0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên “Bất ngờ lớn”

5/5 - (3381 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Điện Biên | Xu hướng mới nhất | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Điện Biên đại diện cho bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ đáp ứng yêu cầu về tính năng cách nhiệt vượt trội mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Khác biệt với các tường gạch truyền thống, thường phải đối mặt với sự mất thời gian do lớp vữa và quy trình thi công phức tạp, panel cách nhiệt mang lại giải pháp thông minh và hiệu quả. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm vách ngăn panel dễ dàng lắp đặt, góp phần tối ưu hóa quy trình xây dựng. Đây không chỉ là xu hướng mới mà còn là một cuộc cách mạng, đánh dấu sự chuyển mình từ những phương pháp cũ kỹ sang những giải pháp hiện đại và linh hoạt hơn cho các công trình.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Điện Biên

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt bên trong, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt, cách âm, giúp giảm tải trọng kết cấu đồng thời rút ngắn thời gian thi công cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nhu cầu về hiệu suất, tốc độ và tính bền vững đang ngày càng gia tăng, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt cung cấp giải pháp vượt trội so với tường gạch truyền thống, vốn gặp nhiều hạn chế như thi công tốn thời gian, trọng lượng nặng và khả năng cách nhiệt kém. Nhờ vào những ưu điểm nổi bật, sản phẩm này đang mở ra hướng phát triển mới cho các công trình công nghiệp, kho lạnh, văn phòng và cả nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Điện Biên

Tại Điện Biên, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được gọi bằng nhiều tên khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm sandwich panel, và tấm 3D panel. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, thường được sử dụng trong xây dựng, nhà xưởng, và các không gian cần kiểm soát nhiệt độ. Với tính năng vượt trội và dễ dàng lắp đặt, tấm panel đang trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều công trình hiện đại.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Điện Biên

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp tối ưu cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi xốp EPS có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel này được bọc bên ngoài bởi 2 lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS bao gồm khả năng chống ẩm, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và chi phí hợp lý. Chúng thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong các kho lạnh và nhà xưởng nhằm duy trì nhiệt độ ổn định.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao thẩm mỹ cho sản phẩm. Thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài. Lớp sơn phủ, thường là HDP hoặc PVDF, không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết mà còn giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với các gân chạy ngang để hỗ trợ thoát nước hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt ưu việt. Khi được gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả. Hệ thống bọt khí đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nén tốt, panel EPS rất được ưa chuộng trong nhiều công trình.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua xử lý oxy hóa, có chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, nên thường ưu tiên dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Thiết kế này giúp hạn chế việc gây ra các vết xước cho da trong quá trình sử dụng, đảm bảo an toàn và thoải mái.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene (EPS), trải qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được đưa vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Một trong những ưu điểm nổi bật của panel EPS là khả năng chịu nhiệt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Ngoài ra, sản phẩm này còn có giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều công trình xây dựng và ứng dụng trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm vượt trội, tích hợp lõi xốp EPS truyền thống với các phụ gia đặc biệt chống cháy lan. Nhờ vào công nghệ này, các vách panel không chỉ cung cấp khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn cho công trình trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Mặc dù giá thành của panel EPS xốp chống cháy lan cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng tính năng vượt trội và độ an toàn mà nó mang lại là những yếu tố đáng giá cho sự lựa chọn.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, các tấm EPS này không chỉ giữ ấm vào mùa đông mà còn tạo cảm giác mát mẻ vào mùa hè, giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, mang lại môi trường làm việc yên tĩnh cho các nhà máy, nhà xưởng. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng không gian và nâng cao chất lượng môi trường sống.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản hiệu quả nhiệt độ từ môi trường bên ngoài, mà còn có khả năng phân tán âm thanh, tạo ra không gian sống yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS còn bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo độ bền và vệ sinh cho công trình. Với đặc tính nhẹ và dễ thi công, panel EPS là lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong xây dựng hiện đại.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Tấm panel EPS với lõi xốp EPS nổi bật trong khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp, chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này hiệu quả trong việc giảm thiểu hơi nóng và không dễ bắt lửa, chịu được nhiệt độ cao lên đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao và mật độ không khí kín tạo ra môi trường không có khe hở, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này giúp duy trì không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho điều hòa và sưởi ấm.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS với cấu trúc xốp kín đã chứng minh khả năng cách âm hiệu quả, giảm tới 60% các tần số âm thanh khi truyền qua bề mặt. Điều này giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh và riêng tư, rất phù hợp cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Đặc biệt, panel EPS còn được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu hạn chế tiếng ồn như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, mang lại môi trường hoạt động tối ưu và thoải mái.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded PolyStyrene) nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu đáng kể điện năng tiêu thụ khi sử dụng các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt máy công nghiệp. Tấm panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, góp phần duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần tiêu tốn quá nhiều điện năng. Nhờ nguyên lý hoạt động này, khi lắp đặt vào công trình, panel EPS không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt mà còn tiết kiệm chi phí điện năng và chi phí bảo trì máy móc.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm trong xây dựng. Trọng lượng nhẹ của EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt phù hợp với các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Điều này không chỉ giảm áp lực lên các kết cấu chịu lực mà còn hỗ trợ quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel EPS còn giúp giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện nay.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS nổi bật với khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không sinh bụi hay khí gây hại, đồng thời một số loại đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sự đảm bảo an toàn cần thiết cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng bền vững. Tuy nhiên, người sử dụng cần lưu ý rằng sau nhiều lần sử dụng, độ thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm có thể giảm, do đó việc thay mới nên được xem xét khi cần thiết.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, nhờ vào ưu điểm tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn chặn nấm mốc hiệu quả. Trong cả điều kiện ẩm ướt hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao, không cong vênh, đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Sự linh hoạt và tính bền vững của tấm panel EPS góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS (Expanded Polystyrene) nổi bật với ưu điểm về tính kinh tế cao. So với nhiều vật liệu cách nhiệt khác, giá thành của panel EPS rất hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trên mỗi đơn vị chi phí. Đặc biệt, tuổi thọ sản phẩm lên đến hàng chục năm giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế, từ đó thúc đẩy sự bền vững trong xây dựng. Việc ứng dụng panel EPS không chỉ tối ưu hóa hiệu suất cách nhiệt mà còn là lựa chọn thông minh cho các dự án cần tiết kiệm chi phí lâu dài.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) đã trở thành giải pháp ưu việt trong lĩnh vực xây dựng công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng, panel EPS được ứng dụng làm vách ngăn nhờ vào tính năng lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian thi công. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel còn được dùng để cách nhiệt và làm trần chống nóng, giảm khối lượng tổng thể của công trình. Thêm vào đó, nó cũng thay thế vách thạch cao trong các không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar, phòng karaoke, hay vũ trường. Sự kết hợp với bông khoáng tạo nên hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng như phòng họp, thư viện. Tính linh hoạt và dễ tháo lắp làm cho Panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ những ưu điểm vượt trội. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục nhược điểm dễ cong vênh và mục rã của la phông thạch cao truyền thống. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, nó giữ nhiệt hiệu quả, giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS là lựa chọn lý tưởng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, sản phẩm này đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ, và dễ dàng vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Panel EPS thực sự là giải pháp tối ưu cho các nhu cầu xây dựng hiện đại.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm, bao bọc lõi cách nhiệt làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR). Với tỷ trọng lõi từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, tấm panel này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc cách nhiệt, cách âm và chịu lực. Đặc biệt, panel PU/PIR còn được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, giúp giảm thiểu rủi ro trong các công trình xây dựng. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, kho lạnh, và các cơ sở công nghiệp nhờ vào tính năng bền vững, dễ lắp đặt và khả năng tiết kiệm năng lượng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và nguyên liệu chất lượng cao đã làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được sản xuất từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quy trình xử lý chống oxy hóa giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn. Độ dày lớp mặt ngoài dao động từ 0.35 – 0.7mm, thiết kế với các gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả trong điều kiện mưa. Nhờ các tính năng này, lớp bề mặt kim loại không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn chịu được các lực tác động và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mang lại sự bền vững cho công trình.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo môi trường thoải mái trong các công trình xây dựng. Lõi cách nhiệt được làm từ hai hợp chất chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). PU là loại bọt cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, có trọng lượng khoảng 30kg/m³ đến 42kg/m³. Ngược lại, PIR có cấu trúc cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa và cách nhiệt vượt trội hơn. Điều này giúp PIR không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn nâng cao độ an toàn cho công trình. Sự lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống cách nhiệt.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài của panel. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong này được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người, nên ưu tiên sử dụng dạng bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn, không gây ra các vết xước cho da, đồng thời giữ tính thẩm mỹ và chất lượng cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được thiết kế đặc biệt cho các không gian dân dụng như nhà ở, văn phòng và các công trình dân dụng. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn dễ dàng vệ sinh và bảo trì. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Bên cạnh đó, tấm panel còn giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng, giúp kiểm soát tốt nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực yêu cầu cao.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế với khả năng chịu lực tốt và chống chịu thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp hoặc lớp phủ chống ăn mòn, sản phẩm này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi sự oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Tấm panel này thường được sử dụng cho các công trình lớn như nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, thể hiện tính thẩm mỹ và bền bỉ cao.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh với cấu tạo lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài. Điều này đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh. Panel được sử dụng làm tường, trần, nền trong các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, bảo vệ hàng hóa một cách hiệu quả.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR là giải pháp vượt trội trong việc chống nóng và cách nhiệt, nhờ vào lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định trong điều kiện có sự chênh lệch lớn giữa bên ngoài và bên trong. Với khả năng này, tấm panel giúp giảm thiểu đáng kể chi phí làm mát và sưởi ấm, đặc biệt phù hợp cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, cũng như các công trình dân dụng muốn tiết kiệm năng lượng.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR với cấu tạo ba lớp kín khít giúp giảm thiểu hiệu quả tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Nhờ vào khả năng cách âm vượt trội, loại panel này trở thành giải pháp lý tưởng cho những không gian cần sự yên tĩnh như nhà xưởng, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được áp dụng rộng rãi làm tường ốp cách âm cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, với lõi PIR, sản phẩm tự động ngừng cháy khi không còn nguồn nhiệt, bảo đảm an toàn tối đa cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy không chỉ ngăn chặn lửa lan rộng mà còn giảm thiểu khói độc hại phát sinh. Nhiều loại tấm panel PIR đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ hơn so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn giữ được độ cứng chắc cần thiết. Với kết cấu ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu lực mà còn giảm tải trọng lên các kết cấu công trình. Sự dễ dàng trong thi công, đặc biệt ở các vị trí cao mà không cần thiết bị phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, sở hữu tính năng chống gỉ sét, chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có đặc tính không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ thông thường. Nhờ đó, sản phẩm giúp công trình duy trì độ bền tối ưu, đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR là giải pháp xây dựng thân thiện với môi trường nhờ lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, giúp bảo vệ tầng ozone. Ưu điểm nổi bật của panel này là khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, điều này góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu rác thải xây dựng. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ đảm bảo hiệu quả năng lượng cho công trình mà còn thể hiện cam kết của nhà đầu tư đối với phát triển bền vững. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xanh trong thời đại hiện nay.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm trong thi công nhờ vào khả năng sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu. Việc lắp ghép thông minh cho phép quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức. Không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp, điều này giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công. Nhờ đó, các dự án xây dựng có thể hoàn thành nhanh hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng, tạo ra những giá trị bền vững cho công trình.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ cho công trình. Ưu điểm nổi bật là khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ các tông màu trung tính đến những màu sắc nổi bật, đáp ứng đa dạng yêu cầu kiến trúc. Ngoài ra, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo ra điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, với thiết kế này, không cần phải tốn công trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện đáng kể.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư nhờ vào những tính năng vượt trội. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm giúp tiết kiệm điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh, dễ chịu. Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái trong các công trình, có khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt, như phòng sạch và phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Chúng giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành. Ngoài ra, panel PU/PIR cũng được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ độ bền cao, dễ bảo trì và góp phần bảo vệ môi trường.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là một giải pháp tiên tiến trong ngành xây dựng, được làm từ cấu trúc ba lớp. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, trong khi lớp giữa là Rockwool – một loại đá khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3. Với ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt, tấm panel này bảo vệ công trình khỏi sự tác động của nhiệt độ cao, đồng thời có khả năng chống cháy hiệu quả. Ngoài ra, tấm Panel Rockwool còn giúp giảm thiểu tiếng ồn, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn. Sự kết hợp giữa tính năng bảo vệ và chất lượng vật liệu làm cho tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình hiện đại, từ nhà ở đến các khu công nghiệp.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tác từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với quy trình xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Độ dày của lớp ngoài này từ 0.3 đến 0.7mm, cung cấp khả năng chịu lực tốt và độ bền cao dưới các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, gân chạy theo chiều ngang trên tấm panel không chỉ tăng cường tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc thoát nước, giảm thiểu nguy cơ tích tụ nước mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi nhỏ mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt của tấm panel, kết nối chặt chẽ và được chèn chặt theo chiều dọc và chiều ngang. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau cùng với các tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối hoàn chỉnh. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt giữa bông khoáng và bề mặt tấm kim loại, mang lại độ cứng cao cho sản phẩm.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài. Bề mặt trong này tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy thường được ưu tiên thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ nhằm tránh gây ra các vết xước và bảo đảm an toàn khi sử dụng. Điều này không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo sự tiện lợi trong quá trình lắp đặt và sử dụng.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cung cấp hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước phổ biến như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm tối ưu. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ chống cháy tốt mà còn bảo vệ an toàn cho công trình. Sản phẩm phù hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh và tòa nhà văn phòng. Lõi Rockwool với cấu trúc xốp giúp giảm truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hiện đại.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền và hiệu suất. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ, mang lại sự an toàn cho công trình và người sử dụng. Như vậy, Panel Rockwool không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật mà còn nâng cao giá trị cho các công trình xây dựng.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Tấm panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào cấu trúc vật liệu không cháy. Rockwool có thể chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, tạo nên sự an toàn tối ưu cho các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao như nhà máy, kho chứa, và các công trình công nghiệp khác. Ngoài ra, lõi Rockwool còn giúp hạn chế sự lan truyền của lửa, góp phần giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho con người và tài sản.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool được biết đến với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ vào đặc tính này, Panel Rockwool giúp duy trì nhiệt độ ổn định, rất quan trọng trong các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả. Với cấu trúc đặc biệt, vật liệu này giúp giảm thiểu đáng kể tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian bên trong, tạo ra một môi trường yên tĩnh cho các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế tiếng ồn mà còn mang lại sự thoải mái, nâng cao trải nghiệm sống và làm việc cho người sử dụng. Sự kết hợp giữa hiệu suất cách âm và tính bền vững khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn hàng đầu cho các thiết kế hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool sở hữu lõi có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Điều này cực kỳ quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc khu vực dễ bị thấm nước, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc phát triển. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ sức khỏe người sử dụng mà còn góp phần duy trì độ bền cho công trình. Nhờ vào khả năng này, tuổi thọ của tấm panel được kéo dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa trong tương lai.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi đá đặc biệt, Rockwool có khả năng hấp thụ nước thấp, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, tấm panel này còn có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Đặc biệt, Rockwool dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo tính bền vững.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Tấm panel Rockwool được biết đến với ưu điểm nổi bật về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vậy, tấm panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần độ bền và an toàn cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng hiện đại.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho Panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng những lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất giá trị. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Panel Rockwool giúp giảm tiêu thụ năng lượng, từ đó giảm chi phí vận hành. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool không chỉ đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì. Nhờ đó, tuổi thọ của công trình được kéo dài, tạo ra một giải pháp bền vững và kinh tế cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một giải pháp tối ưu trong xây dựng công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tạo ra không gian sống thoải mái mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cao trong thiết kế nội thất. Trọng lượng nhẹ và độ bền tốt của Panel Rockwool cho phép dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian, phù hợp với đa dạng kiến trúc. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp giảm tải trọng móng, từ đó gia tăng độ an toàn cho công trình. Nhờ vào khả năng chống cháy, thiết kế này đáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và hướng tới sự bền vững trong xây dựng.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một giải pháp lý tưởng trong các công trình công nghiệp nhờ những đặc tính nổi bật của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, Panel Rockwool được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu chống cháy như nhà máy, kho xưởng, đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn có khả năng cách âm xuất sắc, rất thích hợp cho các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường làm việc và học tập yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Ngoài ra, với hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, panel Rockwool còn được áp dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời, đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu trong các điều kiện khác nhau.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được bao bọc bằng inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi Bông thủy tinh glasswool, có tỷ trọng dao động từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh. Với cấu trúc sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Loại vật liệu này thường được sử dụng trong nhiều công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa, giúp tối ưu hóa điều kiện làm việc và sinh hoạt. Nhờ vào các đặc tính ưu việt, tấm Panel Glasswool không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được cấu tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội. Điều này giúp bề ngoại thất của công trình duy trì vẻ đẹp và độ bền theo thời gian. Đặc biệt, lớp sơn phủ của bề mặt kim loại thường được áp dụng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF. Những lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp khỏi tác động tiêu cực của thời tiết mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng trên bề mặt luôn sáng đẹp.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chính trong các tấm panel và tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong, giúp tối ưu hóa khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Với đặc tính không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính an toàn, bền vững cho môi trường sống. Sản phẩm này đóng góp đáng kể vào việc nâng cao chất lượng không khí và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng hiện đại.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chất liệu này giúp bảo vệ tấm cách nhiệt khỏi sự biến dạng và ăn mòn, mở rộng tuổi thọ của sản phẩm. Hơn nữa, lớp lá nhôm được sử dụng trên bề mặt còn có khả năng chống cháy, đồng thời cung cấp tính năng cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ đó, tấm Panel Glasswool không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong công trình.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau, chủ yếu là 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng ảnh hưởng đến khả năng cách âm, cách nhiệt và độ bền, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, bao gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách âm, cách nhiệt và ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp, đảm bảo hiệu quả tối ưu cho từng dự án.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các bức vách nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi giữa là sợi thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng cao, loại panel này đảm bảo tính năng vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn. Với ứng dụng rộng rãi tại nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn góp phần tạo ra môi trường làm việc thoải mái và an toàn.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao ở giữa, sản phẩm này không chỉ bền chắc mà còn khả năng chống cháy tốt. Nhờ vào những đặc tính này, tấm panel thường được sử dụng cho các công trình như nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các dự án công nghiệp khác, đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội. Loại vật liệu này không bắt lửa, không duy trì ngọn lửa và có khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không sản sinh khí độc. Đây là ưu điểm nổi bật khi so với EPS, vốn dễ bắt lửa và phát sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Trong khi PU có thể được bổ sung phụ gia chống cháy, Glasswool vẫn cho thấy tính an toàn tự nhiên vượt trội. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và thân thiện hơn khi thi công trong các không gian kín, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra nhiều khoang rỗng li ti giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả. Khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn nhiều so với EPS và PU, nhờ kết cấu đặc biệt. Dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool lại nhẹ hơn và tạo ít bụi, thuận tiện cho việc thi công trong các không gian nội thất kín, đảm bảo hiệu quả cách âm tối ưu.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ vào kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn hoàn toàn miễn dịch với mối mọt và mục nát, giữ được hình dạng ổn định trong thời gian dài. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, chúng vẫn không biến chất hay giảm hiệu suất cách nhiệt. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS giòn vỡ, Glasswool bền vững, đáng tin cậy và là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và yêu cầu bảo trì thấp.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được coi là vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc từ các thành phần thân thiện với môi trường. Khác với những vật liệu xây dựng truyền thống chứa chất gây ung thư như Amiang, glasswool hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Sản phẩm không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, đồng thời không góp phần vào hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm vượt trội, panel bông thủy tinh glasswool không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn hướng tới một tương lai bền vững cho ngành xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đem lại trọng lượng nhẹ vượt trội so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Điều này không chỉ thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, mà còn hỗ trợ dễ dàng trong việc thay đổi thiết kế nội thất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool không chỉ nhẹ mà còn nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, mang lại hiệu quả tối ưu mà không gia tăng chi phí thi công, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình với mức giá thành hợp lý nhưng hiệu quả vượt trội. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có chi phí trung bình, phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, tấm Glasswool vẫn đem lại khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả hơn. Không như EPS giá rẻ, nhưng với độ an toàn và chất lượng vượt trội, Glasswool là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, xứng đáng với chi phí đầu tư.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là một giải pháp tuyệt vời cho công trình dân dụng, đặc biệt trong siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này không chỉ tạo không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm năng lượng. Trọng lượng nhẹ và độ bền cao giúp Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về chống cháy và riêng tư.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng cách nhiệt và cách âm tối ưu. Được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy và xưởng sản xuất, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu. Bên cạnh đó, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các khu vực như phòng sạch, kho lạnh và kho mát, nhờ vào cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Điện Biên (09/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Điện Biên (09/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, cấu trúc 3 lớp với hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường sử dụng PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel này duy trì nhiệt độ từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm hoặc các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp tăng cường sự liên kết, ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

  • Panel kho lạnh EPS

Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng gồm ba lớp: hai mặt bọc inox hoặc tôn mạ kẽm và lõi làm từ EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng cao. Loại panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Không chỉ chống ẩm, chống thấm, panel EPS còn có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công. Bên cạnh đó, nó góp phần tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 giúp cải thiện khả năng cách nhiệt. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel này hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định, từ đó giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp lý tưởng cho những không gian yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có nhiệm vụ bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, vật liệu này mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, EPS có tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà ít tiêu hao điện. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, bảo vệ lớp lõi và tạo sự đồng nhất trong cấu trúc. Ngoài ra, lớp này còn có khả năng chống thấm nước và ẩm mốc, góp phần đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, có thể phân loại theo vỏ panel với tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày biến đổi từ 0.4mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Loại vách trong thường được sử dụng để cách nhiệt, trong khi vách ngoài bảo vệ khỏi tác động bên ngoài, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho kho lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang đến khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào tính năng này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, hạn chế thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống. Điều này rất quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi bảo quản các sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp như thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm y tế, đảm bảo chất lượng và an toàn.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh, với khả năng chống ẩm mốc và thấm nước, là giải pháp tối ưu cho những môi trường ẩm ướt. Chất liệu EPS không thấm nước, hạn chế tình trạng ẩm mốc do nước xâm nhập bên trong kho lạnh. Điều này được củng cố bởi PU với cấu trúc bọt kín, hoàn toàn chống thấm. Nhờ đó, panel giữ được sự ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, từ đó đảm bảo chất lượng bảo quản sản phẩm. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh giúp ngăn chặn các vấn đề liên quan đến độ ẩm cao, bảo vệ sản phẩm hiệu quả.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh với cấu tạo từ lớp xốp EPS và PU/PIR không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời mà còn có ưu điểm nổi bật về khả năng cách âm. Nhờ vào thiết kế se khít và đồng đều, sản phẩm này có khả năng giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Do đó, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng để làm tường, vách cách nhiệt mà còn thích hợp cho các công trình yêu cầu cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, bar hay studio, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế tối ưu, các tấm panel này được lắp đặt nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động. Điều này không chỉ tăng hiệu quả công việc mà còn giúp các nhà đầu tư tiết kiệm đáng kể ngân sách trong quá trình xây dựng kho lạnh. Sự linh hoạt trong việc thi công cũng cho phép dễ dàng điều chỉnh khi cần thiết, mang lại giải pháp hoàn hảo cho các yêu cầu lưu trữ hàng hóa.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS và vật liệu xanh như PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Lõi EPS có thể tái chế và sử dụng lại trong các ứng dụng khác, từ đó giúp giảm thiểu lượng rác thải và tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, tấm panel này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái. Việc sử dụng các vật liệu an toàn và có thể tái chế trong xây dựng kho lạnh thể hiện cam kết về phát triển bền vững trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Tấm panel PU là lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU nổi bật hơn so với panel EPS nhờ vào khả năng giữ nhiệt ổn định, giúp giảm tải cho hệ thống lạnh và tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS thường không đạt hiệu quả tốt ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây thất thoát nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Sự lựa chọn panel PU đảm bảo hiệu quả bảo quản tốt hơn cho thực phẩm.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là loại Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với kết cấu kín, Panel PU không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì môi trường khô ráo và sạch sẽ, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt của các kho lạnh y tế. Ngược lại, Panel EPS dễ thấm nước và có nguy cơ xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, không phù hợp cho những kho cần tiêu chuẩn sạch cao. Sự lựa chọn Panel PU là giải pháp tối ưu cho bảo quản và an toàn sản phẩm y tế.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh trong siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm, nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C cho phép bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống một cách hiệu quả. Với lớp PU bền, không biến dạng, tấm panel này chịu tải tốt, rất phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, không đáp ứng đủ yêu cầu.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU được ứng dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module linh hoạt và khả năng tháo lắp dễ dàng thông qua khớp nối camlock. Điều này giúp tăng cường tính kín khí và hiệu suất cách nhiệt. Khi di chuyển, Panel PU duy trì hiệu năng cách nhiệt tốt hơn so với EPS, do có độ bền cơ học cao, không bị nứt hoặc vỡ vụn. Ngược lại, EPS thường gặp phải tình trạng nứt và vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt khi tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, việc sử dụng tấm panel PU mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel PU giữ cho kho lạnh hoạt động hiệu quả liên tục trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay suy giảm chất lượng. Điều này giúp tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ, với thời gian sử dụng ngắn và môi trường nhiệt độ ít khắc nghiệt. Sự lựa chọn thông minh sẽ đảm bảo hiệu quả lâu dài cho hệ thống kho lạnh.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Ứng dụng tấm panel PU trong việc xây dựng kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm tại gia đình mang lại nhiều lợi ích. Các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ có thể dễ dàng tạo ra không gian lưu trữ thực phẩm, giúp bảo quản được lâu dài mà không cần đến hệ thống lạnh công nghiệp đắt đỏ. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU giữ cho nhiệt độ trong kho lạnh ổn định, từ đó bảo đảm thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn cho sức khỏe. Đây là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho việc bảo quản thực phẩm.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường yêu cầu một môi trường bảo quản lý tưởng với nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh vào việc xây dựng phòng bảo quản là giải pháp tối ưu, giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu vang và bia. Tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, chúng giúp bảo quản hương vị và độ tinh khiết của các sản phẩm thủ công, tối ưu hóa quá trình ủ bia và rượu vang.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc cách nhiệt cho nhà ở. Nhờ vào khả năng cách nhiệt ưu việt, panel này giúp giảm nhiệt độ trong nhà, đặc biệt là với các căn nhà có mái tôn. Điều này không chỉ mang lại không gian sống thoải mái hơn mà còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các phương pháp cách nhiệt đắt đỏ khác, sử dụng panel PU là lựa chọn hiệu quả và kinh tế, đảm bảo chất lượng sống cho người dân.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Trong các vùng có khí hậu nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và các khu vực sinh hoạt là một giải pháp hiệu quả. Panel PU giúp giảm thiểu sức nóng từ môi trường bên ngoài, từ đó hạn chế việc sử dụng điều hòa không khí. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, người sử dụng có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng, đồng thời tạo ra không gian sống thoải mái, dễ chịu hơn trong những ngày hè oi ả. Đây là lựa chọn tối ưu cho môi trường sống hiện đại.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và vật tư y tế cần nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ các sản phẩm quan trọng khỏi sự hư hỏng. Bên cạnh đó, tính năng chống cháy của panel giúp tăng cường sự an toàn cho gói dược phẩm, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Việc áp dụng tấm panel này góp phần nâng cao tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một thiết bị quan trọng trong việc duy trì ổn định nhiệt độ trong quá trình sấy khô. Được cấu tạo từ lớp ngoài là tôn mạ kẽm, bên trong là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3. Lớp bông khoáng này được bảo vệ bằng hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, và các lớp được kết dính bằng keo dán chuyên dụng. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt ra ngoài. Bên cạnh khả năng cách nhiệt vượt trội, panel còn có khả năng chống cháy và kháng lại các tác động từ môi trường khắc nghiệt. Với những tính năng nổi bật này, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại sự bền bỉ và ổn định cao. Với quy trình xử lý chống oxy hóa, lớp mặt ngoài này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các tác động từ môi trường và thời tiết khác nhau. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 đến 0.7mm, thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp việc thoát nước hiệu quả, đặc biệt trong mùa mưa. Đây là giải pháp lý tưởng cho các yêu cầu ứng dụng trong công nghiệp.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen và kết nối chặt chẽ với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt tấm panel và được chèn chặt theo chiều dọc cũng như chiều ngang. Giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn bên trên, bên dưới, các mối liên kết được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính tốt. Quy trình sản xuất hiện đại giúp tăng cường độ cứng cho tấm panel, trong khi bông khoáng, được chế tạo từ đá Dolomit và Bazan, mang lại khả năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa với bề mặt nhẵn, không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, đòi hỏi phải sử dụng tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm. Việc lựa chọn tôn mạ kẽm giúp đảm bảo độ bền, tránh tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với môi trường nhiệt độ cao. Sự lựa chọn vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động của lò sấy mà còn nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên các tỷ trọng khác nhau, từ 80kg/m3, 100kg/m3 cho đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng đều có những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong xây dựng và cách âm, cách nhiệt. Tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng cho các công trình yêu cầu tiết kiệm chi phí, trong khi tỷ trọng 120kg/m3 mang lại khả năng cách nhiệt tốt hơn, thích hợp cho các lò sấy có nhiệt độ cao. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả sử dụng năng lượng và bảo vệ công trình.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phục vụ cho nhiều nhu cầu sử dụng trong ngành công nghiệp. Tấm 75mm thường được sử dụng cho những ứng dụng nhẹ, trong khi tấm dày 200mm cung cấp khả năng bảo vệ cao hơn cho những môi trường có nhiệt độ cực đoan. Sự lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của lò sấy.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính cách nhiệt hiệu quả, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy. Điều này không chỉ làm giảm mức tiêu thụ năng lượng mà còn tiết kiệm chi phí vận hành. Hơn nữa, khả năng cách nhiệt này giúp giữ nhiệt lâu hơn, đồng thời bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao độ bền và hiệu suất của thiết bị.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt, thiết kế chuyên biệt để hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 300°C đến 1000°C, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Sử dụng các vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt ổn định mà còn giữ được hình dạng và tính năng dưới điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ đó, sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của lò sấy, giảm thiểu tiêu hao năng lượng và nâng cao độ bền cho thiết bị, đáp ứng nhu cầu cao trong ngành công nghiệp.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại hiệu quả bảo vệ vượt trội trong việc ngăn chặn lửa. Với khả năng không cháy và ngăn sự lan truyền của ngọn lửa, loại vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy, xí nghiệp. Sử dụng panel chống cháy giúp bảo vệ an toàn cho người lao động và tài sản, giảm thiểu rủi ro về cháy nổ trong môi trường công nghiệp. Sự bền bỉ và khả năng chống cháy của nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các khu vực làm việc.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, các panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp bảo vệ lò sấy khỏi sự hư hại do môi trường ẩm ướt hoặc biến đổi nhiệt độ lớn. Điều này không chỉ tăng cường độ bền mà còn nâng cao hiệu suất làm việc, đảm bảo chất lượng sản phẩm nông sản và thực phẩm trong quá trình sấy. Sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn giúp giảm thiểu chi phí bảo trì.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Khả năng cách nhiệt tốt của panel giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy. Nhờ đó, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó tiết kiệm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Việc tối ưu hóa năng lượng không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần bảo vệ môi trường. Sử dụng panel lò sấy chính là giải pháp thông minh cho các doanh nghiệp hướng đến sự bền vững.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt với lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Điều này cực kỳ quan trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, giúp phân bố tải trọng đều và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng. Sự vững chắc này không chỉ gia tăng độ bền của hệ thống mà còn đảm bảo an toàn cho quá trình hoạt động. Bên cạnh đó, panel kim loại còn mang lại khả năng chống ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm, từ đó tối ưu hiệu suất và tiết kiệm chi phí bảo trì.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Tấm panel lò sấy có nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt về khả năng lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở giữa các panel. Thêm vào đó, cấu trúc mô-đun của các panel giúp việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản, làm giảm thời gian dừng máy sản xuất và nâng cao hiệu suất làm việc.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các lò sấy thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Chúng thường được sử dụng để sấy các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt, nhằm bảo quản lâu dài và giữ nguyên giá trị dinh dưỡng. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ chất lượng thực phẩm trong suốt quá trình sấy. Sự hiệu quả của tấm panel lò sấy góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu lãng phí trong ngành công nghiệp thực phẩm.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy sử dụng panel này giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi sự nhiễm ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm nông sản mà còn giảm chi phí năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các cơ sở chế biến. Việc ứng dụng tấm panel sấy ngày càng trở nên cần thiết trong ngành này.

  • Sấy dược phẩm:

Trong ngành dược phẩm, việc duy trì môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp tạo ra các không gian sấy ổn định, đảm bảo kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Điều này không chỉ bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bên ngoài như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, mà còn góp phần vào hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Nhờ vào công nghệ hiện đại, tấm Panel sấy trở thành giải pháp tối ưu cho quy trình sấy trong ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Ứng dụng tấm panel sấy gỗ trong các nhà máy chế biến gỗ ngày càng trở nên phổ biến. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này đảm bảo nhiệt độ được duy trì đồng đều và ổn định, từ đó bảo vệ chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng tấm panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các doanh nghiệp chế biến gỗ. Công nghệ này thực sự là một giải pháp tối ưu cho ngành gỗ.

  • Sấy quần áo và vải:

Tấm panel lò sấy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo nhằm sấy khô vải và sản phẩm. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi nhiệt độ cao, đồng thời rút ngắn thời gian sấy khô đáng kể. Việc áp dụng tấm panel không chỉ cải thiện hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành cho doanh nghiệp. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy trở thành giải pháp tối ưu cho ngành công nghiệp dệt may hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đã được đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các tấm panel lò sấy không chỉ giúp duy trì các điều kiện cần thiết mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Nhờ vào khả năng điều chỉnh linh hoạt, panel lò sấy trở thành giải pháp hiệu quả cho việc bảo quản và cải thiện độ tươi ngon của thực phẩm.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Tấm panel sấy gỗ không chỉ hữu ích trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần đến nhiệt độ cao và ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm năng lượng. Nhờ vào cấu trúc và tính năng cách nhiệt tối ưu, tấm panel này hỗ trợ tối đa trong việc duy trì nhiệt độ cần thiết, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng của xi măng.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách chính xác. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện điện tử góp phần quan trọng trong việc loại bỏ độ ẩm, từ đó ngăn ngừa oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn đảm bảo an toàn cho các linh kiện nhạy cảm, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy các vật liệu hóa học. Tấm panel này có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, giúp duy trì một môi trường ổn định cho các quá trình sản xuất. Việc này không chỉ giảm tổn thất nhiệt mà còn bảo vệ chất lượng của các hóa chất trong quá trình xử lý. Nhờ vào tính năng vượt trội, panel lò sấy cải thiện hiệu suất sản xuất và đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao trong ngành điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh sử dụng panel lò sấy để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chịu nhiệt cao, giúp quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Nhờ vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và ổn định nhiệt độ, panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự ứng dụng của panel trong các lĩnh vực này thể hiện tầm quan trọng của công nghệ trong cải tiến quy trình sản xuất.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Điện Biên (09/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel dựa trên ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm từ vách ngoài với yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm, đến vách trong nhấn mạnh vẻ đẹp thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh đều mô phỏng rõ nét hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ cùng tính năng nổi bật, giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin, từ đó đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả cho dự án của mình.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, giúp kết nối và hỗ trợ giữa các tấm Panel cũng như giữa Panel và trần/sàn bê tông trong quá trình thi công. Được chế tạo từ nhôm, những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel bao gồm các bộ phận thiết yếu, đảm bảo độ bền, thẩm mỹ và vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình cánh cửa chuẩn xác. Các chi tiết phụ trợ như gioăng cao su trơn và gioăng đơn ở đáy cửa góp phần ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, hạn chế xệ cánh, từ đó mang lại sự nhẹ nhàng và bền bỉ qua thời gian.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt, với cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray, mang lại sự tiết kiệm diện tích và linh hoạt cho không gian sống. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm và phụ kiện phụ trợ. Phụ kiện thanh nhôm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo khung chắc chắn cho cửa, trong khi phụ kiện phụ trợ bao gồm các bộ phận như bánh xe, tấm chắn và khóa, đảm bảo cửa hoạt động trơn tru và an toàn. Sự kết hợp hoàn hảo giữa các phụ kiện này giúp nâng cao hiệu quả và thẩm mỹ cho hệ thống cửa trượt.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Điện Biên

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Điện Biên đã thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín qua nhiều năm. Những hình ảnh thực tế cho thấy sự hiện diện của sản phẩm ở các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng cẩn thận. Mỗi tấm panel không chỉ bền bỉ mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu cách nhiệt hiệu quả cho mọi công trình. Sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thiết kế đã khẳng định vị thế của Triệu Hổ trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều loại công trình hiện đại, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Các ứng dụng phổ biến của chúng bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng và khu công nghiệp. Đặc biệt, tấm panel này thường được sử dụng trong nhà ở lắp ghép, nhà cao tầng, mái nhà và tường vách, nơi yêu cầu ngăn nhiệt vượt trội. Chúng cũng thích hợp cho những công trình cần ổn định nhiệt độ, như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt nổi bật hơn tường truyền thống về khả năng cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả nhiệt từ bên ngoài, từ đó giảm thiểu chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với tường truyền thống. Tấm panel còn có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, đảm bảo sự an toàn và bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, đặc biệt là các sản phẩm như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tuyệt vời. Những vật liệu này không chỉ chịu nhiệt cao mà còn không cháy và không phát tán khói độc, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Khả năng chống cháy là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu suất cách nhiệt mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là những loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn mang lại hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ vào cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Điều này là rất quan trọng trong các công trình như phòng thu âm, bệnh viện hoặc khu dân cư, nơi cần tạo ra không gian yên tĩnh, giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc từ các hoạt động sản xuất xung quanh.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Điện Biên không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, cùng các sản phẩm panel lò sấy và kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển sản phẩm trực tiếp đến công trình tại Điện Biên, với hệ thống kho hàng trải dài trên toàn quốc. Quy trình giao hàng được thực hiện nhanh chóng và nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ, tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Triệu Hổ là lựa chọn đáng tin cậy cho các nhu cầu cách nhiệt.

Trên đây là những thông tin hữu ích về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Điện Biên đến từ Triệu Hổ. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng chất lượng cao, nhằm giúp quý Khách hàng lựa chọn vật liệu công trình một cách chính xác và hiệu quả. Với sự hỗ trợ nhiệt tình và chuyên nghiệp từ đội ngũ tư vấn, quý vị sẽ nhanh chóng tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho dự án của mình. Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn chi tiết và đưa công trình của bạn đến thành công.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.