Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nam
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Nam
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nam
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nam
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Nam không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nam | Giá cạnh tranh | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nam đang khẳng định vị thế tiên phong trong ngành xây dựng hiện đại. Với thiết kế nhẹ và gọn, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa không gian mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm thiểu chi phí năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng. Trong bối cảnh các phương pháp xây dựng truyền thống như tường gạch tốn thời gian và công sức, Panel Cách Nhiệt xuất hiện như một giải pháp hoàn hảo, rút ngắn tiến độ thi công và đảm bảo chất lượng công trình. Sự đổi mới này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường mà còn phản ánh xu hướng xây dựng bền vững, bảo vệ môi trường. Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nam thực sự là biểu tượng của một kỷ nguyên kiến trúc mới, nơi mọi thứ được tối ưu hóa một cách thông minh và hiệu quả.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nam
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian sử dụng. Với trọng lượng nhẹ, Panel Cách Nhiệt giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Thay thế cho các tường gạch truyền thống, Panel không chỉ cải thiện hiệu suất cách nhiệt mà còn tiết kiệm chi phí hoàn thiện. Nó đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực kiến trúc công nghiệp, dành cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, cũng như cho các công trình dân dụng, mang đến giải pháp bền vững và hiệu quả cho xây dựng hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Nam
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, được biết đến rộng rãi tại Hà Nam, là sản phẩm có đa dạng tên gọi tùy theo ứng dụng và đặc điểm cấu tạo. Điển hình như: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3d panel, tấm sandwich panel, và tấm panel cách âm. Những tên gọi này phản ánh tính linh hoạt và tiện ích của sản phẩm trong xây dựng và cách âm. Vật liệu này thường được sử dụng để ngăn phòng, lợp mái và cải thiện hiệu suất cách nhiệt cho các không gian như phòng lạnh. Sự đa dạng trong tên gọi chứng tỏ tính ứng dụng cao của tấm panel trong cuộc sống.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nam
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho các công trình xây dựng hiện đại. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS bao bọc bởi 2 lớp tôn hoặc inox, với độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt. Tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m3 đến 40kg/m3 mang lại trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong thi công và lắp đặt. Bên cạnh đó, tấm EPS còn chống ẩm và có chi phí hợp lý, lý tưởng cho vách ngăn, tường cách nhiệt, hay trần nhà trong các kho lạnh, nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi tác động của thời tiết và duy trì màu sắc, độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm cải thiện khả năng thoát nước hiệu quả.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel cách nhiệt EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo có khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong. Những bọt khí này giúp ngăn cản sự truyền nhiệt, cải thiện khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Trọng lượng panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tuy nhẹ nhưng vẫn có lực chịu nén tốt, đảm bảo độ bền trong nhiều ứng dụng. Nhờ vậy, việc sử dụng panel EPS góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí cho hệ thống điều hòa.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối cùng thường sử dụng inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa nhằm mục đích chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Sự khác biệt giữa hai bề mặt là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này là do tôn mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy cần chú trọng đến sự an toàn và thoải mái khi sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ thường được ưu tiên, giúp tránh gây ra các vết xước ngoài da, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường là sản phẩm được chế tạo từ lõi xốp EPS, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C với tần suất 20 – 50 lần, panel được tạo ra với đặc tính nổi bật. Vách panel EPS sở hữu khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, đồng thời rất nhẹ, dễ dàng trong việc vận chuyển. Bên cạnh đó, giá thành sản phẩm thấp giúp tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là sản phẩm cải tiến từ xốp EPS thông thường, được bổ sung các phụ gia đặc biệt nhằm tăng cường khả năng chống cháy. Với cấu trúc này, vách panel không chỉ đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt mà còn giúp ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, bảo vệ an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành của vật liệu này cao hơn so với panel EPS thông thường, nhưng những lợi ích vượt trội về an toàn cháy nổ và hiệu quả sử dụng khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn ưu việt trong xây dựng hiện đại.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ các tấm EPS (Expanded Polystyrene), sản phẩm này không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, mà còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng. Ưu điểm vượt trội này góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc và sinh hoạt, đồng thời tiết kiệm năng lượng, mang lại lợi ích kinh tế cho các chủ đầu tư.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao cho các công trình. Sản phẩm này không chỉ giúp ngăn cản nhiệt độ, tạo điều kiện cho không gian bên trong luôn thoải mái, mà còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, đảm bảo môi trường yên tĩnh. Đặc biệt, panel EPS còn đóng vai trò bảo vệ tường khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, giúp kéo dài tuổi thọ công trình. Với những ưu điểm này, panel EPS trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS với lõi xốp EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Hệ số truyền nhiệt thấp (chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC) cho phép giảm thiểu hơi nóng xâm nhập. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong 15-20 phút mà không bắt lửa, tấm panel này đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel bên trong. Điều này giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS sở hữu cấu trúc xốp kín, giúp giảm tần số âm thanh truyền qua bề mặt lên đến 60% so với tần số thực. Nhờ khả năng hấp thụ và giảm thiểu âm thanh, loại tấm này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, phù hợp cho nhiều môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Hơn nữa, panel EPS là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm tốt, như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, mang lại hiệu quả trong việc chống ồn và bảo vệ sự riêng tư.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS là giải pháp hiệu quả cho việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ nhờ khả năng chống nóng và cách nhiệt tuyệt vời. Khi lắp đặt panel EPS trong các công trình, nhiệt độ bên trong được duy trì ổn định, ngăn chặn sức nóng xâm nhập, từ đó giảm thiểu đáng kể việc sử dụng máy lạnh, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng, mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa thiết bị do hoạt động ổn định hơn. Sử dụng panel EPS là lựa chọn thông minh cho mọi công trình.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là một giải pháp tối ưu trong xây dựng nhờ vào trọng lượng nhẹ của nó. Vật liệu này không chỉ giúp giảm tải trọng cho các công trình như nhà tiền chế hay công trình cao tầng, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Việc sử dụng Panel EPS không chỉ tiết kiệm thời gian thi công mà còn giảm đáng kể chi phí, từ đó nâng cao hiệu suất và tính bền vững của dự án. Nhờ những ưu điểm này, Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là vật liệu xây dựng an toàn và thân thiện với môi trường nhờ vào tính năng không chứa chất độc hại và không sinh bụi, khí nguy hiểm khi sử dụng. Với tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), sản phẩm đáp ứng yêu cầu an toàn cho các công trình công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xu hướng xây dựng bền vững. Tuy có thể tái sử dụng trong tối đa 20 năm, người dùng cần cân nhắc đảm bảo chất lượng và chức năng, thay mới khi cần thiết để duy trì giá trị sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được thiết kế với bề mặt phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, mang lại khả năng chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào chất liệu bền bỉ, tấm panel này có khả năng tái sử dụng an toàn, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả môi trường ẩm thấp hay chịu ảnh hưởng trực tiếp của mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì độ bền cao và không bị cong vênh, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại và thân thiện với môi trường.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có ưu điểm nổi bật về tính kinh tế. So với nhiều loại vật liệu khác, panel EPS có giá thành hợp lý, mang lại hiệu quả sử dụng cao trong từng đơn vị chi phí. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp giảm thiểu chi phí năng lượng trong quá trình sử dụng. Hơn nữa, tuổi thọ của panel EPS có thể lên đến hàng chục năm, làm giảm chi phí bảo trì và thay thế. Do đó, đầu tư vào panel EPS là một lựa chọn thông minh cho nhiều công trình xây dựng.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một giải pháp xây dựng hiện đại được ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với đặc tính nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn trong các văn phòng tòa nhà, giúp tiết kiệm thời gian thi công và chi phí. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, và trường học, panel còn được áp dụng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm khối lượng tổng thể của công trình. Bên cạnh đó, sản phẩm này cũng là lựa chọn lý tưởng trong các khu vực yêu cầu cách âm cao như quán bar, karaoke hay phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo nên hệ thống cách âm tuyệt vời cho các không gian như phòng họp hay thư viện, đặc biệt thích hợp cho việc tạo vách ngăn tạm thời trong văn phòng hoặc showroom.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đã trở thành một giải pháp ưu việt trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch. Sản phẩm này khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống, như khả năng dễ cong vênh và mục rã. Đối với các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS nổi bật với khả năng giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện năng lên đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS cũng được ứng dụng làm nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tốt, mang lại không gian làm việc yên tĩnh. Trong môi trường bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn ổn định nhiệt độ, dễ dàng vệ sinh, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hà Nam (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, tích hợp cấu trúc dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi giữa được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m³ đến 42kg/m³, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với thiết kế ưu việt, tấm panel PU/PIR không chỉ đảm bảo tính năng chịu lực mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về cháy nổ, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh, hay các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao. Sản phẩm không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn mang lại sự tiện nghi cho không gian sống và làm việc, góp phần nâng cao hiệu suất sử dụng cho các công trình.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của tấm panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang đến độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo khả năng chịu đựng các lực tác động và thích nghi với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, cùng với những gân chạy ngang tấm panel, giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong điều kiện trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho việc giữ nhiệt và chống cháy trong xây dựng. Loại lớp này có lõi làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), với trọng lượng tiêu chuẩn giao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn chặn trao đổi nhiệt giữa bên ngoài và bên trong. Ngược lại, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang lại những cải tiến về khả năng chịu lửa và cách nhiệt. Nhờ vào khả năng chống cháy và chịu nhiệt tốt hơn, PIR thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng yêu cầu an toàn cao. Sự kết hợp giữa hai loại vật liệu này không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt tối ưu mà còn nâng cao tính an toàn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tạo nên bề mặt ngoài bền bỉ và chống ăn mòn. Một điểm khác biệt quan trọng là bề mặt trong có thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước cho người sử dụng. Với độ dày và khả năng cách nhiệt vượt trội, lớp cuối cùng này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt và bảo vệ an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được phân loại chủ yếu theo vị trí sử dụng trong các công trình dân dụng. Chúng được thiết kế với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện bên ngoài, tạo sự thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU bên trong giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái. Ngoài ra, tấm panel này còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng chịu đựng tác động của môi trường. Chúng được thiết kế đặc biệt với lớp tôn mạ cao cấp và lớp phủ chống ăn mòn, giúp bảo vệ tường khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội để duy trì nhiệt độ ổn định mà còn tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Với độ bền cao và tính thẩm mỹ, tấm panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong các nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho kho lạnh, với lõi xốp làm từ Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR), nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giữ nhiệt độ bên trong kho ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó đảm bảo điều kiện bảo quản lý tưởng cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông, hầm đông, góp phần bảo vệ hàng hóa tối ưu nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, vật liệu này hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt, đặc biệt trong môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn. Nhờ vào khả năng duy trì nền nhiệt ổn định, tấm panel giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, mang lại lợi ích về tiết kiệm năng lượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR có cấu tạo ba lớp kín khít, cho khả năng cách âm vượt trội, giảm tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực tế. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh lý tưởng cho các khu vực như nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Đặc biệt, panel này còn được ứng dụng để làm tường ốp cách âm cho những công trình yêu cầu chất lượng âm thanh cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo hiệu quả chống ồn tốt.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có thể tự tắt lửa khi nguồn nhiệt bị loại bỏ, giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu khói độc. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm đảm bảo an toàn tối đa cho các công trình. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, mang đến giải pháp lý tưởng cho các công trình như bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Với cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ duy trì sự cứng chắc mà còn dễ dàng thi công ở những vị trí cao mà không cần đến máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư. Nhờ những ưu điểm này, Panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được chế tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn chặn gỉ sét và chịu được tác động của axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có khả năng chống thấm nước, không bị mốc hay mục, khác hoàn toàn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, công trình sử dụng panel PU/PIR có thể duy trì độ bền và tính toàn vẹn lâu dài, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và gần biển.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội về môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này không chỉ không gây hại cho tầng ozone mà còn giảm thiểu tác động xấu đến sức khỏe con người. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm rác thải xây dựng, hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững. Đây thực sự là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng xanh, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh, tấm panel giúp rút ngắn thời gian lắp đặt. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép việc thi công diễn ra nhanh chóng, không yêu cầu nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm chi phí thuê mặt bằng và nhân công, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình hiện đại. Với màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kiến trúc. Đặc biệt, bề mặt tấm panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn nổi bật cho không gian. Một lợi ích lớn khác là không cần trát vữa hay sơn sau lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí hoàn thiện cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đang ngày càng trở thành vật liệu phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt xuất sắc, panel này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn mang lại không gian sống yên tĩnh thông qua khả năng cách âm hiệu quả. Trong các ứng dụng cụ thể, Panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp bảo vệ công trình trước thời tiết khắc nghiệt, giảm nhiệt độ truyền vào, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giảm thiểu tiêu tốn năng lượng. Đặc biệt, trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel này đảm bảo sự an toàn cho sản phẩm, tối ưu hóa chi phí vận hành. Hơn nữa, với độ bền cao và dễ bảo trì, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả lưu trữ hàng hóa.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một sản phẩm vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, với độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền vững cho sản phẩm. Lớp giữa là vật liệu cách nhiệt Rockwool, với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, có khả năng cách nhiệt rất tốt. Tấm Panel Rockwool không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình mà còn chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng giảm tiếng ồn, góp phần nâng cao chất lượng môi trường sống và làm việc. Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm Panel Rockwool ngày càng trở nên phổ biến trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống oxy hóa tuyệt vời. Điều này giúp lớp bề mặt không bị ăn mòn theo thời gian, đảm bảo độ bền vững và khả năng chịu lực tốt. Độ dày của lớp kim loại này dao động từ 0.3 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy theo chiều ngang giúp tăng cường thoát nước hiệu quả khi gặp mưa. Nhờ vào cấu trúc chắc chắn và ứng dụng công nghệ hiện đại, lớp bề mặt kim loại này phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt bông khoáng Rockwool được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, thông qua quá trình nấu chảy và kéo sợi để tạo ra các sợi mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel và được kết nối chặt chẽ, tạo nên độ bám dính cao nhờ công nghệ sản xuất hiện đại. Các tấm bông khoáng liên kết với nhau và với các tấm tôn bên trên, dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối hoàn chỉnh với độ cứng vượt trội. Nhờ đó, tấm panel bông khoáng không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn đảm bảo tính bền vững, chắc chắn cho công trình.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, tôn mặt trong có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, thay vì các đường gân sâu và rõ như ở tôn mặt ngoài. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da trong quá trình tiếp xúc. Chất liệu này không chỉ giúp ổn định nhiệt độ mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người tiêu dùng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các mức từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, giúp nâng cao hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày, phổ biến nhất là các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt, cách âm khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong thi công và sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình xây dựng. Với lõi từ sợi đá Rockwool tự nhiên, tấm panel này không chỉ giúp ngăn chặn cháy nổ mà còn giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh, tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, sản phẩm phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng, đáp ứng nhu cầu bảo vệ an toàn và cải thiện hiệu suất năng lượng trong các công trình hiện đại.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng bên ngoài, được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng và tạo môi trường làm việc thoải mái. Đặc biệt, tính năng chống cháy đáng kể giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Panel Rockwool vách ngoài đáp ứng yêu cầu khắt khe về bền vững và an toàn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Tấm panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, Rockwool không bị ảnh hưởng bởi lửa, giúp bảo vệ công trình trong các tình huống nguy hiểm. Lõi Rockwool hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ, đảm bảo an toàn cho nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp. Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này hỗ trợ hiệu quả trong việc ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các công trình luôn ổn định. Tính năng này đặc biệt quan trọng đối với các kho lạnh, nhà xưởng và các khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ nghiêm ngặt. Bên cạnh đó, việc sử dụng Panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho chủ đầu tư.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần giữ yên tĩnh. Vật liệu này giúp giảm thiểu tiếng ồn bên ngoài xâm nhập, tạo ra môi trường làm việc và sinh sống thoải mái. Đặc biệt, khả năng cách âm của Rockwool rất quan trọng đối với các không gian như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư, nơi yêu cầu sự yên tĩnh tối đa. Với lõi Rockwool, người dùng sẽ trải nghiệm sự an lạc và tập trung, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool, vật liệu này có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, do đó ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong những môi trường ẩm ướt hay các khu vực dễ bị thấm nước, giúp bảo vệ kết cấu công trình. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ duy trì độ bền cho công trình mà còn kéo dài tuổi thọ sử dụng, mang lại giá trị kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng chắc chắn, Rockwool không chỉ ngăn cản sự xâm nhập của nước mà còn hạn chế sự hình thành nấm mốc, bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Hơn nữa, sản phẩm này thân thiện với môi trường, vì dễ dàng tái chế và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, Rockwool trở thành giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, cho phép tấm panel này chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học mà còn đảm bảo độ ổn định trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ những đặc tính này, tấm panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình cần độ bền cao và an toàn vượt trội, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool, mặc dù có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng mang lại nhiều lợi ích lâu dài. Nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc và tính năng chống cháy vượt trội, chi phí vận hành và bảo trì công trình được giảm thiểu đáng kể. Việc sử dụng Panel Rockwool giúp duy trì hiệu suất năng lượng tối ưu, từ đó giảm hóa đơn điện hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình được kéo dài, hạn chế các chi phí sửa chữa và thay thế trong tương lai, tạo ra một giá trị đầu tư bền vững.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool đã trở thành một giải pháp phổ biến trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel này không chỉ giúp duy trì môi trường bên trong thoải mái mà còn góp phần tăng cường thẩm mỹ cho không gian. Với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool không chỉ dễ dàng lắp đặt mà còn giúp tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, sản phẩm này còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tải trọng cho móng, chống cháy hiệu quả và cải thiện khả năng tiết kiệm năng lượng. Tất cả những đặc điểm này khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình công nghiệp nhờ vào những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, panel này rất lý tưởng cho các công trình cần có tính chất chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được ứng dụng hiệu quả trong các không gian yêu cầu cách âm như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp tạo ra môi trường yên tĩnh, giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn. Hệ số dẫn nhiệt thấp cùng với khả năng chống ẩm tốt của panel cũng khiến sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những lợi ích này, panel Rockwool ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hà Nam (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Bên ngoài, tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một kết cấu chắc chắn và bền bỉ. Với đặc tính sợi mịn và rỗng, Panel Glasswool có khả năng giảm thiểu truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn một cách xuất sắc, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Việc sử dụng tấm panel này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng của công trình mà còn góp phần cải thiện môi trường làm việc, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này bảo đảm rằng bề ngoại thất không chỉ giữ được vẻ đẹp lâu dài mà còn không bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Mặt khác, lớp sơn phủ thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp tăng cường khả năng bảo vệ và duy trì màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Từ đó, tấm panel trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ yếu trong tấm panel hoặc tấm cách âm, được hình thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Loại vật liệu này không chỉ nổi bật nhờ tính không cháy và khả năng chống thấm nước mà còn có trọng lượng nhẹ, dễ dàng trong việc thi công. Với các đặc điểm ưu việt, lõi glasswool được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm, và hệ thống điều hòa không khí. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, mà còn góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, bền vững và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được làm từ Inox hoặc tôn mạ qua quá trình oxy hóa, mang lại khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Chúng bảo vệ cấu trúc bên trong khỏi hiện tượng biến dạng và ăn mòn do tác động của môi trường. Ngoài ra, lớp lá nhôm bao bọc còn cho phép tấm Panel Glasswool có khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt. Nhờ những đặc tính nổi trội này, sản phẩm không chỉ đảm bảo độ bền mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng trong các công trình xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, giúp tối ưu hiệu quả trong xây dựng và sản xuất.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là một giải pháp hiệu quả cho cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Với cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất vượt trội trong việc giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định. Thường được ứng dụng trong các nhà máy, văn phòng, và phòng sạch, tấm panel này đáp ứng nhu cầu kiểm soát môi trường làm việc, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài công trình. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, với lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, loại panel này mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Nhờ vào độ bền và khả năng chịu đựng tác động từ môi trường, Panel Glasswool thường được sử dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng. Với đặc tính không bắt lửa, không duy trì cháy và khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C, Glasswool đảm bảo an toàn tối đa trong trường hợp hỏa hoạn. So với EPS, loại vật liệu dễ dàng bắt lửa và sinh khói độc, hoặc PU mặc dù có thể có thêm phụ gia chống cháy nhưng không vượt trội như Glasswool. Đặc biệt, với trọng lượng nhẹ và tính thân thiện khi thi công trong môi trường kín, Glasswool chính là sự lựa chọn ưu việt.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, hình thành nên hàng triệu khoang rỗng li ti. Điều này giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, Glasswool cho hiệu quả cách âm rõ rệt hơn. Mặc dù Rockwool cũng có tính năng cách âm tốt, nhưng Glasswool nhẹ hơn và ít bụi, thuận tiện hơn cho thi công trong các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt trong khả năng chống thấm và độ bền cao. Với cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, lớp tôn bọc ngoài giúp ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt hay mục nát theo thời gian, giữ ổn định hình dạng ngay cả trong môi trường ẩm ướt. Khác với PU dễ xẹp lún và EPS có thể giòn vỡ, Glasswool bền vững, duy trì tính năng cách nhiệt và là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình lâu dài và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh bởi vì nó được sản xuất từ những nguyên liệu thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe. Sản phẩm không chứa các chất độc hại như Amiang, giúp người sử dụng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, panel glasswool góp phần ngăn chặn hiệu ứng nhà kính, không gây tăng nhiệt độ toàn cầu, từ đó bảo vệ môi trường sống. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm panel này không chỉ đảm bảo sức khỏe mà còn nâng cao hiệu quả trong xây dựng bền vững.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool được sản xuất với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt, mang lại trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình mà còn thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Đặc biệt, so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì ưu điểm về trọng lượng nhẹ, đồng thời vượt trội hơn trong khả năng cách âm và chống cháy. Nhờ đó, sản phẩm này giúp tối ưu hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng với giá thành hợp lý, đáp ứng nhu cầu ngân sách của nhiều chủ đầu tư. So với các vật liệu lõi cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình nhưng vẫn mang lại hiệu quả vượt trội. Sản phẩm này sở hữu khả năng chống cháy và cách âm tốt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Mặc dù không rẻ như EPS, nhưng xét về chất lượng và độ bền, Glasswool vẫn là giải pháp tối ưu, đáng đồng tiền cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là vật liệu xây dựng đa năng, ngày càng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, cùng với trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Glasswool dễ dàng được lắp đặt và di dời, phù hợp cho nhà cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng mà còn được sử dụng cho vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu cách âm, chống cháy, tạo sự riêng tư cho không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Tấm Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn từ máy móc, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Đặc biệt, Panel Glasswool còn được ưa chuộng trong các phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ cấu trúc kín, không bám bụi, không hút ẩm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hà Nam (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt giữa, thường được làm từ PU, PIR hoặc EPS có tỷ trọng cao. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho các kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Panel còn trang bị hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương để liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel EPS duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông, cũng như phòng bảo quản thực phẩm và dược phẩm dưới điều kiện nhiệt độ thấp. Ngoài ra, panel này còn chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, góp phần tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành trong xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, lý tưởng cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bên ngoài bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR ở giữa có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong giúp tấm panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định trong thời gian dài. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả làm lạnh mà còn giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, cung cấp khả năng bảo vệ chống lại các tác động cơ học và môi trường. Tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt tối ưu với trọng lượng nhẹ và dễ gia công. Tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³ giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt thấp khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng, khả năng bám dính tốt và dễ lắp đặt.
- Lớp cuối:
Lớp cuối tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước và ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường có độ ẩm lớn.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Bên cạnh đó, bề mặt vỏ panel có thể được làm từ tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày đa dạng từ 0.4mm đến 0.5mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Panel kho lạnh lõi xốp PU có độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường chịu tải trọng và áp lực từ hàng hóa, trong khi vách ngoài bảo vệ kho lạnh trước tác động môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS và PU, sở hữu khả năng cách nhiệt tuyệt vời với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và 0.022 W/m.K. Nhờ vào tính năng này, panel giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế tối đa tình trạng thất thoát hơi lạnh, từ đó nâng cao hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng đối với các kho đông sâu, nơi yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sự ổn định nhiệt độ giúp bảo đảm chất lượng sản phẩm.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU, mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. EPS không thấm nước, ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào bên trong kho lạnh, trong khi PU với cấu trúc bọt kín cũng đảm bảo tính chống thấm tuyệt đối. Các tấm panel này giữ được độ ổn định, không bị mốc hay phồng rộp, rất phù hợp cho môi trường ẩm ướt trong kho lạnh. Việc giảm thiểu ẩm ướt là rất quan trọng, giúp bảo quản chất lượng sản phẩm và ngăn ngừa hư hỏng hiệu quả.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu trúc se khít từ lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại khả năng cách âm vượt trội. Khi các tần số âm thanh đi qua bề mặt panel, chúng được giảm xuống khoảng 60% so với tần số thực, tạo ra môi trường yên tĩnh hơn. Nhờ vào đặc tính này, panel PU/PIR không chỉ được sử dụng cho cách nhiệt trong kho lạnh mà còn thích hợp cho các công trình cần chống ồn hiệu quả như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, đảm bảo không gian thoải mái cho người sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Nhờ vào thiết kế hiện đại, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí lao động và thời gian thi công. Khả năng thi công nhanh chóng không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo chất lượng công trình. Với tính năng này, tấm panel kho lạnh trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án xây dựng kho lạnh hiện nay.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh làm từ lõi EPS không chỉ có khả năng tái chế cao mà còn góp phần giảm thiểu ảnh hưởng đến môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản xuất tấm PU/PIR mang lại lợi ích đáng kể, không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn đảm bảo an toàn cho hệ sinh thái. Các tấm panel này cũng giúp tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, giảm thiểu khí thải carbon trong quá trình bảo quản. Chính vì vậy, chúng được coi là giải pháp thông minh và bền vững cho ngành công nghiệp kho lạnh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Ứng dụng tấm panel kho lạnh PU trong bảo quản thực phẩm đông sâu mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các kho lạnh bảo quản thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu với nhiệt độ hoạt động từ -18°C đến -40°C. So với panel EPS, PU giữ nhiệt ổn định hơn, giúp máy lạnh làm việc nhẹ nhàng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Ngược lại, panel EPS thường kém hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, dễ dẫn đến tổn thất nhiệt và làm tăng hóa đơn điện. Việc lựa chọn đúng tấm panel giúp tối ưu hóa quá trình bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm panel kho lạnh được sử dụng trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là giải pháp tối ưu cho việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm. Với cấu trúc polyurethane (PU) kín, panel không hấp thụ độ ẩm và không thấm nước, đảm bảo môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm panel EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với hơi ẩm, không phù hợp cho những kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Sử dụng panel PU là cách hiệu quả để duy trì chất lượng và độ an toàn của sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel PU, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho kho trung chuyển thực phẩm tươi sống như rau quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, Panel PU giúp bảo quản chất lượng sản phẩm lâu dài, đồng thời lớp PU bền bỉ không bị biến dạng, phù hợp với môi trường có mật độ di chuyển cao. Ngược lại, Panel EPS có thể được sử dụng cho kho mát nhỏ, nhưng lại dễ hỏng khi hoạt động liên tục với tần suất lớn, hạn chế trong khả năng chịu tải.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm panel PU là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module có thể tháo lắp dễ dàng bằng khớp nối camlock. Điều này giúp nâng cao tính linh hoạt và kín khí cho kho lạnh. Khả năng cách nhiệt của PU vẫn được duy trì tốt khi di chuyển, nhờ vào độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như tấm EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng sau.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, tấm panel polyurethane (PU) nổi bật hơn hẳn so với tấm EPS nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội và độ bền lâu dài. Với khả năng vận hành liên tục, panel PU đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định trong hàng chục năm, không bị lão hóa hay xuống cấp theo thời gian. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, thường không đáp ứng được yêu cầu về nhiệt độ khắc nghiệt. Sự lựa chọn panel PU là cần thiết cho hiệu quả và an toàn trong ngành kho lạnh công nghiệp.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Tấm panel PU đang trở thành giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp xây dựng những kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Nhờ vào tính năng duy trì nhiệt độ ổn định, thực phẩm được bảo quản luôn tươi ngon mà không cần phụ thuộc vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng panel PU không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang lại sự tiện lợi cho việc lưu trữ thực phẩm trong gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh PU trong việc bảo quản rượu vang và bia thủ công đang ngày càng phổ biến. Những người đam mê ủ bia hoặc sản xuất rượu vang tại nhà thường cần một môi trường ổn định về nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm Panel kho lạnh PU không chỉ giúp duy trì các điều kiện lý tưởng cho rượu vang, bia và thực phẩm khác, mà còn tiết kiệm chi phí đầu tư. Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, giải pháp này mang lại hiệu quả cao trong việc bảo quản lâu dài, bảo đảm hương vị và độ tươi ngon của sản phẩm.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Với khí hậu nóng ẩm đặc trưng miền Nam, ứng dụng panel PU kho lạnh cho việc cách nhiệt trong nhà ngày càng trở nên phổ biến. Sản phẩm này có khả năng cách nhiệt hiệu quả cho tường và trần, đặc biệt là những ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, nó giúp giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian dễ chịu và tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa. So với các giải pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn giảm đáng kể chi phí lắp đặt, mang lại lợi ích kinh tế bền vững cho các hộ gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Ở miền Trung Việt Nam, nơi có khí hậu cực kỳ nóng, ứng dụng Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU trở thành giải pháp lý tưởng cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt. Vật liệu này có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giảm thiểu sự nhiệt hấp thụ và duy trì không khí trong lành. Nhờ đó, việc sử dụng điều hòa không khí được tiết kiệm đáng kể, từ đó giảm chi phí điện năng. Không gian sống trở nên thoải mái và dễ chịu hơn, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của cư dân trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ có thể ứng dụng tấm panel PU kho lạnh để xây dựng tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel PU không chỉ tối ưu hóa hiệu quả giữ lạnh mà còn tiết kiệm năng lượng. Hơn nữa, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giúp hạn chế rủi ro và bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong quá trình bảo quản và sử dụng dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một cấu trúc quan trọng trong quy trình sấy khô, thường được chế tạo từ tôn mạ kẽm và lõi bông khoáng (rockwool). Lớp ngoài cùng của panel thường là tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm, trong khi lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng. Chức năng chính của lõi bông khoáng là duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt ra môi trường. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu của lõi cách nhiệt. Đặc biệt, panel còn có khả năng chống cháy, chịu được các tác động từ môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, với lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn chặn tình trạng ăn mòn theo thời gian. Sản phẩm có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 – 0.7mm, kết hợp với thiết kế gân chạy ngang giúp tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa. Sự kết hợp này đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cho các ứng dụng trong công nghiệp.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, được cấu trúc đan xen chặt chẽ. Sợi bông khoáng hướng vuông góc với bề mặt tấm và kết nối vững chắc giữa các lớp. Cấu trúc này được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính đồng nhất và độ bám dính tốt giữa bông khoáng và tôn kim loại. Quá trình sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, hiệu quả cách nhiệt tối ưu. Bông khoáng được tạo ra từ Dolomit và Bazan, nung ở nhiệt độ lên đến 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có sự khác biệt đáng kể. Bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bên ngoài, điều này giúp tối ưu hóa việc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thông thường, tôn mạ kẽm được lựa chọn với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm nhằm tránh hiện tượng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt. Việc sử dụng tôn mạ kẽm không chỉ gia tăng độ bền mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình sấy.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên các mức tỷ trọng khác nhau, thường từ 80kg/m3, 100kg/m3 đến 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Tấm có tỷ trọng 80kg/m3 thường được sử dụng trong những công trình cần cách âm và cách nhiệt tốt, trong khi tấm 100kg/m3 và 120kg/m3 thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và sức kháng lực cao hơn. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong xây dựng.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày này có những ứng dụng riêng biệt trong việc cách nhiệt, chống cháy và giảm tiếng ồn cho các công trình xây dựng. Tấm dày hơn thường cung cấp hiệu suất cách nhiệt tốt hơn, phù hợp cho những khu vực yêu cầu tiêu chuẩn nhiệt độ nghiêm ngặt. Việc lựa chọn tấm panel phù hợp với độ dày thích hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được làm từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, mang đến khả năng cách nhiệt vượt trội. Tính năng này giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ kéo dài thời gian giữ nhiệt hiệu quả mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao. Điều này làm tăng độ bền của thiết bị và đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, với nhiệt độ hoạt động lên đến 1000°C tùy thuộc vào chất liệu. Sử dụng vật liệu cách nhiệt như Rockwool và Glasswool, panel này đảm bảo duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Chúng không bị biến dạng hay mất đi tính năng cách nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu quả vận hành cho các hệ thống lò sấy. Điều này làm cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy chống cháy tốt được sản xuất với lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự an toàn về lửa là vô cùng cần thiết để tránh các sự cố nghiêm trọng. Tấm panel này không chỉ nâng cao tính bền vững của công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động và thiết bị.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Các loại panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ cấu tạo đặc biệt từ lõi chất lượng cao và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, panel này có khả năng kháng ẩm tốt, giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc trong môi trường ẩm ướt. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn góp phần gia tăng tuổi thọ sản phẩm, bảo đảm hiệu quả sử dụng lâu dài ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi lớn. Điều này rất quan trọng trong việc bảo quản nông sản và thực phẩm, nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò. Nhờ vào hiệu quả giữ nhiệt, thời gian vận hành được rút ngắn, từ đó giảm chi phí năng lượng cho doanh nghiệp. Lợi ích này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh. Với công nghệ tiên tiến, panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các nhà sản xuất muốn nâng cao hiệu suất và tiết kiệm tài nguyên.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy có lớp vỏ kim loại như tôn hoặc thép đem lại ưu điểm nổi bật về khả năng chịu tải. Nhờ vào chất liệu và thiết kế chắc chắn, các panel này có thể chịu đựng trọng lượng lớn, đặc biệt khi được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ làm tăng tính bền vững cho hệ thống mà còn đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành. Sự vượt trội trong khả năng chịu tải giúp cho panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính chắc chắn và độ tin cậy cao.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc lắp đặt và bảo trì. Với thiết kế hệ thống liên kết dễ dàng, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian cho người sử dụng. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel này cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giúp giảm thiểu thời gian dừng máy và tăng hiệu suất hoạt động.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là giải pháp lý tưởng cho quá trình bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, panel này rất phù hợp cho việc sấy các sản phẩm như trái cây khô, rau củ và hạt. Tính năng cách nhiệt vượt trội không chỉ giúp giữ nhiệt hiệu quả mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất dinh dưỡng trong thực phẩm được bảo toàn tốt nhất. Việc ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành thực phẩm vừa nâng cao chất lượng sản phẩm, vừa tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả của hệ thống lò sấy. Tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ các loại hạt, ngũ cốc và gỗ khỏi ẩm ướt và hư hỏng trong quá trình sấy. Nhờ khả năng duy trì nhiệt độ ổn định, panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí năng lượng đáng kể. Việc sử dụng panel lò sấy là một giải pháp hiệu quả, hỗ trợ các doanh nghiệp nông sản tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy dược phẩm:
Ngành dược phẩm yêu cầu môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Các tấm panel này bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi từ nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Nhờ vào việc duy trì các điều kiện lý tưởng, sản phẩm cuối cùng không chỉ an toàn mà còn đạt tiêu chuẩn cao nhất, góp phần nâng cao uy tín của ngành dược.
- Sấy gỗ:
Ứng dụng tấm panel sấy gỗ ngày càng trở nên phổ biến trong các nhà máy chế biến gỗ. Tấm panel giúp sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống này duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định, đảm bảo chất lượng gỗ trong quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc sử dụng panel còn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào những lợi ích này, tấm panel sấy gỗ đã trở thành một giải pháp đáng tin cậy cho ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Tấm panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quy trình sấy khô. Nhờ vào việc giảm thiểu thời gian sấy, tấm panel góp phần hạ thấp chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Điều này giúp các doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, đồng thời đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao khi đến tay người tiêu dùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các sản phẩm sau khi đông lạnh. Quá trình sấy này yêu cầu một môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, nhằm duy trì chất lượng và độ tươi ngon của sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp kiểm soát tối ưu các điều kiện nhiệt độ và độ ẩm, giảm thiểu thất thoát chất dinh dưỡng, đồng thời tăng cường hiệu suất sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, các tấm panel này hỗ trợ tiết kiệm năng lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Một ứng dụng quan trọng khác của panel lò sấy là trong ngành sản xuất xi măng và các vật liệu xây dựng. Trong quá trình sản xuất xi măng, nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục là yếu tố quyết định nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó duy trì hiệu suất và hiệu quả sản xuất. Bằng cách tối ưu hóa nhiệt độ và sử dụng năng lượng, panel lò sấy không chỉ tăng tốc độ sấy mà còn góp phần bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm nguyên liệu và giảm phát thải khí CO2.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tối ưu. Ứng dụng tấm panel lò sấy là giải pháp hiệu quả để loại bỏ ẩm ướt trong quá trình sản xuất. Tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm, ngăn ngừa các vấn đề như oxy hóa và hỏng hóc do nhiệt độ cao. Bằng cách cải tiến quy trình sấy, các nhà sản xuất có thể nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu sai sót và tăng cường tuổi thọ của linh kiện điện tử.
- Sấy hóa chất:
Tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử, đặc biệt trong các cơ sở sản xuất hóa chất. Quá trình sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm Panel lò sấy duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý mà còn nâng cao hiệu suất sản xuất. Sự đầu tư vào công nghệ này góp phần tối ưu hóa quy trình và tăng cường chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh đang ngày càng áp dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt tốt, các panel này không chỉ giúp tăng hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Việc sử dụng panel lò sấy góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm bằng cách duy trì ổn định điều kiện nhiệt độ, từ đó nâng cao năng suất và giảm thiểu sự hao hụt trong quá trình sản xuất.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nam (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để lựa chọn đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Những hình ảnh này bao gồm các Panel cho vách ngoài yêu cầu độ bền và chống thấm cao, cũng như vách trong đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và tính năng nổi bật, giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác. Chúng tôi hy vọng bộ hình ảnh này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình lựa chọn hiệu quả.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm đóng vai trò quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm để hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau hoặc với trần, sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình xây dựng. Các loại phụ kiện phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc, cung cấp giải pháp tối ưu cho mọi dự án.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi là những thành phần thiết yếu trong hệ thống cửa đi Panel, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, mang lại độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su trơn và gioăng cao su đơn hỗ trợ ngăn bụi, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bộ bản lề tự nâng giúp cửa hoạt động êm ái, tự điều chỉnh góc đóng và hạn chế xệ cánh, nâng cao độ liên kết và độ bền cho cửa theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang ngày càng được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và khả năng tiết kiệm không gian. Khác với cửa đi truyền thống sử dụng bản lề, cửa trượt hoạt động bằng cách di chuyển trên hệ ray. Để tạo nên một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, cần có hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, chủ yếu đảm bảo độ bền và tính ổn định, và phụ kiện phụ trợ, bao gồm các bộ phận như tay nắm, bánh xe và hệ thống khóa, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính tiện lợi của sản phẩm trong các không gian khác nhau.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nam
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Nam đã thể hiện rõ nét chất lượng và uy tín của sản phẩm. Tại các khu công nghiệp hiện đại cũng như trong các công trình dân dụng, từng tấm panel được lắp đặt không chỉ đảm bảo tính vững chãi mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt vượt trội của sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện điều kiện sống cho người sử dụng. Sự đầu tư chỉn chu trong từng chi tiết là minh chứng cho cam kết chất lượng của Triệu Hổ.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần tính năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Những tấm panel này thường được sử dụng trong các công trình như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, chúng cũng thích hợp cho các công trình cao tầng, mái nhà và tường vách. Đặc biệt, với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel cách nhiệt được ưa chuộng trong nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội so với tường truyền thống. Với cấu trúc dạng sandwich và lớp cách nhiệt, tấm panel hiệu quả trong việc cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, bảo trì hơn những bức tường gạch truyền thống. Một điểm cộng nữa là độ bền của các tấm panel, khả năng chống thấm và chống cháy tốt, bảo đảm sự an toàn và bảo vệ cho công trình trong suốt thời gian sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt có khả năng chống cháy phụ thuộc vào loại vật liệu được sử dụng. Hai loại phổ biến là Rockwool và Glasswool, đều được biết đến với khả năng chống cháy xuất sắc. Cả hai loại vật liệu này đều có khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong các khu vực cần đảm bảo an toàn tuyệt đối như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp lớn.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ có chức năng cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm hiệu quả. Nhờ vào cấu trúc xốp và tính năng hấp thụ âm thanh, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong những công trình cần bảo đảm sự yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện hay các khu dân cư, nơi tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy xung quanh cần được kiểm soát.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Nam không?
Công ty Triệu Hổ hiện đang cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, bao gồm EPS, PU/PIR, Rockwool và Glasswool. Đặc biệt, công ty có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hà Nam, đảm bảo sự tiện lợi cho khách hàng. Với kho hàng rộng khắp toàn quốc, Triệu Hổ cam kết giao hàng nhanh chóng và an toàn. Chất lượng sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh, mang lại sự hài lòng tối đa cho người tiêu dùng.
Trên đây là những thông tin quan trọng về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nam mà Triệu Hổ gửi đến quý Khách hàng. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn nhanh chóng tìm ra loại vật liệu phù hợp cho công trình của mình. Với chất lượng đảm bảo và dịch vụ tư vấn tận tâm, Triệu Hổ cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi bước đi để đưa dự án đến thành công. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ chi tiết và kịp thời nhất.