh hoạt hơn, đồng thời dễ dàng tái cấu trúc không gian khi cần thiết. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, loại panel này hỗ trợ giảm tải trọng của móng, chống cháy, và tiết kiệm năng lượng, góp phần vào xu hướng xây dựng bền vững trong thời đại hiện nay.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ vào đặc tính vượt trội của nó trong khả năng chống cháy, cách âm và chống ẩm. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này thường được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, nơi mà an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, panel Rockwool còn lý tưởng cho các công trình xây dựng như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, hạn chế ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, hệ số dẫn nhiệt thấp của nó cũng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đặc biệt quan trọng trong kho lạnh, phòng sạch, và nhà máy chế biến thực phẩm. Với khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool cũng rất hữu ích cho các khu vực ngoài trời, tăng cường độ bền và khả năng cách nhiệt.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu chắc chắn. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và giảm âm thanh hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính này, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nhiệt độ và tiếng ồn mà còn đóng góp vào việc tăng cường hiệu suất năng lượng, tạo ra môi trường làm việc thoải mái và chuyên nghiệp.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp duy trì vẻ đẹp bên ngoài lâu dài, ngay cả khi tiếp xúc với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Bề mặt kim loại còn được tráng một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, cung cấp sự bảo vệ tối ưu cho tấm ốp. Lớp sơn này không chỉ giúp bảo vệ vật liệu mà còn giữ màu sắc và độ bóng, tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool chính là phần trung tâm quan trọng của các vật liệu như panel và tấm cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn, với màu vàng đặc trưng, cấu trúc của glasswool bao gồm hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Đặc biệt, glasswool không những có khả năng chịu nhiệt tốt mà còn không thấm nước, mang lại ưu điểm vượt trội trong nhiều ứng dụng như cách âm cho nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Với trọng lượng nhẹ và tính năng không cháy, lõi glasswool được xem là giải pháp cách nhiệt an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm trong các công trình xây dựng hiện nay.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài không chỉ tăng cường độ bền mà còn có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Với những ưu điểm này, tấm Panel Glasswool cung cấp giải pháp tối ưu cho công trình, đảm bảo an toàn và tiết kiệm năng lượng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh dựa trên tỷ trọng, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao giúp cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, thích hợp cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng cao.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo các độ dày như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và kiến trúc hiện đại.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn bên ngoài và lõi là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tốt mà còn kiểm soát tiếng ồn hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính vượt trội, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch và những khu vực cần duy trì nhiệt độ và sự yên tĩnh tối ưu.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm đặc biệt dành cho hệ thống tường bao che công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao bao bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này đảm bảo tính bền chắc và chịu đựng tốt các tác động của môi trường. Sản phẩm thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại, và các công trình công nghiệp, mang lại hiệu quả tối ưu về chi phí và thời gian thi công.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Sợi thủy tinh không chỉ không bắt lửa mà còn không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hoặc sinh ra khí độc. Điều này mang lại sự an toàn rõ rệt so với vật liệu như EPS, thường dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Tuy PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, nhưng vẫn không thể sánh với tính an toàn tự nhiên của Glasswool. So với Rockwool, Glasswool còn nổi bật với trọng lượng nhẹ và dễ thi công trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi gồm hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh. Những sợi này đan xen tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool thể hiện khả năng cách âm rõ rệt hơn. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn, ít sinh bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ ngăn ẩm mà còn chống mối mọt, không mục nát và duy trì hình dạng ổn định theo thời gian. Trong môi trường có độ ẩm cao, lõi vẫn giữ được hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền vững, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và đảm bảo tuổi thọ công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những dự án cần độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ những thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, panel glasswool không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn ngăn ngừa hiện tượng nóng lên toàn cầu. Việc sử dụng vật liệu này trong xây dựng mang lại một môi trường sống an toàn và bền vững cho cả con người và thiên nhiên.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực cho kết cấu công trình. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt mà còn thuận lợi cho việc thay đổi thiết kế nội thất. Bên cạnh đó, Glasswool còn sở hữu ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm và chống cháy so với các vật liệu khác như PU hay EPS. Nhờ vậy, nó tối ưu hiệu quả sử dụng mà không làm tăng chi phí thi công, đáp ứng tốt nhu cầu hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool nổi bật với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Không rẻ như EPS, nhưng xét về độ an toàn và chất lượng, Glasswool là sự lựa chọn tối ưu và bền vững, đặc biệt cho các công trình dân dụng và công nghiệp, mang lại giá trị “đáng đồng tiền”.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp tối ưu cho các công trình dân dụng hiện đại như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Sản phẩm nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời tạo ra không gian sạch đẹp. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng trong việc lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, giúp giảm đáng kể chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, sản phẩm còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian làm việc và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được sử dụng rộng rãi trong công trình công nghiệp nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà máy, xưởng sản xuất mà còn giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Hơn nữa, Panel Glasswool lý tưởng cho các ứng dụng trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Bình Thuận (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Bình Thuận (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, được tạo từ PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh giữ nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương cũng giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Loại panel này cũng chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ dàng vận chuyển. Nhờ tiết kiệm năng lượng, panel kho lạnh EPS là lựa chọn hàng đầu cho xây dựng kho lạnh, giảm chi phí và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được thiết kế cho các kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này được bọc bên ngoài bằng 2 lớp inox hoặc tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR bên trong có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Khả năng cách nhiệt hiệu quả của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định lâu dài và giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh, đảm bảo hiệu quả vận hành tối ưu.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) có khả năng cách nhiệt vượt trội, với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi PU/PIR trong panel kho lạnh có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt, và dễ dàng lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Lớp này bảo vệ lớp lõi, tạo độ đồng nhất cho cấu trúc và có khả năng chống thấm nước, chống ẩm mốc, giúp sản phẩm bền bỉ trong môi trường độ ẩm cao.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ tôn hoặc Inox ốp hai mặt với độ dày đa dạng như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường được sử dụng cho không gian bảo quản thực phẩm, trong khi vách ngoài giúp bảo vệ và cách nhiệt cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với tấm cách nhiệt cứng EPS và PU có hệ số truyền nhiệt tối ưu, lần lượt là 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào thiết kế này, kho lạnh hoạt động hiệu quả, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, khi cần duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Việc giảm thiểu tổn thất năng lượng không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí vận hành.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được trang bị khả năng chống ẩm mốc và thấm nước vượt trội nhờ vào đặc tính của vật liệu EPS và PU. EPS không thấm nước, ngăn chặn tình trạng ẩm mốc và nước xâm nhập vào bên trong kho. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn giúp duy trì tính ổn định của panel. Điều này cực kỳ quan trọng trong kho lạnh, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng và giảm chất lượng sản phẩm. Nhờ đó, tấm panel này là lựa chọn hoàn hảo cho môi trường kho lạnh ẩm ướt.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Với cấu tạo se khít và đồng nhất của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tấm Panel kho lạnh mang đến khả năng cách âm tối ưu. Khi âm thanh truyền qua bề mặt của tấm panel, các loại tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Vì lý do này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh, mà còn cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, mang lại sự tiện lợi trong quá trình vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel kho lạnh cho phép lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, từ đó giảm thiểu cả chi phí lao động và thời gian thi công. Điều này không chỉ giúp các nhà thầu tiết kiệm nguồn lực mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Sự linh hoạt trong việc thi công của tấm panel kho lạnh cũng góp phần làm cho việc xây dựng và cải tạo kho lạnh trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh PU/PIR có nhiều ưu điểm nổi bật, trong đó việc sử dụng lõi EPS tái chế là một điểm đáng chú ý. Lõi EPS không chỉ có khả năng giảm thiểu rác thải, mà còn có thể tái sử dụng trong các ứng dụng khác, góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, các vật liệu xanh trong sản phẩm đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người, giảm thiểu nguy cơ gây hại. Nhờ đó, tấm panel kho lạnh không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao mà còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường bền vững.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật hơn so với EPS nhờ khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn. Điều này không chỉ nâng cao hiệu suất kho lạnh mà còn tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể. Ngược lại, panel EPS thường bị kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh PU đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, nhờ vào cấu trúc kín, không hút ẩm và không thấm nước. Điều này giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm y tế. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và có khả năng xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, điều này khiến nó không phù hợp với tiêu chuẩn cao về vệ sinh trong kho lạnh. Do đó, việc lựa chọn panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh trong môi trường siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Vì được chế tạo từ vật liệu bền, không biến dạng, panel này chịu tải tốt trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS phù hợp cho kho mát nhỏ nhưng dễ bị hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, do đó không đảm bảo tính ổn định lâu dài.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module, dễ dàng tháo lắp và kết nối với khớp nối camlock, đảm bảo tính linh hoạt và kín khí. Đặc biệt, panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt tốt trong suốt quá trình di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao. Ngược lại, tấm EPS thường gặp phải tình trạng nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Điều này khiến panel PU trở thành phương án tối ưu cho các kho lạnh tạm thời.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn và vận hành liên tục, việc lựa chọn vật liệu phù hợp là vô cùng quan trọng. Tấm panel PU đã được chứng minh là giải pháp an toàn và hiệu quả hơn hẳn panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong suốt hàng chục năm mà không gặp phải vấn đề lão hóa hay xuống cấp. Ngược lại, panel EPS chỉ thích hợp cho các công trình nhỏ, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không khắc nghiệt. Việc sử dụng panel PU là lựa chọn tối ưu cho kho lạnh lớn.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có nhu cầu bảo quản thực phẩm lâu dài có thể lựa chọn sử dụng tấm panel PU để xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh mà còn tiết kiệm chi phí so với hệ thống lạnh công nghiệp. Bằng cách này, thực phẩm sẽ luôn được giữ tươi ngon mà không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường bên ngoài. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho những người yêu thích ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà. Sản phẩm này giúp tạo ra môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo chất lượng rượu, bia và thực phẩm. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel góp phần duy trì điều kiện tối ưu cho sản phẩm, giúp người tiêu dùng bảo vệ và nâng cao trải nghiệm thưởng thức đồ uống của mình.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng ở miền Nam Việt Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh trở thành giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt các tường và trần nhà. Đặc biệt hữu ích cho các ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà một cách hiệu quả. Việc sử dụng panel PU không chỉ cải thiện điều kiện sống mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU là lựa chọn kinh tế và hiệu quả, mang lại lợi ích lâu dài cho người sử dụng.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong những vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là vô cùng cần thiết. Panel cách nhiệt này giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng. Ngoài ra, việc lắp đặt panel PU còn mang lại không gian sống thoải mái, dễ chịu, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh hoạt hàng ngày. Sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ của panel PU sẽ đảm bảo một không gian sống lý tưởng cho mọi gia đình.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ cần bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế ở nhiệt độ thấp có thể ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong các tủ lạnh, từ đó bảo đảm chất lượng và độ hiệu quả của dược phẩm. Ngoài ra, panel còn có tính năng chống cháy, mang lại sự an toàn cho sản phẩm y tế quan trọng trước các rủi ro tiềm ẩn. Ứng dụng này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả cho việc duy trì nhiệt độ trong các lò sấy công nghiệp. Với cấu trúc bao gồm lớp ngoài cùng bằng tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, panel này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn giúp cải thiện khả năng cách nhiệt. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³ đảm bảo việc ổn định nhiệt độ bên trong lò và giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra môi trường. Đặc biệt, sản phẩm có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, dễ dàng thi công và lắp đặt. Nhờ những ưu điểm như chống cháy và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, panel lò sấy được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đảm bảo sự bền vững và tính kháng ăn mòn cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, bề mặt của tấm panel này hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thời gian và các yếu tố môi trường. Với độ dày dao động từ 0.45 đến 0.7mm, lớp ngoài cũng được thiết kế với gân chạy ngang, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Điều này không chỉ gia tăng tuổi thọ của sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen một cách hợp lý. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm, kết nối chặt chẽ và chèn vào toàn bộ chiều dài và chiều rộng của tấm panel. Sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và với các tôn kim loại bên trên và bên dưới được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được chế tạo từ quặng đá Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ 1600 độ C, sau đó thành các sợi nhỏ và ép thành tấm.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt nổi bật về bề mặt. Ở tôn mặt trong, không có các đường gân sâu và rõ ràng như ở mặt ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ bền và chất lượng, tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng, nhằm tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao này.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng Rockwool được phân loại theo các tỷ trọng khác nhau, phổ biến từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi mức tỷ trọng mang lại đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp cho các yêu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm bông khoáng có tỷ trọng thấp (80kg/m3) thường được sử dụng cho những khu vực ít yêu cầu về cách âm, trong khi tấm có tỷ trọng cao hơn (120kg/m3) thích hợp cho những ứng dụng cần cách nhiệt tối ưu và khả năng chịu nhiệt tốt hơn. Sự đa dạng này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

  • Độ dày bông khoáng

Phân loại tấm panel lò sấy dựa trên độ dày bông khoáng rockwool rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng. Các độ dày phổ biến bao gồm 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có ứng dụng riêng, từ khả năng cách âm, cách nhiệt đến khả năng chịu nhiệt khác nhau. Việc lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất của lò sấy, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Do đó, người dùng cần xem xét kỹ lưỡng để đạt được kết quả tốt nhất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt nhờ vào các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt lâu dài còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, tùy vào chất liệu và yêu cầu ứng dụng. Việc sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool giúp panel duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu nhiệt cao, panel không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả vận hành mà còn bảo vệ các thiết bị bên trong khỏi tác động của nhiệt độ. Điều này làm cho panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn ngừa lửa lan rộng, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này càng trở nên quan trọng trong các môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ đảm bảo an toàn lao động mà còn giảm thiểu thiệt hại tài sản, tạo ra môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội cho ngành công nghiệp chế biến nông sản và thực phẩm. Với cấu tạo đặc biệt từ lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm cao, giúp duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này đặc biệt quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sấy khô. Sử dụng panel này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp giảm thiểu năng lượng tiêu thụ để duy trì nhiệt độ bên trong lò. Nhờ vào tính năng này, thời gian vận hành được rút ngắn, dẫn đến tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các doanh nghiệp mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy sẽ là lựa chọn thông minh, góp phần vào việc nâng cao hiệu suất và bền vững trong sản xuất công nghiệp.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép nổi bật với khả năng chịu tải tốt, đảm bảo an toàn cho cấu trúc. Nhờ thiết kế chắc chắn, các panel này có thể được lắp đặt tại các vị trí chịu lực như sàn hoặc mái, giúp tăng cường tính bền vững cho lò sấy. Việc sử dụng panel có khả năng chịu tải cao không chỉ kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành. Nhờ đó, hệ thống lò sấy hoạt động hiệu quả và an toàn hơn trong suốt thời gian sử dụng.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội với khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết thông minh giúp quá trình lắp ráp diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt do khe hở giữa các panel. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, từ đó giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Các lò sấy sử dụng panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, điều này đặc biệt quan trọng cho việc sản xuất trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt. Với tính năng cách nhiệt tốt, tấm panel giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng trong suốt quá trình sấy, đồng thời bảo vệ chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Nhờ đó, thực phẩm được sấy khô hiệu quả và an toàn hơn.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quá trình sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy hiệu quả nhờ vào khả năng giảm thất thoát nhiệt, từ đó bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, tấm panel không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần giảm chi phí năng lượng. Việc áp dụng công nghệ này giúp các nhà sản xuất nâng cao hiệu suất, đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng với chất lượng tốt nhất.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quy trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian sấy ổn định. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm. Nhờ vào công nghệ này, quy trình sản xuất dược phẩm trở nên hiệu quả và đáng tin cậy hơn.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ, nhằm bảo đảm chất lượng nguyên liệu. Các tấm gỗ, khi được sấy khô đúng cách, sẽ tránh khỏi tình trạng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel sấy không chỉ duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và gia tăng độ bền của sản phẩm.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng trở thành thiết bị quan trọng trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô. Nhờ vào đó, hiệu quả sản xuất được cải thiện rõ rệt, giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường thời trang.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình này đòi hỏi môi trường khô ráo và nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp duy trì những điều kiện này một cách hiệu quả, tăng cường khả năng bảo quản và giữ nguyên hương vị, giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình chế biến mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, tấm panel còn tạo điều kiện cho việc kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ hơn, từ đó đảm bảo quy trình sấy diễn ra đồng đều và ổn định, góp phần vào gia tăng hiệu suất trong ngành công nghiệp xây dựng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, giúp duy trì độ khô cần thiết trong quy trình sản xuất. Nhờ vào khả năng loại bỏ ẩm, tấm Panel lò sấy không chỉ ngăn ngừa oxy hóa mà còn bảo vệ linh kiện khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao. Việc sử dụng công nghệ này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo tuổi thọ cho các linh kiện điện tử trong môi trường sản xuất hiện đại.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Sấy là quá trình thiết yếu trong sản xuất hóa chất, giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy mang lại khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì môi trường ổn định và giảm tổn thất nhiệt. Nhờ vậy, nó bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Sử dụng tấm Panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh đã áp dụng công nghệ panel lò sấy nhằm duy trì điều kiện nhiệt độ tối ưu trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ tăng cường hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Việc ứng dụng này đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất và tính bền vững của ngành sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Bình Thuận (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn một bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các mẫu panel cho vách ngoài với độ bền cao, khả năng chống thấm vượt trội, và các mẫu cho vách trong với tính thẩm mỹ tốt và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ nét hình dạng mặt cắt, cấu trúc lõi, lớp phủ và các tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc thi công và lắp đặt công trình xây dựng. Được chế tạo từ nhôm, các phụ kiện này không chỉ giúp kết nối các tấm Panel với nhau mà còn giữa Panel và trần, sàn bê tông. Chúng gia tăng tính ổn định cho cấu trúc, bảo vệ Panel khỏi tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, và thanh nhôm T treo, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng hiện đại.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu nhằm đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Hệ cửa được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chuẩn xác. Gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn không chỉ ngăn bụi bẩn mà còn cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Các phụ kiện khác cũng hỗ trợ tăng độ liên kết và giảm chấn, đảm bảo cửa hoạt động bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Trong hệ thống cửa trượt, phụ kiện đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và tính thẩm mỹ. Khác với cửa đi truyền thống mở bằng bản hinge, cửa trượt hoạt động bằng cách trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tạo không gian linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm như ray và thanh trượt, và phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, chốt khóa, tiện ích tăng cường độ bền và an toàn.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Bình Thuận

Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Bình Thuận thể hiện rõ chất lượng và uy tín của sản phẩm. Từ các khu công nghiệp hiện đại đến các công trình dân dụng, từng tấm panel đều được lắp đặt tỉ mỉ, mang lại sự vững chãi và thẩm mỹ cao. Chất liệu cách nhiệt vượt trội giúp duy trì ổn định nhiệt độ bên trong, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại mà còn khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong ngành xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Ngoài ra, tấm vách này còn phù hợp cho nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt vượt trội, chúng rất được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ cho sản phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn hẳn so với tường truyền thống về khả năng cách nhiệt và cách âm, cung cấp hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể. Với cấu trúc sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giúp giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng cũng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì, thích hợp cho nhiều công trình. Hơn nữa, độ bền cao cùng khả năng chống thấm và chống cháy của tấm panel đảm bảo sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Các vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Sử dụng các tấm panel này giúp nâng cao độ an toàn cho người lao động và tài sản trong quá trình hoạt động.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại sử dụng Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn tích hợp tính năng cách âm tuyệt vời. Với cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh, những tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra không gian yên tĩnh hơn bên trong. Điều này rất quan trọng trong các công trình cần sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay các khu dân cư mong muốn giảm thiểu tác động tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Bình Thuận không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, gồm panel lò sấy và panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Bình Thuận với quy trình giao hàng nhanh chóng. Với kho hàng phân bố rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát nghiêm ngặt. Điều này giúp ngăn ngừa tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng trong tình trạng tốt nhất.

Trên đây là những thông tin quan trọng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Bình Thuận chính hãng mà Triệu Hổ muốn chia sẻ. Những kiến thức này nhằm hỗ trợ quý Khách hàng trong việc lựa chọn vật liệu xây dựng phù hợp, đảm bảo tính chất cách nhiệt và hiệu quả sử dụng cho công trình của mình. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, giúp quý Khách hàng đạt được thành công trong các dự án xây dựng. Hãy liên hệ với Triệu Hổ để được hỗ trợ tốt nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.