Mục lục bài viết
- 1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương | Siêu bền | CK 5% – 10%
- 2 Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Dương
- 3 Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hải Dương
- 4 Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Dương
- 5 Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
- 6 Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
- 7 Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
- 8 Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
- 9 10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- 10 Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Dương
- 11 Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
- 11.1 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
- 11.2 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
- 11.3 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
- 11.4 Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
- 11.5 Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hải Dương không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Tại Hải Dương | Siêu bền | CK 5% – 10%
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Dương là giải pháp tối ưu cho ngành xây dựng hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ thi công và hiệu quả năng lượng ngày càng cao. Khác với những bức tường gạch truyền thống, tấm panel cách nhiệt mang lại sự tiện lợi với thiết kế nhẹ, gọn, giúp tiết kiệm không gian và thời gian. Sản phẩm không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội mà còn đảm bảo tính bền vững, phù hợp với xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và vật liệu chất lượng cao đã biến tấm vách ngăn này thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình công nghiệp và dân dụng. Với Panel Cách Nhiệt Hải Dương, các nhà thầu sẽ rút ngắn được thời gian thi công mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng cho công trình.
Tìm hiểu Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Dương
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là một giải pháp hiện đại trong lĩnh vực xây dựng, được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, EPS, Rockwool hoặc Glasswool. Sản phẩm này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện không gian sống. Bên cạnh đó, tấm vách ngăn panel còn giảm trọng lượng và rút ngắn thời gian thi công, mang lại hiệu quả kinh tế cho các công trình. Trong bối cảnh xây dựng hiện đại, khi mà tường gạch truyền thống không còn đáp ứng được yêu cầu về tốc độ và tính năng, tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp, văn phòng, kho lạnh và nhà ở dân dụng, mở ra một hướng đi mới cho kiến trúc hiện đại.
Tên gọi phổ biến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt tại Hải Dương
Tại Hải Dương, Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, hay còn gọi là panel cách nhiệt, tấm panel hoặc tôn panel, đang ngày càng phổ biến. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cách âm, với nhiều biến thể như tấm 3D panel, tấm sandwich panel, và tấm nhôm. Chúng có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, phù hợp cho các công trình phòng lạnh hay ngăn phòng. Tấm panel không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là giải pháp tối ưu cho việc tiết kiệm năng lượng và cải thiện môi trường sống.
Tổng hợp Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt thông dụng nhất Hải Dương
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt EPS
Tấm vách ngăn Panel EPS (Expanded Polystyrene) là giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và cách âm trong xây dựng. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS được bao bọc bởi hai lớp tôn hoặc inox dày từ 0.2mm đến 0.7mm, tấm panel mang lại độ bền cao và khả năng chống ẩm tốt. Với tỷ trọng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và lắp đặt. Sản phẩm này thường được ứng dụng trong việc làm vách ngăn, tường cách nhiệt, và trần nhà, đặc biệt trong các công trình cần duy trì nhiệt độ ổn định như kho lạnh và nhà xưởng.
Cấu tạo Panel EPS
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại, hay còn gọi là bề mặt chính, là lớp phía trên cùng thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox. Với khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, lớp này không chỉ bảo vệ mà còn giữ cho ngoại thất luôn đẹp và bền lâu. Bề mặt kim loại thường được phủ lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, giúp bảo vệ tấm ốp trước tác động của thời tiết, đồng thời duy trì màu sắc và độ bóng. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.2 đến 0.7mm, cùng với các gân chạy ngang để tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi của tấm panel EPS được chế tạo từ polystyrene, một loại nhựa nhiệt dẻo với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Khi gia nhiệt, các hạt polystyrene nở ra, tạo thành mạng lưới bọt khí nhỏ bên trong tấm, giúp ngăn cản sự truyền nhiệt hiệu quả giữa các bề mặt. Hệ thống bọt khí này không chỉ làm giảm sự truyền nhiệt mà còn cải thiện khả năng cách âm, mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng tối ưu trong các công trình. Với trọng lượng nhẹ từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, tấm panel EPS vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực nén tốt.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong)
Lớp cách nhiệt cuối thường được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, với chức năng chính là chống ẩm và chống thấm hiệu quả. Một điểm khác biệt giữa tôn mặt trong và tôn mặt ngoài là tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ ràng như tôn mặt ngoài. Điều này được thiết kế để đảm bảo bề mặt tiếp xúc trực tiếp với con người ưu tiên dạng phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây ra các vết xước ngoài da khi sử dụng. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp là rất quan trọng trong ứng dụng thực tiễn.
Phân loại panel EPS
Phân loại theo lõi xốp EPS
- Panel EPS xốp thường
Panel EPS xốp thường được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene, qua quy trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C và tần suất 20 – 50 lần. Sau đó, các hạt này được cho vào khuôn gia nhiệt để tạo ra sản phẩm cuối cùng. Vách panel EPS lõi xốp thường nổi bật với ưu điểm chịu nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, tiện lợi trong việc vận chuyển và có giá thành hợp lý. Nhờ những đặc tính nổi bật này, panel EPS thường được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và cách nhiệt cho các công trình.
- Panel EPS xốp chống cháy lan
Panel EPS xốp chống cháy lan là một sản phẩm cải tiến của xốp EPS truyền thống, được bổ sung thêm các phụ gia chống cháy hiệu quả. Đặc điểm nổi bật của loại panel này không chỉ nằm ở khả năng cách âm, cách nhiệt mà còn ở khả năng ngăn chặn sự lan tỏa của lửa, đảm bảo an toàn cho các công trình xây dựng. Tuy giá thành có cao hơn so với panel EPS xốp thông thường, nhưng lợi ích về an toàn và hiệu quả sử dụng mà nó mang lại là hoàn toàn xứng đáng. Khách hàng vì vậy có thể an tâm khi lựa chọn sản phẩm này cho các dự án của mình.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Panel EPS Vách trong
Panel EPS vách trong là giải pháp hiệu quả cho việc phân chia không gian và làm trần tại các công trình dân dụng và công nghiệp. Với cấu trúc từ vật liệu EPS, các tấm này không chỉ nhẹ và dễ dàng lắp đặt mà còn có khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Bên cạnh đó, chúng còn góp phần giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái. Do đó, panel EPS là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm giải pháp tối ưu cho công trình của mình.
- Panel EPS Vách ngoài
Panel EPS vách ngoài là giải pháp tối ưu cho việc xây dựng tường bao ngoài các công trình. Với khả năng ngăn cản nhiệt độ hiệu quả, sản phẩm này giúp duy trì môi trường nội thất thoải mái, đồng thời phân tán âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Ngoài ra, panel EPS còn có tác dụng bảo vệ tường khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, nâng cao độ bền của công trình. Sản phẩm không chỉ thân thiện với môi trường mà còn tiết kiệm chi phí bảo trì trong tương lai.
Một số biên dạng của Panel EPS
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1000mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần phẳng khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 1 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách/ Trần gân khổ hữu dụng 1150mm – ngàm C 2 bên
- Biên dạng Panel EPS Vách Ngoài khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1000mm
- Biên dạng Panel EPS Vách Trong khổ hữu dụng 1150mm
Ưu điểm của Panel EPS
- Khả năng chống nóng cách nhiệt vượt trội
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội nhờ lõi xốp EPS. Với hệ số truyền nhiệt thấp chỉ khoảng 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC, sản phẩm này giúp giảm thiểu hiệu ứng nhiệt, đồng thời không bắt lửa và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 120°C trong 15-20 phút. Đặc biệt, lớp xốp có độ khít cao, không tạo ra khe hở, ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc. Nhờ vậy, tấm panel EPS giúp duy trì không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tiết kiệm chi phí tiêu thụ năng lượng.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc xốp kín. Khi âm thanh đi qua bề mặt tấm, tần số (Hz) được giảm xuống khoảng 60% so với thực tế, giúp hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, tạo ra không gian yên tĩnh và riêng tư. Ưu điểm này cực kỳ phù hợp cho nhiều loại không gian như nhà xưởng, văn phòng, phòng học và bệnh viện cần hạn chế tiếng ồn. Bên cạnh đó, panel EPS còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio với yêu cầu cách âm cao.
- Tiết kiệm điện năng tiêu dùng
Tấm panel EPS nổi bật với khả năng chống nóng và cách nhiệt hiệu quả, mang lại lợi ích lớn trong việc tiết kiệm điện năng tiêu dùng. Khi được lắp đặt, panel EPS ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào không gian bên trong, giảm thiểu đáng kể sự tiêu thụ điện của các thiết bị như máy điều hòa, hệ thống Chiller và quạt máy công nghiệp. Nhờ nguyên lý cách nhiệt này, công trình sử dụng tấm panel EPS không chỉ tiết kiệm chi phí điện mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa các thiết bị điện lạnh, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu
Panel EPS là vật liệu siêu nhẹ, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong xây dựng. Sự nhẹ nhàng của EPS giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là trong các nhà tiền chế và công trình cao tầng. Nhờ trọng lượng nhẹ, quá trình vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu chi phí và thời gian thi công. Việc sử dụng panel EPS không chỉ tăng tính linh hoạt trong thiết kế mà còn nâng cao hiệu quả vận hành của công trình, góp phần đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng hiện đại.
- Có thể tái sử dụng – An toàn, thân thiện với môi trường
Panel EPS là một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường, nhờ vào việc không chứa chất độc hại và không sinh bụi hay khí độc hại khi sử dụng. Với khả năng chống cháy lan đạt tiêu chuẩn Class B1, sản phẩm này còn đáp ứng các yêu cầu an toàn trong xây dựng công cộng. Đặc biệt, khả năng tái chế cao giúp panel EPS trở thành vật liệu bền vững. Dù có thể tái sử dụng lên đến 20 năm, người dùng nên chú ý đến độ thẩm mỹ và chức năng, và thay mới khi cần thiết để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
- Chống ẩm, chống thấm và bền với môi trường
Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc tái sử dụng an toàn và thân thiện với môi trường. Bề mặt tấm panel được phủ tôn mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện, giúp chống thấm, chống rỉ sét và chống nấm mốc hiệu quả. Nhờ vào chất liệu EPS, panel có khả năng giữ gìn độ bền cao ngay cả trong điều kiện ẩm thấp hay khi tiếp xúc trực tiếp với mưa nắng. Sự kết hợp này không chỉ nâng cao tuổi thọ sản phẩm mà còn góp phần giảm thiểu chất thải xây dựng, thúc đẩy phát triển bền vững.
- Tính kinh tế cao
Panel EPS được biết đến với ưu điểm về tính kinh tế cao so với nhiều vật liệu cách nhiệt khác. Giá thành hợp lý giúp giảm thiểu chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu. Sản phẩm này có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, góp phần tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì và thay thế. Không chỉ vậy, khả năng cách nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các công trình, từ đó nâng cao hiệu suất năng lượng. Panel EPS thực sự là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ứng dụng Panel EPS
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình dân dụng
Panel EPS đang được ứng dụng phổ biến trong các công trình dân dụng nhờ vào những đặc tính nổi bật như nhẹ, cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Trong các văn phòng tòa nhà, Panel EPS thường được sử dụng làm vách ngăn, thi công nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Đối với các công trình lớn như siêu thị, bệnh viện, hay trường học, panel này còn được lắp đặt làm vách ngăn cách nhiệt và trần chống nóng, giúp giảm trọng lượng tổng thể và nâng cao hiệu suất năng lượng. Bên cạnh đó, Panel EPS cũng là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng cách âm cao như quán bar, karaoke và phòng thu. Khi kết hợp với bông khoáng, nó tạo thành hệ thống cách âm hoàn hảo cho phòng họp, thư viện. Sự linh động của Panel EPS cũng làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các văn phòng và showroom cần sự thay đổi linh hoạt.
- Ứng dụng Panel EPS trong công trình công nghiệp
Panel EPS là một giải pháp hiện đại được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong các phòng sạch. Với khả năng làm vách ngăn và tấm trần, Panel EPS khắc phục những nhược điểm của la phông thạch cao truyền thống như cong vênh và mục rã. Trong kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm, sản phẩm này giữ nhiệt hiệu quả, giúp giảm thất thoát nhiệt lượng và tiết kiệm điện năng lên tới 30%. Hơn nữa, Panel EPS còn được ứng dụng lắp nền trong các công trình nhờ khả năng cách âm vượt trội. Đối với bệnh viện, phòng sạch và phòng thí nghiệm, Panel EPS không chỉ đảm bảo môi trường vô trùng mà còn giúp duy trì nhiệt độ ổn định, dễ dàng vệ sinh, đồng thời hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Thông số kỹ thuật của Panel EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000, 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Loại xốp | Xốp thường và xốp chống cháy lan |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0.035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | μ = 710 μg/m2.s |
Liên kết tấm | Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel, hoặc ngàm âm dương full xốp |
Bảng giá Panel EPS Hải Dương (09/2025)
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách trong Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm | 234.600 |
2 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 238.000 |
3 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 263.500 |
4 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 306.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 345.100 |
6 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 374.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 260.100 |
8 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 263.500 |
9 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 289.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 331.500 |
11 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 368.900 |
12 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 401.200 |
13 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm | 285.600 |
14 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm | 289.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm | 314.500 |
16 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm | 357.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm | 391.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm | 423.300 |
19 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 384.200 |
20 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 406.300 |
21 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 433.500 |
22 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 467.500 |
23 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 435.200 |
24 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 430.100 |
25 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 457.300 |
26 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 491.300 |
27 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm | 438.600 |
28 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm | 455.600 |
29 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm | 482.800 |
30 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm | 516.800 |
31 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.218.900 |
32 | Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 870.400 |
33 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.263.100 |
34 | Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 914.600 |
35 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.317.500 |
36 | Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 969.000 |
37 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.426.300 |
38 | Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.077.800 |
- Bảng giá tấm Panel EPS Vách ngoài Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 371.000 |
2 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 385.000 |
4 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 385.000 |
5 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 399.000 |
6 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 413.000 |
7 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 406.000 |
8 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 420.000 |
9 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 420.000 |
10 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 434.000 |
11 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 448.000 |
12 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,35mm | 441.000 |
13 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 455.000 |
14 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,35mm | 455.000 |
15 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 469.000 |
16 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 483.000 |
17 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 399.000 |
18 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 427.000 |
19 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 455.000 |
20 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 483.000 |
21 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 434.000 |
22 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 462.000 |
23 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 490.000 |
24 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 518.000 |
25 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 469.000 |
26 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á 0,40mm | 497.000 |
27 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 525.000 |
28 | Tấm Panel EPS vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 553.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt EPS – Giải pháp nhẹ, tiết kiệm chi phí, thích hợp cho nhà xưởng và công trình dân dụng.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
Tấm panel PU/PIR là loại vật liệu xây dựng hiện đại, được cấu tạo theo dạng sandwich với hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa, lõi cách nhiệt được làm từ polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) với tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tấm panel này có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Tấm panel PU/PIR không chỉ đạt tiêu chuẩn cao về hiệu suất cách nhiệt, mà còn có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho các công trình. Bên cạnh đó, vật liệu này còn đáp ứng yêu cầu về an toàn cháy nổ, làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng, từ nhà xưởng, kho lạnh cho đến các công trình dân dụng.
Cấu tạo Panel PU/PIR
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel PU/PIR được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Qua quá trình xử lý chống oxy hóa, lớp ngoài này giữ được vẻ đẹp và chất lượng theo thời gian, đồng thời có khả năng chịu đựng các lực tác động và nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp bề mặt dao động từ 0.35 đến 0.7mm, được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel nhằm tối ưu hóa khả năng thoát nước khi trời mưa, đảm bảo hiệu suất sử dụng tốt nhất.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lớp cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR là giải pháp hiệu quả để bảo đảm cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, lớp cách nhiệt này được chế tạo từ hai loại vật liệu chính: Polyurethane (PU) và Polyisocyanurate (PIR). Lõi cách nhiệt PU được hình thành từ phản ứng giữa polyol và isocyanate, tạo ra một bọt xốp có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong, từ đó giảm tiêu tốn năng lượng. Ngược lại, lõi cách nhiệt PIR được cải tiến với tỷ lệ isocyanurate cao, mang lại khả năng chịu lửa tốt hơn và khả năng cách nhiệt ưu việt. Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Panel PU/PIR trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những công trình yêu cầu hiệu suất cách nhiệt cao cùng tính an toàn.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cùng cách nhiệt kim loại Panel PU/PIR thường được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa. Điểm khác biệt chính giữa mặt ngoài và mặt trong là bề mặt của mặt trong không có các đường gân sâu và rõ, nhằm tạo sự an toàn cho người sử dụng. Bề mặt này thường được thiết kế phẳng hoặc chỉ có gân nhẹ để giảm thiểu nguy cơ gây trầy xước. Sự kết hợp giữa tính năng cách nhiệt hiệu quả và độ bền của kim loại giúp panel này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Phân loại theo vị trí sử dụng
- Tấm panel PU/PIR Vách Trong:
Tấm panel PU vách trong được sử dụng rộng rãi trong các không gian dân dụng và công trình xây dựng nhờ vào thiết kế thông minh và tính năng ưu việt. Với lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc lớp sơn tĩnh điện, tấm panel không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn dễ dàng trong việc vệ sinh. Lõi PU bên trong cung cấp khả năng cách nhiệt và chống ẩm hiệu quả, tạo ra môi trường sống thoải mái và sạch sẽ. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng bằng cách hạn chế sự mất nhiệt, rất phù hợp cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Tấm panel PU/PIR Vách Ngoài:
Tấm panel PU vách ngoài là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng khi cần chịu đựng các yếu tố khắc nghiệt của môi trường như mưa, gió và nắng nóng. Với lớp tôn mạ cao cấp, tấm panel này không chỉ bảo vệ tường khỏi sự ăn mòn và oxi hóa mà còn mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ vào lõi PU bên trong. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí. Panel PU vách ngoài thường được ứng dụng trong nhà máy, kho bãi và các khu thương mại, đáp ứng yêu cầu về độ bền và thẩm mỹ cao.
- Panel PU/PIR chuyên kho lạnh:
Panel PU/PIR là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh nhờ vào lõi xốp Polyurethane và Polyisocyanurate, hai vật liệu với khả năng cách nhiệt vượt trội. Các panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, ngăn chặn sự xâm nhập của nhiệt độ bên ngoài, từ đó tạo ra điều kiện bảo quản tối ưu cho hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm và dược phẩm. Chúng được sử dụng làm tường, trần, nền cho các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông, đảm bảo bảo vệ chất lượng hàng hóa trong kho một cách hiệu quả nhất.
Ưu điểm Panel PU/PIR
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt vượt trội:
Tấm Panel PU/PIR nổi bật với lõi cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, mang đến khả năng chống nóng và cách nhiệt vượt trội. Vật liệu này giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt, giữ cho nhiệt độ bên trong ổn định ngay cả khi có sự chênh lệch lớn với môi trường bên ngoài. Nhờ đó, chi phí cho hệ thống làm mát và sưởi ấm được giảm thiểu đáng kể. Panel PU/PIR rất lý tưởng cho kho lạnh, nhà máy thực phẩm, phòng sạch và các công trình dân dụng, góp phần tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả sử dụng.
- Cách âm hiệu quả
Panel PU/PIR là giải pháp cách âm hiệu quả với cấu tạo ba lớp kín khít, giúp giảm thiểu tần số âm thanh (Hz) khi truyền qua bề mặt lên đến 60% – 80% so với mức thực. Điều này tạo ra một không gian yên tĩnh và dễ chịu, đặc biệt quan trọng trong các nhà xưởng cần giảm tiếng ồn máy móc, văn phòng trong khu công nghiệp hay công trình dân dụng gần khu vực ồn ào. Panel PU/PIR cũng được ứng dụng rộng rãi cho các công trình yêu cầu cách âm tốt như nhà hát, quán karaoke, quán bar và studio.
- Khả năng chống cháy cao:
Tấm panel PU/PIR nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, có thể hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Với lõi PIR, sản phẩm tự động dập tắt ngọn lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ, ngăn chặn sự lan truyền của lửa và giảm thiểu khói độc. Các tấm panel PIR đã được kiểm định và đạt chứng nhận chống cháy theo tiêu chuẩn EN 13501-1 và ASTM E84. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn tối ưu cho những công trình đòi hỏi an toàn cao như bệnh viện, trung tâm dữ liệu, và nhà xưởng sản xuất.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn cứng chắc
Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực nhờ kết cấu ba lớp vững chắc. Hai lớp tôn bên ngoài cùng lõi foam bên trong tạo ra sự kết hợp hoàn hảo, vừa nhẹ vừa cứng chắc. Điều này không chỉ giúp thi công dễ dàng ở những vị trí cao mà còn không cần máy móc phức tạp, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Sự hiệu quả này mang lại lợi ích kinh tế lớn cho cả nhà thầu và chủ đầu tư trong các dự án xây dựng.
- Chống ẩm và chống ăn mòn hiệu quả
Panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm và chống ăn mòn. Bề mặt panel thường được tạo từ tôn mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc phủ sơn tĩnh điện, giúp tăng cường khả năng chống gỉ sét, cũng như chịu được axit nhẹ và kiềm. Lõi PU/PIR có tính năng không thấm nước, không bị mốc hay mục như các vật liệu hữu cơ, đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình, đặc biệt trong điều kiện môi trường ẩm ướt, khu vực ven biển hoặc nơi có độ ẩm cao. Sự kết hợp này tạo nên giải pháp xây dựng hiệu quả và bền vững.
- Thân thiện với môi trường – có thể tái sử dụng
Panel PU/PIR là lựa chọn tối ưu cho các công trình xanh nhờ vào những ưu điểm vượt trội về thân thiện với môi trường. Với lõi PU/PIR hiện đại không chứa CFC, panel này không gây hại cho tầng ozone, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Bên cạnh đó, khả năng tháo dỡ và tái sử dụng nhiều lần giúp giảm rác thải xây dựng, đóng góp vào việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Sử dụng panel PU/PIR không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn hướng tới phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
- Thi công nhanh chóng và dễ dàng
Tấm panel PU/PIR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong thi công xây dựng. Sản phẩm được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu, giúp rút ngắn thời gian thi công đáng kể. Với thiết kế lắp ghép thông minh, quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, không đòi hỏi nhiều lao động hay thiết bị phức tạp. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí thuê mặt bằng và nhân công, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc. Nhờ đó, tấm panel PU/PIR ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng.
- Thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc:
Tấm panel PU/PIR không chỉ có bề mặt phẳng, sắc nét mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sạch sẽ cho công trình. Với khả năng tùy chọn màu sắc linh hoạt, từ trung tính đến nổi bật, sản phẩm dễ dàng đáp ứng nhiều yêu cầu kiến trúc khác nhau. Ngoài ra, bề mặt còn có thể được phủ phim giả gỗ hoặc in hoa văn, tạo thêm điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian. Đặc biệt, việc lắp đặt không cần trát vữa hay sơn lại giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện, làm cho panel PU/PIR trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình.
Ứng dụng PU/PIR
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình dân dụng:
Panel PU/PIR đã trở thành một giải pháp lý tưởng trong các công trình dân dụng như căn hộ, biệt thự và khu dân cư. Với tính năng cách nhiệt vượt trội, sản phẩm này giúp tiết kiệm điện năng và giảm tiêu thụ năng lượng, đồng thời tạo ra không gian sống yên tĩnh nhờ khả năng cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, Panel PU/PIR còn được sử dụng làm vách ngăn và mái, giúp chống chịu thời tiết khắc nghiệt và giảm truyền nhiệt. Điều này cho phép tạo ra các khu vực riêng biệt như phòng sạch, phòng cách âm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Ứng dụng Panel PU/PIR trong công trình công nghiệp:
Panel PU/PIR là một giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng và kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Chúng duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ chất lượng sản phẩm trong kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, panel PU/PIR được ưa chuộng trong các công trình xanh nhờ tính năng bảo vệ môi trường, độ bền cao và dễ bảo trì. Đặc biệt, chúng giúp duy trì điều kiện lưu trữ ổn định, bảo vệ hàng hóa khỏi tác động nhiệt độ bên ngoài hiệu quả.
Thông số kỹ thuật của Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt PU/PIR
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm ,1125mm, 1130mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
- Thông số kỹ thuật Panel PIR
PANEL LÕI XỐP PIR | |
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 1.5% |
Độ kín của tế bào | 90 – 99 % |
Chỉ số oxy | ≥ 30 % |
Khả năng chịu nhiệt | -196oC – 205oC |
- Thông số kỹ thuật Panel PU
PANEL LÕI XỐP PU |
|
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.018 – 0.022 Kcal/m/oC |
Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) | 300 KPa |
Lực kéo nén (Pn) | 1,7 – 2,0 Kg / cm² |
Lực chịu uốn | 40 – 69 Kg / cm2 |
Hệ số thấm hơi nước | 1,8 ÷ 2,3 Ng / Pa.ms |
Hệ số thẩm thấu nước | 1 – 3% |
Độ kín của tế bào | 90 – 95 % |
Khả năng chịu nhiệt | -60oC – 80 oC (+120oC) |
Bảng giá Panel PU Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,40mm | 575.400 |
2 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,45mm | 603.400 |
3 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 40mm, tôn dày 0,50mm | 635.600 |
4 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,40mm | 621.600 |
5 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,45mm | 649.600 |
6 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 50mm, tôn dày 0,50mm | 681.800 |
7 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,40mm | 763.000 |
8 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,45mm | 791.000 |
9 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 75mm, tôn dày 0,50mm | 831.600 |
10 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,40mm | 887.600 |
11 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,45mm | 915.600 |
12 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 100mm, tôn dày 0,50mm | 940.800 |
13 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,40mm | 1.017.800 |
14 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,45mm | 1.047.200 |
15 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 125mm, tôn dày 0,50mm | 1.086.400 |
16 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,40mm | 1.141.000 |
17 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,45mm | 1.170.400 |
18 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 150mm, tôn dày 0,50mm | 1.194.200 |
19 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,40mm | 1.346.800 |
20 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,45mm | 1.376.200 |
21 | Tấm Panel PU/PIR cách nhiệt dày 200mm, tôn dày 0,50mm | 1.415.400 |
Nâng tầm cách nhiệt với Tấm Panel Cách Nhiệt PU – Khả năng giữ nhiệt vượt trội, bền chắc theo thời gian.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được thiết kế từ ba lớp chính. Hai lớp bên ngoài thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn. Phần lõi của tấm panel là lớp cách nhiệt bằng đá khoáng Rockwool, có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 120kg/m3, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt. Với những đặc tính nổi bật như khả năng chịu nhiệt độ cao, chống cháy và giảm tiếng ồn, tấm Panel Rockwool trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng yêu cầu tiêu chuẩn cao về an toàn và hiệu quả năng lượng. Sản phẩm này không chỉ góp phần bảo vệ môi trường sống mà còn nâng cao chất lượng công trình xây dựng, tạo ra không gian sống thoải mái và an toàn cho người sử dụng.
Cấu tạo Panel Rockwool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại của Panel Rockwool được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, đã qua xử lý chống oxy hóa, giúp sản phẩm hoàn toàn không bị ăn mòn theo thời gian. Vật liệu này có khả năng chịu lực tốt và thích ứng với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Độ dày của lớp mặt ngoài dao động từ 0.3 – 0.7mm, được thiết kế với các gân ngang giúp thoát nước hiệu quả khi trời mưa. Nhờ vào những đặc tính này, Panel Rockwool không chỉ bền bỉ mà còn đảm bảo tính năng sử dụng lâu dài.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa):
Lõi cách nhiệt Bông khoáng Rockwool là sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực cách nhiệt, được chế tạo từ sợi đá tự nhiên, chủ yếu là đá bazan. Qua quy trình nấu chảy và kéo sợi, các sợi bông khoáng có độ xốp cao, với tỷ trọng dao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, giúp giảm thiểu hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa không gian bên ngoài và bên trong công trình. Sợi bông khoáng được bố trí vuông góc với bề mặt tấm panel và liên kết chắc chắn với nhau, cũng như với các tấm tôn bên trên và dưới thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo độ bám dính mạnh mẽ giữa bông khoáng và bề mặt kim loại, mang đến cho tấm panel bông khoáng độ cứng và khả năng cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cuối cách nhiệt của Panel Rockwool thường được làm bằng inox hoặc tôn mạ oxi hóa, tương tự như lớp tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, điểm khác biệt chính là lớp tôn mặt trong không có các đường gân sâu và rõ rệt như ở mặt ngoài. Điều này là do lớp mặt trong tiếp xúc trực tiếp với con người, vì vậy cần ưu tiên bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ, nhằm hạn chế việc gây ra các vết xước trên da khi sử dụng. Sự thiết kế tinh tế này không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ an toàn cho người sử dụng.
Phân loại Panel Rockwool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông khoáng:
– Tỷ trọng lõi bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo tỷ trọng lõi, bao gồm các loại 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 và 150kg/m3. Mỗi tỷ trọng tương ứng với khả năng cách âm, cách nhiệt và ứng dụng khác nhau trong xây dựng, đảm bảo hiệu quả bảo vệ và tiết kiệm năng lượng.
– Độ dày bông khoáng
Panel Rockwool được phân loại theo độ dày với các kích thước khác nhau như 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi loại độ dày phù hợp với nhu cầu cách nhiệt và tiêu âm khác nhau, mang lại hiệu quả tối ưu trong xây dựng và công nghiệp.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Rockwool Vách Trong
Tấm Panel Rockwool Vách Trong là giải pháp hiệu quả cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao. Với lõi làm từ sợi đá tự nhiên, tấm panel này có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình. Được thiết kế cho các vách ngăn trong nhà, tấm Panel Rockwool rất phù hợp với các nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và những không gian cần tối ưu hóa hiệu suất cách âm, cách nhiệt. Cấu trúc xốp của lõi Rockwool giúp giảm thiểu truyền nhiệt và âm thanh, nâng cao chất lượng không gian sống và làm việc.
– Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài
Tấm Panel Rockwool Vách Ngoài được phân loại theo vị trí và công năng, chủ yếu sử dụng cho các vách ngăn bên ngoài trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, tòa nhà văn phòng và khu công nghiệp. Loại panel này đáp ứng nhu cầu về độ bền, khả năng cách nhiệt và cách âm, phù hợp với các công trình dân dụng khắt khe. Đặc biệt, tính năng chống cháy của tấm panel giúp giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn, bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng, tạo nên một không gian sống và làm việc an toàn hơn.
Ưu điểm Panel Rockwool
- Khả năng chống cháy xuất sắc
Panel Rockwool nổi bật với khả năng chống cháy xuất sắc, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu an toàn cao. Với khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng, Rockwool giúp tăng cường độ an toàn, đặc biệt trong các nhà máy, kho chứa và công trình công nghiệp. Lõi Rockwool không chỉ hạn chế sự lan truyền của lửa mà còn giảm thiểu rủi ro cháy nổ, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng. Nhờ những ưu điểm này, panel Rockwool ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và thiết kế công trình.
- Khả năng cách nhiệt vượt trội
Panel Rockwool có ưu điểm nổi bật về khả năng cách nhiệt vượt trội. Với lõi Rockwool có hệ số dẫn nhiệt rất thấp, sản phẩm này ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong công trình và ngược lại. Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, nhiệt độ trong các công trình được giữ ổn định, đặc biệt là ở các kho lạnh, nhà xưởng và những khu vực yêu cầu điều kiện nhiệt độ đặc biệt. Bên cạnh đó, việc sử dụng panel Rockwool còn giúp tiết kiệm chi phí năng lượng, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và bền vững.
- Khả năng cách âm hiệu quả
Panel Rockwool là một giải pháp hiệu quả cho việc cách âm, với khả năng giảm thiểu tiếng ồn tối ưu trong các công trình. Vật liệu này ngăn chặn âm thanh bên ngoài xâm nhập, đồng thời hạn chế tiếng ồn từ trong ra ngoài, tạo ra môi trường yên tĩnh lý tưởng cho văn phòng, bệnh viện và khu dân cư. Nhờ vào cấu trúc lõi Rockwool, việc cách âm trở nên dễ dàng hơn, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái cho người sử dụng. Sự kết hợp này không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh mà còn nâng cao hiệu quả làm việc và chăm sóc sức khỏe.
- Chống ẩm và chống thấm
Panel Rockwool được biết đến với khả năng chống ẩm và chống thấm vượt trội. Lõi Rockwool có khả năng hấp thụ và giữ nước thấp, giúp ngăn ngừa hiện tượng ẩm mốc và thấm nước hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường ẩm ướt hoặc những khu vực dễ bị thấm nước, nơi độ bền của công trình có thể bị ảnh hưởng. Sử dụng panel Rockwool không chỉ bảo vệ công trình trước sự tấn công của độ ẩm mà còn kéo dài tuổi thọ và duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ của công trình trong thời gian dài.
- Bền vững và thân thiện với môi trường
Tấm panel Rockwool được sản xuất từ các vật liệu tự nhiên, như đá và khoáng chất, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Nhờ cấu trúc sợi khoáng chắc chắn, Rockwool có khả năng hấp thụ và kiểm soát độ ẩm hiệu quả, ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Ngoài ra, với đặc tính không thấm nước, tấm panel này bảo vệ công trình khỏi hiện tượng thấm nước, kéo dài tuổi thọ cho các công trình xây dựng. Rockwool cũng là lựa chọn bền vững, dễ tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
- Khả năng chống chịu va đập và ổn định cơ học cao
Panel Rockwool được chế tạo với lõi Rockwool có cấu trúc bền vững, mang lại khả năng chống chịu va đập vượt trội. Nhờ vào đặc tính này, tấm panel không chỉ có thể chịu đựng lực tác động mạnh mà còn giữ được hình dạng và tính năng sử dụng mà không bị hư hỏng. Điều này góp phần bảo vệ công trình khỏi các tác động cơ học từ bên ngoài, đảm bảo độ ổn định cao trong suốt thời gian sử dụng. Với ưu điểm này, Panel Rockwool là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và sản xuất.
- Lợi ích về chi phí lâu dài
Mặc dù Panel Rockwool yêu cầu một khoản đầu tư ban đầu cao hơn so với một số vật liệu khác, nhưng lợi ích lâu dài của nó là không thể phủ nhận. Với khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, vật liệu này giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì công trình một cách đáng kể. Nhờ vào đặc tính đó, tuổi thọ của công trình cũng được kéo dài, giảm thiểu nhu cầu sửa chữa và nâng cấp. Do vậy, Panel Rockwool là một lựa chọn kinh tế hiệu quả trong xây dựng, góp phần tối ưu hóa ngân sách trong dài hạn.
Ứng dụng Panel Rockwool
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình dân dụng
Panel Rockwool là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng trong các công trình dân dụng hiện đại nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, sản phẩm này thường được ứng dụng trong trung tâm thương mại, siêu thị, showroom và văn phòng. Trọng lượng nhẹ cùng với độ bền cao giúp Panel Rockwool dễ dàng lắp đặt và tái cấu trúc không gian theo nhu cầu sử dụng. Trong các công trình dân dụng cao tầng và nhà lắp ghép, panel này không chỉ làm giảm tải trọng lên móng mà còn cung cấp khả năng chống cháy tốt. Đồng thời, với tính thẩm mỹ cao, Panel Rockwool đáp ứng được xu hướng xây dựng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, phù hợp với nhu cầu hiện đại của các nhà đầu tư và kiến trúc sư.
- Ứng dụng Panel bông khoáng trong công trình công nghiệp
Panel Rockwool là lựa chọn hàng đầu trong các công trình công nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Sản phẩm nổi bật với khả năng chịu nhiệt lên tới 1000°C, làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các công trình cần chống cháy như nhà máy và kho xưởng. Ngoài ra, panel Rockwool còn được sử dụng để cách âm hiệu quả trong các không gian như văn phòng, bệnh viện và trường học, góp phần tạo ra môi trường yên tĩnh, hạn chế ô nhiễm tiếng ồn. Điểm mạnh khác của panel Rockwool là hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tốt, điều này giúp sản phẩm được ưa chuộng trong các kho lạnh, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm và các khu vực ngoài trời. Với những tính năng vượt trội này, panel Rockwool xứng đáng là giải pháp tối ưu cho các công trình công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật Panel Rockwool
- Thông số kỹ thuật chung của Panel Rockwool
CHỈ TIÊU |
THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL PHỤ THUỘC VÀO TRỌNG LƯỢNG |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | ĐỘ DÀY (mm) |
HỆ SỐ R (m2K/W) |
60 | 50 | 1.5 |
80 | 50 | 1.5 |
100 | 50 | 1.6 |
120 | 50 | 1.6 |
- Hệ số cách nhiệt Rockwool tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM
HỆ SỐ CÁCH NHIỆT CỦA ROCKWOOL TÍNH THEO QUY CHUẨN THỬ NGHIỆM ASTM C612 – 93 |
||
TỶ TRỌNG (kg/m3) | HỆ SỐ K (W/moC) |
HỆ SỐ K trong hệ Imperial – hệ đơn vị của Mỹ (BTU·in/(hr·ft²·°F)) |
60 | 0.034 | 0.235 |
80 | 0.034 | 0.235 |
100 | 0.034 | 0.235 |
120 | 0.033 | 0.24 |
Bảng giá Panel Rockwool Hải Dương (09/2025)
- Bảng giá Panel Rockwool vách trong Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 345.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 384.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 408.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 442.500 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 414.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 453.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 475.500 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 511.500 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,35mm | 481.500 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 520.500 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 543.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 570.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 423.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 427.500 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 450.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 480.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 490.500 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 501.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 525.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 547.500 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,35mm | 549.000 |
28 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 559.500 |
29 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 583.500 |
30 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 606.000 |
31 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.113.000 |
32 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 805.500 |
33 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.188.000 |
34 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 880.500 |
35 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.261.500 |
36 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 954.000 |
37 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm | 1.618.500 |
38 | Tấm Panel ROCKWOOL vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm | 1.311.000 |
- Bảng giá Panel Rockwool vách ngoài Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 553.000 |
2 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 567.000 |
3 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 581.000 |
4 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 581.000 |
5 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 595.000 |
6 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 665.000 |
7 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 124.600 |
8 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 693.000 |
9 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 693.000 |
10 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 707.000 |
11 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 791.000 |
12 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 805.000 |
13 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 819.000 |
14 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 819.000 |
15 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 833.000 |
16 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 567.000 |
17 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 595.000 |
18 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 623.000 |
19 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 651.000 |
20 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 679.000 |
21 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 707.000 |
22 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 735.000 |
23 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 763.000 |
24 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 805.000 |
25 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 833.000 |
26 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 861.000 |
27 | Tấm Panel ROCKWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 889.000 |
Tấm Panel Cách Nhiệt Rockwool – Giải pháp tối ưu cho công trình cần cách âm, chống cháy hiệu quả vượt trội.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool là một giải pháp cách nhiệt và cách âm hiệu quả trong các công trình xây dựng hiện đại. Sản phẩm này được cấu tạo bởi lõi Bông thủy tinh (glasswool) với tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, nằm giữa hai lớp bảo vệ bằng inox hoặc tôn có độ dày từ 0.3mm đến 0.7mm. Nhờ vào cấu trúc sợi mịn và rỗng của bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool có khả năng giảm truyền nhiệt tối ưu, đồng thời hạn chế sự lan tỏa của tiếng ồn. Loại panel này thường được sử dụng trong các nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và phòng máy điều hòa, giúp nâng cao chất lượng không gian làm việc và sinh hoạt, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả cho các công trình.
Cấu tạo Panel Glasswool
- Lớp bề mặt kim loại (bề mặt chính)
Lớp bề mặt kim loại tấm Panel Glasswool thường được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại khả năng chống ăn mòn và oxi hóa hiệu quả. Điều này giúp bảo vệ bề ngoại thất, duy trì vẻ đẹp trong thời gian dài. Bề mặt kim loại được phủ một lớp sơn cao cấp như HDP hoặc PVDF, bổ sung thêm khả năng chống chịu thời tiết. Lớp sơn này không chỉ bảo vệ tấm ốp mà còn giữ cho màu sắc và độ bóng của bề mặt luôn nổi bật, tạo ấn tượng thẩm mỹ và bền vững.
- Lớp cách nhiệt (lớp giữa)
Lõi cách nhiệt Glasswool nằm ở giữa các tấm panel và tấm cách âm, được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn có màu vàng nổi bật. Cấu trúc sợi đan xen tạo ra hàng triệu khoang không khí li ti, giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Với những đặc điểm nổi trội như không cháy, không thấm nước và trọng lượng nhẹ, lõi glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình yêu cầu cách âm và cách nhiệt. Sản phẩm này thường được lắp đặt trong các nhà xưởng, tòa nhà thương mại, phòng thu âm và hệ thống điều hòa không khí. Đặc biệt, với tính bền vững và thân thiện với môi trường, lõi glasswool không chỉ mang lại hiệu quả cao trong việc tiết kiệm năng lượng mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người sử dụng.
- Lớp cuối cùng (lớp bên trong):
Lớp cách nhiệt cuối cùng tấm Panel Glasswool được làm từ inox hoặc tôn mạ đã qua quá trình oxy hóa, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc chống ẩm và chống thấm. Vật liệu này không chỉ bảo vệ sự biến dạng và ăn mòn mà còn có khả năng chống cháy, đảm bảo an toàn cho công trình. Ngoài ra, lớp lá nhôm còn đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt, giúp cải thiện hiệu suất năng lượng và tạo ra môi trường sống thoải mái hơn. Sự kết hợp hoàn hảo này làm cho Panel Glasswool trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng.
Phân loại Panel Glasswool
- Phân loại theo tỷ trọng và độ dày của lõi bông thuỷ tinh:
– Tỷ trọng lõi bông thuỷ tinh:
Tấm Panel Glasswool được phân loại chủ yếu dựa trên lõi bông thủy tinh, với các tỷ trọng khác nhau như 48kg/m3 và 64kg/m3. Tỷ trọng cao hơn thường mang lại khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
– Độ dày bông thuỷ tinh:
Bông thuỷ tinh được phân loại theo nhiều độ dày khác nhau, bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày phù hợp với những ứng dụng và yêu cầu cách âm, cách nhiệt cụ thể, đảm bảo hiệu quả tối ưu trong thi công và sử dụng.
- Phân loại theo vị trí và công năng:
– Tấm Panel Glasswool Vách Trong:
Tấm Panel Glasswool Vách Trong là giải pháp tối ưu cho việc cách nhiệt và cách âm trong các công trình nội thất. Được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và lõi sợi thủy tinh (glasswool) cao cấp, loại panel này mang lại hiệu suất cách âm và cách nhiệt vượt trội. Với khả năng kiểm soát nhiệt độ và tiếng ồn, Tấm Panel Glasswool Vách Trong thường được lắp đặt tại các nhà máy, văn phòng, phòng sạch, hay những khu vực yêu cầu không gian yên tĩnh và ổn định. Giải pháp này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
– Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài:
Tấm Panel Glasswool Vách Ngoài là lựa chọn tối ưu cho hệ tường bao che bên ngoài các công trình xây dựng. Với cấu tạo hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh chất lượng cao và lõi sợi thủy tinh (glasswool) có tỷ trọng cao, tấm panel này mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội. Đặc điểm bền chắc và khả năng chống chịu với tác động môi trường khiến nó trở thành sản phẩm lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ nhà xưởng, kho bãi đến trung tâm thương mại và các công trình công nghiệp khác.
Ưu điểm Panel Glasswool
- Chống cháy an toàn, không sinh khói độc:
Tấm Panel Glasswool mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong lĩnh vực xây dựng và bảo hiểm an toàn. Một trong những lợi thế chính của lõi Glasswool là khả năng chống cháy hiệu quả, với sợi thủy tinh không bắt lửa và không duy trì cháy, chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không phát sinh khí độc. Điều này tạo ra sự an toàn vượt trội so với các vật liệu như EPS, dễ bắt lửa và sinh khói độc. Hơn nữa, Glasswool nhẹ hơn và dễ thi công hơn so với Rockwool, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình hiện đại.
- Cách âm vượt trội nhờ cấu trúc sợi thủy tinh rỗng:
Tấm Panel Glasswool có ưu điểm vượt trội về cách âm nhờ cấu trúc lõi được tạo từ hàng triệu sợi thủy tinh siêu mảnh đan xen, tạo ra vô số khoang rỗng li ti. Cấu trúc đặc biệt này cho phép hấp thụ và phân tán sóng âm hiệu quả, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường. So với lõi EPS và PU có cấu trúc đặc, khả năng cách âm của Glasswool nổi bật rõ rệt. Bên cạnh đó, Glasswool nhẹ hơn và ít sinh bụi hơn Rockwool, mang lại sự thuận tiện trong thi công cho các không gian nội thất kín.
- Chống thấm vượt trội, độ bền cao, không mục nát hay biến dạng theo thời gian
Tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng chống thấm vượt trội nhờ cấu trúc hình sóng hoặc hình phẳng của lớp tôn bọc ngoài. Lõi Glasswool không chỉ ngăn ngừa ẩm ướt, mà còn hoàn toàn chống mối mọt và không mục nát theo thời gian. Sản phẩm giữ được hình dạng ổn định ngay cả trong môi trường ẩm ướt, không bị biến chất hay giảm hiệu quả cách nhiệt. So với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool bền vững hơn, duy trì tính năng ổn định trong suốt vòng đời công trình, là lựa chọn lý tưởng cho những công trình cần tuổi thọ cao và ít bảo trì.
- Dòng vật liệu xây dựng xanh
Panel bông thủy tinh glasswool được xem là loại vật liệu xây dựng xanh nhờ vào cấu tạo từ các thành phần thân thiện với môi trường. Sản phẩm không chứa các chất độc hại, đặc biệt là Amiang, giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng. Ngoài ra, panel glasswool không phát thải các tác nhân gây hiệu ứng nhà kính, góp phần vào việc giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, vật liệu này không chỉ an toàn mà còn mang lại hiệu quả cao trong xây dựng, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho công trình:
Tấm Panel Glasswool với cấu trúc sợi rỗng và tỷ trọng linh hoạt mang lại giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng. So với Rockwool, Glasswool có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm áp lực lên kết cấu tổng thể và thuận tiện hơn trong việc vận chuyển, lắp đặt, cũng như thay đổi thiết kế nội thất. Dù so với các vật liệu như PU hay EPS, Glasswool vẫn duy trì được tính nhẹ nhưng lại vượt trội hơn về khả năng cách âm và chống cháy, đảm bảo hiệu quả mà không gia tăng chi phí thi công.
- Giá thành hợp lý so với hiệu quả mang lại:
Tấm Panel Glasswool là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư đang tìm kiếm giải pháp cách nhiệt vừa tiết kiệm chi phí vừa hiệu quả. So với các vật liệu cao cấp như PU hay Rockwool, Glasswool có mức giá trung bình, phù hợp với ngân sách. Mặc dù giá thấp hơn PU, Glasswool vẫn đảm bảo khả năng chống cháy và cách âm tốt. Bất chấp không phải là lựa chọn rẻ nhất như EPS, chất lượng và độ an toàn của Glasswool mang lại giá trị thực sự. Đây là giải pháp bền vững cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
Ứng dụng Panel Glasswool
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình dân dụng
Panel Glasswool là một giải pháp hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong công trình dân dụng như siêu thị, trung tâm thương mại, showroom và văn phòng. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, sản phẩm này tạo ra không gian sạch đẹp và thoải mái. Đặc biệt, trọng lượng nhẹ và độ bền cao của Panel Glasswool giúp việc lắp đặt và di dời dễ dàng, thích hợp cho các công trình cao tầng và nhà lắp ghép, từ đó giảm chi phí kết cấu móng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm vách ngăn, tường bao, và trần nhà, đáp ứng nhu cầu về cách âm, chống cháy và tạo sự riêng tư trong không gian sống và làm việc.
- Ứng dụng Panel bông thuỷ tinh trong công trình công nghiệp
Panel Glasswool là vật liệu vô cùng hiệu quả trong các công trình công nghiệp, đặc biệt là trong nhà máy và xưởng sản xuất. Với khả năng cách nhiệt và cách âm nổi bật, sản phẩm này giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiếng ồn từ máy móc, tạo điều kiện làm việc an toàn và thoải mái cho công nhân. Được thiết kế kín, không bám bụi và không hút ẩm, Panel Glasswool cũng rất thích hợp cho các phòng sạch, kho lạnh và kho mát, giúp tiết kiệm điện năng và duy trì tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Thông số kỹ thuật Panel Glasswool
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 48kg/m3, 64kg/m3 |
Loại lõi | Glasswool chống cháy |
Chống ẩm | 98.5% |
Độ hút ẩm thấp | 5% |
Kiềm tính | nhỏ |
Màu sắc | Màu vàng nhạt |
Khả năng chịu nhiệt | 350°C |
Hiệu suất đốt cháy | Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC |
Hệ số cách nhiệt | R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5) |
Tần số âm thanh(Hz) | NRC=1 |
Bảng giá Panel Glasswool Hải Dương (09/2025)
- Bảng giá Panel Glasswool vách trong Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 420.000 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 439.600 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 464.800 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 488.600 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 508.200 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 533.400 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm | 585.200 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm | 604.800 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,50mm | 630.000 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 459.200 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 481.600 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 50mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 498.400 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 527.800 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 550.200 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 75mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 567.000 |
28 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm | 627.200 |
29 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm | 649.600 |
30 | Tấm Panel GLASSWOOL vách trong dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,50mm | 666.400 |
- Bảng giá Panel Glasswool vách ngoài Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 519.800 |
2 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 533.300 |
3 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 546.800 |
4 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 546.800 |
5 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 560.300 |
6 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 607.500 |
7 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 86.400 |
8 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 634.500 |
9 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 634.500 |
10 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 648.000 |
11 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Việt Pháp 0,40mm | 708.800 |
12 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,40mm | 722.300 |
13 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Việt Pháp 0,45mm | 735.800 |
14 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,40mm | 735.800 |
15 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Việt Pháp 0,45mm | 749.300 |
16 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 533.300 |
17 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 560.300 |
18 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 587.300 |
19 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 50mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 614.300 |
20 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 621.000 |
21 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 648.000 |
22 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 675.000 |
23 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 75mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 702.000 |
24 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,35mm - Đông Á 0,35mm | 722.300 |
25 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,40mm - Đông Á0,40mm | 749.300 |
26 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,45mm - Đông Á 0,45mm | 776.300 |
27 | Tấm Panel GLASSWOOL vách ngoài dày 100mm, tôn Đông Á 0,50mm - Đông Á 0,50mm | 803.300 |
Tìm hiểu chi tiết về Tấm Panel Cách Nhiệt Glasswool, vật liệu nhẹ, cách nhiệt vượt trội, tiết kiệm chi phí thi công
Tấm Panel Kho Lạnh
Tấm panel kho lạnh là vật liệu chuyên dụng có cấu trúc 3 lớp, bao gồm hai bề mặt tôn mạ hoặc inox và lõi cách nhiệt ở giữa, thường là PU, PIR hoặc EPS với tỷ trọng cao. Nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc, tấm panel kho lạnh duy trì nhiệt độ ổn định từ -5°C đến -40°C, phù hợp cho các kho đông, kho mát, phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các công trình y tế. Hệ thống khóa camlock hoặc ngàm âm dương giúp liên kết chắc chắn, ngăn thất thoát nhiệt, chống ẩm mốc và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Panel kho lạnh EPS
Tấm Panel kho lạnh EPS là sản phẩm cách nhiệt hiệu quả, gồm ba lớp: hai bề mặt bằng inox hoặc tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.4mm đến 0.7mm và lõi EPS (Expanded Polystyrene) có tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các kho lạnh, kho đông và phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đặc biệt trong môi trường lạnh. Panel EPS chống ẩm, chống thấm, nhẹ và dễ thi công, đồng thời tiết kiệm năng lượng, là lựa chọn tối ưu cho xây dựng kho lạnh.
- Panel kho lạnh PU
Tấm Panel kho lạnh PU/PIR là vật liệu cách nhiệt chuyên dụng, tối ưu cho việc thi công kho lạnh, kho đông và phòng sạch. Với cấu trúc bao bọc bằng 2 lớp inox hoặc tôn dày từ 0.35mm đến 0.7mm, lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 giúp nâng cao hiệu quả cách nhiệt. Đặc điểm nổi bật của tấm panel này là cấu trúc bọt khí kín, hạn chế tối đa sự truyền dẫn nhiệt. Nhờ vậy, nhiệt độ được kiểm soát ổn định lâu dài, đồng thời giảm thiểu điện năng tiêu thụ cho hệ thống làm lạnh.
Cấu tạo Panel kho lạnh
- Lớp ngoài
Lớp ngoài của tấm panel kho lạnh thường được làm từ inox hoặc tôn mạ kẽm, giúp bảo vệ hiệu quả trước các tác động cơ học và môi trường. Độ dày tôn mạ kẽm từ 0.3mm đến 0.7mm mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
- Lớp lõi:
– Lớp lõi EPS
Lớp lõi tấm Panel kho lạnh lõi EPS (Expanded Polystyrene) cung cấp khả năng cách nhiệt hiệu quả với tỷ trọng từ 16kg/m³ đến 40kg/m³. Nhờ vào tính nhẹ, dễ gia công và khả năng cách nhiệt cao, EPS duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
– Lõi xốp PU/PIR
Lõi tấm panel kho lạnh PU/PIR có hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.022 Kcal/m/oC, giúp duy trì nhiệt độ từ 0°C đến -40°C hiệu quả. Tỷ trọng từ 30 đến 42 kg/m³ đảm bảo độ bền, khả năng bám dính tốt và dễ dàng lắp đặt, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng.
- Lớp cuối:
Lớp cuối của tấm panel kho lạnh, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox, đóng vai trò bảo vệ lớp lõi khỏi ẩm mốc và thấm nước. Chất liệu này không chỉ tạo sự đồng nhất cho cấu trúc panel mà còn đảm bảo độ bền trong môi trường có độ ẩm cao.
Phân loại Panel kho lạnh
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp EPS:
Tấm panel kho lạnh lõi xốp EPS được phân loại theo tỷ trọng từ 16kg/m3 đến 40kg/m3. Ngoài ra, panel còn được phân loại dựa trên vỏ tôn ốp 2 mặt hoặc Inox ốp 2 mặt, với độ dày khác nhau như 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, tùy nhu cầu sử dụng.
- Phân loại Panel kho lạnh lõi xốp PU:
Tấm Panel kho lạnh lõi xốp PU, có độ dày từ 75mm, được phân loại thành hai loại chính: vách trong và vách ngoài. Vách trong thường phục vụ việc cách nhiệt, trong khi vách ngoài đảm bảo độ bền và khả năng chịu tác động từ môi trường bên ngoài.
Ưu điểm Panel kho lạnh
- Khả năng cách nhiệt tuyệt vời:
Panel kho lạnh, bao gồm Panel EPS và Panel PU, nổi bật với khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với hệ số truyền nhiệt chỉ từ 0.018 – 0.020 Kcal/m/oC cho Panel EPS và 0.022 W/m.K cho Panel PU, sản phẩm này đảm bảo giữ nhiệt hiệu quả, giảm thiểu thất thoát hơi lạnh. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho các kho đông sâu, phục vụ cho việc bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm y tế. Nhờ đó, hiệu suất vận hành của kho lạnh được cải thiện đáng kể.
- Khả năng chống ẩm mốc và thấm nước:
Tấm panel kho lạnh được chế tạo từ EPS và PU mang lại nhiều ưu điểm nổi bật trong việc chống ẩm mốc và thấm nước. EPS với đặc tính không thấm nước giúp ngăn chặn tình trạng ẩm mốc cũng như sự xâm nhập của nước vào bên trong kho lạnh. Bên cạnh đó, PU có cấu trúc bọt kín, hoàn toàn không thấm nước. Chính nhờ những đặc tính này, panel kho lạnh giữ được tính ổn định, không bị mốc, không phồng rộp, rất phù hợp trong môi trường kho lạnh ẩm ướt, nơi có thể xảy ra nước đọng, đảm bảo chất lượng sản phẩm bảo quản.
- Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu
Với cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS và PU/PIR chuyên dụng, tấm panel kho lạnh mang lại khả năng cách âm tối ưu. Khi truyền qua bề mặt, các loại tần số (Hz) được giảm xuống đến 60% so với tần số thực, điều này giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả. Nhờ đặc tính này, tấm panel PU/PIR không chỉ được ứng dụng trong việc xây dựng tường và vách cách nhiệt mà còn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ cách âm cao như nhà hát, quán karaoke, quán bar hay studio.
- Trọng lượng nhẹ và dễ thi công
Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm panel kho lạnh là trọng lượng nhẹ, điều này giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Nhờ vào thiết kế thông minh, các tấm panel này có thể được lắp đặt nhanh chóng, góp phần giảm thiểu chi phí lao động và thời gian thi công. Việc sử dụng tấm panel kho lạnh không chỉ nâng cao hiệu quả công việc mà còn đảm bảo tính linh hoạt trong việc xây dựng kho lạnh. Do đó, đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu thi công nhanh chóng và hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường
Tấm panel kho lạnh được làm từ lõi EPS tái chế và vật liệu PU/PIR, mang lại nhiều ưu điểm thân thiện với môi trường. Với khả năng tái chế và sử dụng lại, lõi EPS giảm thiểu chất thải và tác động tới môi trường. Ngoài ra, tấm panel này còn được sản xuất từ các vật liệu xanh, an toàn cho sức khỏe con người, giúp đảm bảo không gian bảo quản lạnh không chỉ hiệu quả mà còn bền vững. Việc lựa chọn tấm panel kho lạnh thân thiện với môi trường là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ hành tinh.
Ứng dụng Panel PU kho lạnh
- Ứng dụng Panel PU kho lạnh trong công trình công nghiệp
– Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu:
Panel PU là giải pháp hoàn hảo cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm đông sâu như thủy sản, thịt, và rau củ phục vụ xuất khẩu. Với khả năng duy trì nhiệt độ từ -18°C đến -40°C, panel PU giữ nhiệt ổn định hơn nhiều so với EPS, giúp máy lạnh hoạt động nhẹ nhàng và tiết kiệm năng lượng. Ngược lại, panel EPS thường gặp khó khăn khi ở nhiệt độ âm sâu, dẫn đến mất nhiệt và tăng chi phí điện năng. Do đó, việc sử dụng panel PU không chỉ nâng cao hiệu suất bảo quản mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành.
– Kho lạnh dược phẩm, thiết bị y tế:
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho lạnh dược phẩm và thiết bị y tế rất quan trọng nhằm bảo đảm chất lượng sản phẩm. Dược phẩm, vaccine và mẫu sinh phẩm cần môi trường bảo quản ổn định, khô ráo và không ẩm mốc. Tấm Panel PU với cấu trúc kín, không hút ẩm và không ngấm nước, giúp duy trì điều kiện bảo quản lý tưởng. Ngược lại, tấm EPS dễ thấm nước và dễ xuống cấp khi chịu hơi ẩm, không phù hợp cho các kho yêu cầu tiêu chuẩn sạch cao. Sự chọn lựa tấm Panel đúng sẽ quyết định chất lượng sản phẩm y tế.
– Kho mát siêu thị, kho trung chuyển thực phẩm
Ứng dụng tấm Panel kho lạnh trong kho mát siêu thị kho trung chuyển thực phẩm rất quan trọng. Tấm Panel PU, với khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định từ 0°C đến 10°C, lý tưởng cho việc bảo quản rau quả và thực phẩm tươi sống. Chất liệu PU không chỉ bền bỉ mà còn giữ hình dạng tốt, thích hợp với môi trường có lưu lượng hàng hóa di chuyển cao. Ngược lại, tấm Panel EPS có thể sử dụng cho kho mát nhỏ nhưng dễ hỏng hóc khi vận hành liên tục với tần suất lớn.
– Kho lạnh di động, kho tạm thời
Tấm Panel kho lạnh PU là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh di động hay kho tạm thời. Với thiết kế dạng module và khớp nối camlock, panel PU dễ dàng tháo lắp, tạo sự linh hoạt cho việc vận chuyển. Đặc biệt, PU duy trì hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ vào độ bền cơ học cao, không vỡ vụn như EPS. Trong khi đó, EPS thường gặp phải tình trạng nứt vỡ khi tháo dỡ, giảm hiệu quả cách nhiệt trong các lần tái sử dụng. Do đó, tấm Panel PU là lựa chọn ưu việt cho kho lạnh hiện đại.
– Kho lạnh công nghiệp quy mô lớn
Trong các dự án kho lạnh công nghiệp quy mô lớn, tấm panel PU là lựa chọn ưu việt hơn hẳn so với panel EPS. Với khả năng cách nhiệt ổn định và bền bỉ, panel PU đảm bảo hiệu suất hoạt động liên tục trong nhiều năm mà không bị lão hóa hay xuống cấp. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường khắc nghiệt của kho lạnh, nơi yêu cầu tính năng cách nhiệt tối ưu. Ngược lại, panel EPS chỉ phù hợp với các công trình nhỏ và có thời gian sử dụng ngắn, không đáp ứng được yêu cầu cho các kho lạnh có diện tích lớn.
- Ứng dụng PU kho lạnh trong dân dụng:
– Phòng bảo quản thực phẩm tại gia đình
Các hộ gia đình và cửa hàng nhỏ hiện nay có thể tận dụng tấm panel PU để xây dựng các kho lạnh mini hoặc tủ bảo quản thực phẩm hiệu quả. Với tính năng cách nhiệt tuyệt vời, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, qua đó bảo quản thực phẩm tươi ngon trong thời gian dài mà không cần đầu tư vào các hệ thống lạnh công nghiệp tốn kém. Việc sử dụng kho lạnh mini không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thực phẩm, đáp ứng nhu cầu bảo quản an toàn và lâu dài tại gia đình.
– Phòng bảo quản rượu vang, bia thủ công
Những người đam mê ủ bia và sản xuất rượu vang thủ công tại nhà cần điều kiện bảo quản tối ưu để duy trì chất lượng sản phẩm. Panel PU kho lạnh là giải pháp hoàn hảo, cho phép xây dựng phòng bảo quản với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đảm bảo rượu vang và bia luôn ở trạng thái lý tưởng. Nhờ vào tính năng cách nhiệt hiệu quả, panel giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí hoạt động. Với thiết kế dễ dàng lắp đặt và khả năng tùy biến, panel kho lạnh ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực sản xuất nhỏ.
– Phòng cách nhiệt cho nhà ở
Trong khí hậu nóng ẩm của miền Nam, việc sử dụng panel PU kho lạnh làm vách ngăn cách nhiệt cho các ngôi nhà, đặc biệt là những căn nhà có mái tôn, là một giải pháp hiệu quả. Panel này giúp cách nhiệt cho tường và trần, từ đó giảm nhiệt độ trong nhà, tạo không gian sống thoải mái hơn. Hơn nữa, ứng dụng panel PU còn giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa, giảm chi phí hóa đơn điện hàng tháng. Đây là lựa chọn tối ưu và tiết kiệm hơn so với các phương pháp cách nhiệt truyền thống.
– Phòng ngủ và không gian sinh hoạt trong các khu vực nắng nóng
Trong những vùng khí hậu cực kỳ nóng như miền Trung, việc sử dụng panel PU làm vách ngăn cách nhiệt cho phòng ngủ là giải pháp hiệu quả. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp giảm thiểu nhiệt độ trong không gian sống, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điều hòa không khí. Điều này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người sử dụng mà còn giúp tiết kiệm điện năng đáng kể. Chọn panel PU là một bước tiến thông minh trong việc cải thiện chất lượng sống trong những ngày hè oi ả.
– Tủ bảo quản dược phẩm nhỏ cho cơ sở y tế
Tấm panel PU kho lạnh là giải pháp lý tưởng cho các phòng khám, hiệu thuốc và cơ sở y tế quy mô nhỏ cần bảo quản dược phẩm. Với khả năng cách nhiệt vượt trội, panel PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các tủ lạnh bảo quản vaccine, thuốc và vật tư y tế yêu cầu nhiệt độ thấp. Ngoài ra, tính năng chống cháy của panel PU đảm bảo an toàn cho các sản phẩm y tế quan trọng, giảm thiểu rủi ro hư hỏng do nhiệt độ không ổn định hoặc nguy cơ cháy nổ. Đây là một đầu tư thiết thực cho chất lượng dịch vụ y tế.
Thông số kỹ thuật Panel Kho Lạnh
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh EPS
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp EPS | 16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3 |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn 6,68 kg/cm2 | 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ | 710 μg/m2.s |
- Thông số kỹ thuật Panel Kho lạnh PU
CHỈ TIÊU | THÔNG SỐ |
Độ dày tấm Panel | 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt/ inox | 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu theo yêu cầu (Việt Pháp, Nam Kim, Đông Á) hoặc Inox |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương,màu inox hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 1000mm, 1125mm, 1130mm,… |
Khổ rộng thực tế | 1020mm, 1170mm,1152mm,… |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng xốp PU/PIR | 30kg/m3 đến 42kg/m3 |
Loại xốp | PU/PIR |
Bảng giá Panel Kho Lạnh Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 364.000 |
2 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 397.600 |
3 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 394.800 |
4 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 428.400 |
5 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 427.000 |
6 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 460.600 |
7 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 450.800 |
8 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 16kg/m3 | 484.400 |
9 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 379.400 |
10 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 413.000 |
11 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 414.400 |
12 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 448.000 |
13 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 450.800 |
14 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 484.400 |
15 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 477.400 |
16 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 18kg/m3 | 511.000 |
17 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 394.800 |
18 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 428.400 |
19 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 434.000 |
20 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 467.600 |
21 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 474.600 |
22 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 508.200 |
23 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 504.000 |
24 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 537.600 |
25 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 410.200 |
26 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 443.800 |
27 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 453.600 |
28 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 487.200 |
29 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 358.400 |
30 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 532.000 |
31 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 530.600 |
32 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 22kg/m3 | 564.200 |
33 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 425.600 |
34 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 459.200 |
35 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 473.200 |
36 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 506.800 |
37 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 522.200 |
38 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 555.800 |
39 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 557.200 |
40 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 24kg/m3 | 590.800 |
41 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 434.000 |
42 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 467.600 |
43 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 492.800 |
44 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 526.400 |
45 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 534.800 |
46 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 568.400 |
47 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 583.800 |
48 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 26kg/m3 | 617.400 |
49 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 441.000 |
50 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 474.600 |
51 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 512.400 |
52 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
53 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 546.000 |
54 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 579.600 |
55 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 610.400 |
56 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 644.000 |
57 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 456.400 |
58 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 490.000 |
59 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 532.000 |
60 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 565.600 |
61 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 569.800 |
62 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 603.400 |
63 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 637.000 |
64 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 670.600 |
65 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 676.200 |
66 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 28kg/m3 | 709.800 |
67 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 707.000 |
68 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Việt Pháp dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 30kg/m3 | 740.600 |
69 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 456.400 |
70 | Tấm Panel kho lạnh dày 100mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 495.600 |
71 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 534.800 |
72 | Tấm Panel kho lạnh dày 125mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 568.400 |
73 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 614.600 |
74 | Tấm Panel kho lạnh dày 150mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 478.800 |
75 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 518.000 |
76 | Tấm Panel kho lạnh dày 170mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 557.200 |
77 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,4mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 590.800 |
78 | Tấm Panel kho lạnh dày 200mm, tôn Đông Á dày 0,45mm, tỷ trọng xốp EPS 20kg/m3 | 637.000 |
Tấm Panel Kho Lạnh – Sự lựa chọn lý tưởng cho các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm đạt chuẩn.
Tấm Panel Lò Sấy
Panel lò sấy là một thành phần quan trọng trong hệ thống lò sấy, được cấu trúc từ lớp bên ngoài là tôn mạ kẽm, bao gồm lõi bông khoáng (rockwool) được bọc bởi hai lớp inox hoặc tôn dày từ 0.45mm đến 0.7mm. Lõi bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được dán kết bằng keo chuyên dụng, giúp duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy ổn định và giảm thiểu thất thoát nhiệt. Với khả năng chịu nhiệt cao, panel lò sấy có thể chống lại tác động của nhiệt độ từ 100°C đến 850°C, tùy thuộc vào chất liệu lõi cách nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm còn có tính năng chống cháy, khả năng chịu đựng tốt trong môi trường khắc nghiệt và dễ dàng lắp đặt. Nhờ vào những tính năng vượt trội này, panel lò sấy được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, thủy sản, nông sản và dược phẩm.
Cấu tạo Panel lò sấy
- Lớp ngoài
Tấm Panel lò sấy lớp ngoài được chế tạo từ hợp kim nhôm kẽm hoặc inox, mang lại độ bền cao trong suốt quá trình sử dụng. Lớp mặt ngoài đã được xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng ăn mòn theo thời gian. Với độ dày từ 0.45 đến 0.7mm, tấm panel này không chỉ chịu được các lực tác động mà còn thích ứng tốt với nhiều điều kiện thời tiết. Thiết kế gân chạy theo chiều ngang còn hỗ trợ hiệu quả cho việc thoát nước, đặc biệt trong những ngày mưa, đảm bảo tính năng hoạt động ổn định của lò sấy.
- Lớp lõi
Tấm Panel lò sấy lớp lõi được chế tạo từ bông khoáng có tỷ trọng từ 80kg/m3 đến 120kg/m3, được xếp đan xen một cách chặt chẽ. Sợi bông khoáng được sắp xếp vuông góc với bề mặt tấm panel, kết nối chắc chắn với nhau tạo thành khối đồng nhất. Các tấm bông này liên kết với nhau và với tôn bên trên, bên dưới nhờ keo tạo bọt cường độ cao, đảm bảo tính cách nhiệt tối ưu. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tấm Panel có độ cứng cao, đạt được từ bông khoáng làm từ Dolomit và Bazan, được nung nóng ở 1600 độ C.
- Lớp trong:
Tấm Panel lò sấy lớp trong được chế tạo từ inox hoặc tôn mạ oxi hóa, với bề mặt trong không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài. Bề mặt tấm phải chịu nhiệt độ cao, vì vậy tôn mạ kẽm có độ dày từ 0.6mm đến 0.75mm thường được ưu tiên sử dụng. Việc chọn tôn mạ kẽm không chỉ giúp đảm bảo độ bền mà còn ngăn chặn tình trạng tróc sơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của lò sấy và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Phân loại Panel Lò sấy
- Tỷ trọng lõi bông khoáng
Tấm Panel lò sấy với lõi bông khoáng rockwool được phân loại theo tỷ trọng, phổ biến nhất là 80kg/m3, 100kg/m3 và 120kg/m3. Mỗi loại tỷ trọng mang lại những đặc tính cứu cánh khác nhau, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dệt may hay sản xuất đồ gỗ. Tấm panel có tỷ trọng cao thường có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn, đồng thời chịu nhiệt tốt hơn trong môi trường lò sấy. Việc lựa chọn đúng loại panel sẽ góp phần nâng cao hiệu suất và độ bền cho thiết bị.
- Độ dày bông khoáng
Tấm Panel lò sấy được phân loại dựa trên độ dày của bông khoáng rockwool, với các kích thước phổ biến như 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 175mm và 200mm. Mỗi độ dày mang lại hiệu quả khác nhau trong việc cách nhiệt và tiêu âm, phù hợp với nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp. Tấm dày hơn thường có khả năng cách nhiệt tốt hơn, giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành lò sấy. Việc lựa chọn độ dày phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn góp phần nâng cao tuổi thọ của thiết bị.
Ưu điểm Panel Lò sấy
- Khả năng cách nhiệt vượt trội:
Tấm panel lò sấy được chế tạo từ các vật liệu cách nhiệt chất lượng như bông khoáng Rockwool, Glasswool và PU, mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội. Với khả năng giảm thiểu tổn thất nhiệt, panel giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong lò sấy, từ đó tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Hệ thống cách nhiệt này không chỉ giữ nhiệt lâu hơn trong lò mà còn bảo vệ các bộ phận bên ngoài khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu suất làm việc của thiết bị luôn ở mức tối ưu.
- Chịu nhiệt tốt
Panel lò sấy là giải pháp tối ưu cho hiệu suất cách nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao, từ 300°C đến 1000°C. Thiết kế của panel sử dụng các vật liệu như Rockwool hoặc Glasswool, giúp đảm bảo khả năng chịu nhiệt tốt và ổn định dưới các điều kiện khắc nghiệt. Nhờ vào tính năng cách nhiệt vượt trội, các panel này không chỉ duy trì được hình dạng mà còn bảo vệ hiệu quả các thiết bị bên trong khỏi nhiệt độ cao. Điều này làm tăng độ bền và hiệu suất của hệ thống lò sấy, góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
- Chống cháy tốt
Tấm Panel lò sấy chống cháy tốt nhờ vào lõi bông khoáng hoặc Glasswool, có khả năng ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa. Với tính năng không cháy, các vật liệu này bảo vệ an toàn cho các khu vực xung quanh khỏi nguy cơ cháy nổ. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường công nghiệp, nơi mà sự cố cháy có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và con người. Việc sử dụng panel lò sấy chống cháy không chỉ nâng cao an toàn lao động mà còn góp phần bảo vệ môi trường và ngân sách doanh nghiệp.
- Chống ẩm mốc và chống ăn mòn:
Tấm panel lò sấy chống ẩm mốc và chống ăn mòn mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Nhờ cấu tạo đặc biệt của lõi và lớp vỏ bọc bằng tôn hoặc thép, panel có khả năng kháng ẩm hiệu quả, giúp duy trì độ bền và hiệu suất trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này rất quan trọng trong các lò sấy nông sản và thực phẩm, nơi mà sự thay đổi nhiệt độ thường xuyên có thể gây ảnh hưởng tiêu cực. Sử dụng tấm panel này không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng:
Panel lò sấy tiết kiệm năng lượng mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt nhờ vào khả năng cách nhiệt xuất sắc. Bằng cách giảm thiểu lượng năng lượng cần thiết để duy trì nhiệt độ bên trong lò sấy, panel này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn rút ngắn thời gian sấy. Do đó, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí sản xuất của mình hiệu quả hơn. Việc sử dụng panel lò sấy không chỉ góp phần vào sự phát triển bền vững mà còn nâng cao hiệu suất làm việc trong ngành công nghiệp.
- Khả năng chịu tải tốt
Panel lò sấy, đặc biệt là những loại có lớp vỏ kim loại như tôn và thép, nổi bật với khả năng chịu tải tốt. Đặc biệt, khi được sử dụng ở các vị trí như sàn hoặc mái của lò sấy, những panel này không chỉ gia tăng độ bền cho cả cấu trúc mà còn đảm bảo tính an toàn trong quá trình vận hành. Sự vững chắc này góp phần vào việc nâng cao hiệu suất làm việc của lò sấy, hạn chế rủi ro hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo trì. Nhờ đó, panel lò sấy là lựa chọn tối ưu cho ngành công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Các panel lò sấy mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là khả năng lắp đặt và bảo trì dễ dàng. Thiết kế hệ thống liên kết giúp quá trình lắp ráp nhanh chóng, đồng thời giảm thiểu rủi ro mất nhiệt do khe hở. Điều này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất năng lượng mà còn đảm bảo sự ổn định trong quá trình vận hành. Hơn nữa, cấu trúc mô-đun của các panel cho phép việc bảo trì và thay thế diễn ra thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian dừng máy và chi phí vận hành cho doanh nghiệp.
Ứng dụng Panel Lò Sấy
- Sấy thực phẩm:
Tấm panel lò sấy thực phẩm là một công nghệ quan trọng trong ngành chế biến thực phẩm, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kiểm soát độ ẩm hiệu quả. Chúng thường được ứng dụng để sấy khô trái cây, rau củ và các loại hạt, đảm bảo rằng chất dinh dưỡng trong thực phẩm vẫn được bảo toàn. Với tính năng cách nhiệt tốt, panel lò sấy không chỉ giữ nhiệt ổn định trong suốt quá trình sấy mà còn giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng. Nhờ đó, chất lượng thực phẩm được cải thiện, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao giá trị sản phẩm.
- Sấy nông sản:
Trong ngành chế biến nông sản, việc sấy các loại hạt, ngũ cốc và gỗ rất cần thiết để bảo quản chất lượng sản phẩm. Ứng dụng tấm panel sấy nông sản mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Hệ thống lò sấy với tấm panel giúp giảm thất thoát nhiệt, bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm và hư hỏng trong quá trình sấy. Bằng cách duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cải thiện chất lượng nông sản, góp phần thúc đẩy ngành chế biến nông sản phát triển bền vững.
- Sấy dược phẩm:
Trong ngành dược phẩm, việc duy trì một môi trường làm việc nghiêm ngặt là rất quan trọng, đặc biệt khi sấy dược liệu. Ứng dụng tấm Panel sấy dược phẩm giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm, tạo ra không gian làm việc ổn định và an toàn. Bằng cách bảo vệ dược liệu khỏi các yếu tố như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tấm Panel không chỉ nâng cao hiệu quả điều trị mà còn đảm bảo được độ an toàn tối đa cho sản phẩm. Điều này là cần thiết để đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm.
- Sấy gỗ:
Tấm panel lò sấy gỗ đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu việt trong các nhà máy chế biến gỗ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc sấy khô các tấm gỗ, giúp ngăn chặn hiện tượng cong vênh, nứt gãy, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Hệ thống panel không chỉ duy trì nhiệt độ ổn định, đồng đều mà còn tối ưu hóa quá trình xử lý nhiệt, bảo vệ giá trị gỗ. Đặc biệt, khả năng tiết kiệm năng lượng của tấm panel cũng góp phần giảm chi phí vận hành, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
- Sấy quần áo và vải:
Ứng dụng tấm panel lò sấy trong ngành dệt may đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các nhà máy sản xuất quần áo. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm panel không chỉ bảo vệ sản phẩm vải khỏi nhiệt độ cao mà còn tối ưu hóa quá trình sấy khô. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí sấy, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, tấm panel lò sấy trở thành giải pháp lý tưởng cho các cơ sở sản xuất, góp phần gia tăng năng suất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
- Ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm đông lạnh:
Trong các cơ sở chế biến thực phẩm đông lạnh, ứng dụng tấm panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm. Sau khi được đông lạnh, thực phẩm cần được sấy khô để loại bỏ độ ẩm, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển và đảm bảo hương vị. Các tấm panel lò sấy hoạt động hiệu quả trong việc tạo ra môi trường khô ráo với nhiệt độ chính xác, giúp kiểm soát quá trình này một cách tối ưu. Nhờ vào công nghệ tiên tiến, panel lò sấy đảm bảo các sản phẩm chế biến giữ được độ tươi ngon và an toàn cho người tiêu dùng.
- Sấy xi măng và vật liệu xây dựng:
Tấm panel sấy gỗ không chỉ được ứng dụng trong ngành chế biến gỗ mà còn đóng vai trò quan trọng trong sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng. Quá trình sấy xi măng yêu cầu nhiệt độ cao và sự ổn định liên tục để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Việc sử dụng panel lò sấy giúp giảm thiểu mất nhiệt, tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng trong quá trình sản xuất. Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách giảm lượng khí thải từ việc tiêu thụ năng lượng.
- Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, việc bảo quản các linh kiện và chip mạch là rất quan trọng, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và nhiệt độ. Ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò thiết yếu trong quy trình này, giúp loại bỏ ẩm một cách hiệu quả, từ đó bảo vệ linh kiện khỏi tình trạng oxy hóa và hư hỏng do nhiệt độ cao. Sử dụng công nghệ hiện đại, panel lò sấy không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm điện tử, góp phần nâng cao độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị.
- Sấy hóa chất:
Trong ngành công nghiệp điện tử, ứng dụng tấm Panel lò sấy đóng vai trò quan trọng trong quá trình sấy nguyên liệu. Sấy giúp tạo ra các dạng bột hoặc chất lỏng dễ bảo quản và vận chuyển. Tấm Panel lò sấy với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cách nhiệt cao không chỉ duy trì môi trường ổn định mà còn giảm thiểu tổn thất nhiệt, từ đó bảo vệ các hóa chất trong quá trình xử lý. Sự tối ưu hóa này đảm bảo hiệu quả sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Ứng dụng trong các lò sấy công nghiệp khác:
Trong các ngành công nghiệp như sản xuất gạch men, gốm sứ và thủy tinh, việc sử dụng panel lò sấy rất quan trọng để duy trì điều kiện nhiệt độ lý tưởng trong quá trình nung. Với khả năng cách nhiệt và chịu nhiệt cao, các panel này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất sản xuất mà còn giảm thiểu năng lượng tiêu thụ. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn bảo vệ chất lượng sản phẩm, đảm bảo rằng các sản phẩm làm ra đạt tiêu chuẩn cao nhất. Việc áp dụng công nghệ panel lò sấy là một giải pháp thông minh cho ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Panel Lò Sấy
THÔNG SỐ | CHI TIẾT |
Độ dày tấm Panel | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm |
Độ dày tôn 2 mặt | 0.3mm ,0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.7mm |
Vật liệu bề mặt | Tôn thương hiệu tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và mục đích |
Màu sắc | Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu. |
Bề mặt tôn 2 bên | dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… |
Khổ rộng hữu dụng | 950mm, 1000mm hoặc 1150mm (Dung sai tôn theo tiêu chuẩn nhà sản xuất) |
Khổ rộng thực tế | 970mm, 1020mm hoặc 1170mm |
Chiều dài | Tối đa 15m |
Tỷ trọng lõi | 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3 |
Loại lõi | Rockwool chống cháy |
Bảng giá Panel Lò Sấy Hải Dương (09/2025)
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/m²) |
---|---|---|
1 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 658.000 |
2 | Tấm Panel lò sấy dày 100mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 701.400 |
3 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,50mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 932.400 |
4 | Tấm Panel lò sấy dày 150mm, tôn dày 0,75mm/0,75mm, lõi rockwool tỷ trọng 80kg/m3. | 975.800 |
Ứng dụng công nghệ hiện đại với Tấm Panel Lò Sấy, chịu nhiệt cao, độ bền vượt thời gian.
Sự khác biệt giữa các phân loại Panel
TIÊU CHÍ | PANEL EPS | PANEL PU | PANEL ROCKWOOL | PANEL GLASSWOOL | PANEL KHO LẠNH | PANEL LÒ SẤY |
Lõi cách nhiệt | Polystyrene (EPS) | Polyurethane (PU) | Len đá (Rockwool) | Len thủy tinh (Glasswool) | Polyurethane mật độ cao | Rockwool hoặc Ceramic |
Khả năng cách nhiệt | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Rất cao (chống lạnh sâu) | Rất cao (chịu nhiệt cao) |
Khả năng cách âm | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống cháy | Không chống cháy | Khó cháy (có thể cải tiến bằng lớp phủ) | Chống cháy cực tốt (A1) | Chống cháy tốt | Trung bình đến khá (tùy cấu tạo) | Rất cao (chịu nhiệt đến 250°C – 600°C) |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ | Nặng hơn EPS/PU | Nhẹ hơn Rockwool, nặng hơn PU | Trung bình (do PU mật độ cao) | Nặng (do cấu tạo đặc biệt) |
Hình ảnh biên dạng Panel cho từng ứng dụng
Để hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn loại Panel phù hợp cho từng hạng mục công trình, chúng tôi đã cập nhật bộ hình ảnh biên dạng Panel phân theo ứng dụng thực tế. Bộ sưu tập này bao gồm những mẫu vách ngoài với độ bền cao và khả năng chống thấm, cho đến vách trong đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ và dễ dàng lắp đặt. Mỗi hình ảnh minh họa rõ ràng hình dáng mặt cắt, kết cấu lõi, lớp phủ, cùng với các tính năng nổi bật. Điều này giúp bạn nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.
Biên dạng Panel vách trong
Biên dạng Panel vách ngoài
Những phụ kiện quan trọng giúp tối ưu hệ thống Panel
Phụ kiện nhôm
Phụ kiện nhôm là những thành phần quan trọng trong hệ thống Panel, được chế tạo từ nhôm chất lượng cao. Chúng có chức năng hỗ trợ và kết nối các tấm Panel với nhau cũng như với trần và sàn bê tông trong quá trình thi công. Các phụ kiện này không chỉ gia tăng tính ổn định cho công trình mà còn bảo vệ Panel khỏi những tác động bên ngoài, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ. Các loại phụ kiện bao gồm thanh nhôm U, V, khung vách kính cố định, thanh nhôm phào lõm, thanh nhôm khung cửa đi, và thanh nhôm T treo.
- Thanh nhôm U28x50x28
- Thanh nhôm U38x50x38
- Thanh nhôm U38x75x38
- Thanh nhôm U38x100x38
- Thanh nhôm V 38×38
- Thanh nhôm V 38×75
- Thanh nhôm phào C bo góc
- Thanh nhôm đế phào:
- Thanh nhôm T treo Panel
- Thanh nhôm T treo trần Panel
- Thanh nhôm U khung vách kính
- Thanh nhôm sập vách cố đinh
- Thanh nhôm U50 bo hai bên
- Thanh nhôm U75 bo hai bên
- Thanh nhôm U bo một bên
- Thanh U bo mặt trăng 1 cạnh
- Thanh nhôm LC
- Thanh nhôm H nối tấm Panel
- Bộ thanh nhôm bo góc trong
- Thanh nhôm bo góc ngoài
Phụ kiện cửa đi Panel
Phụ kiện cửa đi trong hệ thống Panel là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Hệ cửa đi được gia cố bởi thanh nhôm khung và thanh nhôm bo đáy, tăng cường độ cứng và định hình chính xác cho cánh cửa. Các chi tiết như gioăng cao su giúp ngăn bụi bẩn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Bên cạnh đó, bộ bản lề tự nâng giúp cửa đóng mở êm ái và tự cân chỉnh, giảm thiểu tình trạng xệ cánh. Những phụ kiện này tạo nên sự liên kết chắc chắn, đảm bảo cửa hoạt động nhẹ nhàng và bền bỉ theo thời gian.
Phụ kiện nhôm cửa đi Panel
- Thanh nhôm khung cửa đi
- Thanh nhôm 28x50x28 bo đáy cửa đi
Phụ kiện phụ trợ cửa đi Panel
- Gioăng cao su trơn bao khung
- Gioăng cao su đơn đáy cửa
- Bản lề tự nâng
- Khoá tay gạc
- Khóa tay nắm (khóa tròn)
- Chốt âm cửa
- Ke góc
- Cùi chỏ hơi
Phụ kiện cửa trượt
Cửa trượt đang trở thành lựa chọn ưu việt trong thiết kế không gian hiện đại, nhờ vào khả năng tiết kiệm diện tích và tạo sự linh hoạt. Để hoàn thiện một bộ cửa trượt, cần sử dụng hai nhóm phụ kiện chính: phụ kiện thanh nhôm, giúp định hình và tạo độ bền cho cửa, và phụ kiện phụ trợ, hỗ trợ trong việc lắp đặt và điều chỉnh vận hành. Việc lựa chọn phụ kiện chất lượng không chỉ đảm bảo chức năng hoạt động trơn tru mà còn gia tăng tính thẩm mỹ cho không gian sống.
Phụ kiện nhôm cửa trượt
- Thanh nhôm bo khung cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm bo cánh cửa trượt Panel
- Thanh nhôm ray cửa trượt
- Thanh nhôm dẫn hướng cửa trượt
- Thanh nhôm tay đẩy tròn
Phụ kiện phụ trợ cửa trượt
- Bộ bánh xe +móc treo
Bánh xe và móc treo mẫu Hàn Quốc
Bánh xe và móc treo mẫu Việt Nam
- Bộ con lăn dẫn hướng
Bộ con lăn dẫn hướng Hàn Quốc
Bộ con lăn dẫn hướng Việt Nam
- Bộ chặn góc dưới
Bộ chặn góc dưới Hàn Quốc
Bộ chặn góc dưới Việt Nam
- Bộ chặn góc trên
Bộ chặn góc dưới – trên Hàn Quốc
Bộ chặn góc trên Việt Nam
- Bộ chặn giữa
Bộ chặn giữa Hàn Quốc
Bộ chặn giữa Việt Nam
- Tay nắm nhựa âm cửa
Tay nắm nhựa âm cửa Hàn Quốc
Tay nắm nhựa âm cửa Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đôi
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Hàn Quốc
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đôi Việt Nam
- Tay khóa Inox cửa lùa cánh đơn
Tay khoá Inox cửa lùa cánh đơn Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh trên
Bộ con lăn điều chỉnh trên Hàn Quốc
- Bộ con lăn điều chỉnh giữa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp khung cửa lùa
Bộ con lăn điều chỉnh giữa Hàn Quốc
- Ốp che ray cửa lùa, tôn gấp
Ốp che ray cửa lùa Hàn Quốc
- Nắp nhựa cho tay đầu tròn
Nắp nhựa cho tay đầu tròn
- Gioăng cao su đôi
Gioăng cao su đôi
Phụ kiện phụ trợ khác
Phụ kiện phụ trợ khác là các thành phần hỗ trợ thêm cho các hệ thống cửa và các chi tiết khác trong công trình, giúp tăng cường chức năng và hiệu quả sử dụng:
- Chụp bo góc trong
- Chụp Bo góc ngoài
- Kết thúc cửa
- Đinh vít
- Ke chống bão
- Giá đỡ máng nước
- Endcap
- Bản lề
- Móc kẹp xà gồ
Hướng dẫn lắp đặt Panel với phụ kiện nhôm đơn giản nhất
Hướng dẫn lắp đặt phụ kiện nhôm trong hệ thống Panel
- Thanh nhôm trụ góc: Dùng nối 2 tấm vách panel vuông góc với nhau
- Thanh nhôm V bo cong một bên: Lắp vào các góc cong hoặc các khu vực có hình dáng cong của tấm panel với tường
- Thanh nhôm C: Lắp ở giữa chân góc vuông của 2 tấm Panel đặt vuông
- Thanh nhôm U: Lắp vào điểm tiếp nối giữa Panel và sàn bê tông hoặc Panel và trần
- Thanh nhôm T: Liên kết trung gian giữa Panel và tăng đơ
- Thanh nhôm V ốp góc trong được lắp vào các góc trong của công trình nơi giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tường và tấm panel, giúp hoàn thiện và bảo vệ các góc trong của không gian.
- Thanh nhôm V ốp góc ngoài được lắp vào các góc ngoài của các tấm panel hoặc giữa tường và các tấm panel để hoàn thiện và bảo vệ góc ngoài của công trình.
- Thanh h nhôm: Liên kết giữa trần Panel và hệ thống đèn thả âm trần
- Thanh H hộp: Dùng liên kết giữa các tấm Panel
- Thanh nhôm phào lõm + đế phào lõm nẹp góc trong: Phụ kiện này được cấu tạo bởi 2 bộ phận ghép lại. Bao gồm: phào lõm hình mặt trăng và đế phào hình chữ V. Hai bộ phận này có rãnh để kết nối với nhau. Với mục đích nẹp các góc 90 độ, giúp che đi khe hở giữa 2 tấm panel với nhau hoặc panel với tường.
- Thanh nhôm nẹp kính: Thanh nhôm vách kính phụ kiện dành cho vách panel cách nhiệt, có nhiệm vụ kết nối tấm panel và tấm kính lại với nhau trên cùng 1 mặt phẳng.
- Thanh nhôm U 2 chân cong: Lắp đặt tại các vị trí giao nhau giữa các tấm panel hoặc giữa tấm panel với các sàn bê tông của công trình.
- Thanh nhôm đế phào: lắp đặt ở chân tường hoặc mặt dưới của trần để tạo ra sự liên kết giữa panel và bề mặt tường hoặc trần.
Hướng dẫn lắp cửa đi Panel và phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp trần Panel với phụ kiện nhôm
Hướng dẫn lắp cửa truợt Panel và phụ kiện nhôm
10 Điều cam kết chất lượng uy tín từ Triệu Hổ
- Sản phẩm chính hãng 100%: Chúng tôi đảm bảo mỗi sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng tối ưu.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý: Triệu Hổ cung cấp mức giá tốt nhất trên thị trường, mang đến sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm.
- Sản phẩm đạt chất lượng: Tất cả sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra và chứng nhận đạt tiêu chuẩn cao trước khi đến tay khách hàng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp tài liệu chứng nhận rõ ràng về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch.
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng: Khách hàng có thể dễ dàng xem và lựa chọn sản phẩm thông qua mẫu thử, giúp quyết định trở nên dễ dàng hơn.
- Chính sách đổi trả minh bạch: Quy định rõ ràng giúp khách hàng thực hiện đổi trả một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành chất lượng và đáng tin cậy cho mọi sản phẩm.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng: Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7: Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Vận chuyển hàng toàn quốc: Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, tiện lợi đến mọi khu vực, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm kịp thời.
Một số hình ảnh thực tế Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt của Triệu Hổ tại Hải Dương
Những hình ảnh thực tế về Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ tại Hải Dương thể hiện rõ rệt chất lượng và uy tín của sản phẩm. Được ứng dụng tại các khu công nghiệp hiện đại và các công trình dân dụng, từng tấm panel không chỉ đảm bảo sự vững chãi mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao. Khả năng cách nhiệt vượt trội của các sản phẩm này giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả, góp phần nâng cao sự bền vững trong xây dựng. Điều này chứng minh rằng Triệu Hổ luôn cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.
Hình ảnh Panel vách trong công trình
Hình ảnh Panel vách ngoài công trình
Một số câu hỏi liên quan đến Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có thể sử dụng cho những công trình nào?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình, nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm vượt trội. Chúng được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp và nhà ở lắp ghép. Ngoài ra, tấm panel này còn phù hợp cho các nhà cao tầng, mái nhà và tường vách, đặc biệt trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như nhà máy chế biến thực phẩm, khu sản xuất thiết bị điện tử và kho bảo quản dược phẩm.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt so với tường truyền thống?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt hiện nay đang chiếm ưu thế so với tường truyền thống nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Với cấu trúc dạng sandwich, các tấm panel được thiết kế với lớp cách nhiệt ở giữa, giúp tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm, từ đó giảm thiểu chi phí tiêu thụ năng lượng cho hệ thống điều hòa không khí. Hơn nữa, tấm panel nhẹ, dễ dàng lắp đặt và bảo trì, nâng cao hiệu quả thi công. Đặc biệt, độ bền cao và khả năng chống thấm, chống cháy tốt của chúng đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có khả năng chống cháy không?
Tấm vách ngăn panel cách nhiệt, như Rockwool và Glasswool, thường có khả năng chống cháy tốt. Những vật liệu này được thiết kế để chịu nhiệt cao, không cháy và không phát tán khói độc hại, giúp giảm nguy cơ cháy nổ trong các công trình. Nhờ vào đặc tính này, các tấm panel cách nhiệt rất phù hợp cho những khu vực cần đảm bảo an toàn như nhà xưởng, kho chứa hàng hóa dễ cháy hoặc các công trình công nghiệp. Việc lựa chọn tấm panel chất lượng không chỉ bảo vệ công trình mà còn đảm bảo an toàn cho người lao động.
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt có cách âm không?
Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt, đặc biệt là các loại được làm từ Rockwool và Glasswool, không chỉ nổi bật với khả năng cách nhiệt mà còn có hiệu quả cách âm vượt trội. Nhờ cấu trúc xốp và khả năng hấp thụ âm thanh tốt, các tấm panel này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường xung quanh, mang lại không gian bên trong yên tĩnh hơn. Điều này rất quan trọng cho các công trình yêu cầu không gian yên tĩnh như phòng thu âm, bệnh viện, hay những khu dân cư cần bảo vệ khỏi tiếng ồn giao thông hoặc nhà máy xung quanh.
Triệu Hổ có vận chuyển Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt về Hải Dương không?
Công ty Triệu Hổ chuyên cung cấp các loại Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt như EPS, PU/PIR, Rockwool, và Glasswool. Với chính sách vận chuyển trực tiếp tới công trình tại Hải Dương, Triệu Hổ cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao. Công ty sở hữu kho hàng toàn quốc, đảm bảo quá trình giao hàng nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, đội ngũ vận chuyển kiểm soát chất lượng sản phẩm, giúp tránh tình trạng bóp méo hay cong vênh trong quá trình vận chuyển. Triệu Hổ là lựa chọn tin cậy cho nhu cầu xây dựng và công nghiệp.
Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý Khách hàng đã dành thời gian tìm hiểu về sản phẩm Tấm Vách Ngăn Panel Cách Nhiệt Hải Dương. Những thông tin hỗ trợ mà Triệu Hổ cung cấp hy vọng sẽ giúp quý vị lựa chọn được vật liệu phù hợp cho công trình của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tận tình và chi tiết nhất, giúp công trình của bạn đạt được những tiêu chuẩn cao nhất. Triệu Hổ luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thành công.