Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nội | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nội
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Nội
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nội
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nội
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Nội không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Nội | Tiết kiệm ngay | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nội đại diện cho bước tiến quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Khác với những bức tường gạch truyền thống, tấm panel mang lại những ưu điểm vượt trội với thiết kế nhẹ, dễ lắp đặt và khả năng cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn tối ưu hóa chi phí, đáp ứng nhu cầu bền vững và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Panel Cách Nhiệt là giải pháp lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại, từ nhà ở cho đến các trung tâm thương mại lớn. Với khả năng chịu lực và độ bền cao, tấm panel không chỉ làm tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, đồng thời thúc đẩy xu hướng kiến trúc thông minh và bền vững trong tương lai.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nội
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giúp giảm tải trọng và rút ngắn thời gian thi công cho các công trình xây dựng. Trong bối cảnh hiện đại, nơi mà tốc độ và hiệu quả là yếu tố then chốt, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đã trở thành một giải pháp lý tưởng, khắc phục những nhược điểm của tường gạch truyền thống, như thi công chậm, nặng nề và tốn kém. Với tính năng vượt trội, panel cách nhiệt đang mở ra nhiều cơ hội mới cho kiến trúc công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở dân dụng.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Nội
Tại Hà Nội, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng và tính năng của sản phẩm này. Những tên gọi phổ biến bao gồm panel, tấm panel, tấm cách nhiệt panel, sandwich panel, và tấm panel cách âm. Sản phẩm không chỉ có khả năng cách nhiệt hiệu quả mà còn hỗ trợ cách âm, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và ngăn phòng. Với các loại tôn panel và tấm nhôm panel, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn ưu việt cho các công trình hiện đại.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Nội
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm cách nhiệt tiên tiến, gồm lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS không chỉ có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn chống ẩm hiệu quả. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, sản phẩm này được ưa chuộng trong việc xây dựng vách ngăn, tường cách nhiệt và trần nhà. Đặc biệt, tấm EPS còn phù hợp cho các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của tấm ốp, thường được làm bằng hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp bề ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để tăng cường bảo vệ, lớp sơn phủ được tráng bằng sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp kháng lại tác động của thời tiết và giữ màu sắc, độ bóng cho bề mặt. Độ dày của lớp mặt ngoài thường từ 0.2 – 0.7mm, với gân chạy ngang để cải thiện khả năng thoát nước trong mùa mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được cấu tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo ra mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí không chỉ cách nhiệt mà còn cách âm, giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các công trình, tiết kiệm chi phí hệ thống điều hòa. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS giao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, bền chắc và phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hoá, giúp chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của lớp này là bề mặt bên trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt bên ngoài, nhằm tạo ra một môi trường an toàn cho người sử dụng. Bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ được ưu tiên để hạn chế việc gây ra các vết xước trên da. Sự lựa chọn này đảm bảo vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa nâng cao hiệu quả bảo vệ cho người sử dụng trong quá trình tiếp xúc.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được chế tạo từ các hạt Expandable PolyStyrene thông qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C. Quá trình này diễn ra với tần suất 20 – 50 lần, sau đó được đổ vào khuôn gia nhiệt, cho ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng chịu nhiệt tốt, cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ và dễ dàng trong việc vận chuyển. Ngoài ra, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng hiện nay.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp xây dựng hiện đại, được tăng cường khả năng chống cháy nhờ vào thêm các phụ gia đặc biệt trong lõi xốp EPS. Sản phẩm không chỉ mang lại hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu mà còn giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo đảm an toàn cho công trình. Mặc dù giá thành cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích mà nó mang lại cho sự an toàn và bền vững cho công trình là hoàn toàn xứng đáng. Sự lựa chọn này phù hợp cho các dự án cần tiêu chuẩn an toàn cao.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc làm vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Các tấm EPS không chỉ nhẹ, dễ lắp đặt mà còn mang lại hiệu quả bảo ôn nhiệt độ bên trong, giúp duy trì không gian sống và làm việc thoải mái. Đặc biệt, sản phẩm còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn tại các nhà máy và nhà xưởng, tạo môi trường làm việc an toàn và yên tĩnh hơn. Sự kết hợp giữa tính năng và hiệu quả kinh tế làm cho panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng hiện đại.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp hiệu quả cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với cấu trúc đặc biệt, loại panel này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong ổn định và dễ chịu. Ngoài ra, Panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh, góp phần giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh. Bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, sản phẩm này không chỉ nâng cao độ bền của công trình mà còn đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng. Đây là lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Panel EPS sở hữu khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi xốp EPS với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC. Điều này giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, bảo vệ không gian bên trong khỏi hơi nóng từ bên ngoài. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 120oC trong khoảng 15 đến 20 phút, tấm panel này không chỉ an toàn mà còn bền bỉ. Đặc biệt, lớp xốp khít chặt không tạo khoảng trống, ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời duy trì không khí mát mẻ vào hè và ấm áp vào đông, tiết kiệm chi phí năng lượng hiệu quả.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS được thiết kế với cấu trúc xốp kín, mang lại khả năng cách âm hiệu quả, giúp giảm âm thanh ở mức khoảng 60% so với tần số thực. Điều này tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư, rất thích hợp cho các không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học hay bệnh viện, nơi cần hạn chế tiếng ồn. Ngoài ra, panel EPS còn có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho những công trình đặc thù như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, nơi yêu cầu cao về khả năng chống ồn và cải thiện chất lượng âm thanh.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, góp phần tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Nhờ khả năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm tải cho các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Việc lắp đặt tấm panel này không chỉ mang lại hiệu quả bảo ôn tốt nhất, mà còn giúp giảm chi phí điện năng và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa máy móc. Do đó, panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình muốn tiết kiệm năng lượng.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ vào trọng lượng siêu nhẹ. Ưu điểm nổi bật của nó là khả năng giảm tải trọng cho kết cấu, đặc biệt trong nhà tiền chế và công trình cao tầng. Vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vật tư mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt. Thời gian thi công được rút ngắn đáng kể, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng hiện đại. Việc sử dụng panel EPS đang ngày càng trở nên phổ biến.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong xây dựng. Được sản xuất từ vật liệu không chứa chất độc hại, panel EPS không sinh bụi hoặc khí độc hại khi sử dụng. Nhiều sản phẩm đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, nó trở thành một phần quan trọng trong xu hướng xây dựng bền vững. Mặc dù có thể tái sử dụng nhiều lần trong vòng 20 năm, người dùng cần cân nhắc đến độ thẩm mỹ và chức năng khi quyết định thay mới.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Tấm panel EPS được biết đến với nhiều ưu điểm nổi bật, nổi bật nhất là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Trong mọi điều kiện khí hậu, kể cả môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng, panel EPS vẫn duy trì được độ bền cao và không bị cong vênh. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS (Expanded Polystyrene) mang lại nhiều ưu điểm kinh tế vượt trội so với các vật liệu cách nhiệt khác. Với giá thành hợp lý, panel EPS giúp giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu mà vẫn cung cấp hiệu quả cách nhiệt cao. Sản phẩm có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng. Điều này không chỉ làm tăng giá trị đầu tư mà còn giảm thiểu tác động tài chính dài hạn cho người sử dụng, là lựa chọn thông minh cho các công trình kiến trúc hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS (Expanded Polystyrene) ngày càng trở nên phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS được sử dụng làm vách ngăn, mang lại sự thuận tiện trong lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Ở những công trình lớn như siêu thị, bệnh viện hay trường học, panel này còn đảm nhiệm vai trò làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, góp phần giảm thiểu trọng lượng tổng thể của công trình. Đặc biệt, trong những không gian đòi hỏi cách âm cao như quán bar, karaoke, hoặc phòng thu, Panel EPS có thể thay thế vách thạch cao truyền thống. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho các phòng họp, thư viện, và nhà nghỉ, rất phù hợp cho các thiết kế tạm thời hoặc bán cố định.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS đang trở thành giải pháp tối ưu trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong việc xây dựng vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch. So với vật liệu truyền thống như la phông thạch cao, Panel EPS khắc phục triệt để nhược điểm dễ cong vênh và mục rã. Trong lĩnh vực kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát nhiệt, từ đó tiết kiệm đến 30% điện năng. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng để lắp nền trong các công trình công nghiệp nhờ khả năng cách âm tuyệt vời. Đối với các bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng, ổn định nhiệt độ mà còn thuận tiện trong việc vệ sinh, hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng công trình.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu panel sandwich có cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở bên trong, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), có tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sản phẩm này được thiết kế với mục đích tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời có khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng xây dựng. Bên cạnh đó, tấm panel PU/PIR cũng đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn cháy nổ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công trình. Nhờ vào những đặc tính ưu việt này, tấm panel PU/PIR ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cơ điện.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt của panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo tính bền vững theo thời gian. Với độ dày từ 0.35 – 0.7mm, lớp bề mặt này chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa, góp phần nâng cao tuổi thọ và hiệu suất sử dụng của sản phẩm.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt bằng Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các công trình xây dựng. Được sản xuất từ hai loại hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR), các panel này có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, với hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Trong khi đó, lõi PIR, với tỷ lệ isocyanurate cao hơn, mang đến khả năng chịu lửa vượt trội và hiệu suất cách nhiệt tốt hơn so với PU. Sự linh hoạt và tính năng ưu việt của lớp cách nhiệt này không chỉ nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho các công trình, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng của cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như bề mặt ngoài. Tuy nhiên, bề mặt trong không có các đường gân sâu như bề mặt ngoài, điều này giúp tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây xước da trong quá trình tiếp xúc. Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn mang đến sự tiện nghi và an toàn cho người sử dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong là giải pháp lý tưởng cho các không gian dân dụng nhờ vào tính năng vượt trội và thiết kế thẩm mỹ. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện, sản phẩm không chỉ dễ dàng vệ sinh mà còn mang lại vẻ đẹp cho công trình. Lõi PU giúp cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh. Đặc biệt, panel này giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng nhờ khả năng hạn chế mất nhiệt, đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong các khu vực nhạy cảm.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Với thiết kế đặc biệt, tấm panel này được chế tạo từ lớp tôn mạ cao cấp, giúp bảo vệ tường ngoài khỏi ăn mòn và oxi hóa. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Thích hợp cho nhà máy, kho bãi, khu thương mại và biệt thự, tấm panel PU vách ngoài vừa bền bỉ vừa mang tính thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả cho kho lạnh với lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR) có khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhờ đặc tính này, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho, ngăn ngừa sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo điều kiện tối ưu cho việc bảo quản hàng hóa. Loại panel này thường được sử dụng làm tường, trần và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, nhằm bảo vệ thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR có lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định trong các môi trường có sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Việc áp dụng vật liệu này không chỉ giảm thiểu chi phí làm mát hay sưởi ấm mà còn tối ưu hóa hiệu suất cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả nhờ cấu tạo ba lớp kín khít, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80%. Điều này giúp tăng cường sự yên tĩnh trong không gian sống và làm việc. Ứng dụng của panel này rất đa dạng, đặc biệt hiệu quả trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng khu công nghiệp hay những công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cho phép chịu nhiệt từ -196ºC đến 205ºC. Đặc biệt, lõi PIR có khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp tăng cường độ an toàn. Cấu trúc phân tử kháng cháy của sản phẩm hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm phát sinh khói độc, điều này rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp. Nhiều loại panel PIR đã đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và trung tâm dữ liệu.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có ưu điểm nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông, nhưng vẫn duy trì độ cứng chắc nhờ vào cấu trúc ba lớp bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong. Thiết kế này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn tạo thuận lợi cho việc thi công ở những vị trí cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Nhờ đó, các nhà thầu và chủ đầu tư có thể tối ưu hóa chi phí và tiết kiệm thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả nhờ vào bề mặt làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện. Những chất liệu này không chỉ chống gỉ sét mà còn có khả năng chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo công trình duy trì được độ bền lâu dài. Đặc biệt, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển, nơi môi trường có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến cấu trúc xây dựng.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là giải pháp thân thiện với môi trường nhờ vào lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, hợp chất nguy hại cho tầng ozone. Bên cạnh đó, với khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần, panel này giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường. Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các công trình muốn đạt tiêu chuẩn xanh, đồng thời tiết kiệm năng lượng và hướng tới phát triển bền vững. Việc sử dụng panel PU/PIR không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tạo ra ảnh hưởng tích cực đến môi trường.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu cụ thể, chúng giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công. Thiết kế lắp ghép thông minh cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Nhờ đó, quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí thuê mặt bằng cũng như nhân công. Sự hiệu quả này khiến tấm panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR sở hữu bề mặt phẳng, sắc nét, mang đến vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho các công trình. Với sự đa dạng về màu sắc, từ trung tính tới nổi bật, sản phẩm này đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kiến trúc khác nhau. Đặc biệt, bề mặt panel có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ ấn tượng. Việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, gia tăng hiệu quả kinh tế cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu trong công trình dân dụng, được ưa chuộng cho căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian sống yên tĩnh, thoải mái cho cư dân. Ngoài ra, Panel PU/PIR còn được ứng dụng làm vách ngăn và mái, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu truyền nhiệt, từ đó tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch hay phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm năng lượng, rất cần thiết trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, với tính năng bảo vệ chất lượng sản phẩm và giảm chi phí vận hành, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh. Độ bền cao và dễ bảo trì còn góp phần duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi biến đổi nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, đảm bảo tính bền vững và khả năng chống ăn mòn. Lớp giữa được làm từ đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, cho phép tấm panel này có khả năng cách nhiệt hiệu quả. Với đặc tính ưu việt, tấm Panel Rockwool không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm thiểu tiếng ồn, từ đó bảo vệ công trình khỏi những tác động từ môi trường xung quanh. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu về an toàn và hiệu quả năng lượng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được tạo thành từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp bề mặt này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, giúp duy trì tính năng suốt nhiều năm. Với độ dày từ 0.3 – 0.7mm, lớp mặt ngoài còn thiết kế gân ngang nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi gặp mưa, đảm bảo không bị tích tụ nước. Điều này giúp tăng cường tuổi thọ và hiệu suất tổng thể của tấm panel trong mọi điều kiện thời tiết.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là một sản phẩm nổi bật trong ngành công nghiệp cách nhiệt, được sản xuất từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qúa trình nấu chảy và kéo sợi tạo nên các sợi bông khoáng mịn với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt. Cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình, tối ưu hóa hiệu quả năng lượng. Các sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với mặt trên và dưới của tấm panel, kết nối chặt chẽ, tạo thành một khối vững chắc. Đặc biệt, sự liên kết giữa các tấm bông khoáng và các tấm tôn được thực hiện bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo độ bám dính hoàn hảo, mang lại độ cứng và bền bỉ cho sản phẩm.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được trang bị bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nằm ở bề mặt trong, nơi không có các đường gân sâu và rõ nét như trên mặt ngoài. Thay vào đó, bề mặt trong thường được thiết kế phẳng hoặc có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây xước cho da người sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu và thiết kế này không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn nâng cao tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Bông khoáng rockwool có nhiều tỷ trọng lõi khác nhau, từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt và độ bền riêng biệt, giúp tối ưu hóa hiệu suất công trình và đảm bảo tính an toàn, bền vững trong sử dụng.
– Độ dày bông khoáng
Bông khoáng rockwool được phân loại theo chiều dày, với các kích thước như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn chống cháy tốt, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Phù hợp cho các vách ngăn trong nhà như nhà xưởng, kho lạnh hay tòa nhà văn phòng, tấm Panel Rockwool đảm bảo không gian sống và làm việc thoải mái. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và âm thanh hiệu quả.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho các vách ngăn bên ngoài của công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng cao trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng. Đặc biệt, tính năng chống cháy xuất sắc của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro cháy nổ, bảo vệ an toàn cho cả công trình lẫn người sử dụng. Sự kết hợp giữa công năng và an toàn khiến Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, được xem là một giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi sự an toàn tối đa. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, vật liệu này không bị ảnh hưởng khi đối mặt với nhiệt độ cao. Nhờ vào lõi Rockwool, tấm panel này hạn chế sự lan truyền của lửa, giảm thiểu rủi ro cháy nổ trong các khu vực như nhà máy, kho chứa hay công trình công nghiệp. Việc sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ an toàn cho con người mà còn bảo vệ tài sản và môi trường.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ trong các không gian như kho lạnh, nhà xưởng luôn ổn định. Nhờ đó, panel Rockwool không chỉ đảm bảo điều kiện nhiệt độ lý tưởng cho các khu vực yêu cầu khắt khe mà còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng đáng kể. Sản phẩm thực sự là giải pháp tối ưu cho nhu cầu cách nhiệt hiện đại.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho khả năng cách âm hiệu quả, nhờ vào đặc tính vượt trội của vật liệu này. Với lõi Rockwool, âm thanh bên ngoài được giảm thiểu đáng kể, tạo ra không gian yên tĩnh trong các công trình như văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn nâng cao hiệu suất làm việc. Sự cách âm tốt của Panel Rockwool giúp bảo vệ sự riêng tư và giảm bớt căng thẳng từ tiếng ồn xung quanh, mang lại môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool là giải pháp tối ưu trong việc chống ẩm và chống thấm. Với lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, sản phẩm này hiệu quả trong việc ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt. Việc sử dụng panel Rockwool giúp bảo vệ cấu trúc công trình, duy trì độ bền và kéo dài tuổi thọ của cả tấm panel lẫn các thành phần xung quanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi nước, góp phần nâng cao chất lượng công trình xây dựng.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool là giải pháp tối ưu cho việc chống ẩm và chống thấm, nhờ vào thành phần tự nhiên từ đá và khoáng chất. Với khả năng cách nhiệt hiệu quả, Rockwool không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước và ẩm mốc. Bên cạnh đó, sản phẩm này dễ dàng tái chế, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường sau khi không còn sử dụng. Sự bền vững và thân thiện với môi trường của Rockwool làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, giúp tấm panel chịu được lực va đập mạnh mà không bị hư hỏng. Điều này không chỉ tăng cường độ bền cho công trình mà còn bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, đảm bảo hiệu suất hoạt động trong suốt thời gian sử dụng. Với tính năng này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ an toàn và ổn định cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng hiện đại.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Panel Rockwool mang lại nhiều lợi ích về chi phí lâu dài cho công trình xây dựng. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng khả năng cách nhiệt và chống cháy tuyệt vời của lõi Rockwool giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm đáng kể trong thời gian dài, đồng thời tăng cường độ bền và tuổi thọ của công trình. Sử dụng Panel Rockwool không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng cho các dự án xây dựng.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool ngày càng trở thành sự lựa chọn ưu việt trong các công trình dân dụng, đặc biệt là trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, giúp tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng. Nhờ trọng lượng nhẹ cùng độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng được lắp đặt và tái cấu trúc không gian linh hoạt, đồng thời giảm tải trọng cho móng nhà. Ngoài ra, tính chất chống cháy của panel giúp đảm bảo an toàn cho các công trình. Với tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool không chỉ đáp ứng nhu cầu về chức năng mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp cho các công trình thương mại như trung tâm thương mại, siêu thị và văn phòng, phù hợp với xu hướng xây dựng hiện đại và tiết kiệm năng lượng.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là một trong những giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp nhờ những tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, sản phẩm này rất được ưa chuộng trong các công trình cần chống cháy, như nhà máy và kho xưởng. Ngoài tính năng chống cháy, panel Rockwool còn mang đến hiệu quả cách âm tuyệt vời, giúp tạo ra không gian yên tĩnh, rất lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và trường học. Hệ số dẫn nhiệt thấp của panel Rockwool giúp tiết kiệm năng lượng, đồng thời khả năng chống ẩm tốt của nó cũng làm cho sản phẩm này phù hợp cho các ứng dụng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Nhờ vào những đặc tính này, panel Rockwool không chỉ nâng cao hiệu suất công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một sản phẩm cách âm, cách nhiệt hiện đại, được thiết kế với cấu trúc chắc chắn và hiệu quả cao. Tấm panel này được bao bọc bởi inox hoặc hai lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Ở giữa, lõi được làm từ bông thủy tinh glasswool với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn và rỗng. Nhờ vào đặc tính này, Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt và hạn chế tiếng ồn tốt, rất thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa. Sản phẩm không chỉ giúp cải thiện môi trường làm việc mà còn tiết kiệm năng lượng, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp cho bề mặt ngoại thất của tấm ốp duy trì vẻ đẹp lâu bền. Đặc biệt, lớp sơn phủ trên bề mặt thường sử dụng công nghệ sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi các tác động từ thời tiết khắc nghiệt. Lớp sơn này không chỉ gia tăng độ bền mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn được tươi mới.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool là một phần thiết yếu trong cấu trúc của các tấm panel và vật liệu cách âm. Được tạo thành từ sợi thủy tinh mịn với màu vàng đặc trưng, lõi glasswool có cấu trúc dạng sợi đan xen, tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti bên trong. Những khoang không khí này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội. Đặc biệt, vật liệu này có tính năng không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, vì vậy nó rất được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, tòa nhà thương mại đến phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Với những ưu điểm vượt trội, glasswool không chỉ an toàn mà còn bền vững và thân thiện với môi trường, là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool bao gồm inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lớp vật liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi biến dạng và ăn mòn mà còn tăng cường tính năng chống cháy nhờ lớp lá nhôm bên ngoài. Hơn nữa, sự kết hợp này góp phần cách âm và cách nhiệt hiệu quả, tạo điều kiện tối ưu cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Sự bền vững và khả năng bảo vệ của lớp cách nhiệt này là điểm nổi bật trong thiết kế.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại dựa trên lõi bông thủy tinh với nhiều tỷ trọng khác nhau, phổ biến nhất là 48kg/m3 và 64kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại các đặc tính cách nhiệt, cách âm và trọng lượng khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thủy tinh được phân loại theo độ dày, phổ biến gồm các mức 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng cách âm, cách nhiệt khác nhau, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách âm và cách nhiệt trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này đảm bảo hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy, văn phòng, hay phòng sạch, nơi yêu cầu khắt khe về môi trường làm việc. Nhờ khả năng chống cháy và độ bền cao, Tấm Panel Glasswool Vách Trong là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng hệ tường bao che bên ngoài với các ưu điểm vượt trội. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, loại panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Nhờ vào tính năng bền bỉ và khả năng chống chọi với các yếu tố môi trường, tấm panel này thường được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy an toàn, không sinh khói độc, trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các công trình xây dựng. Sợi thủy tinh của Glasswool không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên tới 300°C mà không biến dạng hay phát sinh khí độc hại. Điều này mang lại sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS dễ bắt lửa và sinh khói độc trong trường hợp hỏa hoạn. Mặc dù Rockwool cũng không bắt lửa, Glasswool lại nhẹ hơn, dễ thi công trong môi trường kín, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool nổi bật với ưu điểm cách âm vượt trội nhờ cấu trúc lõi được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen. Thiết kế này hình thành nên vô số khoang rỗng li ti, cho khả năng hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, từ đó giảm thiểu đáng kể tiếng ồn xung quanh. So với các vật liệu như EPS và PU, khả năng cách âm của Glasswool vượt trội hơn hẳn. Bên cạnh đó, với trọng lượng nhẹ và ít bụi, Glasswool dễ dàng thi công trong các không gian nội thất kín, mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội trong việc chống thấm và độ bền cao. Với kết cấu hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài, sản phẩm này có khả năng ngăn nước hiệu quả. Lõi Glasswool không chỉ chống ẩm mà còn không bị mối mọt, không mục nát và giữ hình dạng ổn định theo thời gian. Ngay cả trong môi trường ẩm ướt, tấm Glasswool vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. Khác với PU và EPS, Glasswool là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xanh nhờ vào cấu trúc tạo thành từ những vật liệu thân thiện, an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Khác với nhiều loại vật liệu xây dựng khác, panel này không chứa các chất gây hại như Amiang, giúp người tiêu dùng hoàn toàn yên tâm. Ngoài ra, sản phẩm không phát thải các khí gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và hạn chế tình trạng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, glasswool trở thành sự lựa chọn hợp lý cho các công trình xây dựng hiện đại.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại nhiều lợi ích cho công trình xây dựng. Nhờ trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với Rockwool, sản phẩm này giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển, lắp đặt và thay đổi thiết kế nội thất. Ngoài ra, Glasswool còn giữ được mức độ nhẹ tương tự như PU hay EPS, nhưng nổi bật hơn về khả năng cách âm và chống cháy, tối ưu hóa hiệu quả mà vẫn không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool hiện đang được đánh giá cao về tỷ lệ giữa giá thành và hiệu quả mang lại. So với các vật liệu cách nhiệt cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, rất phù hợp với ngân sách của nhiều chủ đầu tư. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm hiệu quả. Không như EPS, trong khi giá không quá cao, Glasswool lại mang đến độ an toàn và chất lượng vượt trội. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sạch đẹp mà còn giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền cao. Panel Glasswool dễ dàng lắp đặt và di dời, rất thích hợp cho các công trình nhà cao tầng, nhà lắp ghép. Ngoài ra, sản phẩm còn được ứng dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả trong công trình công nghiệp, được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy và xưởng sản xuất. Với tính năng cách nhiệt và cách âm ưu việt, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn do máy móc hoạt động, từ đó tạo ra môi trường làm việc an toàn và thoải mái. Đặc biệt, Panel Glasswool còn phù hợp cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát nhờ khả năng chống bụi, không hút ẩm, tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hà Nội (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được cấu tạo bởi ba lớp: hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và một lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, rất thích hợp cho kho đông, kho mát, cũng như các phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương của panel giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Panel kho lạnh EPS là tấm cách nhiệt chuyên dụng, bao gồm ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) với tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Tấm panel này nổi bật với khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông, và phòng bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm. Panel EPS còn có tính năng chống ẩm, chống thấm, trọng lượng nhẹ thuận tiện cho vận chuyển và thi công. Đặc biệt, nó giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, thiết kế cho kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Được bao bọc bởi 2 lớp inox hoặc tôn với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm, tấm panel này có lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42 kg/m3. Khả năng cách nhiệt của PU/PIR đến từ cấu trúc bọt khí kín bên trong, giúp hạn chế sự truyền dẫn nhiệt, giữ nhiệt ổn định và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Điều này làm cho tấm panel trở thành lựa chọn tối ưu cho các không gian cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài tấm panel kho lạnh được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ kẽm, có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Chức năng chính của lớp ngoài này là bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường, đồng thời chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm panel kho lạnh lõi EPS được làm từ Expanded Polystyrene, mang lại khả năng cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ và tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu mất nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C mà không tiêu hao điện năng lớn. Tỷ trọng 30-42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, dễ dàng lắp đặt và chống võng hiệu quả.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài và lớp trong, được chế tạo từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nhờ đó, lớp này không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, ẩm mốc, giữ cho panel bền bỉ trong môi trường ẩm ướt.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại chủ yếu theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, vỏ panel cũng có thể được phân loại theo chất liệu, bao gồm tôn ốp hoặc Inox ốp 2 mặt với độ dày khác nhau từ 0.4mm đến 0.5mm.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU với độ dày từ 75mm trở lên được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, phù hợp với yêu cầu nhiệt độ và cách bố trí trong kho lạnh, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Tấm Panel kho lạnh, đặc biệt là panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và panel PU 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào đặc tính này, panel giúp giữ nhiệt hiệu quả, hạn chế sự thất thoát hơi lạnh, từ đó tối ưu hóa hiệu suất vận hành của kho lạnh. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho đông sâu, nơi sự ổn định nhiệt độ cần thiết để bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Sử dụng tấm panel kho lạnh chính là giải pháp hợp lý cho mọi nhu cầu lưu trữ.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS và PU nổi bật với ưu điểm chống ẩm mốc và thấm nước, đảm bảo không khí bên trong kho luôn khô ráo. EPS có đặc tính không thấm nước, giúp ngăn ngừa ẩm mốc và sự xâm nhập của nước. Trong khi đó, PU với cấu trúc bọt kín hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel luôn ổn định. Nhờ đó, panel không bị phồng rộp hay mốc, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi độ ẩm cao có thể gây hư hỏng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Tấm panel kho lạnh với cấu tạo xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng mang lại ưu điểm vượt trội trong khả năng cách âm và chống ồn. Nhờ vào thiết kế se khít và đều, tấm panel có khả năng giảm tần số âm lên tới 60% so với tần số thực. Điều này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng không chỉ cho các ứng dụng cách nhiệt mà còn cho việc xây dựng tường ốp cách âm. Các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio đều có thể hưởng lợi từ tính năng cách âm tối ưu của tấm panel PU/PIR.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, tạo thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công. Với thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng, giúp giảm thiểu chi phí lao động cũng như thời gian thi công. Điều này không chỉ tối ưu hóa quy trình xây dựng mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án kho lạnh. Nhờ vào tính linh hoạt và tiện lợi, tấm panel kho lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ vật liệu EPS, PU/PIR không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời mà còn rất thân thiện với môi trường. Lõi EPS có khả năng tái chế và sử dụng lại trong nhiều ứng dụng khác nhau, giúp giảm thiểu rác thải và tác động đến môi trường. Hơn nữa, các tấm panel này được sản xuất từ nguyên liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người. Với những ưu điểm này, tấm panel kho lạnh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Tấm Panel PU là giải pháp tối ưu cho kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt và rau củ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ thấp từ -18°C đến -40°C, panel PU vượt trội hơn so với EPS, đặc biệt trong việc giữ nhiệt ổn định. Điều này giúp giảm tải cho các hệ thống máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành. Trong khi đó, panel EPS không hiệu quả ở nhiệt độ âm sâu, thường dẫn đến tổn thất nhiệt và gia tăng hóa đơn điện, ảnh hưởng đến hiệu suất bảo quản thực phẩm.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Tấm Panel kho lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm, đảm bảo môi trường lưu trữ ổn định và không ẩm mốc. Với cấu trúc PU kín, tấm panel này không chỉ ngăn ngừa việc hút ẩm mà còn chống thấm nước hiệu quả, tạo ra không gian khô ráo và sạch sẽ. Ngược lại, tấm EPS dễ bị thấm nước và xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm, do đó không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao. Việc lựa chọn Panel PU nâng cao chất lượng bảo quản và an toàn cho sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Tấm Panel kho lạnh được sử dụng rộng rãi trong các kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, tạo điều kiện lý tưởng cho kho trung chuyển rau quả và thực phẩm tươi sống. Đặc biệt, lớp PU bền bỉ và không biến dạng cho phép kho chịu tải tốt hơn, thích hợp cho môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, Panel EPS mặc dù có thể dùng cho kho mát nhỏ, nhưng dễ bị hỏng trong hoạt động liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel PU được sử dụng rộng rãi trong các kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ thiết kế module tiện lợi, dễ dàng tháo lắp với khớp nối camlock, tạo sự linh hoạt và kín khí tối ưu. Khi di chuyển kho, Panel PU duy trì hiệu suất cách nhiệt hiệu quả do có độ bền cơ học cao, không bị vỡ vụn như EPS. Ngược lại, EPS dễ bị nứt, vỡ cạnh khi tháo dỡ, làm giảm hiệu quả cách nhiệt trong những lần tái sử dụng sau. Điều này khiến Panel PU trở thành lựa chọn lý tưởng cho ứng dụng kho lạnh.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh quy mô lớn, việc lựa chọn vật liệu cách nhiệt là cực kỳ quan trọng. Tấm panel PU vượt trội hơn hẳn panel EPS nhờ khả năng cách nhiệt ổn định trong nhiều thập kỷ, đồng thời không gặp tình trạng lão hóa sớm hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng cho các kho lạnh vận hành liên tục, nơi mà hiệu suất năng lượng và chi phí bảo trì cần được tối ưu hóa. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp cho các công trình nhỏ hơn, có thời gian sử dụng ngắn và điều kiện nhiệt độ không quá khắc nghiệt.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Panel PU là giải pháp lý tưởng cho các hộ gia đình hoặc cửa hàng nhỏ cần bảo quản thực phẩm lâu dài. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU cho phép xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Việc sử dụng panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, từ đó giữ cho thực phẩm tươi ngon mà không cần đầu tư vào hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Đây là lựa chọn tiết kiệm và tiện lợi, đảm bảo chất lượng thực phẩm tại nhà trong thời gian dài.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà thường cần duy trì môi trường bảo quản ổn định về nhiệt độ và độ ẩm. Ứng dụng tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc dựng phòng bảo quản rượu vang, bia và các thực phẩm khác. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, đảm bảo chất lượng sản phẩm mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sự tiện lợi và hiệu quả của panel kho lạnh góp phần nâng cao trải nghiệm của người làm rượu và bia thủ công.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp hiệu quả. Đặc biệt với các ngôi nhà có mái tôn, panel này giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo môi trường sống thoải mái hơn. Ngoài ra, việc ứng dụng panel PU còn tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí hóa đơn điện hàng tháng. So với các phương pháp cách nhiệt truyền thống và đắt đỏ, panel PU mang lại hiệu quả cao với chi phí hợp lý cho các gia đình.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, ứng dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ và không gian sinh hoạt mang lại nhiều lợi ích. Việc sử dụng panel PU giúp tạo ra một lớp cách nhiệt hiệu quả, giảm thiểu nhu cầu làm mát bằng điều hòa, từ đó tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể. Không chỉ vậy, việc cải thiện khả năng cách nhiệt còn giúp không gian sống trở nên thoải mái, dễ chịu hơn, tạo điều kiện lý tưởng cho sinh hoạt hàng ngày mà không lo lắng về nhiệt độ bên ngoài.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ hiện nay có thể áp dụng tấm panel PU kho lạnh để thiết kế các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và các vật tư y tế cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Với tính năng cách nhiệt vượt trội và khả năng chống cháy, panel PU không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định mà còn bảo vệ an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng. Điều này góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong việc bảo quản dược phẩm.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong các hệ thống sấy công nghiệp, được cấu tạo từ các lớp vật liệu chất lượng cao. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bảo vệ các lớp bên trong khỏi môi trường bên ngoài. Lõi cách nhiệt của panel được làm từ bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong lò sấy và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Các lớp của panel được gắn kết chắc chắn bằng keo dán chuyên dụng, đảm bảo tính toàn vẹn và độ bền. Với khả năng chịu nhiệt từ 100°C đến 850°C, panel lò sấy không chỉ có khả năng cách nhiệt tốt mà còn chống cháy, chịu được tác động từ môi trường khắc nghiệt. Do đó, panel lò sấy được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, thủy sản, nông sản, dược phẩm và nhiều lĩnh vực khác.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao cho sản phẩm. Lớp mặt ngoài đã qua xử lý chống oxy hóa, đảm bảo không bị ăn mòn theo thời gian và khả năng chịu lực tốt, thích ứng với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đặc biệt, độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.45 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước trong những ngày mưa, giúp duy trì hiệu suất làm việc của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy được chế tạo từ những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m³ đến 120kg/m³, sắp xếp đan xen và kết nối chặt chẽ. Sợi bông chạy vuông góc với bề mặt tấm panel, đảm bảo khả năng cách nhiệt hiệu quả. Các tấm bông khoáng được liên kết vững chắc với nhau và với tôn bên trên, dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành khối đồng nhất. Sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại, tấm Panel lò sấy có độ cứng cao, được tạo ra từ quặng đá Dolomit và Bazan qua quy trình nung chảy nhiệt độ cao.
- Lớp trong:
Tấm panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài nhưng có điểm khác biệt rõ rệt. Bề mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như bề mặt ngoài, điều này giúp tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt. Thường sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm, do đặc tính của tôn mạ kẽm không bị tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Thiết kế này đảm bảo độ bền và hiệu quả trong quá trình sấy, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm panel lò sấy tỷ trọng lõi đóng vai trò quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp. Lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, với các mức phổ biến như 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng khác nhau ảnh hưởng đến khả năng chống cháy, cách nhiệt và cách âm của sản phẩm. Tấm panel có tỷ trọng thấp thường nhẹ hơn và dễ lắp đặt, trong khi các tấm có tỷ trọng cao hơn cung cấp hiệu suất tốt hơn trong việc cách nhiệt và chịu nhiệt. Việc lựa chọn tỷ trọng phù hợp cần dựa trên yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Độ dày bông khoáng
Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày có ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn. Tấm dày hơn thường được sử dụng trong môi trường yêu cầu cách nhiệt cao, trong khi tấm mỏng hơn phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu cách âm nhẹ hơn. Việc chọn độ dày phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu như bông khoáng Rockwool, Glasswool, hoặc PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Nhờ vào tính năng này, panel giúp giảm thiểu tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khả năng cách nhiệt không chỉ giữ nhiệt lâu hơn mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao, nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy sở hữu ưu điểm vượt trội là khả năng chịu nhiệt tốt, với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C tùy vào chất liệu. Sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, panel đảm bảo hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ cấu trúc bên ngoài mà còn giữ cho môi trường bên trong lò sấy luôn ổn định. Với độ bền và khả năng chống biến dạng, panel lò sấy là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khắt khe về nhiệt độ.
- Chống cháy tốt
Panel lò sấy với lõi bông khoáng hoặc Glasswool mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng chống cháy xuất sắc. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền lửa, giúp bảo vệ an toàn cho khu vực xung quanh khỏi những nguy cơ cháy nổ. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy nổ có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tài sản và tính mạng con người. Sử dụng panel lò sấy chống cháy là một giải pháp an toàn và hiệu quả.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn có nhiều ưu điểm nổi bật. Nhờ vào cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc tôn hoặc thép, các loại panel này có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền trong môi trường có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, tính năng chống ăn mòn giúp panel bảo vệ tốt hơn trước tác động của hóa chất và nhiệt độ biến động. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Tấm panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Việc duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy hiệu quả giúp giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ, từ đó rút ngắn thời gian vận hành. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí năng lượng mà còn tối ưu hóa hoạt động sản xuất cho các doanh nghiệp. Sử dụng thiết bị này, các công ty có thể tăng cường hiệu quả kinh tế và góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc giảm lượng khí thải carbon.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy với lớp vỏ kim loại như tôn, thép có ưu điểm vượt trội về khả năng chịu tải. Những panel này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu tải trọng khi sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Điều này không chỉ tạo ra độ bền vững cho cấu trúc mà còn đảm bảo an toàn cho hệ thống lò sấy trong quá trình vận hành. Sự chắc chắn và ổn định của panel còn góp phần cải thiện hiệu suất làm việc, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tăng tuổi thọ cho thiết bị.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các tấm panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết thân thiện giúp cho việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo độ bền cho lò sấy mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt qua các khe hở. Bên cạnh đó, sự đơn giản trong cấu trúc mô-đun của các panel cũng giúp việc bảo trì và thay thế trở nên dễ dàng, giảm thời gian dừng máy đáng kể.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy là một trong những ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm. Đối với các sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và hạt, môi trường sấy tối ưu rất cần thiết để bảo toàn chất dinh dưỡng. Nhờ tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giữ cho nhiệt độ ổn định suốt quá trình sấy mà còn giảm thiểu tổn thất năng lượng. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng thực phẩm mà còn thúc đẩy hiệu quả sản xuất.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy hạt, ngũ cốc và gỗ yêu cầu hệ thống lò sấy hiệu quả. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản là giải pháp tiên tiến giúp giảm thất thoát nhiệt, đồng thời bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và hư hỏng trong quá trình sấy. Tấm panel này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định và giảm chi phí năng lượng. Nhờ vào việc cải thiện hiệu quả sấy, tấm panel không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm nông sản mà còn tiết kiệm chi phí sản xuất cho người nông dân.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, yêu cầu về môi trường làm việc là rất nghiêm ngặt, đặc biệt là trong quá trình sấy dược liệu. Ứng dụng tấm panel sấy dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm. Các tấm panel này tạo ra không gian làm việc ổn định, giúp bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Điều này không chỉ bảo đảm hiệu quả điều trị mà còn nâng cao độ an toàn cho sản phẩm, góp phần quan trọng vào chất lượng dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel sấy gỗ là một giải pháp hiệu quả trong các nhà máy chế biến gỗ, nơi mà việc đảm bảo chất lượng gỗ là rất quan trọng. Chức năng chính của hệ thống này là duy trì nhiệt độ đồng đều và ổn định trong quá trình sấy, giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy của tấm gỗ. Việc sử dụng tấm panel không chỉ bảo vệ chất lượng gỗ trong xử lý nhiệt mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng đáng kể. Nhờ đó, công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng trong ngành công nghiệp gỗ.
- Sấy quần áo và vải:
Panel lò sấy là giải pháp hiệu quả cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, mang lại nhiều lợi ích trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa quá trình sấy. Nhờ vào tính năng này, thời gian và chi phí sấy khô được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong ngành công nghiệp thời trang.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sau khi thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy giúp sấy khô các sản phẩm, tạo ra môi trường khô ráo và duy trì nhiệt độ chính xác. Điều này không chỉ giúp loại bỏ độ ẩm thừa mà còn bảo quản hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy cải thiện hiệu suất và đồng thời nâng cao độ an toàn vệ sinh thực phẩm, góp phần quan trọng vào quy trình chế biến hiện đại.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Panel lò sấy không chỉ ứng dụng hiệu quả trong ngành gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng cần thiết phải đạt được nhiệt độ cao và ổn định để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Sử dụng tấm panel lò sấy giúp giảm thiểu tình trạng mất nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm chi phí năng lượng. Việc ứng dụng công nghệ này không chỉ tăng cường độ bền của xi măng mà còn hướng tới sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản linh kiện và chip mạch đòi hỏi kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ một cách nghiêm ngặt. Ứng dụng tấm Panel lò sấy trong quy trình sấy linh kiện giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, từ đó bảo vệ các linh kiện khỏi oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Tấm Panel lò sấy đảm bảo độ đồng đều trong quá trình sấy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và kéo dài tuổi thọ của linh kiện. Sử dụng công nghệ này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hóa chất. Sấy giúp chuyển đổi nguyên liệu thành dạng bột hoặc lỏng dễ bảo quản, vận chuyển. Panel lò sấy có khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, đảm bảo duy trì môi trường ổn định trong suốt quá trình sấy. Nhờ đó, tổn thất nhiệt được giảm thiểu, đồng thời bảo vệ chất lượng hóa chất, nâng cao hiệu quả sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ này góp phần tăng cường năng suất và tiết kiệm chi phí cho các cơ sở sản xuất.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong các lò nung. Những tấm panel này được thiết kế với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, giúp giảm thiểu thất thoát nhiệt. Nhờ vào đó, quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ và đồng thời bảo vệ chất lượng sản phẩm. Sự cải tiến này không chỉ nâng cao hiệu suất mà còn thân thiện với môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Nội (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa đúng loại Panel cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cung cấp bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm hình ảnh minh họa cho các loại vách ngoài yêu cầu độ bền và khả năng chống thấm cao, cũng như vách trong có tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt. Mỗi hình ảnh thể hiện rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết cho dự án của mình.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là các thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm với chức năng hỗ trợ và kết nối giữa các tấm Panel hoặc giữa Panel với trần và sàn bê tông. Những phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời cải thiện tính thẩm mỹ. Các dạng phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo, và thanh nhôm bo góc.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống cửa Panel, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và sự vận hành mượt mà. Hệ cửa được gia cố bằng thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết phụ kiện như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Bản lề tự nâng hỗ trợ cửa đóng mở êm ái, tự cân chỉnh góc đóng, hạn chế xệ cánh. Những phụ kiện này không chỉ tăng độ liên kết mà còn giảm chấn, giúp cửa vận hành nhẹ nhàng và bền bỉ.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt là giải pháp tối ưu cho không gian hiện đại, khác biệt hoàn toàn với cửa đi truyền thống nhờ vào cơ chế vận hành trượt ngang trên hệ ray. Việc này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn mang lại sự linh hoạt tối đa cho không gian nội thất. Để lắp đặt một bộ cửa trượt hoàn chỉnh, hai nhóm phụ kiện chính là cần thiết: phụ kiện thanh nhôm để đảm bảo độ bền và tính ổn định, cùng với phụ kiện phụ trợ để hỗ trợ quá trình vận hành mượt mà, mang lại hiệu quả sử dụng cao nhất cho người tiêu dùng.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Nội
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hà Nội đã chứng minh được chất lượng và uy tín của mình qua nhiều công trình tiêu biểu. Những hình ảnh thực tế từ các khu công nghiệp hiện đại cho đến các công trình dân dụng đều cho thấy sự vững chãi và thẩm mỹ nổi bật của sản phẩm. Mỗi tấm panel không chỉ mang đến hiệu quả cách nhiệt vượt trội mà còn tạo nên không gian sống và làm việc thoải mái, an toàn. Chúng đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường, khẳng định được giá trị của thương hiệu Triệu Hổ.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép, và cả trong các công trình cao tầng. Ngoài ra, tấm panel còn thích hợp cho mái nhà và tường vách, nhờ vào tính năng chống thấm hiệu quả. Đặc biệt, các công trình như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử, và kho bảo quản dược phẩm thường yêu cầu sự ổn định nhiệt độ, rất phù hợp với loại vật liệu này.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang dần trở thành lựa chọn ưu việt so với tường truyền thống nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Với cấu trúc dạng sandwich, tấm panel có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí. Ngoài ra, chúng nhẹ hơn và dễ dàng lắp đặt, bảo trì so với tường truyền thống. Độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy cũng làm tăng tính bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt quá trình sử dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy vượt trội. Các vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không chỉ không cháy mà còn không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu an toàn tuyệt đối, chẳng hạn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hay các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là loại làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ đảm bảo hiệu quả cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm ưu việt. Cấu trúc xốp của các tấm này cho phép hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho các công trình như phòng thu âm, bệnh viện, và khu dân cư, nơi cần một không gian yên tĩnh. Việc sử dụng tấm panel cách âm không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe con người.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Nội không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, panel lò sấy và panel kho lạnh. Để phục vụ nhu cầu của khách hàng tại Hà Nội, Triệu Hổ có chính sách vận chuyển trực tiếp đến công trình. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, công ty cam kết giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm soát chặt chẽ, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng.
Trên đây là những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi gắm đến tất cả quý Khách hàng về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Nội chính hãng hiện nay. Với khả năng cách nhiệt ưu việt, sản phẩm này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao hiệu suất công trình. Chúng tôi hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp Khách hàng tìm ra giải pháp lý tưởng một cách nhanh chóng và chính xác. Đừng ngần ngại liên hệ với Triệu Hổ để nhận được sự tư vấn tận tâm, nhanh chóng và chi tiết, đảm bảo mang lại thành công cho dự án của bạn.