0905.600.247

Hotline mua hàng

0905.588.879

Hotline mua hàng

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Tĩnh “Mới lạ”

5/5 - (4012 bình chọn)

Mục lục bài viết

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hà Tĩnh | Tính năng độc đáo | CK 5% – 10%

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Tĩnh đại diện cho sự đổi mới trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, mang đến giải pháp tối ưu cho công trình. Với thiết kế nhẹ, gọn và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp rút ngắn thời gian thi công một cách đáng kể so với tường gạch truyền thống. Công nghệ sản xuất tiên tiến giúp tạo ra những sản phẩm bền vững, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng và bảo vệ môi trường. Khi mà nhu cầu xây dựng ngày càng cao, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt không chỉ là một lựa chọn thông minh mà còn là một bước tiến cách mạng trong ngành xây dựng, góp phần hiện đại hóa kiến trúc và tăng hiệu quả sử dụng năng lượng. Đây chính là biểu tượng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, chất lượng và tính bền vững trong xây dựng.

Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Tĩnh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, bao gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường được làm từ các chất liệu như PU, EPS, Rockwool, hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, đồng thời giảm tải trọng cho công trình và rút ngắn thời gian thi công. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, nơi tốc độ và tính hiệu quả đóng vai trò then chốt, tấm panel cách nhiệt đã trở thành giải pháp lý tưởng thay thế cho những bức tường gạch truyền thống. Với đặc tính nhẹ, dễ lắp đặt và khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này không chỉ phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho lạnh mà còn đang dần được áp dụng trong xây dựng nhà ở dân dụng.

Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hà Tĩnh

Tại Hà Tĩnh, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt được biết đến rộng rãi với nhiều tên gọi khác nhau, tùy thuộc vào ứng dụng và đặc tính của sản phẩm. Các tên gọi phổ biến bao gồm: panel, tấm panel, tôn panel, tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm cách âm panel. Các sản phẩm này được sử dụng đa dạng trong xây dựng, cách nhiệt và cách âm cho các công trình như phòng lạnh, tường nhà, và các công trình thương mại. Với hiệu quả cách nhiệt tốt, tấm vách ngăn panel đang dần trở thành lựa chọn ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hà Tĩnh

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS 

Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) là sản phẩm nổi bật trong ngành xây dựng với cấu trúc đặc biệt. Được chế tạo từ lõi xốp EPS giữa hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel này có tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với trọng lượng nhẹ, khả năng chống ẩm tốt và dễ dàng thi công, tấm Panel EPS trở thành lựa chọn kinh tế cho các công trình. Nó thường được sử dụng làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong kho lạnh và nhà xưởng.

Cấu tạo Panel EPS

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại, còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng của sản phẩm, thường được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Lớp này có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, giúp ngoại thất duy trì vẻ đẹp lâu dài. Để bảo vệ, bề mặt kim loại thường được tráng lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp giữ màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp này dao động từ 0.2 đến 0.7mm, có thiết kế gân chạy theo chiều ngang tấm panel, hỗ trợ quá trình thoát nước hiệu quả trong thời gian mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi của tấm panel EPS được làm từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo, nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, hình thành mạng lưới bọt khí nhỏ trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả. Hệ thống bọt khí này không chỉ cách nhiệt mà còn giảm thiểu tiếng ồn, góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng cho công trình, làm giảm chi phí cho hệ thống điều hòa. Với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vừa nhẹ vừa có khả năng chịu lực nén tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong)

Lớp cách nhiệt cuối có thể được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Lớp bên trong thường có bề mặt láng mịn, không có các đường gân sâu như lớp bên ngoài, nhằm bảo vệ và tạo cảm giác thoải mái khi tiếp xúc với con người. Với thiết kế ưu tiên bề mặt phẳng hoặc gân nhẹ, lớp này hạn chế việc tạo ra các vết xước trên da trong quá trình sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt tối ưu cho sản phẩm.

Phân loại  panel EPS

Phân loại theo lõi xốp EPS

  • Panel EPS xốp thường

Panel EPS xốp thường là sản phẩm xây dựng nhẹ, được sản xuất từ các hạt Expandable PolyStyrene. Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, với tần suất từ 20 – 50 lần, chúng được định hình trong khuôn gia nhiệt để tạo ra thành phẩm cuối cùng. Vách panel có lõi xốp EPS mang lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu nhiệt cao, cách âm hiệu quả, và trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt. Đặc biệt, giá thành của panel EPS xốp thường cũng rất cạnh tranh, phù hợp với nhiều dự án xây dựng.

  • Panel EPS xốp chống cháy lan

Panel EPS xốp chống cháy lan là một giải pháp hiện đại cho xây dựng và cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Lõi xốp EPS của panel này được cải tiến với các phụ gia đặc biệt giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa, mang lại sự an toàn hơn cho công trình. Với tính năng vượt trội trong việc cách âm và cách nhiệt, panel EPS chống cháy lan đáp ứng nhu cầu cao về chất lượng và an toàn trong xây dựng. Tuy nhiên, giá thành của vật liệu này sẽ cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, xứng đáng với hiệu quả mà nó mang lại.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Panel EPS Vách trong

Panel EPS vách trong là giải pháp tối ưu cho việc tạo ra vách ngăn phòng và trần cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc thân thiện và hiệu suất vượt trội, các tấm EPS giúp bảo ôn nhiệt độ bên trong, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng còn giảm thiểu tình trạng ô nhiễm tiếng ồn, đặc biệt hữu ích trong các nhà máy và nhà xưởng, nơi mà tiếng ồn có thể ảnh hưởng đến năng suất làm việc. Sản phẩm này không chỉ hiệu quả mà còn dễ dàng lắp đặt và bảo trì.

  • Panel EPS Vách ngoài

Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng, được sử dụng làm tường bao ngoài. Sản phẩm này có khả năng ngăn cản nhiệt độ, giúp duy trì môi trường bên trong luôn thoải mái. Ngoài ra, panel EPS còn có khả năng phân tán âm thanh hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn đáng kể. Đặc biệt, với tính năng bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, panel EPS là sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu độ bền cao và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Một số biên dạng của Panel EPS

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên

  • Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm

  • Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm

Ưu điểm của Panel EPS

  • Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội

Lõi xốp EPS trong panel mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với hệ số truyền nhiệt thấp (0.018 – 0.020 Kcal/m/oC), EPS có khả năng giảm thiểu nóng và không bắt lửa, chịu đựng nhiệt độ cao đến 120oC trong 15-20 phút. Đặc điểm lớp xốp có độ khít cao với mật độ không khí kín giúp ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc xâm nhập, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Nhờ đó, panel EPS giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời tiết kiệm chi phí năng lượng.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Tấm panel EPS có cấu trúc xốp kín mang lại khả năng cách âm hiệu quả với khả năng giảm thiểu tần số âm thanh lên đến 60%. Đặc điểm này giúp hấp thụ âm thanh và tạo ra không gian yên tĩnh, riêng tư, rất phù hợp cho các môi trường như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện. Bên cạnh đó, panel EPS còn là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình đặc thù đòi hỏi chống ồn tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar, hay studio, đảm bảo một môi trường âm thanh lý tưởng cho người sử dụng.

  • Tiết kiệm điện năng tiêu dùng

Panel EPS (Expanded Polystyrene) được biết đến với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Với tính năng ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập, panel EPS giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng khi sử dụng máy điều hòa, hệ thống Chiller hay quạt công nghiệp. Sự lắp đặt panel EPS không chỉ cải thiện hiệu quả bảo ôn cách nhiệt mà còn giảm thiểu chi phí điện năng và chi phí bảo trì, sửa chữa các thiết bị làm lạnh. Sự kết hợp này giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho công trình.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu

Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật cho các công trình xây dựng. Khả năng giảm tải trọng cho kết cấu giúp tăng cường độ an toàn, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Trọng lượng nhẹ của panel EPS thuận lợi cho quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công. Ngoài ra, việc ứng dụng panel EPS trong thiết kế còn góp phần tối ưu hóa kết cấu, giảm áp lực lên nền móng, từ đó nâng cao tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của công trình.

  • Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường

Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Chúng không chứa chất độc hại, không tạo bụi hay khí gây hại trong quá trình sử dụng, đồng thời đạt tiêu chuẩn chống cháy lan (Class B1), đảm bảo an toàn cho các công trình công cộng. Với khả năng tái chế cao, panel EPS trở thành lựa chọn lý tưởng trong xây dựng bền vững, có thể sử dụng lên đến 20 năm. Tuy vậy, người dùng nên xem xét bảo trì và thay mới khi sản phẩm mất tính thẩm mỹ và chức năng.

  • Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường

Tấm panel EPS mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc tái sử dụng và thân thiện với môi trường. Bề mặt được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp chống thấm, chống rỉ sét và ngăn ngừa nấm mốc hiệu quả. Khả năng duy trì độ bền cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp hay tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng là một trong những điểm mạnh của sản phẩm. Với thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt, panel EPS không chỉ tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng mà còn góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • Tính kinh tế cao

Panel EPS là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả với giá thành hợp lý. So với nhiều vật liệu khác, panel EPS không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng. Tuổi thọ của sản phẩm lên đến hàng chục năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Nhờ vào tính năng cách nhiệt tốt, panel EPS đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và giảm hóa đơn điện, là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

Ứng dụng Panel EPS

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng

Panel EPS là một giải pháp tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính vượt trội như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, giúp dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện và trường học, vật liệu này còn được dùng làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giảm trọng lượng tổng thể của công trình. Ngoài ra, Panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng thay thế vách thạch cao trong những không gian yêu cầu cách âm cao như quán bar và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm tối ưu cho phòng họp và thư viện. Với tính linh động này, Panel EPS cũng rất phù hợp cho các khu vực cần cải tạo, làm vách ngăn tạm thời hoặc bán cố định.

  • Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp

Panel EPS hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội. Được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho phòng sạch, Panel EPS khắc phục hiệu quả nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như dễ cong vênh và mục rã. Trong các kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, Panel EPS giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng, giảm thất thoát nhiệt lượng, từ đó tiết kiệm điện năng đến 30%. Hơn nữa, Panel EPS cũng là lựa chọn tối ưu cho nền trong công trình công nghiệp với khả năng cách âm tốt. Đặc biệt, trong các môi trường nhạy cảm như bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS đảm bảo được sự vô trùng, duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh và hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Thông số kỹ thuật của Panel EPS

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Loại xốp Xốp thường và xốp chống cháy lan
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0.035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s
Liên kết tấm Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp

Bảng giá Panel EPS Hà Tĩnh (06/2025)

  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800
  • Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm371.000
2Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm385.000
4Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm385.000
5Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm399.000
6Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm413.000
7Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm406.000
8Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm420.000
9Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm420.000
10Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm434.000
11Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm448.000
12Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm441.000
13Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm455.000
14Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm455.000
15Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm469.000
16Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm483.000
17Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm399.000
18Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm427.000
19Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm455.000
20Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm483.000
21Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm434.000
22Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm462.000
23Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm490.000
24Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm518.000
25Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm469.000
26Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm497.000
27Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm525.000
28Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm553.000

Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR 

Tấm panel PU/PIR là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Phần lõi bên trong bao gồm chất liệu cách nhiệt polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR), với tỷ trọng dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả tối ưu trong việc cách nhiệt và cách âm, đồng thời đảm bảo khả năng chịu lực cao. Tấm panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Với những đặc tính vượt trội, tấm panel PU/PIR trở thành giải pháp hoàn hảo cho các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho lạnh và các ứng dụng thương mại khác, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng và độ bền của công trình.

Cấu tạo Panel PU/PIR

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Nhờ vậy, lớp này hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, đồng thời chịu được các lực tác động và thích ứng tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, giúp tăng cường độ bền cho sản phẩm. Ngoài ra, các gân chạy theo chiều ngang tấm panel thiết kế đặc biệt giúp thoát nước hiệu quả, hạn chế tình trạng ngưng đọng nước trong mùa mưa.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa): 

Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống cháy trong xây dựng. Vật liệu cách nhiệt này có thể được làm từ hai hợp chất chính là Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Trọng lượng tiêu chuẩn của các Panel này dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra bọt có hệ số dẫn nhiệt thấp, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong khi đó, lõi PIR có cấu trúc tương tự nhưng cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn. Việc lựa chọn giữa PU và PIR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể về hiệu suất và an toàn của công trình xây dựng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được sản xuất từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt rõ rệt giữa hai bề mặt là tôn mặt ngoài có các đường gân sâu và rõ, trong khi tôn mặt trong lại có bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Điều này được thực hiện nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng, tránh gây ra các vết xước trên da do tiếp xúc trực tiếp. Lớp cách nhiệt này không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc giữ nhiệt mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Phân loại theo vị trí sử dụng

  • Tấm panel PU/PIR Vách Trong:

Tấm panel PU vách trong được tối ưu hóa cho các không gian dân dụng và công trình dân dụng, với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc sơn tĩnh điện bên ngoài, tạo nên sự thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh. Lõi PU hiệu quả trong việc cách nhiệt và chống ẩm, đảm bảo môi trường sống thoải mái và yên tĩnh, đặc biệt quan trọng tại những khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao. Ngoài ra, tấm panel này cũng giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách giảm thiểu sự mất nhiệt, mang lại lợi ích toàn diện cho người sử dụng.

  • Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:

Tấm panel PU vách ngoài được thiết kế đặc biệt để đối phó với điều kiện khắc nghiệt từ môi trường bên ngoài như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp và coating chống ăn mòn, tấm panel này bảo vệ hiệu quả tường ngoài khỏi oxi hóa và mài mòn. Lõi PU bên trong mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Panel này thường được sử dụng trong các công trình lớn như nhà máy, kho bãi và khu thương mại, nhờ tính bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Panel PU/PIR chuyên kho lạnh: 

Panel PU/PIR là sản phẩm thiết yếu trong ngành kho lạnh, được cấu tạo từ lõi xốp Polyurethane (PU) hoặc Polyisocyanurate (PIR). Hai loại vật liệu này nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong kho. Panel ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, tạo điều kiện lý tưởng cho việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Sản phẩm này thường được sử dụng làm tường, trần, và nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ tốt nhất.

Ưu điểm Panel PU/PIR

  • Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:

Tấm Panel PU/PIR sở hữu lõi cách nhiệt với hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang lại khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, vật liệu này đặc biệt hữu ích trong các môi trường có chênh lệch nhiệt độ lớn giữa bên trong và bên ngoài. Bằng cách duy trì nền nhiệt ổn định, tấm panel giúp giảm thiểu chi phí làm mát hoặc sưởi ấm, từ đó tiết kiệm năng lượng cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm và phòng sạch. Sự lựa chọn hoàn hảo cho những công trình hiện đại.

  • Cách âm hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giảm thiểu tần số âm thanh từ 60% đến 80% so với tần số thực. Điều này giúp tạo ra không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các nhà xưởng cần hạn chế tiếng ồn từ máy móc, cũng như văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Hơn nữa, sản phẩm còn phù hợp làm tường ốp cách âm cho các không gian đặc biệt như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio, đáp ứng nhu cầu giảm tiếng ồn tối ưu.

  • Khả năng chống cháy cao:

Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy ưu việt, có thể chịu được nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Đặc điểm nổi bật của lõi PIR là khả năng tự tắt lửa khi không còn nguồn nhiệt, giúp bảo đảm an toàn cho các công trình. Cấu trúc phân tử kháng cháy của panel giúp hạn chế sự lây lan của ngọn lửa và giảm thiểu phát sinh khói độc hại. Nhiều loại panel PIR đã được cấp chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 hoặc ASTM E84, trở thành lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu an toàn cao như bệnh viện và nhà xưởng sản xuất.

  • Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho xây dựng nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực vượt trội. Với cấu trúc ba lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lõi foam bên trong, panel này không chỉ giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà còn dễ dàng thi công tại những địa điểm cao mà không cần sử dụng máy móc phức tạp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lớn cho nhà thầu và chủ đầu tư. Panel PU/PIR khẳng định lợi ích vượt trội trong ngành xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả

Panel PU/PIR là giải pháp tối ưu cho các công trình cần chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel được làm từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp ngăn ngừa gỉ sét và chống lại tác động của axit nhẹ cùng kiềm. Lõi PU/PIR không thấm nước, không bị mốc hay mục, vượt trội hơn so với vật liệu hữu cơ. Nhờ những đặc tính này, panel PU/PIR đảm bảo độ bền lâu dài cho công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

  • Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng

Panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là tính thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, sản phẩm này giúp bảo vệ tầng ozon khỏi các hợp chất gây hại. Hơn nữa, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần của panel giúp giảm thiểu rác thải xây dựng, góp phần vào việc bảo vệ môi trường. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình hướng tới tiêu chuẩn xanh, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững, đem lại lợi ích lâu dài cho môi trường và cộng đồng.

  • Thi công nhanh chóng và dễ dàng

Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong quá trình thi công. Được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, tấm panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian lắp đặt. Với thiết kế lắp ghép thông minh, việc thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không cần nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này không chỉ tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công mà còn nâng cao hiệu quả công việc. Do đó, panel PU/PIR là lựa chọn hợp lý cho các dự án xây dựng hiện đại.

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:

Tấm panel PU/PIR mang đến nhiều ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ với bề mặt phẳng, sắc nét, tạo nên vẻ đẹp hiện đại cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc đa dạng, từ trung tính đến nổi bật, tấm panel đáp ứng linh hoạt nhu cầu thiết kế kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo. Đặc biệt, sản phẩm không cần trát vữa hay sơn lại sau khi lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện cho chủ đầu tư.

Ứng dụng PU/PIR

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:

Panel PU/PIR đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự, và khu dân cư. Với đặc tính cách nhiệt và cách âm vượt trội, loại panel này giúp tiết kiệm điện năng và tạo ra không gian sống thoải mái, yên tĩnh cho người sử dụng. Trong các công trình, Panel PU/PIR thường được sử dụng để làm vách ngăn và mái, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giảm thiểu sự truyền nhiệt, đồng thời tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch và phòng cách âm hiệu quả.

  • Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:

Panel PU/PIR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh. Nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Đặc biệt, trong các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm, panel PU/PIR không chỉ bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao hiệu quả lưu trữ. Hơn nữa, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường và dễ bảo trì, trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình xanh hiện đại.

Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR
  • Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
Độ kín của tế bào 90 – 99 %
Chỉ số oxy ≥ 30 %
Khả năng chịu nhiệt -196oC – 205oC
  • Thông số kỹ thuật Panel PU

PANEL LÕI XỐP PU

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) 300 KPa
Lực kéo nén (Pn) 1,7 – 2,0 Kg / cm²
Lực chịu uốn 40 – 69 Kg / cm2
Hệ số thấm hơi nước 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms
Hệ số thẩm thấu nước 1 – 3%
Độ kín của tế bào 90 – 95 %
Khả năng chịu nhiệt -60oC – 80 oC (+120oC)

Bảng giá Panel PU Hà Tĩnh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm575.400
2Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm603.400
3Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm635.600
4Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm621.600
5Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm649.600
6Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm681.800
7Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm763.000
8Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm791.000
9Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm831.600
10Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm887.600
11Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm915.600
12Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm940.800
13Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm1.017.800
14Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm1.047.200
15Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm1.086.400
16Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm1.141.000
17Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm1.170.400
18Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm1.194.200
19Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm1.346.800
20Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm1.376.200
21Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm1.415.400

Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian. 

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool 

Tấm Panel Rockwool là vật liệu xây dựng đa năng, được cấu tạo từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo nên một bề mặt chắc chắn và bền bỉ. Ở giữa là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Tấm Panel Rockwool phát huy hiệu suất cao trong việc chống chịu nhiệt độ cao và khả năng chống cháy, giảm thiểu rủi ro và bảo vệ an toàn cho công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn có khả năng giảm tiếng ồn, cải thiện môi trường sống và làm việc. Chính vì những ưu điểm nổi trội này, tấm Panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng hiện đại.

Cấu tạo Panel Rockwool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại tính năng chống oxy hóa vượt trội. Điều này giúp lớp mặt ngoài hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian, có khả năng chịu lực tốt và thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.3 đến 0.7 mm, với thiết kế gân chạy ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa hiệu quả thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel Rockwool trở thành giải pháp xây dựng bền vững và hiệu quả.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa):

Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan, qua quy trình nấu chảy và kéo sợi để tạo nên các sợi nhỏ, mịn. Với tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, lõi này có khả năng cách nhiệt xuất sắc nhờ vào cấu trúc xốp, giúp giảm thiểu sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, liên kết chặt chẽ với nhau và được chèn chặt trong toàn bộ tấm theo chiều dọc và ngang. Các tấm bông khoáng cũng được liên kết với các tấm tôn bằng keo tạo bọt cường độ cao, tạo thành một khối đồng nhất. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính tốt, mang lại cho tấm panel bông khoáng độ cứng cao và khả năng cách nhiệt hiệu quả.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt nổi bật là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế nhằm tạo ra một bề mặt tiếp xúc an toàn cho con người, vì vậy thường ưu tiên sử dụng bề mặt phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ. Thiết kế này giúp giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu suất cách nhiệt cao.

Phân loại Panel Rockwool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:

– Tỷ trọng lõi bông khoáng

Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng khác nhau mang đến các đặc tính cách nhiệt, cách âm và chịu lực khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông khoáng

Bông khoáng Rockwool được phân loại theo độ dày với nhiều kích thước khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt, mang lại hiệu quả tối ưu cho công trình.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

Tấm Panel Rockwool Vách Trong

Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình cần cách nhiệt và cách âm. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này không chỉ mang lại khả năng cách nhiệt ưu việt mà còn có tính năng chống cháy xuất sắc, bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ. Thiết kế của nó phù hợp với vách ngăn trong nhà, phục vụ cho nhà xưởng, kho lạnh và văn phòng, đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt. Lõi Rockwool cấu trúc xốp giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.

– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài

Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài là sản phẩm chủ yếu cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, và tòa nhà văn phòng. Chúng được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm. Với khả năng chống cháy xuất sắc, tấm panel này không chỉ bảo vệ cấu trúc công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc áp dụng Panel Rockwool trong các công trình xây dựng hiện đại đang trở thành một xu hướng phổ biến, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó.

Ưu điểm Panel Rockwool

  • Khả năng chống cháy xuất sắc

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc nhờ vào tính chất không cháy của vật liệu này. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, tấm panel Rockwool mang lại độ an toàn cao cho các công trình, đặc biệt là trong những khu vực yêu cầu chống cháy nghiêm ngặt như nhà máy, kho chứa và các công trình công nghiệp khác. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, góp phần bảo vệ tài sản và tính mạng con người, tạo nên một môi trường làm việc an toàn hơn.

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội

Panel Rockwool nổi bật với khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Sự thiết kế này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong công trình và ngược lại, giữ cho nhiệt độ luôn ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như kho lạnh, nhà xưởng hoặc những khu vực có yêu cầu nhiệt độ cụ thể. Ngoài ra, việc sử dụng Panel Rockwool còn góp phần tiết kiệm chi phí năng lượng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  • Khả năng cách âm hiệu quả

Panel Rockwool là giải pháp cách âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Với khả năng hấp thụ âm thanh vượt trội, Rockwool hạn chế sự truyền tải âm thanh, rất cần thiết cho những không gian yêu cầu sự yên tĩnh như văn phòng làm việc, bệnh viện hay khu dân cư. Sản phẩm không chỉ tạo ra không gian sống và làm việc thoải mái mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người sử dụng. Nhờ vào tính năng cách âm hiệu quả, Rockwool đang trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng hiện đại.

  • Chống ẩm và chống thấm

Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống ẩm và chống thấm hiệu quả nhờ lõi Rockwool có đặc tính hấp thụ và giữ nước thấp. Điều này giúp ngăn ngừa sự hình thành ẩm mốc và hiện tượng thấm nước, đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước. Sự bảo vệ này không chỉ duy trì độ bền của công trình mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm panel, đảm bảo hiệu suất sử dụng lâu dài và an toàn cho người sử dụng.

  • Bền vững và thân thiện với môi trường

Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm về khả năng chống ẩm và chống thấm. Với cấu trúc sợi khoáng, nó có khả năng hấp thụ độ ẩm thấp, ngăn ngừa sự hình thành nấm mốc và vi khuẩn. Điều này giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà và bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, Rockwool còn là một lựa chọn bền vững, dễ tái chế và thân thiện với môi trường, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực sau khi hết vòng đời sử dụng.

  • Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao

Panel Rockwool nổi bật với ưu điểm nổi trội về khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao. Lõi Rockwool được thiết kế với cấu trúc bền vững, giúp tấm panel có thể chịu đựng lực va đập mạnh mà không xảy ra hư hỏng đáng kể. Điều này không chỉ bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học, mà còn đảm bảo độ ổn định và độ bền trong suốt thời gian sử dụng. Nhờ vào những đặc điểm này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng xây dựng yêu cầu khắt khe về chất lượng và độ bền.

  • Lợi ích về chi phí lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cho panel Rockwool có thể cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó rất đáng giá. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, Rockwool không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn hạn chế chi phí bảo trì cho công trình. Việc duy trì nhiệt độ ổn định bên trong giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm hóa đơn điện hàng tháng. Hơn nữa, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, tạo ra giá trị bền vững cho các nhà đầu tư.

Ứng dụng Panel Rockwool

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng

Panel Rockwool là một trong những giải pháp xây dựng tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng như trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian. Sở hữu trọng lượng nhẹ và độ bền cao, Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt, cho phép tái cấu trúc không gian một cách linh hoạt. Đặc biệt, trong các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, panel này giúp giảm tải trọng cho móng, đồng thời chống cháy và tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Với những ưu điểm vượt trội, Panel Rockwool thực sự là lựa chọn tối ưu cho các kiến trúc sư và nhà thầu trong xu hướng xây dựng hiện đại.

  • Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp

Panel Rockwool là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình công nghiệp nhờ vào tính năng vượt trội của nó. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C, panel Rockwool trở thành giải pháp lý tưởng cho những công trình cần tính năng chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, sản phẩm cũng đặc biệt phù hợp cho các không gian đòi hỏi sự cách âm, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện và trường học, giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh. Hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt của panel cũng khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho kho lạnh, phòng sạch và các nhà máy chế biến thực phẩm, cũng như các khu vực ngoài trời. Sự đa dạng trong ứng dụng của panel Rockwool đã chứng minh tính năng và hiệu quả của nó trong xây dựng công nghiệp hiện đại.

Thông số kỹ thuật Panel Rockwool

  • Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool

CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG

TỶ TRỌNG (kg/m3) ĐỘ DÀY (mm)

HỆ SỐ R (m2K/W)

60 50 1.5
80 50 1.5
100 50 1.6
120 50 1.6
  • Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM

HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93

TỶ TRỌNG (kg/m3) HỆ SỐ K (W/moC)

HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F))

60 0.034 0.235
80 0.034 0.235
100 0.034 0.235
120 0.033 0.24

Bảng giá Panel Rockwool Hà Tĩnh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
3Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm345.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm384.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm408.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm442.500
9Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm414.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm453.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm475.500
12Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm511.500
15Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm481.500
16Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm520.500
17Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm543.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm570.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm423.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm427.500
21Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm450.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm480.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm490.500
24Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm501.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm525.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm547.500
27Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm549.000
28Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm559.500
29Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm583.500
30Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm606.000
31Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.113.000
32Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm805.500
33Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.188.000
34Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm880.500
35Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.261.500
36Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm954.000
37Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.618.500
38Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.311.000
  • Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm553.000
2Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm567.000
3Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm581.000
4Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm581.000
5Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm595.000
6Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm665.000
7Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm124.600
8Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm693.000
9Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm693.000
10Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm707.000
11Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm791.000
12Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm805.000
13Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm819.000
14Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm819.000
15Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm833.000
16Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm567.000
17Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm595.000
18Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm623.000
19Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm651.000
20Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm679.000
21Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm707.000
22Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm735.000
23Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm763.000
24Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm805.000
25Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm833.000
26Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm861.000
27Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm889.000

Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool 

Tấm Panel Glasswool là sản phẩm cách nhiệt và cách âm hiệu quả, được cấu tạo từ lõi bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Lõi bông thủy tinh này nằm giữa hai lớp vỏ ngoài bằng inox hoặc tôn dày từ 0.3mm đến 0.7mm, tạo ra một cấu trúc chắc chắn và bền bỉ. Với đặc tính cấu trúc sợi mịn và rỗng, tấm Panel Glasswool giúp giảm đáng kể sự truyền dẫn nhiệt và hạn chế tiếng ồn, rất phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và phòng máy điều hòa. Sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả trong việc điều chỉnh nhiệt độ và tiếng ồn mà còn góp phần nâng cao chất lượng môi trường làm việc, tạo ra không gian thuận lợi cho các hoạt động sản xuất và sinh hoạt.

Cấu tạo Panel Glasswool

  • Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)

Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool được thiết kế với chất liệu cao cấp, thường là hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxy hóa xuất sắc. Nhờ đó, bề mặt ngoài trời luôn giữ được vẻ đẹp lâu dài, góp phần tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Lớp sơn phủ trên bề mặt thường được tráng bằng các loại sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp khỏi những tác động tiêu cực của thời tiết. Đồng thời, lớp sơn này giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn bền lâu.

  • Lớp cách nhiệt (lớp giữa)

Lõi cách nhiệt Glasswool là thành phần chủ chốt trong các tấm panel hoặc vật liệu cách âm, được cấu tạo từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng đặc trưng. Với cấu trúc sợi đan xen, lõi glasswool tạo ra hàng triệu khoang không khí nhỏ, hiệu quả trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt và tiếng ồn. Đặc tính không cháy, không thấm nước, cùng với trọng lượng nhẹ, giúp glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình như nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Sự ứng dụng rộng rãi của thủy tinh này không chỉ mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn đảm bảo an toàn và tính bền vững cho môi trường. Do đó, glasswool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại nhằm nâng cao chất lượng sống cho người sử dụng.

  • Lớp cuối cùng (lớp bên trong):

Lớp cách nhiệt cuối cùng của tấm Panel Glasswool được cấu tạo từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả chống ẩm và chống thấm tuyệt vời. Chất liệu này không chỉ bảo vệ tấm panel khỏi sự biến dạng và ăn mòn mà còn cung cấp khả năng chống cháy hiệu quả. Đặc biệt, lớp lá nhôm bên ngoài giúp cách âm, cách nhiệt, giữ cho không gian bên trong luôn ổn định về nhiệt độ và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Đây là giải pháp tối ưu cho xây dựng hiện đại.

Phân loại Panel Glasswool

  • Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:

– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:

Tấm Panel Glasswool được phân loại theo lõi bông thủy tinh với các tỷ trọng khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm 48kg/m3 và 64kg/m3, mỗi loại mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt tối ưu, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng và công nghiệp.

– Độ dày bông thuỷ tinh:

Bông thủy tinh được phân loại theo các độ dày đa dạng, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng trong xây dựng và công nghiệp.

  • Phân loại theo vị trí và công năng:

– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:

Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho cách nhiệt và cách âm trong các không gian nội thất. Với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi sợi thủy tinh với tỷ trọng cao, sản phẩm này mang lại hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn. Thường được sử dụng trong các nhà máy, văn phòng, phòng sạch hoặc những khu vực yêu cầu sự yên tĩnh và thoải mái, Tấm Panel Glasswool Vách Trong không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.

– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:

Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là giải pháp tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao, cùng lõi sợi thủy tinh (glasswool) tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại hiệu suất cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc tính bền chắc và khả năng chịu tác động môi trường giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong nhà xưởng, nhà kho, trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình.

Ưu điểm Panel Glasswool

  • Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:

Lõi Glasswool nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, không bắt lửa và không duy trì cháy, giúp bảo vệ hiệu quả trong những tình huống khẩn cấp. Với khả năng chịu nhiệt lên tới 300°C mà không phát sinh khí độc, Glasswool là lựa chọn an toàn hơn so với EPS, vật liệu dễ cháy và sinh khói độc trong hỏa hoạn. Mặc dù PU có thể được gia cố bằng phụ gia chống cháy, nhưng Glasswool vẫn chiếm ưu thế với tính an toàn tự nhiên. So với Rockwool, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn trong môi trường kín.

  • Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:

Tấm Panel Glasswool mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng cách âm nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng độc đáo. Lõi Glasswool được tạo thành từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh, với hàng triệu khoang rỗng li ti, giúp hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn xung quanh. So với các loại lõi EPS và PU, Glasswool có hiệu quả cách âm vượt trội. Hơn nữa, với trọng lượng nhẹ và ít sinh bụi, tấm Panel Glasswool rất tiện lợi cho thi công trong các không gian nội thất kín.

  • Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian

Panel Glasswool được thiết kế với lớp tôn bọc ngoài có cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng, mang lại khả năng chống thấm vượt trội. Lõi Glasswool không chỉ có khả năng chống ẩm mà còn hoàn toàn không bị mối mọt hay mục nát, giữ nguyên hình dạng ổn định trong suốt thời gian dài. Đặc biệt, ngay cả trong môi trường có độ ẩm cao, lõi này vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt mà không bị biến chất. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và ít bảo trì.

  • Dòng vật liệu xây dựng xanh

Panel bông thủy tinh glasswool được xem là vật liệu xây dựng xanh nhờ vào thành phần cấu tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa những chất độc hại, đặc biệt là amiăng, do đó hoàn toàn an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool còn không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ trái đất khỏi hiện tượng nóng lên toàn cầu. Với những ưu điểm vượt trội này, glasswool trở thành một lựa chọn lý tưởng cho xu hướng xây dựng bền vững, thân thiện với môi trường.

  • Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:

Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt đem lại trọng lượng nhẹ hơn so với Rockwool, giúp giảm áp lực lên kết cấu công trình. Việc sử dụng Glasswool không chỉ thuận tiện trong vận chuyển và lắp đặt mà còn hỗ trợ việc thay đổi thiết kế nội thất dễ dàng hơn. So với vật liệu khác như PU hay EPS, Glasswool nổi bật với khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho công trình mà không làm gia tăng chi phí thi công. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại.

  • Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:

Tấm Panel Glasswool là một trong những vật liệu cách nhiệt lý tưởng với mức giá thành hợp lý so với hiệu quả mà nó mang lại. Dù có giá trung bình, Glasswool vẫn vượt trội hơn so với các vật liệu cao cấp như PU và Rockwool về khả năng chống cháy và cách âm. Trong khi không rẻ như EPS, nhưng cá nhân hóa về độ an toàn và chất lượng, Glasswool được xem là lựa chọn tối ưu và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Đầu tư vào Glasswool là một quyết định “đáng đồng tiền” và hợp lý.

Ứng dụng Panel Glasswool

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng

Panel Glasswool là giải pháp hiệu quả cho các công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại và văn phòng nhờ khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và di dời, phù hợp với nhà cao tầng và nhà lắp ghép, giúp tiết kiệm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, Panel Glasswool còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và bảo đảm sự riêng tư cho không gian làm việc, học tập và sinh hoạt.

  • Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp

Panel Glasswool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp như nhà máy và xưởng sản xuất nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm ưu việt. Sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, góp phần tạo ra môi trường làm việc an toàn và dễ chịu cho công nhân. Ngoài ra, Panel Glasswool còn lý tưởng cho các không gian như phòng sạch, kho lạnh và kho mát do thiết kế kín khí, không bám bụi và không hút ẩm, giúp tiết kiệm điện năng và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Thông số kỹ thuật Panel Glasswool

CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 48kg/m3, 64kg/m3
Loại lõi Glasswool chống cháy
Chống ẩm 98.5%
Độ hút ẩm thấp 5%
Kiềm tính nhỏ
Màu sắc Màu vàng nhạt
Khả năng chịu nhiệt 350°C
Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Bảng giá Panel Glasswool Hà Tĩnh (06/2025)

  • Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
4Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm420.000
5Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm439.600
6Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm464.800
10Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm488.600
11Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm508.200
12Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm533.400
16Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm585.200
17Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm604.800
18Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm630.000
20Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm459.200
21Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm481.600
22Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm498.400
24Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm527.800
25Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm550.200
26Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm567.000
28Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm627.200
29Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm649.600
30Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm666.400
  • Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hà Tĩnh (06/2025)
Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm519.800
2Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm533.300
3Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm546.800
4Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm546.800
5Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm560.300
6Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm607.500
7Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm86.400
8Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm634.500
9Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm634.500
10Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm648.000
11Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm708.800
12Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm722.300
13Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm735.800
14Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm735.800
15Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm749.300
16Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm533.300
17Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm560.300
18Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm587.300
19Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm614.300
20Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm621.000
21Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm648.000
22Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm675.000
23Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm702.000
24Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm722.300
25Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm749.300
26Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm776.300
27Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm803.300

Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công

Tấm Panel Kho Lạnh

Panel kho lạnh là vật liệu xây dựng chuyên dụng với cấu trúc ba lớp bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS tỷ trọng cao. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định trong khoảng từ -5°C đến -40°C, lý tưởng cho kho đông, kho mát, và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả, làm tăng hiệu suất sử dụng.

  • Panel kho lạnh EPS

Tấm Panel kho lạnh EPS là giải pháp cách nhiệt hiệu quả, cấu tạo từ ba lớp: hai bề mặt inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS có tỷ trọng cao (16kg/m3 đến 40kg/m3). Thiết kế này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ thấp. Panel EPS không chỉ chống ẩm, chống thấm mà còn nhẹ, dễ vận chuyển và thi công. Nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng, nó trở thành lựa chọn phổ biến cho xây dựng kho lạnh.

  • Panel kho lạnh PU

Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt đặc biệt, được sử dụng trong xây dựng kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Tấm panel này có cấu trúc bao gồm hai lớp bảo bọc bằng inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, và lõi xốp PU/PIR với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Cấu trúc bọt khí kín bên trong tấm panel giúp giảm thiểu truyền dẫn nhiệt, duy trì ổn định nhiệt độ trong thời gian dài và tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm lạnh. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

Cấu tạo Panel kho lạnh

  • Lớp ngoài

Lớp ngoài tấm Panel kho lạnh, được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, đóng vai trò bảo vệ panel khỏi tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.

  • Lớp lõi:

Lớp lõi EPS

Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp giải pháp cách nhiệt hiệu quả. Với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³, EPS nhẹ và dễ gia công, giữ nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng tối ưu.

– Lõi xốp PU/PIR

Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ cứng vững, bám dính tốt, chống võng, đồng thời nhẹ, thuận lợi cho lắp đặt.

  • Lớp cuối:

Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, tương tự lớp ngoài, được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc inox. Nó không chỉ bảo vệ lớp lõi mà còn chống thấm nước, chống ẩm mốc, đảm bảo độ bền cao trong môi trường có độ ẩm lớn, tạo sự đồng nhất cho sản phẩm.

Phân loại Panel kho lạnh

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:

Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại dựa trên vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt với các độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm,… đáp ứng nhu cầu sử dụng.

  • Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:

Panel kho lạnh lõi xốp PU, với độ dày từ 75mm trở lên, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Mỗi loại có công năng riêng, đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và bảo quản hàng hóa tối ưu trong môi trường lạnh.

Ưu điểm Panel kho lạnh

  • Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:

Panel kho lạnh, đặc biệt là Panel EPS với hệ số truyền nhiệt 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC và Panel PU với 0.022 W/m.K, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời cho kho lạnh. Nhờ vào tính năng này, sản phẩm giúp hạn chế thất thoát hơi lạnh, nâng cao hiệu quả vận hành của kho, đặc biệt là trong các kho đông sâu. Sự ổn định nhiệt độ rất cần thiết trong việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế, góp phần đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình lưu trữ.

  • Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:

Tấm panel kho lạnh mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong khả năng chống ẩm mốc và thấm nước. Với cấu trúc EPS không thấm nước, tấm panel hạn chế sự xâm nhập của nước, ngăn ngừa tình trạng ẩm mốc. Đồng thời, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước, giữ cho panel duy trì tính ổn định trong môi trường kho lạnh ẩm ướt. Nhờ đó, chúng không bị mốc hay phồng rộp, đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản không bị ảnh hưởng. Đây là giải pháp lý tưởng cho những kho lạnh thường xuyên có nước đọng.

  • Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu

Tấm panel kho lạnh được thiết kế với cấu trúc khép kín và đều đặn của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, giúp khả năng cách âm chống ồn tối ưu. Sản phẩm giảm khoảng 60% tần số âm thanh khi truyền qua, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách âm hiệu quả. Bên cạnh ứng dụng làm tường, vách cách nhiệt trong kho lạnh, tấm panel PU/PIR còn được sử dụng rộng rãi trong các nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio, nơi đòi hỏi không gian yên tĩnh và chất lượng âm thanh tốt.

  • Trọng lượng nhẹ và dễ thi công

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này tạo điều kiện thuận lợi trong việc vận chuyển và thi công. Sản phẩm này có khả năng lắp đặt nhanh chóng, nhờ vào thiết kế thông minh và tính linh hoạt cao. Việc giảm thiểu thời gian thi công không chỉ giúp tiết kiệm chi phí lao động mà còn đảm bảo tiến độ công việc. Với tấm panel kho lạnh, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình xây dựng kho lạnh, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu sử dụng mà vẫn đảm bảo độ bền và hiệu quả.

  • Thân thiện với môi trường

Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS có khả năng tái chế, mang lại lợi ích lớn cho môi trường. Việc sử dụng vật liệu xanh trong sản xuất tấm panel PU/PIR không chỉ giảm thiểu rác thải mà còn bảo vệ sức khỏe con người. Sản phẩm này góp phần làm giảm tiêu thụ năng lượng và khí thải carbon, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến trái đất. Bằng cách lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường, người tiêu dùng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn góp phần vào sự bền vững cho tương lai.

Ứng dụng Panel PU kho lạnh 

  • Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp

Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:

Panel PU là giải pháp tối ưu cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, rau củ xuất khẩu. Với khả năng giữ nhiệt ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giúp giảm bớt gánh nặng cho máy lạnh, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành hiệu quả. Trong khi đó, panel EPS gặp bất lợi ở nhiệt độ âm sâu, dễ gây tổn thất nhiệt, làm tăng hóa đơn điện hàng tháng. Việc lựa chọn panel PU không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế: 

Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng bảo quản sản phẩm. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm yêu cầu môi trường ổn định, không ẩm mốc. Tấm Panel PU với kết cấu kín, không hút ẩm và không ngấm nước, cung cấp môi trường khô ráo, sạch sẽ, phù hợp với tiêu chuẩn bảo quản cao. Ngược lại, tấm Panel EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi gặp ẩm, không đáp ứng được yêu cầu nghiêm ngặt trong kho lạnh cho dược phẩm.

Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm

Tấm panel kho lạnh, đặc biệt là panel PU, được ứng dụng rộng rãi trong kho mát siêu thị và kho trung chuyển thực phẩm nhờ khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với khả năng duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, panel PU rất phù hợp cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Bên cạnh đó, độ bền và khả năng chịu tải tốt giúp panel PU hoạt động hiệu quả trong môi trường có mật độ di chuyển cao. Trong khi đó, panel EPS chỉ thích hợp cho kho mát nhỏ và dễ bị hỏng nếu dùng liên tục với tần suất lớn.

Kho lạnh di động, kho tạm thời

Tấm Panel PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động và kho tạm thời nhờ vào thiết kế module, dễ dàng tháo lắp thông qua khớp nối camlock. Đặc điểm nổi bật của panel này là khả năng giữ kín khí và tính linh hoạt cao. Khi cần di chuyển kho, PU vẫn duy trì hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhờ vào độ bền cơ học vượt trội, không bị nứt chút nào như EPS. Điều này giúp giảm thiểu hiện tượng mất nhiệt và đảm bảo hiệu quả cách nhiệt vẫn hoàn hảo sau mỗi lần tái sử dụng.

Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn

Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn tối ưu hơn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt vượt trội và độ bền cao, panel PU đảm bảo hoạt động ổn định trong hàng chục năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này rất quan trọng cho các kho lạnh lớn yêu cầu bảo quản sản phẩm lâu dài và liên tục. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và điều kiện môi trường ít khắc nghiệt. Sử dụng panel PU không chỉ tăng hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao độ an toàn trong vận hành.

  • Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:

Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình

Tấm panel PU đang trở thành giải pháp hiệu quả cho các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ trong việc bảo quản thực phẩm lâu dài. Nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp tạo ra các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm với nhiệt độ ổn định. Điều này không chỉ giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon mà còn tiết kiệm chi phí, bởi không cần sử dụng hệ thống lạnh công nghiệp đắt tiền. Sử dụng panel PU là sự lựa chọn thông minh cho việc bảo quản thực phẩm tại gia đình, đảm bảo an toàn và chất lượng cho bữa ăn hàng ngày.

Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công

Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công thường gặp khó khăn trong việc duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định. Tấm Panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng không gian bảo quản rượu vang và bia. Với khả năng cách nhiệt tốt, sản phẩm này giúp duy trì điều kiện lý tưởng cho rượu và bia mà không tốn nhiều chi phí đầu tư. Sử dụng panel kho lạnh không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao trải nghiệm thưởng thức rượu và bia của người tiêu dùng.

Phòng cách nhiệt cho nhà ở

Với khí hậu nóng ẩm của miền Nam Việt Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh để cách nhiệt cho tường và trần nhà là một giải pháp tối ưu. Những tấm vách ngăn này giúp giảm nhiệt độ bên trong, đặc biệt hiệu quả đối với các ngôi nhà có mái tôn. Nhờ đó, chi phí sử dụng điện năng khi vận hành điều hòa không khí sẽ được giảm thiểu đáng kể. So với những phương pháp cách nhiệt truyền thống, panel PU không chỉ đem lại hiệu quả cao mà còn tiết kiệm chi phí, đáp ứng nhu cầu về tiện nghi và tiết kiệm năng lượng cho gia đình.

Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng

Ở những vùng có khí hậu nóng bức như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vật liệu cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Panel PU không chỉ giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều hòa, mà còn duy trì nhiệt độ ổn định và dễ chịu trong không gian sống. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí điện năng mà còn bảo vệ sức khỏe của cư dân. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel PU là lựa chọn lý tưởng cho những ngôi nhà nằm trong khu vực có nhiệt độ cao, mang lại môi trường sinh hoạt thuận lợi và thoải mái.

Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế

Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp tối ưu cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ trong việc bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt xuất sắc, panel PU giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho vaccine và thuốc, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong suốt quá trình lưu trữ. Hơn nữa, khả năng chống cháy của panel này cung cấp thêm một lớp bảo vệ quan trọng, giảm thiểu rủi ro cho các sản phẩm y tế vital. Sử dụng panel PU là bước tiến đáng giá trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh 

  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp EPS 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
Hệ số truyền nhiệt ổn định 0,035 KCal/m.h.oC
Lực kéo nén 3,5 kg/cm2
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 6,68 kg/cm2
Hệ số hấp thụ 710 μg/m2.s
  • Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU THÔNG SỐ
Độ dày tấm Panel 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt/ inox 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 1000mm, 1125mm, 1130mm,…
Khổ rộng thực tế 1020mm, 1170mm,1152mm,…
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng xốp PU/PIR 30kg/m3 đến 42kg/m3
Loại xốp PU/PIR

Bảng giá Panel Kho Lạnh Hà Tĩnh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3364.000
2Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3397.600
3Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3394.800
4Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3428.400
5Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3427.000
6Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3460.600
7Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3450.800
8Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3484.400
9Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3379.400
10Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3413.000
11Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3414.400
12Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3448.000
13Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3450.800
14Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3484.400
15Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3477.400
16Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3511.000
17Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3394.800
18Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3428.400
19Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3434.000
20Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3467.600
21Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3474.600
22Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3508.200
23Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3504.000
24Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3537.600
25Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3410.200
26Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3443.800
27Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3453.600
28Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3487.200
29Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3358.400
30Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3532.000
31Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3530.600
32Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3564.200
33Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3425.600
34Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3459.200
35Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3473.200
36Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3506.800
37Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3522.200
38Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3555.800
39Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3557.200
40Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3590.800
41Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3434.000
42Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3467.600
43Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3492.800
44Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3526.400
45Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3534.800
46Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3568.400
47Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3583.800
48Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3617.400
49Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3441.000
50Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3474.600
51Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3512.400
52Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
53Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3546.000
54Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3579.600
55Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3610.400
56Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3644.000
57Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3456.400
58Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3490.000
59Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3532.000
60Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3565.600
61Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3569.800
62Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3603.400
63Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3637.000
64Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3670.600
65Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3676.200
66Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3709.800
67Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3707.000
68Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3740.600
69Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3456.400
70Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3495.600
71Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3534.800
72Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3568.400
73Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3614.600
74Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3478.800
75Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3518.000
76Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3557.200
77Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3590.800
78Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3637.000

Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.

Tấm Panel Lò Sấy 

Panel lò sấy là một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp với cấu trúc đặc biệt nhằm duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm, bên trong được bao bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Trung tâm của panel là lõi bông khoáng (rockwool) có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được liên kết bằng keo dán chuyên dụng. Nhờ khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể làm việc hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 100°C đến 850°C tùy theo chất liệu lõi. Không chỉ có khả năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm còn có tính năng chống cháy và chịu được môi trường khắc nghiệt, dễ dàng thi công, lắp đặt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành cần sấy khô như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.

Cấu tạo Panel lò sấy

  • Lớp ngoài

Tấm panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, được xử lý qua quy trình chống oxy hóa. Nhờ vậy, sản phẩm không bị ăn mòn theo thời gian mà còn chịu được lực tác động, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết. Độ dày của tấm panel dao động từ 0.45 – 0.7mm, với thiết kế gân chạy ngang giúp thoát nước hiệu quả trong những ngày mưa. Điều này góp phần tăng độ bền và hiệu suất hoạt động của lò sấy, đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sử dụng.

  • Lớp lõi

Tấm Panel lò sấy lớp lõi được cấu tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, xếp đan xen với nhau. Sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt, kết nối chặt chẽ và được chèn vào toàn bộ tấm panel theo cả chiều dọc lẫn chiều ngang. Các tấm bông khoáng và tôn bên trên, bên dưới được liên kết bằng keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo sự cách nhiệt hiệu quả và độ bám dính tốt. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, phục vụ cho các yêu cầu khắt khe trong lò sấy.

  • Lớp trong: 

Tấm panel lò sấy lớp trong thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Điểm khác biệt nổi bật là bề mặt trong không có các đường gân sâu, điều này giúp tối ưu hóa khả năng chịu nhiệt. Mặt trong thường được ưu tiên sử dụng tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm để đảm bảo độ bền và tính năng cách nhiệt hiệu quả. Thiết kế này giúp ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao tuổi thọ của vật liệu.

Phân loại Panel Lò sấy 

  • Tỷ trọng lõi bông khoáng

Tấm panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại dựa trên tỷ trọng khác nhau, thường gặp là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Tỷ trọng thấp hơn, như 80kg/m3, thường được sử dụng cho các ứng dụng cách nhiệt nhẹ nhàng, trong khi 100kg/m3 cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền và khả năng cách nhiệt. Lõi bông khoáng với tỷ trọng 120kg/m3 thường được áp dụng trong môi trường yêu cầu cao về khả năng chịu lửa và độ bền, phục vụ cho các lò sấy công nghiệp lớn. Việc lựa chọn đúng loại panel phù hợp giúp nâng cao hiệu quả và an toàn cho hệ thống.

  • Độ dày bông khoáng

Tấm panel lò sấy được phân loại theo độ dày của bông khoáng rockwool, với các mức độ đa dạng từ 75mm đến 200mm. Độ dày 75mm thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu cách nhiệt nhẹ, trong khi 100mm và 125mm phù hợp với những khu vực cần khả năng cách nhiệt trung bình. Độ dày 150mm, 175mm được áp dụng trong những môi trường công nghiệp nặng, nơi có yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt và chống cháy. Cuối cùng, tấm dày 200mm thường dành cho những ứng dụng đặc biệt, đòi hỏi hiệu suất tối ưu nhất.

Ưu điểm Panel Lò sấy

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội:

Panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội. Sản phẩm này giúp giảm tổn thất nhiệt, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành. Với khả năng giữ nhiệt lâu dài, panel không chỉ bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi tác động của nhiệt độ cao mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy. Đầu tư vào panel lò sấy là lựa chọn thông minh cho các cơ sở sản xuất.

  • Chịu nhiệt tốt

Panel lò sấy có ưu điểm vượt trội là khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Với nhiệt độ hoạt động từ 300°C đến 1000°C, panel được chế tạo từ các vật liệu như Rockwool và Glasswool, cho phép duy trì hiệu suất cách nhiệt ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Sự bền bỉ của panel giúp ngăn ngừa biến dạng và bảo toàn tính năng cách nhiệt qua thời gian. Do đó, panel lò sấy trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát nhiệt độ cao và ổn định.

  • Chống cháy tốt

Panel lò sấy chống cháy tốt được làm từ lõi bông khoáng hoặc Glasswool, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật. Các vật liệu này không chỉ không cháy mà còn có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của lửa, bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh. Điều này cực kỳ quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà nguy cơ cháy nổ có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy giúp nâng cao độ an toàn và giảm thiểu rủi ro, tạo điều kiện làm việc hiệu quả và an toàn hơn cho nhân viên.

  • Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:

Tấm panel lò sấy được thiết kế với khả năng kháng ẩm và chống ăn mòn vượt trội, nhờ vào cấu tạo độc đáo của lõi và lớp vỏ bọc làm từ tôn hoặc thép. Điều này không chỉ giúp tăng cường độ bền mà còn bảo đảm hiệu quả hoạt động liên tục trong môi trường có độ ẩm cao và biến đổi nhiệt độ lớn. Việc sử dụng tấm panel này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và mang lại sự an toàn cũng như chất lượng cao cho thực phẩm được chế biến.

  • Tiết kiệm năng lượng:

Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm cho doanh nghiệp. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ. Việc giữ nhiệt hiệu quả không chỉ giúp rút ngắn thời gian vận hành mà còn giảm chi phí năng lượng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tối ưu hóa quy trình sản xuất. Sử dụng panel lò sấy tiết kiệm năng lượng sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế, bền vững cho doanh nghiệp trong bối cảnh hiện nay.

  • Khả năng chịu tải tốt

Panel lò sấy, đặc biệt là các panel có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, mang đến ưu điểm nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Khả năng này rất quan trọng, nhất là khi panel được lắp đặt ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy. Việc này không chỉ nâng cao tính bền vững của hệ thống mà còn đảm bảo độ an toàn trong quá trình vận hành. Sự chắc chắn của các panel giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng, đồng thời gia tăng hiệu suất làm việc và tuổi thọ của lò sấy.

  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Các tấm Panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế với hệ thống liên kết linh hoạt giúp quá trình lắp đặt diễn ra nhanh chóng, giảm thiểu thời gian thi công. Hệ thống ghép nối chắc chắn không chỉ đảm bảo tính ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất nhiệt đáng kể. Bên cạnh đó, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, góp phần giảm thiểu thời gian dừng máy và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Ứng dụng Panel Lò Sấy

  • Sấy thực phẩm:

Tấm panel lò sấy thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo quá trình sấy diễn ra hiệu quả và an toàn. Sản phẩm như trái cây sấy khô, rau củ sấy, và các loại hạt cần được sấy trong môi trường có nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm chính xác. Với khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng trong suốt quá trình sấy, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và bảo vệ chất lượng dinh dưỡng của thực phẩm. Việc ứng dụng panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn góp phần bảo quản thực phẩm lâu dài.

  • Sấy nông sản:

Trong ngành chế biến nông sản, ứng dụng tấm panel sấy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sấy hạt, ngũ cốc và gỗ. Hệ thống lò sấy trang bị panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm ẩm và hư hỏng trong suốt quá trình sấy. Việc duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí năng lượng không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần tăng cường hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp chế biến nông sản. Sấy đúng cách là yếu tố quyết định trong quá trình bảo quản và chế biến nông sản.

  • Sấy dược phẩm:

Ngành dược phẩm đòi hỏi môi trường làm việc nghiêm ngặt, đặc biệt trong quá trình sấy dược liệu. Sử dụng panel lò sấy giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định. Điều này bảo vệ dược liệu khỏi sự biến đổi do nhiệt độ cao hoặc thấp, từ đó đảm bảo hiệu quả điều trị và độ an toàn của sản phẩm cuối cùng. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp tăng cường sự tin tưởng của người tiêu dùng đối với ngành dược phẩm.

  • Sấy gỗ:

Tấm Panel sấy gỗ là một phần quan trọng trong quy trình chế biến gỗ, đặc biệt tại các nhà máy. Chức năng chính của nó là sấy khô các tấm gỗ, ngăn ngừa hiện tượng cong vênh và nứt gãy trong quá trình sử dụng. Hệ thống panel này cung cấp nhiệt độ đồng đều và ổn định, giúp bảo vệ chất lượng gỗ trong suốt quá trình xử lý nhiệt. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ sấy bằng tấm panel còn giúp tiết kiệm năng lượng, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Sấy quần áo và vải:

Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho các nhà máy dệt may và cơ sở sản xuất quần áo, góp phần quan trọng trong quá trình sấy khô vải và quần áo. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tác động tiêu cực của nhiệt độ cao, đồng thời tối ưu hóa thời gian sấy khô. Điều này không chỉ giảm thiểu chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn. Sử dụng panel lò sấy chính là lựa chọn thông minh cho ngành may mặc hiện đại.

  • Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:

Trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sản phẩm. Sau khi các thực phẩm được đông lạnh, panel lò sấy được sử dụng để sấy khô, loại bỏ độ ẩm mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm. Quá trình này yêu cầu môi trường khô ráo và nhiệt độ chính xác, điều mà panel lò sấy có thể duy trì tốt. Nhờ vào tính hiệu quả của chúng, sản phẩm chế biến giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  • Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:

Trong ngành sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng, ứng dụng tấm panel sấy gỗ đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy xi măng. Tấm panel này giúp cung cấp nhiệt độ cao và ổn định liên tục, từ đó giảm thiểu mất nhiệt trong quá trình sản xuất. Với thiết kế hiệu quả, panel lò sấy không chỉ nâng cao năng suất mà còn tiết kiệm năng lượng, góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và vật liệu tiên tiến giúp ngành xây dựng đạt được các tiêu chuẩn cao về hiệu quả và bền vững.

  • Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:

Trong ngành công nghiệp điện tử, panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản linh kiện điện tử và chip mạch. Việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ tuyệt đối là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các panel lò sấy được thiết kế chuyên biệt để loại bỏ ẩm, ngăn ngừa sự oxy hóa và hư hại do nhiệt độ cao. Chúng giúp duy trì tính ổn định của linh kiện trong suốt quá trình sản xuất, đảm bảo sức bền và hiệu suất hoạt động tối ưu cho các thiết bị điện tử.

  • Sấy hóa chất:

Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy nguyên liệu hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao, tấm panel lò sấy giúp duy trì môi trường ổn định, giảm thiểu tổn thất nhiệt. Điều này không chỉ bảo vệ các hóa chất mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất, tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Việc áp dụng công nghệ này không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình xử lý trong các cơ sở sản xuất điện tử.

  • Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:

Các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và sản xuất thủy tinh ngày càng ứng dụng panel lò sấy để duy trì nhiệt độ tối ưu trong lò nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, panel không chỉ giúp kiểm soát nhiệt độ mà còn tăng cường hiệu quả sản xuất. Nhờ vào việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, việc sử dụng panel còn góp phần bảo vệ chất lượng sản phẩm cuối cùng. Đây là giải pháp lý tưởng cho các cơ sở sản xuất cần đảm bảo tiêu chuẩn cao về nhiệt độ và tiết kiệm nguồn lực.

Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy

THÔNG SỐ CHI TIẾT
Độ dày tấm Panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
Độ dày tôn 2 mặt 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm
Vật liệu bề mặt Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích
Màu sắc Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
Bề mặt tôn 2 bên dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)
Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
Chiều dài Tối đa 15m
Tỷ trọng lõi 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3
Loại lõi Rockwool chống cháy

Bảng giá Panel Lò Sấy Hà Tĩnh (06/2025)

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.658.000
2Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.701.400
3Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.932.400
4Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3.975.800

Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.

Sự khác biệt giữa các phân loại Panel

TIÊU CHÍ PANEL EPS PANEL PU PANEL ROCKWOOL PANEL GLASSWOOL PANEL KHO LẠNH PANEL LÒ SẤY
Lõi cách nhiệt Polystyrene (EPS) Polyurethane (PU) Len đá (Rockwool) Len thủy tinh (Glasswool) Polyurethane mật độ cao Rockwool hoặc Ceramic
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt Tốt Tốt Rất cao (chống lạnh sâu) Rất cao (chịu nhiệt cao)
Khả năng cách âm Trung bình Tốt Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Khả năng chống cháy Không chống cháy Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) Chống cháy cực tốt (A1) Chống cháy tốt Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C)
Trọng lượng Nhẹ Nhẹ Nặng hơn EPS/PU Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU Trung bình (do PU mật độ cao) Nặng (do cấu tạo đặc biệt)

Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng

Để hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã biên soạn một bộ hình ảnh biên dạng Panel phân loại theo ứng dụng thực tế. Từ các vách ngoài cần độ bền và khả năng chống thấm cao đến các vách trong yêu cầu tính thẩm mỹ và dễ lắp đặt, mỗi hình ảnh đều thể hiện rõ nét mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ và những tính năng nổi bật của sản phẩm. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

Biên dạng Panel vách trong

Biên dạng Panel vách ngoài

Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel

Phụ kiện nhôm

Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm nhằm hỗ trợ kết nối giữa các tấm Panel với nhau hoặc với các bề mặt như trần và sàn bê tông. Chúng không chỉ tăng cường tính ổn định cho cấu trúc mà còn bảo vệ các tấm Panel khỏi các tác động bên ngoài và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Các loại phụ kiện nhôm phổ biến bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, thanh nhôm T treo và thanh nhôm bo góc.

  • Thanh nhôm U28x50x28

 

  • Thanh nhôm U38x50x38

 

  • Thanh nhôm U38x75x38

 

  • Thanh nhôm U38x100x38

 

  • Thanh nhôm V 38×38

  • Thanh nhôm V 38×75

  • Thanh nhôm phào C bo góc

  • Thanh nhôm đế phào:

  • Thanh nhôm T treo Panel

  • Thanh nhôm T treo trần Panel

  • Thanh nhôm U khung vách kính

  • Thanh nhôm sập vách cố đinh

  • Thanh nhôm U50 bo hai bên

  • Thanh nhôm U75 bo hai bên

  • Thanh nhôm U bo một bên

  • Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh

  • Thanh nhôm LC

  • Thanh nhôm H nối tấm Panel

  • Bộ thanh nhôm bo góc trong

  • Thanh nhôm bo góc ngoài

Phụ kiện cửa đi Panel

Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính năng của sản phẩm. Được cấu thành từ các bộ phận như thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, cửa đi có độ cứng cao, định hình vững chắc. Các vật liệu phụ trợ như gioăng cao su không chỉ ngăn bụi mà còn cải thiện khả năng cách nhiệt, cách âm. Hệ thống bản lề tự nâng giúp cửa mở đóng êm ái, tự động điều chỉnh góc, hạn chế hiện tượng xệ cánh. Những tính năng này góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền của cửa đi Panel.

 

Phụ kiện nhôm cửa đi Panel

  • Thanh nhôm khung cửa đi

  • Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi

Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel

  • Gioăng cao su trơn bao khung

  • Gioăng cao su đơn đáy cửa

  • Bản lề tự nâng

  • Khoá tay gạc

  • Khóa tay nắm (khóa tròn)

  • Chốt âm cửa
  • Ke góc

  • Cùi chỏ hơi

Phụ kiện cửa trượt

Cửa trượt là một giải pháp tối ưu cho không gian sống hiện đại, khác biệt với cửa đi truyền thống nhờ khả năng vận hành trượt ngang trên hệ ray. Phụ kiện cửa trượt bao gồm hai nhóm chính: phụ kiện thanh nhôm giúp tạo khung vững chắc và phụ kiện phụ trợ như bánh xe, bộ giữ và ray, đảm bảo sự êm ái và an toàn khi mở mở. Việc sử dụng cửa trượt không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn tạo nên sự linh hoạt trong thiết kế nội thất, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.

 

Phụ kiện nhôm cửa trượt

  • Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel

 

  • Thanh nhôm ray cửa trượt

  • Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt

  • Thanh nhôm tay đẩy tròn

Phụ kiện phụ trợ cửa trượt

  • Bộ bánh xe +móc treo

Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc

Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam

  • Bộ con lăn dẫn hướng

Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc

Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam

  • Bộ chặn góc dưới

Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc

Bộ chặn góc dưới Việt Nam

  • Bộ chặn góc trên

Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc

Bộ chặn góc trên Việt Nam

  • Bộ chặn giữa

Bộ chặn giữa Hàn Quốc

Bộ chặn giữa Việt Nam

  • Tay nắm nhựa âm cửa

Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc

Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam

  • Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn

Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh trên

Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc

  • Bộ con lăn điều chỉnh giữa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp khung cửa lùa

Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc

  • Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp

Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc

  • Nắp nhựa cho tay đầu tròn

Nắp nhựa cho tay đầu tròn

  • Gioăng cao su đôi

Gioăng cao su đôi

Phụ kiện phụ trợ khác

Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:

  • Chụp bo góc trong

  • Chụp Bo góc ngoài

  • Kết thúc cửa

  • Đinh vít

  • Ke chống bão

  • Giá đỡ máng nước

  • Endcap

  • Bản lề

  • Móc kẹp xà gồ

Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất

Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel

  • Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
  • Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường

  • Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
  • Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần

  • Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
  • Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
  • Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.

  • Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần

  • Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel

  • Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.

  • Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.

  • Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.

  • Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.

Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm 

Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm

Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm

10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ

  • Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
  • Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
  • Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.

Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hà Tĩnh

Tại Hà Tĩnh, những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ nổi bật trong các khu công nghiệp và công trình dân dụng. Mỗi tấm panel được lắp đặt đều thể hiện sự kiên cố và tính thẩm mỹ cao, đồng thời khẳng định khả năng cách nhiệt vượt trội. Với thiết kế hiện đại, các sản phẩm của Triệu Hổ không chỉ đáp ứng nhu cầu về chất lượng mà còn góp phần tạo nên môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái, hiệu quả. Đây chính là minh chứng cho uy tín và chất lượng đã được xác nhận qua thời gian.

Hình ảnh Panel vách trong công trình

Hình ảnh Panel vách ngoài công trình

Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là giải pháp hiệu quả cho nhiều công trình cần khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Các ứng dụng của chúng rất đa dạng, bao gồm kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà ở lắp ghép và nhà cao tầng. Ngoài ra, tấm panel này còn được sử dụng cho mái nhà và tường vách, đặc biệt trong các công trình yêu cầu ổn định nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm. Sản phẩm này đóng góp vào sự bền vững và hiệu quả năng lượng trong xây dựng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt đang chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel có lớp cách nhiệt ở giữa, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài, từ đó giảm chi phí điều hòa không khí. Chúng nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn tường truyền thống, đồng thời có độ bền cao, khả năng chống thấm và chống cháy tốt. Điều này tạo ra sự bảo vệ vững chắc cho công trình trong suốt thời gian dài sử dụng.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?

Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy rất tốt. Những vật liệu này được thiết kế với khả năng chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm thiểu nguy cơ cháy nổ trong các công trình xây dựng. Việc sử dụng các sản phẩm này là đặc biệt quan trọng trong những khu vực yêu cầu sự an toàn cao, như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy và các công trình công nghiệp. Điều này không chỉ bảo vệ con người mà còn bảo vệ tài sản và môi trường xung quanh.

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?

Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại Rockwool và Glasswool, không chỉ mang lại hiệu quả trong việc cách nhiệt mà còn có khả năng cách âm xuất sắc. Với cấu trúc xốp, các tấm panel này có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Điều này rất quan trọng cho những không gian cần yên tĩnh, như phòng thu âm, bệnh viện hay khu dân cư, nơi cần giảm thiểu tiếng ồn từ giao thông hoặc nhà máy. Nhờ vào các tính năng này, tấm vách ngăn panel thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng.

Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hà Tĩnh không?

Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, Glasswool, và các sản phẩm hỗ trợ như panel lò sấy, panel kho lạnh. Công ty cam kết vận chuyển trực tiếp đến công trình tại Hà Tĩnh, đảm bảo sản phẩm được giao nhanh chóng và chất lượng luôn được kiểm soát chặt chẽ. Với hệ thống kho hàng toàn quốc, Triệu Hổ tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển, mang đến sự yên tâm cho khách hàng khi lựa chọn sản phẩm của công ty.

Cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hà Tĩnh. Chúng tôi hy vọng những thông tin được cung cấp sẽ giúp quý vị có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình. Sản phẩm chính hãng của Triệu Hổ không chỉ đảm bảo chất lượng, mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế cho công trình. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận sự tư vấn chuyên sâu và nhanh chóng, đồng hành cùng quý Khách hàng hướng tới thành công bền vững.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:

0905 800 247

Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Cam kết chính hãng 100%.
2. Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
3. Đảm bảo chất lượng vượt trội.
4. Hồ sơ chất lượng và xuất xứ chuẩn.
5. Đa dạng mẫu mã thử nghiệm.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công tận tình.
9. Chăm sóc nhiệt tình 24/7.
10. Giao hàng nhanh chóng toàn quốc.