0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Nông “Rẻ nhất thị trường”

5/5 - (4370 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Đắk Nông | Cực sốc | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đắk Nông đại diện cho một bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, các tấm panel này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội. Khác với tường gạch truyền thống thường tốn nhiều thời gian và công sức để hoàn thiện, tấm panel cho phép các dự án xây dựng được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững. Sự xuất hiện của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ là một lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, mà còn mở ra một kỷ nguyên mới trong việc kiến tạo không gian sống và làm việc tối ưu hơn.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đắk Nông

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiện đại trong ngành xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn cường lực bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Với thiết kế đặc biệt, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, mà còn giảm thiểu trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Việc sử dụng tấm vách ngăn panel đáp ứng nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính bền vững trong xây dựng. Khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống như thi công chậm, nặng nề, và chi phí hoàn thiện cao, tấm vách ngăn panel mở ra hướng đi mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, và cả nhà ở dân dụng. Sản phẩm này đang dần trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều dự án xây dựng hiện đại.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Đắk Nông

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Đắk Nông được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh đặc điểm và ứng dụng đa dạng của sản phẩm này. Những tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm. Không chỉ được ứng dụng trong xây dựng, sản phẩm còn đóng vai trò quan trọng trong cách nhiệt phòng lạnh, cách âm hiệu quả, và làm tường ngăn phòng. Nhờ vào tính linh hoạt và hiệu suất cao, tấm panel cách nhiệt ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Đắk Nông

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm ưu việt với cấu trúc lõi xốp EPS được bảo vệ bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này not only provides excellent thermal insulation, but also offers soundproofing capabilities. Nhờ vào trọng lượng nhẹ và khả năng thi công dễ dàng, tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà trong các công trình như kho lạnh và nhà xưởng, đáp ứng tốt nhu cầu bảo vệ nhiệt độ ổn định với chi phí hợp lý.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, thường là lớp phía trên cùng, được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bề mặt ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ cao cấp như HDP hoặc PVDF được áp dụng để bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động của thời tiết, đồng thời giữ cho màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp ngoài này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo nổi bật với tính năng cách nhiệt ưu việt. Sau khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ, đóng vai trò then chốt trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh. Hệ thống bọt khí giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa các mặt của tấm, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình, giảm chi phí điều hòa nhiệt độ. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, panel EPS nhẹ nhưng lại có khả năng chịu lực nén tốt, đảm bảo độ bền và tính ứng dụng rộng rãi.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối là một phần quan trọng trong cấu trúc bảo vệ của sản phẩm. Thông thường được làm từ inox hoặc tôn mạ, lớp này đã qua quá trình oxy hóa để chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của tôn mặt trong là không có các đường gân sâu và rõ như ở mặt ngoài, điều này giúp bề mặt trở nên phẳng hơn. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ giúp tránh gây ra các vết xước cho da người sử dụng, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn trong quá trình tiếp xúc hàng ngày.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene thông qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau khi định hình trong khuôn gia nhiệt, sản phẩm cuối cùng cho ra đời là các tấm panel nhẹ, dễ vận chuyển và có giá thành cạnh tranh. Vách panel EPS có khả năng chịu nhiệt hiệu quả, cách âm tốt, giúp tăng cường chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí xây dựng. Sản phẩm này đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là vật liệu tiên tiến, được sản xuất với lõi xốp EPS tương tự xốp thông thường, nhưng được bổ sung thêm các phụ gia chuyên dụng nhằm ngăn ngừa và hạn chế sự lan truyền của lửa. Với tính năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, panel EPS chống cháy lan không chỉ đảm bảo an toàn cho các công trình mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng. Mặc dù giá thành của panel này cao hơn so với xốp EPS thông thường, nhưng hiệu quả chống cháy và độ bền cao sẽ mang lại giá trị lâu dài cho người sử dụng.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng vách ngăn và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ giúp cách nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định mà còn giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc thoải mái hơn. Với cấu trúc nhẹ và dễ dàng lắp đặt, panel EPS phù hợp cho nhiều loại công trình, từ nhà ở đến nhà xưởng, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và bảo vệ sức khỏe người lao động. Sự lựa chọn lý tưởng cho hiện đại hóa công trình.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, đồng thời giảm thiểu âm thanh từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tường khỏi các tác nhân gây hại. Sử dụng panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS có ưu điểm nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, EPS hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng xâm nhập, đồng thời không bắt lửa, chịu nhiệt đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp với độ khít cao và mật độ không khí đều giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, tấm panel EPS giữ không gian bên trong thoáng mát vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh truyền qua bề mặt, tần số được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn lý tưởng cho những công trình yêu cầu cách âm tuyệt đối như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc lý tưởng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS, với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, đem lại ưu điểm vượt trội trong việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Bằng việc ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, tấm panel EPS giảm thiểu khả năng hoạt động của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ vậy, công trình được lắp đặt panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể mà còn giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này giúp giảm tải trọng lên kết cấu, đặc biệt hiệu quả trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Với sự hỗ trợ của EPS, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thời gian thi công và chi phí xây dựng. Việc sử dụng panel EPS không chỉ đảm bảo tính bền vững mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS là một trong những vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường nhờ vào khả năng tái sử dụng và không chứa chất độc hại. Sản phẩm không sinh bụi hay khí độc hại trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cháy nổ cho các công trình công cộng. Với tuổi thọ lên tới 20 năm, panel này có thể được tái sử dụng nhiều lần. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc về độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm qua thời gian, để quyết định thay mới khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn ưu việt với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện không chỉ giúp chống thấm và chống rỉ sét mà còn ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Nhờ vậy, panel EPS duy trì độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ góp phần cải thiện hiệu suất xây dựng mà còn cam kết bảo vệ môi trường, giảm thiểu lượng chất thải.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một lựa chọn ưu việt trong lĩnh vực cách nhiệt nhờ vào tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng vượt trội cho mỗi đơn vị chi phí. Với tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm, panel này không chỉ giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài. Do đó, panel EPS ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thi công.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt tối ưu, panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng của tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Trong các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, panel EPS không chỉ làm vách ngăn cách nhiệt mà còn có thể lắp đặt làm trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể cho công trình. Đặc biệt, trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu âm, panel EPS có thể thay thế cho vách thạch cao. Khi kết hợp với bông khoáng, panel tạo ra hệ thống cách âm hiệu quả cho các phòng họp và thư viện, mang lại sự linh hoạt trong việc bố trí không gian.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS là một giải pháp hiện đại cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong việc xây dựng phòng sạch, kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt lượng, nhờ đó tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Không chỉ vậy, Panel EPS còn được sử dụng lắp đặt nền trong các công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đặc biệt, trong các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo môi trường vô trùng, dễ vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Đắk Nông (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là vật liệu xây dựng dạng sandwich, bao gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, phía giữa được lấp đầy bằng lõi cách nhiệt từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, loại panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Bên cạnh đó, panel PU/PIR còn được phát triển với tính năng chịu lực tốt và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho bãi và công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu quả trong việc kiểm soát nhiệt độ và âm thanh trong không gian sống và làm việc.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel PU/PIR được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã trải qua quá trình xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn hoàn toàn hiện tượng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này không chỉ chịu được các lực tác động mạnh mà còn đáp ứng tốt trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel còn giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước, đảm bảo không tích tụ nước mưa, duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt PU được tạo ra từ quá trình phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, mang lại sự nhẹ nhàng và dễ dàng trong quá trình lắp đặt. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống cháy, mang lại độ bền và an toàn cao hơn so với PU. Vì vậy, việc lựa chọn Panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo sự an toàn cho công trình, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo bề mặt tiếp xúc an toàn cho người sử dụng. Thông thường, bề mặt này được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da. Với cấu trúc này, Panel PU/PIR không chỉ hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn đảm bảo tính an toàn và thẩm mỹ cho các công trình.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình dân dụng nhờ vào tính năng vượt trội. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng vệ sinh, bảo trì. Lõi PU bên trong hỗ trợ cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, đồng thời duy trì sự ổn định về nhiệt độ và độ ẩm cho các không gian yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được chế tạo để chống chọi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió và nhiệt độ cao. Với lớp tôn mạ chất lượng hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm bảo vệ hiệu quả cho bề mặt tường khỏi sự oxy hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tốt, giữ nhiệt độ ổn định, giảm tải cho hệ thống điều hòa và tiết kiệm năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, mang lại độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate với khả năng cách nhiệt ấn tượng. Hai loại vật liệu này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa như thực phẩm, dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, mang lại hiệu quả bảo vệ hàng hóa tốt nhất. Sự bền bỉ và tính năng ưu việt của panel PU/PIR là lợi thế quan trọng trong lĩnh vực bảo quản.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR được biết đến với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong những môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Nhờ đó, Panel PU/PIR giúp duy trì nền nhiệt ổn định, góp phần giảm chi phí làm mát hay sưởi ấm. Với những ưu điểm này, nó trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR nổi bật với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này làm cho nó trở thành giải pháp tối ưu cho các không gian cần yên tĩnh, như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp và công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Sản phẩm cũng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình có yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio. Nhờ khả năng chống ồn xuất sắc, Panel PU/PIR mang lại môi trường làm việc và thư giãn tốt hơn cho người dùng.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR của panel có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa. Cấu trúc phân tử kháng cháy hạn chế tối đa sự phát sinh khói độc hại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nhiều sản phẩm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR nổi bật với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng chắc, nhờ cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo điều kiện thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp. Việc sử dụng panel PU/PIR mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư, tối ưu hóa cả thời gian và chi phí xây dựng, đồng thời nâng cao tính năng và độ bền cho công trình.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, có khả năng chống gỉ sét, chống axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không chỉ không thấm nước mà còn không bị mốc hay mục nát như các vật liệu hữu cơ. Những đặc tính này giúp cho công trình duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, từ đó tối ưu hóa hiệu suất sử dụng và giảm chi phí bảo trì.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ lõi không chứa CFC, góp phần bảo vệ tầng ozone. Đặc biệt, tính năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải trong ngành xây dựng. Sự linh hoạt này không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn khuyến khích áp dụng các tiêu chuẩn xanh tại các công trình. Bằng cách tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ phát triển bền vững, panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu cho những dự án hướng đến tương lai xanh và thân thiện với môi trường.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, các tấm panel này giúp rút ngắn thời gian lắp đặt hiệu quả. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép công việc được thực hiện nhanh chóng mà không cần quá nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Kết quả là, thời gian thi công giảm đi đáng kể, đồng thời tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, giúp dự án hoàn thành đúng tiến độ và tiết kiệm chi phí.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo cảm giác hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính đến nổi bật, cho phép tùy chọn linh hoạt, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn độc đáo cho không gian. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho dự án.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những đặc tính vượt trội. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, sản phẩm này không chỉ tiết kiệm điện năng mà còn giúp giảm âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Trong xây dựng, Panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hoặc phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp, đặc biệt là nhà xưởng và kho lạnh. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR giữ nhiệt tốt, bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành. Hơn nữa, sự ưa chuộng của panel trong các công trình xanh minh chứng cho tính năng tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường và độ bền cao, dễ bảo trì.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Đắk Nông (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng hiện đại, được thiết kế với ba lớp cấu trúc chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu vững chắc và bền bỉ. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Nhờ vào những đặc tính nổi bật, tấm panel Rockwool không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm thiểu tiếng ồn, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tác động tiêu cực từ môi trường bên ngoài. Điều này làm cho Panel Rockwool trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng cần đảm bảo an toàn và hiệu suất nhiệt.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, giúp đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cao. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp này không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được các lực tác động mạnh mẽ và bảo vệ hiệu quả dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm và thiết kế gân chạy ngang, lớp bề mặt giúp thoát nước tốt hơn trong mùa mưa, đảm bảo tính năng và tuổi thọ của sản phẩm.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực cách nhiệt, được chế biến từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quá trình nấu chảy và kéo sợi, Rockwool tạo ra các sợi nhỏ mịn, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả. Cấu trúc xốp của sợi bông khoáng cho phép giảm thiểu tối đa sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sự sắp xếp thông minh của các sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, kết hợp với khả năng liên kết chặt chẽ nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và các tấm kim loại. Điều này không chỉ tạo ra thể tích cứng chắc cho tấm panel mà còn tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường sử dụng inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như bề mặt bên ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt bên trong, không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài. Điều này được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, khi bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người sẽ ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm tránh gây ra các vết xước ngoài da. Sự lựa chọn này không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ mà còn tạo sự thoải mái trong quá trình sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong cách nhiệt, cách âm, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho công trình.

– Độ dày bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo độ dày, với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm, và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng khác nhau, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ cung cấp khả năng chống cháy tốt, mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các vách ngăn nội thất, đặc biệt là tại nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng, nơi yêu cầu sự yên tĩnh và thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian làm việc lý tưởng.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng các công trình đòi hỏi sự chịu nhiệt, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và cả trong các khu công nghiệp. Với ưu điểm nổi bật về khả năng chống cháy, tấm panel không chỉ nâng cao độ bền cho công trình mà còn giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Chất lượng và tính năng vượt trội của Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không chỉ bảo đảm an toàn mà còn nâng cao độ bền cho các công trình. Đặc biệt trong những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn cao về chống cháy như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp, lõi Rockwool giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, từ đó giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Do đó, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp xây dựng an toàn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho việc cách nhiệt với lõi có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Ưu điểm nổi bật của vật liệu này là khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại. Nhờ vào đó, nhiệt độ trong các công trình như kho lạnh, nhà xưởng hay những khu vực cần điều kiện nhiệt độ đặc biệt luôn được duy trì ổn định. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, bảo đảm sự bền vững cho công trình.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là một giải pháp cách âm hiệu quả, nổi bật với khả năng giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống và làm việc. Với cấu trúc lõi Rockwool, vật liệu này không chỉ ngăn chặn tiếng ồn mà còn tạo ra môi trường yên tĩnh, rất cần thiết cho các công trình như văn phòng, bệnh viện hay khu dân cư. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm căng thẳng và tăng hiệu suất làm việc. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm không gian yên tĩnh và thoải mái.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool có những ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm nhờ vào lõi Rockwool với khả năng hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này góp phần ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực có nguy cơ thấm nước. Nhờ vào tính năng này, tấm panel Rockwool giúp bảo vệ cấu trúc công trình, duy trì độ bền theo thời gian và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Sự lựa chọn panel Rockwool không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn tối ưu hóa hiệu suất công trình.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm chống ẩm và chống thấm, nhờ vào cấu trúc xơ và khả năng thấm hút thấp. Được sản xuất từ các nguyên liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo bền vững và thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế dễ dàng, panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi hết vòng đời sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool nổi bật với lõi có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập xuất sắc. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel có thể chịu được lực tác động mạnh mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc, bảo vệ công trình khỏi những tác nhân cơ học bên ngoài. Sự ổn định cơ học cao của panel Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng của các công trình xây dựng. Đây là lý do nhiều nhà thầu chọn sử dụng sản phẩm này trong các dự án của họ.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật về chi phí lâu dài. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội của lõi Rockwool, chi phí vận hành và bảo trì công trình sẽ được giảm thiểu một cách đáng kể. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của công trình, đảm bảo hiệu quả kinh tế trong thời gian dài. Sử dụng Panel Rockwool là một lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả và tiên tiến trong các công trình dân dụng hiện đại. Sản phẩm này được ưa chuộng tại các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm tuyệt vời, không chỉ giữ cho không gian luôn thoải mái mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng. Đặc biệt trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, việc sử dụng Panel Rockwool không chỉ giảm tải trọng móng mà còn tăng cường khả năng chống cháy và tiết kiệm năng lượng. Xu hướng xây dựng hiện đại càng ngày càng tăng đã khẳng định vai trò quan trọng của Panel Rockwool trong thiết kế kiến trúc.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều đặc tính vượt trội. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất thích hợp cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng, giúp bảo đảm an toàn cho con người và tài sản. Bên cạnh đó, Panel Rockwool còn là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cách âm trong văn phòng, bệnh viện và trường học, nơi cần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel cũng làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và giảm chi phí năng lượng cho các công trình này.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Đắk Nông (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng từ 48kg/m³ đến 64kg/m³. Lõi bông thủy tinh này được bảo vệ bởi lớp bao ngoài bằng inox hoặc hai lớp tôn với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm panel này không chỉ giúp giảm truyền nhiệt mà còn hạn chế tiếng ồn, rất thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Nhờ vào khả năng cách âm và cách nhiệt ưu việt, Panel Glasswool đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong các công trình hiện đại, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho lớp ngoại thất duy trì vẻ đẹp và độ bền lâu dài. Đặc biệt, lớp sơn phủ được sử dụng thường là loại cao cấp như HDP hoặc PVDF, tăng cường khả năng bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, lớp sơn này còn góp phần giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn ổn định và hấp dẫn.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần quan trọng trong các sản phẩm panel và tấm cách âm, được chế tạo từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc dạng sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt cũng như tiếng ồn. Nhờ vào tính chất không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng đòi hỏi hiệu suất cách âm, cách nhiệt cao như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm này không chỉ mang lại giải pháp cách nhiệt hiệu quả mà còn thân thiện với môi trường, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong việc sử dụng trong các không gian sống và làm việc.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được cấu thành từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, giúp tăng cường khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ chống lại sự biến dạng và ăn mòn mà còn mang đến các tính năng vượt trội như chống cháy và cách âm. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm đảm bảo hiệu suất cao trong việc duy trì nhiệt độ ổn định, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao sự thoải mái cho người sử dụng trong các công trình xây dựng.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thuỷ tinh với các tỷ trọng khác nhau, phổ biến là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng này ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thuỷ tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng và hiệu quả cách nhiệt, tiêu âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng cụ thể trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vào đặc tính này, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được ưa chuộng lắp đặt trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, nơi yêu cầu kiểm soát môi trường làm việc một cách hiệu quả.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là sản phẩm thiết kế đặc biệt dành cho các tường bao che bên ngoài công trình, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao. Panel này cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng, bao bọc một lõi glasswool có tỷ trọng lớn, giúp tối ưu hóa khả năng cách âm và cách nhiệt. Với độ bền vượt trội và kháng chịu tốt trước tác động môi trường, Panel Glasswool Vách Ngoài thường được ứng dụng trong các nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel Glasswool là khả năng chống cháy an toàn và không sinh khói độc. Lõi Glasswool được làm từ sợi thủy tinh, không bắt lửa, không duy trì cháy và có thể chịu nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng. So với các loại vật liệu khác như EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc, Glasswool cho thấy lợi thế vượt trội trong việc bảo đảm an toàn trong các tình huống hỏa hoạn. Hơn nữa, so với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong không gian hạn chế, đảm bảo tính thân thiện với người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Với hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tấm Glasswool tạo ra vô số khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, làm giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có kết cấu đặc, Glasswool cho hiệu suất cách âm cao hơn. Ngoài ra, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc phẳng của lớp tôn bọc ngoài, hiệu quả trong việc ngăn chặn lượng nước. Lõi Glasswool chống ẩm, không mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định qua thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, sản phẩm vẫn duy trì hiệu quả cách nhiệt mà không biến chất. So với PU dễ xẹp hay EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ cao và cần ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh Glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào sự thân thiện với môi trường và sức khỏe con người. Được sản xuất từ các thành phần tự nhiên, sản phẩm này không chứa chất gây ung thư như Amiang, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Hơn nữa, với cấu trúc không chứa các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, Glasswool giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Việc lựa chọn panel bông thủy tinh không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool, với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể của công trình. Sản phẩm này không chỉ dễ dàng trong vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu cách nhiệt như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy vượt trội, đảm bảo hiệu quả tối ưu mà không làm tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là giải pháp cách nhiệt lý tưởng với giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án. Mặc dù giá thấp hơn PU, nhưng glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Dù không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool thực sự là một đầu tư “đáng đồng tiền” cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với tính năng cách nhiệt, cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ mang lại không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp, đặc biệt trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn được sử dụng trong phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi và không hút ẩm, góp phần tiết kiệm điện năng và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Đắk Nông (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Đắk Nông (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất phù hợp cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, cũng như các công trình y tế. Bên cạnh đó, hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là loại tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm, và lõi cách nhiệt bằng EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng cao từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Loại panel này cũng chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Panel kho lạnh PU/PIR là loại vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, được sử dụng trong thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, với lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 ở giữa. Khả năng cách nhiệt vượt trội đến từ cấu trúc bọt khí kín, giúp hạn chế truyền dẫn nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Sản phẩm này đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền cao trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm panel kho lạnh, thường làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có chức năng bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, lớp này mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS được sản xuất từ Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS không chỉ nhẹ và dễ gia công mà còn giúp giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giữ cho nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu tốn nhiều điện. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ của PU/PIR đảm bảo cứng vững và dễ lắp đặt, là giải pháp tối ưu cho kho lạnh.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó giúp bảo vệ lớp lõi, tạo sự đồng nhất trong cấu trúc và có tác dụng chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel có thể là tôn ốp hai mặt hoặc Inox ốp hai mặt, với độ dày đa dạng từ 0.4mm, 0.45mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng biệt, phục vụ tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt và bảo quản hàng hóa trong kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh với khả năng cách nhiệt tuyệt vời cung cấp hiệu suất tối ưu cho các kho đông sâu. Panel EPS có hệ số truyền nhiệt thấp, từ 0.018 đến 0.020 Kcal/m/oC, trong khi đó Panel PU đạt 0.022 W/m.K. Những chỉ số này cho thấy khả năng giữ nhiệt xuất sắc, hạn chế tối đa thất thoát hơi lạnh. Điều này giúp kho lạnh vận hành hiệu quả hơn, đảm bảo sự ổn định nhiệt độ, rất quan trọng cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, từ đó nâng cao chất lượng và độ an toàn cho người tiêu dùng.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm nổi bật về khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và ẩm mốc vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn kháng nước, đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm. Tấm panel giữ được độ bền, không phồng rộp, phù hợp với môi trường kho lạnh ẩm ướt. Điều này cực kỳ quan trọng, vì độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng và sự an toàn của hàng hóa bảo quản.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm, chống ồn. Nhờ vào sự se khít và đồng nhất của các lớp vật liệu, tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt panel được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra một môi trường yên tĩnh hơn. Ngoài việc ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt, panel PU/PIR còn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, đem lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tiến độ hoàn thành dự án. Với việc giảm thiểu khối lượng công việc và tận dụng tối đa nguồn lực, tấm panel kho lạnh trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi sự nhanh chóng và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Ngoài ra, các tấm panel PU/PIR còn sử dụng vật liệu xanh, thân thiện với sức khỏe con người. Việc ứng dụng chúng trong xây dựng kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn giảm thiểu khí thải và chất thải độc hại. Sự phát triển của các sản phẩm này không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng mà còn khẳng định cam kết vì môi trường bền vững trong ngành công nghiệp hiện đại.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu, với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C. Với tính năng giữ nhiệt ổn định hơn so với panel EPS, panel PU giúp máy lạnh hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt, từ đó làm tăng hóa đơn điện. Do đó, việc lựa chọn panel PU là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tiết kiệm năng lượng trong kho lạnh.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế. Chúng sở hữu kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản cực kỳ ổn định, khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt cho dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Ngược lại, tấm panel EPS dễ thấm nước và xuống cấp khi gặp độ ẩm, không phù hợp cho các kho lạnh cần duy trì độ sạch cao. Sự lựa chọn panel hợp lý sẽ đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền cao và khả năng chịu tải tốt của Panel PU giúp kho hoạt động hiệu quả hơn trong môi trường di chuyển hàng hóa tần suất lớn. Trong khi đó, Panel EPS có thể chỉ phù hợp cho những kho mát nhỏ và dễ hư hỏng nếu sử dụng liên tục.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module dễ tháo lắp với khớp nối camlock. Sản phẩm này không chỉ mang lại tính linh hoạt cao mà còn đảm bảo kín khí tốt. Điểm nổi bật của Panel PU là khả năng duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội, nhờ vào độ bền cơ học cao và khả năng chống vỡ tốt hơn hẳn so với EPS. Trong khi đó, EPS thường gặp tình trạng nứt, vỡ khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong lần sử dụng sau.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng tấm panel PU mang đến giải pháp tối ưu hơn so với EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo hiệu suất ổn định trong nhiều năm, không chịu ảnh hưởng từ lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng trong môi trường vận hành liên tục, nơi yêu cầu bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thấp và ổn định. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho những công trình nhỏ, thời gian sử dụng ngắn và trong điều kiện nhiệt độ ít khắc nghiệt.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU (Polyurethane) đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ muốn bảo quản thực phẩm lâu dài. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm. Nhờ đó, thực phẩm luôn được giữ tươi ngon mà không cần đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần nâng cao chất lượng bảo quản thực phẩm, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần một môi trường lý tưởng để bảo quản sản phẩm. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo cho việc này, giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí và hiệu quả, cho phép người dùng tạo ra những phòng bảo quản rượu vang và bia chất lượng cao mà không gặp phải vấn đề về sự thay đổi khí hậu. Với Panel PU, sản phẩm sẽ luôn ở trạng thái tối ưu để tận hưởng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm tại miền Nam, việc sử dụng ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt từ vật liệu PU kho lạnh cho nhà ở là giải pháp tối ưu. Sản phẩm này chuyên biệt để cách nhiệt cho tường và trần, nhất là những ngôi nhà có mái tôn, giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo cảm giác thoải mái cho cư dân. Không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng điều hòa, mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể. Điều này mang lại hiệu quả kinh tế cao, so với những phương pháp cách nhiệt khác tốn kém hơn.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Vật liệu này giúp giảm nhiệt độ bên trong, hạn chế việc sử dụng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ đem lại hiệu quả cao trong việc cách nhiệt, panel PU còn tạo ra một không gian sống thoải mái và dễ chịu hơn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn cải thiện chất lượng sống trong điều kiện khí hậu nóng bức.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể sử dụng tấm panel PU để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế cần bảo quản ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel PU đảm bảo nhiệt độ ổn định, giúp duy trì chất lượng và hiệu quả của dược phẩm. Bên cạnh đó, khả năng chống cháy của panel còn tăng cường mức độ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, từ đó hỗ trợ công tác chăm sóc sức khỏe hiệu quả hơn tại các cơ sở y tế nhỏ.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Đắk Nông (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một cấu kiện quan trọng trong thiết kế lò sấy công nghiệp, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Điểm nổi bật của panel này là lõi bông khoáng (rockwool) với tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn kim loại bên ngoài. Các lớp vật liệu này được kết hợp với nhau bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một khối đồng nhất và chịu nhiệt tốt. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ giữ ổn định nhiệt độ bên trong lò mà còn giảm thiểu sự thất thoát nhiệt ra ngoài. Bên cạnh đó, sản phẩm còn có khả năng chống cháy và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, chính vì vậy mà nó được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đặc biệt, lớp mặt ngoài đã trải qua quy trình chống oxy hóa, bảo vệ tấm panel khỏi tác động của thời gian và môi trường khắc nghiệt. Độ dày của tấm panel này dao động từ 0.45 đến 0.7mm, với gân thiết kế chạy theo chiều ngang, giúp cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Điều này góp phần nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới, kết nối chặt chẽ và chèn dọc, ngang toàn bộ tấm panel. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với tôn bên trên, dưới bằng keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và kim loại, tạo nên tấm Panel lò sấy có độ cứng rất cao, được làm từ Dolomit và Bazan.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được sản xuất từ Inox hoặc tôn mạ oxi hóa giống như tôn mặt ngoài, nhưng có sự khác biệt đáng chú ý. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như bên ngoài, do đây là bề mặt tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao. Để đảm bảo khả năng chống chịu tốt, tôn bên trong thường được làm từ tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc sử dụng tôn mạ kẽm giúp ngăn ngừa tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nâng cao độ bền cho sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm Panel lò sấy tỷ trọng lõi được phân loại dựa trên lõi bông khoáng rockwool với nhiều tỷ trọng khác nhau, bao gồm 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng này mang lại các đặc tính cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Tấm Panel với lõi 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt thấp, trong khi đó, loại 100kg/m3 và 120kg/m3 phù hợp cho những nơi cần hiệu suất cao hơn. Sự đa dạng này giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu của dự án. Tấm panel dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Việc lựa chọn độ dày thích hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả công năng của lò sấy, đồng thời đảm bảo độ bền và an toàn cho hệ thống.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Tấm panel lò sấy, thường được làm từ bông khoáng Rockwool, Glasswool hoặc PU, sở hữu ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt. Với tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, đồng thời tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành. Nhờ vào khả năng giữ nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn cải thiện hiệu suất hoạt động của lò sấy, từ đó gia tăng hiệu quả sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy nổi bật với khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, tùy thuộc vào chất liệu và ứng dụng cụ thể. Các vật liệu như Rockwool và Glasswool được sử dụng trong thiết kế của panel, giúp duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng này, panel không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả hoạt động cho các quy trình công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực lân cận. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi nguy cơ cháy nổ có thể dẫn tới những hậu quả nghiêm trọng. Nhờ tính năng này, panel lò sấy góp phần tạo ra một không gian làm việc an toàn và hiệu quả cho các hoạt động sản xuất.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy hiện nay được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn, nhờ vào cấu trúc lõi đặc biệt và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép. Những ưu điểm này giúp panel duy trì độ bền và hiệu quả sử dụng trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột. Sự bền bỉ của panel là yếu tố quan trọng cho các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo chất lượng sản phẩm và nâng cao năng suất sản xuất, từ đó tiết kiệm chi phí và tài nguyên cho doanh nghiệp.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng có ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt đáng kể. Điều này giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng. Việc giữ nhiệt ổn định không chỉ rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm thiểu chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Sự tối ưu hóa này là rất quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, giúp các doanh nghiệp quản lý chi phí sản xuất một cách hiệu quả hơn.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cho phép chúng được sử dụng ở các vị trí có yêu cầu cao như sàn hoặc mái của lò sấy mà không lo ngại về sự giảm chất lượng hay tính ổn định. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ tăng cường tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Nhờ vậy, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế thông minh với hệ thống liên kết giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Các panel được ghép nối chắc chắn, không chỉ tăng cường hiệu suất sấy mà còn hạn chế tình trạng mất nhiệt do khe hở. Hơn nữa, kết cấu mô-đun của các panel cho phép quá trình bảo trì và thay thế diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, từ đó giảm thời gian dừng máy và tăng cường năng suất hoạt động.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm là một giải pháp quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt đòi hỏi môi trường bảo quản đặc biệt để giữ nguyên chất dinh dưỡng. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt trong suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng thực phẩm mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Ứng dụng tấm panel sấy nông sản trong ngành chế biến nông sản ngày càng trở nên quan trọng. Hệ thống lò sấy hiệu quả với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi nhiễm ẩm, hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng. Nhờ đó, tấm panel sấy đóng góp tích cực vào việc tối ưu hóa quy trình chế biến nông sản, nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc đảm bảo môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Nhờ vào tính năng này, dược liệu được bảo vệ khỏi các yếu tố gây hại như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo độ an toàn cho sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dược.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên quan trọng trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel hỗ trợ việc sấy khô các tấm gỗ, giúp ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel sấy còn giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành. Do đó, panel sấy gỗ là giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp chế biến gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành dệt may, đặc biệt tại các nhà máy sản xuất quần áo. Khi được ứng dụng, tấm panel giúp sấy khô vải và quần áo một cách hiệu quả nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt. Điều này không chỉ bảo vệ các sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn giảm đáng kể thời gian và chi phí sấy khô. Sự cải thiện này góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất, giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực và tăng cường năng suất, từ đó đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi sản phẩm được đông lạnh, quá trình sấy cần thiết để loại bỏ độ ẩm, đảm bảo an toàn và gia tăng thời gian bảo quản. Các tấm panel lò sấy giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác và tạo ra môi trường khô ráo, từ đó tối ưu hóa quy trình sấy. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Một ứng dụng quan trọng khác của tấm panel sấy gỗ là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, duy trì hiệu quả sản xuất, từ đó tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí. Việc sử dụng panel sấy không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm phát thải khí CO2 trong quá trình sản xuất.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ là yếu tố thiết yếu. Panel lò sấy giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Quy trình sấy bằng tấm Panel lò sấy không chỉ cải thiện độ ổn định của linh kiện mà còn nâng cao tuổi thọ sản phẩm, từ đó góp phần vào hiệu quả sản xuất và chất lượng cuối cùng của thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất. Sấy giúp tạo ra các dạng bột và chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt vượt trội cho phép duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt trong suốt quá trình xử lý. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất khỏi sự biến đổi mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, góp phần đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh ngày càng ưa chuộng việc sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng chịu nhiệt cao, panel không chỉ tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, từ đó đảm bảo đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường tiêu thụ toàn cầu.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Đắk Nông (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm các hình ảnh cho vách ngoài với yêu cầu độ bền, khả năng chống thấm cao và vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ, dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều rõ ràng về hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi và lớp phủ, cùng với những tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết và đưa ra quyết định chính xác.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Được chế tạo từ chất liệu nhôm bền bỉ, các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài. Đồng thời, chúng nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Một số phụ kiện tiêu biểu bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi là yếu tố quan trọng không thể thiếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho toàn bộ cánh cửa. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hiệu suất của cửa. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa hoạt động êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, đảm bảo sự liên kết và bền bỉ theo thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt so với cửa đi truyền thống nhờ cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, giúp tiết kiệm diện tích và tăng tính linh hoạt. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ, và phụ kiện phụ trợ, giúp cải thiện hiệu suất sử dụng và tăng cường an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi và sang trọng cho không gian sống.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Đắk Nông

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Đắk Nông đã chứng minh được chất lượng và uy tín của mình qua nhiều công trình thực tế. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện của nó trong các khu công nghiệp hiện đại và những công trình dân dụng chỉn chu. Mỗi tấm panel không chỉ thể hiện tính vững chãi mà còn mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Chúng được sử dụng phổ biến trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và các nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng còn thích hợp cho các công trình nhà cao tầng, mái nhà, và tường vách. Đặc biệt, với tính năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel này thường được ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm, đảm bảo ổn định nhiệt độ cho sản phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt hiện nay đang được ưa chuộng hơn so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho không gian sống và làm việc. Chúng còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí điều hòa không khí. Đặc biệt, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì. Ngoài ra, tính bền bỉ, khả năng chống thấm và chống cháy của chúng cũng đảm bảo an toàn cho công trình.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, có khả năng chống cháy vượt trội. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt tốt mà còn không cháy và không phát tán khói độc hại, từ đó giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các công trình. Điều này càng trở nên quan trọng hơn tại các khu vực yêu cầu an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng panel cách nhiệt có khả năng chống cháy thực sự là một giải pháp an toàn và hiệu quả.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn cung cấp tính năng cách âm vượt trội. Cấu trúc xốp của các tấm panel này giúp hấp thụ âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Nhờ đó, không gian bên trong trở nên yên tĩnh hơn, là yếu tố quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần giảm thiểu tiếng ồn do giao thông hoặc các nhà máy xung quanh gây ra.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Đắk Nông không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và nhiều sản phẩm khác. Công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến các công trình tại Đắk Nông, đảm bảo rằng khách hàng nhận được sản phẩm đúng thời gian và đúng chất lượng. Với kho hàng phân bố trên toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng, đồng thời kiểm soát chặt chẽ từng sản phẩm để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang lại sự hài lòng cho khách hàng.

Để kết thúc bài viết, Triệu Hổ xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Đắk Nông. Chúng tôi tin tưởng rằng những thông tin mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về loại vật liệu này. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn tận tình để đảm bảo rằng công trình của bạn không chỉ đạt tiêu chuẩn mà còn thành công vượt bậc. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được hỗ trợ tốt nhất!

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.